Phân tích đề IELTS Writing Tháng 12/2025 - Đề số 1
Key takeaways
Task 1 – Housing Distribution
Central: dominated by detached + semi-detached homes
Green Park: flat-dwellers make up an overwhelming majority
Southberg: terraced houses are most common
Semi-detached homes rare outside Central
Clear contrast: each area linked with one dominant housing type
Task 2 – Extreme Sports
Benefits: confidence, fitness, overcoming fears
Risks manageable through training and strict safety rules
Best approach: regulate, not ban; ensure certified instructors + proper equipment
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 12/2025 - Đề số 1
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The table shows the proportions of residents living in four types of accommodation across different regions of a city in the UK. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bảng (Table).
Đối tượng so sánh chính:
Tỷ lệ cư dân sống trong 4 loại hình nhà ở:Flat / Apartment (căn hộ)
Terraced house (nhà liền kề)
Semi-detached house (nhà song lập)
Detached house (nhà riêng biệt)
ở 3 khu vực khác nhau của một thành phố ở Anh:Central area (dân số 32,100)
Green Park area (dân số 31,700)
Southberg area (dân số 32,000).
Đơn vị: Phần trăm (%) cư dân trong mỗi khu vực sống ở từng loại nhà
Loại số liệu: Tỷ lệ (proportions / percentages) cư dân theo loại hình nhà ở ở từng khu vực.
Thời gian: Đề bài không nêu mốc thời gian cụ thể, nên coi là bức tranh “hiện trạng tại một thời điểm”.
Thì cần sử dụng trong bài viết: Thì hiện tại đơn (Present Simple) – dùng để mô tả thực trạng, xu hướng chung trong bảng.
Ví dụ: In the Green Park area, the vast majority of residents live in flats, at 76%, while only 5% occupy semi-detached and detached houses.
→ “Ở khu Green Park, phần lớn cư dân sống trong căn hộ với tỷ lệ 76%, trong khi chỉ 5% sống trong nhà song lập và nhà riêng biệt.”
Đặc điểm tổng quan (Overview)
⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):
Câu hỏi dẫn dắt:
Mỗi khu vực (Central, Green Park, Southberg) gắn liền với loại hình nhà ở nào?
Có loại nhà nào chỉ phổ biến ở một khu, và loại nào lại khá hiếm ở các khu còn lại?
Câu trả lời mẫu:
Nhìn chung, ba khu vực thể hiện những mô hình nhà ở rất khác nhau: khu Central chủ yếu là nhà detached và semi-detached, Green Park gần như gắn liền với các flats (căn hộ), trong khi terraced houses (nhà liền kề) là loại chỗ ở phổ biến nhất ở Southberg. Ngược lại, semi-detached houses (nhà song lập) chỉ chiếm tỷ lệ nhỏ ở hai khu còn lại và hầu như chỉ đóng vai trò đáng kể trong khu Central.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích bảng số liệu một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng hướng cụ thể. Mỗi hướng phân tích được bổ sung phương pháp rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.
💎 Hướng phân tích 1 - chia theo khu vực

🔹 Thân bài 1 – Central area (Đông dân nhất với 32,100 người)
Bên trong Central:
▪️ Detached houses chiếm tỷ lệ cao nhất (39%) → loại nhà đặc trưng của khu này.
▪️ Semi-detached cũng khá phổ biến với số liệu đứng thứ hai (28%),
▪️ Terraced houses chỉ 18%, kém nổi bật hơn.
▪️ Flats thấp nhất, chỉ 15% → Central là khu ít căn hộ nhất trong ba khu.
So sánh với các khu khác:
▪️ Central có tỷ lệ tổng cộng semi-detached + detached cao nhất (67%).
▪️ Ngược lại, đây là khu có ít flat-dwellers nhất (so với 76% ở Green Park và 25% ở Southberg).
🔹 Thân bài 2 – Green Park (Ít dân nhất với 31,700 người)
Bên trong Green Park:
▪️ Flats áp đảo tuyệt đối: 76% cư dân sống trong căn hộ → trở thành “khu chung cư” điển hình.
▪️ Terraced houses chiếm 14%, đứng thứ hai nhưng vẫn khá thấp.
▪️ Semi-detached và detached đều chỉ 5%, rất ít so với Central.
So sánh với các khu khác:
▪️ Green Park có tỷ lệ flats cao nhất trong ba khu (gấp ~5 lần Central).
▪️ Ngược lại, đây là khu có tỷ lệ semi-detached/ detached thấp nhất, cho thấy rất ít “nhà riêng” so với Central.
🔹 Thân bài 3 – Southberg (Dân số: 32,000)
Bên trong Southberg:
▪️ Terraced houses là loại hình chiếm ưu thế, tới 56% cư dân → “khu nhà liền kề”.
▪️ Flats đứng nhì, với 25%, thấp hơn nhiều so với Green Park nhưng cao hơn Central.
▪️ Detached houses chiếm 14%.
▪️ Semi-detached tiếp tục chỉ 5%, giống Green Park.
So sánh với các khu khác:
▪️ Southberg có tỷ lệ terraced cao nhất trong ba khu (56% vs 18% Central, 14% Green Park).
▪️ Về flats, Southberg ở mức trung gian: cao hơn Central (15%) nhưng thấp hơn rất nhiều so với Green Park (76%).
💎 Hướng phân tích 2 – Chia theo loại nhà ở

🔹 Thân bài 1 – Flats (căn hộ)
Theo từng khu:
▪️ Green Park: 76% cư dân sống trong flats → tỷ lệ áp đảo.
▪️ Southberg: chỉ 25% → bằng khoảng 1/3 Green Park.
▪️ Central: thấp nhất, chỉ 15%.
Điểm so sánh chính:
▪️ Green Park là khu rõ ràng gắn với flats, khác hẳn hai khu còn lại.
▪️ Central hầu như không phải khu căn hộ, còn Southberg ở mức “giữa chừng”.
🔹 Thân bài 2 – Terraced houses (nhà liền kề)
Theo từng khu:
▪️ Southberg: 56% → cao nhất, hơn ba lần hai khu còn lại.
▪️ Central: 18%.
▪️ Green Park: 14%, thấp nhất nhưng không chênh nhiều với Central.
Điểm so sánh chính:
▪️ Terraced houses là “đặc sản” của Southberg.
▪️ Ở Central & Green Park, loại nhà này chỉ đóng vai trò phụ, không chiếm đa số.
🔹 Thân bài 3 – Semi-detached + Detached houses (nhà song lập + nhà riêng biệt)
Theo từng khu:
▪️ Central:
Semi-detached: 28%
Detached: 39%
Tổng cộng 67% → truyền thống nhà riêng là chủ đạo.
▪️ Green Park:
Semi-detached: 5%
Detached: 5% → chỉ 10%
▪️ Southberg:
Semi-detached: 5%
Detached: 14% → tổng 19%
Điểm so sánh chính:
▪️ Central nổi bật nhất về nhóm nhà ở “truyền thống” (semi-detached + detached).
▪️ Ở Green Park và Southberg, semi-detached chỉ chiếm 5%, rất hiếm.
▪️ Detached houses ở hai khu này (5% & 14%) thấp hơn nhiều so với Central (39%), cho thấy “nhà riêng biệt” tập trung chủ yếu ở khu Central.
Bài mẫu theo hướng phân tích 1
INTRODUCTION | The table shows the proportions of residents living in four different types of housing in three areas of a city in the UK: the Central area, Green Park and Southberg. |
OVERVIEW | Overall, the three areas show distinct housing patterns: the Central area is dominated by detached and semi-detached houses, Green Park by flats, and Southberg by terraced homes, while semi-detached properties are rare outside the Central district. |
BODY PARAGRAPH 1 | In the Central area, where the population is 32,100, detached houses are the most common form of housing, accounting for 39% of residents. A further 28% live in semi-detached properties. Terraced housing is less popular, at 18%, and only 15% of people live in flats or apartments, giving this area the lowest proportion of flat-dwellers among the three regions. |
BODY PARAGRAPH 2 | By contrast, Green Park, with a population of 31,700, is predominantly made up of flats. Over three-quarters of residents (76%) live in apartments, while just 14% occupy terraced houses. Semi-detached and detached properties are relatively rare here, each accommodating only 5% of the population. |
BODY PARAGRAPH 3 | In Southberg, which has 32,000 inhabitants, terraced housing is the main type of accommodation, housing 56% of residents. Flats are less common than in Green Park but still account for a quarter of the population. Detached houses represent 14%, and, as in Green Park, only 5% of people live in semi-detached homes. |
Word count: 225 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “In the Central area, where the population is 32,100, detached houses are the most common form of housing, accounting for 39% of residents.”
Trạng ngữ chỉ nơi chốn mở đầu (Introductory prepositional phrase) | In the Central area,
👉 Nghĩa: Ở khu trung tâm, |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) | where the population is 32,100
👉 Nghĩa: nơi có dân số là 32.100 người. |
Mệnh đề chính (Main clause) | detached houses are the most common form of housing
👉 Nghĩa: nhà tách biệt là loại hình nhà ở phổ biến nhất. |
Mệnh đề rút gọn – cụm phân từ (Reduced participle clause) | accounting for 39% of residents
👉 Nghĩa: chiếm 39% cư dân. |
Cấu trúc giản lược | Prep phrase + relative clause + S + V + complement + participle clause |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Distinct housing patterns
Loại từ: Cụm danh từ
Distinct (adj): khác biệt, rõ rệt
Housing (n): nhà ở
Patterns (n): mô hình, kiểu dạng
Nghĩa tiếng Anh: Clear and noticeable differences in the types or distribution of housing.
Dịch nghĩa: Các mô hình nhà ở khác biệt.
Ví dụ: The three areas show distinct housing patterns.
→ (Ba khu vực thể hiện các mô hình nhà ở khác biệt.)
2. Properties
Loại từ: Danh từ (plural)
Properties: tài sản, nhà cửa, bất động sản
Nghĩa tiếng Anh: Buildings or land owned by individuals or organisations.
Dịch nghĩa: Bất động sản / nhà cửa.
Ví dụ: Most properties in the Central area are detached houses.
→ (Hầu hết bất động sản ở khu trung tâm là nhà tách biệt.)
3. Common form of housing
Loại từ: Cụm danh từ
Common (adj): phổ biến
Form (n): dạng, loại
Of housing: về nhà ở
Nghĩa tiếng Anh: The type of housing that appears most frequently in an area.
Dịch nghĩa: Loại hình nhà ở phổ biến.
Ví dụ: Terraced houses are the most common form of housing in Southberg.
→ (Nhà liền kề là loại hình nhà ở phổ biến nhất ở Southberg.)
4. Flat-dwellers
Loại từ: Danh từ (plural)
Flat (n): căn hộ
Dwellers (n): cư dân, người sinh sống
Nghĩa tiếng Anh: People who live in apartments.
Dịch nghĩa: Người sống trong căn hộ.
Ví dụ: Green Park has a high number of flat-dwellers.
→ (Green Park có số lượng lớn cư dân sống trong căn hộ.)
5. Predominantly made up of
Loại từ: Cụm động từ thụ động
Predominantly (adv): phần lớn, chủ yếu
Made up of (v/pp): được cấu thành bởi
Nghĩa tiếng Anh: Mainly consisting of something.
Dịch nghĩa: Chủ yếu bao gồm.
Ví dụ: Green Park is predominantly made up of flats.
→ (Green Park chủ yếu bao gồm các căn hộ.)
6. Occupy
Loại từ: Động từ
Occupy: chiếm (không gian, tỉ lệ, vị trí)
Nghĩa tiếng Anh: To take up space or represent a proportion of something.
Dịch nghĩa: Chiếm / chiếm giữ.
Ví dụ: Detached houses occupy 39% of all homes in the Central area.
→ (Nhà tách biệt chiếm 39% tổng số nhà ở khu trung tâm.)
7. Accommodating
Loại từ: Tính từ / hiện tại phân từ tùy ngữ cảnh
Accommodating (adj): chứa được / dung nạp được (khi nói về không gian)
Accommodating (adj – human): dễ giúp đỡ, tử tế (không dùng cho bài biểu đồ)
Nghĩa tiếng Anh (trong Task 1 – housing context): Able to provide living space for a number of people.
Dịch nghĩa: Có khả năng chứa / cung cấp chỗ ở.
Ví dụ: These buildings are capable of accommodating over 500 residents.
→ (Những tòa nhà này có thể chứa hơn 500 cư dân.)
Bài mẫu theo hướng phân tích 2
INTRODUCTION | The table compares the proportions of residents living in four types of housing in three areas of a UK city: the Central area, Green Park and Southberg. |
OVERVIEW | Overall, each area is associated with a different dominant housing pattern. Green Park is characterised by an overwhelming majority of flat-dwellers, Southberg is dominated by terraced houses, while the Central area has the highest combined share of semi-detached and detached properties. |
BODY PARAGRAPH 1 | Flats are most common in Green Park, where 76% of residents live in this type of accommodation. This figure is three times as high as in Southberg, where only a quarter of people occupy apartments, and around five times the proportion in the Central area, at just 15%. |
BODY PARAGRAPH 2 | A very different pattern appears for terraced housing. Southberg has by far the largest proportion of residents in terraced homes, at 56%, which is more than three times the figure for Green Park (14%) and over three times that of the Central area (18%). |
BODY PARAGRAPH 3 | The Central area stands out for its high percentages of semi-detached and detached houses. Together, these two categories account for 67% of residents there (28% and 39% respectively), making traditional houses the norm. By contrast, in both Green Park and Southberg, only 5% of people live in semi-detached homes. Detached houses are also relatively uncommon in these two areas, at 5% in Green Park and 14% in Southberg. |
Word count: 228 | |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Flats are most common in Green Park, where 76% of residents live in this type of accommodation.”
Mệnh đề chính (Main clause) | Flats are most common in Green Park
👉 Nghĩa: Căn hộ là loại hình phổ biến nhất ở Green Park. |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) | where 76% of residents live in this type of accommodation
👉 Nghĩa: nơi 76% cư dân sống trong loại hình nhà ở này. |
Cấu trúc giản lược | S + be + superlative adjective + place phrase + relative clause |
Phân tích từ vựng nổi bật
1. Dominant
Loại từ: Tính từ
Dominant: chiếm ưu thế, nổi trội
Nghĩa tiếng Anh: Being the strongest or most common among all categories.
Dịch nghĩa: Chiếm ưu thế; phổ biến nhất.
Ví dụ: Detached houses are dominant in the Central area.
→ (Nhà tách biệt chiếm ưu thế ở khu trung tâm.)
2. An overwhelming majority
Loại từ: Cụm danh từ
An (article): một
Overwhelming (adj): áp đảo, cực lớn
Majority (n): đa số
Nghĩa tiếng Anh: A very large proportion of a group, much more than the rest.
Dịch nghĩa: Đại đa số; phần lớn áp đảo.
Ví dụ: An overwhelming majority of Green Park residents live in flats.
→ (Đại đa số cư dân Green Park sống trong căn hộ.)
3. A quarter
Loại từ: Cụm danh từ
A (article): một
Quarter (n): một phần tư (25%)
Nghĩa tiếng Anh: One out of four equal parts; 25 percent.
Dịch nghĩa: Một phần tư.
Ví dụ: A quarter of residents in the Central area live in flats.
→ (Một phần tư cư dân ở khu trung tâm sống trong căn hộ.)
4. The norm
Loại từ: Cụm danh từ
The (article): xác định
Norm (n): tiêu chuẩn, mức phổ biến
Nghĩa tiếng Anh: The usual, typical, or expected situation.
Dịch nghĩa: Mức phổ biến; điều thường thấy.
Ví dụ: Terraced houses are the norm in Southberg.
→ (Nhà liền kề là điều phổ biến ở Southberg.)
5. Relatively uncommon
Loại từ: Cụm tính từ
Relatively (adv): tương đối
Uncommon (adj): không phổ biến
Nghĩa tiếng Anh: Not very common compared to other options.
Dịch nghĩa: Tương đối không phổ biến; ít gặp.
Ví dụ: Detached houses are relatively uncommon in Green Park.
→ (Nhà tách biệt tương đối ít gặp ở Green Park.)
🔍 Phân tích 2 hướng tiếp cận
💠 Hướng 1: Chia thân bài theo khu vực
(BP1: Central area – BP2: Green Park – BP3: Southberg)
✅ Lợi ích:
Logic, dễ bám bảng:
Mỗi hàng là một khu vực → mỗi đoạn nói về một khu → rất tự nhiên, không phải nhảy qua lại nhiều.Ít nhầm số liệu:
Vì mỗi đoạn “chốt” trong một khu, người viết chỉ cần kiểm soát 4 con số (4 loại nhà) cho từng đoạn.Rất hợp với học viên trình độ từ cơ bản đến trung cấp:
Cách chia này rõ ràng, dễ hình dung: “Đoạn 1 kể chuyện khu A, đoạn 2 khu B, đoạn 3 khu C”.Dễ mô tả “tính cách” từng khu:
Ví dụ:Central = khu nhà detached & semi-detached.
Green Park = khu flats.
Southberg = khu terraced.
⚠️ Hạn chế:
Khó làm nổi bật pattern theo loại nhà:
Người đọc sẽ nhớ “mỗi khu trông thế nào” hơn là “flats/terraced/semi/detached phân bố ra sao trên toàn thành phố”.Dễ lặp câu giữa các thân bài:
Mô-típ rất giống nhau: “In X, the most common type is…, followed by…, while only… live in…”.
Nếu không linh hoạt biến đổi cấu trúc, câu văn dễ bị “na ná”.So sánh chéo theo loại nhà không thật sự sâu:
Ví dụ: muốn nhấn mạnh “flats ở Green Park gấp 5 lần Central” thì phải kéo số liệu từ hai khu khác vào → đoạn dễ rối nếu người viết chưa vững.
🎯 Khi nên chọn:
Khi người học mới làm quen dạng Table / cần bố cục an toàn.
Khi đề thi yêu cầu nhấn mạnh sự khác biệt giữa các khu vực.
Khi muốn một bài viết rất mạch lạc, dễ đọc, không quá tham phân tích sâu.
💠 Hướng 2: Chia thân bài theo loại nhà ở
(BP1: Flats – BP2: Terraced – BP3: Semi-detached + Detached)
✅ Lợi ích:
Làm nổi bật “profile” từng loại nhà:
Flats → tập trung ở Green Park, ít ở Central.
Terraced → tập trung ở Southberg.
Semi + Detached → tập trung ở Central.
→ Rất hợp khi muốn nhấn mạnh sự phân bố không gian của từng loại nhà.
So sánh trực tiếp 3 khu trong cùng 1 tiêu chí:
Ví dụ:Flats: 76% vs 25% vs 15%
Terraced: 56% vs 18% vs 14%
→ Giúp luyện cấu trúc so sánh tốt: by far the highest, three times as high, much lower than…
Mang màu “academic” hơn một chút:
Bài cho cảm giác “đọc theo chiều dọc của bảng” → thể hiện khả năng xử lý dữ liệu có hệ thống.
⚠️ Hạn chế:
Yêu cầu tư duy tổ chức lại dữ liệu:
Người viết phải “xoay bảng trong đầu”: không nhìn theo hàng (khu vực) mà nhìn theo cột (loại nhà) → khó hơn cho học viên yếu.Dễ nhầm số nếu không quen:
Vì mỗi đoạn phải lôi số liệu từ cả 3 khu vào cùng lúc.Đòi hỏi kỹ năng liên kết tốt:
Nếu chỉ liệt kê: “In A…, in B…, in C…” mà không có kết luận so sánh, đoạn sẽ bị khô và mang tính listing.
🎯 Khi nên chọn:
Khi người học ở mức trung cấp–nâng cao, đã quen với cách đọc bảng.
Khi muốn thể hiện chiều sâu phân tích: không chỉ “khu nào ra sao” mà còn “loại nhà nào phân bố thế nào trên toàn thành phố”.
Khi mục tiêu là hướng tới Band 7+ với nhiều cấu trúc so sánh, đối chiếu.
💡 Gợi ý lựa chọn nhanh
Mục tiêu / Năng lực | Nên chọn Hướng 1 (Theo khu vực) | Nên chọn Hướng 2 (Theo loại nhà) |
Mới làm quen dạng Table / cần an toàn | ✅ Rất phù hợp | ⚠️ Có thể hơi khó |
Muốn bài dễ viết, ít nhầm số | ✅ Dễ kiểm soát | ❌ Dễ rối, nhầm nếu không quen |
Muốn làm nổi bật “tính cách” từng khu | ✅ Rõ ràng: Central vs Green Park vs Southberg | 🟡 Không phải trọng tâm |
Muốn làm nổi bật pattern theo loại nhà | 🟡 Chỉ nói được một phần trong từng đoạn | ✅ Rất mạnh (mỗi đoạn = 1 loại nhà) |
Nhắm band 6.0–7.0 ổn định | ✅ Rất hợp | 🟡 Tùy trình độ người viết |
Nhắm 7.0–8.0 với phân tích sâu, academic | 🟡 Vẫn dùng được nếu viết khéo | ✅ Thể hiện tốt khả năng so sánh & tổ chức thông tin |
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 12/2025 - Đề số 1
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people believe that extreme sports like skydiving and skiing are too dangerous and should therefore be prohibited. Do you agree or disagree with this belief? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree
Yêu cầu:
Trình bày quan điểm cá nhân rõ ràng: bạn đồng ý hay không đồng ý việc cấm các môn thể thao mạo hiểm.
Giải thích lý do: đưa ra lập luận hợp lý (rủi ro, quyền tự do cá nhân, biện pháp an toàn, lợi ích sức khỏe…).
Cung cấp ví dụ: có thể dựa trên kiến thức xã hội (quy định an toàn, tai nạn, hoặc sự phổ biến của các môn thể thao này).
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu
Xem xét hai hướng tiếp cận đối với hoạt động thể thao mạo hiểm:
Cấm hoàn toàn vì mức độ rủi ro cao.
Không cấm mà quản lý chặt thông qua quy định và tiêu chuẩn an toàn.
Từ đó hiểu rõ hơn về quyền tự do cá nhân, trách nhiệm xã hội và vai trò của nhà nước trong việc quản lý rủi ro.
🔵 Quan điểm 1: Nên cấm – Quá nguy hiểm cho cá nhân và xã hội
1. Nguy cơ chấn thương và tử vong cao
Câu hỏi dẫn dắt:
Những rủi ro cụ thể của extreme sports là gì? Có khác gì so với các môn thể thao thông thường?
Lập luận:
Các môn như nhảy dù, trượt tuyết, leo núi băng… thường diễn ra ở độ cao lớn, tốc độ cao hoặc môi trường khắc nghiệt. Chỉ cần một lỗi nhỏ về thiết bị hoặc thời tiết là có thể dẫn đến tai nạn nghiêm trọng, thậm chí tử vong.
Ví dụ:
Ví dụ: mỗi năm đều có tin tức về người nhảy dù tử vong do dù không bung đúng cách.
2. Gây áp lực lên hệ thống y tế và cứu hộ
Câu hỏi dẫn dắt:
Ai phải chịu trách nhiệm khi xảy ra tai nạn? Xã hội có phải “trả giá” cho lựa chọn mạo hiểm của một số ít người không?
Lập luận:
Khi xảy ra tai nạn, lực lượng cứu hộ, bệnh viện, bảo hiểm phải vào cuộc. Chi phí điều trị và cứu hộ ở vùng núi, vùng xa thường rất lớn, tạo gánh nặng cho hệ thống y tế công cộng.
Ví dụ:
Ví dụ: tai nạn trượt tuyết ở khu du lịch núi cao thường cần trực thăng cứu hộ, tốn kém và nguy hiểm cho cả đội cứu hộ.
Counterargument (phản biện):
Người tham gia có thể tự mua bảo hiểm và ký cam kết, không dùng tiền thuế của xã hội.
Refutation (bác bỏ):
Tuy nhiên, trong thực tế, hệ thống y tế công vẫn phải can thiệp, và rủi ro cho lực lượng cứu hộ là điều không thể “bảo hiểm” hết được.
🟢 Quan điểm 2: Không nên cấm – Nên quản lý bằng quy định an toàn
1. Tôn trọng quyền tự do cá nhân
Câu hỏi dẫn dắt:
Nếu một người trưởng thành hiểu rõ rủi ro thì họ có quyền lựa chọn hay không? Nhà nước nên bảo vệ hay kiểm soát đến mức nào?
Lập luận:
Người lớn có quyền quyết định cách họ sử dụng thời gian và cơ thể miễn là không gây hại trực tiếp cho người khác. Cấm hoàn toàn là can thiệp quá sâu vào tự do cá nhân và có thể dẫn tới hoạt động “chui”, không kiểm soát được.
Ví dụ:
Ví dụ: nhiều người tham gia leo núi, dù biết nguy hiểm nhưng xem đó là thử thách cá nhân và cách rèn luyện ý chí.
2. Có thể giảm rủi ro nhờ huấn luyện và tiêu chuẩn an toàn
Câu hỏi dẫn dắt:
Liệu rủi ro có thể được quản lý thay vì loại bỏ luôn hoạt động không? Những biện pháp nào có thể giảm tai nạn?
Lập luận:
Thay vì cấm, chính phủ có thể yêu cầu đơn vị tổ chức đạt chứng nhận an toàn, huấn luyện bắt buộc, kiểm tra thiết bị thường xuyên và giới hạn điều kiện thời tiết. Khi được quản lý tốt, tỉ lệ tai nạn có thể giảm đáng kể.
Ví dụ:
Ví dụ: nhiều quốc gia chỉ cho phép nhảy dù với huấn luyện viên chuyên nghiệp và thiết bị được kiểm định định kỳ.
Counterargument (phản biện):
Ngay cả khi có quy định, tai nạn vẫn xảy ra và hậu quả rất nặng nề.
Refutation (bác bỏ):
Không có hoạt động nào hoàn toàn không rủi ro; mục tiêu hợp lý là giảm thiểu rủi ro đến mức chấp nhận được, tương tự như lái xe hay chơi các môn thể thao khác.
⚖️ Quan điểm cân bằng: Quản lý rủi ro thay vì cấm tuyệt đối
Lập luận tổng hợp:
Việc cấm hoàn toàn extreme sports là quá cực đoan, dễ xâm phạm quyền tự do cá nhân và đẩy hoạt động này vào “chợ đen”.
Cho phép phát triển hoàn toàn tự do cũng không an toàn, có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
Cách tiếp cận hợp lý:
Cho phép tổ chức extreme sports nhưng:
yêu cầu giấy phép hoạt động,
huấn luyện bắt buộc,
bảo hiểm đầy đủ,
quy định rõ điều kiện thời tiết và địa điểm.
Ví dụ minh hoạ:
Ví dụ: mô hình khu thể thao mạo hiểm được cấp phép, có huấn luyện viên được chứng nhận và đội cứu hộ túc trực.
✅ Kết luận phần Explore
Bên ủng hộ lệnh cấm nhấn mạnh mức độ nguy hiểm và gánh nặng xã hội.
Bên phản đối cho rằng tự do cá nhân và khả năng quản lý rủi ro quan trọng hơn.
Cách tiếp cận cân bằng là không cấm hoàn toàn, mà áp dụng các quy định an toàn nghiêm ngặt để vừa bảo vệ người tham gia, vừa tôn trọng quyền lựa chọn của họ.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “extreme sports like skydiving and skiing” → “high-risk adventure sports such as parachuting and alpine skiing” ● “too dangerous and should be prohibited” → “are viewed as excessively hazardous and therefore should be banned” - Mở bài: Có ý kiến cho rằng các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù hay trượt tuyết quá nguy hiểm nên phải bị cấm. Cá nhân tôi không đồng ý với quan điểm này; tôi cho rằng thay vì cấm, chính phủ nên quản lý chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho người tham gia. |
Body Paragraph 1 | - Point: Thể thao mạo hiểm mang lại nhiều lợi ích cho cá nhân nên không nên bị cấm hoàn toàn. - Explanation: Những hoạt động này giúp người chơi rèn luyện thể lực, vượt qua giới hạn bản thân và giảm căng thẳng. Người trưởng thành có quyền lựa chọn tham gia miễn là họ hiểu rõ rủi ro. - Example: Ví dụ: nhiều người coi nhảy dù hoặc leo núi là cách chiến thắng nỗi sợ độ cao và cải thiện sức khỏe tinh thần sau thời gian làm việc căng thẳng. - Link: Vì vậy, cấm tuyệt đối các môn thể thao mạo hiểm sẽ tước đi cơ hội phát triển bản thân và quyền tự do lựa chọn của nhiều người. |
Body Paragraph 2 | - Point: Thay vì cấm, chính phủ nên áp dụng các quy định an toàn nghiêm ngặt để giảm thiểu rủi ro. - Explanation: Nhà nước có thể yêu cầu người tham gia được huấn luyện bắt buộc, trang thiết bị đạt chuẩn, có bảo hiểm và chỉ hoạt động trong điều kiện thời tiết phù hợp. Điều này cho phép mọi người tận hưởng môn thể thao yêu thích mà vẫn giữ an toàn ở mức chấp nhận được. - Example: Ví dụ: ở nhiều quốc gia, người nhảy dù phải bay cùng huấn luyện viên được cấp chứng chỉ và thiết bị được kiểm định thường xuyên, nhờ đó tai nạn giảm đáng kể. - Counterargument (phản biện): Một số người cho rằng dù có quy định, tai nạn vẫn có thể xảy ra nên tốt nhất là cấm hẳn. - Refutation (bác bỏ): Tuy nhiên, không có hoạt động nào hoàn toàn không rủi ro; ngay cả lái xe hay đá bóng cũng có tai nạn. Mục tiêu hợp lý là kiểm soát rủi ro, chứ không loại bỏ mọi hoạt động nguy hiểm. - Link: Do đó, quản lý bằng luật lệ và tiêu chuẩn an toàn là giải pháp cân bằng hơn nhiều so với lệnh cấm tuyệt đối. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi phản đối việc cấm các môn thể thao mạo hiểm, vì chúng mang lại lợi ích cho người chơi và có thể được kiểm soát bằng quy định phù hợp. - Tóm tắt: Thay vì cấm nhảy dù, trượt tuyết hay các môn tương tự, chính phủ nên yêu cầu huấn luyện bắt buộc, thiết bị đạt chuẩn và bảo hiểm đầy đủ. Cách tiếp cận này vừa bảo vệ an toàn cộng đồng, vừa tôn trọng quyền tự do cá nhân. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
Some people argue that high-risk adventure sports such as parachuting and alpine skiing are excessively hazardous and therefore should be banned. However, I firmly disagree with this view. Instead of prohibition, I believe these activities should be regulated through strict safety standards.
Body Paragraph 1
To begin with, extreme sports offer a wide range of physical and psychological benefits, making a complete ban unnecessary. Many participants use these activities as a way to challenge their personal limits, overcome fears, and relieve stress. Engaging in demanding physical activity can also improve strength, stamina, and overall mental well-being. Importantly, adults should have the freedom to choose how they spend their leisure time, provided they understand and accept the risks involved. For example, some people consider skydiving or mountain climbing an opportunity to conquer a long-standing fear of heights after months or years of feeling pressured at work. Therefore, banning such sports would deprive many individuals of valuable opportunities for self-growth and personal fulfilment.
Body Paragraph 2
Rather than imposing a total ban, governments should implement strict regulations to minimise risk. Mandatory training, certified instructors, high-quality equipment, and limiting activities to safe weather conditions can significantly reduce the likelihood of accidents. In many countries, skydivers must jump in tandem with licensed professionals using regularly inspected equipment, which has proven to decrease injury rates. Some may argue that no matter how many precautions are taken, extreme sports will always carry a degree of danger. However, no activity is entirely risk-free—people are injured while driving, cycling, or even playing football. The goal should be to manage risk responsibly, not eliminate all forms of excitement.
Conclusion
In conclusion, while extreme sports do involve certain dangers, banning them is neither practical nor fair. A more balanced and effective solution is to regulate these activities through comprehensive safety measures, ensuring both public protection and personal freedom.
Word count: 301
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: "Importantly, adults should have the freedom to choose how they spend their leisure time, provided they understand and accept the risks involved."
Trạng từ chuyển ý (Linking adverb) | Importantly,
|
Mệnh đề chính (Main clause) | adults should have the freedom to choose how they spend their leisure time
👉 Nghĩa: Người lớn nên có quyền tự do lựa chọn cách họ dành thời gian rảnh. |
Mệnh đề điều kiện rút gọn (Reduced conditional clause) | provided they understand and accept the risks involved
👉 Đây là mệnh đề điều kiện đầy đủ, không rút gọn chủ ngữ nhưng rút gọn mệnh đề quan hệ that are. 👉 Nghĩa: miễn là họ hiểu và chấp nhận những rủi ro liên quan. |
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | Linking adverb + S + modal verb + V + O + to-infinitive + noun clause + provided + S + V + O |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Excessively hazardous
Loại từ: Cụm tính từ
Excessively (adv): quá mức, cực kỳ
Hazardous (adj): nguy hiểm
Nghĩa tiếng Anh: Dangerous to a degree that is beyond what is reasonable.
Dịch nghĩa: Quá nguy hiểm / nguy hiểm một cách thái quá.
Ví dụ: Some extreme sports are not excessively hazardous if proper precautions are taken.
→ (Một số môn thể thao mạo hiểm không quá nguy hiểm nếu thực hiện đúng các biện pháp phòng ngừa.)
2. Strict safety standards
Loại từ: Cụm danh từ
Strict (adj): nghiêm ngặt
Safety (n): an toàn
Standards (n): tiêu chuẩn
Nghĩa tiếng Anh: Very demanding rules designed to protect people from harm.
Dịch nghĩa: Các tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.
Ví dụ: Extreme sports centres must follow strict safety standards.
→ (Các trung tâm thể thao mạo hiểm phải tuân theo những tiêu chuẩn an toàn nghiêm ngặt.)
Body Paragraph 1
3. Physical and psychological benefits
Loại từ: Cụm danh từ
Physical (adj): thuộc về thể chất
Psychological (adj): thuộc về tâm lý
Benefits (n): lợi ích
Nghĩa tiếng Anh: Positive effects on both the body and the mind.
Dịch nghĩa: Lợi ích về thể chất và tinh thần.
Ví dụ: Extreme sports can offer physical and psychological benefits, such as better fitness and reduced stress.
→ (Thể thao mạo hiểm có thể mang lại lợi ích về thể chất và tinh thần, như thể lực tốt hơn và giảm căng thẳng.)
4. Personal limits
Loại từ: Cụm danh từ
Personal (adj): cá nhân
Limits (n): giới hạn
Nghĩa tiếng Anh: The boundaries of what a person feels capable or comfortable doing.
Dịch nghĩa: Giới hạn cá nhân.
Ví dụ: Extreme sports help people understand their personal limits.
→ (Thể thao mạo hiểm giúp mọi người hiểu rõ giới hạn cá nhân của mình.)
5. Overcome fears
Loại từ: Cụm động từ
Overcome (v): vượt qua
Fears (n): nỗi sợ
Nghĩa tiếng Anh: To successfully deal with and control things that make you afraid.
Dịch nghĩa: Vượt qua nỗi sợ.
Ví dụ: Many participants join extreme sports to overcome fears and build confidence.
→ (Nhiều người tham gia thể thao mạo hiểm để vượt qua nỗi sợ và xây dựng sự tự tin.)
6. Risks
Loại từ: Danh từ (số nhiều)
Risks: rủi ro, nguy cơ
Nghĩa tiếng Anh: The possibility of something bad or dangerous happening.
Dịch nghĩa: Rủi ro / nguy cơ.
Ví dụ: As long as adults understand the risks, they should be free to choose extreme sports.
→ (Miễn là người lớn hiểu các rủi ro, họ nên được tự do lựa chọn thể thao mạo hiểm.)
7. Deprive
Loại từ: Động từ
Deprive (v): tước đoạt, lấy đi
Nghĩa tiếng Anh: To prevent someone from having something they need or value.
Dịch nghĩa: Tước đi / không cho ai có được điều gì.
Ví dụ: Banning extreme sports would deprive many people of meaningful experiences.
→ (Cấm thể thao mạo hiểm sẽ tước đi của nhiều người những trải nghiệm ý nghĩa.)
8. Personal fulfilment
Loại từ: Cụm danh từ
Personal (adj): cá nhân
Fulfilment (n): sự mãn nguyện, cảm giác trọn vẹn
Nghĩa tiếng Anh: A deep sense of satisfaction from achieving one’s goals or living in line with one’s values.
Dịch nghĩa: Sự mãn nguyện cá nhân / cảm giác trọn vẹn.
Ví dụ: For some people, taking part in extreme sports is a source of personal fulfilment.
→ (Với một số người, tham gia thể thao mạo hiểm là nguồn mang lại sự mãn nguyện cá nhân.)
Body Paragraph 2
9. Mandatory training
Loại từ: Cụm danh từ
Mandatory (adj): bắt buộc
Training (n): đào tạo, huấn luyện
Nghĩa tiếng Anh: Training required by law or official rules.
Dịch nghĩa: Đào tạo bắt buộc.
Ví dụ: Mandatory training helps minimise risks in extreme sports.
→ (Đào tạo bắt buộc giúp giảm thiểu rủi ro trong thể thao mạo hiểm.)
10. Certified instructors
Loại từ: Cụm danh từ
Certified (adj): được chứng nhận
Instructors (n): huấn luyện viên
Nghĩa tiếng Anh: Qualified trainers who hold official certification.
Dịch nghĩa: Huấn luyện viên được chứng nhận.
Ví dụ: Certified instructors must supervise all high-risk activities.
→ (Huấn luyện viên được chứng nhận phải giám sát mọi hoạt động rủi ro cao.)
11. High-quality equipment
Loại từ: Cụm danh từ
High-quality (adj): chất lượng cao
Equipment (n): thiết bị
Nghĩa tiếng Anh: Equipment designed to meet strong safety and durability standards.
Dịch nghĩa: Thiết bị chất lượng cao.
Ví dụ: High-quality equipment makes dangerous activities safer.
→ (Thiết bị chất lượng cao giúp các hoạt động nguy hiểm trở nên an toàn hơn.)
12. The likelihood of accidents
Loại từ: Cụm danh từ
Likelihood (n): khả năng
Of accidents: về các tai nạn
Nghĩa tiếng Anh: The probability that accidents may occur.
Dịch nghĩa: Khả năng xảy ra tai nạn.
Ví dụ: Good training reduces the likelihood of accidents.
→ (Huấn luyện tốt làm giảm khả năng xảy ra tai nạn.)
13. In tandem with
Loại từ: Cụm giới từ
In tandem with: cùng với / song song với
Nghĩa tiếng Anh: Happening together with something else.
Dịch nghĩa: Song hành với / cùng với.
Ví dụ: Safety regulations must be enforced in tandem with regular inspections.
→ (Quy định an toàn phải được thực thi song hành với kiểm tra thường xuyên.)
14. Regularly inspected equipment
Loại từ: Cụm danh từ
Regularly (adv): thường xuyên
Inspected (adj/pp): được kiểm tra
Equipment (n): thiết bị
Nghĩa tiếng Anh: Equipment that is frequently checked to ensure safety.
Dịch nghĩa: Thiết bị được kiểm tra thường xuyên.
Ví dụ: Only regularly inspected equipment should be used in extreme sports.
→ (Chỉ thiết bị được kiểm tra thường xuyên mới nên dùng trong thể thao mạo hiểm.)
15. Carry a degree of danger
Loại từ: Cụm động từ
Carry (v): mang theo
A degree (n): một mức độ
Of danger: nguy hiểm
Nghĩa tiếng Anh: To involve some level of risk.
Dịch nghĩa: Mang theo một mức độ nguy hiểm.
Ví dụ: Even mild adventure activities carry a degree of danger.
→ (Ngay cả hoạt động phiêu lưu nhẹ cũng mang theo một mức độ nguy hiểm.)
Conclusion
16. Comprehensive safety measures
Loại từ: Cụm danh từ
Comprehensive (adj): toàn diện
Safety (n): an toàn
Measures (n): biện pháp
Nghĩa tiếng Anh: Safety precautions that cover all necessary aspects.
Dịch nghĩa: Biện pháp an toàn toàn diện.
Ví dụ: Comprehensive safety measures are essential in preventing serious injuries.
→ (Các biện pháp an toàn toàn diện là cần thiết để ngăn ngừa chấn thương nghiêm trọng.)
17. Personal freedom
Loại từ: Cụm danh từ
Personal (adj): cá nhân
Freedom (n): tự do
Nghĩa tiếng Anh: An individual’s right to make choices without unnecessary restrictions.
Dịch nghĩa: Tự do cá nhân.
Ví dụ: Some argue that banning extreme sports restricts personal freedom.
→ (Một số người cho rằng cấm thể thao mạo hiểm hạn chế tự do cá nhân.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (Agree/Disagree)
Áp dụng cho các đề về quản lý rủi ro, tự do cá nhân, hoặc vai trò của nhà nước trong việc cấm – hạn chế hoạt động.
Ví dụ đề:
“Some people believe dangerous activities such as bungee jumping should be banned. Do you agree?”
“People should not be allowed to participate in extreme activities where they may require rescue. To what extent do you agree?”
⟶ Cách áp dụng:
Giữ nguyên logic:
Body 1 → Lợi ích / lý do nên cho phép (health, freedom, personal development)
Body 2 → Thay vì cấm → quản lý bằng quy định an toàn (training, equipment, certified instructors)
Cụm từ học thuật hữu ích:
risk management, personal autonomy, regulatory framework, controlled environment, public safety.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho đề yêu cầu so sánh: “cấm hoàn toàn” vs “cho phép có kiểm soát”.
Ví dụ đề:
“Some people think dangerous sports should be outlawed, while others believe people should be free to choose. Discuss both views.”
“Some believe adventure sports pose unnecessary risks; others say they are essential for personal development.”
⟶ Cách áp dụng:
View 1: Cấm → nguy hiểm, gánh nặng y tế, ảnh hưởng người khác.
View 2: Không cấm → tự do cá nhân + có thể giảm rủi ro qua huấn luyện.
Opinion: Cân bằng → quản lý, không cấm.
Cụm từ học thuật hữu ích:
freedom of choice, societal burden, injury prevention, regulated participation, risk–benefit balance.
➤ Problem–Solution Essay
Áp dụng khi đề tập trung vào tai nạn trong thể thao, quản lý an toàn, hoặc tăng tính an toàn trong hoạt động mạo hiểm.
Ví dụ đề:
“Injuries in adventure sports are increasing. What problems does this cause and what solutions can be implemented?”
“How can governments improve safety in high-risk recreational activities?”
⟶ Cách áp dụng:
Problem:
tai nạn nghiêm trọng
chi phí cứu hộ cao
thiếu huấn luyện/thiết bị đạt chuẩn
Solution:
quy định an toàn bắt buộc
kiểm tra thiết bị
đào tạo chuyên nghiệp
bảo hiểm toàn diện
Cụm từ học thuật hữu ích:
mandatory training, equipment inspection, rescue operations, insurance coverage, risk mitigation.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề: Quyền tự do cá nhân vs. sự can thiệp của chính phủ
Ví dụ đề:
“Governments should restrict people from doing activities that may harm them. Do you agree?”
“Individuals should have full freedom to take risks. To what extent do you agree?”
Áp dụng lập luận:
không thể cấm mọi hoạt động rủi ro
mục tiêu của nhà nước là giảm rủi ro, không xoá bỏ tự do
trách nhiệm cá nhân đi kèm ý thức
Cụm từ gợi ý:
nanny state, self-determination, government intrusion, informed consent.
✦ Chủ đề: Sức khỏe – thể thao – lối sống lành mạnh
Ví dụ đề:
“Sport plays a vital role in improving people’s health. To what extent do you agree?”
“Modern lifestyles encourage people to seek extreme experiences. Discuss.”
Áp dụng:
thể thao mạo hiểm giúp tinh thần mạnh mẽ
giảm stress
rèn luyện thể lực
Cụm từ gợi ý:
mental resilience, physical endurance, thrill-seeking behaviour, stress reduction.
✦ Chủ đề: Du lịch mạo hiểm (adventure tourism)
Ví dụ đề:
“Adventure tourism is becoming increasingly popular. Is this a positive or negative development?”
“Should governments regulate adventure travel more strictly?”
Áp dụng:
ngành kinh tế lớn
rủi ro cao → cần tiêu chuẩn
lợi ích cho địa phương
Cụm từ gợi ý:
adventure tourism industry, safety protocols, regulated destinations, economic contribution.
3. Tổng hợp CONSOLIDATE
Hướng mở rộng | Trọng tâm lập luận có thể tái sử dụng | Cụm từ học thuật nổi bật |
Personal Freedom | cá nhân có quyền chọn rủi ro | autonomy, informed choice, voluntary participation |
Public Safety | nguy hiểm → cần quản lý | hazard control, risk mitigation, safety enforcement |
Government Role | nhà nước nên quản lý, không nên cấm | regulatory oversight, public interest |
Sports & Well-being | thể thao giúp thể chất & tinh thần | resilience, mental health benefits |
Social Cost | tai nạn gây áp lực lên xã hội | healthcare burden, rescue cost, liability |
Tham khảo thêm: Lộ trình học IELTS cho người mới bắt đầu từ 0 lên 7.0
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng IELTS với lộ trình học tập cá nhân hóa, Hệ thống giáo dục ZIM cung cấp các khóa học luyện thi IELTS cam kết đầu ra 4 kỹ năng, giúp tiết kiệm đến 80% thời gian tự học. Để được tư vấn chi tiết, liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập Khóa học IELTS.

Bình luận - Hỏi đáp