Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 7/2025 - Đề số 1

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - đề số 1 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 72025 de so 1

Key takeaways

Task 1: Average Salary – 2000 & 2010

  • Lương tăng ở hầu hết ngành, trừ Tourism và Retail.

  • Financial Services luôn cao nhất; Tourism thấp nhất.

  • Lương trung bình tăng từ $44k lên $50k.

Task 2: Environment Responsibility

  • Có ý kiến: chỉ chính phủ và công ty lớn tạo thay đổi.

  • Ý khác: cá nhân cũng quan trọng và tạo ảnh hưởng xã hội.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 7/2025 - Đề số 1

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The chart below shows the average earnings of people in various areas of work in one country in 2000 and 2010. The table shows the average salary for all sectors in the same years.

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

đề IELTS Writing Task 1 tháng 7 2025 Đề số 1

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Biểu đồ cột kết hợp bảng số liệu (Bar chart + Table).

  • Đối tượng so sánh chính: Mức lương trung bình hàng năm của nhân viên toàn thời gian trong các lĩnh vực khác nhau vào hai năm: 2000 và 2010.

  • Các lĩnh vực ngành nghề:

    1. Administration – Hành chính

    2. Financial Services – Dịch vụ tài chính

    3. Telecommunications – Viễn thông

    4. Tourism – Du lịch

    5. Transport – Vận tải

    6. Retail/Shops – Bán lẻ/Cửa hàng

  • Loại số liệu: mức lương trung bình ($ thousands) / average salary (in thousands of dollars)

  • Thời gian: Biểu đồ mô tả số liệu tại hai thời điểm cụ thể: năm 2000 và năm 2010.

  • Thì cần sử dụng trong bài viết:

    1. Thì quá khứ đơn:

      • Dùng để mô tả số liệu tại từng năm.

      • Ví dụ: “In 2000, employees in the Financial Services sector earned approximately $120,000.”→ “Vào năm 2000, nhân viên trong lĩnh vực Dịch vụ Tài chính kiếm được khoảng 120,000 đô la.”

    2. Thì quá khứ hoàn thành:

      • Dùng khi mô tả sự thay đổi giữa hai năm.

      • Ví dụ: “By 2010, the average salary in Retail had increased by around $10,000.”→ “Tính đến năm 2010, mức lương trung bình trong ngành Bán lẻ đã tăng khoảng 10,000 đô la.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

📈 Xu hướng chính (Main trends):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Những ngành nghề nào có xu hướng tăng về thu nhập qua thời gian, và ngành nào có chiều hướng giảm?

  • Câu trả lời mẫu: Trong giai đoạn từ năm 2000 đến 2010, thu nhập trung bình của nhân viên toàn thời gian ở phần lớn các ngành nghề đều ghi nhận mức tăng ổn định. Du lịch (Tourism) và Bán lẻ (Retail) là hai ngành duy nhất chứng kiến sự sụt giảm về mức lương trong giai đoạn này.

⚖️ Sự khác biệt chính (Main differences):

  • Câu hỏi dẫn dắt: Ngành nào có thu nhập cao nhất và thấp nhất trong mỗi năm khảo sát?

  • Câu trả lời mẫu: Ở cả hai thời điểm năm 2000 và 2010, Dịch vụ tài chính (Financial Services) là ngành có thu nhập trung bình cao nhất. Trong khi đó, Du lịch (Tourism) và Bán lẻ (Retail) liên tục xếp cuối bảng về mức lương, cho thấy mức độ hấp dẫn tài chính thấp hơn đáng kể so với các lĩnh vực còn lại.

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật theo từng mốc thời gian cụ thể. Mỗi hướng phân tích được trình bày rõ ràng để hỗ trợ người học viết bài hiệu quả hơn.

ý tưởng đề IELTS Writing Task 1 tháng 7 2025 Đề số 1

Body Paragraph 1: Năm 2000

  • Ngành có thu nhập cao nhất: Financial Services với mức lương trung bình khoảng 110,000 đô la mỗi năm

  • Các ngành có thu nhập thấp hơn: Telecommunications (dưới 60,000 đô), Administration, Transport và Retail (khoảng 40,000 đô)

  • Ngành có thu nhập thấp nhất: Tourism với mức dưới 30,000 đô

  • Mức lương trung bình toàn bộ: 44,000 đô cho tất cả các ngành trong năm 2000

Body Paragraph 2: Năm 2010

  • Sự thay đổi nổi bật nhất: Financial Services tiếp tục dẫn đầu với mức tăng lên khoảng 130,000 đô

  • Telecommunications: tăng nhẹ lên gần 70,000 đô nhưng vẫn giữ vị trí thứ hai

  • Administration và transport: tăng nhẹ lên khoảng 45,000 đô

  • Retail: cải thiện đáng kể, tăng từ 40,000 đô lên khoảng 50,000 đô

  • Tourism: là ngành duy nhất giảm thu nhập, xuống dưới 20,000 đô và vẫn thấp nhất

  • Mức lương trung bình toàn bộ: tăng lên 50,000 đô trong tất cả các ngành năm 2010

Bài mẫu

INTRODUCTION

The bar chart illustrates the average yearly income of full-time workers across six occupational sectors in a particular country for the years 2000 and 2010. Meanwhile, the table presents the overall average salary figures for all sectors combined during the same period.

OVERVIEW

In general, there was an upward trend in average earnings across most sectors over the decade, with financial services consistently offering the highest salaries. Conversely, tourism and retail remained the least lucrative industries and were the only two sectors to experience a decline in income levels.

BODY PARAGRAPH 1

In 2000, financial services led the income rankings by a considerable margin, with employees earning approximately $110,000 annually. Telecommunications followed, with salaries just under $60,000. Workers in administration, transport, and retail received average incomes of around $40,000, while those in tourism earned the least, at just under $30,000. That year, the overall average salary across all sectors was recorded at $44,000.

BODY PARAGRAPH 2

By 2010, the average annual salary for all sectors combined had risen to $50,000, with financial services remaining the highest-paid, reaching around $130,000. Telecommunications saw a more modest growth, increasing to about $70,000, and both administration and transport experienced slight salary increases to around $45,000. A more noticeable rise was seen in the retail sector, climbing to roughly $50,000. In contrast, earnings in tourism dropped slightly, falling to under $20,000 and remaining the lowest. 

Word count: 234

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "By 2010, the average annual salary for all sectors combined had risen to $50,000, with financial services remaining the highest-paid, reaching around $130,000."

Trạng ngữ chỉ thời gian (Time Phrase):

"By 2010"cụm giới từ mở đầu câu, xác định mốc thời gian cụ thể trong quá khứ.

→ Thường đi với thì quá khứ hoàn thành (past perfect) để diễn tả trạng thái đã đạt được trước thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Mệnh đề chính (Main Clause):

Chủ ngữ (S): the average annual salary for all sectors combined → Cụm danh từ phức:

  • the average annual salary → danh từ chính là “salary” đi kèm hai tính từ "average" và "annual"

  • for all sectors combined → cụm giới từ bổ nghĩa, trong đó "combined" là phân từ hai (V3) dùng như tính từ sau danh từ.

Động từ (V): had risenQuá khứ hoàn thành (past perfect), thường dùng sau "By [thời điểm]" để mô tả hành động đã hoàn tất trước mốc quá khứ.

Tân ngữ/bổ ngữ: to $50,000 → Cụm giới từ chỉ mức tăng đến một con số cụ thể.

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn 1 (Reduced Adverbial Clause):

"with financial services remaining the highest-paid"

  • Giới từ mở đầu: with → Dùng để giới thiệu tình trạng đi kèm của một chủ thể khác.

  • Cấu trúc rút gọn: → "financial services remaining" là mệnh đề rút gọn hiện tại phân từ (present participle) → chủ động, cùng chủ ngữ ngầm với “financial services”.

  • Tính từ ghép: highest-paid → “paid” là phân từ hai, “highest” là cấp so sánh nhất → "được trả lương cao nhất".

Mệnh đề trạng ngữ rút gọn 2 (Reduced Adverbial Clause):

"reaching around $130,000"

  • Phân từ hiện tại: reaching → Chỉ hành động xảy ra song song với “remaining”, bổ nghĩa cho “financial services”.

  • Tân ngữ: around $130,000 → Giá trị cụ thể của mức lương trong ngành dịch vụ tài chính.

Cấu trúc giản lược

[By + thời gian], [S + had + V3 + to + N], with + N + V-ing + Adj/Phrase, V-ing + amount.

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Yearly income

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Yearly (adj): happening once every year or relating to a year

    • Income (n): money earned from work or investment

  • Nghĩa tiếng Anh: The amount of money someone earns in one year

  • Dịch nghĩa: Thu nhập hằng năm

  • Ví dụ: Her yearly income increased significantly after she switched jobs. (Thu nhập hằng năm của cô ấy tăng đáng kể sau khi đổi công việc.)

2. Occupational sectors

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Occupational (adj): relating to jobs or professions

    • Sectors (n): parts or divisions of the economy or society

  • Nghĩa tiếng Anh: Different fields or categories of jobs within the economy

  • Dịch nghĩa: Các lĩnh vực nghề nghiệp / ngành nghề

  • Ví dụ: Healthcare and education are two of the largest occupational sectors. (Y tế và giáo dục là hai trong số các ngành nghề lớn nhất.)

3. The least lucrative industries

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Least (adv): to the smallest extent or degree

    • Lucrative (adj): producing a lot of money or profit

    • Industries (n): specific branches of business or manufacturing

  • Nghĩa tiếng Anh: The types of industries that earn the lowest income or generate the smallest profits

  • Dịch nghĩa: Những ngành công nghiệp ít sinh lợi nhất

  • Ví dụ: Hospitality and agriculture were among the least lucrative industries in 2020. (Ngành khách sạn và nông nghiệp thuộc nhóm ngành ít sinh lợi nhất năm 2020.)

4. Income levels

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Income (n): money received from work or investments

    • Levels (n): different degrees or amounts

  • Nghĩa tiếng Anh: The amount of earnings people receive, usually categorized into high, medium, or low

  • Dịch nghĩa: Mức thu nhập

  • Ví dụ: There is a significant gap in income levels between urban and rural workers. (Có sự chênh lệch lớn về mức thu nhập giữa người lao động thành thị và nông thôn.)

5. By a considerable margin

  • Loại từ: Cụm giới từ + cụm danh từ

    • By (prep): indicating the amount of difference

    • Considerable (adj): large or significant

    • Margin (n): the amount by which something is different

  • Nghĩa tiếng Anh: By a large or significant amount when comparing two or more things

  • Dịch nghĩa: Với một mức cách biệt đáng kể

  • Ví dụ: Engineers earned more than teachers by a considerable margin. (Kỹ sư kiếm được nhiều hơn giáo viên với một mức cách biệt đáng kể.)

6. The highest-paid

  • Loại từ: Cụm tính từ (dạng bị động rút gọn)

    • Highest (adj): greatest in amount or degree

    • Paid (adj/pp): receiving a certain amount of money for work

  • Nghĩa tiếng Anh: Earning the most money compared to others

  • Dịch nghĩa: Được trả lương cao nhất / có mức thu nhập cao nhất

  • Ví dụ: Doctors remain the highest-paid professionals in the country. (Bác sĩ vẫn là những người có thu nhập cao nhất ở quốc gia này.)

Lưu ý khi làm bài Mixed Charts

1. Xác định vai trò của từng biểu đồ

  • Trong đề bài này, biểu đồ cột (bar chart) cung cấp thông tin chi tiết theo từng ngành nghề, còn bảng số liệu (table) cho biết mức lương trung bình tổng thể trong hai năm được khảo sát.

  • Người viết cần hiểu rằng mỗi dạng biểu đồ cung cấp một góc nhìn khác nhau, vì vậy cần kết hợp thông tin một cách linh hoạt chứ không miêu tả tách rời.

2. Lập dàn ý hợp lý theo thời gian hoặc chủ đề

  • Bài mẫu chia thân bài theo mốc thời gian (năm 2000 và 2010), giúp người đọc dễ theo dõi sự thay đổi qua từng thời kỳ.

  • Với đề bài có dữ liệu của nhiều nhóm ngành và nhiều mốc thời gian, chia theo năm sẽ rõ ràng và phù hợp hơn chia theo ngành.

3. Viết Overview thật khái quát

  • Overview cần nêu bật xu hướng chính, ví dụ như: ngành nào có mức lương cao nhất, ngành nào tăng/giảm mạnh nhất, và đặc điểm nổi bật nào có thể nhận thấy ngay từ biểu đồ.

  • Trong bài mẫu, tác giả đã khái quát đúng: đa số ngành tăng lương, Financial Services luôn đứng đầu, còn Tourism và Retail là hai ngành duy nhất bị giảm lương.

4. Chọn lọc và nhóm thông tin ở thân bài

  • Không nên liệt kê rập khuôn từng ngành. Thay vào đó, hãy nhóm ngành theo mức lương cao – trung bình – thấp hoặc theo mức độ thay đổi rõ rệt.

  • Ví dụ trong bài mẫu, các ngành được sắp xếp từ cao xuống thấp, đồng thời có so sánh giữa các năm để tạo sự liên kết chặt chẽ giữa các số liệu.

5. So sánh dữ liệu giữa các biểu đồ

  • Khi làm mixed charts, đừng để bảng bị "lạc lõng" – hãy nhắc đến dữ liệu trong bảng cùng với biểu đồ chính để tạo ra mối liên hệ chặt chẽ giữa hai nguồn thông tin.

  • Trong bài mẫu, mức lương trung bình chung từ bảng được nhắc ở cuối mỗi đoạn thân bài, cho thấy sự tổng kết logic và kết nối tự nhiên.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 1

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.  

You need to write an essay addressing the topic below:

People on their own can’t do much to improve the environment. In contrast, only governments and big companies can make real changes.

Do you agree or disagree with this belief?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 7 2025 Đề số 1

Phân loại câu hỏi: 

Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree

Yêu cầu chính:

  • Trình bày quan điểm: bạn đồng ý, phản đối, hoặc cân bằng với quan điểm rằng chỉ chính phủ và doanh nghiệp lớn mới có thể tạo ra thay đổi thực sự về môi trường.

  • Phân tích vai trò cá nhân, chính phủ, và doanh nghiệp lớn.

  • Sử dụng ví dụ cụ thể để củng cố lập luận.

  • Có thể đưa ra giải pháp kết hợp (nếu viết kiểu balanced).

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu

Phân tích đa chiều lý do ủng hộ và phản đối quan điểm rằng cá nhân không thể tạo ra sự khác biệt đáng kể trong việc cải thiện môi trường, và rằng chỉ có chính phủ và các công ty lớn mới có thể tạo ra thay đổi thực sự; từ đó giúp người học phát triển lập luận rõ ràng (đồng tình, phản đối, hoặc cân bằng) dựa trên các khía cạnh xã hội, công nghệ, đạo đức, quy mô ảnh hưởng và hiệu quả hành động.

Quan điểm 1: Đồng ý – Chỉ chính phủ và công ty lớn mới tạo ra thay đổi thực sự

1. Tác động cá nhân quá nhỏ và rời rạc

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Một cá nhân có thể giảm bao nhiêu lượng khí thải carbon?

  • Nếu chỉ một nhóm người tái chế thì môi trường có cải thiện không?

Ví dụ:

  • Một người dùng ống hút tre không thể giảm thiểu rác nhựa khi Coca-Cola sản xuất hàng tỷ chai mỗi năm.

  • Hành động cá nhân thiếu sự phối hợp, không tạo ra thay đổi lớn.

📌 Tóm tắt: Hành động nhỏ lẻ khó thay đổi bức tranh toàn cảnh môi trường nếu không có hệ thống hỗ trợ hoặc quy mô lớn.

2. Chính phủ và doanh nghiệp kiểm soát hệ thống – có quyền lực thực sự

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Ai kiểm soát việc phát thải công nghiệp và khai thác tài nguyên?

  • Chính sách công và chuỗi cung ứng có ảnh hưởng như thế nào đến hành vi môi trường?

Ví dụ:

  • Chính phủ có thể đánh thuế carbon, ban hành luật bảo vệ môi trường.

  • Doanh nghiệp lớn như Apple, IKEA chuyển sang năng lượng tái tạo, làm thay đổi toàn bộ chuỗi cung ứng.

📌 Tóm tắt: Quyết định của nhà nước và tập đoàn có sức lan tỏa toàn xã hội, tạo ra ảnh hưởng sâu rộng và lâu dài hơn.

Quan điểm 2: Phản đối – Cá nhân vẫn đóng vai trò quan trọng và cần thiết

1. Hành động cá nhân tạo thay đổi từ gốc và có tính lan tỏa

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Những thay đổi nhỏ trong tiêu dùng có thể truyền cảm hứng cho người khác không?

  • Nếu hàng triệu người thay đổi hành vi, hiệu ứng gộp sẽ ra sao?

Ví dụ:

  • Phong trào sống xanh, zero waste từ các cá nhân lan tỏa mạnh mẽ trên mạng xã hội.

  • Nhu cầu tiêu dùng xanh khiến các hãng lớn phải thay đổi sản phẩm.

📌 Tóm tắt: Cá nhân có thể là chất xúc tác để thay đổi nhận thức cộng đồng và tác động gián tiếp đến doanh nghiệp và chính phủ.

2. Người dân chính là người bầu cử và khách hàng – tạo áp lực cho hệ thống

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Ai bầu ra chính phủ? Ai quyết định mua sản phẩm của công ty nào?

  • Liệu người tiêu dùng có thể ép công ty thay đổi qua hành vi tiêu dùng?

Ví dụ:

  • Người dân chọn lãnh đạo có chính sách môi trường mạnh.

  • Chiến dịch “tẩy chay nhựa một lần” khiến nhiều siêu thị thay bao bì sinh học.

📌 Tóm tắt: Dù không có quyền ra luật, cá nhân có quyền lựa chọngây ảnh hưởng, từ đó điều hướng hành vi của cả hệ thống.

Giải pháp cân bằng: Hợp tác ba bên – cá nhân, chính phủ và doanh nghiệp

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có nên đặt trách nhiệm riêng rẽ hay cùng nhau hành động?

  • Chính phủ và doanh nghiệp có nên khuyến khích hành vi xanh không?

Ví dụ:

  • Chính phủ phát động chiến dịch "Ngày không xe máy", người dân hưởng ứng, doanh nghiệp tài trợ.

  • Doanh nghiệp cung cấp sản phẩm thân thiện, người tiêu dùng lựa chọn và lan tỏa.

📌 Tóm tắt: Giải pháp hiệu quả nhất là hợp lực: cá nhân hành động có ý thức, chính phủ hỗ trợ bằng luật, doanh nghiệp đổi mới sản phẩm.

✅ Tổng hợp từ phần EXPLORE

Đồng ý với đề bài

Phản đối đề bài

Giải pháp cân bằng

Cá nhân tác động nhỏ, thiếu hệ thống hỗ trợ

Hành vi cá nhân lan tỏa và thay đổi thói quen xã hội

Hợp tác ba bên là hướng đi bền vững nhất

Chính phủ và doanh nghiệp kiểm soát nguồn lực

Người dân là cử tri và người tiêu dùng – có sức ép

Chính sách – sản phẩm – hành vi đồng bộ sẽ hiệu quả hơn

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

  • “People on their own” → individuals acting independently

  • “can’t do much” → have limited impact

  • “only governments and big companies” → only those with power and resources

  • “make real changes” → implement large-scale environmental solutions

- Mở bài: Tôi tin rằng các cá nhân có thể góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua hành vi tiêu dùng và truyền cảm hứng xã hội, nhưng để tạo ra thay đổi thực sự trên diện rộng, sự tham gia của chính phủ và các tập đoàn lớn là điều không thể thiếu.

Body Paragraph 1 

- Point: Chính phủ và doanh nghiệp lớn có quyền lực và nguồn lực để thực hiện các chính sách môi trường quy mô lớn.

- Explanation: Họ có thể ban hành luật, tài trợ công nghệ xanh, tái cấu trúc ngành công nghiệp.

- Example: Chính phủ EU cấm nhựa dùng một lần; các hãng như Apple, Unilever cam kết trung hòa carbon.

- Link: Đây là những hành động mà cá nhân không thể tự thực hiện, nhưng lại mang ảnh hưởng sâu rộng.

Body Paragraph 2 

- Point: Tuy nhiên, cá nhân vẫn có vai trò quan trọng trong việc khởi tạo thay đổi và tạo áp lực xã hội.

- Explanation: Các hành vi nhỏ như tái chế, mua hàng thân thiện môi trường, hay bỏ phiếu cho chính sách xanh đều có giá trị cộng hưởng.

- Example: Phong trào sống xanh lan rộng trên mạng xã hội khiến doanh nghiệp thay đổi bao bì và chiến lược.

- Link: Khi cá nhân hành động đồng loạt, họ có thể định hình lại thị trường và chính sách.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng cải thiện môi trường cần có sự hợp tác của cả ba bên: cá nhân, chính phủ và doanh nghiệp.

- Tóm tắt: Mỗi bên có vai trò khác nhau: cá nhân tạo ra nhu cầu và nhận thức; doanh nghiệp và chính phủ tạo ra cơ chế và giải pháp. Khi kết hợp, họ mới có thể tạo ra thay đổi bền vững.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction

There is an ongoing debate about whether individual actions can truly make a difference in improving the environment, or if only governments and large corporations have the power to bring real change. I believe that while individuals may not have the ability to implement large-scale environmental reforms, their role in shaping awareness and influencing systems is equally important. 

Body Paragraph 1

On one hand, governments and major companies have the authority, financial capacity, and policy-making power to implement large-scale environmental initiatives. They can introduce strict environmental regulations, invest in clean technology, and restructure industrial processes. For instance, the European Union has banned single-use plastics, and corporations like Apple and Unilever have pledged to become carbon neutral within the next decade. Such initiatives create wide-reaching impacts that individuals alone cannot achieve, particularly when it comes to emissions reduction or waste management on a national scale.

Body Paragraph 2

On the other hand, individuals play a vital role in creating demand for sustainability and holding institutions accountable. Through personal habits like recycling, minimizing consumption, and supporting eco-friendly brands, people can collectively influence market trends and policy agendas. Movements like zero-waste living or veganism, which started with individuals, have now influenced how companies design their products and how governments regulate industries. Therefore, grassroots efforts may not replace systemic actions, but they are essential catalysts for them.

Conclusion

In conclusion, I believe that both individual and institutional actions are indispensable in tackling environmental issues. While only governments and big businesses can implement large-scale change, such efforts often begin with public awareness and pressure. By working together across all levels, real and lasting environmental progress becomes possible.

Word count: 299

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "Such initiatives create wide-reaching impacts that individuals alone cannot achieve, particularly when it comes to emissions reduction or waste management on a national scale."

Mệnh đề chính (main clause)

"Such initiatives create wide-reaching impacts"

  • Chủ ngữ (S): Such initiatives → Danh từ số nhiều, bao gồm “initiatives” (các sáng kiến), được bổ nghĩa bởi từ chỉ mức độ “such” (những sáng kiến như vậy), ngụ ý đã được đề cập trước hoặc mang tính tổng quát.

  • Động từ (V): create → Động từ chính ở thì hiện tại đơn, dùng cho sự thật hoặc xu hướng chung.

  • Tân ngữ (O): wide-reaching impacts → Danh từ impacts (những tác động) được bổ nghĩa bởi tính từ ghép wide-reaching (có ảnh hưởng rộng khắp).

Mệnh đề quan hệ (relative clause)

"that individuals alone cannot achieve"

  • "that" → Đại từ quan hệ thay cho impacts (những tác động).

  • Chủ ngữ: individuals alone → “alone” đứng sau danh từ để nhấn mạnh “cá nhân một mình” (tức không có hỗ trợ từ cộng đồng hay tổ chức).

  • Động từ: cannot achieve → Cấu trúc phủ định ở hiện tại đơn với động từ khiếm khuyết can, nhấn mạnh sự bất khả thi nếu chỉ có cá nhân hành động.

Ý nghĩa: Những tác động rộng lớn mà cá nhân đơn lẻ không thể đạt được.

Trạng ngữ chỉ trường hợp cụ thể (specific case adverbial phrase)

"particularly when it comes to emissions reduction or waste management on a national scale"

  • Trạng ngữ toàn câu: particularly → trạng từ dùng để nhấn mạnh (đặc biệt là...).

  • Cấu trúc cố định: when it comes to + N/V-ing → Dùng để nói đến một lĩnh vực/chủ đề cụ thể → “khi nói đến…”.

  • Hai danh từ song song:

    1. emissions reduction → giảm khí thải

    2. waste management → quản lý chất thải→ Cả hai hành động đều được đặt trong ngữ cảnh quy mô quốc gia (on a national scale).

Cấu trúc giản lược

[S + V + O (N + Adj)], [that + S + modal + not + V], [particularly when it comes to + N1 or N2 + prep. phrase]

Phân tích từ vựng

Introduction

1. Large corporations

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Big business organizations that often have a wide-reaching influence over the economy and society

  • Dịch nghĩa: Các tập đoàn lớn

  • Ví dụ:Large corporations have the resources to implement sustainable practices on a global scale.→ (Các tập đoàn lớn có đủ nguồn lực để thực hiện các biện pháp phát triển bền vững trên quy mô toàn cầu.)

2. Large-scale environmental reforms

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Comprehensive changes in environmental policy or practice affecting a wide area or population

  • Dịch nghĩa: Các cải cách môi trường quy mô lớn

  • Ví dụ:Governments are being urged to introduce large-scale environmental reforms to combat climate change.→ (Các chính phủ đang được kêu gọi thực hiện các cải cách môi trường quy mô lớn để đối phó với biến đổi khí hậu.)

Body Paragraph 1

3. Financial capacity

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to fund or finance certain projects or actions

  • Dịch nghĩa: Năng lực tài chính

  • Ví dụ:Not all developing countries have the financial capacity to invest in renewable energy.→ (Không phải quốc gia đang phát triển nào cũng có đủ năng lực tài chính để đầu tư vào năng lượng tái tạo.)

4. Policy-making power

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The authority or influence to create laws or regulations

  • Dịch nghĩa: Quyền lập chính sách

  • Ví dụ:Those with policy-making power must take decisive action to address environmental degradation.→ (Những người có quyền lập chính sách cần có hành động dứt khoát để giải quyết tình trạng suy thoái môi trường.)

5. Strict environmental regulations

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Laws that tightly control human activities to protect the environment

  • Dịch nghĩa: Quy định môi trường nghiêm ngặt

  • Ví dụ:Strict environmental regulations have helped reduce industrial pollution significantly.→ (Những quy định môi trường nghiêm ngặt đã giúp giảm đáng kể ô nhiễm công nghiệp.)

6. Carbon neutral

  • Loại từ: Tính từ ghép

  • Nghĩa tiếng Anh: Causing no net release of carbon dioxide into the atmosphere

  • Dịch nghĩa: Trung hòa carbon

  • Ví dụ:The company plans to be fully carbon neutral by 2030.→ (Công ty có kế hoạch đạt được trạng thái trung hòa carbon hoàn toàn vào năm 2030.)

7. Wide-reaching impacts

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Effects that influence many people, areas, or aspects

  • Dịch nghĩa: Ảnh hưởng sâu rộng

  • Ví dụ:Environmental policies often create wide-reaching impacts beyond national borders.→ (Các chính sách môi trường thường tạo ra những ảnh hưởng sâu rộng vượt ra ngoài biên giới quốc gia.)

Body Paragraph 2

8. Sustainability

  • Loại từ: Danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: The ability to maintain something over time without harming future generations

  • Dịch nghĩa: Sự bền vững

  • Ví dụ:Sustainability is a key goal in urban planning and development.→ (Sự bền vững là mục tiêu then chốt trong quy hoạch và phát triển đô thị.)

9. Personal habits

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Individual behaviors that are repeated regularly

  • Dịch nghĩa: Thói quen cá nhân

  • Ví dụ:Changing personal habits like reducing plastic use can benefit the environment.→ (Thay đổi các thói quen cá nhân như giảm sử dụng nhựa có thể giúp ích cho môi trường.)

10. Collectively influence

  • Loại từ: Cụm động từ

  • Nghĩa tiếng Anh: To have an impact together as a group

  • Dịch nghĩa: Cùng nhau ảnh hưởng

  • Ví dụ:Citizens collectively influence government decisions through public campaigns.→ (Người dân cùng nhau tác động đến các quyết định của chính phủ thông qua các chiến dịch cộng đồng.)

11. Grassroots efforts

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Local or community-level initiatives initiated by ordinary people

  • Dịch nghĩa: Những nỗ lực từ cơ sở

  • Ví dụ:Grassroots efforts are essential in raising environmental awareness at the community level.→ (Những nỗ lực từ cơ sở rất cần thiết để nâng cao nhận thức về môi trường ở cấp cộng đồng.)

12. Essential catalysts for

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Key agents that trigger or accelerate a process or change

  • Dịch nghĩa: Chất xúc tác thiết yếu cho

  • Ví dụ:Education and technology are essential catalysts for sustainable development.→ (Giáo dục và công nghệ là những chất xúc tác thiết yếu cho phát triển bền vững.)

Conclusion

13. Individual and institutional actions

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Efforts made by both individuals and organizations

  • Dịch nghĩa: Hành động cá nhân và tổ chức

  • Ví dụ:Climate change solutions require both individual and institutional actions.→ (Các giải pháp cho biến đổi khí hậu đòi hỏi cả hành động từ cá nhân lẫn tổ chức.)

14. Lasting environmental progress

  • Loại từ: Cụm danh từ

  • Nghĩa tiếng Anh: Long-term improvements in environmental health and sustainability

  • Dịch nghĩa: Tiến bộ môi trường bền vững

  • Ví dụ:Investing in renewable energy leads to lasting environmental progress.→ (Đầu tư vào năng lượng tái tạo dẫn đến tiến bộ môi trường bền vững.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Cách áp dụng: Có thể sử dụng hiệu quả khi gặp các đề yêu cầu người viết thể hiện rõ quan điểm về vai trò của cá nhân trong thay đổi xã hội hoặc môi trường, đặc biệt là những đề liên quan đến thói quen sống xanh, tiêu dùng bền vững hoặc ảnh hưởng xã hội từ cá nhân.

Ví dụ đề:

  • “Individuals can do nothing to solve global environmental problems. Only governments and large companies can make a difference. To what extent do you agree?”

  • “Lifestyle changes at the individual level are more effective than policy changes. Do you agree or disagree?”

Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:

  • Cá nhân không thể hành động quy mô lớn, nhưng có vai trò khởi tạo xu hướng và tạo áp lực xã hội.

  • Chính phủ và doanh nghiệp có khả năng thực hiện thay đổi hệ thống, nhưng thường phản ứng dựa trên nhu cầu xã hội.

  • Cần cả hai bên hợp tác để đạt hiệu quả lâu dài.

Cấu trúc giữ nguyên:

  • Đoạn 1: Chính phủ và doanh nghiệp có năng lực hành động quy mô lớn (luật pháp, công nghệ, sản xuất).

  • Đoạn 2: Cá nhân định hình thị hiếu tiêu dùng và tạo ảnh hưởng gián tiếp đến hệ thống.

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Cách áp dụng: Hiệu quả với đề yêu cầu phân tích hai lập trường trái ngược nhau về trách nhiệm bảo vệ môi trường, tác động của hành vi cá nhân so với chính sách công, hoặc ai là nhân tố quyết định thay đổi toàn cầu.

Ví dụ đề:

  • “Some people think individual actions cannot help the environment, while others believe they are essential. Discuss both views and give your opinion.”

  • “Some say governments must lead the fight against climate change, others argue it is everyone’s responsibility. Discuss both views and give your opinion.”

Có thể tái sử dụng nội dung và cấu trúc:

  • View 1: Chỉ có các tổ chức lớn mới tạo được thay đổi thực sự vì họ nắm quyền lực và nguồn lực.

  • View 2: Cá nhân là động lực ban đầu, có thể tạo áp lực lan tỏa và tác động từ dưới lên.

  • Opinion: Cần có sự hợp lực: chính sách tạo khuôn khổ, cá nhân lan tỏa nhận thức và thay đổi thói quen.

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề bảo vệ môi trường và tiêu dùng bền vững

Ví dụ đề:

  • “Individuals should avoid products that harm the environment. Do you agree?”

  • “Consumer choices are more powerful than government policies in solving environmental issues. To what extent do you agree?”

Áp dụng luận điểm:

  • Cá nhân định hình nhu cầu thị trường và có thể tạo ra sự chuyển dịch xanh.

  • Tuy nhiên, thay đổi lâu dài vẫn cần sự can thiệp từ chính phủ và các tập đoàn.

Cụm từ hữu ích:

  • green consumerism, sustainable choices, market-driven change, eco-conscious lifestyle

✦ Chủ đề quyền công dân và ảnh hưởng xã hội

Ví dụ đề:

  • “Ordinary people can make significant contributions to social change. Do you agree?”

  • “Voting and activism are more powerful than individual lifestyle changes. Discuss.”

Tái sử dụng lập luận:

  • Mỗi hành vi cá nhân có thể lan tỏa thành phong trào xã hội.

  • Chính phủ và doanh nghiệp chỉ hành động khi có sức ép từ cộng đồng.

Cụm từ hữu ích:

  • grassroots movements, civic responsibility, collective pressure, bottom-up influence

✦ Chủ đề công bằng toàn cầu và chuyển đổi xanh

Ví dụ đề:

  • “Sustainable development should be inclusive for all nations. Do you agree?”

  • “Developing countries should not be forced to adopt strict environmental standards. Discuss.”

Tái sử dụng lập luận:

  • Không phải quốc gia hay cá nhân nào cũng có khả năng hành động vì môi trường theo cùng một cách.

  • Chính sách toàn cầu cần tính đến khả năng thích ứng, hỗ trợ cộng đồng dễ bị tổn thương.

Cụm từ hữu ích:

  • inclusive sustainability, equitable transition, environmental justice, capacity gap

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 1, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...