Phân tích đề IELTS Writing Tháng 7/2025 - Đề số 2
Key takeaways
Task 1: Brindell Town Maps
Thị trấn chuyển từ nông nghiệp sang đô thị hóa.
Bun Hill và khu công nghiệp thay thế đất chăn nuôi.
Sông thu hẹp, thêm công viên mới năm 2000.
Task 2: Science vs Other Subjects
Một số ủng hộ tăng đầu tư cho khoa học.
Người khác cho rằng cần cân bằng với các môn xã hội và nhân văn.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 7/2025 - Đề số 2
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The diagrams below show the development of a town called Brindell and the local areas in 1800, 1900 and 2000. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Biểu đồ minh họa (Illustration diagrams / Maps)
Đối tượng so sánh chính: Sự phát triển và thay đổi trong cách sử dụng đất ở thị trấn Brindell và các khu vực xung quanh qua ba mốc thời gian: 1800, 1900 và 2000.
Đơn vị: Không có đơn vị cụ thể (miêu tả bằng hình ảnh và vị trí địa lý).
Thời gian: So sánh ba thời điểm chính: năm 1800, 1900 và 2000.
Đặc điểm cần lưu ý về phương hướng: Không có la bàn → Tránh sử dụng các từ như north, south, east, west; nên dùng các giới từ không gian như next to, adjacent to, on the edge of, in the centre of ...
Thì cần sử dụng:
Quá khứ đơn để mô tả sự thay đổi tại từng giai đoạn:Ví dụ: In 1900, an industrial area was constructed to the east of Bun Hill.
Quá khứ hoàn thành để mô tả những sự thay đổi đã xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ:Ví dụ: By 2000, farmland for animals had been completely replaced by residential and industrial zones.
Đặc điểm tổng quan (Overview)
Câu hỏi dẫn dắt:
Có những sự thay đổi nổi bật nào giữa ba sơ đồ thị trấn Brindell?
Có những cụm từ bao quát nào có thể sử dụng để diễn đạt cho các sự thay đổi nổi bật đó?
Câu trả lời mẫu: Trong vòng hai thế kỷ, thị trấn Brindell đã trải qua một sự chuyển mình rõ rệt từ một khu vực nông nghiệp và rừng rậm (agricultural and forested area) sang một vùng đô thị hóa (a more urbanized region), với sự xuất hiện của các khu công nghiệp và cơ sở giải trí (industrial and recreational developments).
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Thân bài 1: Năm 1800 – Khu vực nông nghiệp và tự nhiên chiếm ưu thế
Cảnh quan xung quanh Brindell chủ yếu là nông nghiệp và kém phát triển.
Gần thị trấn là một khu đất rộng dành cho chăn nuôi gia súc.
Có một khu vực lớn trồng trọt ở phía bên kia dòng sông.
Một cánh rừng thưa bao phủ bên đối diện khu vực trồng trọt.
Con sông Stour chia khu vực thành hai nửa với các mục đích sử dụng đất khác nhau.
Thân bài 2: Năm 1900 – Xuất hiện khu công nghiệp và dân cư
Khu vực từng dành cho chăn nuôi đã được thay thế hoàn toàn bằng Bun Hill – một ngôi làng mới xây cho công nhân.
Khu công nghiệp cũng được thiết lập gần Bun Hill, cho thấy sự dịch chuyển từ nông nghiệp sang công nghiệp.
Tuy vậy, khu rừng thưa và đất trồng trọt vẫn không thay đổi, giữ nguyên trạng thái so với năm 1800.
Thân bài 3: Năm 2000 – Đô thị hóa mạnh và phát triển hạ tầng
Brindell, Bun Hill và khu công nghiệp đều mở rộng đáng kể về diện tích.
Con sông Stour bị thu hẹp lại, do sự mở rộng của các khu dân cư và công nghiệp xung quanh.
Một công viên mới được xây dựng chạy dọc ven rừng thưa tên là Bun Hill.
Mặc dù có nhiều thay đổi, khu trồng trọt vẫn giữ nguyên như ban đầu và không bị ảnh hưởng.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The three maps illustrate the development of a town called Brindell and its surrounding areas in the years 1800, 1900, and 2000. |
OVERVIEW | Overall, Brindell underwent significant transformation over the two centuries, shifting from a predominantly agricultural and forested area to a more urbanized region with industrial and recreational developments. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 1800, the landscape around Brindell was mostly agricultural and undeveloped. The town was relatively small, with a large animal farmland located nearby. Crops were cultivated in the upper part of the map, while a large woodland area covered the opposite side. A river, known as the River Stour, flowed through the middle, separating different land uses. |
BODY PARAGRAPH 2 | By 1900, there had been no major changes to Brindell, the crop fields, or the woodland. However, the farmland once used for animals was entirely replaced by Bun Hill, a new village established for workers, located close to a newly developed industrial zone. |
BODY PARAGRAPH 3 | By 2000, Brindell, Bun Hill, and the nearby industrial area had all expanded significantly, leading to a noticeable reduction in the width of the River Stour. Despite these changes, the crop farmland remained untouched. That same year, a new park named Bun Hill was built, running alongside the edge of the woodland. |
Word count: 201 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "A river, known as the River Stour, flowed through the middle, separating different land uses."
Mệnh đề chính (Main Clause) | A river, known as the River Stour, flowed through the middle
|
Mệnh đề rút gọn hiện tại phân từ (Present participle phrase) | Separating different land uses
Cấu trúc bên trong:
→ Diễn tả rằng dòng sông có vai trò chia tách các vùng sử dụng đất khác nhau |
Cấu trúc giản lược | Noun + V-ed (bị động) + V2 + Prep + V-ing + Object |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. A predominantly agricultural and forested area
Loại từ: Cụm danh từ
Predominantly (adv): mainly or mostly
Agricultural (adj): related to farming
Forested (adj): covered with trees
Nghĩa tiếng Anh: An area that is mainly used for farming and covered with trees.
Dịch nghĩa: Một khu vực chủ yếu là nông nghiệp và có rừng cây
Ví dụ: The northern part was a predominantly agricultural and forested area.(Phía bắc là một khu vực chủ yếu là đất nông nghiệp và rừng cây.)
2. A more urbanized region
Loại từ: Cụm danh từ
Urbanized (adj): developed into a city or town
Nghĩa tiếng Anh: A region with more developed infrastructure and city-like characteristics.
Dịch nghĩa: Một khu vực được đô thị hóa hơn
Ví dụ: The southern side turned into a more urbanized region over time.(Về lâu dài, phía nam đã trở thành khu vực đô thị hóa hơn.)
3. Industrial and recreational developments
Loại từ: Cụm danh từ
Industrial (adj): relating to factories or industry
Recreational (adj): related to leisure or enjoyment
Developments (n): new buildings or land use changes
Nghĩa tiếng Anh: Construction projects or land changes for factories and leisure purposes.
Dịch nghĩa: Các công trình công nghiệp và giải trí
Ví dụ: The area saw industrial and recreational developments after 2010.(Khu vực này đã chứng kiến các công trình công nghiệp và giải trí sau năm 2010.)
4. Undeveloped
Loại từ: Tính từ
Undeveloped (adj): not built or improved
Nghĩa tiếng Anh: Land that has not been built on or improved
Dịch nghĩa: Chưa được phát triển, còn hoang sơ
Ví dụ: The land was mostly undeveloped before construction began.(Phần lớn khu đất chưa được phát triển trước khi bắt đầu xây dựng.)
5. Flowed through
Loại từ: Cụm động từ (quá khứ)
Flow (v): to move in a steady stream
Through (prep): across or within
Nghĩa tiếng Anh: Moved in a continuous stream across an area
Dịch nghĩa: Chảy qua
Ví dụ: A river flowed through the middle of the town.(Một con sông chảy qua giữa thị trấn.)
6. A newly developed industrial zone
Loại từ: Cụm danh từ
Newly (adv): recently
Developed (adj): improved or built up
Industrial zone (n): an area for factories and industry
Nghĩa tiếng Anh: An area that has recently been built for industrial use
Dịch nghĩa: Một khu công nghiệp mới được xây dựng
Ví dụ: A newly developed industrial zone appeared near the river.(Một khu công nghiệp mới được xây dựng gần con sông.)
7. Width
Loại từ: Danh từ
Width (n): the measurement from one side to the other
Nghĩa tiếng Anh: The distance across something from side to side
Dịch nghĩa: Chiều rộng
Ví dụ: The width of the bridge was doubled.(Chiều rộng của cây cầu đã được tăng gấp đôi.)
8. Running alongside the edge of
Loại từ: Cụm hiện tại phân từ + giới từ
Running (v-ing): moving continuously along
Alongside (prep): next to
The edge of (n phrase): the outer border or boundary
Nghĩa tiếng Anh: Moving or extending parallel to the side of something
Dịch nghĩa: Chạy dọc theo rìa của...
Ví dụ: A railway track was running alongside the edge of the field.(Một đường ray chạy dọc theo rìa cánh đồng.)
Lưu ý khi làm dạng bài Maps – Biến đổi theo thời gian
1. Xác định dạng bản đồ và yêu cầu đề:
Bản đồ thể hiện sự thay đổi của một khu vực (Brindell) qua ba thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Yêu cầu mô tả sự thay đổi về sử dụng đất, cơ sở hạ tầng, và chức năng từng khu vực.
2. Phân chia bố cục bài viết hợp lý:
Introduction: Giới thiệu bản đồ và mốc thời gian.
Overview: Nêu xu hướng chung (đô thị hóa, công nghiệp hóa, thay đổi địa hình...).
Body paragraphs: Mỗi đoạn tương ứng với một mốc thời gian (1800 – 1900 – 2000) để mô tả chi tiết.
3. So sánh điểm thay đổi và điểm giữ nguyên:
Tập trung vào những thay đổi nổi bật như: xây thêm làng, khu công nghiệp, công viên.
Đề cập cả những khu vực không đổi như: ruộng trồng trọt, rừng, sông (nếu còn).
4. Ngữ pháp cần sử dụng chính xác:
Quá khứ đơn: mô tả trạng thái tại một thời điểm (e.g. In 1900, a new village was built.)
Quá khứ hoàn thành: mô tả thay đổi đã xảy ra trước một mốc mới (e.g. By 2000, the town had expanded significantly.)
Bị động: dùng nhiều để nhấn mạnh sự thay đổi (e.g. was replaced, was constructed).
5. Từ vựng học thuật thường dùng:
Miêu tả thay đổi: transformed, developed, expanded, replaced, converted
Miêu tả khu vực: farmland, woodland, industrial area, residential zone, recreational park
Miêu tả mức độ: significant, noticeable, slight, remained unchanged, untouched
Mẹo nhỏ:
Dùng cụm từ định vị thay vì phương hướng (nếu không có la bàn được cho trong đề bài): the upper part of the map, the opposite side, the surrounding areas.
Dùng liên từ để thể hiện sự chuyển tiếp rõ ràng giữa các mốc thời gian: By 1900…, By 2000…, Despite these changes…
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 2
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people say that more money should be invested in science than in other subjects. Do you agree or disagree with this belief? |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi:
Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree
Yêu cầu chính:
Trình bày quan điểm rõ ràng, có thể theo kiểu đồng ý một phần (cân bằng)
Phân tích vai trò của khoa học và các môn học khác
Sử dụng ví dụ cụ thể
Đưa ra lý do thuyết phục và nếu chọn kiểu cân bằng thì cần giải pháp kết hợp
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Phân tích đa chiều lý do ủng hộ và phản đối việc ưu tiên đầu tư cho khoa học hơn các môn học khác, từ đó giúp người học phát triển lập luận rõ ràng (đồng tình, phản đối hoặc cân bằng) dựa trên các khía cạnh xã hội, công nghệ, đạo đức, giáo dục và vai trò hệ sinh thái tri thức.
Quan điểm 1: Đồng ý – Nên đầu tư nhiều hơn cho khoa học
1. Khoa học giải quyết các vấn đề toàn cầu cấp bách
Câu hỏi dẫn dắt: Những lĩnh vực nào đang đối mặt với khủng hoảng nghiêm trọng?Khoa học đóng vai trò gì trong đại dịch, biến đổi khí hậu, năng lượng?
Ví dụ:
Vaccine mRNA giúp kiểm soát COVID-19
Năng lượng mặt trời, gió giúp cắt giảm phát thải CO₂
AI hỗ trợ phân tích dữ liệu y tế và dự đoán bệnh sớm
📌 Tóm tắt: Trong bối cảnh hiện đại, chỉ khoa học mới có thể tạo ra giải pháp đột phá cho các khủng hoảng toàn cầu như y tế, môi trường, và công nghệ.
2. Đầu tư vào khoa học thúc đẩy tăng trưởng kinh tế và đổi mới
Câu hỏi dẫn dắt: Khoa học có mối liên hệ như thế nào với phát triển công nghệ và thị trường việc làm?
Ví dụ:
Các quốc gia như Hàn Quốc, Mỹ, Đức đầu tư mạnh vào R&D, dẫn đến tăng trưởng công nghệ và xuất khẩu
Kỹ thuật phần mềm, công nghệ sinh học, tự động hóa là các ngành thu hút vốn và nhân lực trẻ
📌 Tóm tắt: Đầu tư vào khoa học không chỉ tạo ra phát minh, mà còn tạo động lực cho toàn bộ nền kinh tế và thị trường lao động tương lai.
Quan điểm 2: Phản đối – Không nên bỏ qua các môn học khác
1. Các môn xã hội và nhân văn giúp cân bằng đạo đức và cảm xúc
Câu hỏi dẫn dắt: Nếu chỉ phát triển công nghệ mà thiếu giáo dục đạo đức thì hệ quả là gì?Ai giúp định hướng giá trị khi công nghệ vượt qua đạo lý?
Ví dụ:
Triết học giúp phân tích tác động đạo đức của AI hoặc chỉnh sửa gene
Nghệ thuật và văn học giúp phát triển cảm xúc, lòng trắc ẩn, và đồng cảm
Giáo dục công dân giúp chống lại phân biệt chủng tộc và chủ nghĩa cực đoan
📌 Tóm tắt: Các môn học phi khoa học đóng vai trò nuôi dưỡng tâm hồn và định hướng nhân văn, đảm bảo rằng khoa học được dùng đúng cách.
2. Văn hóa, lịch sử, và nghệ thuật duy trì bản sắc và truyền thống
Câu hỏi dẫn dắt: Nếu chỉ đầu tư vào công nghệ, điều gì xảy ra với di sản văn hóa và ngôn ngữ?
Ví dụ:
Lịch sử giúp thế hệ sau hiểu các sai lầm trong chiến tranh và xung đột
Âm nhạc dân tộc, hội họa truyền thống bị mai một nếu không được bảo trợ
Sự thiếu hụt tài trợ làm các khoa văn học, nhân học ở đại học bị cắt giảm
📌 Tóm tắt: Một xã hội chỉ mạnh về khoa học mà nghèo nàn về văn hóa sẽ thiếu chiều sâu, mất gốc và dễ tổn thương trong khủng hoảng tinh thần.
Giải pháp cân bằng: Đầu tư chiến lược theo mục tiêu và bối cảnh xã hội
Phân bổ ngân sách theo mức độ cấp thiết và tính lâu dài
Câu hỏi dẫn dắt: Có nên áp dụng tỷ lệ ngân sách linh hoạt tùy theo giai đoạn phát triển?Môn học nào cần thiết hơn trong khủng hoảng? Môn nào cần duy trì lâu dài?
Ví dụ:
Trong đại dịch: Ưu tiên ngân sách cho y sinh, công nghệ thông tin
Sau khủng hoảng: Quay lại cân bằng đầu tư cho giáo dục phổ thông, nghệ thuật và văn hóa
Tạo các quỹ liên ngành tài trợ dự án kết hợp khoa học và nhân văn (ví dụ: phim tài liệu khoa học)
📌 Tóm tắt: Không nên so sánh để loại trừ, mà cần kết hợp đầu tư linh hoạt và định hướng dài hạn, tạo ra hệ sinh thái tri thức toàn diện.
✅ Tổng hợp từ phần EXPLORE
Đồng ý với đề bài: ưu tiên khoa học | Phản đối đề bài: giữ cân bằng đầu tư | Giải pháp cân bằng |
Khoa học tạo giải pháp cho khủng hoảng toàn cầu | Nhân văn – xã hội duy trì bản sắc và cảm xúc | Phân bổ theo hoàn cảnh và nhu cầu xã hội |
Khoa học thúc đẩy kinh tế, đổi mới, thị trường việc làm | Giáo dục đạo đức và văn hóa giúp sử dụng khoa học có trách nhiệm | Tài trợ liên ngành, kết hợp khoa học và nghệ thuật |
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
Introduction | - Paraphrase:
- Mở bài: Một số người cho rằng nên ưu tiên đầu tư vào khoa học vì tác động thiết thực của nó đến đời sống. Tuy nhiên, tôi cho rằng đầu tư vào cả khoa học lẫn các ngành xã hội nhân văn là cần thiết để đạt được sự phát triển toàn diện. |
Body Paragraph 1 | - Point: Khoa học đóng vai trò trung tâm trong việc tạo ra các đột phá giúp cải thiện sức khỏe cộng đồng, nâng cao năng suất và giải quyết các vấn đề môi trường. - Explanation: Việc tài trợ cho nghiên cứu khoa học thúc đẩy sự tiến bộ trong y học, năng lượng và công nghệ số. - Examples: • Vắc xin COVID-19 được phát triển trong vòng một năm nhờ đầu tư lớn vào công nghệ sinh học. • Công nghệ năng lượng sạch như điện mặt trời và tua-bin gió giúp giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch. - Link: Những kết quả này cho thấy tiến bộ khoa học có thể giải quyết các vấn đề quy mô lớn, điều này củng cố lập luận rằng khoa học nên được ưu tiên tài trợ. |
Body Paragraph 2 | - Point: Tuy nhiên, nếu chỉ tập trung vào khoa học mà bỏ qua các ngành khác có thể dẫn đến sự phát triển lệch lạc. - Explanation: Khoa học xã hội và nhân văn góp phần định hình đạo đức, thúc đẩy sự đồng cảm và hướng dẫn việc áp dụng công nghệ một cách có trách nhiệm. - Examples:
- Link: Những lĩnh vực này đảm bảo rằng sự phát triển công nghệ không chỉ phục vụ lợi ích kinh tế mà còn phù hợp với các giá trị xã hội sâu sắc hơn. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Cần đầu tư mạnh cho khoa học vì những đóng góp thực tiễn, nhưng cũng không nên bỏ qua các ngành học khác như nhân văn hay xã hội. - Tóm tắt: Khoa học thúc đẩy đổi mới công nghệ và giải quyết vấn đề quy mô lớn; các ngành xã hội giúp định hướng đạo đức, bảo tồn văn hóa và đảm bảo sự phát triển hài hòa. - Thông điệp cuối: Khi cả hai lĩnh vực được hỗ trợ đồng đều, xã hội mới có thể đạt được tiến bộ bền vững, trong đó công nghệ phục vụ các giá trị sâu sắc của con người. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
There is a growing belief that more funding should be allocated to science than to other academic fields. While acknowledging the undeniable benefits of investing in science, I believe that subjects like the humanities and social sciences are equally important in ensuring a balanced and ethically grounded development.
Body Paragraph 1
It is true that science has been central to many breakthroughs that improve public health, enhance productivity, and combat environmental issues. Funding scientific research leads to advancements in medicine, energy, and digital technologies. For example, the development of COVID-19 vaccines within a year was only possible due to massive investments in biotechnology. Similarly, clean energy technologies like solar panels and wind turbines are helping reduce dependence on fossil fuels. These outcomes illustrate how scientific progress can address large-scale problems, which justifies increased funding in this area.
Body Paragraph 2
However, focusing solely on science while neglecting other disciplines can lead to unbalanced progress. Humanities and social sciences contribute to shaping ethical perspectives, promoting empathy, and guiding technological development responsibly. For instance, ethics plays a crucial role in regulating genetic engineering, while psychology informs how artificial intelligence should interact with humans. Moreover, arts and literature help preserve cultural identity and support mental well-being. These fields ensure that technological advancement serves society’s deeper values rather than just economic goals.
Conclusion
In conclusion, while science deserves substantial investment for its practical contributions, other academic disciplines should not be overlooked. A well-rounded approach that supports both scientific innovation and human-centered understanding is essential for long-term and sustainable progress. By funding both, societies can ensure that technological growth is aligned with moral, cultural, and social development.
Word count: 262
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: For instance, ethics plays a crucial role in regulating genetic engineering, while psychology informs how artificial intelligence should interact with humans.
TRẠNG NGỮ DẪN VÀO (SPECIFIC CASE ADVERBIAL PHRASE) | “For instance”
|
MỆNH ĐỀ CHÍNH 1 (MAIN CLAUSE 1) | “ethics plays a crucial role in regulating genetic engineering”
Ý nghĩa: Đạo đức đóng vai trò then chốt trong việc điều chỉnh kỹ thuật di truyền. |
LIÊN TỪ NỐI MỆNH ĐỀ (CONJUNCTION) | “while”
|
MỆNH ĐỀ CHÍNH 2 (MAIN CLAUSE 2) | “psychology informs how artificial intelligence should interact with humans”
Trong mệnh đề danh ngữ:
Ý nghĩa: Tâm lý học định hướng cách mà trí tuệ nhân tạo nên tương tác với con người. |
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | For instance, S + V + O, while S + V + (wh-clause) |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Funding
Loại từ: Danh từ không đếm được
Nghĩa tiếng Anh: Financial support provided for a specific purpose such as research, education, or innovation projects
Dịch nghĩa: Kinh phí, tài trợ
Ví dụ: Government funding is essential for the development of public health programs.→ (Nguồn tài trợ từ chính phủ là thiết yếu cho việc phát triển các chương trình y tế công cộng.)
2. Humanities
Loại từ: Danh từ số nhiều
Nghĩa tiếng Anh: Academic disciplines that explore aspects of human culture, such as history, philosophy, language, and the arts
Dịch nghĩa: Các ngành nhân văn học
Ví dụ: Studying the humanities can foster empathy and a deeper understanding of society.→ (Việc học các ngành nhân văn có thể nuôi dưỡng sự thấu cảm và hiểu biết sâu sắc hơn về xã hội.)
3. Social sciences
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Disciplines that study human society and relationships, including subjects like sociology, psychology, economics, and political science
Dịch nghĩa: Các ngành khoa học xã hội
Ví dụ: Social sciences provide insights into how communities function and evolve.→ (Khoa học xã hội cung cấp hiểu biết về cách các cộng đồng vận hành và phát triển.)
Body Paragraph 1
4. Breakthroughs
Loại từ: Danh từ đếm được (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Major discoveries or developments that bring dramatic progress, especially in science and technology
Dịch nghĩa: Những bước đột phá
Ví dụ: Recent breakthroughs in genetics have opened new possibilities for treating rare diseases.→ (Những bước đột phá gần đây trong lĩnh vực di truyền đã mở ra khả năng điều trị các bệnh hiếm gặp.)
5. Combat environmental issues
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To actively fight against problems related to the environment, such as pollution, global warming, or biodiversity loss
Dịch nghĩa: Giải quyết các vấn đề môi trường
Ví dụ: Educational campaigns help communities combat environmental issues more effectively.→ (Các chiến dịch giáo dục giúp cộng đồng giải quyết các vấn đề môi trường hiệu quả hơn.)
6. Clean energy technologies
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Technologies that produce energy from renewable sources with minimal environmental impact, such as solar, wind, and hydroelectric systems
Dịch nghĩa: Công nghệ năng lượng sạch
Ví dụ: Investment in clean energy technologies is crucial for a low-carbon future.→ (Việc đầu tư vào công nghệ năng lượng sạch là rất quan trọng cho một tương lai ít khí thải carbon.)
7. Dependence on fossil fuels
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A reliance on energy sources such as coal, oil, and natural gas, which contribute to pollution and climate change
Dịch nghĩa: Sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch
Ví dụ: Reducing dependence on fossil fuels is a key goal of many climate policies.→ (Giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch là mục tiêu chính của nhiều chính sách khí hậu.)
8. Address large-scale problems
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To deal with or attempt to solve problems that affect many people or regions, often involving complex and systemic issues
Dịch nghĩa: Giải quyết các vấn đề quy mô lớn
Ví dụ: Global cooperation is needed to address large-scale problems like pandemics and climate change.→ (Cần có sự hợp tác toàn cầu để giải quyết các vấn đề quy mô lớn như đại dịch và biến đổi khí hậu.)
Body Paragraph 2
9. Disciplines
Loại từ: Danh từ đếm được (số nhiều)
Nghĩa tiếng Anh: Branches of knowledge or learning, especially those studied in higher education, such as biology, history, or engineering
Dịch nghĩa: Các lĩnh vực học thuật / ngành học
Ví dụ: Universities offer a wide range of disciplines to cater to diverse interests.→ (Các trường đại học cung cấp nhiều lĩnh vực học thuật nhằm đáp ứng các mối quan tâm đa dạng.)
10. Unbalanced progress
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Development that favors certain sectors or groups over others, leading to inequality or neglect of important areas
Dịch nghĩa: Sự phát triển mất cân bằng
Ví dụ: Focusing solely on economic growth can result in unbalanced progress.→ (Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế có thể dẫn đến sự phát triển mất cân bằng.)
11. Ethical perspectives
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Viewpoints or principles based on morality that help judge what is right or wrong in a given context
Dịch nghĩa: Quan điểm đạo đức
Ví dụ: Ethical perspectives are essential when making decisions about emerging technologies.→ (Quan điểm đạo đức rất cần thiết khi đưa ra quyết định về các công nghệ mới nổi.)
12. Preserve cultural identity
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To maintain and protect the unique traditions, values, and customs of a particular group or society
Dịch nghĩa: Bảo tồn bản sắc văn hóa
Ví dụ: Language education plays a key role in efforts to preserve cultural identity.→ (Giáo dục ngôn ngữ đóng vai trò then chốt trong nỗ lực bảo tồn bản sắc văn hóa.)
13. Economic goals
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Desired outcomes related to the growth, stability, and prosperity of an economy, such as GDP increase or employment
Dịch nghĩa: Các mục tiêu kinh tế
Ví dụ: Governments often balance environmental concerns with economic goals.→ (Chính phủ thường cân bằng giữa các vấn đề môi trường và mục tiêu kinh tế.)
Conclusion
14. A well-rounded approach
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A method or strategy that considers multiple aspects or fields in a balanced and comprehensive way
Dịch nghĩa: Một cách tiếp cận toàn diện
Ví dụ: A well-rounded approach to education includes both technical and soft skills.→ (Một cách tiếp cận toàn diện đối với giáo dục bao gồm cả kỹ năng chuyên môn và kỹ năng mềm.)
15. Long-term and sustainable progress
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Development that can be maintained over time without depleting resources or harming future generations
Dịch nghĩa: Sự tiến bộ lâu dài và bền vững
Ví dụ: Investing in clean technology ensures long-term and sustainable progress.→ (Đầu tư vào công nghệ sạch đảm bảo sự tiến bộ lâu dài và bền vững.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Cách áp dụng: Cấu trúc cân bằng trong bài viết có thể áp dụng hiệu quả cho các đề bài yêu cầu thảo luận mức độ đầu tư, sự ưu tiên hoặc sự cần thiết giữa hai yếu tố trong xã hội hiện đại. Đặc biệt phù hợp với các đề về phân bổ nguồn lực, ưu tiên giáo dục, hoặc vai trò giữa công nghệ và giá trị nhân văn.
Ví dụ đề:
“More money should be spent on science education rather than art and literature. To what extent do you agree or disagree?”
“Governments should fund only subjects that are useful to society, such as science and technology. Do you agree or disagree?”
⟶ Có thể tái sử dụng lập luận trong bài mẫu:
Khoa học đóng vai trò thực tiễn, giải quyết các vấn đề y tế, năng lượng và môi trường.
Các ngành xã hội và nhân văn đảm bảo sự phát triển hài hòa về đạo đức, nhận thức, và văn hóa.
Cần một cách tiếp cận toàn diện: đầu tư vào cả khoa học và các ngành còn lại.
Cấu trúc giữ nguyên:
Đoạn 1: Lợi ích rõ ràng từ khoa học – nghiên cứu y học, công nghệ năng lượng, đổi mới số.
Đoạn 2: Vai trò không thể thiếu của ngành xã hội – điều tiết đạo đức, phát triển nhân cách, bảo tồn văn hóa.
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Cách áp dụng: Phù hợp với các đề yêu cầu phân tích hai quan điểm đối lập: một bên nhấn mạnh vai trò thiết yếu của khoa học hoặc công nghệ, bên còn lại tôn vinh giá trị của nghệ thuật, văn hóa, hoặc giáo dục xã hội.
Ví dụ đề:
“Some people believe science is more important than art in society. Others think both are equally valuable. Discuss both views and give your opinion.”
“Many believe governments should prioritize funding for STEM subjects, while others think all subjects deserve equal attention. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng nội dung và cấu trúc:
View 1: Khoa học là nền tảng cho tiến bộ xã hội – phát triển y tế, năng lượng, công nghệ.
View 2: Xã hội không thể vận hành chỉ bằng công nghệ – cần nghệ thuật, đạo đức, giáo dục cảm xúc.
Opinion: Cần đầu tư song song để phát triển bền vững và toàn diện.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề giáo dục và đầu tư công
Ví dụ đề:
“Governments should invest more in higher education. Do you agree?”
“Subjects like art and music are as important as science and mathematics. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng luận điểm:
Khoa học giúp giải quyết các vấn đề toàn cầu.
Các ngành còn lại duy trì sự phát triển đạo đức và văn hóa.
Đầu tư công nên hướng tới cân bằng giữa lợi ích thực tiễn và giá trị con người.
Cụm từ hữu ích: public investment, interdisciplinary learning, educational balance, well-rounded education
✦ Chủ đề đạo đức công nghệ và tương lai nhân loại
Ví dụ đề:
“Artificial intelligence development should be regulated by ethical principles. Do you agree?”
“Technology without ethics can be harmful. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Khoa học tạo ra công cụ, nhưng không quyết định mục đích sử dụng.
Các ngành nhân văn định hướng giá trị và giới hạn đạo đức.
Cần phối hợp giữa nghiên cứu công nghệ và phân tích xã hội.
Cụm từ hữu ích: ethical frameworks, responsible innovation, moral reasoning, interdisciplinary governance
✦ Chủ đề phát triển bền vững và tiến bộ xã hội
Ví dụ đề:
“Scientific innovation alone cannot ensure sustainable development. Do you agree?”
“Progress is not just about technology but also about social understanding. To what extent do you agree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Cần đổi mới kỹ thuật để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
Nhưng tiến bộ thực sự bao gồm cả thay đổi tư duy, xã hội và lối sống.
Phát triển bền vững là sự kết hợp giữa hiệu quả kỹ thuật và hiểu biết nhân văn.
Cụm từ hữu ích: sustainable innovation, holistic progress, social advancement, value-oriented development
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 7/2025 - Đề số 2, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp