Banner background

Phân tích đề IELTS Writing Tháng 8/2025 - Đề số 1

Phân tích đề bài, các bước lập dàn bài, bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 8/2025 - đề số 1 (kỳ thi trên máy tính) kèm từ vựng ghi điểm giúp thí sinh có sự chuẩn bị tốt hơn cho bài thi chính thức.
phan tich de ielts writing thang 82025 de so 1

Key takeaways

Task 1: Changes in Shalton Village

  • Cây xanh và nhà lớn bị thay bằng đường và nhà nhỏ.

  • Cửa hàng cũ thành quán cà phê, nhà ở, siêu thị.

  • Trường học và bưu điện không đổi.

Task 2: Solving Global Issues

  • Vấn đề toàn cầu cần hợp tác quốc tế.

  • Một số vấn đề giải quyết nội địa.

  • Kết hợp hai hướng là bền vững nhất.

Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 8/2025 - Đề số 1

You have approximately 20 minutes to complete this task. 

The maps below show a part of a village in 1910 and the same part of the village in 2010. 

Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate.

Your report should comprise a minimum of 150 words.

Đề IELTS Writing Task 1 tháng 8/2025 - Đề số 1

Phân tích sơ lược biểu đồ

  • Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)

  • Đối tượng so sánh chính: Sự thay đổi của một phần ngôi làng Shalton vào hai thời điểm: năm 1910 và năm 2010.

  • Đơn vị: Không có đơn vị cụ thể (miêu tả bằng hình ảnh và vị trí địa lý).

  • Thời gian: So sánh hai mốc thời gian cụ thể: năm 1910 và năm 2010.

  • Đặc điểm cần lưu ý về phương hướng: Có la bàn → Tránh sử dụng các từ chỉ trên / dưới / trái / phải.

  • Thì cần sử dụng:

  • Thì quá khứ đơn (Past Simple)

    • Dùng để mô tả các đặc điểm ở từng năm.
      Ví dụ: “In 1910, there was a large house surrounded by trees in the centre of the village.”
      → “Vào năm 1910, có một ngôi nhà lớn được bao quanh bởi cây cối ở trung tâm làng.”

  • Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)

    • Dùng để mô tả sự thay đổi giữa hai thời điểm

    • Ví dụ: “The large house and trees had been replaced by residential buildings and a road by 2010.”
      → “Ngôi nhà lớn và hàng cây đã được thay thế bằng các tòa nhà dân cư và một con đường vào năm 2010.”

Đặc điểm tổng quan (Overview)

Câu hỏi dẫn dắt:

  • Có những sự thay đổi nổi bật nào giữa bản đồ làng Shalton năm 1910 và năm 2010?

  • Có những cụm từ bao quát nào có thể sử dụng để diễn đạt cho các sự thay đổi nổi bật đó?

Câu trả lời mẫu:
Trong giai đoạn 1910–2010, làng Shalton đã trải qua quá trình tái phát triển đáng kể (considerable redevelopment), khi nhiều cửa hàng cũ và khu vực cây xanh (many original shops and green spaces) được thay thế bằng cơ sở hạ tầng mới, nhà ở bổ sung và các tiện ích thương mại (new infrastructure, additional housing, and commercial facilities).

Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)

Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Các điểm nổi bật và cần so sánh phân tích đề IELTS Writing Tháng 8/2025 - Đề số 1

Thân bài 1: Năm 1910 – Nhiều cửa hàng nhỏ và không gian xanh

  • Hệ thống đường School Road, London Road và High Street tạo thành một khu vực hình tam giác ở trung tâm làng.

  • Bên trong tam giác là một ngôi nhà lớn được bao quanh bởi cây xanh, nằm giữa School Road (phía tây) và London Road (phía đông).

  • High Street ở phía nam có nhiều cửa hàng nhỏ như cửa hàng tạp hóa và tiệm bánh; tiệm thịt nằm ở phía bắc School Road.

  • Bưu điện đặt trên London Road, phía bắc khu tam giác; trường học nằm ở góc tây nam bản đồ.

  • Nhà ở tập trung ở phía nam High Street và phía bắc School Road.

Thân bài 2: Năm 2010 – Giữ nguyên hệ thống đường nhưng phát triển cơ sở hạ tầng và mở rộng nhà ở

  • Hệ thống đường tam giác vẫn giữ nguyên, nhưng ngôi nhà lớn và cây xanh ở trung tâm bị dỡ bỏ, thay bằng đường mới, nhiều nhà ở và khoảng trống mở.

  • Các cửa hàng trên High Street được thay thế bằng quán cà phê và một ngôi nhà; vị trí tiệm thịt trở thành siêu thị kèm bãi đỗ xe.

  • Ngân hàng được xây gần bưu điện, vốn giữ nguyên vị trí ban đầu.

  • Nhà ở mở rộng dọc London Road và phía nam High Street; trường học vẫn ở vị trí cũ.

Bài mẫu

INTRODUCTION

The maps illustrate the changes that took place in part of Shalton village between 1910 and 2010.

OVERVIEW

Overall, the village experienced considerable redevelopment, with many original shops and green spaces replaced by new public infrastructure, additional housing, and commercial facilities.

BODY PARAGRAPH 1

In 1910, School Road, London Road, and High Street intersected to form a triangular area at the heart of the village. Inside this area stood a large house surrounded by trees, located between School Road to the west and London Road to the east. High Street, along the southern edge, was lined with small shops such as a grocer and a baker, while a butcher’s shop was situated further north along School Road. The post office was positioned on London Road, north of the triangle, and a school occupied the southwest corner of the map. Some houses were located along the southern side of High Street and on the northern part of School Road.

BODY PARAGRAPH 2

By 2010, the main road layout remained intact, but significant redevelopment had taken place within and around it. The large house and surrounding trees were replaced with a new side road and additional, smaller housing. The original shops on High Street were replaced by a café and a house, while a supermarket and parking area were constructed on the west side of School Road, where the butcher’s shop had previously stood. A bank was constructed near the still-intact post office, and further houses appeared along London Road and to the south of High Street. Finally, the school in the southwest corner remained unchanged.

Word count: 240

Phân tích ngữ pháp nổi bật

Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:

Câu được chọn: "The original shops on High Street were turned into a café and a house, while a supermarket and parking area were constructed on the west side of School Road, where the butcher had previously stood."

Mệnh đề chính (Main Clause):

The original shops on High Street were turned into a café and a house

  • Chủ ngữ (S): The original shops on High Street
    The original shops là cụm danh từ chính
    on High Street: cụm giới từ chỉ vị trí, bổ nghĩa cho shops

  • Động từ (V): were turned into
    → Quá khứ đơn, thể bị động, chỉ sự thay đổi công năng
    → “bị biến thành”

  • Tân ngữ (O): a café and a house
    → Hai danh từ nối với and

Mệnh đề chính thứ hai (Main Clause 2):

a supermarket and parking area were constructed on the west side of School Road

  • Chủ ngữ (S): a supermarket and parking area
    → Liệt kê hai công trình

  • Động từ (V): were constructed
    → Quá khứ đơn, thể bị động → “được xây dựng”

  • Trạng ngữ chỉ nơi chốn (Place phrase): on the west side of School Road
    → Cụm giới từ chỉ vị trí

Mệnh đề quan hệ (Relative Clause):

where the butcher had previously stood

  • where: đại từ quan hệ chỉ nơi chốn, thay thế cho the west side of School Road

  • Chủ ngữ (S): the butcher

  • Động từ (V): had previously stood
    → Quá khứ hoàn thành, chỉ hành động xảy ra trước việc xây dựng

→ Diễn tả rằng: vị trí siêu thị và bãi đỗ xe được xây là nơi trước đây cửa hàng thịt từng đứng.

Cấu trúc giản lược

Noun + V-ed (bị động) + …, while + Noun + V-ed (bị động) + Place phrase + where-clause

Phân tích từ vựng nổi bật

Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.

1. Green spaces

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Green (adj): xanh, liên quan đến cây cối

    • Spaces (n): khoảng trống, khu vực

  • Nghĩa tiếng Anh: Areas covered with grass, trees, or other vegetation, often in urban settings.

  • Dịch nghĩa: Không gian xanh

  • Ví dụ:
    The city has invested in creating more green spaces for residents.
    → (Thành phố đã đầu tư tạo thêm nhiều không gian xanh cho cư dân.)

2. Additional housing

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Additional (adj): bổ sung, thêm vào

    • Housing (n): nhà ở, chỗ ở

  • Nghĩa tiếng Anh: Extra accommodation units built to meet growing demand.

  • Dịch nghĩa: Nhà ở bổ sung

  • Ví dụ:
    The government approved plans for additional housing in the suburbs.
    → (Chính phủ đã phê duyệt kế hoạch xây thêm nhà ở tại vùng ngoại ô.)

3. Commercial facilities

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Commercial (adj): thuộc về thương mại

    • Facilities (n): cơ sở, hạ tầng

  • Nghĩa tiếng Anh: Buildings or spaces used for business activities.

  • Dịch nghĩa: Cơ sở thương mại

  • Ví dụ:
    The new district will include commercial facilities such as shops and offices.
    → (Khu mới sẽ có các cơ sở thương mại như cửa hàng và văn phòng.)

4. The main road layout

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Main (adj): chính, chủ yếu

    • Road (n): đường

    • Layout (n): bố cục, cách sắp xếp

  • Nghĩa tiếng Anh: The overall arrangement of the primary roads in an area.

  • Dịch nghĩa: Bố cục đường chính

  • Ví dụ:
    The main road layout remained unchanged after redevelopment.
    → (Bố cục đường chính vẫn giữ nguyên sau khi tái phát triển.)

5. Significant redevelopment

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • Significant (adj): đáng kể, quan trọng

    • Redevelopment (n): việc tái phát triển

  • Nghĩa tiếng Anh: Major changes or improvements made to an area.

  • Dịch nghĩa: Sự tái phát triển đáng kể

  • Ví dụ:
    The waterfront underwent significant redevelopment to attract tourists.
    → (Khu bờ sông đã trải qua sự tái phát triển đáng kể để thu hút khách du lịch.)

Lưu ý khi làm dạng Maps (IELTS Writing Task 1)

1. Xác định rõ mốc thời gian

  • Xem có bao nhiêu mốc (thường là 2 hoặc 3) và xác định thời điểm so sánh.

  • Chú ý thì sử dụng:

    • Quá khứ đơn khi mô tả năm trong quá khứ (e.g., In 1910, there was a large house…).

    • Quá khứ hoàn thành nếu nhấn mạnh sự thay đổi đã hoàn tất trước một mốc thời gian khác (ít dùng hơn).

2. Nhận diện các thay đổi chính

  • Những công trình bị phá bỏ / thay thế (e.g., The large house was demolished and replaced by…).

  • Những công trình được thêm mới (e.g., A new road was constructed…).

  • Các công trình giữ nguyên (e.g., The school remained unchanged…).

  • Thay đổi mục đích sử dụng đất (e.g., Shops were converted into a café).

3. Chọn từ vựng mô tả thay đổi

  • Bị thay thế: replaced by, converted into, transformed into

  • Bị phá bỏ: demolished, removed, cleared

  • Được xây mới: built, constructed, added, established

  • Giữ nguyên: remained, unchanged, stayed the same

4. So sánh hợp lý

  • So sánh trước – sau cho từng khu vực hoặc công trình.

  • Tránh liệt kê rời rạc; nên nhóm thông tin theo khu vực (khu trung tâm, phía bắc, phía nam) hoặc loại công trình (nhà ở, dịch vụ, hạ tầng).

5. Lập dàn ý trước khi viết

  • Intro: Paraphrase đề bài.

  • Overview: Nêu 2–3 thay đổi nổi bật nhất (quy mô, loại hình, xu hướng).

  • Body 1: Mô tả bản đồ ở mốc thời gian đầu.

  • Body 2: Mô tả mốc sau, kết hợp so sánh với mốc trước.

Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 1

1. Think: Phân tích câu hỏi

Đề bài: 

You have approximately 40 minutes to complete this task.

You need to write an essay addressing the topic below:

Most of the urgent problems can only be solved with international cooperation.

Do you agree or disagree with this belief?

Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.

Your essay should comprise a minimum of 250 words.

Phân tích từ khoá:

Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 1

Phân loại câu hỏi

  • Dạng bài: Opinion Essay – Agree or Disagree

  • Yêu cầu:

    • Đánh giá mức độ bạn đồng ý hoặc phản đối với quan điểm rằng hầu hết các vấn đề khẩn cấp chỉ có thể được giải quyết bằng hợp tác quốc tế.

    • Có thể chọn đồng ý hoàn toàn, phản đối hoàn toàn, hoặc quan điểm cân bằng.

Tiêu chí triển khai

  • Phân tích cấp độ vấn đề:

    • Các vấn đề toàn cầu (global scale) → cần hợp tác quốc tế.

    • Các vấn đề nội bộ (local/national scale) → có thể giải quyết trong nước.

  • Xem xét các yếu tố:

    • Mức độ ảnh hưởng xuyên biên giới.

    • Nguồn lực và năng lực cần thiết (công nghệ, tài chính, nhân lực).

    • Vai trò của các tổ chức quốc tế và hiệp định đa phương.

  • Sử dụng ví dụ thực tế:

    • Biến đổi khí hậu (Paris Agreement).

    • Đại dịch COVID-19 (chia sẻ vaccine qua COVAX).

    • Khủng hoảng kinh tế toàn cầu (IMF, World Bank).

    • So sánh với vấn đề nội bộ: tham nhũng, giáo dục, hạ tầng.

2. Explore: Mở rộng kiến thức nền

🎯 Mục tiêu:
Xem xét vấn đề giải quyết các vấn đề khẩn cấp từ hai góc độ:

  1. Chỉ hợp tác quốc tế mới giải quyết được.

  2. Các giải pháp trong nước vẫn đóng vai trò then chốt.
    Từ đó xây dựng lập luận toàn diện để đưa ra ý kiến cá nhân.

🔵 Quan điểm 1: Chỉ hợp tác quốc tế mới giải quyết được các vấn đề cấp bách

  1. Nhiều vấn đề vượt qua biên giới quốc gia

    • Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao những vấn đề này không thể giải quyết chỉ trong phạm vi một nước?

    • Lập luận: Các thách thức như biến đổi khí hậu, đại dịch, tội phạm xuyên quốc gia đều mang tính toàn cầu, đòi hỏi phối hợp hành động và chia sẻ nguồn lực giữa các nước.

    • Ví dụ:

      • Hiệp định Paris về khí hậu yêu cầu nhiều quốc gia cùng giảm khí thải.

      • WHO điều phối chia sẻ vaccine COVID-19 qua cơ chế COVAX.

  2. Chia sẻ nguồn lực và kiến thức

    • Câu hỏi dẫn dắt: Lợi ích của việc chia sẻ nguồn lực là gì?

    • Lập luận: Một số nước thiếu công nghệ, vốn hoặc chuyên gia, nên hợp tác quốc tế giúp tận dụng thế mạnh của từng bên.

    • Ví dụ:

      • Các quốc gia giàu viện trợ kỹ thuật và tài chính cho các nước đang phát triển để ứng phó thiên tai.

      • Dự án nghiên cứu chung về năng lượng tái tạo giữa EU và các nước châu Phi.

🟢 Quan điểm 2: Nhiều vấn đề cấp bách vẫn có thể giải quyết trong phạm vi quốc gia

  1. Một số vấn đề mang tính nội bộ

    • Câu hỏi dẫn dắt: Có những vấn đề nào không cần hợp tác quốc tế?

    • Lập luận: Tham nhũng, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng thường cần giải pháp nội bộ và cải cách chính sách trong nước.

    • Ví dụ:

      • Singapore cải thiện hệ thống giáo dục bằng cải cách chương trình học.

      • Rwanda chống tham nhũng hiệu quả nhờ siết luật pháp trong nước.

  2. Hành động nội địa có thể tạo ảnh hưởng toàn cầu

    • Câu hỏi dẫn dắt: Tại sao giải pháp trong nước vẫn có tác động lớn?

    • Lập luận: Khi mỗi quốc gia mạnh về năng lực quản lý và công nghệ, tổng thể sẽ tạo tác động tích cực ở quy mô toàn cầu.

    • Ví dụ:

      • Chính sách “Zero Waste” của Nhật Bản giúp giảm rác thải nhựa xuất khẩu ra nước ngoài.

      • Na Uy tự đầu tư năng lượng tái tạo, góp phần giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch toàn cầu.

⚖️ Ý kiến cá nhân gợi ý (cân bằng)

  • Lập trường đề xuất: Hợp tác quốc tế là chìa khóa cho các vấn đề xuyên biên giới, nhưng các quốc gia vẫn cần hành động mạnh mẽ trong nước để đảm bảo tính bền vững của giải pháp.

  • Hướng triển khai:

    • Thừa nhận vai trò không thể thay thế của các tổ chức quốc tế và hiệp định đa phương.

    • Nhấn mạnh rằng năng lực và trách nhiệm nội địa là nền tảng để hợp tác quốc tế thành công.

    • Kết hợp cả hai hướng: hợp tác toàn cầu + hành động địa phương.

Kết luận phần EXPLORE
Việc giải quyết các vấn đề khẩn cấp đòi hỏi cách tiếp cận hai tầng: quy mô quốc tế để xử lý các vấn đề vượt biên giới và quy mô nội địa để củng cố nền tảng trong từng quốc gia. Người viết có thể lựa chọn:

  • Nghiêng về hợp tác quốc tế nếu muốn nhấn mạnh yếu tố toàn cầu và tính liên kết.

  • Nghiêng về giải pháp nội bộ nếu coi trọng chủ quyền và năng lực tự lực của mỗi nước.

  • Cân bằng hai yếu tố để đưa ra hướng giải quyết thực tế và bền vững.

3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài

Dàn ý

Nội dung

Chi tiết

Introduction

- Paraphrase:

● “Most of the urgent problems” → majority of pressing global issues

● “can only be solved” → require exclusive solutions

● “international cooperation” → joint efforts among nations, cross-border collaboration

- Mở bài: Tôi tin rằng nhiều vấn đề khẩn cấp như biến đổi khí hậu hay dịch bệnh toàn cầu đòi hỏi sự hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia, tuy nhiên vẫn có những thách thức mang tính nội bộ có thể được giải quyết hiệu quả ở cấp quốc gia. Do đó, giải pháp bền vững cần sự kết hợp giữa hợp tác quốc tế và hành động trong nước.

Body Paragraph 1 

- Point: Hợp tác quốc tế là chìa khóa để giải quyết các vấn đề xuyên biên giới.

- Explanation: Các thách thức như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, tội phạm mạng, hay khủng hoảng tị nạn đều vượt qua giới hạn lãnh thổ, đòi hỏi phối hợp đa phương về chính sách, nguồn lực và công nghệ.

- Example: Hiệp định Paris về khí hậu; WHO phối hợp phân phối vaccine COVID-19 qua cơ chế COVAX; INTERPOL chống tội phạm xuyên quốc gia.

- Link: Đây là những vấn đề mà một quốc gia riêng lẻ khó có thể tự giải quyết triệt để.

Body Paragraph 2 

- Point: Một số vấn đề khẩn cấp có thể và cần được giải quyết trong phạm vi quốc gia.

- Explanation: Tham nhũng, cải cách giáo dục, phát triển hạ tầng, hay xóa đói giảm nghèo chủ yếu phụ thuộc vào chính sách và năng lực quản lý nội địa.

- Example: Singapore cải cách giáo dục thành công; Rwanda chống tham nhũng hiệu quả nhờ siết luật pháp và minh bạch hóa.

- Link: Khi mỗi quốc gia tự củng cố nội lực, tác động cộng hưởng sẽ góp phần giải quyết các vấn đề toàn cầu.

Conclusion

- Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng hợp tác quốc tế đóng vai trò thiết yếu cho các vấn đề xuyên biên giới, nhưng hành động ở cấp quốc gia vẫn là nền tảng.

- Tóm tắt: Sự kết hợp khôn ngoan giữa nỗ lực toàn cầu và nội địa sẽ mang lại giải pháp toàn diện và bền vững.

Bài mẫu hoàn chỉnh

Introduction
It is believed by some that the majority of pressing issues can only be addressed through international cooperation. While I agree that cross-border collaboration is essential for solving certain global challenges, I believe that some urgent problems can and should be handled at the national level. A sustainable approach, therefore, requires a combination of international and domestic efforts.

Body Paragraph 1
International cooperation is vital for tackling problems that transcend national borders. Issues such as climate change, pandemics, cybercrime, and refugee crises require coordinated policies, resource sharing, and technological exchange. For example, the Paris Agreement unites nations in reducing greenhouse gas emissions, while the World Health Organization facilitated global vaccine distribution during COVID-19 through the COVAX initiative. Similarly, INTERPOL enables countries to combat transnational crime more effectively. These are challenges that no single country, regardless of its power, can solve alone.

Body Paragraph 2
However, some urgent problems are best addressed within national boundaries. Challenges such as corruption, education reform, infrastructure development, and poverty alleviation depend largely on domestic governance and institutional capacity. For instance, Singapore has successfully reformed its education system to produce a skilled workforce, while Rwanda has significantly reduced corruption through strict law enforcement and transparency measures. By strengthening internal systems, countries not only resolve domestic issues but also contribute indirectly to the resolution of global challenges.

Conclusion
In conclusion, while international cooperation is indispensable for addressing cross-border issues, national action remains the cornerstone of effective problem-solving. A wise combination of global collaboration and strong domestic governance offers the most comprehensive and sustainable solutions to today’s urgent problems.

Word count: 278

4. Analyse: Phân tích bài viết

🔹 Phân tích ngữ pháp

Câu được chọn: "while international cooperation is indispensable for addressing cross-border issues, national action remains the cornerstone of effective problem-solving."

Mệnh đề phụ (Subordinate clause – “While …”):

while international cooperation is indispensable for addressing cross-border issues

  • While: Liên từ phụ thuộc, chỉ sự đối lập/nhượng bộ (“mặc dù”).

  • international cooperation: Cụm danh từ (adj + noun) → sự hợp tác quốc tế

  • is: Động từ be (thì hiện tại đơn) → nối chủ ngữ với bổ ngữ.

  • indispensable: Tính từ → “không thể thiếu”.

  • for addressing cross-border issues: Cụm giới từ (for + V-ing) → chỉ mục đích, “để giải quyết các vấn đề xuyên biên giới”.

Ý nghĩa: Mặc dù hợp tác quốc tế là điều không thể thiếu để giải quyết các vấn đề xuyên biên giới.

Mệnh đề chính (Main Clause):


national action remains the cornerstone of effective problem-solving

  • national action: Cụm danh từ (adj + noun) → hành động ở cấp quốc gia.

  • remains: Động từ (thì hiện tại đơn) → “vẫn là”.

  • the cornerstone: Cụm danh từ → “nền tảng/cột mốc quan trọng nhất”.

  • of effective problem-solving: Cụm giới từ → bổ nghĩa cho “cornerstone”, nghĩa “trong việc giải quyết vấn đề hiệu quả”.

Ý nghĩa: Hành động ở cấp quốc gia vẫn là nền tảng của việc giải quyết vấn đề hiệu quả.

CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC

While + S + V + Adj + for + V-ing, S + V + N + of + N.

🔹 Phân tích từ vựng

Introduction

1. cross-border collaboration

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • cross-border (adj): involving or relating to two or more countries (xuyên biên giới)

    • collaboration (n): the act of working together with others (sự hợp tác)

  • Nghĩa tiếng Anh: Cooperation between entities in different countries.

  • Dịch nghĩa: Hợp tác xuyên biên giới.

  • Ví dụ:
    Cross-border collaboration is essential to tackle global health crises.
    → (Hợp tác xuyên biên giới là điều thiết yếu để giải quyết các khủng hoảng y tế toàn cầu.)

2. global challenges

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • global (adj): relating to the whole world (toàn cầu)

    • challenges (n, số nhiều): difficult tasks or problems (thách thức)

  • Nghĩa tiếng Anh: Problems that affect the entire world.

  • Dịch nghĩa: Những thách thức toàn cầu.

  • Ví dụ:
    Climate change is one of the biggest global challenges today.
    → (Biến đổi khí hậu là một trong những thách thức toàn cầu lớn nhất hiện nay.)

3. international and domestic efforts

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • international (adj): involving more than one country (quốc tế)

    • domestic (adj): relating to one’s own country (trong nước)

    • efforts (n, số nhiều): attempts to achieve something (nỗ lực)

  • Nghĩa tiếng Anh: Actions taken both globally and within a country.

  • Dịch nghĩa: Các nỗ lực quốc tế và trong nước.

  • Ví dụ:
    International and domestic efforts are needed to reduce plastic waste.
    → (Cần các nỗ lực quốc tế và trong nước để giảm rác thải nhựa.)

Body Paragraph 1

4. transcend national borders

  • Loại từ: Cụm động từ

    • transcend (v): to go beyond the limits of something (vượt qua, vượt khỏi)

    • national (adj): relating to a nation (quốc gia)

    • borders (n, số nhiều): boundaries between countries (biên giới)

  • Nghĩa tiếng Anh: To go beyond the boundaries between countries.

  • Dịch nghĩa: Vượt ra ngoài biên giới quốc gia.

  • Ví dụ:
    Some environmental problems transcend national borders.
    → (Một số vấn đề môi trường vượt ra ngoài biên giới quốc gia.)

5. cybercrime

  • Loại từ: Danh từ không đếm được

    • cyber (prefix): related to computers or the internet (mạng máy tính / mạng internet)

    • crime (n): illegal activity (tội phạm)

  • Nghĩa tiếng Anh: Criminal activities carried out using computers or the internet.

  • Dịch nghĩa: Tội phạm mạng.

  • Ví dụ:
    International cooperation is crucial in combating cybercrime.
    → (Hợp tác quốc tế là điều quan trọng trong việc chống lại tội phạm mạng.)

6. coordinated policies

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • coordinated (adj): organized to work together effectively (được phối hợp nhịp nhàng)

    • policies (n, số nhiều): courses of action adopted by a government or organization (chính sách)

  • Nghĩa tiếng Anh: Plans of action that are harmonized between different entities.

  • Dịch nghĩa: Các chính sách được phối hợp đồng bộ.

  • Ví dụ:
    Coordinated policies are needed to address climate change.
    → (Cần có các chính sách phối hợp đồng bộ để giải quyết biến đổi khí hậu.)

7. technological exchange

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • technological (adj): relating to technology (thuộc về công nghệ)

    • exchange (n): the act of giving and receiving (trao đổi)

  • Nghĩa tiếng Anh: The sharing of technology between countries or organizations.

  • Dịch nghĩa: Trao đổi công nghệ.

  • Ví dụ:
    Technological exchange helps developing countries access modern tools.
    → (Trao đổi công nghệ giúp các nước đang phát triển tiếp cận công cụ hiện đại.)

8. global vaccine distribution

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • global (adj): relating to the whole world (toàn cầu)

    • vaccine (n): a substance used to protect people from disease (vắc-xin)

    • distribution (n): the act of delivering goods to people (phân phối)

  • Nghĩa tiếng Anh: The process of supplying vaccines worldwide.

  • Dịch nghĩa: Phân phối vắc-xin toàn cầu.

  • Ví dụ:
    Global vaccine distribution is key to ending pandemics.
    → (Phân phối vắc-xin toàn cầu là chìa khóa để chấm dứt đại dịch.)

9. combat transnational crime

  • Loại từ: Cụm động từ

    • combat (v): to fight against (chống lại, ngăn chặn)

    • transnational (adj): involving more than one country (xuyên quốc gia)

    • crime (n): illegal activity (tội phạm)

  • Nghĩa tiếng Anh: To take action to prevent or stop crimes that occur across countries.

  • Dịch nghĩa: Chống tội phạm xuyên quốc gia.

  • Ví dụ:
    Nations must work together to combat transnational crime.
    → (Các quốc gia phải hợp tác để chống lại tội phạm xuyên quốc gia.)

Body Paragraph 2

10. corruption

  • Loại từ: Danh từ không đếm được

    • corruption (n): dishonest or illegal behavior, especially by people in power (tham nhũng)

  • Nghĩa tiếng Anh: Dishonest conduct by people in positions of power.

  • Dịch nghĩa: Tham nhũng.

  • Ví dụ:
    Corruption undermines trust in government institutions.
    → (Tham nhũng làm suy yếu niềm tin vào các cơ quan chính phủ.)

11. poverty alleviation

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • poverty (n): the state of being extremely poor (nghèo đói)

    • alleviation (n): the act of reducing or lessening something (giảm bớt, xoa dịu)

  • Nghĩa tiếng Anh: Efforts to reduce the level of poverty.

  • Dịch nghĩa: Giảm nghèo.

  • Ví dụ:
    Poverty alleviation programs improve living standards in rural areas.
    → (Các chương trình giảm nghèo giúp cải thiện mức sống ở nông thôn.)

12. domestic governance

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • domestic (adj): relating to one’s own country (trong nước)

    • governance (n): the act or process of governing (quản trị, quản lý)

  • Nghĩa tiếng Anh: The way a country is managed internally.

  • Dịch nghĩa: Quản trị trong nước.

  • Ví dụ:
    Strong domestic governance ensures political stability.
    → (Quản trị trong nước vững mạnh đảm bảo sự ổn định chính trị.)

13. strict law enforcement

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • strict (adj): demanding total obedience or following rules exactly (nghiêm ngặt)

    • law (n): a system of rules created by a government (luật pháp)

    • enforcement (n): the act of making sure people follow laws (thực thi)

  • Nghĩa tiếng Anh: Rigid application of laws to ensure compliance.

  • Dịch nghĩa: Thực thi pháp luật nghiêm ngặt.

  • Ví dụ:
    Strict law enforcement reduces crime rates.
    → (Thực thi pháp luật nghiêm ngặt giúp giảm tỷ lệ tội phạm.)

14. transparency measures

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • transparency (n): the quality of being open and honest (tính minh bạch)

    • measures (n, số nhiều): actions taken to achieve something (biện pháp)

  • Nghĩa tiếng Anh: Steps taken to ensure openness and accountability.

  • Dịch nghĩa: Các biện pháp minh bạch.

  • Ví dụ:
    Transparency measures increase public trust in government.
    → (Các biện pháp minh bạch giúp tăng niềm tin của công chúng vào chính phủ.)

Conclusion

15. cornerstone

  • Loại từ: Danh từ đếm được

    • cornerstone (n): an important quality or feature on which something is based (nền tảng, yếu tố then chốt)

  • Nghĩa tiếng Anh: The most important part or basis of something.

  • Dịch nghĩa: Nền tảng, yếu tố then chốt.

  • Ví dụ:
    Trust is the cornerstone of any strong relationship.
    → (Niềm tin là nền tảng của mọi mối quan hệ bền vững.)

16. global collaboration

  • Loại từ: Cụm danh từ

    • global (adj): relating to the whole world (toàn cầu)

    • collaboration (n): working together to achieve a goal (hợp tác)

  • Nghĩa tiếng Anh: Working together internationally to achieve common objectives.

  • Dịch nghĩa: Hợp tác toàn cầu.

  • Ví dụ:
    Global collaboration is necessary to address climate change.
    → (Hợp tác toàn cầu là cần thiết để giải quyết biến đổi khí hậu.)

5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức

1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự

➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)

Áp dụng cho các đề yêu cầu so sánh hiệu quả của hợp tác quốc tế và hành động đơn phương.

Ví dụ đề:

“Some people believe that global environmental problems can only be solved through international cooperation. Others think individual countries should handle them independently. Discuss both views and give your opinion.”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Hợp tác quốc tế: Các vấn đề xuyên biên giới như biến đổi khí hậu, ô nhiễm đại dương, tội phạm mạng đòi hỏi chia sẻ công nghệ, chính sách đồng bộ.

  • Hành động đơn phương: Một số vấn đề mang tính nội bộ như giáo dục, cải cách pháp luật, kiểm soát tham nhũng cần sự quản lý trực tiếp từ chính phủ mỗi nước.

⟶ Cấu trúc áp dụng lại:

  • Body 1: Lợi ích của hợp tác quốc tế đối với vấn đề toàn cầu.

  • Body 2: Vai trò của hành động quốc gia trong giải quyết vấn đề nội bộ.

  • Opinion: Hướng tiếp cận kết hợp.

➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)

Áp dụng khi đề yêu cầu đánh giá mức độ phụ thuộc vào hợp tác quốc tế.

Ví dụ đề:

“Global problems can only be solved if countries work together. To what extent do you agree or disagree?”

⟶ Tái sử dụng lập luận:

  • Đồng ý phần lớn: Dẫn chứng các hiệp định quốc tế thành công như Paris Agreement, WHO pandemic response.

  • Không đồng ý hoàn toàn: Một số vấn đề cần giải pháp tại chỗ (ví dụ: cải thiện hệ thống y tế, nâng cao năng lực nội địa).

2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan

✦ Chủ đề: Biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường

Ví dụ đề:

“International cooperation is the only way to protect the environment. Do you agree or disagree?”

⟶ Lập luận áp dụng:

  • Hợp tác: Giảm khí thải toàn cầu, bảo tồn rừng, kiểm soát rác thải nhựa đại dương.

  • Quốc gia: Áp dụng luật bảo vệ môi trường, khuyến khích năng lượng tái tạo trong nước.

⟶ Cụm từ gợi ý:
global emissions target, cross-border environmental policy, renewable energy adoption

✦ Chủ đề: Phòng chống dịch bệnh và y tế toàn cầu

Ví dụ đề:

“Pandemic prevention requires global cooperation. To what extent do you agree?”

⟶ Lập luận áp dụng:

  • Quốc tế: Chia sẻ dữ liệu, phân phối vắc-xin, nghiên cứu chung.

  • Quốc gia: Tăng cường hệ thống y tế, giám sát dịch bệnh tại địa phương.

⟶ Cụm từ gợi ý:
global health governance, vaccine equity, epidemiological monitoring

✦ Chủ đề: Kinh tế và an ninh toàn cầu

Ví dụ đề:

“Economic crises can only be addressed through global collaboration. Do you agree or disagree?”

⟶ Lập luận áp dụng:

  • Quốc tế: Các hiệp định thương mại, quỹ cứu trợ IMF, hợp tác tài chính.

  • Quốc gia: Cải cách kinh tế, chính sách tài khóa nội địa.

⟶ Cụm từ gợi ý:
trade liberalization, financial stability pact, domestic fiscal policy

Kết luận

Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 1, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.

Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...