Phân tích đề IELTS Writing Tháng 8/2025 - Đề số 3
Key takeaways
Task 1: Chipboard Production and Furniture Use
Wood is cut into logs, chipped, then dried for 24 hours.
Chips are stored for 1–4 weeks before mixing with glue and wax.
Mixture is shaped, pressed into chipboard, then used to make furniture.
Task 2: Free Public Libraries Debate
Some say libraries ensure equal access and community space.
Others argue the internet is cheaper and more efficient.
A hybrid approach combining libraries and digital is ideal
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 8/2025 - Đề số 3
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The diagram below shows how chipboard* is created from wood and then used to make furniture. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Quy trình (Process diagram).
Đối tượng so sánh chính: Các bước sản xuất ván dăm (chipboard) từ gỗ và quá trình sử dụng nó để làm đồ nội thất.
Số giai đoạn: 2 giai đoạn chính:
Chuẩn bị (Preparation stage): gồm 5 bước từ chặt cây đến lưu trữ nguyên liệu.
Sản xuất (Production stage): gồm 4 bước từ trộn nguyên liệu đến chế tạo đồ nội thất.
Thời gian: Không có mốc thời gian cụ thể, chỉ có một số khoảng thời gian trong từng bước:
Sấy khô: 24 giờ
Lưu trữ: 1–4 tuần
Cấu trúc ngữ pháp cần sử dụng trong bài viết:
Hiện tại đơn (Present simple): mô tả các bước trong quy trình.
Ví dụ: “Wood is cut into logs, which are then trimmed and processed into wood chips.”
Bị động (Passive voice): được dùng nhiều để nhấn mạnh quy trình thay vì chủ thể.
Ví dụ: “The chips are dried for 24 hours before being stored for 1 to 4 weeks.”
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Main stages (Các giai đoạn chính):
Câu hỏi dẫn dắt: Quy trình được chia thành những giai đoạn chính nào?
Câu trả lời mẫu: Quy trình sản xuất ván dăm chủ yếu diễn ra trong hai giai đoạn: giai đoạn chuẩn bị gỗ và giai đoạn sản xuất ván dăm, trước khi hoàn thiện thành đồ nội thất.
Changes in the materials (Sự thay đổi trong nguyên liệu):
Câu hỏi dẫn dắt: Nguyên liệu ban đầu thay đổi như thế nào trong suốt quá trình?
Câu trả lời mẫu: Gỗ ban đầu được cắt và xử lý thành dăm gỗ, sau đó trộn với các chất phụ gia như sáp và keo, ép thành ván dăm và cuối cùng biến đổi thành sản phẩm nội thất.
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật một cách cụ thể và rõ ràng.

Body Paragraph 1: Giai đoạn chuẩn bị (Preparation stage)
Chặt cây và xẻ gỗ: Quy trình bắt đầu bằng việc chặt cây và cắt thành các khúc gỗ.
Chế biến thành mảnh gỗ: Những khúc gỗ này được băm nhỏ thành dăm gỗ.
Sấy khô: Dăm gỗ sau đó được sấy bằng hơi nước nóng và không khí nóng trong vòng 24 giờ.
Lưu trữ: Sau khi sấy, chúng được lưu trữ trong khoảng từ 1 đến 4 tuần trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
Body Paragraph 2: Giai đoạn sản xuất (Production stage)
Trộn phụ gia: Dăm gỗ được trộn với keo và sáp để tạo hỗn hợp kết dính.
Tạo hình: Hỗn hợp này được đổ vào khuôn để định hình ban đầu.
Ép thành ván: Vật liệu đã tạo hình được ép để tạo ra ván dăm (chipboard).
Hoàn thiện sản phẩm: Ván dăm cuối cùng được dùng để sản xuất các sản phẩm nội thất như bàn và ghế, hoàn tất quá trình chuyển đổi từ gỗ thô thành sản phẩm tiêu dùng.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagram illustrates the process by which chipboard is made from wood before being used to produce furniture. |
OVERVIEW | Overall, the process is primarily mechanical and consists of two distinct stages: preparation, which involves cutting and treating the wood, and production, where the material is turned into chipboard before being manufactured into furniture. |
BODY PARAGRAPH 1 | The process starts with trees being cut down and then trimmed into logs. These logs are subsequently converted into wood chips, which are dried using steam and hot air for 24 hours. Once dried, the wood chips are stored for a period ranging from one to four weeks prior to moving on to the next stage. |
BODY PARAGRAPH 2 | In the second stage, the stored wood chips are mixed with glue and wax, after which the mixture is shaped in a mould. The shaped material is then pressed to form chipboard. Finally, this chipboard is used in the manufacturing of furniture such as chairs and tables, completing the cycle from raw wood to finished products. |
Word count: 164 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: “Overall, the process is primarily mechanical and consists of two distinct stages: preparation, which involves cutting and treating the wood, and production, where the material is turned into chipboard before being manufactured into furniture.”
Trạng ngữ mở đầu (Introductory adverbial) | Overall
|
Mệnh đề chính (Main clause) | the process is primarily mechanical and consists of two distinct stages
|
Liệt kê hai giai đoạn (Colon + appositive list) | preparation … and production …
|
Mệnh đề quan hệ thứ nhất (Relative clause 1 – defining) | which involves cutting and treating the wood
|
Mệnh đề quan hệ thứ hai (Relative clause 2 – defining) | where the material is turned into chipboard before being manufactured into furniture
|
Cấu trúc giản lược | Overall + S + be + Adj + and + V + O: N1, which + V + O, and N2, where + S + be + V + … |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
1. Primarily mechanical
Loại từ: Cụm tính từ
Primarily (adv): chủ yếu
Mechanical (adj): mang tính cơ học, liên quan đến máy móc
Nghĩa tiếng Anh: Mainly based on physical or machine-operated processes.
Dịch nghĩa: Chủ yếu là cơ học
Ví dụ:
The production process is primarily mechanical, with minimal manual work required.
→ (Quá trình sản xuất chủ yếu là cơ học, chỉ cần rất ít lao động thủ công.)
2. Turned into
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: Changed or transformed into something different.
Dịch nghĩa: Biến thành, chuyển thành
Ví dụ:
Wood chips are turned into boards after pressing.
→ (Dăm gỗ được biến thành tấm sau khi ép.)
3. Subsequently converted into
Loại từ: Cụm động từ (thường ở dạng bị động)
Subsequently (adv): sau đó
Converted into (v): được chuyển đổi thành
Nghĩa tiếng Anh: Later changed into another form or product.
Dịch nghĩa: Sau đó được chuyển đổi thành
Ví dụ:
The chipboard is subsequently converted into furniture.
→ (Ván dăm sau đó được chuyển đổi thành đồ nội thất.)
4. Glue and wax
Loại từ: Cụm danh từ
Glue (n): keo dán
Wax (n): sáp
Nghĩa tiếng Anh: Substances used to bind or coat materials during production.
Dịch nghĩa: Keo và sáp
Ví dụ:
Glue and wax are added to strengthen the mixture.
→ (Keo và sáp được thêm vào để làm hỗn hợp chắc hơn.)
5. Mixture
Loại từ: Danh từ (Noun)
Nghĩa tiếng Anh: A combination of two or more substances blended together.
Dịch nghĩa: Hỗn hợp
Ví dụ:
The mixture of wood particles, glue, and wax is pressed into sheets.
→ (Hỗn hợp gồm mảnh gỗ, keo và sáp được ép thành tấm.)
6. Manufacturing
Loại từ: Danh từ không đếm được / hoặc động từ V-ing
Nghĩa tiếng Anh: The large-scale production of goods using machinery.
Dịch nghĩa: Quá trình sản xuất, chế tạo
Ví dụ:
Manufacturing of chipboard requires both raw materials and technology.
→ (Sản xuất ván dăm đòi hỏi cả nguyên liệu thô và công nghệ.)
Lời khuyên cho dạng bài Process
Khi xử lý bài viết mô tả quy trình (process), học viên có thể gặp phải một số khó khăn và thách thức trong quá trình viết. Dưới đây là những gợi ý thiết thực để giúp học viên vượt qua những khó khăn này:
1. Hiểu yêu cầu đề
Luôn xác định xem sơ đồ miêu tả quy trình tự nhiên (natural process, ví dụ: vòng tuần hoàn nước) hay quy trình nhân tạo (manufactured process, ví dụ: sản xuất giấy, xi măng, chipboard).
Chú ý số giai đoạn chính và thứ tự các bước để không bỏ sót hoặc đảo lộn.
2. Bố cục bài viết
Introduction: Viết lại đề bằng cách paraphrase, nêu sơ đồ miêu tả quy trình gì.
Overview: Tóm tắt toàn bộ quy trình theo 2 hướng:
Số giai đoạn chính (ví dụ: preparation & production).
Xu hướng tổng quát về sự thay đổi nguyên liệu (ví dụ: từ gỗ thô thành sản phẩm hoàn thiện).
Body paragraphs: Chia theo giai đoạn, mô tả tuần tự bằng thì hiện tại đơn, sử dụng nhiều liên từ chỉ trình tự (first, then, next, after that, finally).
3. Ngữ pháp cần dùng
Thì hiện tại đơn: để miêu tả quy trình (mang tính hiển nhiên).
Ví dụ: The logs are cut into smaller pieces.Câu bị động (Passive voice): nhấn mạnh hành động, không cần nêu chủ thể.
Ví dụ: The wood chips are dried using hot air.Từ nối và trạng từ chỉ trình tự: firstly, subsequently, afterwards, finally, eventually…
4. Từ vựng học thuật khuyên dùng
Động từ chỉ hành động: cut, trim, convert, mix, shape, press, transform, manufacture.
Danh từ chỉ quá trình: stage, step, phase, cycle, procedure, sequence.
Tính từ mô tả: mechanical, chemical, final, initial, subsequent.
5. Những lỗi thường gặp
Liệt kê các bước mà không dùng từ nối → khiến bài viết rời rạc.
Nhầm thì (quá khứ đơn/thì hiện tại hoàn thành) → chỉ dùng hiện tại đơn.
Thiếu Overview hoặc không nêu được bức tranh tổng thể.
Quá tập trung vào chi tiết nhỏ (thời gian, số lượng) thay vì logic quy trình.
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 3
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
Some people think that the government should provide free public libraries in every town, while others think that this is a waste of money because people can access information on the internet. Consider both viewpoints and provide your own opinion. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Discussion Essay.
Yêu cầu:
Phân tích quan điểm 1: Thư viện công cộng miễn phí cần thiết và nên được xây dựng ở mọi thị trấn.
Phân tích quan điểm 2: Thư viện công cộng không còn cần thiết vì Internet đã thay thế.
Đưa ra ý kiến cá nhân rõ ràng (nghiêng về một bên hoặc cân bằng).
Yêu cầu chính khi triển khai
Xem xét vai trò của thư viện công cộng trong bối cảnh hiện đại: không chỉ là nơi lưu trữ sách, mà còn là không gian học tập, cộng đồng, và hỗ trợ những người không có điều kiện truy cập Internet.
Phân tích lợi ích và hạn chế của việc dựa hoàn toàn vào Internet: nhanh, tiện lợi nhưng có vấn đề về độ tin cậy, phân tán, và thiếu môi trường học tập nghiêm túc.
Sử dụng ví dụ thực tế:
Ủng hộ thư viện: Anh duy trì hệ thống public libraries để khuyến khích đọc sách và bình đẳng trong tiếp cận tri thức.
Phản đối thư viện: Nhiều nước cắt giảm ngân sách thư viện vì người dân chủ yếu dùng Internet.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Xem xét hai quan điểm trái ngược về việc xây dựng thư viện công cộng miễn phí trong kỷ nguyên Internet, từ đó phát triển lập luận cân bằng cho bài viết: duy trì thư viện như một nhu cầu xã hội – văn hóa, hay cắt giảm vì đã có nguồn tài nguyên trực tuyến.
🔵 Quan điểm 1: Chính phủ nên xây dựng thư viện công cộng miễn phí
1. Bình đẳng trong tiếp cận tri thức
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu mọi người đều có điều kiện truy cập Internet chất lượng cao không?
Lập luận: Ở nhiều khu vực, đặc biệt là nông thôn hoặc đối tượng thu nhập thấp, việc truy cập Internet vẫn còn hạn chế. Thư viện bảo đảm mọi công dân đều có quyền tiếp cận thông tin và tài nguyên giáo dục.
Ví dụ: Ở Anh, hệ thống thư viện công cộng cung cấp cả sách giấy lẫn máy tính kết nối Internet miễn phí cho người dân không có điều kiện.
📌 Tóm tắt: Thư viện góp phần thu hẹp khoảng cách số và thúc đẩy công bằng xã hội.
2. Không gian học tập và kết nối cộng đồng
Câu hỏi dẫn dắt: Internet có thể thay thế môi trường học tập tập trung và yên tĩnh không?
Lập luận: Thư viện không chỉ là nơi mượn sách, mà còn là không gian học tập, trao đổi tri thức, tổ chức sự kiện cộng đồng và khuyến khích văn hóa đọc.
Ví dụ: Singapore đầu tư mạnh vào thư viện công cộng như một “learning hub,” tổ chức workshop và hoạt động cộng đồng.
📌 Tóm tắt: Thư viện đóng vai trò xã hội và văn hóa mà Internet không thể thay thế hoàn toàn.
🟢 Quan điểm 2: Thư viện công cộng là lãng phí trong kỷ nguyên Internet
1. Chi phí cao nhưng ít người sử dụng
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu nguồn ngân sách đó có thể đầu tư vào lĩnh vực cấp thiết hơn không?
Lập luận: Việc xây dựng và duy trì thư viện tốn hàng triệu đô la, trong khi phần lớn người dân đã có thói quen tra cứu trực tuyến.
Ví dụ: Nhiều thành phố ở Mỹ đã đóng cửa hoặc cắt giảm ngân sách thư viện vì số lượng người đọc giảm mạnh.
📌 Tóm tắt: Đầu tư vào thư viện có thể không còn hiệu quả trong bối cảnh Internet phổ biến.
2. Internet nhanh hơn và đa dạng hơn
Câu hỏi dẫn dắt: Người dân có còn cần đến thư viện để tra cứu thông tin không?
Lập luận: Internet cung cấp thông tin phong phú, cập nhật liên tục, dễ truy cập bất cứ lúc nào, thay thế vai trò tra cứu truyền thống của thư viện.
Ví dụ: Các nền tảng như Google Scholar, e-books, Wikipedia cho phép tìm kiếm tức thì, tiện lợi hơn nhiều so với việc đến thư viện.
📌 Tóm tắt: Với Internet, chức năng cốt lõi của thư viện – lưu trữ và cung cấp thông tin – đã phần nào trở nên lỗi thời.
⚖️ Ý kiến cá nhân (cân bằng)
Tôi cho rằng thư viện công cộng vẫn nên được duy trì nhưng không nhất thiết phải có ở mọi thị trấn.
Chính phủ có thể xây dựng thư viện trọng điểm ở khu vực đông dân cư và kết hợp với thư viện số để tiết kiệm chi phí.
Ngoài ra, thư viện hiện đại có thể chuyển đổi vai trò: không chỉ lưu trữ sách, mà còn là trung tâm học tập, đào tạo kỹ năng số, và tổ chức hoạt động cộng đồng.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Quan điểm ủng hộ thư viện: nhấn mạnh công bằng xã hội, vai trò văn hóa và cộng đồng.
Quan điểm phản đối thư viện: cho rằng chi phí cao, hiệu quả thấp trong thời đại Internet.
👉 Người viết có thể lựa chọn:
Nghiêng về thư viện nếu coi trọng bình đẳng và giá trị xã hội.
Nghiêng về Internet nếu ưu tiên hiệu quả ngân sách và công nghệ.
Quan điểm cân bằng: duy trì thư viện ở mức hợp lý, đồng thời phát triển thư viện số và tích hợp vai trò cộng đồng.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý | Nội dung chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “provide free public libraries in every town” → fund public libraries in each town ● “waste of money” → inefficient use of public funds ● “access information on the Internet” → already provides free access to most information - Mở bài: Tôi cho rằng thư viện vẫn cần thiết nhưng không nhất thiết phải có ở mọi nơi; thay vào đó, cần kết hợp với công nghệ số để tối ưu chi phí và hiệu quả. |
Body Paragraph 1 | - Point: Thư viện công cộng giúp bảo đảm công bằng trong tiếp cận tri thức và tạo không gian học tập cộng đồng. - Explanation: Không phải ai cũng có Internet chất lượng cao; thư viện cung cấp cơ hội học tập cho người nghèo, người già, trẻ em. Ngoài ra, thư viện còn là nơi tổ chức hoạt động xã hội, bảo tồn văn hóa đọc. - Example: Ở Anh, thư viện công cộng không chỉ cung cấp sách mà còn cho mượn máy tính, tổ chức workshop cho cộng đồng. - Link: Nhờ vậy, thư viện có vai trò xã hội – văn hóa mà Internet không thể thay thế hoàn toàn. |
Body Paragraph 2 | - Point: Tuy nhiên, chi phí xây dựng và duy trì thư viện quá cao trong khi Internet đã thay thế nhiều chức năng truyền thống. - Explanation: Internet cho phép tìm kiếm nhanh, đa dạng, cập nhật liên tục. Chính phủ có thể ưu tiên ngân sách cho các lĩnh vực cấp thiết hơn như y tế, giáo dục. - Example: Nhiều thành phố ở Mỹ đã đóng cửa thư viện do số lượng người sử dụng giảm; người trẻ chủ yếu tra cứu trên Google và đọc e-books. - Link: Điều này cho thấy thư viện truyền thống không còn hiệu quả nếu nhân rộng ở mọi thị trấn. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng thư viện vẫn cần được duy trì nhưng phải thay đổi chức năng, kết hợp với thư viện số thay vì nhân rộng một cách cứng nhắc. - Tóm tắt: Thư viện bảo đảm công bằng và gắn kết cộng đồng, trong khi Internet mang lại sự tiện lợi và tiết kiệm. - Thông điệp cuối: Cách tiếp cận hợp lý nhất là phát triển thư viện hiện đại theo mô hình kết hợp (physical + digital), bảo tồn giá trị văn hóa đọc và tối ưu hóa nguồn lực công. |
Bài mẫu hoàn chỉnh:
Introduction
It is argued by some that governments ought to fund public libraries in each town to promote equal learning opportunities; however, others contend that this is inefficient, given that the internet already provides free access to most information. I believe that libraries remain necessary but should not be expanded indiscriminately. Instead, they should be combined with digital platforms to maximize efficiency and relevance in the modern era.
Body Paragraph 1
Public libraries play a vital role in ensuring equality of access to knowledge and offering valuable community spaces. Not everyone has reliable internet access, particularly those in rural areas or from low-income backgrounds. Libraries therefore provide opportunities for disadvantaged groups, including children and the elderly, to benefit from free educational resources. Beyond books, libraries also serve as community hubs where workshops, cultural events, and social activities can be held, fostering a sense of connection. For example, in the United Kingdom, public libraries not only lend books but also provide computer access and organize workshops for local residents. This demonstrates that libraries have social and cultural functions that the Internet alone cannot replace.
Body Paragraph 2
However, building and maintaining libraries nationwide requires considerable funding, and many of their traditional functions have already been replaced by the Internet. Online platforms provide information more quickly, in greater variety, and with constant updates. For this reason, governments could prioritize public spending on urgent sectors such as healthcare and education. In the United States, for instance, many cities have closed or reduced library budgets due to declining visitor numbers, as most young people now prefer searching on Google or reading e-books. This shows that traditional libraries may no longer be effective if expanded to every town.
Conclusion
In my view, while libraries remain important for social equality and cultural development, Internet resources offer unparalleled convenience. The most reasonable approach is to modernize libraries and integrate them with digital services rather than replicate them everywhere. This hybrid model both preserves cultural value and ensures efficient use of public funds.
Word count: 327
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “Beyond books, libraries also serve as community hubs where workshops, cultural events, and social activities can be held, fostering a sense of connection.”
Trạng ngữ mở đầu (Introductory adverbial phrase) | “Beyond books”
|
Mệnh đề chính (Main clause) | “libraries also serve as community hubs …”
→ Ý nghĩa: Thư viện còn đóng vai trò như những trung tâm cộng đồng. |
Mệnh đề quan hệ (Relative clause) | “… where workshops, cultural events, and social activities can be held”
→ Ý nghĩa: Nơi mà hội thảo, sự kiện văn hoá và hoạt động xã hội có thể được tổ chức. |
Cụm phân từ hiện tại (Present participle phrase) | “fostering a sense of connection”
|
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | [Beyond + N], S + Adv + V + as + N, [where + S + modal + be + V3], V-ing + O. |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Inefficient
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Not working in a way that is effective or productive.
Dịch nghĩa: Kém hiệu quả
Ví dụ:
The system was inefficient and wasted a lot of time.
→ (Hệ thống này kém hiệu quả và lãng phí nhiều thời gian.)
2. Expanded indiscriminately
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Expanded (v, past): grew, increased → mở rộng
Indiscriminately (adv): without careful choice or planning → một cách bừa bãi
Nghĩa tiếng Anh: Grew or developed without control or planning.
Dịch nghĩa: Mở rộng một cách bừa bãi
Ví dụ:
The city expanded indiscriminately, leading to overcrowding.
→ (Thành phố mở rộng bừa bãi, dẫn đến tình trạng quá tải dân số.)
3. Digital platforms
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Online systems or applications that provide digital services or interactions.
Dịch nghĩa: Nền tảng kỹ thuật số
Ví dụ:
Digital platforms have transformed the way people access education.
→ (Các nền tảng kỹ thuật số đã thay đổi cách con người tiếp cận giáo dục.)
Body Paragraph 1
4. Play a vital role in
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: To be very important in achieving something.
Dịch nghĩa: Đóng vai trò thiết yếu trong …
Ví dụ:
Teachers play a vital role in shaping children’s future.
→ (Giáo viên đóng vai trò thiết yếu trong việc định hình tương lai của trẻ em.)
5. Reliable Internet access
Loại từ: Cụm danh từ
Reliable (adj): trustworthy, dependable → đáng tin cậy
Internet access (n): ability to connect to the Internet → truy cập Internet
Nghĩa tiếng Anh: A stable and trustworthy connection to the Internet.
Dịch nghĩa: Truy cập Internet ổn định và đáng tin cậy
Ví dụ:
Reliable Internet access is crucial for online learning.
→ (Truy cập Internet ổn định là rất quan trọng cho việc học trực tuyến.)
6. Low-income backgrounds
Loại từ: Cụm danh từ
Low-income (adj): having little money → thu nhập thấp
Backgrounds (n): circumstances or conditions of life → hoàn cảnh
Nghĩa tiếng Anh: Families or individuals with limited financial resources.
Dịch nghĩa: Hoàn cảnh thu nhập thấp
Ví dụ:
Students from low-income backgrounds often face educational barriers.
→ (Học sinh từ hoàn cảnh thu nhập thấp thường gặp rào cản giáo dục.)
7. Educational resources
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Materials, tools, or content that support learning and teaching.
Dịch nghĩa: Tài nguyên giáo dục
Ví dụ:
Libraries provide valuable educational resources for students.
→ (Thư viện cung cấp các tài nguyên giáo dục quý giá cho học sinh.)
8. Community hubs
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Places that serve as central points for community activities.
Dịch nghĩa: Trung tâm sinh hoạt cộng đồng
Ví dụ:
Libraries often act as community hubs for learning and interaction.
→ (Thư viện thường đóng vai trò là trung tâm sinh hoạt cộng đồng để học tập và giao lưu.)
9. Lend books
Loại từ: Cụm động từ
Lend (v): to give something temporarily → cho mượn
Books (n): sách
Nghĩa tiếng Anh: To provide books to someone for a limited period.
Dịch nghĩa: Cho mượn sách
Ví dụ:
Libraries lend books free of charge to their members.
→ (Thư viện cho mượn sách miễn phí cho các thành viên.)
10. Social and cultural functions
Loại từ: Cụm danh từ
Social (adj): related to community or society → xã hội
Cultural (adj): related to culture → văn hoá
Functions (n): roles, purposes → chức năng
Nghĩa tiếng Anh: Roles or purposes that contribute to social interaction and cultural development.
Dịch nghĩa: Chức năng xã hội và văn hoá
Ví dụ:
Libraries serve important social and cultural functions beyond providing books.
→ (Thư viện phục vụ những chức năng xã hội và văn hoá quan trọng ngoài việc cung cấp sách.)
Body Paragraph 2
11. Considerable funding
Loại từ: Cụm danh từ
Considerable (adj): đáng kể
Funding (n): nguồn vốn, kinh phí
Nghĩa tiếng Anh: A large or significant amount of financial support.
Dịch nghĩa: Nguồn vốn đáng kể
Ví dụ:
Universities often rely on considerable funding from the government.
→ (Các trường đại học thường phụ thuộc vào nguồn vốn đáng kể từ chính phủ.)
12. Traditional functions
Loại từ: Cụm danh từ
Traditional (adj): truyền thống
Functions (n): chức năng, vai trò
Nghĩa tiếng Anh: Original or customary roles of an institution or system.
Dịch nghĩa: Các chức năng truyền thống
Ví dụ:
Libraries are expanding beyond their traditional functions of lending books.
→ (Thư viện đang mở rộng vượt ra ngoài các chức năng truyền thống là cho mượn sách.)
13. Greater variety
Loại từ: Cụm danh từ
Greater (adj, comparative): nhiều hơn, lớn hơn
Variety (n): sự đa dạng
Nghĩa tiếng Anh: A larger or wider range of options.
Dịch nghĩa: Sự đa dạng hơn
Ví dụ:
Digital resources provide a greater variety of learning materials.
→ (Tài nguyên kỹ thuật số mang lại sự đa dạng hơn trong tài liệu học tập.)
14. Constant updates
Loại từ: Cụm danh từ
Constant (adj): liên tục, thường xuyên
Updates (n, plural): sự cập nhật
Nghĩa tiếng Anh: New information or changes provided regularly.
Dịch nghĩa: Sự cập nhật liên tục
Ví dụ:
Online databases offer constant updates to academic research.
→ (Cơ sở dữ liệu trực tuyến cung cấp sự cập nhật liên tục cho nghiên cứu học thuật.)
15. Prioritize public spending
Loại từ: Cụm động từ
Prioritize (v): ưu tiên
Public spending (n): chi tiêu công
Nghĩa tiếng Anh: To give government expenditure to certain needs before others.
Dịch nghĩa: Ưu tiên chi tiêu công
Ví dụ:
Governments should prioritize public spending on healthcare and education.
→ (Chính phủ nên ưu tiên chi tiêu công cho y tế và giáo dục.)
16. Declining visitor numbers
Loại từ: Cụm danh từ
Declining (adj): giảm sút
Visitor numbers (n): số lượng khách tham quan
Nghĩa tiếng Anh: A downward trend in the number of people visiting.
Dịch nghĩa: Số lượng khách tham quan giảm sút
Ví dụ:
Many museums struggle with declining visitor numbers.
→ (Nhiều bảo tàng gặp khó khăn vì số lượng khách tham quan giảm sút.)
Conclusion
17. Social equality
Loại từ: Cụm danh từ
Social (adj): xã hội
Equality (n): sự bình đẳng
Nghĩa tiếng Anh: A situation in which everyone has the same rights and opportunities in society.
Dịch nghĩa: Bình đẳng xã hội
Ví dụ:
Education plays a crucial role in promoting social equality.
→ (Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy bình đẳng xã hội.)
18. Offer unparalleled convenience
Loại từ: Cụm động từ
Offer (v): cung cấp
Unparalleled (adj): không gì sánh bằng, chưa từng có
Convenience (n): sự tiện lợi
Nghĩa tiếng Anh: To provide a level of ease and usefulness that cannot be matched.
Dịch nghĩa: Mang lại sự tiện lợi chưa từng có
Ví dụ:
Digital libraries offer unparalleled convenience to students worldwide.
→ (Thư viện số mang lại sự tiện lợi chưa từng có cho sinh viên toàn cầu.)
19. Replicate
Loại từ: Động từ (Verb)
Nghĩa tiếng Anh: To copy or reproduce something, often with high accuracy.
Dịch nghĩa: Sao chép, tái tạo
Ví dụ:
It is difficult to replicate the atmosphere of traditional libraries online.
→ (Khó có thể tái tạo bầu không khí của thư viện truyền thống trên môi trường trực tuyến.)
20. Efficient use of public funds
Loại từ: Cụm danh từ
Efficient (adj): hiệu quả
Use (n): việc sử dụng
Public funds (n, plural): ngân sách công
Nghĩa tiếng Anh: Spending government money in a way that maximizes benefits and minimizes waste.
Dịch nghĩa: Việc sử dụng hiệu quả ngân sách công
Ví dụ:
Investing in education is considered an efficient use of public funds.
→ (Đầu tư vào giáo dục được coi là việc sử dụng hiệu quả ngân sách công.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng cho các đề bàn về vai trò của cơ sở vật chất truyền thống so với giải pháp công nghệ hiện đại.
Ví dụ đề:
“Some people believe that traditional classrooms are no longer necessary because online learning is widely available. Others argue that schools are still important. Discuss both views and give your opinion.”
“Some think governments should invest in museums, while others say digital technology can serve the same purpose. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận từ bài mẫu:
Truyền thống (libraries, schools, museums): duy trì công bằng xã hội, bảo tồn giá trị văn hóa, tạo môi trường học tập và kết nối cộng đồng.
Hiện đại (Internet, e-learning, digital archives): chi phí thấp hơn, thông tin cập nhật, tiếp cận nhanh chóng và rộng rãi.
Opinion: hướng cân bằng, kết hợp cả hai để phát huy thế mạnh và giảm hạn chế.
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng khi đề yêu cầu đưa quan điểm rõ ràng về đầu tư công trong thời đại công nghệ.
Ví dụ đề:
“Public libraries are no longer necessary because of the Internet. To what extent do you agree or disagree?”
“Government spending on public museums is a waste of money in the digital age. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Đồng ý một phần: công nghệ số đã thay thế nhiều chức năng truyền thống.
Phản đối một phần: thư viện/museum/trường học vẫn có vai trò văn hóa – xã hội không thể thay thế.
Kết luận: duy trì nhưng đổi mới mô hình (hybrid).
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề giáo dục và công nghệ
Ví dụ đề:
“Online learning will completely replace face-to-face education. Do you agree or disagree?”
⟶ Áp dụng luận điểm từ bài mẫu:
Giáo dục trực tuyến mang lại sự tiện lợi và chi phí thấp.
Nhưng trường học trực tiếp tạo môi trường giao tiếp, rèn kỹ năng xã hội.
Cụm từ gợi ý: blended learning, interactive environment, social interaction, cost-effective education.
✦ Chủ đề văn hóa và bảo tồn
Ví dụ đề:
“Some people think that museums and art galleries should be free. Others believe people should pay for entry. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Văn hóa – nghệ thuật cần được bảo tồn và chia sẻ công bằng.
Tuy nhiên, duy trì bảo tàng tốn kém → cần mô hình lai ghép (vé + hỗ trợ công).
Cụm từ gợi ý: cultural preservation, equal access, public heritage, funding sustainability.
✦ Chủ đề công bằng xã hội và tiếp cận tri thức
Ví dụ đề:
“Education should be free for everyone. Do you agree or disagree?”
“The Internet should be free and accessible to all. Do you agree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Quyền tiếp cận tri thức cần được đảm bảo cho mọi người, đặc biệt nhóm yếu thế.
Nhưng duy trì hoàn toàn miễn phí có thể gây gánh nặng ngân sách.
Cụm từ gợi ý: equal opportunity, knowledge accessibility, social inclusion, digital divide.
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 8/2025 - Đề số 3, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Chinh phục IELTS không chỉ đòi hỏi sự nỗ lực mà còn cần một phương pháp học tập đúng đắn. Hệ thống giáo dục ZIM mang đến các khóa học IELTS được thiết kế khoa học, giúp học viên phát triển đồng đều bốn kỹ năng và nâng cao tư duy ngôn ngữ.
Bình luận - Hỏi đáp