Phân tích đề IELTS Writing Tháng 9/2025 - Đề số 1
Key takeaways
Task 1: Newtown Theatre Maps
Sức chứa tăng từ 400 lên 500 chỗ.
Công viên bị thay bằng nhà hàng và sảnh mới.
Vị trí toilet, foyer, quầy vé và áo khoác đã thay đổi.
Task 2: Subsidies vs. Junk Food Tax
Trợ giá giúp người nghèo ăn uống lành mạnh.
Đánh thuế đồ ăn vặt làm giảm tiêu thụ và tăng thu ngân sách.
Kết hợp cả hai chính sách là cách bền vững nhất.
Phân tích đề IELTS Writing Task 1 tháng 9/2025 - Đề số 1
You have approximately 20 minutes to complete this task.
The plans below show Newtown Theater in 2000 and Newtown Theater now. Provide an overview of the information by identifying and describing the key details, and include comparisons where appropriate. |
Your report should comprise a minimum of 150 words.

Phân tích sơ lược biểu đồ
Dạng biểu đồ: Bản đồ (Maps)
Đối tượng so sánh chính: Sự thay đổi của rạp chiếu phim Newtown giữa hai thời điểm: năm 2000 và hiện nay.
Đơn vị: Không có đơn vị cụ thể, mô tả bằng số lượng ghế ngồi và các khu chức năng (toilets, coats, foyer, restaurant).
Thời gian: So sánh hai mốc thời gian cụ thể: năm 2000 và hiện tại.
Đặc điểm cần lưu ý về phương hướng: Có la bàn → nên dùng “to the east”, “to the west”, “in the north”, “in the south” thay vì trên/dưới/trái/phải.
Thì cần sử dụng:
Thì quá khứ đơn (Past Simple):
Dùng để mô tả đặc điểm ở thời điểm 2000.
Ví dụ: “In 2000, the theatre had 400 seats arranged from row A to M, with a park situated to the east.”
→ Vào năm 2000, rạp có 400 chỗ ngồi từ hàng A đến M, và một công viên nằm ở phía đông.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect):
Dùng để mô tả sự thay đổi cho đến thời điểm hiện nay.
Ví dụ: “The seating capacity has been increased to 500, and the park has been replaced with a restaurant.”
→ Sức chứa đã được nâng lên thành 500 chỗ, và công viên đã được thay thế bằng một nhà hàng.
Đặc điểm tổng quan (Overview):
Câu hỏi dẫn dắt:
Có những sự thay đổi nổi bật nào giữa rạp chiếu phim Newtown năm 2000 và hiện nay?
Có những cụm từ bao quát nào có thể sử dụng để diễn đạt cho các sự thay đổi nổi bật đó?
Câu trả lời mẫu:
Trong giai đoạn từ năm 2000 đến nay, rạp chiếu phim Newtown đã trải qua sự mở rộng quy mô và tái cơ cấu đáng kể (expansion in capacity and restructuring of facilities). Cụ thể, không gian ngoài trời trước đây (the former outdoor space) đã được thay thế bằng các tiện ích mới (replaced with new amenities), trong khi nhiều khu vực bên trong (several internal areas) đã có sự bổ sung và di dời chức năng (additions and relocations of facilities).
Các điểm nổi bật và cần so sánh (Main Features and Comparisons)
Phần này giúp người học phân tích biểu đồ một cách chi tiết, tập trung vào các yếu tố nổi bật và các chi tiết cần so sánh.

Thân bài 1: Năm 2000 – Sức chứa hạn chế và có không gian xanh
Rạp chiếu có sức chứa 400 chỗ, với hàng ghế từ A đến M.
Sân khấu và khu hậu trường được bố trí ở phía bắc.
Sảnh chính (foyer) và lối vào nằm ở phía nam, đối diện trực tiếp với đường chính.
Bên trong, khách có thể tiếp cận khu giữ áo khoác và nhà vệ sinh ở phía tây, trong khi quầy vé và giải khát được đặt ở phía đông.
Bên ngoài tòa nhà, một công viên được bố trí ở phía đông của rạp.
Thân bài 2: Hiện nay – Mở rộng sức chứa và tái cơ cấu tiện ích
Rạp chiếu có sức chứa 500 chỗ, nhờ bổ sung thêm các hàng ghế đến O và P.
Sân khấu và hậu trường vẫn giữ nguyên ở phía bắc.
Sảnh chính đã được dời sang phía đông của khu ghế ngồi, thay thế cho công viên trước kia.
Khu áo khoác, quầy vé và quầy giải khát đều được chuyển sang gần sảnh mới.
Nhà vệ sinh hiện nằm ở góc đông bắc, liền kề với một nhà hàng mới xây.
Thay vì một lối vào duy nhất ở phía nam, rạp hiện có hai lối vào ở mặt phía đông, nối trực tiếp với sảnh chính.
Bài mẫu
INTRODUCTION | The diagrams illustrate the changes that have taken place in Newtown Theatre between the year 2000 and the present day. |
OVERVIEW | Overall, the theatre has seen both an increase in capacity and a restructuring of facilities, with several additions and relocations inside as well as the transformation of outdoor space into new amenities. |
BODY PARAGRAPH 1 | In 2000, the theatre could accommodate 400 people, with three rows of seats labelled from A to M. The stage and backstage were positioned at the northern end of the building, while the foyer and entrance were located at the south, directly facing the main road. Upon entering, visitors would find the coat storage and toilets to the west, while the ticket counter and refreshment area were on the eastern side. Outside the building, there was a park situated to the east. |
BODY PARAGRAPH 2 | Currently, the theatre is capable of holding 500 people, with additional rows extending down to O and P. The stage and backstage remain in place, but the foyer has been shifted to the east of the auditorium, taking the place of the park. This adjustment has also led to the relocation of the coat section, the ticket counter, and the refreshment area, while the toilets now occupy the northeast corner next to a newly built restaurant. Lastly, two entrances have been introduced on the eastern side, replacing the original southern entrance that once faced the main road. |
Word count: 225 |
Phân tích ngữ pháp nổi bật
Sau đây là một cấu trúc ngữ pháp ăn điểm được sử dụng trong bài mẫu ở trên, và có thể được áp dụng một cách linh hoạt cho các đề khác có đặc điểm tương tự:
Câu được chọn: "Upon entering, visitors would find the coat storage and toilets to the west, while the ticket counter and refreshment area were on the eastern side."
Trạng ngữ chỉ thời gian/điều kiện mở đầu (Introductory adverbial phrase) | Upon entering
|
Mệnh đề chính 1 (Main clause 1) | visitors would find the coat storage and toilets to the west
|
Liên từ chỉ sự đối lập/so sánh (Conjunction) | while
|
Mệnh đề chính 2 (Main clause 2) | the ticket counter and refreshment area were on the eastern side
|
Cấu trúc giản lược | Upon + V-ing, S + would + V + O + Place, while S + V + Place. |
Phân tích từ vựng nổi bật
Phần này giúp người học hiểu rõ cách sử dụng từ vựng quan trọng, bao gồm nghĩa, cấu trúc, và cách áp dụng trong ngữ cảnh học thuật. Việc nắm vững các từ vựng này sẽ giúp học sinh cải thiện khả năng diễn đạt và viết bài hiệu quả hơn.
An increase in capacity
Loại từ: Cụm danh từ
Increase (n): sự gia tăng
Capacity (n): sức chứa, năng lực, khả năng
Nghĩa tiếng Anh: A growth in the ability of a facility, system, or resource to handle more people, goods, or functions.
Dịch nghĩa: Sự gia tăng sức chứa / năng lực
Ví dụ:
The theatre saw an increase in capacity after the renovation.
→ (Nhà hát đã chứng kiến sự gia tăng sức chứa sau khi được cải tạo.)
2. Restructuring of facilities
Loại từ: Cụm danh từ
Restructuring (n): việc tái cấu trúc
Facilities (n): cơ sở vật chất
Nghĩa tiếng Anh: The process of redesigning or reorganizing buildings or amenities.
Dịch nghĩa: Việc tái cấu trúc cơ sở vật chất
Ví dụ:
The school invested in the restructuring of facilities to improve learning conditions.
→ (Trường đã đầu tư tái cấu trúc cơ sở vật chất để cải thiện điều kiện học tập.)
3. Accommodate
Loại từ: Động từ
Nghĩa tiếng Anh: To provide space or capacity for someone or something.
Dịch nghĩa: Chứa, đáp ứng, cung cấp chỗ
Ví dụ:
The new hall can accommodate up to 500 people.
→ (Hội trường mới có thể chứa tới 500 người.)
4. Is capable of
Loại từ: Cấu trúc động từ + tính từ
Nghĩa tiếng Anh: Has the ability to do something.
Dịch nghĩa: Có khả năng làm gì đó
Ví dụ:
The auditorium is capable of hosting international conferences.
→ (Khán phòng có khả năng tổ chức các hội nghị quốc tế.)
5. Additional rows
Loại từ: Cụm danh từ
Additional (adj): bổ sung, thêm
Rows (n): hàng ghế, dãy
Nghĩa tiếng Anh: Extra lines or sets of seats added to an arrangement.
Dịch nghĩa: Các hàng ghế bổ sung
Ví dụ:
Additional rows were added to increase seating capacity.
→ (Các hàng ghế bổ sung đã được thêm vào để tăng sức chứa.)
6. Shifted
Loại từ: Động từ (quá khứ của shift)
Nghĩa tiếng Anh: Moved from one place or position to another.
Dịch nghĩa: Di chuyển, chuyển đổi
Ví dụ:
The entrance was shifted to the east side of the building.
→ (Lối vào đã được chuyển sang phía đông của tòa nhà.)
7. Auditorium
Loại từ: Danh từ
Nghĩa tiếng Anh: A large hall used for public events such as lectures, concerts, or performances.
Dịch nghĩa: Khán phòng, hội trường lớn
Ví dụ:
The new auditorium is equipped with modern sound systems.
→ (Khán phòng mới được trang bị hệ thống âm thanh hiện đại.)
Tổng kết
Bài viết về Newtown Theatre đã chỉ ra sự mở rộng sức chứa (từ 400 lên 500 chỗ) và tái cơ cấu tiện ích bên trong (di dời foyer, quầy vé, áo khoác, giải khát) cũng như thay đổi không gian ngoài trời (công viên bị thay bằng nhà hàng). Việc phân tích bố cục theo từng mốc thời gian (2000 và hiện tại) giúp làm rõ sự thay đổi và so sánh hợp lý.
Lưu ý khi làm dạng Maps trong Task 1
Intro:
Paraphrase lại đề, tránh copy nguyên văn.
Không cần viết quá dài, chỉ cần giới thiệu đối tượng và thời gian.
Overview (quan trọng nhất):
Dùng umbrella terms (expansion, restructuring, redevelopment, replacement, relocation, addition) thay vì liệt kê chi tiết.
Viết 1–2 câu nêu xu hướng chung (như mở rộng sức chứa, thay thế công viên bằng tiện ích mới).
Body Paragraphs:
Chia thành từng giai đoạn (2000 → now), mô tả riêng rẽ trước, sau đó lồng so sánh.
Dùng các cụm từ miêu tả thay đổi:
was located → has been relocated
was replaced by
has been added
remains unchanged
Ngôn ngữ và thì:
Quá khứ đơn (Past Simple): mô tả đặc điểm năm 2000.
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect): mô tả thay đổi đến hiện nay.
So sánh (Comparisons):
Nên thêm một câu kết ở cuối: “Compared with 2000, the theatre now offers greater capacity and more diverse facilities, although some outdoor space has been lost.”
Xem thêm: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing 2025.
Phân tích đề IELTS Writing Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 1
1. Think: Phân tích câu hỏi
Đề bài:
You have approximately 40 minutes to complete this task.
You need to write an essay addressing the topic below:
While some argue that subsidising fruits and vegetables is a good way for governments to make nutritious food cheaper, others maintain that taxing junk food would be a more effective approach. Consider both these viewpoints and provide your own perspective. |
Explain your viewpoint with reasons and include appropriate examples based on your knowledge or experiences.
Your essay should comprise a minimum of 250 words.
Phân tích từ khoá:

Phân loại câu hỏi
Dạng bài: Discussion Essay
Yêu cầu:
Trình bày và phân tích hai quan điểm: trợ giá thực phẩm bổ dưỡng vs. đánh thuế thực phẩm có hại.
Nêu rõ quan điểm cá nhân (nghiêng hẳn về một bên hoặc cân bằng cả hai).
Yêu cầu chính
Phân tích hiệu quả kinh tế – xã hội – sức khỏe của mỗi phương án:
Trợ giá → khuyến khích tiêu dùng thực phẩm lành mạnh.
Đánh thuế → hạn chế tiêu thụ thực phẩm gây hại.
Đánh giá tính bền vững, công bằng và khả thi trong thực tế.
Cung cấp ví dụ thực tế từ chính sách công ở các quốc gia.
2. Explore: Mở rộng kiến thức nền
🎯 Mục tiêu:
Phân tích hai chiến lược can thiệp của chính phủ nhằm cải thiện chế độ dinh dưỡng của người dân: trợ giá thực phẩm bổ dưỡng và đánh thuế thực phẩm có hại. Từ đó, xây dựng cơ sở lý luận để lựa chọn hoặc kết hợp giải pháp tối ưu.
🔵 Quan điểm 1: Trợ giá rau củ quả – Khuyến khích hành vi tích cực
1. Giúp người dân dễ tiếp cận thực phẩm lành mạnh hơn
Câu hỏi dẫn dắt: Liệu giá cả có phải rào cản chính khiến người dân ăn ít rau củ?
Lập luận: Khi giá rau củ giảm, người nghèo có cơ hội tiêu thụ nhiều thực phẩm bổ dưỡng hơn. Điều này khuyến khích lối sống lành mạnh từ gốc.
Ví dụ: Ở Mỹ, chương trình Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP) trợ giá cho trái cây và rau xanh, giúp tăng mức tiêu thụ 25%.
📌 Tóm tắt: Trợ giá trực tiếp cải thiện chế độ ăn uống cho các nhóm thu nhập thấp.
2. Tạo động lực thay đổi thói quen lâu dài
Câu hỏi dẫn dắt: Trợ giá có thể thay đổi văn hóa ăn uống không?
Lập luận: Khi trái cây, rau củ rẻ hơn fast food, người dân sẽ dần thay đổi khẩu phần, đặc biệt ở trẻ em.
Ví dụ: Trường học ở Nhật được trợ cấp để cung cấp bữa ăn nhiều rau củ, góp phần hình thành thói quen ăn uống lành mạnh cho học sinh.
📌 Tóm tắt: Chính sách trợ giá không chỉ tác động kinh tế mà còn định hình văn hóa tiêu dùng.
🟢 Quan điểm 2: Đánh thuế đồ ăn nhanh – Giảm hành vi tiêu cực
1. Hạn chế tiêu thụ thực phẩm có hại
Câu hỏi dẫn dắt: Giá tăng có làm người dân giảm ăn junk food không?
Lập luận: Đánh thuế làm tăng giá sản phẩm, từ đó giảm sức mua. Điều này trực tiếp giảm lượng calo rỗng tiêu thụ.
Ví dụ: Sau khi Mexico áp dụng thuế soda năm 2014, doanh số nước ngọt giảm 10% trong năm đầu tiên.
📌 Tóm tắt: Đánh thuế tác động nhanh, trực tiếp vào hành vi tiêu dùng.
2. Tăng nguồn thu cho ngân sách y tế
Câu hỏi dẫn dắt: Khoản thuế này có thể được tái đầu tư cho sức khỏe cộng đồng không?
Lập luận: Chính phủ có thể dùng nguồn thu từ thuế junk food để tài trợ cho chương trình y tế, giáo dục dinh dưỡng, và phòng chống béo phì.
Ví dụ: Anh áp dụng “sugar tax” và đầu tư số tiền thu được vào các chương trình thể dục cho trẻ em.
📌 Tóm tắt: Thuế không chỉ hạn chế junk food mà còn tạo nguồn lực để cải thiện sức khỏe cộng đồng.
⚖️ Ý kiến cá nhân (cân bằng)
Tôi tin rằng kết hợp cả hai biện pháp sẽ mang lại hiệu quả tối ưu:
Trợ giá rau củ để khuyến khích hành vi tích cực.
Đánh thuế junk food để hạn chế hành vi tiêu cực.
Ngoài ra, cần giáo dục cộng đồng về dinh dưỡng để các chính sách này bền vững và không bị phản kháng.
Ví dụ: Singapore vừa kiểm soát quảng cáo đồ uống có đường vừa khuyến khích ăn nhiều rau quả thông qua chiến dịch truyền thông quốc gia.
📌 Tóm tắt: Giải pháp song hành “cây gậy và củ cà rốt” giúp thay đổi hành vi tiêu dùng toàn diện hơn.
✅ Kết luận phần EXPLORE
Ủng hộ trợ giá rau củ: nhấn mạnh khả năng tiếp cận, cải thiện chế độ ăn uống, thay đổi văn hóa tiêu dùng.
Ủng hộ đánh thuế junk food: tập trung vào hạn chế hành vi có hại và tạo nguồn thu cho y tế.
👉 Người viết có thể chọn:Nghiêng về trợ giá nếu coi trọng khuyến khích thói quen tốt từ gốc.
Nghiêng về đánh thuế nếu muốn tác động nhanh và hiệu quả đến sức mua.
Cân bằng: kết hợp cả hai, đồng thời bổ sung giáo dục dinh dưỡng để đảm bảo tác động bền vững.
3. Apply: Ứng dụng vào việc lập dàn ý và viết bài
Dàn ý
Nội dung | Chi tiết |
Introduction | - Paraphrase: ● “subsidising fruits and vegetables is a good way for governments to make nutritious food cheaper” → governments should make nutritious food more affordable by subsidising fruits and vegetables ● “taxing junk food would be a more effective approach” → taxing junk food would achieve better results - Mở bài: Có ý kiến cho rằng chính phủ nên trợ giá rau quả để khuyến khích chế độ ăn lành mạnh, trong khi người khác tin rằng đánh thuế đồ ăn nhanh mới là cách hiệu quả hơn. Tôi cho rằng cả hai biện pháp đều có giá trị và có thể bổ sung cho nhau trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng. |
Body Paragraph 1 | - Point: Trợ giá rau củ giúp người dân dễ tiếp cận thực phẩm bổ dưỡng. - Explanation: Giá rẻ hơn khuyến khích tiêu thụ nhiều rau quả, đặc biệt ở nhóm thu nhập thấp; đồng thời thay đổi thói quen ăn uống lâu dài. - Example: Chương trình SNAP ở Mỹ trợ giá rau quả giúp tăng mức tiêu thụ lên 25%. - Link: Điều này cho thấy trợ giá là giải pháp tích cực, tập trung vào khuyến khích hành vi ăn uống lành mạnh. |
Body Paragraph 2 | - Point: Đánh thuế đồ ăn nhanh giúp hạn chế tiêu dùng thực phẩm có hại. - Explanation: Giá cao hơn khiến người dân giảm mua sản phẩm không lành mạnh; khoản thuế này còn tạo ngân sách cho y tế và giáo dục. - Example: Mexico áp dụng thuế soda năm 2014, doanh số nước ngọt giảm 10% trong năm đầu; Anh dùng “sugar tax” để tài trợ cho chương trình thể dục của học sinh. - Link: Đây là giải pháp có tính tác động trực tiếp và nhanh chóng đến hành vi tiêu dùng. |
Conclusion | - Khẳng định lại quan điểm: Tôi tin rằng giải pháp toàn diện nhất là kết hợp cả trợ giá thực phẩm lành mạnh và đánh thuế thực phẩm có hại. - Tóm tắt: Trợ giá khuyến khích hành vi tích cực, trong khi thuế hạn chế hành vi tiêu cực; cả hai bổ sung cho nhau. - Thông điệp cuối: Cách tiếp cận song hành sẽ mang lại tác động bền vững, giúp xây dựng một xã hội khỏe mạnh hơn. |
Bài mẫu hoàn chỉnh
Introduction
It is often debated whether governments should make nutritious food more affordable by subsidising fruit and vegetables, or whether taxing junk food would achieve better results. While subsidies can encourage healthier choices, taxation may more directly discourage unhealthy habits. In my view, both approaches are valuable and can complement each other in promoting public health.
Body Paragraph 1
One effective way to improve diets is to subsidise fruits and vegetables so that more people can access nutritious food at a lower cost. When healthy food becomes cheaper, it encourages families, particularly those with lower incomes, to buy and consume more of it. Over time, this not only improves nutrition but also helps establish long-term healthy eating habits. For example, the Supplemental Nutrition Assistance Program (SNAP) in the United States has been shown to increase fruit and vegetable consumption by around 25% among participating households. This demonstrates how subsidies can positively influence dietary choices by making nutritious options more affordable.
Body Paragraph 2
On the other hand, taxing junk food is a powerful tool to reduce the consumption of unhealthy products. Higher prices discourage people from buying sugary drinks, fast food, and other high-calorie snacks. Additionally, the revenue generated can be used to fund healthcare or public awareness campaigns about nutrition. A notable example is Mexico’s soda tax in 2014, which led to a 10% drop in soft drink sales in the first year. Similarly, the United Kingdom has used its “sugar tax” to invest in school sports and fitness programmes. These cases show that taxation can deliver immediate and measurable changes in consumer behaviour.
Conclusion
In conclusion, I believe that the most effective strategy is to combine both subsidies and taxes. Subsidising fruits and vegetables encourages positive habits, while taxing junk food discourages harmful ones. Together, these complementary policies can create lasting improvements in public health and help build a healthier society.
Word count: 305
4. Analyse: Phân tích bài viết
🔹 Phân tích ngữ pháp
Câu được chọn: “A notable example is Mexico’s soda tax in 2014, which led to a 10% drop in soft drink sales in the first year.”
Mệnh đề chính (Main clause) | A notable example is Mexico’s soda tax in 2014
|
Mệnh đề quan hệ (Relative clause – defining) | which led to a 10% drop in soft drink sales in the first year
|
CẤU TRÚC GIẢN LƯỢC | S (example) + be + N (policy), which + V + O + Adv. |
🔹 Phân tích từ vựng
Introduction
1. Affordable
Loại từ: Tính từ (Adjective)
Nghĩa tiếng Anh: Inexpensive and reasonably priced, within people’s financial means.
Dịch nghĩa: Giá cả phải chăng
Ví dụ:
Governments should make healthy food more affordable for low-income families.
→ (Chính phủ nên khiến thực phẩm lành mạnh trở nên phải chăng hơn cho các gia đình thu nhập thấp.)
2. Encourage healthier choices
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Motivate people to select options that benefit their health.
Dịch nghĩa: Khuyến khích lựa chọn lành mạnh hơn
Ví dụ:
Taxing junk food can encourage healthier choices among consumers.
→ (Đánh thuế đồ ăn vặt có thể khuyến khích người tiêu dùng lựa chọn lành mạnh hơn.)
3. Promoting public health
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase – V-ing)
Nghĩa tiếng Anh: Supporting actions or policies that improve the overall health of the population.
Dịch nghĩa: Thúc đẩy sức khỏe cộng đồng
Ví dụ:
Promoting public health should be a priority for all governments.
→ (Thúc đẩy sức khỏe cộng đồng nên là ưu tiên của mọi chính phủ.)
Body Paragraph 1
4. Access nutritious food
Loại từ: Cụm động từ (Verb phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Have the ability to obtain and consume food that provides essential nutrients.
Dịch nghĩa: Tiếp cận thực phẩm giàu dinh dưỡng
Ví dụ:
Rural areas often struggle to access nutritious food.
→ (Các vùng nông thôn thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận thực phẩm dinh dưỡng.)
5. Long-term healthy eating habits
Loại từ: Cụm danh từ (Noun phrase)
Nghĩa tiếng Anh: Patterns of eating well that last over an extended period.
Dịch nghĩa: Thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài
Ví dụ:
Schools can play a role in shaping long-term healthy eating habits among children.
→ (Trường học có thể góp phần hình thành thói quen ăn uống lành mạnh lâu dài ở trẻ em.)
6. Fruit and vegetable consumption
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The act of eating fruits and vegetables regularly.
Dịch nghĩa: Việc tiêu thụ trái cây và rau củ
Ví dụ:
Fruit and vegetable consumption has increased due to awareness campaigns.
→ (Việc tiêu thụ trái cây và rau củ đã tăng lên nhờ các chiến dịch nâng cao nhận thức.)
7. Dietary choices
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: The types of food that individuals decide to eat as part of their diet.
Dịch nghĩa: Lựa chọn thực phẩm trong chế độ ăn
Ví dụ:
People’s dietary choices are influenced by price and availability.
→ (Lựa chọn thực phẩm trong chế độ ăn của mọi người bị ảnh hưởng bởi giá cả và khả năng tiếp cận.)
Body Paragraph 2
8. High-calorie snacks
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Small food items that contain a lot of calories, often unhealthy.
Dịch nghĩa: Đồ ăn vặt nhiều calo
Ví dụ:
High-calorie snacks are one of the main contributors to childhood obesity.
→ (Đồ ăn vặt nhiều calo là một trong những nguyên nhân chính gây béo phì ở trẻ em.
9. Fund
Loại từ: Động từ (Verb) / Danh từ (Noun)
Nghĩa tiếng Anh (v): To provide money for a particular purpose.
Nghĩa tiếng Anh (n): A supply of money set aside for a specific use.
Dịch nghĩa: Cấp vốn / Quỹ
Ví dụ:
The government should fund public health initiatives. (v)
→ (Chính phủ nên cấp vốn cho các sáng kiến y tế cộng đồng.)
10. Public awareness campaigns
Loại từ: Cụm danh từ
Nghĩa tiếng Anh: Organized efforts to inform and educate the public about an issue.
Dịch nghĩa: Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng
Ví dụ:
Public awareness campaigns about healthy eating can change people’s behavior.
→ (Các chiến dịch nâng cao nhận thức về ăn uống lành mạnh có thể thay đổi hành vi của người dân.)
11. Immediate and measurable changes
Loại từ: Cụm danh từ
Immediate (adj): xảy ra ngay lập tức
Measurable (adj): có thể đo lường được
Nghĩa tiếng Anh: Results that happen quickly and can be quantified.
Dịch nghĩa: Những thay đổi tức thì và đo lường được
Ví dụ:
The soda tax produced immediate and measurable changes in consumption.
→ (Thuế nước ngọt đã tạo ra những thay đổi tức thì và đo lường được trong mức tiêu thụ.)
Conclusion
12. Complementary policies
Loại từ: Cụm danh từ
Complementary (adj): bổ sung, hỗ trợ lẫn nhau
Policies (n): chính sách
Nghĩa tiếng Anh: Additional policies that work together to strengthen outcomes.
Dịch nghĩa: Các chính sách bổ trợ
Ví dụ:
Complementary policies are needed to address both supply and demand issues.
→ (Cần có các chính sách bổ trợ để giải quyết cả vấn đề cung và cầu.)
13. Lasting improvements
Loại từ: Cụm danh từ
Lasting (adj): lâu dài, bền vững
Improvements (n): sự cải thiện
Nghĩa tiếng Anh: Positive changes that remain effective over time.
Dịch nghĩa: Những cải thiện lâu dài
Ví dụ:
Education can bring lasting improvements in public health.
→ (Giáo dục có thể mang lại những cải thiện lâu dài trong sức khỏe cộng đồng.)
14. Build a healthier society
Loại từ: Cụm động từ
Nghĩa tiếng Anh: To create social conditions that support better health for everyone.
Dịch nghĩa: Xây dựng một xã hội khỏe mạnh hơn
Ví dụ:
Policies promoting nutrition and exercise help build a healthier society.
→ (Các chính sách thúc đẩy dinh dưỡng và tập thể dục giúp xây dựng một xã hội khỏe mạnh hơn.)
5. Consolidate: Ứng dụng và mở rộng kiến thức
1. Ứng dụng vào các dạng bài tương tự
➤ Discussion Essay (Discuss both views and give your opinion)
Áp dụng với các đề yêu cầu so sánh chính sách khuyến khích (subsidies) và chính sách răn đe (taxes/penalties).
Ví dụ đề:
“Some believe that increasing the price of petrol is the best way to solve traffic and pollution problems. Others think there are more effective measures. Discuss both views and give your opinion.”
“Some argue that governments should ban sugary drinks, while others say education is more effective. Discuss both views and give your opinion.”
⟶ Tái sử dụng lập luận từ bài mẫu:
Chính sách khuyến khích (subsidies, education): tạo động lực tích cực, thay đổi thói quen từ gốc.
Chính sách răn đe (taxes, bans): giảm hành vi tiêu cực nhanh chóng, có nguồn thu cho ngân sách.
Opinion: kết hợp cả hai để đạt hiệu quả lâu dài.
➤ Opinion Essay (To what extent do you agree or disagree?)
Áp dụng cho các đề yêu cầu chọn một chính sách công cụ duy nhất hoặc cách tiếp cận cân bằng.
Ví dụ đề:
“The best way to reduce obesity is to increase the price of unhealthy food and drinks. To what extent do you agree or disagree?”
“Governments should invest more in promoting healthy lifestyles rather than punishing unhealthy behaviour. Do you agree or disagree?”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Đồng ý một phần: chính sách giá có hiệu quả tức thì.
Phản đối một phần: chỉ áp dụng một biện pháp thì chưa đủ.
Opinion: cần song hành giáo dục + chính sách tài chính.
2. Mở rộng sang các chủ đề liên quan
✦ Chủ đề sức khỏe cộng đồng và thói quen ăn uống
Ví dụ đề:
“Governments should ban fast food advertisements targeting children. Do you agree or disagree?”
“Schools should take the main responsibility for preventing childhood obesity. Discuss.”
⟶ Áp dụng lập luận:
Chính sách can thiệp có thể bảo vệ nhóm dễ tổn thương (trẻ em).
Tuy nhiên, thay đổi bền vững cần đi kèm giáo dục và cung cấp lựa chọn lành mạnh.
Cụm từ gợi ý: childhood obesity, dietary habits, preventive healthcare, food policy.
✦ Chủ đề thuế, trợ cấp và hành vi tiêu dùng
Ví dụ đề:
“Higher taxes on fuel are the best way to reduce environmental problems. Do you agree?”
“Government subsidies are essential to promote renewable energy. Discuss.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Thuế = giảm hành vi có hại + tạo nguồn thu.
Trợ giá = thúc đẩy hành vi tích cực + hỗ trợ nhóm yếu thế.
Giải pháp cân bằng: song hành cả hai công cụ.
Cụm từ gợi ý: subsidy schemes, fiscal policy, consumption patterns, behavioural change.
✦ Chủ đề lối sống bền vững và môi trường
Ví dụ đề:
“Plastic bags should be taxed heavily to reduce their use. Do you agree?”
“Governments should encourage the use of public transport by making it free. Discuss both views.”
⟶ Tái sử dụng lập luận:
Thuế (plastic bags, fuel): hạn chế hành vi tiêu cực.
Trợ cấp (public transport free): khuyến khích hành vi tích cực.
Kết hợp: chính sách toàn diện, thay đổi thói quen lâu dài.
Cụm từ gợi ý: sustainable consumption, eco-friendly alternatives, government incentives, environmental tax.
Tham khảo thêm:
Kết luận
Trên đây là phân tích đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 tháng 9/2025 - Đề số 1, giúp người học hình dung cách triển khai ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ học thuật hiệu quả. Hy vọng những phân tích và gợi ý trong bài viết sẽ hỗ trợ người học nâng cao kỹ năng viết, từ đó tự tin hơn khi bước vào phòng thi.
Đối với học viên đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc trải nghiệm môi trường thi thực tế là yếu tố quan trọng để đạt kết quả mong muốn, Thi thử IELTS tại ZIM mang đến đánh giá chính xác khả năng sử dụng tiếng Anh qua 4 kỹ năng với cấu trúc giống 100% đề thi thật. Thí sinh có thể lựa chọn thi Online tại nhà hoặc trên máy tính tại trung tâm, với hai hình thức Academic và General Training, cùng tùy chọn nhận chữa Writing chi tiết. Kết quả sẽ được gửi trong vòng 24 giờ sau khi kết thúc đợt thi. Chat trực tiếp trên website để được tư vấn chi tiết.
Bình luận - Hỏi đáp