Banner background

Hướng dẫn phân biệt cách phát âm Can và Can’t trong tiếng Anh

Bài viết cung cấp thông tin về cách phát âm Can và Can’t trong tiếng Anh, đồng thời đưa ví dụ trong câu, kèm theo bài tập có đáp án.
huong dan phan biet cach phat am can va cant trong tieng anh

Giới thiệu

Việc phân biệt cách phát âm can và can’t trong tiếng Anh là một thử thách đối với không ít người học. Mặc dù có sự khác nhau về chính tả và ngữ nghĩa nhưng cách phát âm của hai từ này khá dễ gây nhầm lẫn. Vì vậy bài viết sau đây sẽ giải thích sự khác biệt của hai từ trên, đồng thời cung cấp ví dụ trong câu cùng bài tập có đáp án.

Key takeaways

  • 'Can' /kæn/ thường được phát âm với âm nguyên âm ngắn hơn và ít được nhấn mạnh. Ngược lại, 'can't' /kænt/ hoặc /kɑːnt/ thường mang nguyên âm dài hơn và được nhấn mạnh hơn, do vai trò của nó trong việc phủ định động từ.

  • Trong câu khẳng định với “can” mà “can” không đóng vai trò là từ chính trong câu, nguyên âm thường bị lược bỏ bớt, âm /kæn/ thường biến thành âm schwa trở thành /kən/. (Âm schwa là âm /ə/, dùng khi đọc một âm tiết không được nhấn trọng âm.)

  • Khác với câu khẳng định, “can” trong câu nghi vấn (câu hỏi) thường được đọc đủ nguyên âm /kæn/

  • Ngoài ra, phát âm “can” trong câu còn tùy thuộc vào sự nhấn mạnh về ý nghĩa của người nói.

  • “Can’t” sẽ thường được nhấn mạnh trong câu hơn can, để chỉ vai trò phủ định và nhấn mạnh về nghĩa. Lưu ý đối với tiếng Anh Mỹ, “can’t” sẽ đọc là /kænt/ trong khi đó tiếng Anh-Anh thường phát âm là /kɑːnt/.

Giải thích sự khác nhau giữa can và can’t trong tiếng Anh

Dưới đây là cách để phân biệt phát âm của "can" và "can't" trong tiếng Anh, đôi khi cách phát âm sẽ khác nhau tùy vào giọng điệu. Tuy nhiên, có một số khía cạnh chính để lưu ý như sau:

Cách phát âm của "can"

Phiên âm quốc tế: 

Anh-Anh: Audio icon/kæn/ (nhấn mạnh) hoặc /kən/ (không nhấn mạnh)

Anh-Mỹ: Audio icon/kæn/ (nhấn mạnh) hoặc /kən/ (không nhấn mạnh)

  • Trong câu khẳng định, "can" thường được phát âm với âm nguyên âm ngắn hơn và thường không được nhấn mạnh.

  • Âm nguyên âm trong "can" tương tự như 'a' trong "cat"  /kæt/ hoặc "hat." /hæt/

  • Theo ký hiệu âm vị học, nó được phát âm là /kæn/.

  • Ví dụ: Audio icon"I can speak three languages fluently." (Tôi có thể nói ba thứ tiếng một cách thành thạo)

Tham khảo thêm: Nguyên âm dài & Nguyên âm ngắn - Giới thiệu, phát âm, cách phân biệt.

Hướng dẫn cách phát âm của "can"

Cách phát âm của "can't"

  • Ngược lại, "can't" có âm nguyên âm dài hơn và thường được nhấn mạnh.

  • Trong tiếng Anh Mỹ, "can't" được phát âm với âm 'a' giống như trong "father"  /ˈfɑː.ðɚ/ hoặc "car." /kɑːr/. Theo ký hiệu âm vị học, nó là Audio icon/kænt/ hoặc /kɑːnt/.

  • Trong tiếng Anh Anh, âm 'a' được phát âm rõ ràng hơn, và âm 't' ở cuối cũng được nhấn mạnh hơn. Theo ký hiệu âm vị học, nó là /kɑːnt/.

  • Trong tiếng Anh nói, ngữ cảnh và cách nhấn mạnh trong câu đóng vai trò quan trọng. "Can't" thường được nhấn mạnh hơn để nhấn mạnh sự phủ định.

  • Ví dụ, trong câu "I can do that," từ "can" ít được nhấn mạnh. Ngược lại, trong "I can't do that," từ "can't" được nhấn mạnh hơn.

    • Audio iconI can do that (Tôi có thể làm được)

    • Audio iconI can’t do that (Tôi không thể làm được)

  • Âm 't' cuối cùng trong "can't"

  • Người học chú ý đến âm 't' ở cuối từ "can't." Mặc dù nó không phải lúc nào cũng được phát âm rõ ràng, đặc biệt trong khi nói nhanh.

Hướng dẫn cách phát âm của "can't"

Sự khác biệt khi phát âm can và can’t trong câu

Phát âm can trong câu

Trong câu khẳng định với “can” mà “can” không đóng vai trò là từ chính trong câu, âm /kæn/ thường biến thành âm schwa trở thành /kən/. (Âm schwa là âm /ə/, dùng khi đọc một âm tiết không được nhấn trọng âm.)

Ví dụ:

Audio iconHe can drive a bus. (Anh ấy có thể lái xe buýt)

Trong câu văn trên, hai từ được nhấn là hai từ mang nội dung chính cho câu: động từ “drive” (lái) và danh từ “bus” (xe buýt). Còn lại đại từ “He”, động từ khuyết thiếu “can” và mạo từ “a” đóng vai trò chức năng trong câu do đó không được nhấn, âm phát ra của những từ này sẽ yếu hơn “drive” và “bus”. Do đó người học sẽ nghe rất nhanh từ “can” /kən/.

Phát âm của can’t trong câu

Xét một ví dụ khác:

Audio iconHe can drive a bus but his wife can’t. (Anh ấy có thể lái xe buýt còn vợ anh ấy thì không)

Từ audio cho thấy, “can’t” sẽ thường được nhấn mạnh trong câu hơn can, để chỉ vai trò phủ định và nhấn mạnh về nghĩa. Lưu ý đối với tiếng Anh Mỹ, “can’t” sẽ đọc là /kænt/ trong khi đó tiếng Anh-Anh thường phát âm là /kɑːnt/.

Phát âm phiên bản Anh-Mỹ: Audio iconHe can drive a bus but his wife can’t.

Phát âm phiên bản Anh-Anh: Audio iconHe can drive a bus but his wife can’t.

Bài tập

Exercise 1: Fill in the blanks

Choose either 'can' or 'can't' to complete the following sentences based on the context.

  1. I ________ swim very well, but I'm trying to improve.

  2. She ________ come to the party tomorrow because she has a prior engagement.

  3. They ________ see the stars tonight since the sky is clear.

  4. He ________ find his keys anywhere; he might have lost them.

  5. We ________ wait to start our new project; we're really excited!

Exercise 2: Pronunciation practice

Read the following sentences aloud, focusing on the correct pronunciation of 'can' and 'can't'. Pay attention to the stress and vowel sound in each word.

  1. Audio iconI can play the guitar, but I can't play the piano.

  2. Audio iconShe can cook Italian food, but she can't bake a cake.

  3. Audio iconWe can go to the movies tonight, but we can't stay out late.

  4. Audio iconHe can lift heavy weights, but he can't run fast.

  5. Audio iconThey can speak English, but they can't write it fluently.

Exercise 3: Circle the correct answer

  1. I can/can’t believe how fast that car is!

  2. She can/can’t find her phone anywhere; she might need to call her network provider.

  3. We can/can’t wait to go on our vacation next week!

  4. He can/can’t see very well without his glasses.

  5. They can/can’t come to the meeting tomorrow because they have another important engagement.

  6. It's raining heavily, so we can/can’t go to the beach as planned.

  7. I can/can’t remember the last time we had such a fun day out.

  8. She can/can’t speak Spanish fluently, but she's learning.

  9. The museum is closed on Mondays, so we can/can’t visit it today.

  10. I can/can’t hear you clearly; could you please speak up a bit?

Đáp án

Exercise 1: Fill in the blanks

  1. I can’t swim very well, but I'm trying to improve. (Tôi không bơi tốt lắm, nhưng tôi đang cố gắng cải thiện.)

  2. She can't come to the party tomorrow because she has a prior engagement. (Cô ấy không thể đến bữa tiệc ngày mai vì cô ấy có việc đã hẹn trước.)

  3. They can see the stars tonight since the sky is clear. (Họ có thể nhìn thấy các ngôi sao tối nay vì trời quang đãng.)

  4. He can't find his keys anywhere; he might have lost them. (Anh ấy không thể tìm thấy chìa khóa ở đâu cả; có thể anh ấy đã làm mất chúng.)

  5. We can't wait to start our new project; we're really excited! (Chúng tôi không thể chờ đợi để bắt đầu dự án mới của mình; chúng tôi thực sự hào hứng!)

Exercise 2: Pronunciation Practice

  1. I can play the guitar, but I can't play the piano. (Tôi có thể chơi đàn guitar, nhưng tôi không thể chơi đàn piano.)

  2. She can cook Italian food, but she can't bake a cake. (Cô ấy có thể nấu món Ý, nhưng cô ấy không thể làm bánh.)

  3. We can go to the movies tonight, but we can't stay out late. (Chúng tôi có thể đi xem phim tối nay, nhưng chúng tôi không thể ở ngoài muộn.)

  4. He can lift heavy weights, but he can't run fast. (Anh ấy có thể nâng tạ nặng, nhưng anh ấy không thể chạy nhanh.)

  5. They can speak English, but they can't write it fluently. (Họ có thể nói tiếng Anh, nhưng họ không thể viết trôi chảy.)

Exercise 3: Circle the correct answer

  1. I can't believe how fast that car is! (Tôi không thể tin nổi chiếc xe hơi đó nhanh như thế nào!)

  2. She can't find her phone anywhere; she might need to call her network provider. (Cô ấy không thể tìm thấy điện thoại ở đâu cả; cô ấy có thể cần gọi cho nhà cung cấp mạng của mình.)

  3. We can't wait to go on our vacation next week! (Chúng tôi không thể chờ đợi để đi nghỉ vào tuần tới!)

  4. He can't see very well without his glasses. (Anh ấy không thể nhìn rõ lắm khi không có kính.)

  5. They can't come to the meeting tomorrow because they have another important engagement. (Họ không thể đến cuộc họp vào ngày mai vì họ có một cuộc hẹn quan trọng khác.)

  6. It's raining heavily, so we can't go to the beach as planned. (Trời mưa to, vì vậy chúng tôi không thể đi biển như kế hoạch.)

  7. I can remember the last time we had such a fun day out. (Tôi có thể nhớ lần cuối cùng chúng tôi có một ngày vui vẻ như thế.)

  8. She can't speak Spanish fluently, but she's learning. (Cô ấy không thể nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy, nhưng cô ấy đang học.)

  9. The museum is closed on Mondays, so we can't visit it today. (Bảo tàng đóng cửa vào thứ Hai, vì vậy chúng tôi không thể thăm nó hôm nay.)

  10. I can't hear you clearly; could you please speak up a bit? (Tôi không thể nghe bạn rõ ràng; bạn có thể nói to hơn một chút không?)

Tổng kết

Tóm lại, sự khác biệt trong cách phát âm 'can' và 'can't' trong tiếng Anh là rất quan trọng để giao tiếp rõ ràng và hiệu quả. 'Can' thường được phát âm với âm nguyên âm ngắn hơn và ít được nhấn mạnh. Ngược lại, 'can't' thường mang nguyên âm dài hơn và được nhấn mạnh hơn, do vai trò của nó trong việc phủ định động từ. Đọc thêm các bài viết khác:

Nếu người học đang gặp khó khăn trong việc tự học tiếng Anh và IELTS, hãy tham khảo ZIM Helper là công cụ đồng hành, hỗ trợ, theo dõi quá trình học tập và chăm sóc học viên trong quá trình học tiếng Anh tại ZIM.

ZIM Helper sẽ giúp người học theo dõi, nhận thông báo lịch học sắp tới; quản lý ticket; quản lý thông tin học và điểm danh; chấm bài và chữa bài writing; kết nối học viên với giáo viên và các học viên khác.

image-altTrích dẫn

Jay. "How to Say Can and Can't in British and American." Simple English Videos, 18 Nov. 2017, www.simpleenglishvideos.com/pronounce-can-cant-british-american-english/. Accessed 27 Nov. 2023. cách phát âm can và can’t trong tiếng Anh

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...