Banner background

Pragmatic competence | Năng lực dụng học & ứng dụng trong IELTS Listening

IELTS Listening đòi hỏi người học hình thành nhiều kỹ năng, trong đó có nghe để hiểu về hành vi ngôn ngữ và ngữ cảnh diễn ra giao tiếp. Bài viết này bàn về pragmatic competence và cách người học phát triển năng lực này để có thể làm bài thi IELTS Listening một cách tốt nhất.
pragmatic competence nang luc dung hoc ung dung trong ielts listening

Key takeaways

  • Pragmatic competence (Năng lực dụng học) đề cập đến kiến ​​thức về các nguồn ngôn ngữ và khả năng sử dụng và giải thích chúng một cách thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau (Koran & Koran, 2017). Bên cạnh đó, năng lực này còn đòi hỏi người học cần nắm rõ tình huống giao tiếp và mối liên hệ giữa các chủ thể giao tiếp với nhau.

  • Pragmatic competence đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển về kỹ năng nghe của người học bởi vì một số lợi ích như lắng nghe chủ động, nắm chắc ngữ cảnh giao tiếp cũng như nội dung cuộc trò chuyện và mở ra cơ hội suy ngẫm sâu sắc về ý nghĩa của nó.

1. Competence (Năng lực) là gì?

Theo Crystal (2008), competence (năng lực) là “thuật ngữ được sử dụng trong lý thuyết ngôn ngữ học, và đặc biệt là trong ngữ pháp tổng quát, để chỉ kiến ​​thức của một người về ngôn ngữ, hệ thống các quy tắc mà họ đã nắm vững để họ có thể tạo ra và hiểu một số lượng câu không giới hạn và nhận ra các lỗi ngữ pháp cũng như sự mơ hồ” (p. 92).

Như vậy, khả năng ở đây là khả năng hình thành và hiểu câu từ của một người, bao gồm cả những diễn đạt ngôn ngữ mà người đó chưa từng tiếp xúc trước đây. Điều này cũng bao gồm khả năng phân biệt giữa các câu đúng và sai ngữ pháp (Koran & Koran, 2017).

pragmatic-competence-1Đọc thêm: Lý thuyết tiếp nhận ngôn ngữ (Language Acquitision) ứng dụng học ngoại ngữ hiệu quả

2. Pragmatics (Ngữ dụng học) là gì?

Trước tiên, người học cần nắm định nghĩa của ngữ dụng học, một nhánh đặc biệt quan trọng của ngành ngôn ngữ học. Có nhiều cách định nghĩa khác nhau, trong đó dễ hiểu nhất có thể hiểu theo cách trình bày của Karen Leigh (2018): Pragmatics (Ngôn ngữ ngữ dụng) bao gồm các kỹ năng ngôn ngữ xã hội mà được sử dụng khi một người tương tác với mọi người xung quanh. Có thể thấy, ngôn ngữ ngữ dụng học bao hàm việc dùng ngôn ngữ giao tiếp cùng với phi ngôn ngữ và mối tương tác giữa người và người trong bối cảnh cụ thể.

Ngữ dụng học do đó tập trung vào nhiều khía cạnh xã hội và giao tiếp khác nhau, bao gồm mục đích giao tiếp, chủ đích giao tiếp và việc thông hiểu thông điệp giao tiếp trong nhiều trường hợp.

pragmatic-competence-2Đọc thêm: Ngữ dụng học (Pragmatics) là gì và ứng dụng trong giao tiếp tiếng Anh

3. Pragmatic competence (Năng lực dụng học) là gì?

Pragmatic competence (Năng lực dụng học) đề cập đến kiến ​​thức về các nguồn ngôn ngữ và khả năng sử dụng và giải thích chúng một cách thích hợp trong các ngữ cảnh khác nhau (Koran & Koran, 2017). Bên cạnh đó, năng lực này còn đòi hỏi người học cần nắm rõ tình huống giao tiếp và mối liên hệ giữa các chủ thể giao tiếp với nhau.

Theo Nguyen (2016), trong năng lực dụng học, cần chú ý đến các khu vực (areas) sau:

  • Mục đích giao tiếp (Purposes)

  • Trạng thái quan hệ (Relative status)

  • Khu vực đề tài (Topic area)

  • Cảnh huống (Situation)

pragmatic-competence-3Trong bài viết này, tác giả hướng người đọc theo khía cạnh thông hiểu ngôn ngữ trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội của pragmatic competence theo lý thuyết của Nguyen (2016) để nâng cao kỹ năng Listening khi luyện tập cho bài thi IELTS Listening.

4. Listening competence (Năng lực nghe)

Theo Krapchatova và Петренко (2019) listening competence (năng lực nghe) là tổng hòa các kỹ năng nhận thức (ngữ âm, từ vựng, ngữ pháp), tiếp nhận (ngữ âm, từ vựng và ngữ pháp) và kỹ năng liên quan đến thính giác. Do đó, đây là khả năng của một cá nhân nhận thức rõ ràng và thấu đáo, hiểu và phản hồi giao tiếp với những người nói tiếng Anh bản ngữ hoặc nước ngoài, dựa trên sự tương tác phức tạp và năng động của kiến thức, khả năng, nhận thức và kỹ năng giao tiếp liên quan.

Như vậy, sự thành công trong bài thi IELTS Listening không đơn thuần chỉ nằm ở việc người học nắm chắc các chiến thuật làm bài thi. Thay vào đó, điều này rất phụ thuộc vào năng lực nghe nói chung và năng lực ngữ dụng học nói riêng.

5. Pragmatic competence và kỹ năng Listening

Pragmatic competence đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển về kỹ năng nghe của người học bởi vì một số lợi ích sau:

  • Lắng nghe chủ động: Nhờ năng lực này, người học có thể thực hành lắng nghe tích cực bằng cách chú ý đến không chỉ các từ mà còn cả âm điệu, ngữ điệu và cảm xúc được truyền tải trong các tài liệu âm thanh.

  • Phân tích ngữ cảnh hội thoại: Bên cạnh đó, người học còn có cơ hội thực hành xác định bối cảnh xã hội của các cuộc hội thoại trong tài liệu âm thanh thông qua việc xem xét mối quan hệ giữa những người nói, bối cảnh và mục đích của cuộc đối thoại.

  • Nắm chắc cuộc trò chuyện: Hơn nữa, người học có thể hình dung rõ và chính xác ngữ cảnh hội thoại kết hợp với lắng nghe ngôn ngữ trong cuộc hội thoại, điều này giúp người học tránh việc chú trọng vào chi tiết nhỏ như từ vựng, phát âm, thay vào đó hiểu hơn ý nghĩa, bức tranh chung của cuộc trò chuyện.

  • Xem lại và suy ngẫm: Cuối cùng, sau khi nghe các tài liệu âm thanh, người học có thể suy ngẫm về các khía cạnh của ngữ dụng, chẳng hạn như ý nghĩa, ý định và cảm xúc ngụ ý. Thói quen này củng cố năng lực thực dụng và cả kỹ năng nghe của người học.

pragmatic-competence-4

6. Ứng dụng Pragmatic competence trong IELTS Listening

Dưới đây là minh họa cho việc ứng dụng và phát triển pragmatic competence khi luyện tập bài thi IELTS Listening mà người đọc có thể tận dụng. Bài minh họa được trích từ cuốn sách Cambridge 17.

Boat trip round Tasmania

11 What is the maximum number of people who can stand on each side of the boat?

A 9

B 15

C 18

pragmatic-competence-5Trước khi nghe, người học đọc lướt qua các câu hỏi để có thể tận dụng các khía cạnh của pragmatic competence. Đọc sơ qua đề bài và câu hỏi, người học có thể đoán chủ đề (topic area) của cuộc hội thoại xoay quanh về du lịch (tourism) và tàu thuyền (boats), từ đó đoán tình huống (situation), chủ thể (để hình dung ra được trạng thái quan hệ - relative status) và mục đích giao tiếp (purposes).

Ở đây, người đọc có thể đoán bối cảnh cuộc trò chuyện là về cuộc trò chuyện, cụ thể là hướng dẫn hoặc mô tả, giữa hướng dẫn viên du lịch và hành khách. Cuộc trò chuyện có thể xoay quanh về sự an toàn trên tàu khi đi du lịch quanh Tasmania, đặc điểm con tàu hay tiện ích, dịch vụ trên đó, từ đó mục đích có thể để hành khách tuân thủ theo một số quy định hoặc nắm rõ các khía cạnh của con tàu.

Như vậy, ngay từ bước đầu tiên người học đã có thể chuẩn bị lắng nghe chủ động, dần hòa mình vào bối cảnh cuộc giao tiếp để chuẩn bị nắm chắc thông tin khi nghe.

Bắt đầu nghe, người học tiếp nhận thông tin như sau:

“So, hello everyone. My name’s Lou Miller and I’m going to be your tour guide today as we take this fantastic boat trip around the Tasmanian coast. Before we set off, I just want to tell you a few things about our journey.”

Như vậy, người học vừa nghe vừa so sánh với dự đoán về ngữ cảnh giao tiếp của mình. Nếu chưa khớp thì dần dần ứng biến lại theo bài nghe, nhưng điều này không ảnh hưởng lớn đến độ nghe hiểu nếu người học giữ sự bình tĩnh.

Như vậy, khi nghe, người học vừa đóng vai là thí sinh làm bài nhưng cũng đóng vai là du khách để vừa hoàn thành bài làm và vừa chủ động lắng nghe theo ngữ cảnh. Đây là cuộc hội thoại giữa hướng dẫn viên Lou Miller và du khách trong bối cảnh chuẩn bị lên tàu, mục đích là để mô tả, nhắc nhở trước về chuyến đi trên tàu.

Lưu ý rằng, khi nghe để chọn đáp án, người học vừa nghe hiểu nội dung dựa trên ngữ cảnh nhưng cũng cần đối chiếu kỹ với câu hỏi.

“Our boats aren’t huge as you can see. We already have three staff members on board and on top of that, we can transport a further fifteen people – that’s you – around the coastline. But please note if there are more than nine people on either side of the boat, we’ll move some of you over, otherwise all eighteen of us will end up in the sea!”

Như vậy, khi nghe xong hai câu đầu, người học có thể thấy chủ đích của người hướng dẫn Lou Miller đang nói về con thuyền từ ngoài vào trong, từ kích thước con tàu đến việc bao nhiêu người có thể được chở. Do đó, nếu chú tâm nghe tập trung đơn thuần những con số hay chú ý thông tin quá nhỏ khác, người học có thể bỏ lỡ ý nghĩa quan trọng của đoạn hội thoại. Như vậy, 15 khách chỉ là con số tổng hành khách mà con thuyền có thể chở, không phải số người bên mỗi mạn thuyền. Đáp án 18 cũng sai vì đó chỉ là con số cộng tổng hành khách và ba nhân viên của tàu.

Người học hình dung được người hướng dẫn đã nói về các con số tổng, như vậy sau khi nghe và hình dung tiếp, người học có thể thấy được rằng hướng dẫn viên giả định nếu có chín người trên mỗi bên tàu thì sẽ phải cân nhắc rời khỏi tàu. Như vậy, người học cần suy luận rằng hướng dẫn viên ấy giả định (điều chưa xảy ra ở hiện tại) để nói về con số tối đa được cho phép mỗi bên tàu, do đó người đọc cần hình dung điều này trong bối cảnh giao tiếp để có thể vừa nắm rõ đáp án (9) và hiểu rõ vì sao câu điều kiện lại được dùng.

7. Tổng kết

Tóm lại, pragmatic competence có vai trò rất quan trọng trong kỹ năng nghe nói chung và bài thi IELTS Listening nói riêng. Năng lực này giúp người học tránh được việc tập trung quá mức vào nội dung, ngôn ngữ mà hình thành khả năng nắm rõ ý nghĩa của nó trong ngữ cảnh giao tiếp. Từ đó, người học có thể trở thành người nghe chủ động hơn và nâng cao khả năng nghe hiểu của mình.


Tham khảo

  • Cambridge. (2022). Cambridge IELTS 17 Academic With Answers. Cambridge University.

  • Crystal, D. (2008). A Dictionary of Linguistics and Phonetics. Blackwell Publishing.

  • Koran, E., & Koran, S. (2017). Pragmatic Competence as an Integral Part of EFL Teaching. International Journal of Social Sciences & Educational Studies, 4(3). https://doi.org/10.23918/ijsses.v4i3p87

  • Krapchatova, Y., & Петренко, С. С. (2019). ENGLISH LISTENING COMPETENCE AS THE OBJECT OF SELF-ASSESSMENT. Naukovì Zapiski Nacìonalʹnogo Unìversitetu «Ostrozʹka Akademìâ», 1(6(74)), 175–178. https://doi.org/10.25264/2519-2558-2019-6(74)-175-178

  • Leigh, K. (2020). What are Pragmatic Language Skills? Sensational Kids. https://www.sensationalkids.ie/what-are-pragmatic-language-skills

  • Nguyen, Q. (2016). From Linguistic Competence to Intercultural Competence. VNU Journal of Foreign Studies, 32(3).

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...