Banner background

Các cụm từ thay thế cho “Provide” trong IELTS Writing Task 2

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ thay thế cho “Provide” (synonyms for “Provide”) trong IELTS Writing Task 2 để nâng cao điểm Lexical Resource.
cac cum tu thay the cho provide trong ielts writing task 2

Key takeaways

Các cụm từ thay thế cho “provide” phổ biến trong IELTS Writing:

  • Cung cấp chung: give, offer.

  • Cung cấp thông tin, dịch vụ: supply, render.

  • Cung cấp vật chất: donate, bestow.

  • Cung cấp điều kiện: enable, facilitate.

Trong IELTS Writing Task 2, việc sử dụng từ vựng đa dạng và chính xác đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng bài viết. Một trong những từ thường được sử dụng là “Provide” – diễn tả hành động cung cấp điều gì đó. Bài viết này sẽ giới thiệu các cụm từ thay thế cho “Provide” để giúp bạn cải thiện điểm Lexical Resource.

Các cụm từ thay thế cho Provide phổ biến trong IELTS Writing

Các cụm từ thay thế cho Provide trong IELTS Writing

Cung cấp chung

Give

Nghĩa: “to offer something to someone, or to provide someone with something” (cung cấp thứ gì cho ai đó hoặc cung cấp cho ai đó thứ gì).

Văn cảnh sử dụng: Thường dùng trong tình huống không trang trọng, diễn tả hành động trao tặng hoặc cung cấp một thứ cụ thể.

Cách dùng: "Give" thường được sử dụng với các danh từ cụ thể và trừu tượng. Một số collocations thường gặp: give help, give a presentation, give an opportunity…

Cấu trúc phổ biến: give someone something (trao cho ai thứ gì)

Ex: The internship program gives students a chance to gain practical experience. (Chương trình thực tập cung cấp cho sinh viên cơ hội có được kinh nghiệm thực tiễn.)

Offer

Nghĩa: “to provide or supply something” (cung cấp thứ gì đó).

Văn cảnh sử dụng: Thường dùng khi người hoặc tổ chức cung cấp một lựa chọn, cơ hội hoặc dịch vụ nào đó, thể hiện thiện chí hoặc sự hỗ trợ (mang nghĩa tích cực, tự nguyện).

Cách dùng: "Offer" thường được sử dụng với các danh từ trừu tượng hoặc cụ thể để diễn tả hành động cung cấp hoặc đưa ra một cái gì đó. Một số collocations thường gặp: offer assistance, offer advice, offer a discount , offer a service …

Các cấu trúc phổ biến:

  • offer + sb + sth

  • offer + sth + to sb

Ex: Governments should offer financial support to low-income families to reduce poverty rates. (Chính phủ nên cung cấp hỗ trợ tài chính cho các gia đình có thu nhập thấp để giảm tỷ lệ đói nghèo.)

Tham khảo thêm:

Cung cấp thông tin, dịch vụ

Supply

Supply

Nghĩa: "to provide something that is wanted or needed, often in large quantities and over a long period of time" (cung cấp thứ gì đó được mong muốn hoặc cần thiết, thường với số lượng lớn và trong thời gian dài)

Văn cảnh sử dụng: Dùng khi nói về việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc tài nguyên, đặc biệt nhấn mạnh tính liên tục và số lượng lớn mang tính chất kỹ thuật hoặc kinh doanh.

Cách dùng: "Supply" thường đi kèm với các danh từ chỉ tài nguyên hoặc dịch vụ. Một số collocations thường gặp: supply resources, supply information, supply materials...

Các cấu trúc phổ biến:

  • supply + sb + with sth

  • supply + sth + to sb

Ex: The government should supply resources for renewable energy projects to reduce dependency on fossil fuels. (Chính phủ nên cung cấp nguồn lực cho các dự án năng lượng tái tạo nhằm giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

Render

Nghĩa: "give something to someone" (Cung cấp thứ gì cho ai)

Văn cảnh sử dụng: Dùng khi nói về việc cung cấp dịch vụ, hỗ trợ hoặc giúp đỡ. Từ này thường mang tính chất chính thức và có thể được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, xã hội hoặc kinh doanh.

Cách dùng: "Render" thường đi kèm với các danh từ chỉ dịch vụ, sự giúp đỡ hoặc trạng thái. Một số collocations thường gặp: render aid/assistance/help, render services, render support…

Các cấu trúc phổ biến:

  • render + sth + to sb/sth

  • render + sb + sth

Ex: Volunteers render assistance during natural disasters to support affected communities. (Các tình nguyện viên cung cấp sự trợ giúp trong các thảm họa thiên nhiên để hỗ trợ các cộng đồng bị ảnh hưởng.)

Cung cấp vật chất

Donate

Donate

Nghĩa: "To give money or goods to help a person or organization." (Quyên góp tiền hoặc hàng hóa để giúp đỡ một người hoặc tổ chức.)

Văn cảnh sử dụng: Dùng khi nói về hành động quyên góp, nhấn mạnh tính tự nguyện và lòng hảo tâm.

Cách dùng: Thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng hoặc mục đích quyên góp.

Các cấu trúc phổ biến:

  • donate + sth + to sb/sth

  • donate + sth for + a cause

Ex: Many individuals choose to donate money to charitable organizations that support education for underprivileged children. (Nhiều cá nhân chọn quyên góp tiền cho các tổ chức từ thiện hỗ trợ giáo dục cho trẻ em nghèo.)

Bestow

Nghĩa: "To give something as an honor or present" (Ban tặng hoặc trao tặng một điều gì đó như một danh hiệu hoặc món quà.)

Văn cảnh sử dụng: "Bestow" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng, thường liên quan đến việc trao tặng danh hiệu, giải thưởng hoặc những món quà có ý nghĩa đặc biệt.

Cách dùng: Từ "bestow" thường đi kèm với các danh từ chỉ danh hiệu, quyền lực hoặc món quà. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả một hành động trao tặng có tính chất trang trọng.

Các cấu trúc phổ biến:

  • bestow + sth + on/upon sb

  • bestow + a title/award/honor + on/upon sb

Ex: It is essential for governments to bestow rights and protections upon marginalized communities to promote equality and social justice. (Điều quan trọng là các chính phủ phải ban tặng quyền lợi và sự bảo vệ cho các cộng đồng thiệt thòi để thúc đẩy sự bình đẳng và công lý xã hội.)

Cung cấp điều kiện

Enable

Nghĩa: "to make someone or something able to do something by providing whatever is necessary to achieve that aim" (làm cho ai đó hoặc cái gì đó có thể làm điều gì đó bằng cách cung cấp bất cứ thứ gì cần thiết để đạt được mục tiêu đó)

Văn cảnh sử dụng: "Enable" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khi nói về việc tạo ra cơ hội hoặc khả năng cho một cá nhân hoặc nhóm thực hiện hành động nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về công nghệ, giáo dục và phát triển xã hội.

Cách dùng: Enable thường được sử dụng để diễn tả khả năng, cơ hội được tạo ra nhờ hành động hoặc công cụ cụ thể nào đó với cấu trúc thường gặp là “enable somebody to do something” (giúp ai đó có thể làm được điều gì đó).

Ex: Online learning platforms enable students from remote areas to access quality education without the need for physical attendance. (Các nền tảng học trực tuyến giúp học sinh ở vùng xa có thể tiếp cận giáo dục chất lượng mà không cần phải có mặt tại trường.)

Facilitate

Nghĩa: "to make something possible or easier" (làm cho thứ gì đó trở nên khả thi hoặc dễ dàng hơn).

Văn cảnh sử dụng: "Facilitate" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nhấn mạnh sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một hành động hoặc quá trình nào đó. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về giáo dục, kinh doanh và quản lý.

Cách dùng: Từ "facilitate" thường đi kèm với các danh từ chỉ hành động hoặc quy trình mà nó giúp đỡ. Một số collocations đi với từ "facilitate": facilitate growth, facilitate communication, facilitate access…

Các cấu trúc phổ biến:

  • facilitate + sth

  • facilitate + sb + in doing sth

Ex: The use of interactive technologies in the classroom can facilitate learning by engaging students more effectively. (Việc sử dụng công nghệ tương tác trong lớp học có thể tạo điều kiện cho việc học bằng cách thu hút học sinh một cách hiệu quả hơn.)

Một số cụm từ khác

  • Make available (Làm cho có sẵn)

Ex: Governments should make available affordable housing options to reduce homelessness in urban areas. (Chính phủ nên làm cho các lựa chọn nhà ở giá rẻ có sẵn để giảm tình trạng vô gia cư ở các khu vực đô thị.)

  • Put at someone's disposal (Đặt vào quyền sử dụng của ai đó)

Ex: Public libraries put vast amounts of educational resources at students' disposal, helping them enhance their knowledge. (Thư viện công cộng đặt một lượng lớn tài nguyên giáo dục vào quyền sử dụng của sinh viên, giúp họ nâng cao kiến thức.)

  • Allocate to (Phân bổ cho)

Ex: Governments should allocate more funds to public education in order to raise literacy rates in underdeveloped regions. (Chính phủ nên phân bổ nhiều ngân sách hơn cho giáo dục công cộng để nâng cao tỷ lệ biết chữ ở các khu vực kém phát triển.)

Xem thêm: 4 cách Paraphrase trong IELTS Writing Task 2

Bài mẫu vận dụng

Đề bài: With the fast pace of modern life, more and more people are turning towards fast food for their main meals. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?

Fast food

Bài mẫu:

In today's fast-paced society, the reliance on fast food as the primary source of meals has become increasingly prevalent as more and more people are opting for fast food over traditional home-cooked meals. While this trend may bring about some benefits, I would argue they are overshadowed by drawbacks.

Admittedly, fast food offers undeniable advantages that enable it to cater to the demands of modern life. Firstly, it provides unparalleled convenience for busy individuals. In a world where time is a precious commodity, fast food allows individuals to quickly satisfy their hunger without the need for time-consuming cooking. A prime example of this is that nowadays, a person can easily grab a burger on his or her way to work as well as order pizza for a gathering without needing extensive preparation. Moreover, fast food is often more affordable compared to dining in restaurants or cooking at home, making it an attractive choice, especially for those on a tight budget. The availability of value meals and combo deals further enhances its affordability, giving people the opportunity to enjoy a filling meal at a reasonable price.

However, I strongly believe that the disadvantages of the consumption of fast food are much more significant than such advantages. One of the main concerns is its negative impact on health. In fact, most fast food meals are high in calories, unhealthy fats, sugar, and sodium. Therefore, regular consumption of fast food is linked to an increased risk of obesity, heart disease, diabetes, and other health issues. Additionally, the fast food industry has environmental implications, such as packaging waste and the contribution of intensive farming practices to deforestation, water pollution, and biodiversity loss. For instance, to meet the demand for beef patties, large-scale cattle farming is often practiced, which requires significant amounts of land, water, and feed. This leads to deforestation as forests are cleared to make way for grazing pastures or for growing animal feed crops.

In conclusion, while fast food offers undeniable advantages in terms of convenience and affordability, the disadvantages in terms of health risks and environmental impact are more considerable.

Dịch nghĩa:

(Trong xã hội hiện đại ngày nay, sự phụ thuộc vào thức ăn nhanh như nguồn chính cho bữa ăn ngày càng phổ biến, khi ngày càng nhiều người chọn thức ăn nhanh thay vì bữa ăn nấu tại nhà. Mặc dù xu hướng này mang lại một số lợi ích, tôi cho rằng những hạn chế của nó lại lớn hơn.

Phải thừa nhận rằng, thức ăn nhanh mang lại những lợi ích không thể phủ nhận, tạo điều kiện cho nó đáp ứng nhu cầu của cuộc sống hiện đại. Đầu tiên, nó cung cấp sự tiện lợi tối đa cho những người có lịch trình dày đặc. Trong thế giới mà thời gian là một thứ quý giá, thức ăn nhanh giúp thỏa mãn cơn đói nhanh chóng mà không cần nấu nướng tốn thời gian. Ví dụ, một người có thể dễ dàng mua một chiếc burger trên đường đi làm hoặc đặt pizza cho một buổi họp mặt mà không cần chuẩn bị nhiều. Thêm vào đó, thức ăn nhanh thường rẻ hơn so với ăn tại nhà hàng hay tự nấu, điều này đặc biệt thu hút đối với những người có ngân sách hạn hẹp. Các bữa ăn giá trị và combo càng làm tăng sự hấp dẫn về giá cả, cho mọi người cơ hội ăn no với mức giá hợp lý.

Tuy nhiên, tôi tin rằng nhược điểm của việc tiêu thụ thức ăn nhanh lớn hơn hẳn những lợi ích. Một trong những lo ngại chính là tác động tiêu cực đến sức khỏe. Hầu hết các bữa ăn nhanh đều chứa nhiều calo, chất béo xấu, đường và muối. Do đó, việc tiêu thụ thường xuyên thức ăn nhanh liên quan đến nguy cơ béo phì, bệnh tim, tiểu đường và các vấn đề sức khỏe khác. Ngoài ra, ngành công nghiệp thức ăn nhanh cũng gây ra những ảnh hưởng đến môi trường, chẳng hạn như rác thải từ bao bì và các hoạt động chăn nuôi thâm canh góp phần vào việc phá rừng, ô nhiễm nước và mất đa dạng sinh học. Ví dụ, để đáp ứng nhu cầu thịt bò, các trang trại chăn nuôi gia súc quy mô lớn thường cần nhiều đất, nước và thức ăn, dẫn đến việc phá rừng để lấy đất làm đồng cỏ hoặc trồng cây thức ăn cho gia súc.

Tóm lại, mặc dù thức ăn nhanh cung cấp những lợi ích rõ ràng về mặt tiện lợi và giá cả, nhưng những tác động tiêu cực về sức khỏe và môi trường lại đáng lo ngại hơn nhiều.)

Bài tập và đáp án

Nối các từ sau với nghĩa đúng của chúng:

Từ

Nghĩa

  1. supply

a. to give money or goods to help a person or organization

  1. facilitate

b. to give something as an honor or present

  1. bestow

c. to provide something that is wanted or needed, often in large quantities and over a long period of time

  1. donate

d. to make something possible or easier

Đáp án: 1-c, 2-d, 3-b, 4-a

Tổng kết

Như vậy, việc nắm bắt các cụm từ thay thế cho “provide” không chỉ giúp bài viết trở nên đa dạng mà còn nâng cao khả năng diễn đạt. Bằng cách linh hoạt sử dụng các từ thay thế này, người viết có thể thể hiện khả năng ngôn ngữ phong phú, đáp ứng các tiêu chí về từ vựng trong bài thi IELTS Writing và đạt kết quả tốt hơn.

Nếu người học gặp khó khăn trong việc mở rộng vốn từ vựng và cấu trúc câu cho bài thi IELTS Writing Task 2, sách Understanding Academic Words for IELTS Writing Task 2 là tài liệu hữu ích. Với hệ thống từ vựng theo 18 chủ đề phổ biến, kèm theo bài mẫu, phân tích chi tiết và bài tập thực hành, cuốn sách giúp người học sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt. Đọc thử tại đây.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...