Banner background

Idiom Put all your eggs in one basket - Ý nghĩa & Cách dùng

Bài viết này tập trung vào thành ngữ "Put all your eggs in one basket" - một câu thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết sẽ giải thích ý nghĩa của thành ngữ này, cung cấp ví dụ và cách sử dụng cụ thể trong ngôn ngữ hàng ngày
idiom put all your eggs in one basket y nghia cach dung

Trong cuộc sống và kinh doanh, chúng ta thường phải đối mặt với sự quyết định quan trọng về việc đầu tư tài nguyên và hy vọng vào một mục tiêu cụ thể. Tuy nhiên, có một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh đã trở thành một lời khuyên quan trọng: "Put all your eggs in one basket" - Đặt tất cả quả trứng vào một rổ. Trong chủ đề này, thí sinh sẽ tìm hiểu về một trong những thành ngữ phổ biến nhất trong tiếng Anh - "Put all your eggs in one basket".

Key Takeaways

  • Theo từ điển Cambridge, Put all your eggs in one basket/ là idiom có ý nghĩa đặt tất cả hy vọng, tài nguyên hoặc đầu tư vào một điều duy nhất mà không có sự phân tán hoặc đa dạng.

  • Theo idiom online, nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ một câu tục ngữ cũ, rất có thể là tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Ý, và được in lần đầu tiên vào thế kỷ 17. Nó ám chỉ việc gom tất cả trứng của gà mái vào một giỏ để nếu bạn làm rơi giỏ, bạn sẽ mất hết trứng.

Put all your eggs in one basket là gì?

Theo từ điển Cambridge, Put all your eggs in one basket /pʊt ɔːl jɔːr ɛɡz ɪn wʌn ˈbɑːskɪt/ là idiom có ý nghĩa đặt tất cả hy vọng, tài nguyên hoặc đầu tư vào một điều duy nhất mà không có sự phân tán hoặc đa dạng.

Nó ám chỉ việc đặt quá nhiều rủi ro vào một mục tiêu duy nhất, mà khi thất bại có thể dẫn đến mất mát toàn bộ hoặc gặp khó khăn lớn. (to depend for your success on a single person or plan of action)

Ví dụ: 

  • Don't put all your eggs in one basket by investing all your savings in a single stock. Diversify your investments to reduce the risk.

→ (Đừng đặt tất cả quả trứng vào một rổ bằng cách đầu tư toàn bộ tiền tiết kiệm vào một cổ phiếu duy nhất. Phân tán đầu tư để giảm rủi ro.)

  • She decided to apply for multiple universities instead of just one. She didn't want to put all her eggs in one basket and risk not getting accepted anywhere.

→ (Cô ấy quyết định nộp đơn vào nhiều trường đại học thay vì chỉ một. Cô ấy không muốn đặt tất cả hy vọng vào một nơi và rủi ro không được chấp nhận ở bất kỳ đâu.)

  • The company diversified its product line to avoid relying solely on one product. They understood the importance of not putting all their eggs in one basket.

→ (Công ty đã đa dạng hóa dòng sản phẩm để tránh chỉ dựa vào một sản phẩm duy nhất. Họ hiểu rõ tầm quan trọng của việc không đặt tất cả hy vọng vào một nơi.)

  • John is a smart investor. He never puts all his eggs in one basket. He spreads his investments across different industries for better risk management.

→ (John là một nhà đầu tư thông minh. Anh ta không bao giờ đặt tất cả hy vọng vào một nơi. Anh ta phân bổ đầu tư vào các ngành công nghiệp khác nhau để quản lý rủi ro tốt hơn.)

  • Sarah decided to have multiple sources of income instead of relying on one job. She understood the importance of not putting all her eggs in one basket.

→ (Sarah quyết định có nhiều nguồn thu nhập thay vì chỉ dựa vào một công việc. Cô ấy hiểu rõ tầm quan trọng của việc không đặt tất cả hy vọng vào một nơi.)

  • The football team used a strategy of distributing the ball to different players instead of relying on just one star player. They didn't want to put all their eggs in one basket and risk losing the game

→ (Đội bóng đá sử dụng chiến thuật phân phối bóng cho các cầu thủ khác nhau thay vì chỉ dựa vào một cầu thủ xuất sắc duy nhất. Họ không muốn đặt tất cả hy vọng vào một nơi và rủi ro thua cuộc.)

  • Mary decided to start her own business while keeping her full-time job. She didn't want to put all her eggs in one basket and risk financial instability.

→ (Mary quyết định bắt đầu kinh doanh riêng trong khi vẫn giữ công việc toàn thời gian. Cô không muốn bỏ tất cả trứng vào một giỏ và gặp rủi ro bất ổn về tài chính.)

Xem thêm: Tổng hợp 100 thành ngữ trong tiếng Anh (idioms) thường gặp nhất

Nguồn gốc idiom Put all your eggs in one basket

Theo idiom online, nguồn gốc của thành ngữ này bắt nguồn từ một câu tục ngữ cũ, rất có thể là tiếng Tây Ban Nha hoặc tiếng Ý, và được in lần đầu tiên vào thế kỷ 17. Nó ám chỉ việc gom tất cả trứng của gà mái vào một giỏ để nếu bạn làm rơi giỏ, bạn sẽ mất hết trứng.

Thành ngữ này lần đầu tiên được xuất hiện trong tác phẩm Don Quixote của tác giả Migeal de Cervantes (1615):  “…to withdraw is not to run away, and to stay is no wise action when there’s more reason to fear than to hope; ’tis the part of a wise man to keep himself today for tomorrow, and not venture all his eggs in one basket.”

Ngoài ra, thành ngữ này có thể được xuất hiện trong một số tác phẩm, câu tục ngữ khác như: A Common Place of Italian Proverbs and Proverbial Phrases của Giovanni Torriano (1666), Pudd’nhead Wilson của Mark Twain (1894).

Cách sử dụng idiom Put all your eggs in one basket

Thành ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và cuộc sống, như một lời khuyên để người ta cân nhắc việc phân chia rủi ro, đầu tư vào nhiều lĩnh vực hoặc có phương án dự phòng. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc đa dạng hóa và cẩn thận trong quyết định đầu tư hoặc đặt hy vọng.

Ví dụ, nếu một nhà đầu tư chỉ đặt toàn bộ tiền vào một công ty duy nhất, khi công ty đó gặp khó khăn hoặc phá sản, nhà đầu tư sẽ mất toàn bộ vốn và không có phương án dự phòng. Tuy nhiên, nếu nhà đầu tư phân chia tiền vào nhiều công ty khác nhau, nếu một công ty không thành công, sẽ còn những công ty khác có thể bù đắp và giúp giảm thiểu rủi ro.

Ngoài ra, một số chủ đè khác thường sử dụng idiom này là sự lựa chọn nghề nghiệp, quan hệ cá nhân, quản lý thời gian, tài sản, sự nghiệp và ước mơ,...

  • Don't put all your eggs in one basket and rely solely on one job. It's wise to have multiple sources of income for financial security.

→ (Đừng đặt tất cả trứng vào một rổ và chỉ dựa vào một công việc. Có nhiều nguồn thu nhập sẽ đảm bảo an ninh tài chính.)

  • She learned the hard way that putting all her eggs in one basket by investing all her savings in a single business was a risky move.

→ (Cô ấy học theo cách khó khăn rằng đặt tất cả trứng vào một rổ bằng cách đầu tư toàn bộ tiết kiệm vào một doanh nghiệp duy nhất là một động thái rủi ro.)

  • The company decided to diversify its product line instead of putting all its eggs in one basket with just one flagship product.

→ (Công ty quyết định đa dạng hóa dòng sản phẩm thay vì đặt tất cả hy vọng vào một sản phẩm chủ lực duy nhất.)

  • He was cautioned by his financial advisor not to put all his eggs in one basket by investing all his money in a single stock.

→ (Anh ta được cảnh báo bởi cố vấn tài chính của mình không nên đặt tất cả hy vọng vào một nơi bằng cách đầu tư toàn bộ tiền vào một cổ phiếu duy nhất.)

  • The team's strategy was to put all their eggs in one basket by focusing all their efforts on winning the championship.

→ (Chiến thuật của đội là đặt tất cả hy vọng vào một nơi bằng cách tập trung toàn bộ nỗ lực vào việc giành chức vô địch.)

Ứng dụng idiom Put all your eggs in one basket vào IELTS Speaking

IELTS Speaking I: Are you good at saving money?

Answer: “Well, when it comes to saving money, I believe in the importance of not putting all your eggs in one basket. Instead of relying solely on one method of saving, I prefer to diversify my savings strategies. For example, I allocate a portion of my income to a savings account, invest in low-risk options, and explore other avenues such as real estate or starting a side business. This way, I spread out my savings across different options to minimize the risk and ensure financial stability. So, I wouldn't say I'm solely good at saving money, but rather I focus on adopting a well-rounded approach to financial planning.”

Dịch nghĩa:

(Bạn có giỏi tiết kiệm tiền không?)

(Chà, khi nói đến việc tiết kiệm tiền, tôi tin vào tầm quan trọng của việc không bỏ tất cả trứng vào một giỏ. Thay vì chỉ dựa vào một phương pháp tiết kiệm, tôi muốn đa dạng hóa các chiến lược tiết kiệm của mình. Ví dụ: tôi phân bổ một phần thu nhập của mình vào tài khoản tiết kiệm, đầu tư vào các lựa chọn rủi ro thấp và khám phá các con đường khác như bất động sản hoặc bắt đầu kinh doanh phụ. Bằng cách này, tôi phân bổ tiền tiết kiệm của mình cho nhiều lựa chọn khác nhau để giảm thiểu rủi ro và đảm bảo ổn định tài chính. Vì vậy, tôi sẽ không nói rằng tôi chỉ giỏi tiết kiệm tiền, mà tôi tập trung vào việc áp dụng một cách tiếp cận toàn diện để lập kế hoạch tài chính.)

IELTS Speaking II: Describe something you want to buy but can’t afford.

You should say:

  • What you would like to buy

  • How much it costs

  • Why you can’t afford it

  • and explain if there is any other way you could acquire it.

Well, one thing that I have been eyeing for quite some time now is a luxurious sports car. The sleek design, powerful engine, and the thrill of speeding down the open road have always fascinated me. However, I must admit that it is currently beyond my financial means.

As much as I desire to own that car, I firmly believe in not putting all my eggs in one basket. Instead of solely focusing on saving for this extravagant purchase, I have chosen to allocate my resources wisely. I prioritize building a strong financial foundation, such as saving for emergencies, investing in long-term assets, and planning for my future.

By adopting this approach, I am not only ensuring financial security but also broadening my options for future investments and opportunities. I understand that putting all my financial resources into one extravagant item may not be the wisest decision in the long run. Hence, I am willing to wait and patiently work towards my goal, while maintaining a balanced financial strategy.

In the meantime, I satisfy my desire for luxury and speed by occasionally renting sports cars for short durations. This allows me to enjoy the thrill without compromising my financial stability. By diversifying my experiences and investments, I am confident that one day I will be able to afford that dream car without jeopardizing my financial well-being.

So, while I may not be able to afford the sports car of my dreams right now, I firmly believe in the importance of not putting all my eggs in one basket when it comes to financial decisions. With patience, discipline, and a diversified approach, I am confident that I will be able to achieve my goal in due time.

Dịch nghĩa:

(Miêu tả thứ mà bạn muốn mua nhưng không đủ khả năng)

(Chà, một thứ mà tôi đã để mắt đến từ lâu là một chiếc xe thể thao sang trọng. Thiết kế bóng bẩy, động cơ mạnh mẽ và cảm giác hồi hộp khi tăng tốc trên con đường rộng mở luôn mê hoặc tôi. Tuy nhiên, tôi phải thừa nhận rằng nó hiện đang vượt quá khả năng tài chính của tôi.

Dù khao khát sở hữu chiếc xe đó bao nhiêu, tôi vẫn tin chắc rằng sẽ không bỏ hết trứng vào một giỏ. Thay vì chỉ tập trung vào việc tiết kiệm cho khoản mua sắm xa xỉ này, tôi đã chọn cách phân bổ nguồn lực của mình một cách khôn ngoan. Tôi ưu tiên xây dựng một nền tảng tài chính vững chắc, chẳng hạn như tiết kiệm cho những trường hợp khẩn cấp, đầu tư vào tài sản dài hạn và lập kế hoạch cho tương lai của mình.

Bằng cách áp dụng phương pháp này, tôi không chỉ đảm bảo an ninh tài chính mà còn mở rộng các lựa chọn của mình cho các cơ hội và đầu tư trong tương lai. Tôi hiểu rằng việc dồn hết nguồn lực tài chính của mình vào một món đồ xa hoa có thể không phải là quyết định khôn ngoan nhất về lâu dài. Do đó, tôi sẵn sàng chờ đợi và kiên nhẫn làm việc hướng tới mục tiêu của mình, đồng thời duy trì chiến lược tài chính cân bằng.

Trong khi chờ đợi, tôi thỏa mãn mong muốn sang trọng và tốc độ của mình bằng cách thỉnh thoảng thuê những chiếc xe thể thao trong thời gian ngắn. Điều này cho phép tôi tận hưởng cảm giác hồi hộp mà không ảnh hưởng đến sự ổn định tài chính của mình. Bằng cách đa dạng hóa trải nghiệm và đầu tư của mình, tôi tự tin rằng một ngày nào đó tôi sẽ có thể mua được chiếc ô tô mơ ước đó mà không gây nguy hiểm cho tình trạng tài chính của mình.

Vì vậy, mặc dù hiện tại tôi có thể không đủ khả năng mua chiếc xe thể thao mơ ước của mình, nhưng tôi tin chắc vào tầm quan trọng của việc không bỏ tất cả trứng vào một giỏ khi đưa ra các quyết định tài chính. Với sự kiên nhẫn, kỷ luật và cách tiếp cận đa dạng, tôi tự tin rằng mình sẽ có thể đạt được mục tiêu của mình trong thời gian thích hợp.)

IELTS Speaking Part III: 

How much money is enough?

Answer: “Having enough money is not about putting all your eggs in one basket. It's about finding a balance and diversifying your financial resources. Money alone doesn't guarantee happiness or success. It's important to meet basic needs, save for the future, and pursue personal passions. The definition of "enough" money varies for each person. It's about having a comfortable lifestyle and the freedom to enjoy life while maintaining financial stability. Diversify your income sources and investments to achieve long-term security and a well-rounded life.”

Dịch nghĩa:

(Bao nhiêu tiền là đủ?)

(Có đủ tiền không phải là đặt tất cả trứng vào một giỏ. Đó là tìm kiếm sự cân bằng và đa dạng hóa nguồn tài chính của bạn. Tiền một mình không đảm bảo hạnh phúc hay thành công. Điều quan trọng là phải đáp ứng các nhu cầu cơ bản, tiết kiệm cho tương lai và theo đuổi đam mê cá nhân. Định nghĩa về số tiền "đủ" khác nhau đối với mỗi người. Đó là về việc có một lối sống thoải mái và tự do tận hưởng cuộc sống trong khi vẫn duy trì sự ổn định về tài chính. Đa dạng hóa các nguồn thu nhập và đầu tư của bạn để đạt được sự an toàn lâu dài và một cuộc sống sung túc.)

What problems does money cause in your society?

Answer: “In our society, one problem that money can cause is when individuals put all their eggs in one basket by solely focusing on accumulating wealth. This can lead to a variety of issues such as increased inequality, greed, and the neglect of other important aspects of life. When people prioritize money above all else, it can strain relationships, create a competitive environment, and even lead to unethical behavior. Additionally, excessive emphasis on financial success can result in individuals neglecting their physical and mental well-being, as well as their social responsibilities. Therefore, it's important to strike a balance, recognizing that money is just one aspect of a fulfilling life and not the sole measure of success or happiness.”

Dịch nghĩa:

(Tiền gây ra những vấn đề gì trong xã hội của bạn?)

(Trong xã hội của chúng ta, một vấn đề mà tiền có thể gây ra là khi các cá nhân bỏ hết trứng vào một giỏ bằng cách chỉ tập trung vào việc tích lũy của cải. Điều này có thể dẫn đến nhiều vấn đề như gia tăng bất bình đẳng, tham lam và bỏ bê các khía cạnh quan trọng khác của cuộc sống. Khi mọi người ưu tiên tiền hơn tất cả, điều đó có thể làm căng thẳng các mối quan hệ, tạo ra môi trường cạnh tranh và thậm chí dẫn đến hành vi phi đạo đức. Ngoài ra, quá chú trọng vào thành công tài chính có thể dẫn đến việc các cá nhân bỏ bê sức khỏe thể chất và tinh thần, cũng như các trách nhiệm xã hội của họ. Do đó, điều quan trọng là phải đạt được sự cân bằng, nhận ra rằng tiền chỉ là một khía cạnh của cuộc sống viên mãn và không phải là thước đo duy nhất của thành công hay hạnh phúc.)

Do young people nowadays believe in saving money? What conflicts can arise between a person’s family and a person’s friends?

Answer: “When it comes to young people and saving money, there is a range of attitudes. While some young individuals understand the importance of saving for the future, others may not prioritize it. It's common for conflicts to arise between a person's family and their friends regarding financial matters. Family members may emphasize the importance of saving, investing, and financial stability, while friends may have a different mindset, focusing on immediate gratification and spending. This can lead to tension and differences in values, as well as potential peer pressure to conform to certain spending habits. It's essential for individuals to strike a balance between their family's guidance and the influence of their friends, avoiding the temptation to put all their eggs in one basket and instead adopting a well-rounded approach to personal finance.”

Dịch nghĩa:

(Giới trẻ ngày nay có tin vào việc tiết kiệm tiền không? Những xung đột nào có thể nảy sinh giữa gia đình của một người và bạn bè của một người?)

(Khi nói đến những người trẻ tuổi và tiết kiệm tiền, có nhiều thái độ khác nhau. Trong khi một số cá nhân trẻ hiểu tầm quan trọng của việc tiết kiệm cho tương lai, những người khác có thể không ưu tiên nó. Xung đột nảy sinh giữa gia đình của một người và bạn bè của họ về các vấn đề tài chính là điều bình thường. Các thành viên trong gia đình có thể tập trung vào tầm quan trọng của việc tiết kiệm, đầu tư và ổn định tài chính, trong khi bạn bè có thể có suy nghĩ khác, tập trung vào sự hài lòng và chi tiêu ngay lập tức. Điều này có thể dẫn đến căng thẳng và khác biệt về giá trị, cũng như áp lực tiềm tàng từ bạn bè để tuân thủ các thói quen chi tiêu nhất định. Điều cần thiết là các cá nhân phải đạt được sự cân bằng giữa hướng dẫn của gia đình và ảnh hưởng của bạn bè, tránh bị cám dỗ bỏ tất cả trứng vào một giỏ và thay vào đó áp dụng cách tiếp cận toàn diện đối với tài chính cá nhân.)

Tổng kết

Idiom “Put all your eggs in one basket” là một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh. Thành ngữ này được sử dụng rộng rãi trong văn nói và viết, ám chỉ việc đặt tất cả hy vọng hoặc tài nguyên vào một điểm duy nhất, mạo hiểm và có thể gặp rủi ro. Có thể thấy rằng idiom này có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ trò chuyện hàng ngày cho đến trong bài viết văn học và thậm chí trong các bài thi IELTS Speaking.


Tài liệu tham khảo:

Don't put all your eggs in one basket. (2023, April 12). Idioms Online. https://www.idioms.online/put-all-your-eggs-in-one-basket/

Put all your eggs in one basket. (n.d.). Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/put-all-eggs-in-one-basket

(n.d.). toPhonetics. https://tophonetics.com/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...