Cách làm dạng bài Quantitative Evidence trong SAT® Reading and Writing
Key takeaways
Dạng bài Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing yêu cầu người học phân tích và giải thích dữ liệu từ các biểu đồ.
Chiến lược làm bài: đọc lướt qua biểu đồ, đọc kỹ phần văn bản, lựa chọn đáp án và tìm bằng chứng.
Lưu ý khi làm bài: đọc kỹ đề bài, không suy đoán đáp án và chú ý đến các từ chỉ xu hướng.
Dạng bài Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing yêu cầu người học phân tích và giải thích dữ liệu từ biểu đồ, bảng hoặc đồ thị. Đây là kỹ năng quan trọng giúp đánh giá khả năng liên kết giữa văn bản và số liệu trực quan.
Việc nắm vững chiến thuật làm bài sẽ giúp người học trả lời nhanh chóng và chính xác, từ đó tối ưu hóa điểm số trong kỳ thi.
Tổng quan về dạng câu hỏi Quantitative Evidence
Dạng câu hỏi Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing yêu cầu người học phân tích và giải thích dữ liệu từ các biểu đồ, bảng biểu, hoặc đồ thị được cung cấp trong đoạn văn. Điều này đòi hỏi người học phải có kỹ năng đọc hiểu tốt và khả năng phân tích dữ liệu một cách chính xác.
Mục tiêu của dạng câu hỏi này là kiểm tra khả năng đọc hiểu và sử dụng thông tin định lượng để hỗ trợ hoặc phản bác các luận điểm trong bài đọc. Theo Khan Academy, đây là một phần của nhóm câu hỏi Command of Evidence, nơi người học phải sử dụng bằng chứng từ văn bản hoặc biểu đồ để trả lời câu hỏi một cách chính xác.
Các câu hỏi Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing có hai dạng chính:
Phân tích dữ liệu: Người học được yêu cầu phân tích một biểu đồ hoặc bảng dữ liệu để tìm ra xu hướng hoặc giá trị cụ thể.
Kết hợp bài đọc với dữ liệu: Yêu cầu người học kết nối thông tin từ biểu đồ/bảng với nội dung văn bản, tìm kiếm sự hỗ trợ hoặc mâu thuẫn giữa hai loại dữ liệu.
Chiến lược làm bài dạng câu hỏi Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing
Để làm tốt dạng câu hỏi Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing, người học nên áp dụng một số chiến lược cụ thể nhằm tối ưu hóa thời gian và đảm bảo độ chính xác. Việc hiểu rõ từng bước trong quá trình phân tích dữ liệu và liên hệ với bài đọc là yếu tố then chốt giúp trả lời đúng các câu hỏi loại này.
Theo Khan Academy [1], dưới đây là các bước giúp người học tiếp cận hiệu quả dạng bài này.
Bước 1: Đọc lướt qua biểu đồ
Người học không cần phân tích sâu biểu đồ hoặc bảng dữ liệu ngay lập tức, vì chưa biết chính xác dữ liệu nào cần tìm. Tuy nhiên, việc làm quen với biểu đồ hoặc bảng là điều cần thiết. Hãy đọc tiêu đề, đơn vị đo và chú thích. Những thông tin này giúp người học có cái nhìn tổng quan mà không mất quá nhiều thời gian.
Bước 2: Đọc đoạn văn
Phần văn bản là trọng tâm chính. Nó sẽ cho người học biết chính xác dữ liệu nào cần tìm.
Trong một số trường hợp, đoạn văn sẽ chỉ rõ thông tin cụ thể: thời gian, địa điểm hoặc điều kiện có thể xác định trong biểu đồ hoặc bảng. Khi đó, người học chỉ cần xác định dữ liệu đúng trong biểu đồ và/hoặc đối chiếu các lựa chọn với dữ liệu được cung cấp.
Trong các trường hợp khác, đoạn văn sẽ đưa ra một luận điểm chung và người học cần chọn dữ liệu hỗ trợ cho luận điểm đó. Khi đó, có thể có nhiều dữ liệu phù hợp, nên người học không thể chỉ đơn giản chọn bất kỳ dữ liệu nào trong biểu đồ. Cách tốt nhất là tóm tắt luận điểm bằng lời của mình, sau đó kiểm tra từng lựa chọn để xác định dữ liệu nào hỗ trợ hiệu quả nhất.
Bước 3: Lựa chọn đáp án đúng
Các lựa chọn có thể chứa cả thông tin đúng và sai. Người đọc cần đọc kĩ các lựa chọn và đối chiếu cẩn thận với thông tin trong biểu đồ. Nếu sai, loại bỏ ngay. Nếu đúng, chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 4: Tìm bằng chứng cho lựa chọn cuối cùng
Sau khi xác thực, người học sẽ loại bỏ các lựa chọn sai theo biểu đồ hoặc bảng. Những lựa chọn còn lại là đúng, nhưng có thể không cung cấp bằng chứng phù hợp cho luận điểm trong đoạn văn.
Lúc này, người học nên đọc lại phần tóm tắt luận điểm và kiểm tra từng lựa chọn còn lại. Chỉ có một lựa chọn sẽ trực tiếp hỗ trợ luận điểm. Người học có thể tự tin chọn đáp án này.
Đọc thêm: Chiến lược làm dạng bài Textual evidence trong SAT Reading and Writing
Lưu ý khi làm dạng câu hỏi Quantitative Evidence
Để không gặp những lỗi sai đáng tiếc cho những câu hỏi dạng này, người học cần lưu ý:
Đọc kỹ phần câu hỏi yêu cầu liên quan tới dữ liệu
Trước khi bắt đầu phân tích dữ liệu, người học cần đọc kỹ phần câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu. Điều này giúp xác định chính xác những thông tin cần tìm kiếm trong dữ liệu và đoạn văn. Việc hiểu rõ câu hỏi sẽ giúp tránh những sai lầm do hiểu nhầm yêu cầu.
Không vội vàng chọn đáp án dựa trên suy đoán
Một lỗi phổ biến là chọn đáp án dựa trên suy đoán hoặc cảm giác mà không kiểm tra kỹ lưỡng. Người học cần so sánh cẩn thận giữa bài đọc và dữ liệu để đảm bảo rằng đáp án được chọn là chính xác. Điều này đòi hỏi phải kiểm tra từng chi tiết trong dữ liệu và đoạn văn để tìm ra mối liên hệ chính xác.
Chú ý đến các từ chỉ xu hướng trong dữ liệu
Các từ chỉ xu hướng như "tăng", "giảm", "ổn định" thường xuất hiện trong dữ liệu và có thể là chìa khóa để trả lời đúng câu hỏi. Người học cần chú ý đến những từ này và đảm bảo rằng chúng khớp với phần mô tả trong văn bản. Ví dụ, nếu dữ liệu cho thấy một xu hướng tăng nhưng đoạn văn lại mô tả xu hướng giảm, thì có thể có sự mâu thuẫn cần được giải quyết.
Bài tập ứng dụng
Bài 1. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.

The urban population growth varies significantly among countries. Countries like Country B have maintained high urbanization levels since 1970, while others like Country A have shown remarkable growth. The population in Country A went from ______.
Which choice most effectively uses data from the graph to complete the assertion?
A. Around 30% urban in 1970 to nearly 85% urban in 2020.
B. Less than 40% urban in 1970 to more than 90% urban in 2020.
C. Around 50% urban in 1970 to 85% urban in 2020.
D. Less than 20% urban in 1970 to around 60% urban in 2020.
Đáp án: A. Around 30% urban in 1970 to nearly 85% urban in 2020.
Giải thích:
Quan sát biểu đồ:
Năm 1970, tỉ lệ dân số sống ở khu vực thành thị của Country A là khoảng 30%.
Đến năm 2020, con số này tăng lên khoảng 85%.
Loại bỏ các phương án sai:
B. Sai vì Country A không đạt đến 90% vào năm 2020.
C. Sai vì vào năm 1970, Country A chỉ có khoảng 30% dân số sống ở thành phố, không phải 50%.
D. Sai vì Country A bắt đầu từ khoảng 30%, không phải dưới 20%.
Bài 2. Chọn đáp án đúng nhất để điền vào chỗ trống.

Since 2000, internet usage has grown significantly across the globe. In countries like Germany, a substantial portion of the population was already online in 2000, while countries such as Brazil experienced more dramatic growth. The population in Brazil using the internet increased from ______.
Which choice most effectively uses data from the graph to complete the assertion?
A. Around 10% in 2000 to 75% in 2020.
B. Less than 15% in 2000 to around 62% in 2020.
C. Around 45% in 2000 to more than 85% in 2020.
D. Less than 7% in 2000 to 55% in 2020.
Đáp án: A. Around 10% in 2000 to 75% in 2020.
Giải thích:
Dựa vào biểu đồ, tỷ lệ dân số sử dụng internet ở Brazil vào năm 2000 là khoảng 10%. Đến năm 2020, tỷ lệ này tăng lên khoảng 75%.
Các lựa chọn khác không phù hợp với dữ liệu của Brazil:
B mô tả dữ liệu gần đúng với South Africa.
C mô tả dữ liệu của Germany.
D mô tả dữ liệu của India.
Bài 3. Quan sát biểu đồ và chọn đáp án đúng nhất.

Based on the chart, which of the following statements is true about the sales data for "EcoPhone", "GreenTablet", and Total Sales over the last five years?
A. "GreenTablet" sales increased at a faster rate than "EcoPhone" sales each year.
B. The total sales each year show a steady increase, with "EcoPhone" and "GreenTablet" both contributing to the growth.
C. In 2023, "EcoPhone" sales were higher than "GreenTablet" sales, but the total sales decreased.
D. The total sales were lower than 400,000 units in every year.
Đáp án: B. The total sales each year show a steady increase, with "EcoPhone" and "GreenTablet" both contributing to the growth.
Giải thích:
Lựa chọn B: Đúng. Biểu đồ cho thấy tổng doanh số của cả hai sản phẩm ("EcoPhone" và "GreenTablet") đều tăng đều đặn qua từng năm, từ 350.000 đơn vị vào năm 2019 lên 550.000 đơn vị vào năm 2023. Sự tăng trưởng của "EcoPhone" và "GreenTablet" đều góp phần vào việc tăng tổng doanh số.
Các lựa chọn khác không đúng vì:
A: Mặc dù doanh số của "GreenTablet" có sự tăng trưởng trong những năm đầu, nhưng "EcoPhone" cũng có mức tăng trưởng ổn định. So với "GreenTablet", "EcoPhone" không nhất thiết tăng nhanh hơn mỗi năm.
C: Mặc dù doanh số của "EcoPhone" cao hơn "GreenTablet" trong năm 2023, tổng doanh số lại không giảm mà vẫn tăng trưởng đều qua các năm.
D: Tổng doanh số vượt quá 400.000 đơn vị từ năm 2020 trở đi, vì vậy không thể nói tổng doanh số thấp hơn 400.000 đơn vị trong mọi năm.
Đọc tiếp: Cách làm dạng Central ideas and details trong SAT Reading and Writing
Tổng kết
Dạng câu hỏi Quantitative Evidence trong SAT Reading and Writing đòi hỏi người học vừa phải có khả năng đọc hiểu văn bản vừa có kỹ năng phân tích dữ liệu một cách chính xác. Bằng cách áp dụng các chiến lược cụ thể và thực hành thường xuyên, người học sẽ dễ dàng vượt qua phần thi này với số điểm như mong muốn.
Để nâng cao kỹ năng cũng như chiến lược làm bài hiệu quả, người học có thể tham khảo khóa học SAT Advanced tại ZIM. Chương trình bao gồm 30 buổi học chuyên sâu với 12 buổi luyện Toán, 6 buổi cải thiện kỹ năng Đọc, 9 buổi phát triển kỹ năng Viết và 3 buổi tập trung vào từ vựng, được thiết kế dựa trên các tài liệu chuẩn như The Critical Reader và The College Panda. Liên hệ Hotline 1900-2833 (nhánh số 1) hoặc truy cập zim.vn để được tư vấn chi tiết.
SAT® is a trademark registered by the College Board, which is not affiliated with, and does not endorse, this website.
Nguồn tham khảo
“Command of evidence: quantitative | Lesson.” Khan Academy, www.khanacademy.org/test-prep/sat-reading-and-writing/x0d47bcec73eb6c4b:foundations-information-and-ideas/x0d47bcec73eb6c4b:command-of-evidence-quantitative/a/command-of-evidence-quantitative-lesson. Accessed 20 December 2024.
Bình luận - Hỏi đáp