Banner background

Cấu trúc & cách dùng phrasal verb Run down chi tiết

Trong bài viết này, tác giả sẽ giúp người học trả lời câu hỏi xoay quanh Run down là gì, định nghĩa và cách sử dụng, những từ/cụm từ tương tự, cùng với đó là những ví dụ cụ thể để người học có thể áp dụng đúng và hiệu quả.
cau truc cach dung phrasal verb run down chi tiet

Run down là cụm động từ (phrasal verb) xuất hiện quen thuộc trong các bài thi tiếng Anh và trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Tuy nhiên, vì tính chất đa nghĩa nên Run down thường gây bối rối cho người học trong việc xác định sắc thái nghĩa phù hợp với ngữ cảnh.

Key takeaways

  1. Các cấu trúc của Run down

  • Khi Run down là nội động từ

    • Something run down

  • Khi Run down là ngoại động từ

    • Run down somebody

    • Run down something

    • Run oneself down

  1. Các nét nghĩa của Run down

  • Chỉ trích ai/cái gì (thường là theo hướng bất công với người/thứ đó)

  • Đâm vào ai (sử dụng phương tiện di chuyển như ô tô, xe máy,...) và khiến họ bị thương

  • Tìm thấy ai/cái gì (sau một thời gian dài tìm kiếm)

  • (Làm cho ai/cái gì) trở nên mất năng lượng, mất giá trị

3. Các cách diễn đạt tương tự

Đồng nghĩa với nét nghĩa chỉ trích ai/cái gì 

  • Criticize somebody/something

  • Censure somebody/something

Đồng nghĩa với nét nghĩa đâm vào ai/cái gì

  • Crash into/against somebody/something

  • Collide with something

Đồng nghĩa với nét nghĩa tìm thấy ai/cái gì

  • Discover somebody/something

  • Find somebody

  • Find out something

Đồng nghĩa với nét nghĩa (làm cho ai/cái gì) trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị

  • Drain somebody: khiến ai kiệt sức, mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng

  • Close a business/a company/an operation: đóng cửa một dự án kinh doanh/công ty/tổ chức

  • (Battery) run low: (pin) đang dần cạn

4. Các dạng thức khác của Run down

  • Run-down (adj) (người) ốm yếu, yếu ớt; (tòa nhà) tồi tàn

  • Run-down (n) bản tóm tắt

Run down là gì?

Run down là một cụm động từ (phrasal verb) bất quy tắc:

  • Dạng nguyên thể: run down

  • Dạng quá khứ: ran down

  • Dạng phân từ: run down

Theo từ điển Cambridge, run down có tương đối đa dạng các nét nghĩa:

  • Chỉ trích ai/cái gì 

  • Đâm vào ai/cái gì

  • Tìm thấy ai/cái gì

  • (Làm cho ai/cái gì) Trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị

Cấu trúc Run down

Cấu trúc Run downRun down có thể giữ vị trí của một nội động từ hoặc ngoại động từ trong câu.

Khi run down là nội động từ, ta có 1 cấu trúc:

  • (Something) Run down (không có danh từ nào đi theo sau run down)

Khi run down là ngoại động từ, ta có 3 cấu trúc:

  • Run down somebody 

  • Run down something

  • Run oneself down

Đối với 3 cấu trúc cuối, nếu somebody/something ở đây là các tân ngữ của đại từ quan hệ (me/you/her/him/it), các tân ngữ này có thể chen vào giữa “Run” và “down”.

Ví dụ:

  • Run him down

  • Run it down

Tham khảo thêm: Phân biệt nội động từ và ngoại động từ trong tiếng Anh

Cách dùng Run down trong câu

Tùy vào ngữ cảnh,  Run down được chia ra thành 4 nét nghĩa chính:

Chỉ trích ai/cái gì

Cấu trúc: 

  • Run down somebody

  • Run down something

  • Run oneself down

Ngữ cảnh: chỉ trích ai/cái gì, thường là theo hướng bất công với người/thứ đó

Ví dụ:

  • She rarely made mistakes but whenever she accidentally did, they tried to run her down severely. (Cô ấy hiếm khi mắc lỗi nhưng bất cứ khi nào cô ấy lỡ vi phạm, bọn họ luôn chỉ trích cô kịch liệt.)

  • Those people are always running down our country and our values. (Những người đó luôn luôn chỉ trích đất nước và những giá trị tốt đẹp của chúng tôi.)

  • He has always run himself down for things he did in the past. (Anh ấy vẫn luôn tự trách móc bản thân vì những điều anh ta đã từng làm trong quá khứ.)

Đâm vào ai/cái gì

Cấu trúc: 

  • Run down somebody

  • Run down something

Ngữ cảnh: sử dụng phương tiện di chuyển (ô tô, xe máy,...) đâm vào ai và khiến họ bị thương

Ví dụ:

  • Some people drive like they’re trying to run you down. (Một số gã lái xe cứ như muốn đâm người ta nhập viện vậy.)

  • I had to brake abruptly to avoid running down the cat. (Tôi đã phải phanh xe gấp để tránh đâm vào con mèo.)

Tìm thấy ai/cái gì

Cấu trúc: 

  • Run down somebody

  • Run down something

Ngữ cảnh: tìm thấy ai/cái gì sau một thời gian dài tìm kiếm

Ví dụ 1:

  • I finally ran Mr. Green down in a house in the country. (Cuối cùng tôi đã tìm thấy ông Green tại một căn nhà ở vùng quê.)

  • The police are running down several leads related to the crime. (Cảnh sát đang dần tìm thấy một vài đầu mối liên quan đến vụ án.)

(Làm cho ai/cái gì) trở nên mất năng lượng, mất giá trị

Cấu trúc:

  • Run down somebody

  • Run oneself down

  • Run down something

  • Something run down

Ngữ cảnh:

Đối với người: (Làm cho) trở nên mệt mỏi, kiệt sức

Đối với vật:

  • Làm giảm quy mô hoặc giá trị của một tổ chức, công ty, hoặc thậm chí là khiến chúng ngừng hoạt động.

  • (Làm cho) trở nên yếu đi, ít đi, mất đi năng lượng để hoạt động.

Ví dụ:

  • Since he took that extra job, he has really run him/himself down. (Vì anh ấy nhận việc làm thêm đó nên anh ấy thực sự khiến bản thân bị kiệt sức.)

  • The president had promised to run down all military operations in the region. (Tổng thống đã hứa sẽ giảm bớt/chấm dứt các tổ chức quân sự trong khu vực.)

  • We've been running down our stock of the old model to make room for the new one. (Chúng tôi đang dọn bớt đi sản phẩm của mẫu cũ để dành chỗ cho các mẫu mã mới.)

  • These batteries can be recharged when they run down. (Những chiếc pin này có thể sạc cho đầy lại khi mà chúng cạn đi.)

Cách dùng Run down trong câu

Phrasal verb với Run down

Đồng nghĩa với nét nghĩa chỉ trích ai/cái gì 

  • Criticize somebody/something

  • Censure somebody/something

Đồng nghĩa với nét nghĩa đâm vào ai/cái gì

  • Crash into/against somebody/something

  • Collide with something

Đồng nghĩa với nét nghĩa tìm thấy ai/cái gì

  • Discover somebody/something

  • Find somebody

  • Find out something

Đồng nghĩa với nét nghĩa (làm cho ai/cái gì) trở nên trở nên mất năng lượng, mất giá trị

  • Drain somebody: khiến ai kiệt sức, mệt mỏi, cạn kiệt năng lượng

  • Close a business/a company/an operation: đóng cửa một dự án kinh doanh/công ty/tổ chức

  • (Battery) Run low: (pin) đang dần cạn

Các dạng thức khác của Run down

Run-down (adj) (người) ốm yếu, yếu ớt; (tòa nhà) tồi tàn

Ví dụ:

  • She was run-down, thin, with no appetite. (Bà ấy ốm yếu, gầy gò, ăn uống không thấy ngon miệng.)

  • He used to work in an old run-down factory. (Ông ấy từng làm việc trong một công xưởng tồi tàn.)

Run-down (n) bản tóm tắt

Ví dụ: He gave us a run-down of the company's financial situation. (Anh ấy đưa cho chúng tôi một bản tóm tắt về tình hình tài chính của công ty.) 

Bài tập vận dụng và đáp án

Viết lại các câu sau sử dụng các từ đồng nghĩa với Run down:

  1. The Ministers were run down for his lack of decisiveness during the crisis.

  2. The police have run down some evidence of the crime.

  3. The long journey completely ran me down.

  4. He went off the road to avoid running down another car.

  5. They had to run down the shop due to the pandemic.

Đáp án tham khảo:

  1. The Ministers were censured for his lack of decisiveness during the crisis.

(Vị Thủ tướng đã bị chỉ trích kịch liệt vì sự thiếu quyết đoán của ông ta trong cuộc khủng hoảng.)

  1. The police have found out some evidence of the crime. 

(Cảnh sát đã tìm thấy được một vài bằng chứng về vụ án.)

  1. The long journey completely drained me.

(Chuyến đi dài hoàn toàn khiến tôi kiệt sức.)

  1. He went off the road to avoid colliding with another car.

(Anh ấy đi ra khỏi con đường đó để tránh va chạm mạnh với một chiếc xe khác.)

  1. They had to close the shop due to the pandemic.

(Họ phải đóng cửa tiệm vì dịch bệnh.)

Tổng kết

Bài viết trên đã cung cấp cho thí sinh định nghĩa Run down là gì, cách sử dụng Run down trong câu và các cách diễn đạt tương đương. Để có thể thành thạo sử dụng cụm động từ trên, thí sinh nên cố gắng sử dụng những cụm từ trên vào trong bài viết và trong cuộc sống thường ngày. Hi vọng rằng qua bài viết, các thí sinh có thể sẽ áp dụng các cụm từ trên một cách chuẩn xác.

Danh sách nguồn tham khảo

"Run someone/something down." Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/run-down 

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...