Banner background

Describe a place you use for relaxation - Bài mẫu & từ vựng

Bài viết giới thiệu bài mẫu IELTS Speaking Part 2 và Part 3 chủ đề Describe a place you use for relaxation và phân tích những từ vựng ghi điểm cho chủ đề này.
describe a place you use for relaxation bai mau tu vung

Chủ đề Relaxation (Thư giãn) là một trong những chủ đề rất phổ biến trong bài thi IELTS Speaking ở cả 3 phần. Các câu hỏi thuộc chủ đề này xoay quanh về những hoạt động giúp thư giãn, tầm quan trọng của việc thư giãn,… Trong bài viết này, tác giả sẽ giới thiệu bài IELTS Speaking Part 2 và Part 3 mẫu về chủ đề Describe a place you use for relaxation (Mô tả nơi bạn thư giãn) và phân tích những từ vựng được sử dụng trong bài nhằm giúp người học có phần chuẩn bị tốt cho chủ đề này. 

Key takeaways

  • Brainstorm ý tưởng cho chủ đề Describe a place you use for relaxation theo cấu trúc IWHC.

  • Bài mẫu band 8.

  • Một số từ vựng đáng chú ý trong chủ đề: secret spot, me time, indulge in, addicted to, stress reliever,…

  • Một số câu hỏi Part 3 chủ đề Relaxation cùng câu trả lời mẫu và từ vựng đáng chú ý.

IELTS Speaking Part 2 - Describe a place you use for relaxation

Describe a place you use for relaxation.

You should say:

  • What and where it is

  • How often you go there

  • How did you find it

And explain why you think it is a good place to relax

Dàn ý

Người học có thể triển khai ý tưởng bài nói từ các gợi ý của đề như sau:

Introduction

secret spot, me time

What and where it is

Internet cafe, Kim Ma street, Paradise, dozens of PCs, youngster, stress reliever

How often you go there

at least once a week, few hours, early morning, late at night 

How you found it

Mac-user, without weekly dose of video games, mom always labeled as “place for bad kids”, pop up on my Google search page.

Why it is a good place to relax

cozy ambiance, dimmed lighting, comfortable seating, immersive atmosphere, detach from reality

Conclusion 

a special place in my routine, a break from reality, cherished memories. 

Bài mẫu

Introduction

Let me tell you about my secret little spot that I often stop by whenever I want to have some “me” time or escape from all my students’ ungraded assignments.

What and where it is

It is an Internet café located on Kim Ma street called “Paradise”. Despite its name, an internet café does not actually sell any beverages. Instead, a cyber café usually consists of dozens of PCs for Vietnamese youngsters to use at an hourly fee of five thousand VNĐ. Honestly, although I am not, and never will be, addicted to games, I admit video games serve as an excellent stress reliever.

How often you go there

I visit "Paradise" at least once a week, indulging in a few hours of gaming as an escape from my routine. I only in the early morning or late at night to avoid all the unwanted noise from other players. 

 How you found it

Back then when I discovered the place, I was a Mac-user (you can’t install games on a Macbook). Without my weekly dose of video games, I was devastated for weeks but fortunately every cloud has a silver lining. Suddenly I remember those mysterious gaming cafes that my mom always labeled as “place for bad kids” when I was young and Paradise was the first one nearby to pop up on my Google search page.

Why it is a good place to relax 

What makes Paradise different from other Internet cafes is its cozy ambiance, offering a perfect blend of dimmed lighting and comfortable seating. The immersive atmosphere allows me to detach from reality. 

Conclusion 

Overall, "Paradise" holds a special place in my routine, providing not just a break from reality but a link to cherished memories. That would be the end. Thanks for listening!

Tham khảo thêm: Describe a place – not your home – where you go to relax.

Từ vựng cần lưu ý

  • secret spot (nơi bí mật): a place known about by only a small number of people

Example:  I have a secret spot in the park where I go to read my favorite books. (Tôi có một góc kín trong công viên nơi tôi thường đến đọc sách yêu thích của mình.)

  • stop by (ghé qua): to visit someone for a short time, usually on the way to another place.

Example: Let's stop by the bakery and grab some fresh bread. (Chúng ta ghé qua tiệm bánh và mua một số bánh mì tươi.)

  • “me” time (thời gian cho bản thân): time when you can do what you want to do

Example: I cherish my me time in the evening, listening to music and relaxing. (Tôi trân trọng thời gian riêng của mình vào buổi tối, nghe nhạc và thư giãn.)

  • dozens of something (rất nhiều): a large but not exact number of something

Example: There are dozens of restaurants in the city offering various cuisines. (Có hàng chục nhà hàng ở thành phố cung cấp nhiều loại ẩm thực khác nhau.)

  • be addicted to (nghiện, quá mê mẫn): liking something so much that you do not want to stop doing it or having it

Example: She is addicted to playing video games every night. (Cô ấy nghiện chơi game video mỗi đêm.)

  • stress reliever (cách giúp giải tỏa căng thẳng): something that helps you reduce your level of stress. 

Example: Taking a walk in the park is my favorite stress reliever. (Đi dạo trong công viên là cách giảm stress yêu thích của tôi.)

  • indulge in (nuông chiều, chìm đắm trong): to allow yourself or another person to have something enjoyable, especially more than is good for you

Example: On weekends, I like to indulge in my favorite hobby of painting. (Cuối tuần, tôi thích thú với sở thích vẽ tranh yêu thích của mình.)

  • devastated (suy sụp): very shocked and upset

Example: Losing her pet cat left her feeling devastated. (Mất con mèo cưng khiến cô ấy cảm thấy suy sụp.)

  • every cloud has a silver lining (trong cái rủi có cái may): every difficult or sad situation has a comforting or more hopeful aspect, even though this may not be immediately apparent.

Example: Despite facing setbacks in his business, John remained optimistic, believing that every cloud has a silver lining. (Mặc dù gặp khó khăn trong kinh doanh, John vẫn duy trì tinh thần lạc quan, tin rằng mọi khó khăn đều có phần tích cực của nó.)

  • label (gắn mác): to label something or someone is also to name that thing’s or person’s character

Example: People often label him as the most creative person in the office. (Người ta thường gắn mác anh ấy là người sáng tạo nhất trong văn phòng.)

  • pop up (hiện ra): to move quickly and suddenly from a closed or flat position to a vertical one

Example: New shops and cafes continue to pop up in the neighborhood. (Các cửa hàng và quán cà phê mới liên tục xuất hiện trong khu vực.)

  • immersive (đắm chìm): seeming to surround the audience, player, etc. so that they feel completely involved in something

Example: Virtual reality technology provides an immersive experience, allowing users to feel fully engaged in a digital environment." (Công nghệ thực tế ảo tạo ra một trải nghiệm sâu sắc, cho phép người dùng cảm thấy hoàn toàn tham gia vào môi trường số.)

  • detach from (tách khỏi): to separate or remove something from something else that it is connected to

Example: Engaging in art allows me to detach from reality, entering a world of creativity and imagination. (Tham gia vào nghệ thuật giúp tôi tách biệt khỏi thực tế, bước vào một thế giới của sáng tạo và tưởng tượng.)

Xem thêm: Từ vựng chủ đề Relax (thư giãn) và cách ứng dụng trong bài thi IELTS Speaking.

IELTS Speaking Part 3

1. How do people in your country like to relax?

It depends on personalities, you see. Not everyone is weird and uses video games to unwind like me. While some might relax by hanging out with their best buddies, others release all their stress simply by a quick power nap.

Phân tích từ vựng

Buddy: a friend

  • Phiên âm IPA: /ˈbʌd.i/

  • Loại từ: danh từ

  • Dịch nghĩa: bạn 

  • Lưu ý: Từ này thường dùng để chỉ những người bạn thân hoặc đã quen biết lâu. Đây là từ informal nên chỉ thường dùng trong văn nói/ giao tiếp. 

Power nap: a short sleep that you have during the day

  • Phiên âm IPA: /ˈpaʊə ˌnæp/

  • Loại từ: cụm danh từ

  • Dịch nghĩa: giấc ngủ ngắn 

  • Lưu ý: có thể đi cùng động từ “take/ have/ catch” đứng trước (ví dụ: take a power nap for 20 minutes) hoặc có thể sử dụng dạng động từ “power-nap” (verb).

2. How were people relaxing in the past?

Well I am not entirely sure. I mean I wasn’t there to witness. My dad told me that he never rested a day in this life as he had to work his ass off to feed six other siblings. Of course I don’t really believe in word of mouth but my dad, whose pride is off the charts, would never tell me how he chilled.

Phân tích từ vựng

Work one’s ass off: work extremely hard

  • Phiên âm IPA: /wɜːrk wʌnz æs ɒf/

  • Loại từ: idiom

  • Dịch nghĩa: làm việc cật lực 

  • Lưu ý: Cụm từ này có sắc thái mạnh và thuộc ngôn ngữ informal, chỉ được dùng trong văn nói. 

Word of mouth: by someone telling you

  • Phiên âm IPA: /ˌwɜːd.əvˈmaʊθ/ 

  • Loại từ: idiom

  • Dịch nghĩa: lời truyền miệng

  • Lưu ý: Cụm từ này có thể được sử dụng tính từ và có dấu gạch nối “word-of-mouth” và thường được dùng trong ngữ cảnh lời giới thiệu/ quảng cáo truyền miệng (word-of-mouth recommendation/ marketing). 

Off the charts: at a very high level

  • Phiên âm IPA: /ɒf ðə tʃɑːts/

  • Loại từ: idiom

  • Dịch nghĩa: ở mức độ cao, tuyệt đối 

  • Lưu ý: Cụm từ này thường đứng sau động từ to be. Ngoài ra, “ to be off the charts” còn có thể được dùng để nói cái gì đó rất phổ biến.  

Chilled: relaxed, not getting worried or angry about anything

  • Phiên âm IPA: /tʃɪld/

  • Loại từ: tính từ

  • Dịch nghĩa: thư giãn

  • Lưu ý: “Chilled” còn được dùng để chỉ cái gì đó đã được làm lạnh (ví dụ: chilled wine).    

3. Is it different today? Why?

Yea I feel like kids these days are offered more time for relaxation thanks to better living standards. Although I don’t completely buy my dad’s boasts about his diligence, I acknowledge that life 20 years ago significantly differed from now and children had to join the workforce at an early age, hence relaxation was probably a luxury.

Phân tích từ vựng

Boast: something you are proud of and like to tell people about

  • Phiên âm IPA: /bəʊst/

  • Loại từ: danh từ 

  • Dịch nghĩa: lời khoe khoang

  • Lưu ý: Từ này cũng có thể dùng ở dạng động từ với nghĩa khoe khoang về cái gì đó. 

Diligence: the quality of working carefully and with a lot of effort

  • Phiên âm IPA: /ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

  • Loại từ: danh từ 

  • Dịch nghĩa: sự chăm chỉ, cần cù

  • Lưu ý: Cụm từ đồng nghĩa của “diligence” là “hard work”.

Bài viết trên đã chia sẻ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 chủ đề Describe a place you use for relaxation. và các hỏi Part 3 chủ đề Relaxation. Tác giả hy vọng người học có thể tham khảo những ý tưởng và từ vựng này vào quá trình ôn luyện Speaking và áp dụng hiệu quả vào bài thi nói của mình. Người học có thể tham khảo sách Sử dụng Thành ngữ trong bài thi IELTS Speaking được biên soạn bởi đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm của Zim để trau dồi thêm nhiều ý tưởng và từ vựng hay ở nhiều chủ đề.


Nguồn tham khảo:

  • Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/.

  • Collins Dictionary, www.collinsdictionary.com/. 

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...