Social butterfly: Giải thích ý nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng
Key takeaways |
---|
|
Social buttefly là gì?
Cách phát âm: /ˌsəʊ.ʃəl ˈbʌt.ə.flaɪ/
Định nghĩa: Theo từ điển Cambridge, “social butterfly” là một cụm danh từ dùng để chỉ một người thích tham gia các bữa tiệc và sự kiện xã hội nhưng thường không có các mối quan hệ sâu sắc với người khác.
Ví dụ:
As a social butterfly, she's always invited to various social gatherings.
(Là một người hòa đồng, cô ấy luôn được mời đến các buổi tụ họp xã hội khác nhau.)He's not a social butterfly; he prefers spending time alone rather than socializing.
(Anh ấy không phải là một người hướng ngoại; anh ấy thích dành thời gian một mình hơn là giao tiếp xã hội.)
Nguồn gốc của social butterfly
Theo Oxford English Dictionary, “social butterfly” được sử dụng lần đầu tiên vào năm 1837 trong tạp chí American Quarterly Review: “He has too much goodness of heart to engage in the breaking of social butterflies upon the wheel of ridicule” (Anh ấy quá nhân hậu nên không thể tham gia vào việc chế giễu người khác).
Khi đó, “social butterfly” được dùng dựa trên một câu thơ “Who breaks a butterfly upon a wheel?”. Câu nói này gợi nhắc đến một cách tra tấn vào thời xưa, và “butterfly” được dùng để chỉ những người yếu thế bị bắt nạt.
Tuy nhiên, ý nghĩa hiện nay của thành ngữ “social butterfly” bắt nguồn từ hành vi bay lượn giữa các bông hoa của loài bướm. Đây là hình ảnh ẩn dụ cho một người tham gia nhiều buổi tụ họp trong xã hội.
Cách sử dụng social butterfly
Về ngữ pháp, “social butterfly” được dùng như một cụm danh từ và có thể đóng nhiều vai trò trong câu như:
Chủ ngữ:
Ví dụ: A social butterfly is always up to date with the latest trends.
(Một người hay tham gia các sự kiện xã hội luôn cập nhật những xu hướng mới nhất.)
Tân ngữ của giới từ:
Ví dụ: The party was filled with social butterflies who truly enjoyed the evening.
(Bữa tiệc tràn ngập những người hướng ngoại mà thực sự tận hưởng buổi tối.)
Predicative nominative (danh từ theo sau linking verb: be, become,…):
Ví dụ: My friend is such a social butterfly that she knows everyone in town.
(Bạn của tôi là một người hướng ngoại đến mức cô ấy biết tất cả mọi người trong thị trấn.)
Xem thêm:
Những cách diễn đạt tương đương với social butterfly
extrovert (noun, adjective) /ˈek.strə.vɜːt/: người hướng ngoại
Ví dụ: He is an extrovert who loves engaging in conversations and meeting new people.
(Anh ấy là người hướng ngoại thích tham gia vào các cuộc trò chuyện và gặp gỡ những người mới.)
people person (noun phrase) /ˈpiː.pəl ˌpɜː.sən/: người thân thiện và thích gặp gỡ mọi người
Ví dụ: She is a real people person, she always makes others feel welcome.
(Cô ấy thật sự là một người thân thiện, cô ấy luôn khiến người khác cảm thấy được chào đón.)
party animal (noun phrase) /ˈpɑː.ti ˌæn.ɪ.məl/: người thích tiệc tùng
Ví dụ: Jake is a real party animal. He loves going out and having a good time.
(Jake là một người thích tiệc tùng thật sự. Anh ấy thích đi chơi và tận hưởng thời gian vui vẻ.)
the life and soul of the party (idiom) /ðə laɪf ænd soʊl əv ðə ˈpɑrti/: người sôi nổi, trung tâm của bữa tiệc
Ví dụ: Lisa is always the life and soul of the party. Her energy and enthusiasm always light up the room.
(Lisa luôn là trung tâm của bữa tiệc. Năng lượng và sự nhiệt huyết của cô ấy luôn thắp sáng không gian xung quanh.)
conversationalist (noun) /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl.ɪst/: người giỏi giao tiếp
Ví dụ: As a great conversationalist, Sarah can talk about any topic and engage in meaningful discussions.
(Là một người giỏi giao tiếp, Sarah có thể nói chuyện về bất kỳ chủ đề nào và tham gia vào các cuộc thảo luận sâu sắc.)
networker (noun) /ˈnetˌwɜːkər/: người cố gắng xây dựng các mối quan hệ (trong công việc)
Ví dụ: John is a skilled networker. He actively connects with professionals in his industry.
(John là một người xây dựng mối quan hệ chuyên nghiệp. Anh ấy tích cực kết nối với các chuyên gia trong ngành.)
socialite (noun) /ˈsəʊ.ʃəl.aɪt/: người có địa vị cao và nổi tiếng về việc tham gia nhiều bữa tiệc và sự kiện xã hội
Ví dụ: Emma is a well-known socialite who attends all the high-profile parties.
(Emma là một người nổi tiếng thường xuyên tham gia các sự kiện xã hội, cô ấy có mặt tại tất cả các bữa tiệc quan trọng.)
gregarious (adjective) /ɡrɪˈɡeə.ri.əs/: thích gặp gỡ và giao lưu với nhiều người
Ví dụ: Sarah is a gregarious individual who enjoys hosting gatherings and bringing people together.
(Sarah là một người thích gặp gỡ và giao lưu với nhiều người, cô ấy yêu thích việc tổ chức các buổi tụ họp và kết nối mọi người lại với nhau.)
sociable (adjective) /ˈsəʊ.ʃə.bəl/: thân thiện, thích gặp gỡ mọi người
Ví dụ: David's sociable personality allows him to build a wide network of friends.
(Tính cách thân thiện của David cho phép anh ấy xây dựng một mạng lưới bạn bè rộng lớn.)
outgoing (adjective) /ˌaʊtˈɡəʊ.ɪŋ/: thân thiện, hòa đồng, chan hòa
Ví dụ: John's outgoing nature helps him easily adapt to new environments and make friends wherever he goes. (Tính cách chan hòa của John giúp anh ấy dễ dàng thích nghi với môi trường mới và kết bạn ở bất cứ nơi nào anh ấy đến.)
Social butterfly trong ngữ cảnh thực tế
Social butterfly thường được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp thường ngày cũng như trong các tác phẩm nghệ thuật và truyền thông. Ví dụ:
Giao tiếp thường ngày:
A: Hey, Mike! Are you going to the party tonight?
B: Yeah, I'll be there. I'm looking forward to catching up with everyone and having a great time.
A: That's awesome! You're such a social butterfly. You always know how to make any gathering lively and enjoyable.
B: Thanks, Emily! I do enjoy socializing and meeting new people. It's a great opportunity to connect and have fun.
A: I've always admired your ability to strike up conversations with anyone. How do you do it?
B: I ask open-ended questions and actively listen to what they have to say.
A: That's a great tip. I'll try to be more like a social butterfly tonight. Any other advice?
B: Don't worry. Just be yourself, be friendly, and let the conversations flow naturally.
(Dịch nghĩa:
A: Này, Mike! Bạn có định đến bữa tiệc tối nay không?
B: Vâng, tôi sẽ ở đó. Tôi rất mong được gặp mọi người và cùng nhau có khoảng thời gian vui vẻ.
A: Thật tuyệt vời! Bạn đúng là một người hòa đồng. Bạn luôn biết cách làm cho các buổi tụ họp trở nên sinh động và thú vị.
B: Cảm ơn Emily! Tôi thích giao lưu và gặp gỡ những người mới. Đó là một cơ hội tuyệt vời để kết nối và vui chơi.
A: Tôi luôn ngưỡng mộ khả năng bắt chuyện với bất kỳ ai của bạn. Bạn làm như thế nào vậy?
B: Tôi đặt những câu hỏi mở và tích cực lắng nghe những gì mọi người nói.
A: Đó là một mẹo hay đấy. Tối nay tôi sẽ cố gắng trở nên hướng ngoại hơn. Bạn có lời khuyên nào khác nữa không?
B: Đừng lo lắng. Hãy là chính mình, cứ thân thiện và để cuộc trò chuyện diễn ra tự nhiên.)
Nghệ thuật và truyền thông:
Sách From Shyness to Social Butterfly – Dorothy McCoy (Tạm dịch: Từ nhút nhát đến cởi mở”)
Bài báo Managing the Social Butterfly in Your Office – Deborah Grayson Riegel (Tạm dịch: Cách quản lý những người hướng ngoại trong văn phòng)
Bài tập ứng dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thiện các thành ngữ hoặc cụm từ sau:
As a social __________, Rachel always flutters from one party to another.
Alex is always the __________ of the party, bringing energy and laughter to everyone around him.
Emily's love for music and dancing makes her a __________ animal.
Lisa's warm and friendly nature makes her a people __________.
Andrew's love for socializing has earned him the reputation of being a __________ butterfly.
Đáp án:
butterfly (Là một người hướng ngoại thực thụ, Rachel tham gia từ bữa tiệc này đến bữa tiệc khác.)
life and soul (Alex luôn là trung tâm của bữa tiệc, mang đến năng lượng và tiếng cười cho mọi người xung quanh.)
party (Tình yêu của Emily dành cho âm nhạc và khiêu vũ khiến cho cô ấy trở thành một người yêu thích tiệc tùng.)
person (Tính cách ấm áp và thân thiện của Lisa làm cho cô ấy trở thành một người thân thiện.)
social (Tình yêu của Andrew đối với các hoạt động xã hội đã giúp anh ấy có danh tiếng là một người cởi mở.)
Tổng kết
Bài viết trên đã giới thiệu về thành ngữ “social butterfly”. Hy vọng người học có thể nắm rõ ý nghĩa và cách sử dụng của thành ngữ này để vận dụng trong các ngữ cảnh thực tế. Bên cạnh đó, người học có thể tìm đọc sách Understanding Idioms for IELTS Speaking của ZIM để hiểu rõ hơn về nhiều thành ngữ khác trong tiếng Anh.
Nguồn tham khảo
Social Butterfly. https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/social-butterfly.
Social Butterfly | Oxford English Dictionary. https://www.oed.com/dictionary/social-butterfly_n?tab=factsheet#9921924414.
Social Butterfly: Definition, Meaning and Origin. US Dictionary. https://usdictionary.com/idioms/social-butterfly/.
Who Breaks a Butterfly on a Wheel. The Free Dictionary. https://idioms.thefreedictionary.com/who+breaks+a+butterfly+on+a+wheel.
Walsh, Robert. American Quarterly Review. Carey, Lea & Carey, 1837.
Bình luận - Hỏi đáp