Banner background

Out of the blue: ý nghĩa, nguồn gốc, cách dùng & bài tập ứng dụng

Bài viết giới thiệu cụm từ “out of the blue” cùng với giải thích chi tiết, cách sử dụng, ví dụ và bài tập vận dụng liên quan đến cụm từ này.
out of the blue y nghia nguon goc cach dung bai tap ung dung

Key takeaways

  • "Out ot the blue" là cụm từ mô tả sự kiện xảy ra đột ngột, gây ngạc nhiên và không mong đợi. cụm từ có nguồn gốc từ "a bolt out of the blue" với ý nghĩa ban đầu là sét xuất hiện trên bầu trời trong xanh là rất bất khả thi.

  • Những cụm từ tương đương khác cũng diễn tả sự kiện bất ngời như "unforeseen," "from nowhere," "without warning," "abruptly," "unexpectedly," và "caught somebody unawares”.

  • Các tình huống có thể dùng cụm “out of the blue” trong đời sống như sự thay đổi thời tiết, nhận món quà không báo trước, hay gặp người quen bất ngờ.

Out of the blue là gì?

"Out of the blue" được từ điển Cambridge định nghĩa như sau: “If something happens out of the blue, it is completely unexpected”. Đây là một cụm từ mô tả một sự kiện xảy ra hoàn toàn bất ngờ và không mong đợi, không có dấu hiệu hay tín hiệu trước. Điều này thường xảy ra một cách đột ngột và gây ngạc nhiên cho người trải qua tình huống đó.

Nguồn gốc và cách dùng

"Out of the blue" thực chất là một phiên bản rút gọn của cụm từ dài hơn, “a bolt out of the clear, blue sky”. Theo The American Heritage Dictionary Of Idioms, cụm từ này xuất hiện vào những năm 1800s và được dùng để ám chỉ khả năng gần như là không thể của việc xuất hiện một tia sét (bolt) trên một bầu trời trong trong xanh (the clear, blue sky). Khi cụm từ được sử dụng rộng rãi, dần dần phiên bản rút gọn trở nên phổ biến, và được dùng để mô tả những sự kiện không lường trước, dễ gây bất ngờ.

Out of the blue là gì

Cụm từ này có thể được dùng với chức năng như tính từ hoặc trạng từ, để mô tả một hành đồng bất ngờ. Một số ví dụ:

  • Out of the blue, she received a job offer from a prestigious company that is so hard to get to . (Bất ngờ, cô ấy nhận được một lời đề nghị công việc từ một công ty danh tiếng.)

  • The news of his promotion came out of the blue. (Thông tin về việc thăng chức của anh ta đến một cách bất ngờ.)

  • I hadn't seen him in years, and then he called me out of the blue. (Tôi đã không gặp anh ta trong nhiều năm, và sau đó anh ta gọi điện thoại cho tôi một cách bất ngờ.)

  • Her sudden resignation was totally out of the blue for the entire team. (Sự từ chức đột ngột của cô ấy hoàn toàn bất ngờ với toàn bộ đội ngũ.)

Xem thêm:

Những cách diễn đạt tương đương

Có nhiều cách để diễn đạt tính chất bất ngờ của một sự kiện tương tự như unforeseen, from nowhere, without warning, abruptly, unexpectedly, caught somebody unawares. Phát âm và ví dụ cho mỗi cách diễn đạt được như sau:

Unforeseen 

  • Phát âm /ˌʌn.fɔːrˈsiːn/

  • Ví dụ:

    An unforeseen event disrupted our plans for the day, leaving us astonished and perplexed.

    (Một sự kiện không lường trước đã phá vỡ kế hoạch của chúng tôi trong ngày, khiến chúng tôi ngạc nhiên và hoang mang.)

From nowhere

  • Phát âm /frɒm ˈnəʊˌweər/

  • Ví dụ: From nowhere, a brilliant idea struck her mind during the mundane meeting, inspiring everyone present. (Đột nhiên, một ý tưởng tuyệt vời nảy vào đầu cô ấy trong cuộc họp nhàm chán, truyền cảm hứng cho tất cả mọi người có mặt.)

Without warning

  • Phát âm  /wɪˈðaʊt ˈwɔː.nɪŋ/

  • Ví dụ: Without warning, the storm hit, causing chaos and forcing everyone to take immediate shelter. (Không có cảnh báo, cơn bão đến, gây ra hỗn loạn và buộc mọi người phải tìm nơi trú ẩn ngay lập tức.)

Abruptly

  • Phát âm  /əˈbrʌpt.li/

  • Ví dụ: Abruptly, a power outage plunged the city into darkness during the important event.

(Đột ngột và không mong đợi, mất điện đẩy thành phố vào bóng tối trong sự kiện quan trọng.)

Unexpectedly

  • Phát âm /ˌʌn.ɪkˈspɛk.tɪd.li/

  • Ví dụ: An unexpectedly appeared opportunity propelled her career forward, changing her life's trajectory dramatically. (Xuất hiện không mong đợi: Một cơ hội xuất hiện không mong đợi đã đẩy sự nghiệp của cô ấy tiến lên, thay đổi đáng kể quỹ đạo cuộc đời cô.)

Caught somebody unawares

  • Phát âm /kɔːt ˈsʌmbədi ˌʌnəˈweəz/

  • Ví dụ: The news of the sudden company closure caught us unawares, leaving employees uncertain. (Tin tức về sự đóng cửa đột ngột của công ty đã làm chúng tôi bất ngờ, gây nên sự mông lung trong nhân viên.)

Caught somebody unawares

Ngữ cảnh thực tế

Đây là cụm từ được sử dụng rất phổ biến trong giao tiếp, vì trong các đoạn hội thoại, rất nhiều trường hợp người nói cần mô tả một sự kiện không mong đợi và đột ngột trong cuộc sống hàng ngày, trong công việc, hoặc trong các tình huống khác mà không có dấu hiệu trước. Một số tính huống ví dụ trong đời sống:

Nhận một món quà bất ngờ, không được báo trước, hay tại thời điểm mà không có dịp gì đặc biệt, khiến người nhận cảm thấy ngạc nhiên:

Tom: "Look what I found in my mailbox today!" (Nhìn cái gì tớ tìm thấy trong hòm thư này!)

Emily: "A gift? Who could have sent it?" (Một món quà à? Ai có thể đã gửi nó nhỉ?)

Tom: "I have no idea. It came completely out of the blue. Perhaps one of my friends wanted to surprise me, but I can't think of any reason." (Tớ không rõ nữa. Nó đến hoàn toàn đột ngột. Có thể là một người bạn nào đó muốn làm tớ bất ngờ, nhưng mà chẳng có lí do gì cả. )

Dịch nghĩa:

Bất ngờ gặp lại một người quen đã lâu ngày, tại một địa điểm ngẫu nhiên, khi mà không có một cuộc hẹn nào được sắp đặt trước:

Sarah: "I bumped into John at the grocery store today." (Tôi đã gặp lại John ở cửa hàng tạp hóa hôm nay.)

Emma: "Really? How long has it been?" (Thật sao? Đã bao lâu rồi?)

Sarah: "Years. It was so unexpected, just like running into him out of the blue. It was really nice seeing him again. We're also planning to grab coffee next week to catch up." (Nhiều năm rồi. Thật là bất ngờ, như gặp anh ấy đột ngột. Gặp lại anh ấy thật là vui. Bọn tớ định tuần tới sẽ đi uống cà phê cập nhật tình hình.)

Bài tập vận dụng

Trong những câu dưới đây, ví dụ nào sử dụng những cụm từ im đậm phù hợp với ngữ cảnh?

1. Unexpectedly, her childhood friend from another city appeared at her doorstep, carrying a bouquet of flowers and a heartwarming smile, instantly brightening Emily's day.

2. Yesterday, John finished the marathon out of the blue! He's trained for it for months. He even hired a trainer to help him.

3. As they walked hand in hand, a colorful hot air balloon descended from nowhere, creating a magical moment that neither Mark nor Lisa could have anticipated.

4. Suddenly, the phone rang. Sarah tried to think who would call in the middle of the night. After a minute, she decided to just ignore it.

Đáp án

Trong những câu trên, câu số 1, 3 và 4 là những ví dụ cho việc sử dụng cụm từ, vì những sự kiện được nên ra đều có tính bất ngờ: một người bạn thời thơ ấu xuất hiện không báo trước, một chiếc khinh khí cầu đáp xuống bất ngờ, và điện thoại đổ chuông giữa đêm. Chỉ riêng câu số 2 là không phù hợp, vì việc John hoàn thành chặng marathon (finished the marathon) là việc có thể dễ dàng thấy được, vì anh ấy đã tập luyện thường xuyên (He's trained for it for months).

Tổng kết

Out of the blue” là cụm từ để mô tả những sự kiện mang tính bất ngờ với nhiều cách sử dụng trong các tình huống thực tế. Tác giả hy vọng thông qua giải thích chi tiết về nguồn gốc, cách sử dụng và bài tập vận dụng nhận biết, người học có thể hiểu sâu thêm về cụm từ này và sử dụng chính xác trong giao tiếp.


Tham khảo

  1. “Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus.” @CambridgeWords, 19 July 2023, dictionary.cambridge.org/. Accessed 13 August 2023.

  2. Ammer, Christine. The American Heritage dictionary of idioms: American English idiomatic expressions & phrases. HMH, 2013.

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
GV
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...