Banner background

Up in the air - Ý nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng

Việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh giúp cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động hơn, mang lại văn phong bản xứ cho cuộc hội thoại. Bài viết hôm nay sẽ giới thiệu đến với người đọc một thành ngữ dễ sử dụng và cũng khá quen thuộc trong tiếng Anh đó là “up in the air”.
up in the air y nghia cach dung va bai tap ung dung

“Up in the air” là gì?

/ʌp ɪn ði er/

Chưa được giải quyết, chưa được định đoạt, không chắc chắn, chưa dứt khoát.

Theo từ điển Cambridge, “up in the air” được định nghĩa là “uncertain, often because other matters have to be decided first”.

Phân biệt “up in the air” và “undecided”

  • "Up in the air" có nghĩa là một điều gì đó chưa chắc chắn, chưa được giải quyết hoặc chưa được xác định. Nó gợi ý một sự mơ hồ hoặc một trạng thái bất định, khi một quyết định hoặc kết quả vẫn đang chờ đợi. Ví dụ, nếu kế hoạch cho một chuyến đi du lịch vẫn chưa được xác định rõ ràng, có thể nói rằng chi tiết của chuyến đi vẫn "up in the air".

  • "Undecided" có nghĩa là một người chưa đưa ra quyết định về một điều gì đó. Nó gợi ý một sự do dự hoặc bất chắc, khi một người đang cân nhắc các lựa chọn khác nhau. Ví dụ, nếu một học sinh chưa quyết định theo học trường đại học nào, điều đó có nghĩa là họ đang “undecided”.

Tóm lại, "up in the air" gợi ý một tình huống vẫn chưa rõ ràng hoặc chưa giải quyết, trong khi "undecided" đề cập đến việc một người đang lưỡng lự, chưa đưa ra quyết định.

Ví dụ phân biệt “up in the air” và “undecided”

Even after many meetings, the fate of the project is still up in the air/undecided and we’re all waiting for the results.

Ngay cả sau nhiều cuộc họp, số phận của dự án vẫn chưa được quyết định và tất cả chúng tôi đang chờ đợi kết quả.

  • "up in the air": Cụm từ này có thể được sử dụng để miêu tả sự mơ hồ hoặc trạng thái bất định của dự án, và có thể là vì có những việc khác vẫn cần giải quyết. Ví dụ: “Ngay cả sau nhiều cuộc họp, số phận của dự án vẫn chưa được quyết định vì chúng tôi đang đợi sự chấp thuận của các bên liên quan và tất cả chúng tôi đều đang đợi kết quả.”

  • "undecided”: Từ này có nghĩa là ai đó vẫn chưa đưa ra quyết định cho số phận của dự án, có thể là vì sự do dự hoặc là vì người đó đang xem những phương án khác nhau. Ví dụ: “Ngay cả sau nhiều cuộc họp, số phận của dự án vẫn chưa được quyết định vì sếp chúng tôi vẫn đang suy nghĩ và tất cả chúng tôi đều đang đợi kết quả.”

“Up in the air” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

The fate of the upcoming music festival is up in the air as organizers struggle to secure permits and funding. The festival, which is set to feature popular bands from around the world, has faced several setbacks over the past few months. Despite initial enthusiasm from sponsors and local authorities, the event has hit a number of roadblocks that have left its future uncertain.

While the organizers are still hopeful that they can push the festival forward, many fans are growing anxious about the lack of updates and the uncertainty surrounding the event. 

As the deadline for the festival draws near, the organizers are working hard to resolve the issues and provide fans with some clarity. However, with so much still undecided, it remains to be seen whether the festival will actually go ahead or whether it will be cancelled altogether.

Số phận của lễ hội âm nhạc sắp tới đang bấp bênh khi các nhà tổ chức đấu tranh để đảm bảo được các giấy phép và kinh phí. Lễ hội, được tuyên bố rằng sẽ bao gồm các ban nhạc nổi tiếng từ khắp nơi trên thế giới, đã phải đối mặt với một số sự trì trệ trong vài tháng qua. Bất chấp sự nhiệt tình ban đầu từ các nhà tài trợ và chính quyền địa phương, sự kiện này đã vấp phải một số rào cản khiến tương lai của nó trở nên bấp bênh.

Trong khi các nhà tổ chức vẫn hy vọng rằng họ có thể thúc đẩy lễ hội tiến lên, nhiều người hâm mộ đang ngày càng lo lắng về việc thiếu thông tin cập nhật và sự không chắc chắn của sự kiện.

Khi thời hạn của lễ hội đến gần, ban tổ chức đang nỗ lực giải quyết các vấn đề và cung cấp cho người hâm mộ một số thông tin rõ ràng. Tuy nhiên, vì vẫn còn rất nhiều điều chưa quyết định nên còn phải xem liệu lễ hội sẽ thực sự diễn ra hay liệu nó sẽ bị hủy bỏ hoàn toàn.

Tình huống 1

Lou: Hey Elphie, have you decided where you're going for your vacation?

Elphie: Not yet. It's still up in the air. I'm considering a few options but I haven't made up my mind yet.

Lou: I know what you mean. I was thinking of taking a trip too, but everything is so uncertain these days. With the pandemic and travel restrictions, it's hard to plan anything.

Elphie: Yes, exactly. I was thinking of going abroad, but I'm not sure if it's a good idea with everything that's going on.

Lou: I think we just have to wait and see how things develop. Maybe things will improve and we'll have more options.

Elphie: That's true.

Lou: Này Elphie, cậu đã quyết định sẽ đi đâu cho kỳ nghỉ của mình chưa?

Elphie: Chưa. Nó vẫn chưa được quyết định. Tôi đang cân nhắc một vài lựa chọn nhưng vẫn chưa quyết định được ý.

Lou: Tôi hiểu mà. Tôi cũng đã nghĩ đến việc đi du lịch, nhưng dạo này mọi thứ thật bấp bênh quá. Với đại dịch và sự hạn chế đi lại, thật khó để lên kế hoạch cho bất cứ điều gì luôn đó.

Elphie: Chuẩn luôn. Tôi đã nghĩ đến việc ra nước ngoài, nhưng tôi không chắc liệu đó có phải là một ý kiến hay với mọi thứ đang diễn ra hay không.

Lou: Tôi nghĩ chúng ta chỉ cần chờ xem mọi thứ phát triển như thế nào thôi. Có thể mọi thứ sẽ được cải thiện và chúng ta sẽ có nhiều lựa chọn hơn đấy.

Elphie: Chuẩn đấy.

Bài tập vận dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “up in the air” để miêu tả trạng thái.

Josh doesn’t know whether to take a gap year or not because of some external factors.

Yes

No

The bakery’s fate is dependent on whether the Covid pandemic will end soon, no one can know for sure.

Yes

No

Barbara doesn’t know which ice cream flavor to pick.

Yes

No

No one knows how the company will develop ever since the CEO resigned.

Yes

No

Mary knew exactly how her summer vacation would go.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “up in the air”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “up in the air”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
Because Josh is waiting for the external factors to change or be decided first, whether he decides to take a gap year or not is still up in the air.

TH2: Yes
Because the bakery’s fate is dependent on whether the Covid pandemic will end soon, it’s up in the air. No one can decide what’s going to happen to the bakery.

TH3: No vì tình huống này chỉ nói đến việc không chọn được.

TH4: Yes
After the CEO resigned, the company’s fate is now up in the air because many different matters have to be decided like the way everyone will decide the next CEO and so on.

TH5: No vì trong tình huống này Mary đã xác định được rõ mọi thứ.

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp cho người đọc về ý nghĩa và cách sử dụng cũng như là lấy ví dụ về một số trường hợp cụ thể trong giao tiếp và phần thi IELTS speaking của thành ngữ “up in the air”. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết này, người đọc có thể áp dụng thành ngữ vào các cuộc hội thoại của mình và có hứng thú hơn với việc tìm hiểu nhiều thành ngữ khác trong tiếng Anh.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...