Banner background

Call it a day - Định nghĩa, cách dùng và phân biệt với Stop

Call it a day là một idioms (thành ngữ) được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp thường ngày. Trong bài viết này, hãy cùng ZIM tìm hiểu về định nghĩa của “call it a day”, phân biệt với “stop” và cách dùng “call it a day” trong ngữ cảnh thực tế.
call it a day dinh nghia cach dung va phan biet voi stop

“Call it a day” là gì?

/kɔːl ɪt ə deɪ/

Quyết định dừng làm một hoạt động nào đó hoặc kết thúc một ngày làm việc.

Theo Cambridge Dictionary, “call it a day” có nghĩa là “to stop what you are doing because you do not want to do any more or think you have done enough”.

Phân biệt “call it a day” và “stop”

  • "Call it a day" có nghĩa là hoạt động đã kéo dài một thời gian và đã đến lúc kết thúc cho ngày đó. Nó có thể cho thấy hoạt động đã có nhiều thành quả, nhưng không còn việc gì nữa để làm vào thời điểm đó. Ví dụ, một công nhân xây dựng có thể nói "call it a day" vào cuối một ngày làm việc dài.

  • "Stop," trái lại, là một thuật ngữ phổ biến hơn, chỉ đơn giản là ngừng một hoạt động. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau và không nhất thiết phải có ý nghĩa là hoạt động đã kéo dài hoặc đã đến cuối ngày. Ví dụ, một người có thể nói "stop talking" với người đang nói quá to.

Tóm lại, "call it a day" ngụ ý rằng một hoạt động có nhiều thành quả đã kéo dài và đến lúc kết thúc cho ngày đó, trong khi "stop" là một thuật ngữ phổ biến hơn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Ví dụ phân biệt “call it a day” và “stop”

I think we have done enough. We have been working so hard for 10 hours straight and I’m feeling so tired now. Let’s call it a day

Tôi nghĩ chúng ta đã làm đủ rồi. Chúng ta đã làm việc rất chăm chỉ trong suốt 10 tiếng và tôi giờ mệt lắm rồi ấy. Dừng lại và về nhà thôi nào.  

Ở tình huống này, người nói muốn nhấn mạnh việc đội đã làm việc rất chăm chỉ, đạt được kết quả nhất định, và quyết định tạm dừng lúc đó.

Stop making noise, please. I’m trying to focus on my homework.

Làm ơn đừng làm ồn nữa. Tôi đang cố tập trung cho bài tập về nhà đây.

Ở tình huống này, người nói đơn thuần muốn đối phương ngừng việc làm ồn, không có hàm ý làm việc vất vả và đạt được kết quả nào.

“Call it a day” trong tình huống cụ thể

Tình huống 1

Tom: Phew, I've been working for 12 hours straight, and I'm exhausted.

Emily: Yeah, I can imagine. You've put in a lot of time today.

Tom: I think it's time to call it a day. I can't focus anymore.

Emily: That's a good idea. You've been working hard. Let's pack up and go home.

Tom: Thanks, Emily. I really appreciate your support. Let's get out of here and rest up for tomorrow.

Emily: Definitely. We'll pick up where we left off tomorrow morning.

Tom: Phù. Tớ đã làm suốt 12 giờ không nghỉ, và tớ kiệt sức rồi.

Emily: Ye tớ có thể tưởng tượng được cậu mệt thế nào. Cậu đã làm rất chăm chỉ hôm nay.

Tom: Tớ nghĩ đã đến lúc kết thúc một ngày rồi, không thể tập trung thêm nữa.

Emily: Nghe ổn đấy. Cậu vất vả rồi. Dọn đồ rồi về nhà thôi nào.

Tom: Cảm ơn cậu, Emily. Tớ rất cảm kích. Ra khỏi đây là nghỉ ngơi thôi.

Emily: Hẳn rồi. Để mai rồi tiếp tục.

Tình huống 2

Sarah: Hey John, how's the final assignment going?

John: It's been a long day, I've been working on it since morning.

Sarah: Wow, that's dedication. How much more time do you need to finish it?

John: Honestly, I'm not sure. I think I might have hit a wall. I might just have to call it a day and start fresh tomorrow.

Sarah: That's probably for the best. It's not good to overwork yourself.

John: Yeah, I think I need a break. Thanks for understanding, Sarah.

Sarah: Of course, John. Take care of yourself and come back to it with fresh eyes tomorrow.

Sarah: Này John, bài cuối kì sao rồi?

John: Một ngày dài ơi là dài. Anh ngồi viết từ sáng tới giờ.

Sarah: Quào, thật tâm huyết đấy. Anh còn phải làm thêm bao nhiêu nữa?

John: Thật tình anh cũng chả biết. Anh nghĩ giờ anh bị bí rồi. Chắc anh sẽ tạm nghỉ rồi mai lại tiếp tục vậy.

Sarah: Chắc vậy là ổn nhất rồi. Làm việc quá sức không tốt đâu anh ạ.

John: Ye, chắc anh cần nghỉ ngơi một chút. Cảm ơn em, Sarah.

Sarah: Hẳn rồi, John. Giữ gìn sức khỏe rồi mai mình trở lại thật sung sức nào.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “call it a day” để miêu tả sự hoàn thành.

TH 1: Sherry has done 70% of her assignment, and she was tired. So she turned off her computer.

Yes

No

TH 2: Joe quit smoking because he saw its consequences.

Yes

No

TH 3: The construction workers’ shift ended at 7 pm, and it was 6:55.

Yes

No

TH 4: Everybody stopped talking when the teacher came.

Yes

No

TH 5: Frank has been working all day, so he decided to take a rest.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “call it a day”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “call it a day”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes

Sherry had been working on her assignment all day and managed to complete 70% of it. Feeling exhausted, she decided to call it a day and shut down her computer. She knew that continuing to work in her fatigued state would only result in poor-quality work.

TH2: No vì đây là hành động ngừng hoàn toàn.

TH3: Yes

The construction workers had been working all day in the scorching heat. As the clock struck 6:55, their boss called out to them, "Alright guys, let's call it a day. You've all worked hard enough." They all breathed a sigh of relief and began packing up their equipment, ready to head home and rest.

TH4: No vì đây là hành động ngừng nói chung.

TH5: Yes

Frank has been working for long hours in his office and the day seems never-ending. He looked at the clock and realized that it was already past his usual working hours. He decided to call it a day and head back home to rest.

Tổng kết

Để diễn tả Tiếng Anh một cách tự nhiên và nhiều màu sắc hơn, người học có thể học và áp dụng những cụm Idioms được cung cấp ở trên: Call it a day. Việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh là một điều vô cùng cần thiết để người học mở rộng vốn từ, nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ của mình, đặc biệt là khi giao tiếp với người bản xứ.

Hy vọng người học sẽ có thêm cho mình những kiến thức mới về tiếng Anh để từ đó có những phương pháp ôn tập tốt.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...