Banner background

Lose someone’s head - Định nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế

Để diễn đạt trạng thái mất bình tĩnh, lý trí, người học thường khó tìm được từ vựng phù hợp để diễn đạt. Tuy nhiên, trong bài học hôm nay, tác giả giới thiệu thành ngữ (idiom) lose someone’s head để giúp người học có thêm cách diễn đạt trạng thái cảm xúc phù hợp.
lose someones head dinh nghia va cach dung trong ngu canh thuc te

“Lose someone’s head” là gì?

/luːz ˈsʌmwʌn z hed/

Mất bình tình, không cảm soát được cảm xúc.

Theo từ Merriam Webster Dictionary, định nghĩa: “lose someone's head = become very upset or angry”.

Phân biệt “lose someone’s head” và “make someone’s blood boil”

Cả hai thành ngữ cùng miêu tả về cảm xúc phức tạp của con người, nhưng nói về hai trạng thái khác nhau.

  • "Lose someone’s head" được sử dụng để miêu tả tình huống khi một người trở nên quá tức giận đến mức họ mất kiểm soát cảm xúc và cư xử thiếu suy nghĩ, họ thể hiện ra ngoài các hành động khinh suất hoặc bốc đồng. Điều này cho thấy rằng người đó đã mất trí lý trước cơn nóng giận và đang hành động dựa trên cảm xúc thuần túy.

  • Trong khi đó, "make someone’s blood boil" được sử dụng để miêu tả tình huống một người có một phản ứng cảm xúc giận dữ mạnh mẽ nhưng vẫn kiểm soát được cảm xúc của mình và có thể hành động theo lý trí.

Nhìn chung, "lose someone’s head" ngụ ý sự mất kiểm soát và hành vi không suy nghĩ, trong khi "make someone’s blood boil" ngụ ý một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ nhưng vẫn kiểm soát được bản thân.

Ví dụ phân biệt “lose someone’s head” và “make someone’s blood boil”

The constant delays and inefficiency at work made John lose his head, and he ended up yelling at his colleagues in frustration.

Sự trì hoãn liên tục và thiếu năng suất trong công việc làm cho John trở nên mất bình tĩnh và cuối cùng anh ta đã quát tháo đồng nghiệp của mình trong sự thất vọng.

The constant delays and inefficiency at work made his blood boil, which is why John hasn’t spoken a word to anyone since yesterday.

Sự trì hoãn liên tục và thiếu năng suất trong công việc khiến John giận sôi máu, đó chính là lý do tại sao anh ta chả nói lời nào với ai từ hôm qua.

Ở tình huống này, vấn đề trong công việc đã khiến John mất tự chủ hành vi và dẫn đến kết quả là anh ta đã mắng nhiếc đồng nghiệp của mình. 

Ở tình huống này, mặc dù vấn đề trong công việc khiến John rất bực mình, nhưng anh ta vẫn có thể kiểm soát hành vi của mình và không có hành động nào không chuẩn mực.

“Lose someone’s head” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

John: Hey Mark, I heard about the accident. Are you okay?

Mark: Yeah, I'm fine, but I completely lost my head back there. 

John: What happened exactly? Did the other person do something to provoke you?

Mark: Well, it was a minor accident, but the other guy started yelling and insulting me. I ended up punching him in the face out of frustration.

John: Oh no, Mark, that wasn't the right way to handle it. You should have stayed calm and called the police. Now the guy is pressing charges against you.

Mark: I know, it was my bad. I should have controlled myself better.

John: Hey Mark, tôi đã nghe loáng thoáng về vụ tai nạn. Ông có sao không?

Mark: Ừ, tôi không sao, nhưng tôi thực sự mất bình tĩnh lúc đó.

John: Chính xác là đã xảy ra chuyện gì thế? Người kia khiêu khích ông à?

Mark: À thì, đó chỉ là một vụ tai nạn nhỏ chẳng có gì to tát, nhưng người kia bắt đầu hét lên và xúc phạm tôi. Tôi bực quá nên đã đấm vào mặt hắn một phát.

John: Ôi giời ơi, đó không phải cách để xử lý vụ việc đó đâu trời. Đáng lẽ ra ông nên giữ bình tĩnh và gọi cảnh sát. Bây giờ người ta đang kiện ông kia kìa.

Mark: Tôi biết, đó là lỗi của tôi. Tôi thực sự nên kiềm chế bản thân tốt hơn.

Tình huống 2

John: Mark, I need to talk to you about what happened earlier. I lost my head and I'm really sorry.

Mark: Yeah, what the hell man? What’s gotten into you? It got pretty intense.

John: I don't know, it was just ... I couldn't control myself and ended up smashing my phone out of sheer frustration.

Mark: And you stormed out of the room like a mad man. That’s not like you at all! 

John: You’re right … I haven’t been myself lately. Probably because I’ve been dealing with lots of stuff, I lost my cat, my girlfriend broke up with me and I’m also broke …

Mark: Haiz … I understand that you're frustrated but you can’t just dump your anger on me like that!

John: Mark, tôi cần nói chuyện với cậu về những gì đã xảy ra trước đó. Tôi đã mất bình tĩnh và tôi thật sự xin lỗi.

Mark: Đúng vậy, chuyện quái quỷ gì vậy? Cậu bị làm sao thế? Mọi thứ trở nên rất căng thẳng.

John: Tôi không biết nữa, chỉ là ... Tôi không thể kiểm soát được bản thân và cuối cùng đã đập vỡ điện thoại của mình trong sự chán nản tột độ.

Mark: Và cậu đã lao ra khỏi phòng như một thằng điên vậy. Điều đó hoàn toàn không giống cậu chút nào!

John: Cậu nói đúng... Dạo gần đây tôi còn chẳng phải là chính mình nữa. Có lẽ do tôi đang phải đối mặt với nhiều vấn đề, mèo của tôi vừa đi lạc, bạn gái thì chia tay tôi và tôi cũng chẳng còn đồng nào trong ví ...

Mark: Haiz... Tôi hiểu rằng cậu đang bực bội và chán nản nhưng cậu không thể đổ hết giận dữ của mình lên tôi như vậy được!

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “lose someone’s head” để miêu tả cảm xúc.

Terry accidentally dropped a penny into the sewers.

Yes

No

There was a blackout right before Nancy saved her work and all her progress was lost.

Yes

No

The weather is a bit gloomy so James can’t go outside and play.

Yes

No

Sarah has been having a stressful day at work, and when she left she realised that her motorbike was stolen.

Yes

No

Connor saw his son disrespecting adults again, after he repeatedly taught him proper manners.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “lose someone’s head”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “lose someone’s head”. 

Đáp án gợi ý

TH1: No vì Terry chỉ nhỡ làm rơi một đồng xu nhỏ xuống cống, không đủ để anh ta tức giận và mất bình tĩnh

TH2: Yes
Nancy has been tirelessly working for a long while, but suddenly because of bad luck, a blackout happened and all of her hard work was gone. Realising that she wasted a lot of time and that she’d have to redo everything, Nancy lost her head.

TH3: No vì đây là tình huống miêu tả cảm xúc thất vọng/buồn thay vì sự tức giận

TH4: Sarah has been stressed out the whole day at work, maybe because of a heavy workload or a bad boss. When she finished work, she’s still in a bad mood, so when she saw that her bike was stolen, she lost her head.

TH5: Connor has been trying to teach his son proper manners many times, but his son just won’t listen. When his son started disobeying him again by showing no respect to adults, Connor lost his head.

Kết luận

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ lose someone’s head để diễn đạt trạng thái mất bình tĩnh, không cảm soát được cảm xúc và hướng dẫn mẹo học thành ngữ, cách sử dụng thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt cảm xúc đúng với mức độ cảm xúc.

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...