Whet one’s appetite - Ý nghĩa và cách dùng trong ngữ cảnh thực tế

Để diễn đạt thứ gì đó kích thích mình, hay điều gì đó làm mình khao khát có được, hoặc đơn giản là kích thích sự thèm ăn, người học thường gặp khó khăn trong việc tìm từ để diễn đạt đúng điều muốn đề cập hay muốn nói đến. Tuy nhiên, trong bài học hôm nay, tác giả giới thiệu thành ngữ tiếng Anh “whet someone’s appetite” để giúp người học có thêm cách diễn đạt đúng hơn trong những tình huống này.
author
Đinh Thị Huyền Trang
28/12/2022
whet ones appetite y nghia va cach dung trong ngu canh thuc te

“Whet someone’s appetite” là gì?

/wet wʌnz ˈæpɪtaɪt/

Đánh thức khao khát hay kích thích sự thèm ăn.

Theo từ Cambridge Dictionary, “whet one’s appetite” được định nghĩa là “to increase someone's interest in and wish for something, usually by giving them a small experience of it”.

Phân biệt “whet one’s appetite” và “intrigue someone”

“Whet one’s appetite” được sử dụng trong trường hợp muốn kích thích sự quan tâm của người khác đến một điều gì đó bằng cách kích thích sự ham muốn hoặc sự tò mò của họ, trong khi "intrigue someone" chỉ việc gợi lên sự quan tâm hoặc sự tò mò của người khác bằng điều gì đó bí ẩn, kín đáo hoặc khó hiểu.

  • Đối với cụm “whet one’s appetite”, chúng ta kích thích sự tò mò của người khác bằng cách cho họ một chút trải nghiệm hoặc cung cấp một thông tin đầu tiên về điều đó. Trong lĩnh vực marketing hoặc quảng cáo để quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc sự kiện, trailer của một bộ phim có thể kích thích sự ham muốn của người xem với những cảnh hấp dẫn hoặc đầy thú vị.

  • Trong khi đó, “intrigue someone” gợi lên sự quan tâm hoặc sự tò mò của người khác bằng một điều gì đó bí ẩn, kín đáo hoặc khó hiểu. Điều này có thể là một cuốn tiểu thuyết trinh thám khiến người đọc phải đoán suy đến cuối cùng, hoặc một câu đố đòi hỏi người chơi phải suy nghĩ để tìm ra lời giải. Trong trường hợp này, người khác bị thu hút bởi sức hấp dẫn của cái gì đó chưa biết.

Ví dụ phân biệt “whet one’s appetite” và “intrigue someone”

"Whet one's appetite":

Hãy tưởng tượng bạn đến một nhà hàng và người phục vụ đến bàn của bạn để giới thiệu một món tráng miệng mới trong menu. Anh ta mô tả cặn kẽ về một chiếc bánh phô mai mịn màng, với lớp vỏ bánh mềm mại thơm mùi bơ, được trang trí bằng nước sốt dâu thơm ngon. Khi họ mô tả từng lớp và sự kết hợp của các hương vị, họ nói: "Tôi hy vọng đã khiến bạn thèm muốn món tráng miệng ngon lành này."

"Intrigue someone":

Bây giờ, hãy tưởng tượng bạn đến một cửa hàng sách, lướt qua các kệ sách. Bạn phát hiện một cuốn sách với một bìa sách hấp dẫn và một tiêu đề hấp dẫn. Khi bạn đọc mô tả phía sau bìa sách, nó tiết lộ một số đoạn trích về một cốt truyện phức tạp liên quan đến một sự biến mất bí ẩn, những bí mật ẩn giấu và những sự thay đổi không ngờ. Mô tả kết thúc bằng một câu hấp dẫn nói: "Hãy chuẩn bị để bị cuốn hút bởi câu chuyện hấp dẫn và ly kỳ này."

Trong cả hai ví dụ, "whet one's appetite" được sử dụng để kích thích sự quan tâm đối với món tráng miệng, tạo ra sự mong chờ và phấn khích cho hương vị của nó. Trong khi đó, "intrigue someone" được sử dụng để thu hút sự tò mò và hấp dẫn của người đọc, kích thích họ khám phá câu chuyện bí ẩn và căng thẳng của cuốn sách.

“Whet one’s appetite” trong ngữ cảnh thực tế

Tình huống 1

Jane: Oh man, did you watch the trailer for that new horror movie?

Mick: Which one now? Sorry, as a movie buff it’s hard for me to remember everything I’ve watched.

Jane: The Conjuring!

Mick: Oh, that! Yeah, that was pretty hype! The trailer showed some really neat scenes, and the jumpscares were really effective.

Jane: Right!? It’s whetted my appetite now, I really wanna go see it.

Mick: How about this weekend? I can book us two seats.

Jane: Based!

Jane: Trời ơi, ông đã xem cái đoạn phim giới thiệu cho bộ phim kinh dị mới đó chưa?

Mick: Cái nào cơ? Xin lỗi, tôi là người mê phim ý nên khá là khó để tôi nhớ mọi thứ mình đã xem.

Jane: ‘Ám ảnh kinh hoàng’ ý!

Mick: À! Ừ, cũng ngầu phết! Cái đoạn đấy cho thấy mấy cảnh cũng hay hay và cái đoạn hù ghê phết.

Jane: Chuẩn! Bây giờ tôi hứng thú rồi đấy, thích đi xem quá.

Mick: Cuối tuần này thì sao? Tôi có thể đặt cho chúng ta hai chỗ.

Jane: Hay quá!

Tình huống 2

A few days ago, I was told about a trendy Italian restaurant, so I decided to go there today.

As I entered the cozy restaurant, the aroma of sizzling spices and savory flavors filled the air. 

Taking a seat by the window, I glanced at the menu but couldn't decide on a dish. As my eyes wandered around the room, still indecisive, a server suddenly emerged from the kitchen carrying a plate. I was immediately intrigued.

The dish, beautifully presented, was a work of culinary art. The vibrant colors and meticulous arrangement made my mouth water. I watched as the steam rose from the plate, carrying with it the enticing aromas of herbs and spices and soon, my stomach grumbled.

Without hesitation, I signaled the server and ordered the same dish that had whetted my appetite.

Vài ngày trước, tôi được biết về một nhà hàng Ý đang hot, vì vậy tôi đã quyết định đến đó hôm nay.

Khi tôi bước vào nhà hàng ấm cúng, mùi thơm của các loại gia vị nóng hổi và hương vị thơm ngon tràn ngập không khí.

Sau khi chọn một chỗ ngồi cạnh cửa sổ, tôi liếc qua thực đơn nhưng không quyết định được món nào. Đúng lúc mắt tôi đảo quanh phòng, vẫn còn do dự, một người phục vụ đột nhiên xuất hiện từ nhà bếp mang theo một cái đĩa. Lập tức, tôi đã bị thu hút.

Cái món này, được trình bày đẹp mắt, hẳn là một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực. Màu sắc rực rỡ và sự sắp xếp tỉ mỉ đã khiến tôi chảy nước miếng. Tôi nhìn hơi nước bốc lên từ đĩa, mang theo mùi thơm hấp dẫn của các loại thảo mộc và gia vị và chẳng mấy chốc, bụng tôi đã cồn cào.

Không chút do dự, tôi ra hiệu cho người phục vụ và gọi chính món ăn đã khiến tôi thèm ăn.

Bài tập ứng dụng

Xác định tình huống phù hợp để sử dụng thành ngữ “whet one’s appetite” để miêu tả hành động.

Miriam saw a very cool ad for a vacuum cleaner and couldn’t stop looking at it.

Yes

No

Melanie walked by a restaurant and smelled the wonderful scent of Japanese cuisine.

Yes

No

Melantha wanted to buy an item, but saw that the reviews were terrible.

Yes

No

Samson saw that the annual food fair was going to happen near his house.

Yes

No

Ariel was reading a book and taking notes of all of the hints and clues so that she could solve the mystery.

Yes

No

Với mỗi tình huống có thể sử dụng “whet one’s appetite”, mở rộng tình huống đó bằng 2-3 câu, trong đó có sử dụng thành ngữ “whet one’s appetite”. 

Đáp án gợi ý

TH1: Yes
The ad for the vacuum cleaner was very cool, and the fact that Miriam couldn’t stop looking at it means that it has captured her attention and whetted her appetite.

TH2: Yes
Melanie was immediately pulled in by the smell of the food from the restaurant, and is probably very interested in trying out the dishes as a result. The restaurant has whetted her appetite.

TH3: No vì Melantha chắc chắn không còn hứng thú sau khi đọc bình luận xấu.

TH4: Yes
Samson must be very excited now that the annual food fair is so close to him, so the news has successfully whetted his appetite, making him want to go there.

TH5: No vì tình huống này nói về sự chú ý và hứng thú, thay vì sự thèm thuồng.

Kết luận

Qua bài học này, tác giả đã giới thiệu thành ngữ whet someone’s appetite khi muốn diễn đạt điều gì đó kích thích sự thèm ăn hay đánh thức khao khát và hướng dẫn cách sử dụng thông qua đoạn hội thoại giao tiếp thực tế. Đồng thời bài viết còn đưa ra bài tập giúp người học tăng khả năng vận dụng và ghi nhớ thành ngữ tốt hơn. Hi vọng bài học này giúp người học có thêm cách để diễn đạt câu đúng hơn.

Tham khảo thêm lớp tiếng anh giao tiếp tại ZIM, giúp học viên nâng cao khả năng giao tiếp tự tin và trôi chảy trong tình huống thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu