Banner background

Sự biến đổi ngữ nghĩa và chức năng của từ vựng khi thêm "s" trong tiếng Anh (Phần 1)

Trong tiếng Anh, việc thêm hậu tố 's' vào từ vựng đóng vai trò quan trọng và đa dạng, biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Bằng cách hiểu rõ những khác biệt này, người học có thể sử dụng từ vựng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh khác nhau.
su bien doi ngu nghia va chuc nang cua tu vung khi them s trong tieng anh phan 1

Giới thiệu

Hậu tố là một phần không thể tách rời của ngôn ngữ học, đóng một vai trò quan trọng trong cấu trúc từ và ngữ pháp của một ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, hậu tố "s" là một ví dụ điển hình của các loại hậu tố phổ biến, có khả năng thay đổi nghĩa và chức năng ngữ pháp của từ gốc mà nó gắn vào.

Hậu tố có thể được phân loại theo chức năng làm thay đổi nghĩa từ vựng (derivational suffixes) hoặc chỉ thay đổi ngữ pháp (inflectional suffixes) (Pellicer 2022). Hậu tố "s" trong tiếng Anh có thể thuộc cả hai loại này tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, khiến nó trở thành một trong những hậu tố quan trọng và đa năng.

Trong danh từ, "s" được thêm vào để chỉ số nhiều, ví dụ như "cats" từ "cat". Đối với động từ, "s" xuất hiện ở ngôi thứ ba số ít của thì hiện tại đơn, như "he runs". Trong trường hợp danh từ sở hữu, "s" kết hợp với dấu nháy đơn (’), biểu thị quan hệ sở hữu, như trong "Mary’s book".

Ngoài ra, việc thêm 's' vào cuối từ còn có thể biến đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ.

Hậu tố "s" còn có thể tham gia vào động từ rút gọn, biểu thị "is" hoặc "has" như trong "he's" hoặc "she's". Mỗi cách sử dụng của hậu tố "s" đều mang lại sự rõ ràng và chính xác cho câu, làm phong phú thêm ngôn ngữ.

Key takeaways

  • Hậu tố "s" trong tiếng Anh có vai trò cơ bản trong việc chỉ số nhiều của danh từ, sở hữu, và thì của động từ, giúp điều chỉnh hình thái ngữ pháp

  • "S" có thể xuất hiện trong các từ rút gọn, biểu thị "is" hoặc "has," làm cho ngôn ngữ trở nên ngắn gọn và phản ánh cách nói tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

  • Có một số ít trường hợp ngoại lệ trong tiếng Anh, "-s" có thể có vai trò biến đổi ngữ nghĩa bao gồm Outdoor (tính từ) và Outdoors (trạng từ), Beside (giới từ) và Besides (trạng từ), Good (tính từ) và Goods (danh từ)

Các vai trò ngữ pháp (inflectional morpheme) của hậu tố "s" trong Tiếng Anh

Hậu tố biến đổi ngữ pháp (Inflectional Morpheme)

Hậu tố biến đổi ngữ pháp (Inflectional morphemes) là những hậu tố được thêm vào từ để chỉ đặc tính ngữ pháp như thì, số nhiều, sở hữu hoặc so sánh (Nordquist 2020). Các tiếp tố này bao gồm -s, -es, 's, -ed, -en, -er, -est, và -ing, và chúng không thay đổi ý nghĩa cơ bản hoặc loại từ của từ mà chúng được thêm vào (Nordquist 2020).

Ví dụ, khi thêm -s vào từ "carrot" chỉ đơn giản là biến nó thành số nhiều mà không thay đổi bản chất của nó là danh từ; tương tự, thêm -ed vào "walk" tạo thành thì quá khứ của động từ nhưng vẫn giữ nó trong loại động từ.

Vai trò ngữ pháp của hậu tố “s”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, hậu tố "s" đóng vai trò là một phần tử ngữ pháp biến đổi (inflectional morpheme), không thay đổi ý nghĩa cơ bản của từ nhưng điều chỉnh hình thái ngữ pháp của từ đó. Hậu tố này có thể chỉ sự số nhiều, sở hữu, và thì của động từ khi được thêm vào danh từ, các từ chỉ sở hữu, hoặc động từ ở ngôi thứ ba số ít thì hiện tại (Lifelong Literacy 2024).

Số nhiều: Khi được thêm vào một danh từ, "s" hoặc "es" biến danh từ số ít thành số nhiều, cho biết có nhiều hơn một đối tượng, như từ "dog" trở thành "dogs" hoặc từ "fox" trở thành "foxes"​

Sở hữu: Hình thức sở hữu được biểu thị bởi (‘s) (hoặc chỉ là một dấu nháy đơn (') vào sau chữ "s" cuối cùng của từ), cho thấy sự sở hữu hoặc mối quan hệ gắn bó, như trong "John's book" hoặc "girls' dresses"​

Biến đổi động từ: Đối với động từ, hậu tố "s" được sử dụng để tạo thì hiện tại đơn ngôi thứ ba số ít, như "runs" từ "run" hoặc "catches" từ "catch"​

Hậu tố "s" trong các từ rút gọn (contraction) trong tiếng Anh

Định Nghĩa:

Trong ngữ pháp tiếng Anh, hậu tố "s" có thể xuất hiện như một phần của từ rút gọn, nơi hai từ được kết hợp và một số chữ cái được lược bỏ, thay vào đó là dấu nháy đơn (apostrophe) để biểu thị sự thiếu hụt các chữ cái đó. Từ rút gọn (contraction) là hình thức ngắn gọn của một hoặc nhiều từ trong đó một số chữ cái không được viết ra nhưng được đánh dấu bởi dấu nháy đơn (Ellis 2016). Điều này thường xảy ra với các động từ hoặc trợ động từ, thường liên quan đến "is" hoặc "has".

Vai Trò:

Trong từ rút gọn, hậu tố "s" thường xuất hiện trong các cấu trúc như "he's" (là ngắn gọn của "he is" hoặc "he has"), "it's" (là ngắn gọn của "it is" hoặc "it has"), và "that's" (là ngắn gọn của "that is"). Việc sử dụng hậu tố "s" trong từ rút gọn giúp cho câu văn trở nên ngắn gọn hơn và phản ánh cách nói tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày (Ellis 2016).

Ví dụ:

  • He's gone to the store. (He has gone to the store.)

  • She's not here right now. (She is not here right now.)

  • There's a problem we need to solve. (There is a problem we need to solve.)

Các vai trò ngữ nghĩa (derivational morpheme) của hậu tố "s" trong tiếng Anh

Hậu tố biến đổi ngữ nghĩa (Derivational Morpheme)

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các hậu tố biến đổi từ (derivational suffixes) có vai trò tạo ra các từ mới từ các từ gốc, thường làm thay đổi loại từ hoặc ý nghĩa của từ đó (National Library of Medicine 2024).

Hậu tố "-s" không phổ biến như một hậu tố biến đổi từ trong tiếng Anh; thường nó được sử dụng như một hậu tố biến đổi ngữ pháp (inflectional suffix) để chỉ số nhiều hoặc ngôi thứ ba số ít của động từ. Tuy nhiên, có một số trường hợp hậu tố "-s" được sử dụng trong quá trình biến đổi từ, nhưng chúng không phổ biến (National Library of Medicine 2024).

Trong tiếng Anh, ví dụ về các hậu tố biến đổi từ phổ biến bao gồm "-ation" (chuyển động từ thành danh từ, như từ "celebrate" thành "celebration"), "-ful" (biến danh từ thành tính từ chỉ sự sở hữu của một tính chất, như từ "joy" thành "joyful"), và "-ness" (biến tính từ thành danh từ chỉ trạng thái hoặc chất lượng, như từ "dark" thành "darkness").

Vai trò biến đổi ngữ nghĩa của hậu tố “s”

Đối với hậu tố "-s", chức năng chính của nó là biến đổi ngữ pháp, liên quan đến việc số nhiều hóa danh từ và hình thức ngôi thứ ba số ít của động từ, như trong cặp từ "cat" thành "cats" và "make" thành "makes".

Tuy nhiên, có trường hợp "-s" có thể xuất hiện trong bối cảnh biến đổi từ, đặc biệt là trong các hình thức tiếng Anh cũ hoặc trong các phương ngữ nhất định, nhưng những trường hợp này ít được chuẩn hóa và ít được thảo luận trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại. (National Library of Medicine 2024)

Tham khảo một số trường hợp hậu tố “s” biến đổi ngữ nghĩa dưới đây

Sự khác biệt giữa "Outdoor" và "Outdoors":

Định nghĩa và chức năng của "Outdoor":

  • Định nghĩa: "Outdoor" là một tính từ (adjective) dùng để miêu tả những gì liên quan đến hoặc xảy ra bên ngoài, ngoài trời. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh các hoạt động, sự kiện, hoặc vật phẩm diễn ra hoặc được sử dụng trong không gian mở, không bị giới hạn bởi các bức tường của một tòa nhà.

  • Chức năng: Là một tính từ, "outdoor" có chức năng bổ nghĩa cho danh từ, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về đặc điểm hoặc môi trường liên quan đến danh từ đó. "Outdoor" tạo ra một sự phân biệt rõ ràng giữa những gì xảy ra trong nhà (indoor) và những gì xảy ra ngoài trời (outdoor), giúp tạo ra bối cảnh cụ thể cho những hoạt động hoặc sự vật được đề cập.

  • Ví dụ:

We bought new outdoor furniture for our patio. (Chúng tôi đã mua bàn ghế ngoài trời mới cho sân của mình.)

Camping, hiking, and fishing are popular outdoor activities. (Cắm trại, đi bộ đường dài và câu cá là những hoạt động ngoài trời phổ biến.)

Lưu ý: "Outdoor" thường xuyên đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa.

Tìm hiểu về cách sử dụng “outdoor” trong bài IELTS writingimage-alt

Định nghĩa và chức năng của "Outdoors"

  • Định nghĩa: "Outdoors" là một trạng từ (adverb) dùng để chỉ hành động, sự kiện hoặc trạng thái xảy ra ở bên ngoài, ngoài trời. Nó được sử dụng để nhấn mạnh rằng một hoạt động diễn ra không bị giới hạn bởi không gian trong nhà.

  • Chức năng: "Outdoors" có chức năng mô tả nơi chốn của hành động. Nó thường được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ, giúp người nghe hoặc người đọc hiểu rõ hơn về địa điểm mà hành động diễn ra. "Outdoors" có thể đứng ở cuối câu hoặc sau động từ chính, tùy thuộc vào cấu trúc và ý nghĩa của câu.

  • Ví dụ:

They enjoy eating lunch outdoors. (Họ thích ăn trưa ngoài trời)

We work outdoors during the summer. (Chúng tôi làm việc ngoài trời vào mùa hè.)

Lưu ý: Không thể bổ nghĩa cho danh từ: "Outdoors" là trạng từ, nên không thể đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho nó. Nếu cần bổ nghĩa cho danh từ, dùng "outdoor" (tính từ). Ví dụ: "outdoor activities," không phải "activities outdoors."

Tìm hiểu về cách sử dụng “outdoor” trong bài IELTS speaking.

Sự khác biệt giữa "Beside" và "Besides":

Định nghĩa và chức năng của "Beside":

  • Định nghĩa: "Beside" là một giới từ trong tiếng Anh, dùng để biểu thị mối quan hệ về vị trí giữa hai đối tượng. Nó được sử dụng để chỉ vị trí bên cạnh hoặc rất gần bên cạnh ai đó hoặc cái gì đó

  • Chức năng: "Beside" là một giới từ trong tiếng Anh, có chức năng chính là kết nối danh từ hoặc đại từ với các phần khác của câu để chỉ vị trí hoặc sự gần gũi về không gian. Trong cấu trúc câu, "beside" luôn đứng trước danh từ hoặc đại từ mà nó bổ nghĩa, nhằm mục đích chỉ rõ mối quan hệ về không gian giữa các đối tượng được nhắc đến.

Ví dụ:

  • She sat beside me at the concert. (Cô ấy ngồi cạnh tôi tại buổi hòa nhạc.)

  • The book was lying beside the laptop. (Quyển sách nằm cạnh chiếc laptop.)

  • Beside the river, there is a small park. (Cạnh bờ sông, có một công viên nhỏ.)

image-alt

Định nghĩa và chức năng của "Besides"

  • Định nghĩa: "Besides" có hai chức năng trong tiếng Anh: vừa là trạng từ vừa là giới từ. Khi dùng như một trạng từ, "Besides" mang ý nghĩa là "ngoài ra" hoặc "hơn nữa", nhằm thêm thông tin bổ sung vào câu. Khi dùng như một giới từ, "Besides" có nghĩa là "ngoài", chỉ sự bao gồm hoặc loại trừ.

  • Chức năng:

    Khi là trạng từ: Dùng để bổ sung hoặc nhấn mạnh thông tin thêm vào những gì đã được nói, tương tự như "in addition" hoặc "moreover".

    Khi là giới từ, "Besides" có hai nghĩa chính:

    a. Dùng để chỉ sự bao gồm, tương tự như "in addition to" hoặc "as well as", liên kết danh từ hoặc đại từ với phần còn lại của câu.

    b. "Besides" dùng để chỉ sự duy nhất hoặc độc lập, biểu thị rằng không có gì khác ngoài đối tượng đã được nhắc đến, tương tự như apart from, except (for).

  • Ví dụ:

Khi là trạng từ:

  • Besides, we should also consider the cost. (Ngoài ra, chúng ta cũng nên cân nhắc đến chi phí.)

Khi là giới từ:

  • Besides coffee, we also serve tea and juice. (Ngoài cà phê, chúng tôi còn phục vụ trà và nước ép.)

  • There was no one besides him at the event. (Không có ai ngoài anh ấy tại sự kiện đó.)

Sự khác biệt giữa "Good" và "Goods"

image-altĐịnh nghĩa và chức năng của "Good"

  • Định nghĩa: "Good" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả chất lượng, đạo đức, tính chất hoặc hiệu quả của một cái gì đó.

  • Chức năng:

    Trong ngữ pháp tiếng Anh, "good" được sử dụng như một tính từ, nghĩa là nó đi kèm với danh từ để mô tả hoặc làm rõ tính chất của danh từ đó.

  • Ví dụ:

She is an exceptionally good teacher, always going above and beyond to ensure that each student fully grasps the subject matter and feels confident in their ability to succeed. (Cô ấy là một giáo viên xuất sắc, luôn nỗ lực hết mình để đảm bảo rằng mỗi học sinh hiểu bài một cách trọn vẹn và cảm thấy tự tin vào khả năng thành công của mình.)

They did a remarkably good job, completing the project well ahead of the deadline and exceeding all expectations with their innovative solutions and meticulous attention to detail. (Họ đã hoàn thành công việc một cách xuất sắc, kết thúc dự án trước hạn nhiều và vượt qua mọi kỳ vọng với những giải pháp sáng tạo và sự chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết.)

Định nghĩa và chức năng của "Goods"

  • Định nghĩa: "Goods" là danh từ số nhiều, không có số ít, chỉ các mặt hàng hoặc sản phẩm, thường được mua bán trong kinh doanh và thương mại.

  • Chức năng: "Goods" là một danh từ, thường được sử dụng để chỉ các loại hàng hóa có thể thấy được hoặc có giá trị kinh tế, và không bao giờ được sử dụng trong số ít.

  • Ví dụ:

The local department store offers a wide array of goods, ranging from daily necessities like clothing and kitchenware to high-tech electronics and home appliances. (Cửa hàng bách hóa địa phương cung cấp đa dạng các loại hàng hóa, từ những nhu yếu phẩm hàng ngày như quần áo và đồ dùng nhà bếp đến các thiết bị điện tử cao cấp và đồ gia dụng.)

Imported goods, such as Italian leather shoes and French wines, often carry a higher price tag due to additional costs like tariffs, shipping, and handling, reflecting their exotic origin and the complexities of international trade. (Hàng nhập khẩu, như giày da Ý và rượu Pháp, thường có giá cao hơn do phát sinh thêm các chi phí như thuế quan, vận chuyển và xử lý, phản ánh nguồn gốc đặc biệt và sự phức tạp của thương mại quốc tế.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ "outdoor," "outdoors," "beside," hoặc "besides" vào chỗ trống.

  1. We decided to eat __________ to enjoy the sunny weather.

  2. The __________ pool is only open during the summer months.

  3. Is there anyone who knows about this issue __________ the manager?

  4. __________, it's important to address the budget constraints in the meeting.

  5. The children were playing __________ all afternoon yesterday.

  6. I placed the new lamp __________ the sofa to brighten the area.

  7. __________ all the points mentioned earlier, we should also consider the team's feedback.

  8. The festival will feature several __________ activities, such as hiking and bird-watching.

  9. You can find beautiful flowers planted __________ the pathway.

  10. __________, have we taken into account the possible delays caused by the supplier?

Key:

outdoors

outdoor

besides

Besides

outdoors

beside

Besides

outdoor

beside

Besides

Bài 2: Điền "good" hoặc "goods" vào chỗ trống trong các câu sau để hoàn thành nghĩa của câu.

  1. The craftsmanship of these handmade shoes is very __________; they last for years without wearing out.

  2. During the holiday season, the store stocks up on various __________ such as toys, clothes, and chocolates.

  3. It's hard to find __________ coffee at the supermarket; most brands don't meet my standards.

  4. The merchant ships __________ overseas, including cultural artifacts and local textiles.

  5. She received compliments for the __________ work she did on the community garden project.

  6. Imported __________ like electronics and cars can be subject to higher taxes.

  7. The chef at this restaurant is really __________ at preparing seafood dishes.

  8. Small businesses often struggle to compete with big companies in terms of pricing their __________.

Key:

good

goods

good

goods

good

goods

good

goods

Kết luận

Nghiên cứu về hậu tố "s" trong tiếng Anh đã mở ra nhiều khám phá thú vị về vai trò và sự đa dạng của nó trong ngữ pháp và từ vựng. Dù là thêm vào danh từ để tạo số nhiều, hoặc vào động từ để biểu thị thì hiện tại đơn ngôi thứ ba, hay thậm chí biến một danh từ thành sở hữu, hậu tố "s" luôn là một yếu tố linh hoạt và thiết yếu. Nó không chỉ giúp củng cố ngữ nghĩa mà còn làm phong phú thêm cấu trúc ngôn ngữ.

Qua việc so sánh "outdoor" và "outdoors," cũng như "beside" và "besides," cũng thấy rõ vai trò của hậu tố “s” trong việc thay đổi ngữ nghĩa, từ đó tăng cường khả năng diễn đạt một cách chính xác nhất.

Ngoài ra, từ rút gọn sử dụng hậu tố "s" như trong "he's" hay "she's" cũng cho thấy sự linh hoạt của tiếng Anh trong việc thích ứng với nhu cầu giao tiếp tự nhiên và hàng ngày, làm cho ngôn ngữ trở nên gần gũi và dễ tiếp cận hơn với người học.

Cuối cùng, thông qua việc khám phá các vai trò khác nhau của hậu tố "s," chúng ta có thể hiểu sâu hơn về cách thức các từ được tạo ra và thay đổi trong tiếng Anh, từ đó giúp người học không chỉ nắm vững ngữ pháp mà còn có thể ứng dụng linh hoạt trong các tình huống giao tiếp khác nhau.


Reference list

  • Longman Dictionary: https://www.ldoceonline.com/

  • Oxford Dictionary: https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

  • Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/

  • Ellis M (2016) Contractions, Contractions | Grammarly Blog, https://www.grammarly.com/blog/contractions/.

  • Lifelong Literacy (2024) Suffixes Part One: Inflectional Suffixes - Lifelong Literacy, Lifelong Literacy, https://lifelongliteracy.com/lessons/suffixes-part-one-inflectional-suffixes-4/, accessed 4 August 2024.

  • National Library of Medicine (2024) Lexical Tools, Nih.gov, https://lhncbc.nlm.nih.gov/LSG/Projects/lvg/current/docs/designDoc/UDF/derivations/suffixD.html, accessed 4 August 2024.

  • Nordquist R (2020) What Are Inflectional Morphemes?, ThoughtCo, https://www.thoughtco.com/what-is-an-inflectional-morpheme-1691064.

  • Pellicer R (2022) ‘Chapter 6: Morphology- Word formation’, pressbooks.utrgv.edu, 6(2), https://pressbooks.utrgv.edu/introductiontolanguagestudies/chapter/4/.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...