Sự khác biệt giữa người học ngôn ngữ sớm và muộn trong cấu trúc não bộ
Key takeaways
Ngôn ngữ liên quan đến vùng Broca (sản xuất) và Wernicke (hiểu ngôn ngữ).
Tổn thương các vùng này ảnh hưởng đến khả năng nói và hiểu.
Các khu vực khác hỗ trợ phát âm và xử lý âm thanh.
Não xử lý ngôn ngữ đồng thời, chứng tỏ tính phức tạp.
Việc nghiên cứu cơ chế thần kinh liên quan đến việc học ngôn ngữ không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về khả năng tiếp thu ngôn ngữ của con người mà còn mở ra những ứng dụng quan trọng trong giáo dục và xử lý các vấn đề liên quan đến ngôn ngữ. Khi con người học nhiều ngôn ngữ, bộ não của họ sẽ có sự thay đổi về cấu trúc và chức năng để thích nghi với yêu cầu này. Đặc biệt, việc tìm hiểu sự khác biệt trong cách não bộ xử lý ngôn ngữ giữa người học ngôn ngữ từ nhỏ và người học ngôn ngữ khi trưởng thành mang lại những hiểu biết sâu sắc về khả năng linh hoạt của não bộ. Mục tiêu của nghiên cứu này là tìm hiểu cơ chế thần kinh khi người đa ngôn ngữ gặp khó khăn tạm thời trong việc nhớ từ, đặc biệt khi chuyển đổi giữa các ngôn ngữ, qua đó giúp chúng ta làm rõ những yếu tố tác động đến khả năng học ngôn ngữ của mỗi nhóm.
Bài viết này có hai mục tiêu chính:
Tìm hiểu cơ chế thần kinh khi người đa ngôn ngữ tạm thời không thể nhớ từ khi chuyển đổi giữa các ngôn ngữ.
So sánh cách não bộ của người học ngôn ngữ từ nhỏ và người học muộn xử lý và lưu trữ ngôn ngữ, làm rõ sự khác biệt trong cấu trúc và hoạt động của não bộ.
Tổng quan về ngôn ngữ và não bộ
Ngôn ngữ và các chức năng não bộ
Ngôn ngữ là một hệ thống phức tạp, được sử dụng chủ yếu để giao tiếp và truyền tải thông tin giữa các cá nhân. Nó bao gồm ba thành phần cơ bản: từ vựng, ngữ pháp và ngữ âm. Các thành phần này không chỉ đơn giản là các khái niệm trừu tượng mà chúng liên quan trực tiếp đến các vùng chức năng trong não bộ con người, cho phép chúng ta hiểu và sản xuất lời nói, cũng như giải mã các tín hiệu ngữ nghĩa từ những lời nói của người khác.
Não bộ, với các khu vực chuyên biệt, đóng vai trò quan trọng trong việc điều khiển và xử lý các thành phần ngôn ngữ này. Trong số những vùng quan trọng liên quan đến ngôn ngữ, vùng Broca và vùng Wernicke là hai khu vực đặc biệt được nghiên cứu nhiều trong khoa học thần kinh. Vùng Broca, nằm ở bán cầu não trái (ở hầu hết mọi người), chủ yếu liên quan đến việc sản xuất ngôn ngữ và tổ chức ngữ pháp. Vùng này đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt lời nói và xử lý cấu trúc ngữ pháp, giúp hình thành các câu cú hợp lý và dễ hiểu. Người bị tổn thương vùng Broca thường gặp khó khăn trong việc sản xuất lời nói, mặc dù khả năng hiểu ngôn ngữ của họ vẫn được bảo tồn. Một ví dụ điển hình là bệnh nhân Paul Broca, người đầu tiên mô tả sự mất khả năng sản xuất ngôn ngữ do tổn thương vùng này. Vùng Wernicke, ngược lại, chủ yếu xử lý khả năng hiểu ngôn ngữ và nhận diện từ ngữ. Đây là khu vực chịu trách nhiệm về việc hiểu các câu, nhận diện từ vựng, và các cấu trúc ngữ nghĩa trong câu. Người có tổn thương ở vùng Wernicke thường có thể nói lưu loát nhưng không thể hiểu hoặc tạo ra câu có nghĩa, điều này chứng tỏ sự khác biệt trong chức năng của hai vùng não này.
Ngoài hai vùng chính này, còn có các khu vực khác cũng đóng vai trò quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, chẳng hạn như vỏ não thính giác (cortical auditory cortex) để xử lý âm thanh ngôn ngữ và vỏ não vận động (motor cortex) trong việc điều khiển các cơ quan cần thiết cho phát âm. Những khu vực này không chỉ giúp tiếp nhận và xử lý thông tin ngôn ngữ mà còn hỗ trợ phát âm chính xác các từ và cấu trúc ngữ âm. Các nghiên cứu sử dụng phương pháp chụp cộng hưởng từ chức năng (fMRI) cho thấy khi chúng ta nghe, nói hoặc thậm chí nghĩ về ngôn ngữ, nhiều vùng trong não cùng hoạt động đồng thời, cho thấy sự phức tạp và tính đồng bộ trong việc xử lý thông tin ngôn ngữ của não bộ (Hickok & Poeppel, 2007) [1]
Trong quá trình học ngôn ngữ, các kết nối thần kinh trong các khu vực này sẽ không ngừng phát triển và củng cố, tạo ra các mạng lưới thần kinh linh hoạt để tối ưu hóa khả năng sử dụng ngôn ngữ trong giao tiếp. Điều này giải thích tại sao trẻ em có khả năng học và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và nhanh chóng, trong khi người trưởng thành gặp nhiều khó khăn hơn khi học ngôn ngữ mới, đặc biệt là trong các ngữ cảnh phức tạp.
2. Khái niệm về người học ngôn ngữ sớm và muộn
Người học ngôn ngữ sớm là những người tiếp xúc với ngôn ngữ ngay từ khi còn nhỏ, đặc biệt là trong giai đoạn từ 0 đến 7 tuổi, giai đoạn mà não bộ phát triển mạnh mẽ và có khả năng hình thành các kết nối thần kinh một cách linh hoạt. Trong suốt giai đoạn này, não bộ của trẻ em đặc biệt nhạy bén với các tín hiệu ngôn ngữ và có khả năng "hấp thụ" ngôn ngữ một cách tự nhiên. Sự phát triển mạnh mẽ của các kết nối thần kinh giữa các vùng não liên quan đến ngôn ngữ giúp trẻ em học và sử dụng ngôn ngữ mẹ đẻ, cũng như ngôn ngữ thứ hai (nếu tiếp xúc từ sớm), mà không gặp phải nhiều khó khăn.
Các nghiên cứu chỉ ra rằng, ở độ tuổi này, não bộ của trẻ có khả năng tái cấu trúc và phát triển kết nối thần kinh rất nhanh chóng, giúp chúng có thể học nhiều ngôn ngữ cùng một lúc mà không gặp phải sự nhầm lẫn giữa các ngôn ngữ (Kuhl, 2004) [2]. Tính linh hoạt này cũng giải thích vì sao trẻ em có thể phát âm chính xác và tự nhiên trong quá trình học ngôn ngữ mới.
Ngược lại, người học ngôn ngữ muộn là những người bắt đầu học ngôn ngữ sau khi não bộ đã phát triển hoàn chỉnh, thường là ở tuổi trưởng thành. Khi não bộ đạt đến độ trưởng thành, khả năng linh hoạt trong việc hình thành kết nối thần kinh giảm dần, khiến cho việc học ngôn ngữ mới trở nên khó khăn hơn. Các kết nối thần kinh đã ổn định, và việc tạo ra những kết nối mới hoặc tái cấu trúc các kết nối cũ để tiếp thu ngôn ngữ thứ hai sẽ gặp phải những hạn chế. Mặc dù vậy, nhiều nghiên cứu đã chứng minh rằng người trưởng thành vẫn có thể học ngôn ngữ thứ hai, nhưng quá trình này đòi hỏi nhiều thời gian và sự kiên trì hơn so với trẻ em. Việc học ngôn ngữ của người trưởng thành cũng phụ thuộc vào các yếu tố khác như mức độ tiếp xúc với ngôn ngữ, môi trường học tập và phương pháp giảng dạy được áp dụng (Perani & Abutalebi, 2005)[3].
Điều này được minh chứng qua các nghiên cứu về sự khác biệt trong việc xử lý ngôn ngữ giữa người học ngôn ngữ sớm và muộn. Một nghiên cứu chỉ ra rằng, trong khi người học ngôn ngữ sớm có thể sử dụng các kết nối thần kinh trong não một cách linh hoạt để xử lý và phản ứng với ngôn ngữ mới, người học ngôn ngữ muộn cần phải sử dụng các chiến lược học tập khác nhau, chẳng hạn như phương pháp học tập có sự tham gia của ngữ cảnh và sự lặp lại để củng cố và tăng cường khả năng tiếp thu ngôn ngữ (Bialystok, 2001) [4].
Cơ chế thần kinh trong việc học ngôn ngữ
1. Quá trình học ngôn ngữ ở người học ngôn ngữ sớm
Trong giai đoạn từ 0 đến 7 tuổi, não bộ của trẻ em phát triển nhanh chóng và có khả năng tái cấu trúc kết nối thần kinh rất cao. Lenneberg (1967) cho rằng, trong giai đoạn này, não bộ có tính dẻo dai cao, giúp trẻ dễ dàng tiếp nhận ngôn ngữ và hình thành các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ. Vùng Broca và Wernicke, hai khu vực quan trọng trong việc xử lý ngôn ngữ, phát triển mạnh mẽ ở trẻ em, hỗ trợ việc hiểu và sản xuất ngôn ngữ (Lenneberg, 1967) [5].
Kuhl (2004) cũng chỉ ra rằng, nhờ vào khả năng phân biệt âm thanh ngôn ngữ vượt trội, trẻ em có thể dễ dàng học ngôn ngữ thứ hai nếu được tiếp xúc từ sớm. Bên cạnh đó, trẻ em học ngôn ngữ không chỉ qua việc nghe và bắt chước mà còn thông qua các tương tác xã hội và cảm xúc trong môi trường xung quanh, làm tăng khả năng học và hiểu ngữ pháp phức tạp (Kuhl, 2004) [6]. Sự liên kết mạnh mẽ giữa các tế bào thần kinh trong não giúp trẻ có thể phát âm chính xác và học ngữ pháp mà không cần quá nhiều sự can thiệp (Pinker, 1994) [7].
2. Quá trình học ngôn ngữ ở người học ngôn ngữ muộn
Đối với người trưởng thành, khả năng học ngôn ngữ giảm đi nhiều so với trẻ em do não bộ đã ổn định và không còn khả năng tái cấu trúc mạnh mẽ như trước. Johnson và Newport (1989) cho rằng, với người trưởng thành, khả năng học ngôn ngữ thứ hai gặp khó khăn vì các kết nối thần kinh đã trở nên cố định hơn. Mặc dù vậy, người trưởng thành vẫn có thể học ngôn ngữ mới, nhưng cần phải có sự kiên trì và sử dụng các chiến lược học tập hiệu quả (Johnson & Newport, 1989) [8].
Dù vậy, Parker và Davis (2008) khẳng định rằng, nếu người trưởng thành học ngôn ngữ trong môi trường phù hợp và có sự luyện tập thường xuyên, não bộ vẫn có thể thích ứng và cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ. Tuy nhiên, việc duy trì sự lưu loát và phát âm chính xác sẽ gặp khó khăn hơn so với trẻ em, do sự giảm sút trong tính linh hoạt của não bộ khi trưởng thành (Parker & Davis, 2008) [9].
Xem thêm: Ảnh hưởng của tuổi tác lên khả năng nghe của người học
So sánh cấu trúc và hoạt động não bộ của người học ngôn ngữ sớm và muộn
1. Sự khác biệt trong cấu trúc não bộ
Cấu trúc não bộ của người học ngôn ngữ sớm và muộn có sự khác biệt rõ rệt về tính linh hoạt và khả năng tái cấu trúc các kết nối thần kinh. Đối với trẻ em, đặc biệt là trong giai đoạn từ 0 đến 7 tuổi, não bộ đang trong quá trình phát triển mạnh mẽ và có khả năng hình thành các kết nối thần kinh với tốc độ rất nhanh. Trong giai đoạn này, não bộ của trẻ cực kỳ linh hoạt, giúp cho việc tiếp thu và học hỏi ngôn ngữ trở nên rất dễ dàng. Các nghiên cứu cho thấy rằng ở độ tuổi này, vùng Broca và Wernicke, hai khu vực quan trọng trong não bộ để xử lý ngôn ngữ, phát triển mạnh mẽ, tạo ra một cơ sở vững chắc để trẻ dễ dàng xử lý các yếu tố ngữ pháp, ngữ âm và từ vựng của một ngôn ngữ.
Ngoài ra, não bộ của trẻ em có khả năng phát triển các kết nối thần kinh đa chiều, cho phép chúng không chỉ học một ngôn ngữ duy nhất mà còn có thể tiếp thu nhiều ngôn ngữ cùng một lúc. Điều này được lý giải bởi tính linh hoạt cao của vỏ não, đặc biệt là ở các vùng liên quan đến chức năng ngôn ngữ. Khi trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ, các kết nối thần kinh trong não không ngừng thay đổi và thích ứng để tối ưu hóa quá trình học ngôn ngữ. Chính vì sự linh hoạt này, trẻ em có thể học ngôn ngữ mà không gặp phải những khó khăn lớn về mặt cấu trúc hoặc ngữ pháp.
Ngược lại, đối với người trưởng thành, não bộ đã phát triển đầy đủ và các kết nối thần kinh không còn linh hoạt như khi còn nhỏ. Khi chúng ta già đi, khả năng hình thành các kết nối mới trở nên chậm lại, và các vùng não liên quan đến ngôn ngữ như Broca và Wernicke không còn hoạt động một cách dẻo dai như trước. Điều này khiến việc học ngôn ngữ thứ hai ở người trưởng thành gặp nhiều khó khăn, đặc biệt là khi phải xử lý ngữ pháp phức tạp hay âm thanh ngôn ngữ mà não bộ chưa từng tiếp xúc trước đó. Các kết nối thần kinh không thể thay đổi hoặc tái cấu trúc mạnh mẽ như ở trẻ em, khiến người trưởng thành khó có thể phát âm chuẩn hoặc sử dụng ngữ pháp một cách tự nhiên khi học ngôn ngữ thứ hai.
2. So sánh khả năng xử lý và lưu trữ ngôn ngữ
Khi so sánh khả năng xử lý và lưu trữ ngôn ngữ giữa người học ngôn ngữ sớm và muộn, có thể thấy sự khác biệt rõ rệt trong cách thức mà não bộ của họ tiếp nhận và lưu trữ thông tin ngôn ngữ.
Ở trẻ em, quá trình tiếp thu ngôn ngữ diễn ra rất tự nhiên và hầu như không gặp phải rào cản tâm lý. Khi tiếp xúc với một ngôn ngữ mới, trẻ em dễ dàng nắm bắt và sử dụng từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc ngữ nghĩa một cách nhanh chóng. Điều này là nhờ vào khả năng "hấp thụ ngôn ngữ" mạnh mẽ của não bộ trong giai đoạn phát triển này. Các kết nối thần kinh trong não bộ của trẻ không ngừng tái cấu trúc, giúp trẻ có thể tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng và tự nhiên. Trẻ em có thể học từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phức tạp mà không gặp phải khó khăn lớn, bởi vì các kết nối này được hình thành mạnh mẽ trong suốt quá trình học.
Trái lại, ở người trưởng thành, việc tiếp thu ngôn ngữ thứ hai gặp phải những thử thách lớn hơn. Mặc dù người trưởng thành vẫn có thể học ngôn ngữ mới, nhưng quá trình này không còn diễn ra dễ dàng như ở trẻ em. Một trong những lý do chính là não bộ của người trưởng thành không còn khả năng "hấp thụ" ngôn ngữ một cách nhanh chóng và tự nhiên. Hơn nữa, quá trình lưu trữ ngữ pháp, từ vựng và các cấu trúc ngữ nghĩa trong bộ nhớ dài hạn cũng gặp phải khó khăn. Người trưởng thành cần phải liên kết ngữ nghĩa và các cấu trúc ngữ pháp mới với những kiến thức đã có sẵn trong bộ nhớ. Quá trình này có thể làm giảm khả năng tiếp thu và dễ dàng quên đi từ vựng, đặc biệt là khi phải áp dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp của ngôn ngữ mới.
Một yếu tố quan trọng khác là tốc độ xử lý ngôn ngữ. Trẻ em thường có thể xử lý ngôn ngữ nhanh chóng nhờ vào khả năng tạo ra các kết nối thần kinh rất nhanh và hiệu quả. Khi trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ, não bộ của chúng có thể xử lý và phản hồi thông tin ngôn ngữ gần như ngay lập tức. Điều này giúp trẻ em học ngôn ngữ một cách hiệu quả và không gặp phải sự trì hoãn trong việc phát âm hay hiểu từ ngữ. Ngược lại, đối với người trưởng thành, mặc dù khả năng nhận thức và hiểu ngữ nghĩa của từ ngữ có thể cao hơn, nhưng tốc độ xử lý ngôn ngữ lại chậm hơn, đặc biệt là khi gặp phải các từ vựng mới hoặc cấu trúc ngữ pháp lạ.
Những yếu tố ảnh hưởng đến khả năng học ngôn ngữ của trẻ em và người trưởng thành
Ảnh hưởng của môi trường và sự tiếp xúc sớm

Môi trường giáo dục và xã hội
Môi trường xung quanh trẻ em có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển ngôn ngữ của chúng. Không chỉ là các yếu tố giáo dục chính thức trong trường học, mà còn là môi trường xã hội rộng lớn hơn, bao gồm gia đình, cộng đồng và các tương tác xã hội hàng ngày. Trẻ em học ngôn ngữ chủ yếu thông qua việc tiếp xúc và giao tiếp với những người xung quanh, bao gồm các thành viên trong gia đình, bạn bè, thầy cô giáo và những người trong cộng đồng. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng việc sống trong một môi trường phong phú về ngôn ngữ và giao tiếp sẽ giúp trẻ em phát triển ngôn ngữ mạnh mẽ và tự nhiên.
Trong môi trường giáo dục chính thức, việc học ngôn ngữ không chỉ giới hạn ở việc ghi nhớ từ vựng, mà còn liên quan đến các kỹ năng giao tiếp phức tạp hơn như khả năng sử dụng ngữ pháp đúng đắn và hiểu được các thông điệp xã hội tiềm ẩn trong ngôn ngữ. Khi trẻ được khuyến khích tham gia vào các cuộc trò chuyện, đọc sách, tham gia các trò chơi ngôn ngữ và giải quyết vấn đề, não bộ của chúng sẽ phát triển các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ, giúp củng cố khả năng tiếp thu ngôn ngữ nhanh chóng và dễ dàng.
Trong môi trường xã hội, các cuộc trò chuyện giữa trẻ và những người xung quanh cũng đóng vai trò quan trọng. Việc tham gia vào các hoạt động xã hội giúp trẻ hiểu rõ hơn về ngữ cảnh và tình huống giao tiếp, đồng thời phát triển các kỹ năng giao tiếp cần thiết cho việc sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống thực tế. Ngoài ra, môi trường gia đình cũng đóng vai trò chủ đạo, bởi vì đây là nơi mà trẻ em dành phần lớn thời gian trong những năm đầu đời và nơi mà sự phát triển ngôn ngữ thường bắt đầu.
Vai trò của sự tương tác xã hội
Việc giao tiếp thường xuyên với người lớn và bạn bè có ảnh hưởng trực tiếp đến việc phát triển ngôn ngữ của trẻ. Mỗi cuộc đối thoại, dù là đơn giản hay phức tạp, đều giúp tạo ra những kết nối thần kinh mới trong não bộ, giúp trẻ em hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Những cuộc trò chuyện giữa cha mẹ và con cái không chỉ giúp trẻ phát triển từ vựng, mà còn cung cấp cho trẻ các mẫu ngữ pháp, cấu trúc câu và các quy tắc xã hội liên quan đến ngôn ngữ.
Ngoài ra, những cuộc trò chuyện cũng tạo cơ hội cho trẻ học cách sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt cảm xúc, yêu cầu, và quan điểm cá nhân. Những tương tác xã hội này tạo ra môi trường học tập ngôn ngữ phong phú, nơi trẻ có thể thực hành và củng cố các kỹ năng ngôn ngữ của mình, giúp chúng cảm thấy thoải mái và tự tin hơn khi giao tiếp. Tương tác xã hội cũng giúp trẻ nhận diện và sửa lỗi phát âm hoặc cấu trúc ngữ pháp một cách tự nhiên mà không cảm thấy bị áp lực hay sợ hãi.
Từ đó, các kết nối thần kinh trong não bộ của trẻ em trở nên mạnh mẽ và linh hoạt hơn, giúp trẻ tiếp nhận và sử dụng ngôn ngữ một cách dễ dàng. Chính sự tương tác xã hội này thúc đẩy việc học ngôn ngữ, khiến trẻ không chỉ học được cách giao tiếp, mà còn hiểu được những yếu tố văn hóa và xã hội liên quan đến ngôn ngữ.
Sự phát triển ngôn ngữ đa ngôn ngữ
Trẻ em sống trong môi trường đa ngôn ngữ có khả năng học và sử dụng nhiều ngôn ngữ một cách tự nhiên và dễ dàng. Các nghiên cứu cho thấy, trẻ em học nhiều ngôn ngữ từ khi còn nhỏ không chỉ phát triển tốt các kỹ năng ngôn ngữ mà còn cải thiện khả năng nhận thức và sự linh hoạt trong tư duy. Một trong những lý do giải thích cho khả năng học ngôn ngữ mạnh mẽ của trẻ là sự phát triển của vỏ não, giúp trẻ có thể phân biệt và xử lý các âm thanh, cấu trúc ngữ pháp và các quy tắc ngôn ngữ phức tạp một cách dễ dàng.
Điều thú vị là trẻ em có thể học các ngôn ngữ thứ hai mà không gặp phải các khó khăn hay trở ngại như người trưởng thành. Khi trẻ em tiếp xúc với nhiều ngôn ngữ, não bộ sẽ dễ dàng phân loại và lưu trữ các thông tin ngôn ngữ này, tạo ra các kết nối thần kinh mạnh mẽ giữa các vùng não bộ có liên quan đến ngôn ngữ. Ngoài ra, việc học nhiều ngôn ngữ giúp trẻ em phát triển khả năng tư duy linh hoạt, nâng cao kỹ năng giải quyết vấn đề và cải thiện khả năng ghi nhớ. Trẻ em đa ngôn ngữ cũng thường có khả năng phân tích ngữ pháp và các cấu trúc câu một cách tinh tế, điều này là do chúng đã tiếp xúc và xử lý các hệ thống ngôn ngữ khác nhau từ sớm.
Ảnh hưởng của môi trường gia đình
Môi trường gia đình là yếu tố nền tảng trong sự phát triển ngôn ngữ của trẻ em, đặc biệt là trong những năm đầu đời. Mức độ giàu có của ngữ cảnh và sự khuyến khích trong giao tiếp gia đình có ảnh hưởng sâu sắc đến sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Các nghiên cứu của Hart và Risley (1995) chỉ ra rằng trẻ em trong những gia đình có thói quen giao tiếp phong phú, như trò chuyện, đọc sách, hoặc tham gia vào các hoạt động học tập ngôn ngữ, sẽ có khả năng phát triển ngôn ngữ vượt trội hơn so với những trẻ ít được giao tiếp.
Khi cha mẹ và người thân dành thời gian nói chuyện và giải thích các khái niệm, ý tưởng cho trẻ, điều này không chỉ giúp trẻ phát triển từ vựng mà còn giúp trẻ hiểu được các mối quan hệ ngữ nghĩa và cấu trúc ngữ pháp phức tạp hơn. Hơn nữa, sự khuyến khích trong việc giao tiếp cũng giúp trẻ cảm thấy thoải mái và tự tin khi sử dụng ngôn ngữ. Những trẻ được nuôi dưỡng trong môi trường gia đình khuyến khích việc giao tiếp sẽ có khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và dễ dàng hơn khi bước vào môi trường học đường hoặc xã hội.
Khả năng học ngôn ngữ thứ hai
Trẻ em có sự tiếp xúc sớm với ngôn ngữ thứ hai thường có nền tảng vững chắc để học và sử dụng ngôn ngữ thứ hai mà không gặp phải những trở ngại lớn. Việc tiếp xúc với ngôn ngữ thứ hai trong môi trường gia đình hoặc cộng đồng giúp não bộ trẻ phát triển các kết nối thần kinh liên quan đến ngôn ngữ một cách tự nhiên. Sự linh hoạt của não bộ trẻ giúp chúng học được ngữ âm và ngữ nghĩa của ngôn ngữ thứ hai dễ dàng, đồng thời cũng tạo ra những kết nối mạnh mẽ giữa các hệ thống ngôn ngữ khác nhau trong não bộ.
So với người trưởng thành, trẻ em có khả năng học ngôn ngữ thứ hai tốt hơn nhờ vào sự phát triển vượt trội của các vùng não liên quan đến ngôn ngữ, như vùng Broca và Wernicke, khi trẻ ở độ tuổi này có khả năng tái cấu trúc kết nối thần kinh một cách linh hoạt. Hơn nữa, việc học ngôn ngữ thứ hai từ sớm giúp trẻ dễ dàng chuyển đổi giữa các ngôn ngữ mà không gặp phải tình trạng nhầm lẫn hay mất mát ngữ nghĩa, điều này là nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các kết nối thần kinh trong não bộ trẻ.
Tác động của phương pháp học đối với người trưởng thành

Sự kiên trì và động lực học tập
Khi học ngôn ngữ mới, người trưởng thành thường cần có một sự kiên trì và động lực lâu dài. Khác với trẻ em, những người trưởng thành đối mặt với nhiều thách thức khác như công việc, gia đình, và các trách nhiệm xã hội, điều này khiến cho việc học ngôn ngữ trở nên khó khăn hơn. Không giống như trẻ em, có thể dễ dàng tiếp thu ngôn ngữ thông qua những trò chơi và các hoạt động học tập tự nhiên, người trưởng thành phải đối mặt với nhiều khó khăn và sự thiếu linh hoạt trong việc học ngôn ngữ mới. Đặc biệt, với cuộc sống bận rộn và ít thời gian, họ cần phải dành một lượng thời gian đáng kể để học và duy trì kiến thức ngôn ngữ.
Động lực học tập đóng một vai trò vô cùng quan trọng đối với quá trình học ngôn ngữ của người trưởng thành. Một yếu tố then chốt giúp duy trì sự kiên trì là sự cam kết mạnh mẽ với mục tiêu học ngôn ngữ. Việc tạo ra các mục tiêu rõ ràng, chẳng hạn như khả năng giao tiếp hiệu quả khi đi du lịch, công tác, hoặc kết nối với bạn bè quốc tế, có thể giúp người học duy trì động lực trong suốt quá trình học. Thêm vào đó, việc tìm thấy niềm vui trong việc học và nhận thấy sự tiến bộ từng ngày cũng là yếu tố quan trọng để người trưởng thành có thể duy trì sự kiên trì lâu dài trong quá trình học ngôn ngữ.
Phương pháp học hiệu quả
Phương pháp học là một yếu tố quyết định đến sự thành công của việc học ngôn ngữ ở người trưởng thành. Vì khả năng tiếp thu ngôn ngữ của người lớn thường không linh hoạt như trẻ em, họ cần những phương pháp học phù hợp để tăng cường hiệu quả học tập. Các phương pháp học ngôn ngữ hiện nay rất đa dạng, bao gồm học qua tình huống thực tế, học qua hình ảnh, học qua các ứng dụng công nghệ hoặc qua các khóa học trực tuyến. Việc áp dụng các phương pháp này có thể giúp người trưởng thành tiếp cận ngôn ngữ một cách trực quan và dễ hiểu hơn.
Ngoài ra, phương pháp học tích hợp nhiều giác quan, như việc nghe và nói kết hợp với việc học qua hình ảnh, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và hình dung ngữ nghĩa của từ ngữ một cách rõ ràng hơn. Việc học qua tình huống thực tế, như tham gia vào các buổi giao tiếp trực tiếp với người bản ngữ hoặc tham gia các hoạt động nhóm, cũng rất hiệu quả, giúp người học ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế và cải thiện khả năng phản xạ trong giao tiếp. Điều quan trọng là người học cần phải kiên nhẫn áp dụng phương pháp học này một cách linh hoạt và kiên trì, để có thể tối ưu hóa khả năng tiếp thu ngôn ngữ.
Môi trường học tập và thực hành
Môi trường học tập đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc học ngôn ngữ của người trưởng thành. Một môi trường học tập tích cực, đầy đủ các công cụ hỗ trợ học ngôn ngữ, có thể giúp người trưởng thành dễ dàng tiếp thu và vận dụng ngôn ngữ mới. Việc tạo ra một môi trường học tập thân thiện và hiệu quả, nơi người học có thể thực hành ngôn ngữ hàng ngày, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng.
Ví dụ, việc tham gia vào các câu lạc bộ ngôn ngữ, lớp học giao tiếp hoặc các nhóm học trực tuyến có thể tạo ra một không gian học tập năng động, nơi người học có thể thực hành và làm quen với các tình huống giao tiếp thực tế. Một môi trường học tập đầy đủ và phong phú, với các cơ hội thực hành thực tế, sẽ giúp người học cải thiện khả năng sử dụng ngôn ngữ mới trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Bên cạnh đó, việc kết hợp học tập với các hoạt động văn hóa như xem phim, nghe nhạc, hoặc tham gia vào các buổi hội thảo, sẽ giúp người học hiểu sâu hơn về ngữ cảnh và cách thức sử dụng ngôn ngữ trong đời sống thực tế.
Sự hỗ trợ từ cộng đồng
Sự hỗ trợ từ cộng đồng, bao gồm gia đình, bạn bè, và các nhóm học ngôn ngữ, đóng một vai trò quan trọng trong việc duy trì động lực học tập của người trưởng thành. Khi có sự hỗ trợ từ những người xung quanh, người học sẽ cảm thấy được động viên và khích lệ trong suốt quá trình học ngôn ngữ. Các nhóm học ngôn ngữ, đặc biệt là những nhóm học trực tuyến hoặc các lớp học ngôn ngữ có sự tương tác thực tế, giúp người học không chỉ học ngôn ngữ mà còn kết nối với những người có cùng mục tiêu học tập.
Bên cạnh đó, sự tham gia vào các cộng đồng ngôn ngữ giúp người học có cơ hội giao tiếp và thực hành với những người nói ngôn ngữ mục tiêu, tạo cơ hội học hỏi từ họ và cải thiện kỹ năng giao tiếp. Khi người trưởng thành có thể thực hành ngôn ngữ trong các tình huống thực tế, việc sử dụng ngôn ngữ sẽ trở nên tự nhiên hơn và dễ dàng duy trì lâu dài. Điều này không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn giúp người học cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng ngôn ngữ mới.
Quá trình học và điều chỉnh theo độ tuổi
Quá trình học ngôn ngữ của người trưởng thành có thể gặp phải một số khó khăn, đặc biệt là khi liên quan đến phát âm, ngữ âm và việc ghi nhớ từ vựng mới. Khả năng xử lý âm thanh của người trưởng thành không linh hoạt như trẻ em, điều này khiến họ gặp khó khăn trong việc phát âm chuẩn hoặc phân biệt những âm thanh ngữ âm phức tạp trong ngôn ngữ mới. Tuy nhiên, điều này không có nghĩa là người trưởng thành không thể học ngôn ngữ mới.
Nếu áp dụng phương pháp học đúng đắn, cùng với một môi trường học tập tích cực và có sự hỗ trợ từ cộng đồng, khả năng học ngôn ngữ của người trưởng thành vẫn có thể cải thiện đáng kể. Việc kiên trì, điều chỉnh phương pháp học và thực hành đều đặn sẽ giúp người học cải thiện kỹ năng ngôn ngữ theo thời gian. Dù gặp khó khăn trong quá trình học, người trưởng thành vẫn có thể đạt được sự tiến bộ vượt bậc nếu họ kiên nhẫn và sử dụng phương pháp học hiệu quả.
Xem thêm: Khả năng tiếp thu ngôn ngữ giữa trẻ em và người lớn: Góc nhìn từ Critical Period Hypothesis
Phương pháp học ngôn ngữ cho người tiếp cận ngôn ngữ sớm và muộn
Việc học ngôn ngữ ở trẻ em và người trưởng thành có sự khác biệt rõ rệt về phương pháp học, do đặc điểm phát triển của não bộ và khả năng tiếp thu ngôn ngữ ở từng độ tuổi. Trong khi trẻ em học ngôn ngữ một cách tự nhiên và linh hoạt, người trưởng thành phải áp dụng những phương pháp học có tính hệ thống và kiên nhẫn hơn để vượt qua các thách thức của việc học ngôn ngữ mới. Dưới đây là các phương pháp học ngôn ngữ cho cả hai nhóm người này, đồng thời phân tích những điểm mạnh và hạn chế của từng phương pháp.
1. Phương pháp học ngôn ngữ cho người học ngôn ngữ sớm (Trẻ em)

Trẻ em, đặc biệt trong giai đoạn từ 0 đến 7 tuổi, có khả năng tiếp thu ngôn ngữ một cách dễ dàng và tự nhiên nhờ vào sự linh hoạt tuyệt vời của não bộ. Trong giai đoạn này, trẻ em học ngôn ngữ chủ yếu thông qua các phương pháp gián tiếp như lắng nghe, quan sát và tương tác xã hội. Việc học ngôn ngữ không chỉ diễn ra qua việc nghe, mà còn thông qua những trải nghiệm thực tế và giao tiếp thường xuyên với người lớn, bạn bè, và những người xung quanh.
a. Phương pháp học qua tương tác xã hội
Trẻ em học ngôn ngữ chủ yếu thông qua các tương tác xã hội, nơi chúng có thể nghe và mô phỏng lại các câu từ, từ vựng và cấu trúc ngữ pháp. Phương pháp này được gọi là "học qua mô phỏng" (modeling), trong đó người lớn hoặc bạn bè đóng vai trò là "mẫu ngôn ngữ", cung cấp cho trẻ những hình mẫu ngôn ngữ để trẻ bắt chước và học hỏi.
Ví dụ cụ thể:
Khi một đứa trẻ khoảng 2 tuổi nghe mẹ nói: "Con đưa cho mẹ cái thìa, được không?", đứa trẻ sẽ bắt chước lại lời nói đó trong bối cảnh tương tự. Ban đầu, trẻ có thể không nói chính xác, nhưng dần dần sẽ học cách sử dụng các cấu trúc câu đúng ngữ pháp như vậy trong các tình huống tương tự.
Việc chơi với bạn bè cũng giúp trẻ em học ngôn ngữ. Khi chơi các trò chơi giả vờ, như "bán hàng", "nấu ăn", trẻ em không chỉ học từ vựng mà còn phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ để diễn đạt ý tưởng, xây dựng câu chuyện và thể hiện các cảm xúc.
b. Phương pháp học qua môi trường phong phú
Một yếu tố quan trọng khác trong việc phát triển ngôn ngữ ở trẻ em là môi trường phong phú về ngôn ngữ. Trẻ em không chỉ học ngôn ngữ qua sách vở hay lớp học, mà chủ yếu qua những cuộc trò chuyện và trải nghiệm ngôn ngữ trong môi trường sống hàng ngày. Việc trẻ em được tiếp xúc với môi trường giàu ngôn ngữ sẽ giúp chúng phát triển khả năng ngôn ngữ mạnh mẽ hơn.
Ví dụ cụ thể:
Một đứa trẻ sống trong gia đình có nhiều cuộc trò chuyện và trao đổi thông tin sẽ phát triển khả năng ngôn ngữ tốt hơn so với trẻ em ít được giao tiếp. Trong các gia đình có thói quen đọc sách, kể chuyện hoặc thảo luận về các sự kiện trong ngày, trẻ em sẽ dễ dàng tiếp thu từ vựng mới, hiểu cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh khác nhau, và học cách xây dựng câu chuyện mạch lạc.
Việc trẻ em thường xuyên được tiếp xúc với các loại hình nghệ thuật, âm nhạc, và các trò chơi ngôn ngữ cũng rất quan trọng. Trẻ em được nghe nhạc hoặc các bài thơ có vần sẽ dễ dàng bắt chước phát âm chính xác và nhận diện các âm thanh ngôn ngữ một cách tự nhiên.
c. Phương pháp học ngôn ngữ đa ngôn ngữ
Trẻ em sống trong môi trường đa ngôn ngữ, nơi được tiếp xúc với nhiều ngôn ngữ khác nhau ngay từ khi còn nhỏ, sẽ có khả năng học nhiều ngôn ngữ một cách tự nhiên và dễ dàng hơn so với người trưởng thành. Việc tiếp xúc với các ngôn ngữ khác nhau không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp đa dạng mà còn kích thích sự linh hoạt trong tư duy và khả năng nhận thức.
Ví dụ cụ thể:
Một đứa trẻ sống trong gia đình nói hai ngôn ngữ, chẳng hạn như tiếng Việt và tiếng Anh, sẽ học cả hai ngôn ngữ song song. Trẻ em này không chỉ phát triển khả năng sử dụng tiếng Việt và tiếng Anh một cách linh hoạt mà còn cải thiện khả năng phân biệt âm thanh, ngữ nghĩa và ngữ pháp của mỗi ngôn ngữ.
Trẻ em học tiếng Anh từ khi còn nhỏ và đồng thời được học tiếng Tây Ban Nha từ trường mẫu giáo sẽ dễ dàng chuyển đổi giữa hai ngôn ngữ này khi giao tiếp. Việc học nhiều ngôn ngữ không chỉ giúp trẻ phát triển khả năng giao tiếp mà còn kích thích sự linh hoạt trong tư duy, khả năng giải quyết vấn đề và nhận thức về các cấu trúc ngữ ngữ nghĩa khác nhau.
2. Phương pháp học ngôn ngữ cho người học ngôn ngữ muộn (Người trưởng thành)

Khi người trưởng thành học ngôn ngữ, quá trình này sẽ gặp phải nhiều thử thách hơn so với trẻ em, vì não bộ của họ đã phát triển đầy đủ và không còn khả năng linh hoạt như lúc còn nhỏ. Người trưởng thành cần áp dụng các phương pháp học ngôn ngữ có tính hệ thống và kiên trì, nhằm đạt được hiệu quả cao nhất. Dưới đây là một số phương pháp học ngôn ngữ hiệu quả cho người trưởng thành.
a. Phương pháp học qua tình huống thực tế
Phương pháp học qua tình huống thực tế là một trong những cách hiệu quả nhất để người trưởng thành học ngôn ngữ. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ trong các tình huống giao tiếp cụ thể, người học sẽ dần làm quen và tự tin hơn trong việc ứng dụng ngôn ngữ vào thực tế. Tham gia các cuộc trò chuyện với người bản ngữ, hoặc thực hành ngôn ngữ trong môi trường giao tiếp tự nhiên là cách giúp người học cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng.
Ví dụ cụ thể:
Một người trưởng thành học tiếng Anh có thể tham gia vào các lớp học ngữ pháp cơ bản nhưng cũng nên tìm cơ hội giao tiếp thực tế như tham gia các buổi giao lưu với người bản ngữ hoặc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh. Việc này sẽ giúp họ không chỉ học từ vựng và ngữ pháp mà còn rèn luyện kỹ năng phản xạ nhanh trong tình huống giao tiếp thực tế.
Học viên có thể thực hành qua các tình huống giao tiếp hằng ngày như gọi điện thoại, đi mua sắm, hoặc tham gia các hoạt động nhóm. Những tình huống này giúp người học làm quen với các cấu trúc câu, ngữ pháp và từ vựng trong bối cảnh tự nhiên.
b. Phương pháp học qua công nghệ và ứng dụng
Ngày nay, công nghệ đã hỗ trợ rất nhiều trong việc học ngôn ngữ, đặc biệt đối với người trưởng thành. Các ứng dụng học ngôn ngữ như Duolingo, Babbel, Memrise, và Rosetta Stone đã trở thành công cụ đắc lực giúp người học có thể học ngôn ngữ mọi lúc, mọi nơi. Các ứng dụng này không chỉ cung cấp các bài học ngữ pháp và từ vựng mà còn giúp người học cải thiện kỹ năng nghe, nói và phát âm.
Ví dụ cụ thể:
Duolingo: Ứng dụng này cung cấp các bài học ngắn gọn, dễ hiểu và mang tính tương tác cao, giúp người học duy trì động lực học tập. Chế độ học của Duolingo có thể điều chỉnh theo cấp độ của người học, từ cơ bản đến nâng cao, giúp họ học tiếng mới một cách tự nhiên và vui vẻ.
Babbel: Babbel tập trung vào việc dạy ngôn ngữ qua các tình huống thực tế, giúp người học ứng dụng từ vựng và ngữ pháp trong các cuộc trò chuyện hằng ngày. Hệ thống bài học của Babbel được thiết kế để giúp người học dễ dàng hiểu và nhớ bài học, đồng thời phát triển các kỹ năng ngôn ngữ trong thời gian ngắn.
Ngoài các ứng dụng học ngôn ngữ cơ bản, các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo (AI) và thực tế ảo (VR) cũng bắt đầu được áp dụng trong việc học ngôn ngữ. Những công nghệ này cung cấp các môi trường học tập mô phỏng, nơi người học có thể thực hành ngôn ngữ trong những tình huống giống thực tế, giúp tăng cường khả năng giao tiếp.
c. Phương pháp học qua hình ảnh và đa giác quan
Người trưởng thành có thể gặp khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp nếu chỉ học qua lý thuyết. Một phương pháp hiệu quả là kết hợp việc học ngôn ngữ với hình ảnh và các công cụ đa giác quan, giúp người học dễ dàng hình dung và ghi nhớ từ vựng, đồng thời cải thiện kỹ năng ngữ âm và cấu trúc câu.
Ví dụ cụ thể:
Flashcards với hình ảnh: Sử dụng thẻ từ (flashcards) kết hợp với hình ảnh minh họa là một cách giúp người học ghi nhớ từ vựng một cách dễ dàng hơn. Ví dụ, khi học từ "apple", người học sẽ không chỉ nhìn vào từ "apple" mà còn nhìn thấy hình ảnh của quả táo, giúp củng cố sự liên kết giữa từ và hình ảnh.
Các ứng dụng học ngôn ngữ đa giác quan: Ứng dụng như Memrise không chỉ dạy từ vựng mà còn sử dụng video và hình ảnh để minh họa, giúp người học không chỉ học qua từ ngữ mà còn qua việc nhìn và nghe, tạo ra sự liên kết mạnh mẽ hơn trong trí nhớ.
Phương pháp này đặc biệt hữu ích với những người trưởng thành có trí nhớ hình ảnh tốt hoặc những người học dễ dàng qua các giác quan khác ngoài nghe và nói.
d. Phương pháp học qua nhóm và môi trường học tập hỗ trợ
Môi trường học tập và sự hỗ trợ từ cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy người trưởng thành học ngôn ngữ. Việc học ngôn ngữ trong một môi trường tích cực, nơi người học có thể tương tác với các bạn học khác hoặc người bản ngữ, giúp cải thiện động lực và tiến bộ nhanh hơn.
Ví dụ cụ thể:
Các nhóm học ngôn ngữ: Tham gia vào các nhóm học ngôn ngữ trực tuyến hoặc ngoại tuyến là một cách tuyệt vời để duy trì động lực và có cơ hội thực hành ngôn ngữ trong môi trường giao tiếp thực tế. Các nhóm học này có thể tổ chức các buổi trò chuyện hàng tuần hoặc các hoạt động liên quan đến ngôn ngữ, giúp người học có cơ hội tiếp xúc trực tiếp với ngôn ngữ trong các tình huống xã hội.
Câu lạc bộ ngôn ngữ: Một số cộng đồng học ngôn ngữ tổ chức các câu lạc bộ hoặc các cuộc gặp gỡ giữa những người học ngôn ngữ. Điều này giúp tạo ra môi trường học tập thực tế, nơi người học có thể thử nghiệm kỹ năng ngôn ngữ của mình và nhận được phản hồi trực tiếp từ các bạn học hoặc người bản ngữ.
Xem thêm: Ảnh hưởng của ngôn ngữ thứ hai tới não bộ và ứng dụng cho người cao tuổi
Kết luận
Nghiên cứu về sự khác biệt giữa người học ngôn ngữ sớm và muộn trong cấu trúc não bộ đã cung cấp những hiểu biết sâu sắc về cơ chế thần kinh liên quan đến việc học và sử dụng ngôn ngữ. Các kết quả nghiên cứu cho thấy rằng, trong khi người học ngôn ngữ từ nhỏ có sự linh hoạt cao trong não bộ, giúp dễ dàng tiếp thu và xử lý ngôn ngữ, người học ngôn ngữ muộn lại gặp phải nhiều khó khăn hơn do sự giảm sút tính dẻo dai của các kết nối thần kinh. Tuy nhiên, người trưởng thành vẫn có thể học ngôn ngữ hiệu quả nếu áp dụng những phương pháp học phù hợp, đặc biệt là với sự hỗ trợ của công nghệ và phương pháp học ngữ cảnh thực tế.
Hiểu rõ cơ chế thần kinh khi chuyển đổi ngôn ngữ và các yếu tố ảnh hưởng đến việc học ngôn ngữ có thể giúp cải thiện các chiến lược giảng dạy, từ đó tối ưu hóa việc học ngôn ngữ cho cả trẻ em và người trưởng thành. Ngoài ra, kết quả nghiên cứu này cũng mở ra cơ hội phát triển các công cụ hỗ trợ học ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt là trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của các công nghệ học tập trực tuyến.
Tóm lại, việc hiểu rõ sự khác biệt trong cấu trúc và hoạt động não bộ của người học ngôn ngữ sớm và muộn không chỉ giúp chúng ta nâng cao hiệu quả giảng dạy ngôn ngữ mà còn đóng góp vào việc phát triển các công cụ hỗ trợ học tập, mang lại lợi ích lâu dài cho việc học và sử dụng ngôn ngữ trong xã hội hiện đại.
Nếu người học mong muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh học thuật thông qua phương pháp giảng dạy hiệu quả, Hệ thống giáo dục ZIM là lựa chọn phù hợp. Với chương trình đào tạo được xây dựng bài bản, đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, ZIM mang đến giải pháp học tập tối ưu cho từng cá nhân. Ngoài ra, học viên có thể tiếp cận nguồn tài liệu chất lượng nhằm nâng cao kiến thức và kỹ năng làm bài thi. Để biết thêm thông tin chi tiết, truy cập zim.vn hoặc liên hệ hotline 1900-2833 (nhánh số 1).
Nguồn tham khảo
“Dorsal and ventral streams: A framework for understanding aspects of language processing.” Cognitive Neuropsychology, 31/12/2006. Accessed 12 February 2025.
“arly language acquisition: Cracking the speech code.” Nature Reviews Neuroscience, 12/02/2025. Accessed 12 February 2025.
“The neural basis of first and second language processing.” Current Opinion in Neurology, 31/12/2004. Accessed 12 February 2025.
“Bilingualism in development: Language, literacy, and cognition.” Cambridge University Press, 31/12/2000. Accessed 12 February 2025.
“ Biological Foundations of Language.” John Wiley & Sons, 31/12/1966. Accessed 12 February 2025.
“Early language acquisition: cracking the speech code.” Nature Reviews Neuroscience, 31/12/2003. Accessed 12 February 2025.
“The Language Instinct: How the Mind Creates Language.” William Morrow and Company, 31/12/1993. Accessed 12 February 2025.
“Critical period effects in second language learning: The influence of maturational state on the acquisition of English as a second language.” Cognitive Psychology, 31/12/1988. Accessed 12 February 2025.
“Language acquisition in adults: The role of experience and learning strategies.” Language Learning, vol. 58, 31/12/2007. Accessed 12 February 2025.
Bình luận - Hỏi đáp