Tailoring Listening Practice for Learners with High Listening Anxiety
Trong quá trình học ngoại ngữ, kỹ năng nghe đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp người học nắm bắt và phản xạ nhanh với ngôn ngữ. Tuy nhiên, nghe lại thường là kỹ năng gây nhiều khó khăn nhất cho người học. Một trong những lý do chính dẫn đến sự khó khăn này là lo âu khi nghe – hay còn gọi là "listening anxiety". Đây là tình trạng căng thẳng, lo lắng mà người học gặp phải khi tham gia vào các bài tập nghe, khiến họ cảm thấy bối rối, khó hiểu, và dễ dàng bỏ cuộc. Lo âu khi nghe không chỉ làm giảm hiệu quả tiếp thu ngôn ngữ, mà còn khiến người học có xu hướng né tránh những hoạt động liên quan đến nghe.
Key takeaways |
---|
|
Tổng quan
Khi gặp phải các bài nghe có tốc độ quá nhanh, từ vựng phức tạp hoặc nội dung khó hiểu, người học dễ rơi vào trạng thái lo âu cao độ. Sự lo lắng này có thể xuất hiện trong các tình huống lớp học, khi giáo viên yêu cầu học sinh nghe các đoạn hội thoại, bài diễn văn hay bài giảng mà không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước. Điều này dẫn đến một vòng xoáy tiêu cực: người học cảm thấy lo lắng khi không hiểu bài nghe, điều này khiến họ tránh né các bài tập nghe trong tương lai, và từ đó kỹ năng nghe của họ ngày càng suy giảm.
Hơn nữa, nhiều người học có cảm giác phải hiểu toàn bộ nội dung của bài nghe ngay lập tức. Khi không thể đạt được điều này, họ dễ dàng mất tự tin và cảm thấy mình thất bại. Điều này càng làm gia tăng áp lực, khiến việc học trở nên khó khăn hơn.
Trong bối cảnh này, việc cá nhân hóa các bài tập nghe – tức là điều chỉnh nội dung, tốc độ và yêu cầu của bài tập để phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng người học – là một giải pháp hiệu quả giúp giảm lo âu khi nghe. Bài viết này sẽ tập trung vào việc khám phá các chiến lược và phương pháp điều chỉnh bài tập nghe sao cho phù hợp với những người học có lo lắng cao độ về kỹ năng này. Từ đó, người học có thể cải thiện khả năng nghe một cách tự tin và hiệu quả hơn, mà không bị áp lực và cảm giác sợ hãi chi phối.
Khái niệm “High Listening Anxiety” ( Lo âu khi nghe ở mức độ cao)
"High Listening Anxiety" (Lo âu khi nghe ở mức độ cao) là trạng thái căng thẳng, lo lắng hoặc sợ hãi khi người học ngôn ngữ phải thực hiện các bài tập nghe. Điều này thường xảy ra khi người học cảm thấy không tự tin trong việc nắm bắt nội dung nghe hoặc lo lắng vì không thể hiểu toàn bộ thông tin. Khái niệm này ngày càng trở nên phổ biến trong nghiên cứu về học ngôn ngữ, khi các nhà nghiên cứu nhận ra rằng việc đối diện với các tình huống nghe phức tạp và không quen thuộc có thể gây ra những phản ứng lo âu mạnh mẽ ở người học [1].
Theo Horwitz et al., lo lắng khi nghe có thể được hiểu là "một trạng thái lo lắng đặc biệt, xuất hiện khi người học phải tiếp nhận thông tin từ các nguồn nghe với cảm giác bất an, sợ hãi hoặc căng thẳng, thường đi kèm với cảm giác mất tự tin và hiệu suất giảm sút" [2,tr.124] Sự căng thẳng này có thể làm giảm khả năng tập trung và tiếp nhận thông tin, làm cho người học cảm thấy rằng mình không có khả năng theo kịp cuộc hội thoại hay bài giảng. Nhiều nghiên cứu cho thấy, khi lo âu đạt đến mức cao, người học có xu hướng cảm thấy "bị áp đảo bởi tốc độ nói và sự phức tạp của nội dung" [3,tr.205], dẫn đến các triệu chứng như đổ mồ hôi, tim đập nhanh, và mất tập trung.
Nguyên nhân gây ra lo lắng khi nghe (Listening Anxiety)
Áp lực về tốc độ và nội dung:
Một trong những nguyên nhân chính gây ra lo lắng khi nghe là áp lực về tốc độ và độ phức tạp của bài nghe. Trong nhiều trường hợp, người học phải đối diện với những bài nói có tốc độ nhanh, không cho phép họ có đủ thời gian để xử lý thông tin. Khi từ vựng quá khó hoặc nội dung bài nghe chứa đựng những cấu trúc ngữ pháp phức tạp, người học dễ dàng rơi vào trạng thái hoang mang, không nắm bắt được ý chính. Họ phải vật lộn với việc cố gắng hiểu từng từ, thay vì tập trung vào ý nghĩa tổng thể của cuộc hội thoại hay bài diễn thuyết. Điều này tạo ra một áp lực lớn, khiến người học cảm thấy mất kiểm soát, dẫn đến lo âu cao độ.
Môi trường học tập không phù hợp:
Ngoài tốc độ và nội dung bài nghe, môi trường học tập không phù hợp cũng là yếu tố quan trọng gây ra lo lắng khi nghe. Nếu bài tập nghe quá khó hoặc vượt quá khả năng của người học, họ sẽ cảm thấy áp lực và mất tự tin. Thông thường, các bài kiểm tra nghe trong lớp học không được thiết kế để điều chỉnh theo trình độ của từng cá nhân, dẫn đến việc một số học sinh có thể gặp nhiều khó khăn hơn người khác. Hơn nữa, nhiều người học cảm thấy lo lắng khi biết rằng mình sẽ bị đánh giá và chấm điểm dựa trên khả năng nghe, điều này làm gia tăng căng thẳng và dẫn đến những kết quả không mong muốn.
Sự thiếu tự tin và sợ mắc lỗi:
Sự thiếu tự tin là một nguyên nhân phổ biến khác dẫn đến lo âu khi nghe. Khi người học cảm thấy mình không đủ khả năng để hiểu được nội dung, họ thường rơi vào trạng thái sợ hãi và lo lắng. Một yếu tố quan trọng khác là nỗi sợ mắc lỗi. Nhiều người học lo lắng rằng nếu họ không hiểu đúng hoặc không trả lời chính xác các câu hỏi sau bài nghe, họ sẽ bị đánh giá thấp hoặc cảm thấy thất bại. Sự sợ hãi này khiến họ khó tập trung và xử lý thông tin một cách hiệu quả.
Ngoài ra, nhiều người học chưa phát triển được các kỹ năng nghe hiệu quả, điều này càng làm gia tăng cảm giác mất kiểm soát trong các tình huống nghe. Họ không biết cách phân loại thông tin quan trọng, không có chiến lược dự đoán hoặc giải quyết thông tin trong quá trình nghe, và điều này tạo ra một vòng luẩn quẩn của lo âu.
Khi những yếu tố này kết hợp lại, chúng tạo ra một rào cản lớn trong việc phát triển kỹ năng nghe, dẫn đến việc người học thường xuyên né tránh hoặc cảm thấy sợ hãi khi phải tham gia vào các hoạt động nghe. Lo âu không chỉ làm giảm khả năng hiểu mà còn gây ra những tác động lâu dài đến quá trình học ngôn ngữ, làm mất động lực và hạn chế sự tiến bộ của người học.
Hậu quả của lo lắng khi nghe đến khả năng tiếp thu
Giảm hiệu suất nghe:
Một trong những hậu quả trực tiếp và rõ ràng nhất của lo lắng khi nghe là giảm hiệu suất nghe. Khi người học rơi vào trạng thái lo lắng, họ khó có thể tập trung hoàn toàn vào nội dung của bài nghe. Lo âu làm cho não bộ trở nên rối loạn, khiến họ không thể xử lý thông tin một cách chính xác và kịp thời. Trong khi cố gắng nắm bắt từng từ, từng câu trong bài nghe, người học dễ dàng bỏ lỡ các chi tiết quan trọng hoặc không thể theo kịp mạch hội thoại. Điều này đặc biệt nghiêm trọng khi tốc độ nói nhanh hoặc nội dung phức tạp. Thay vì tập trung vào việc hiểu ý chính, họ dành quá nhiều năng lượng cho việc xử lý những chi tiết nhỏ lẻ, dẫn đến việc không thể nắm bắt toàn bộ nội dung.
Hơn nữa, lo lắng còn gây ra hiện tượng "overthinking" (suy nghĩ quá mức). Người học có thể dành quá nhiều thời gian lo lắng về một từ hoặc một đoạn họ không hiểu, từ đó bỏ lỡ phần còn lại của bài nghe. Khi không thể tiếp thu được nội dung, người học có thể cảm thấy thất vọng về bản thân, từ đó càng gia tăng mức độ lo âu trong các buổi học nghe tiếp theo.
Tránh né bài tập nghe:
Khi mức độ lo lắng quá cao, người học thường có xu hướng tránh né các bài tập nghe. Việc phải đối diện với tình huống nghe gây lo âu có thể trở thành một nỗi ám ảnh. Nhiều người học chọn cách trốn tránh bằng cách không tham gia vào các buổi luyện nghe, hoặc nếu bắt buộc phải tham gia, họ thường làm qua loa, không thực sự chú tâm vào nội dung. Điều này dẫn đến sự thụt lùi trong việc phát triển kỹ năng nghe, khiến họ ngày càng cảm thấy mình kém cỏi hơn trong lĩnh vực này. Vòng xoáy tiêu cực này càng khiến người học thêm sợ hãi và lo lắng mỗi khi phải đối mặt với các bài tập nghe.
Tránh né các bài tập nghe còn có một tác động tiêu cực đến quá trình học ngôn ngữ tổng thể. Vì kỹ năng nghe đóng vai trò rất quan trọng trong việc phát triển khả năng giao tiếp, việc né tránh luyện nghe có thể làm giảm sự tiến bộ trong việc học ngôn ngữ nói chung. Người học có thể gặp khó khăn trong việc hiểu người bản ngữ, tham gia vào các cuộc hội thoại thực tế, hoặc thậm chí mất đi sự tự tin khi sử dụng ngôn ngữ trong đời sống hàng ngày.
Tăng cường cảm giác tiêu cực về việc học ngôn ngữ:
Lo lắng khi nghe không chỉ gây ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ năng nghe mà còn có tác động tâm lý tiêu cực đến quá trình học ngôn ngữ nói chung. Khi lo lắng kéo dài, người học dễ dàng cảm thấy mất tự tin và sinh ra cảm giác tiêu cực về bản thân. Họ có thể bắt đầu tin rằng mình "không giỏi ngôn ngữ", "không có khả năng tiếp thu ngôn ngữ" hoặc thậm chí là "không bao giờ có thể thành công trong việc học một ngoại ngữ". Những suy nghĩ tiêu cực này dẫn đến việc mất động lực, giảm sự tham gia vào các hoạt động học tập, và cuối cùng là việc học trở nên trì trệ.
Hơn nữa, những cảm giác tiêu cực này có thể lan rộng sang các kỹ năng khác như nói, đọc và viết, không chỉ dừng lại ở việc nghe. Người học có thể cảm thấy áp lực khi phải tham gia vào bất kỳ hoạt động nào liên quan đến ngôn ngữ, và sự lo lắng này dần trở thành rào cản lớn trong quá trình học tập. Lo âu có thể làm mất đi niềm vui trong việc học, khiến người học cảm thấy căng thẳng và mệt mỏi mỗi khi đối diện với ngôn ngữ mục tiêu.
Phương pháp giảm thiểu lo lắng khi nghe
Cá nhân hóa bài tập nghe:
Một trong những cách hiệu quả nhất để giảm lo lắng khi nghe là cá nhân hóa các bài tập nghe sao cho phù hợp với trình độ và nhu cầu của từng người học. Điều này bao gồm việc lựa chọn nội dung nghe dựa trên sở thích cá nhân, lĩnh vực mà người học cảm thấy quen thuộc hoặc thoải mái nhất. Khi người học tiếp cận với nội dung mà họ quan tâm hoặc có kiến thức nền, mức độ lo lắng sẽ giảm đi, vì họ có thể tự tin hơn trong việc dự đoán và hiểu ý nghĩa của bài nghe. Ví dụ, thay vì bắt đầu với những bài nghe mang tính học thuật cao, giáo viên có thể sử dụng các đoạn hội thoại hằng ngày, video ca nhạc, hoặc podcast về các chủ đề giải trí mà người học yêu thích.
Một yếu tố khác trong việc cá nhân hóa là điều chỉnh tốc độ nghe. Nhiều người học cảm thấy lo lắng khi nghe bài nói quá nhanh. Do đó, giáo viên có thể sử dụng các công cụ nghe hiện đại cho phép điều chỉnh tốc độ nói sao cho phù hợp với trình độ của người học. Người học có thể bắt đầu với tốc độ chậm hơn, và dần dần tăng tốc độ khi họ đã quen thuộc với nội dung. Điều này giúp họ tự tin hơn, giảm lo lắng và từ từ cải thiện kỹ năng nghe mà không cảm thấy áp lực.
Tạo môi trường học tập tích cực và ít áp lực:
Môi trường học tập có ảnh hưởng rất lớn đến mức độ lo lắng của người học. Để giảm lo âu khi nghe, giáo viên cần tạo ra một không gian học tập tích cực, nơi mà sai lầm được coi là một phần tự nhiên của quá trình học tập. Loại bỏ yếu tố đánh giá trong các buổi luyện nghe có thể giúp giảm bớt áp lực. Thay vì yêu cầu học sinh phải làm bài kiểm tra ngay lập tức sau mỗi bài nghe, giáo viên có thể khuyến khích người học tham gia các bài tập nghe không có đánh giá, nơi họ chỉ cần tập trung vào việc hiểu và tiếp thu, không lo lắng về điểm số.
Xây dựng niềm tin trong quá trình học cũng rất quan trọng. Giáo viên nên khuyến khích người học bằng cách công nhận những tiến bộ nhỏ của họ, dù đó là sự tiến bộ trong việc hiểu thêm vài từ mới, hay khả năng theo kịp bài nghe với tốc độ chậm. Điều này giúp người học cảm thấy tự tin hơn và giảm cảm giác lo âu khi phải tham gia vào các hoạt động nghe trong tương lai.
Kỹ thuật hỗ trợ trước khi nghe:
Để giảm thiểu lo âu trước khi bắt đầu một bài tập nghe, người học cần được cung cấp một số kỹ thuật hỗ trợ. Một trong số đó là kích hoạt kiến thức nền. Trước khi bắt đầu nghe, giáo viên có thể giới thiệu từ vựng quan trọng, ngữ cảnh của bài nghe, hoặc yêu cầu học sinh thảo luận về chủ đề của bài nghe. Việc này giúp người học có sự chuẩn bị tốt hơn, giảm bớt sự bất ngờ và lo lắng khi gặp những từ hoặc ngữ cảnh mới trong quá trình nghe.
Ngoài ra, giáo viên cũng có thể khuyến khích người học nghe nhiều lần. Nghe một bài nghe nhiều lần không chỉ giúp người học nắm bắt được thông tin tốt hơn mà còn giúp họ cảm thấy quen thuộc và thoải mái hơn với nội dung. Điều này đặc biệt hiệu quả với những người học có lo âu cao, vì việc nghe lại giúp họ xây dựng sự tự tin và hiểu sâu hơn về bài nghe mà không phải đối mặt với áp lực phải hiểu ngay từ lần đầu.
Sử dụng công nghệ để hỗ trợ:
Công nghệ hiện đại đã mang lại nhiều công cụ hữu ích giúp người học vượt qua lo âu khi nghe. Các ứng dụng nghe hiện nay thường cung cấp tính năng điều chỉnh tốc độ và cho phép người học dừng lại hoặc tua lại khi cần thiết. Các nền tảng học ngôn ngữ trực tuyến, chẳng hạn như Duolingo hay LingQ, cung cấp các bài nghe có độ khó được tùy chỉnh theo từng cấp độ, giúp người học cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình luyện tập.
Ngoài ra, nhiều công cụ còn cung cấp phần phụ đề hoặc bản dịch, giúp người học có thể theo dõi và so sánh nội dung với những gì họ nghe được. Điều này đặc biệt hữu ích đối với những người mới học ngôn ngữ hoặc những người gặp khó khăn trong việc nắm bắt từ vựng nhanh chóng.
Phát triển chiến lược nghe chủ động:
Cuối cùng, việc phát triển các chiến lược nghe chủ động sẽ giúp người học giảm lo âu và nâng cao kỹ năng nghe một cách đáng kể. Các chiến lược này bao gồm việc học cách ghi chú khi nghe, tập trung vào các từ khóa chính, và dự đoán nội dung dựa trên ngữ cảnh. Thay vì cố gắng hiểu mọi từ, người học nên tập trung vào việc nắm bắt ý chính, từ đó có thể theo dõi được bài nghe một cách hiệu quả hơn.
Một chiến lược khác là phân tích thông tin: người học có thể luyện tập phân tích những gì họ nghe được sau khi bài nghe kết thúc, như việc tóm tắt lại nội dung hoặc trả lời các câu hỏi mở. Điều này không chỉ giúp họ củng cố thông tin đã nghe mà còn giảm bớt lo âu khi biết rằng họ không cần phải hiểu hoàn toàn bài nghe ngay lập tức.
Tình huống thực tiễn
Trong bài thi IELTS Listening, người học thường phải đối mặt với các đoạn nghe đa dạng về chủ đề và phong cách ngôn ngữ, từ các cuộc trò chuyện hàng ngày đến các bài giảng học thuật. Áp lực về thời gian và yêu cầu hiểu toàn bộ nội dung có thể gây lo lắng cho người học. Để giảm thiểu căng thẳng, giáo viên có thể sử dụng các phương pháp luyện nghe tập trung vào tốc độ, từ vựng, và nội dung quen thuộc trước khi chuyển sang các bài nghe có độ khó cao hơn.
Ví dụ, trước khi luyện nghe các đoạn hội thoại trong Section 1 của IELTS (thường là những cuộc đối thoại thông thường, dễ hiểu hơn), giáo viên có thể tạo điều kiện cho người học làm quen với ngữ cảnh như đặt chỗ khách sạn, đăng ký một khóa học hoặc hỏi thông tin về dịch vụ. Điều này giúp người học hiểu rõ hơn về tình huống nghe và từ đó giảm bớt áp lực.
Bài tập mẫu:
Bài tập nghe điều chỉnh tốc độ:
Sử dụng một bài nghe IELTS Listening, chẳng hạn như Section 1 hoặc 2, người học sẽ nghe một cuộc trò chuyện ngắn hoặc một đoạn độc thoại về một chủ đề quen thuộc như du lịch, giáo dục hoặc công việc. Giáo viên có thể điều chỉnh tốc độ nói chậm hơn một chút để giúp người học làm quen với bài nghe. Sau khi cảm thấy tự tin hơn, họ có thể nghe lại đoạn đó ở tốc độ bình thường như trong kỳ thi.Ví dụ: Một bài nghe về việc đặt phòng khách sạn trong Section 1, ban đầu nghe ở tốc độ 0.75x, sau đó tăng lên 1x để người học tự tin với tốc độ tự nhiên của kỳ thi IELTS.
Bài tập nghe và ghi chú:
Một bài nghe từ Section 3 của IELTS (thường là cuộc hội thoại giữa nhiều người) có thể làm người học cảm thấy lo lắng vì phải theo dõi nhiều thông tin cùng lúc. Trong bài tập này, giáo viên có thể yêu cầu người học tập trung vào việc ghi chú các từ khóa quan trọng thay vì cố gắng hiểu tất cả nội dung. Sau khi nghe, học sinh sẽ dựa vào các ghi chú để trả lời câu hỏi hoặc tóm tắt lại bài nghe.Ví dụ: Nghe một cuộc thảo luận giữa hai sinh viên về dự án học tập, ghi chú những thông tin chính như chủ đề của dự án, thời gian hoàn thành, vai trò của từng người, sau đó dùng ghi chú để trả lời câu hỏi.
Bài tập nghe nhiều lần:
Một trong những cách tốt nhất để giảm lo lắng khi luyện IELTS Listening là nghe một bài nhiều lần. Trong bài tập này, người học sẽ nghe một đoạn từ Section 2 (thường là bài nói một chiều, như một bài thuyết trình) nhiều lần. Lần đầu tiên, họ chỉ cần hiểu ý chính của bài nghe. Lần thứ hai, họ sẽ nghe kỹ hơn để nắm bắt các chi tiết nhỏ như số liệu, địa điểm, hoặc tên người.Ví dụ: Nghe một đoạn giới thiệu về một chương trình tham quan bảo tàng, lần đầu nghe để biết tổng quan về chuyến tham quan, lần thứ hai để nghe rõ các chi tiết về thời gian, giá vé và các dịch vụ đặc biệt.
Bài tập nghe có phụ đề:
Sử dụng phụ đề có thể giúp giảm bớt lo lắng và xây dựng sự tự tin khi luyện IELTS Listening. Người học có thể nghe một đoạn IELTS Listening với phụ đề tiếng Anh để nắm bắt cách phát âm, từ vựng và cấu trúc câu. Sau khi đã hiểu rõ hơn về bài nghe, họ sẽ được yêu cầu nghe lại bài nghe mà không có phụ đề, từ đó tự tin hơn với kỹ năng nghe của mình.Ví dụ: Nghe một đoạn thuyết trình về môi trường từ Section 4, ban đầu có phụ đề tiếng Anh để hỗ trợ, sau đó nghe lại mà không có phụ đề để kiểm tra mức độ hiểu.
Bài tập dự đoán trước khi nghe:
Trong IELTS Listening, việc dự đoán nội dung bài nghe trước khi bắt đầu nghe là một kỹ năng quan trọng. Trong bài tập này, giáo viên sẽ yêu cầu người học đọc kỹ câu hỏi trước khi nghe, dựa vào thông tin từ câu hỏi để dự đoán những gì họ sẽ nghe. Điều này giúp giảm lo lắng vì người học sẽ cảm thấy chủ động hơn và có sự chuẩn bị trước.Ví dụ: Trước khi nghe một bài nói về sự phát triển của công nghệ trong giáo dục từ Section 4, học sinh sẽ được yêu cầu đọc câu hỏi và dự đoán những thông tin có thể xuất hiện, như các lợi ích của công nghệ, những thách thức, hoặc ví dụ về công nghệ được sử dụng trong lớp học.
Đọc thêm:
Kết luận
Lo âu khi nghe là một thách thức lớn đối với người học ngôn ngữ, đặc biệt trong các bài kiểm tra như IELTS Listening. Những nguyên nhân như tốc độ nói nhanh, nội dung phức tạp và áp lực đánh giá đều góp phần gia tăng mức độ căng thẳng, dẫn đến việc giảm hiệu suất và né tránh các bài tập nghe. Tuy nhiên, bằng cách cá nhân hóa bài tập nghe, tạo môi trường học tập tích cực và sử dụng các công cụ công nghệ hỗ trợ, người học có thể dần dần vượt qua sự lo lắng này. Phát triển các kỹ năng nghe chủ động và kỹ thuật chuẩn bị trước khi nghe cũng là những phương pháp hiệu quả để giúp người học cải thiện khả năng nghe, từ đó tiếp thu ngôn ngữ một cách tự tin và hiệu quả hơn.
Nguồn tham khảo
“Foreign language listening anxiety: A study of Korean students learning English.” Journal of Pan-Pacific Association of Applied Linguistics, , 31/12/1999. n/a. Accessed 4 October 2024.
“Foreign language classroom anxiety.” The Modern Language Journal, 31/12/1985. n/a. Accessed 4 October 2024.
“Listening comprehension anxiety: Students' reported sources and solutions.” Foreign Language Annals, 01/01/1998. n/a. Accessed 4 October 2024.
Bình luận - Hỏi đáp