Banner background

Tận dụng Neuroplasticity để nâng cao khả năng học ngôn ngữ trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS

Bài viết sẽ cung cấp thông tin về Neuroplasticity (Tính mềm dẻo của não bộ) cũng như đưa ra các phương pháp và chiến lược hiệu quả vào việc chuẩn bị cho bài thi IELTS dựa trên những nguyên lý về Neuroplasticity. Bên cạnh đó, bài viết sẽ hướng dẫn người đọc các phương pháp để cải thiện tính mềm dẻo của não bộ một cách tối ưu, phù hợp với việc học ngôn ngữ nói chung.
tan dung neuroplasticity de nang cao kha nang hoc ngon ngu trong qua trinh chuan bi cho ky thi ielts

Key takeaways

  • Hiểu về Neuroplasticity với những lợi ích trong việc học ngôn ngữ và chuẩn bị cho bài thi IELTS.

  • Áp dụng Nguyên lý Neuroplasticity vào quá trình chuẩn bị ôn thi IELTS với các phương pháp cụ thể.

  • Nắm được những chiến lược hiệu quả giúp cải thiện Neuroplasticity trong quá trình học ngôn ngữ.

Làm sao để tối ưu hóa bộ não, phục vụ cho mục đích học tập ngôn ngữ một cách hiệu quả? Bài viết sẽ cung cấp những thông tin hữu ích và cụ thể về nguyên lý hoạt động của Neuroplasticity trước khi đưa ra những chiến lược nâng cao mà người học IELTS có thể áp dụng để cải thiện mức độ dẻo dai của não bộ.

Sơ lược về kì thi IELTS

IELTS là một kì thi kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh uy tín được đông đảo người học ngôn ngữ Tiếng Anh ưu tiên lựa chọn bên cạnh những chứng chỉ ngôn ngữ phổ biến khác. Trong những năm gần đây, chứng chỉ IELTS đóng một vai trò quan trọng giúp nhiều học sinh THPT được xét tuyển vào các trường đại học hàng đầu tại Việt Nam cũng như góp phần đem đến cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp của nhiều cá nhân. Như vậy, tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp thông thường, đó là cầu nối và là phương tiện giúp người học ngôn ngữ tận dụng để nắm lấy những cơ hội đầy tiềm năng.

Neuroplasticity - Tính dẻo dai của não bộ

Quan niệm chung thường thấy chính là càng lớn tuổi thì việc học ngôn ngữ sẽ càng trở nên khó khăn hơn. Liệu não bộ sẽ trở nên “cứng chắc” và “cố định” khi con người đạt đến một độ tuổi cụ thể? 

Câu trả lời là “Không”. Trên thực tế, não bộ của một người sẽ phát triển và không ngừng thay đổi trong xuyên suốt cuộc đời từ khi sinh ra cho đến khi già đi, phụ thuộc vào môi trường sống, những tổn thương/di chứng hay những tình huống bắt buộc con người phải thay đổi để thích nghi. Trong những trường hợp như vậy, não bộ tiếp nhận thông tin mới để tái tạo, sửa đổi và sắp xếp lại những trật tự trước đó để quá trình thích nghi diễn ra hiệu quả và nhanh chóng hơn (Vida Demarin, 2024) [1].

Vậy Neuroplasticity là gì? Mặc dù có những tranh cãi lớn trong tiến trình lịch sử, Neuroplasticity đã được công nhận rộng rãi là khả năng phát triển của não bộ, bao gồm sự thay đổi về hình thái của các khu vực não bộ, hình thái dây thần kinh, liên kết thần kinh, sự tái tạo cũng như hóa sinh thần kinh (Vida Demarin, 2024) [1]. Nhìn chung, có thể gọi Neuroplasticity là Tính mềm dẻo của não bộ, Tính dẻo dai của não bộ hoặc chuyên môn hơn là Khả biến thần kinh. Để không bỏ sót bất kì khía cạnh nào của thuật ngữ, bài viết sẽ chỉ sử dụng “Neuroplasticity” xuyên suốt.

Tại sao hiểu được Nguyên lý hoạt động của Neuroplasticity lại phù hợp đối với việc học ngôn ngữ nói chung và việc chuẩn bị cho kì thi IELTS nói riêng. IELTS tập trung vào 4 kỹ năng quan trọng bao gồm Nghe (Listening), Nói (Speaking), Đọc (Reading) và Viết (Writing). Tất cả những kỹ năng nêu trên đều yêu cầu người học phải không ngừng vận dụng trí nhớ để học từ vựng, ngữ pháp, và luyện tập liên tục để cải thiện độ chính xác, sự thuần thục, tốc độ phản xạ và xây dựng hệ thống lập luận phản biện chặt chẽ. Để có thể đạt được những mục tiêu ấy, bộ não phải không ngừng tiếp nhận, xử lý thông tin, thậm chí xóa bỏ (unlearn) những thông tin cũ để xây dựng hệ thống thông tin mới. Tính chất của Neuronplasticity là mềm dẻo, tức là không ngừng tái tạo và sắp xếp để con người dễ dàng thích nghi với môi trường mới. Do vậy, khi người học luyện tập một kỹ năng liên tục, bộ não sẽ ghi nhận thông tin và lưu trữ những kiến thức quan trọng vào bộ nhớ dài hạn (long-term memory) khiến quá trình học và luyện tập dễ dàng và hiệu quả hơn.

Bên cạnh đó, Neuroplasticity không giới hạn độ tuổi bởi tình tính chất mềm dẻo duy trì xuyên suốt cuộc đời. Người học có thể tham khảo những phương pháp áp dụng và chiến lược cải thiện Neuroplasticity trong bài viết này một cách linh hoạt theo môi trường học tập cũng như phương pháp học tập cá nhân.

Áp dụng Nguyên lý Neuroplasticity

Tận dụng Neuroplasticity để nâng cao khả năng học ngôn ngữ trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi IELTS
Áp dụng Nguyên lý Neuroplasticity

Não bộ luôn hình thành những tế nào thần kinh mới mỗi ngày theo cơ chế của Neuroplasticity. Tuy nhiên, chỉ một nửa có thể sống sót, còn một nửa còn lại sẽ “chết” đi hay bị đào thải ít nhất một tuần sau khi chúng được hình thành (T.J. Shors, M.L. Anderson, D.M. Curlik, M.S. Nokia, 2012) [2]. Để có thể giảm thiểu số lượng tế bào thần kinh bị mất đi, bộ não cần phải không ngừng tiếp thu kiến thức để tận dụng những tế bào thần kinh trong quá trình xử lý dữ liệu.

Một nhóm các nhà nghiên cứu đã chứng minh rằng những cá thể động vật học được một kỹ năng mới như đi săn cũng cho thấy sự vượt trội về số lượng tế bào thần kinh sống sót sau khi được sử dụng (Christina Dalla, Debra A. Bangasser, Carol Edgecomb, Tracey J. Shors, 2007) [3]. Điều này chứng minh tầm quan trọng của việc không ngừng tiếp thu kiến thức cũng như luyện tập kỹ năng để gia tăng mức độ dẻo dai của bộ não, đặc biệt trong bối cảnh học tập ngôn ngữ.

“Sử dụng hoặc Đánh mất” - “Use it or Lose it”

Nhận thức được mối quan hệ chặt chẽ giữa sự tồn tại của các tế bào thần kinh và việc học tập, người học cần không ngừng ôn tập và kiểm tra lại những kiến thức cũng như không ngừng thực hành những kỹ năng quan trọng để bộ não có thể duy trì sự tồn tại của các tế bào thần kinh, hỗ trợ cho quá trình xử lý thông tin, thay thế và điều chỉnh, giúp người học làm quen và trở nên thuần thục hơn trong quá trình học.

Nguyên lý “Use it or Lose it” vô cùng hiệu quả đối với kỹ năng Nói (Speaking). Trên thực tế, mối quan hệ giữa cơ với các tế bào thần kinh là vô cùng mật thiết. Khi người học luyện tập nói, các cơ vùng miệng sẽ hoạt động rất tích cực. Các cơ được sử dụng cho mục đích phát âm nhiều, tế bào vùng miệng sẽ được mở rộng và não bộ sẽ chủ động hình thành mạch cơ chức năng phù hợp với mục đích luyện Nói của người học. Khi quá trình luyện tập được diễn ra liên tục và thường xuyên (spaced repetition), mạch cơ càng chắc chắn, việc nói và phát âm sẽ trở nên dễ dàng hơn đối với người học kỹ năng Nói. Đồng thời, với đặc tính của Neuroplasticity, các tế bào mới hình thành sẽ đảm nhiệm việc tiếp nhận và xử lý những kiến thức mới, góp phần vào việc phát triển kỹ năng của người học một cách toàn diện hơn.

Spaced Repetition là một trong những phương pháp đem lại hiệu quả cao trong việc giúp người học hình thành bộ nhớ dài hạn với một lượng thông tin lớn. 

Đọc thêm về Cơ sở Khoa học cũng như những công cụ áp dụng phương pháp Spaced Repetition vào quá trình học ngôn ngữ hiệu quả: Spaced Repetition: Học từ vựng với phương pháp lặp lại ngắt quãng

Chủ động - Bị động

Tri thức và sáng tạo phát triển

Việc học tập chủ động đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình tiếp thu kiến thức và chuyển hóa những kiến thức đó thành kỹ năng thuần thục. Nghiên cứu đã chứng minh rằng việc học tập chủ động sẽ đem đến kết quả đầu ra tích cực với điều kiện có một kế hoạch cụ thể để các nỗ lực học tập được thực hiện đều đặn và thường xuyên (Lee, Seungyeon & Wages, James & Nam, Yeseul, 2024) [4]. Vậy làm sao để xác định được phương pháp tiếp thu ngôn ngữ của người học có thực sự chủ động hay không?

Học thụ động: Người học sẽ liên tục tiếp xúc với những tài liệu mới, tức là sẽ được tiếp xúc với rất nhiều kiến thức và từ vựng. Tuy nhiên, trong quá trình học thụ động, người học không chủ động ghi nhớ những nội dung quan trọng cũng như không tái sử dụng được những từ vựng và cấu trúc cần thiết vào bối cảnh thực tế. Điều này khiến trí nhớ tạm thời sẽ nhanh đóng biến mất, song song với sự biến mất của một lượng lớn những tế bào thần kinh mới được sinh ra do không được sử dụng. Các hoạt động được xem là thụ động bao gồm:

- Xem các bài giảng hoặc các video tiếng Anh trên mạng xã hội nhưng lại không chủ động tổng hợp các ý chính hoặc nội dung quan trọng;

- Đọc các bài IELTS Writing mẫu nhưng không có sự phân tích sâu sắc;

- Liên tục gạch chân hoặc tô đậm những từ vựng và cấu trúc mới nhưng lại không xem lại hoặc thực hành sử dụng chúng;

Học chủ động: Ngược lại, học tập một cách chủ động tức là người học thực sự tham gia vào quá trình phân tích, nghiền ngẫm và có ý thức tái sử dụng những kiến thức đã được tiếp thu. Bên cạnh đó, việc vận dụng kiến thức mới cũng được người học thực hiện với tần suất thường xuyên, nhằm biến đổi kiến thức thành bản năng. Nhờ vậy, quá trình học tập ngôn ngữ của người học sẽ dễ dàng và đem đến hiệu quả tích cực hơn. Đối với người học đang chuẩn bị cho kì thì IELTS, nỗ lực học tập cần được thực hiện xuyên suốt và toàn diện đối với cả 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, và Viết để đem đến kết quả tốt nhất. Các hoạt động hiệu quả bao gồm:

- Speaking: Thực hành nói một cách chủ động. Nói to, rõ ràng khi học một mình hoặc có đối tác luyện nói. Có thể đọc theo mẫu hoặc nói theo ý tưởng cá nhân.

- Writing: Chủ động viết các bài Writing Task 1 và Task 2 bằng ý tưởng cá nhân. Có thể đọc bài mẫu để tham khảo từ vựng, cấu trúc và ý tưởng nổi bật, nhưng người học cần phải chủ động tận dụng những kiến thức đó để viết một bài văn của riêng mình. Chỉ chép thôi là chưa đủ.

- Listening và Reading: Khi người học nghe và đọc, hãy chủ động tóm tắt ý chính của một bài nói hoặc một bài đọc, sau đó tiến hành phân tích các luận điểm ở mức độ chi tiết hơn.

- Từ vựng: Người học có thể sử dụng flascard để thực hành ghi nhớ các từ vựng hoặc thành ngữ mới và sử dụng phương pháp Spaced Repetition để không ngừng kiểm tra và ôn tập.

Ví dụ phương pháp học tập chủ động

Kỹ năng Speaking

Ngược học cần luyện nói dựa trên các câu hỏi từ đề thi thật cùng với một đối tác hoặc gia sư. Trong trường hợp không có người hỗ trợ, người học có thể luyện nói một mình.

Bước 1: 

Người học thu âm lại quá trình nói và cẩn thận lắng nghe lại phần nói của mình. Các yếu tố cần chú ý đánh giá khi nghe lại bao gồm:

- Có sự xuất hiện của “ngậm ngừng” hoặc “ậm ừ” hay không?

- Có sử dụng quá nhiều từ đệm (filler words) hay không?

- Các ý có được thể hiện một cách rõ ràng hay chưa?

- Có từ nối (linking words/devices) để liên kết, bổ sung các ý hay chưa?

- Có sử dụng sai ngữ pháp khi nói hay không?

Bước 2: 

Sau khi xác định được những lỗi sai, người học cần điều chỉnh lại từ vựng, ngữ pháp cho phần nói của mình. 

Có thể nâng cấp từ vựng và ý tưởng bằng cách cách sử dụng các tài liệu trên Internet (báo, tạp chí) hoặc các phần mềm nhân tạo như Chat GPT hoặc Gemini. 

Lưu ý: Người học phải thật sự cẩn thận khi sử dụng các phần mềm, tránh việc sử dụng từ vựng hoặc cấu trúc thiếu tự nhiên, quá trang trọng hoặc đã không còn được sử dụng phổ biến nữa.

Bước 3: Người học trả lời lại với những câu trả lời đã được sửa chữa và đánh giá hiệu quả.

Bằng phương pháp trên, cơ chế của Neuroplasticity sẽ giúp người học xây dựng sự lưu loát và mạch lạc khi nói. Bên cạnh đó, việc không ngừng sửa chữa sẽ giúp người học phát triển khả năng sửa chữa tự nhiên, phù hợp cho những tình huống thực tế, yêu cầu người học phải ứng biến nhanh chóng và linh hoạt.

Kỹ năng Writing

Bước 1: 

Người học lựa chọn một chủ đề và lựa chọn các bài văn mẫu được viết theo các chủ đề đã lựa chọn.

Bước 2: 

Khi đọc văn mẫu, người học cần phân tích các đối tượng sau:

- Bài viết này được chia bố cục như thế nào?

- Các luận điểm là gì? Các luận điểm được xây dựng như thế nào?

- Tác giả thể hiện quan điểm và triển khai quan điểm như thế nào?

- Tác giả sử dụng những cụm từ nào để truyền tải các ý chính?

- Có từ/ cụm từ nào mới và được sử dụng một cách hiệu quả?

- Tác giả sử dụng những điểm ngữ pháp nào? Có đa dạng và linh hoạt hay không?

Bước 3: 

Vận dụng những kiến thức mới liên quan đến ý tưởng, từ vựng, và ngữ pháp vừa tham khảo để viết thành một bài của bản thân người học.

Lưu ý: Không phải tất cả các bài văn mẫu đều hoàn hảo. Người học có thể phát hiện ra những lỗi hoặc sự không phù hợp trong cách xây dựng luận điểm, từ vựng hoặc điểm ngữ pháp. Người đọc có thể chỉnh sửa hoặc tránh lặp lại những yếu tố đó trong bài viết của mình.

Bước 4: 

Sau khi đã hoàn thành bài viết, người viết có thể sửa bài dựa trên hai cách sau:

- Nhờ một người có kiến thức chuyên môn sửa bài và đưa ra những góp ý cải thiện;

- Sử dụng các phần mềm chuyên biệt cho việc sửa Writing như Chat GPT. Tuy nhiên, người học cần chủ động đưa ra những yêu cầu cụ thể để phần mềm có thể đưa ra những góp ý chi tiết và cụ thể hơn. Người học cần chú ý chọn lọc những từ vựng, cấu trúc hoặc ý tưởng phù hợp.

Bằng phương pháp trên, cơ chế Neuroplasticity của bộ não sẽ hình thành hệ thống tế bào thần kinh đảm nhiệm việc xây dựng hệ thống ý tưởng, lưu trữ từ vựng và cấu trúc ngữ pháp phù hợp để người dùng có thể sử dụng một cách linh hoạt.

Chiến lược cải thiện Neuroplasticity

Chiến lược tiếp cận mục tiêu

Neuroplasticity không thể tự mình cải thiện và phát triển nếu như người học không chủ động tận dụng nó. Để có thể thúc đẩy sự tồn tại bền vững của các tế bào thần kinh, người học cần liên tục tiếp thu kiến thức và rèn luyện các kỹ năng quan trọng. Đặc biệt, đối với người học đang chuẩn bị cho bài thi IELTS, kiến thức tích lũy và các kỹ năng bổ trợ cần được phát triển một cách toàn diện bằng cách áp dụng những chiến lược bao gồm Chunking, 

Chunking

Chunking là kỹ thuật được sử dụng để tách một câu văn thành những cụm từ riêng lẻ có chức năng riêng biệt để người học có thể dễ dàng ghi nhớ và sử dụng (Yasri & Piwat, 2021) [5]

Tại sao Chunking lại phù hợp trong việc hỗ trợ người học cải thiện Neuroplasticity? Điều này phải bắt đầu từ quá trình ngôn ngữ hình thành trong bộ não của con người. Theo Friederici, Angela D. (2011) [6], quá trình tiếp thu và hình thành ngôn ngữ được chia thành ba giai đoạn chính:

- Giai đoạn 1: Não bộ tiếp thu và ghi nhớ những từ vựng đơn lẻ.

- Giai đoạn 2: Não bộ hình thành mối liên kết giữ cú pháp và ngữ nghĩa của một câu dựa trên những từ vựng đã học ở giai đoạn 1.

- Giai đoạn 3: Khi người học đã có thể giải thích được nghĩa của câu dựa vào cú pháp và từ vựng, người học bước vào giai đoạn 3 tức là giai đoạn thông hiểu với những cấu trúc và nội  dung phức tạp hơn.

Tuy nhiên, đối với những người học đang chuẩn bị cho bài thi IELTS, nếu tuân thủ theo quy trình từ Giai đoạn 1 đến Giai đoạn 3 một cách cứng nhắc sẽ vô tình khiến quá trình học ngôn ngữ trở bị kéo dài và kém hiệu quả. Chunking đúng lúc giải quyết được vấn đề thời gian nói trên khi kỹ thuật này giúp người học có thể xây dựng một danh sách những cụm từ với những chức năng cụ thể. Cơ chế Neuroplasticity sẽ xây dựng hệ thống tế bào thần kinh chịu trách nhiệm xử lý và lưu trữ những cụm từ (chunks), và người học có thể dễ dàng nhớ lại và sử dụng những cụm từ đó trong bối cảnh thi cử thực tế.

Chunking với IELTS Writing

Theo Sairo (2021) [7], việc kết hợp kỹ thuật Chunking vào quá trình luyện Viết (Writing) sẽ giúp người học triển khai và phát triển ý tưởng thành những đoạn văn có cấu trúc một cách hiệu quả và nhanh chóng hơn. Người học có thể áp dụng Chunking vào kỹ năng IELTS Writing theo ví dụ sau:

Nêu ví dụ và bổ sung chi tiết vào một đoạn văn:

  • For example/ For instance, …

  • A prime example for this is …

  • clearly exemplifies this …

  • Take … as an example.

Phân tích nguyên nhân sự việc:

  • This is because/ This is due to the fact that …

  • This happens because …

  • This stems from …

Việc sử dụng những cấu trúc cụ thể sẽ giúp người học nhanh chóng sắp xếp và triển khai ý tưởng mạch lạc và chặt chẽ. Đồng thời, phương pháp trên cũng giúp người học tiết kiệm một lượng thời gian đáng kể, đặc biệt dưới áp lực thời gian của bài thi IELTS Writing.

Chunking với IELTS Speaking

Monica, Monica (2022) [8] đã chứng minh việc áp dụng kỹ thuật Chunking vào quá trình luyện Nói (Speaking) sẽ giúp người học trở nên lưu loát hơn trong giao tiếp. Các câu văn cũng sẽ có sự mạch lạc và liên kết trong khi độ dài của câu vẫn được đảm bảo, tất cả đều phù hợp với tiêu chí Fluency của phần thi IELTS Speaking.

Người học có thể áp dụng Chunking vào kỹ năng IELTS Speaking theo ví dụ sau:

Với đề bài Describe an occasion when you were asked to help other people, người học có thể triển khai các ý tưởng bằng cách ghi nhớ và luyện tập với các cụm từ sau:

Cách giúp đỡ người khác:

  • Explain step by step: I explained the formulas step by step to make sure he understood.

  • Share useful tips: I shared some useful tips on how to solve equations efficiently.

Cảm xúc sau khi giúp đỡ:

  • Feel proud and satisfied: I felt proud and satisfied after helping my friend improve his math skills.

  • Strengthen friendship: This experience strengthened our friendship as we spent more time together.

  • A rewarding experience: Helping someone in need is always a rewarding experience.

Khi luyện tập thường xuyên với những cụm từ tương tự, người học có thể hình thành một phản xạ tự nhiên để áp dụng cũng cụm từ phù hợp vào những ngữ cảnh đa dạng và ngẫu nhiên, giúp quá trình giao tiếp trở nên linh hoạt và phong phú hơn.

Nếu người học có thể áp dụng Chunking vào kế hoạch học tập một cách thường xuyên, kỹ năng Writing và Speaking sẽ được cải thiện đáng kể đối với các yếu tố Coherence - Cohesion (Mạch lạc - Liên kết) và Fluency (Lưu loát).

Đọc thêm về chiến lược ứng dụng Chunking vào kỹ năng Spekaing: Pausing và Chunking là gì và ứng dụng trong IELTS Speaking

Học tập đa giác quan

Trong bối cảnh công nghệ kỹ thuật đang đóng vai trò chủ chốt trong quá trình người học ngôn ngữ tiếp nhận kiến thức và rèn luyện các kỹ năng, các chiến lược học tập đa giác quan đã cho thấy những lợi ích đáng kể trong việc thúc đẩy sự tham gia, hỗ trợ quá trình thông hiểu và củng cố động lực học tập độc lập của người học (Saborío-Taylor, S., 2025) [9]

Lợi ích của học tập đa giác quan

Thuật ngữ “Multisensory integration” hay còn gọi là “Hợp nhất đa giác quan” là quá trình não bộ tiếp nhận thông tin từ nhiều phương thức khác nhau bao gồm thị giác, thính giác, vị xác, xúc giác và chuyển động cơ thể. Phương thức học tập này giúp người học kết nối thông tin mới với kiến thức nền tảng, đồng thời hiểu được mối quan hệ giữa các khái niệm (Feitosa et al., 2022) [10]

Bên cạnh đó, chiến lược học tập đa giác quan còn được chứng minh phù hợp với phong cách học tập cũng như môi trường học tập khác nhau. Phương pháp đem đến bầu không khí học tập năng động và tích cực, góp phần nâng cao sự hứng thú cũng như sự tương tác tích cực giữa người học với nhau (Nurjanah, & Kansil, Imelda & Masturoh, Imas & Hanwar, Dedi, 2024) [11].

Các công cụ học tập đa giác quan

Khám Phá Học Tập Đa Giác Quan

Người học có thể tận dụng công nghệ để xây dựng môi trường học tập đa giác quan hiệu quả như sau:

- Kết hợp kỹ năng Nghe và Đọc hiểu: Thay vì đọc các văn bản truyền thống, người học có thể lựa chọn các cuốn sách điện tử (e-books) được tích hợp cả âm thanh (audio) và hình ảnh minh họa cụ thể (images/illustrations). Quá trình tiếp nhận thông tin từ 3 phương thức khác nhau không chỉ khiến quá trình học tập trở nên thú vị hơn, mà giúp người học kết nối các thông tin khác nhau để xây dựng một bức tranh toàn cảnh sâu và rộng hơn.

- Sử dụng bản đồ tư duy (Mind Map): Người học sắp xếp từ vựng và cấu trúc theo những chủ đề riêng biệt. Mỗi chủ đề có màu và tranh minh họa cụ thể (nếu có). Bản đồ sẽ giúp người học hệ thống lại kiến thức một cách gọn gàng, ngăn nắp cũng như dễ dàng sử dụng khi cần thiết.

- Thẻ từ vựng (Flashcards): Người học xây dựng một bộ thẻ từ vựng với định nghĩa và ví dụ cụ thể. Tốt nhất là kết hợp thêm một bức tranh hoặc hình ảnh miêu tả đơn giản. Sử dụng Flascards giúp người học dễ dàng ôn tập từ vựng và cấu trúc mới một cách nhanh chóng và hiệu quả.

Khi người học có thể tận dụng tất cả các giác quan vào quá trình học tập, cơ chế Neuroplasticity sẽ được thúc đẩy do các tế bào thần kinh liên tục vận động để hình thành các liên kết chức năng, giúp người học có thể vận dụng ngôn ngữ một cách thuần thục.

Củng cố trí nhớ bằng giấc ngủ

Theo Aakash K. Patel; Vamsi Reddy; Karlie R. Shumway; John F. Araujo (2024) [12] một chu kì giấc ngủ bao gồm 4 giai đoạn: N1, N2, N3 và REM Sleep. Trong đó, REM Sleep đóng vai trò quan trọng trong việc củng cố trí nhớ dài hạn một cách hiệu quả (Smith, C. T., Nixon, M. R., & Nader, R. S, 2004) [13]. Chính vì vậy, giấc ngủ sẽ hỗ trợ thúc đẩy Neuroplasticity của bộ não, giúp người học ghi nhớ và vận dụng kiến thức hiệu quả hơn so với việc thức khuya để học bài (Conte, Francesca & Malloggi, Serena & De Rosa, Oreste & Ficca, Gianluca & Righi, Stefania & Viggiano, Maria Pia & Giganti, Fiorenza, 2025) [14].

Phương pháp tận dụng giấc ngủ để cải thiện Neuroplasticity:

- Tránh thức khuya: Thay vì thức khuya để nhồi nhét lượng lớn kiến thức, người học hãy phân bổ thời gian học tập sớm hơn và ôn tập lại trước khi đi ngủ.

- Ôn tập vào buổi sáng: Người học hãy phân bổ một khoảng thời gian ngắn mỗi buổi sáng sau khi thức giấc để ôn tập lại kiến thức ngày hôm trước. Phương pháp này sẽ giúp người học liên tục xác nhận lại kiến thức cũ, chuyển hóa trí nhớ ngắn hạn thành trí nhớ dài hạn.

- Chế độ ngủ đều đặn: Để não bộ luôn khỏe và các tế bào thần kinh luôn đủ năng lượng để hoạt động, người học cũng cần xây dựng chế độ sinh hoạt hợp lý. Giấc ngủ kéo dài ít nhất 7 tiếng sẽ giúp người học xây dựng một nguồn năng lượng dồi dào cho quá trình chuẩn bị cho bài thi IELTS.

Tổng kết

Neuroplasticity, hay còn lại là tính mềm dẻo của não bộ, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong quá trình học tập ngôn ngữ, đặc biệt đối với người học đang ôn tập trước khi tham gia bài thi IELTS. 

Việc áp dụng nguyên lý “Use it or Lose it” và Học tập chủ động vào quá trình học tập sẽ giúp người xây dựng hệ thống tự vựng, ngữ pháp và ý tưởng theo những trật tự và nguyên tắc nhất định, phù hợp với nhu cầu và phong cách học tập của từng cá nhân. Bên cạnh đó, bằng cách áp dụng kỹ thuật Chunking, chiến lược Học tập đa giác quan và Củng cố trí nhớ bằng giấc ngủ, người học có thể cải thiện Neuroplasticity, thúc đẩy sự phát triển và hoạt động tích cực của các tế bào thần kinh. Mục tiêu cuối cùng là giúp quá trình học tập và sử dụng ngôn ngữ của người học trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Tham vấn chuyên môn
Ngô Phương ThảoNgô Phương Thảo
GV
Triết lý giáo dục: "Không ai bị bỏ lại phía sau" (Leave no one behind). Mọi học viên đều cần có cơ hội học tập và phát triển phù hợp với mức độ tiếp thu và tốc độ học tập riêng của mình.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...