Banner background

Gợi ý +500 tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa đặc biệt

Bài viết tổng hợp các tên tiếng Anh hay cho bé gái theo thứ tự bảng chữ cái, giúp ba mẹ có thể dễ dàng chọn một cái tên vừa đẹp, vừa phù hợp với tính cách và mong muốn của gia đình dành cho con.
goi y 500 ten tieng anh cho be gai mang y nghia dac biet

Key takeaways

Một số lý do tại sao ba mẹ nên đặt tên tiếng Anh cho bé gái: tạo điều kiện thuận lợi khi giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp trong môi trường quốc tế; giúp bé tự tin hơn khi giao tiếp; dễ dàng giao lưu và hoà nhập với các cộng đồng khác.

Hiện nay, nhiều phụ huynh mong muốn đặt tên tiếng Anh cho con bên cạnh tên tiếng Việt. Sở hữu một cái tên tiếng Anh ý nghĩa sẽ giúp con dễ dàng hòa nhập vào môi trường quốc tế, thuận lợi hơn cho mục đích du học hoặc sinh sống ở nước ngoài.

Bài viết dưới đây sẽ tổng hợp 500 tên tiếng Anh cho bé gái hay, dễ thương và mang ý nghĩa đặc biệt, cung cấp thêm nhiều lựa chọn phong phú cho phụ huynh khi tìm kiếm tên phù hợp cho con yêu.

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ A

  • Abigail /ˈæb.ɪ.ɡeɪl/: Niềm vui của người cha

  • Addison /ˈæ.dɪ.sən/: Con của Adam

  • Adeline /ˈæd.əˌlaɪn/: Cao quý

  • Alexa /əˈlɛk.sə/: Người bảo vệ nhân loại

  • Alice /ˈæ.lɪs/: Cao quý

  • Amelia /əˈmiː.li.ə/: Chăm chỉ, siêng năng

  • Anna /ˈæn.ə/: Ơn huệ của Chúa

  • Aria /ˈɑː.ri.ə/: Bài hát, giai điệu

  • Ashley /ˈæʃ.li/: Cánh đồng tro bụi

  • Aubrey /ˈɔː.bri/: Kẻ thống trị

  • Aurora /ɔːˈrɔː.rə/: Bình minh

  • Autumn /ˈɔː.təm/: Mùa thu

  • Ava /ˈeɪ.və/: Chú chim

  • Ayla /ˈaɪ.lə/: Ánh sáng của mặt trăng

  • Annabelle /ˈæ.nə.bɛl/: Ân huệ của Chúa, xinh đẹp

  • Aaliyah /ɑːˈliː.jə/: Cao quý, vươn cao

  • Alana /əˈlæ.nə/: Hài hòa, dễ thương

  • Andrea /ˈæn.dri.ə/: Mạnh mẽ, dũng cảm

  • Anita /əˈniː.tə/: Đầy ân sủng

  • Angela /ˈæn.dʒə.lə/: Thiên thần

  • Ariel /ˈɛə.ri.əl/: Sư tử của Chúa

  • Athena /əˈθiː.nə/: Nữ thần trí tuệ (tên một nữ thần Hy Lạp)

  • Ainsley /ˈeɪnz.li/: Cánh đồng đồng cỏ

  • Aimee /ˈeɪ.mi/: Đáng yêu

  • Ashlyn /ˈæʃ.lɪn/: Giấc mơ, ước mơ

  • Anaya /əˈnaɪ.jə/: Quan tâm, nhân ái

  • Ansley /ˈænz.li/: Cánh đồng ở đồng cỏ

  • Asha /ˈɑː.ʃə/: Hy vọng

Đặt tên tiếng Anh cho bé gái

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ B

  • Bailey /ˈbeɪ.li/: Người quản lý, bảo vệ

  • Bella /ˈbɛl.ə/: Đẹp, xinh đẹp

  • Brooklyn /ˈbrʊk.lɪn/: Dòng suối nhỏ

  • Brianna /briˈæn.ə/: Mạnh mẽ, quý phái

  • Bethany /ˈbɛθ.ə.ni/: Nhà của quả vả

  • Bianca /biˈæn.kə/: Trắng, tinh khiết

  • Brooke /brʊk/: Dòng suối

  • Beatrice /ˈbiː.ə.trɪs/: Người mang lại hạnh phúc

  • Billie /ˈbɪl.i/: Mạnh mẽ như một người bảo vệ

  • Bonnie /ˈbɑː.ni/: Đẹp, dễ thương

  • Brynn /brɪn/: Ngọn đồi

  • Belinda /bəˈlɪn.də/: Đẹp, duyên dáng

  • Barbara /ˈbɑːr.bə.rə/: Người ngoại quốc

  • Bryley /ˈbraɪ.li/: Cánh đồng ở trên đồi

  • Bexley /ˈbɛks.li/: Cánh đồng gỗ

  • Beth /bɛθ/: Tên gọi ngắn của Elizabeth, có nghĩa là Chúa là lời thề của tôi

  • Blue /bluː/: Màu xanh (biểu tượng của hòa bình, yên tĩnh)

  • Briony /ˈbraɪ.ə.ni/: Cây briony (một loại cây leo)

  • Bria /ˈbriː.ə/: Mạnh mẽ, cao quý

  • Bina /ˈbiː.nə/: Hiểu biết, thông minh

  • Bronwyn /ˈbrɒn.wɪn/: Trắng và đẹp

  • Blythe /blaɪð/: Vui vẻ, hạnh phúc

Xem thêm: 500+ họ tiếng Anh hay cho nam và nữ

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ C

  • Chloe /ˈkloʊ.i/: Sức sống xanh tươi

  • Charlotte /ˈʃɑːr.lət/: Nhỏ bé, mạnh mẽ

  • Claire /klɛr/: Sáng sủa, rõ ràng

  • Caroline /ˈkær.ə.laɪn/: Mạnh mẽ, tự do

  • Clara /ˈklær.ə/: Trong sáng, rõ ràng

  • Camila /kəˈmiː.lə/: Người hoàn hảo, ưu tú

  • Chelsea /ˈtʃɛl.si/: Bến cảng, bến đỗ

  • Cora /ˈkɔːr.ə/: Trái tim, tâm hồn

  • Cassidy /ˈkæs.ɪ.di/: Thông minh, lanh lợi

  • Callie /ˈkæl.i/: Xinh đẹp

  • Celeste /səˈlɛst/: Trời xanh, thiên đường

  • Christina /krɪˈstiː.nə/: Người theo đạo Chúa

  • Crystal /ˈkrɪs.təl/: Pha lê, trong sáng

  • Celine /səˈliːn/: Trời xanh

  • Carly /ˈkɑːr.li/: Mạnh mẽ, độc lập

  • Cindy /ˈsɪn.di/: Ánh trăng

  • Charisma /kəˈrɪz.mə/: Sức hút, quyến rũ

  • Caitlyn /ˈkeɪt.lɪn/: Tinh khiết

  • Charley /ˈtʃɑːr.li/: Mạnh mẽ, nhỏ bé

  • Callista /kəˈlɪs.tə/: Xinh đẹp nhất

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ D

  • Daisy /ˈdeɪ.zi/: Hoa cúc

  • Delilah /dɪˈlaɪ.lə/: Dịu dàng, quyến rũ

  • Dakota /dəˈkoʊ.tə/: Người bạn, đồng hành

  • Demi /ˈdɛm.i/: Nhỏ bé, đáng yêu (viết tắt của Demetria)

  • Destiny /ˈdɛs.tə.ni/: Định mệnh, số phận

  • Darla /ˈdɑːr.lə/: Người yêu dấu

  • Diana /daɪˈæn.ə/: Nữ thần mặt trăng (tên của một nữ thần La Mã)

  • Drew /druː/: Mạnh mẽ, nam tính

  • Daria /ˈdɛə.ri.ə/: Giàu có, thịnh vượng

  • Deborah /ˈdɛb.ə.rə/: Con ong (siêng năng, cần cù)

  • Della /ˈdɛl.ə/: Cao quý

  • Daphne /ˈdæf.ni/: Cây nguyệt quế (biểu tượng của chiến thắng)

  • Diya /ˈdiː.jə/: Ánh sáng, tỏa sáng

  • Dahlia /ˈdɑː.li.ə/: Hoa thược dược

  • Darcie /ˈdɑːr.si/: Tối tăm, bí ẩn

  • Davina /dəˈviː.nə/: Được yêu thương, quý giá

  • Darlene /dɑːrˈliːn/: Người yêu dấu

  • Doreen /dɔːˈriːn/: Món quà của Chúa

  • Dottie /ˈdɒt.i/: Món quà từ Chúa

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ E

  • Emily /ˈɛm.ə.li/: Siêng năng, cần mẫn

  • Emma /ˈɛm.ə/: Toàn diện, phổ quát

  • Evelyn /ˈɛv.ə.lɪn/: Sự sống, sức sống

  • Ella /ˈɛl.ə/: Nàng tiên, ánh sáng

  • Elizabeth /ɪˈlɪz.ə.bəθ/: Chúa là lời thề của tôi

  • Elise /ɪˈliːz/: Lời thề của Chúa

  • Erin /ˈɛr.ɪn/: Tên thơ ca của Ireland

  • Eleanor /ˈɛl.ə.nɔːr/: Ánh sáng, sáng sủa

  • Eden /ˈiː.dən/: Vườn địa đàng, thiên đường

  • Esme /ˈɛz.meɪ/: Được yêu thương, quý mến

  • Emilia /ɪˈmɪl.jə/: Siêng năng, cần mẫn

  • Ember /ˈɛm.bər/: Than hồng, lửa

  • Evangeline /ɪˈvæn.dʒəˌliːn/: Người mang tin tốt lành

  • Eliana /ˌɛl.iˈæn.ə/: Chúa đã trả lời

  • Everly /ˈɛv.ər.li/: Bất diệt, mãi mãi

  • Esther /ˈɛs.tər/: Ngôi sao

  • Eloise /ˈɛl.oʊ.iːz/: Chiến binh nổi tiếng

  • Elysia /ɪˈlɪz.i.ə/: Nơi thiên đường

  • Eileen /aɪˈliːn/: Ánh sáng, rạng ngời

  • Edna /ˈɛd.nə/: Niềm vui, niềm hạnh phúc

  • Edie /ˈiː.di/: Thịnh vượng trong chiến tranh

  • Eliseo /ɛˈli.seɪ.oʊ/: Chúa là cứu rỗi

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ F

  • Fiona /fiˈoʊ.nə/: Trắng trẻo, trong sáng

  • Felicity /fəˈlɪs.ɪ.ti/: Hạnh phúc, vui vẻ

  • Faith /feɪθ/: Đức tin, lòng trung thành

  • Francesca /frænˈtʃɛs.kə/: Tự do, người Pháp

  • Finley /ˈfɪn.li/: Chiến binh trắng

  • Freya /ˈfreɪ.ə/: Nữ thần tình yêu (trong thần thoại Bắc Âu)

  • Farrah /ˈfɛr.ə/: Vẻ đẹp, sức quyến rũ

  • Faye /feɪ/: Niềm tin, nàng tiên

  • Flora /ˈflɔː.rə/: Hoa, thực vật

  • Fern /fɜrn/: Cây dương xỉ

  • Fawn /fɔːn/: Hươu con

  • Frances /ˈfræn.sɪs/: Tự do, người Pháp

  • Frida /ˈfriː.də/: Hòa bình

  • Fatima /ˈfæt.ɪ.mə/: Được chúc phúc, quý giá

  • Fleur /flɜːr/: Hoa (tên tiếng Pháp)

  • Finna /ˈfɪn.ə/: Chiến binh

  • Felice /fəˈliːs/: Hạnh phúc (biến thể của Felix)

  • Finella /fɪˈnɛl.ə/: Tinh khiết, trắng trẻo

  • Flavia /ˈfleɪ.vi.ə/: Màu vàng, mái tóc vàng

Đọc thêm: Phần mềm học tiếng Anh cho bé

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ G

  • Grace /ɡreɪs/: Ân sủng, duyên dáng

  • Gabriella /ˌɡæb.riˈɛl.ə/: Chúa là sức mạnh của tôi

  • Genevieve /ˈdʒɛn.ə.viːv/: Dòng dõi quý tộc, người lãnh đạo

  • Georgia /ˈdʒɔːr.dʒə/: Người nông dân

  • Giselle /dʒɪˈzɛl/: Lời hứa

  • Gemma /ˈdʒɛm.ə/: Đá quý

  • Gianna /dʒiˈɑː.nə/: Chúa là nhân từ

  • Gwen /ɡwɛn/: Vòng tròn của niềm vui

  • Goldie /ˈɡoʊl.di/: Màu vàng, quý báu

  • Gala /ˈɡæ.lə/: Niềm vui, lễ hội

  • Greta /ˈɡreɪ.tə/: Ngọc trai

  • Galina /ɡəˈliː.nə/: Bình yên, thanh bình

  • Glory /ˈɡlɔː.ri/: Vinh quang, vẻ vang

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ H

  • Hannah /ˈhæn.ə/: Ân sủng, sự ưu ái

  • Hazel /ˈheɪ.zəl/: Cây phỉ, màu nâu lục nhạt

  • Harper /ˈhɑːr.pər/: Người chơi đàn hạc

  • Holly /ˈhɑː.li/: Cây nhựa ruồi

  • Hope /hoʊp/: Hy vọng

  • Helena /həˈleɪ.nə/ : Ánh sáng, rạng ngời

  • Heidi /ˈhaɪ.di/: Quý tộc, cao quý

  • Harmony /ˈhɑːr.mə.ni/: Sự hòa hợp, hòa âm

  • Harlow /ˈhɑːr.loʊ/: Quân đội, ngọn đồi đá

  • Haven /ˈheɪ.vən/: Nơi trú ẩn, bến cảng

  • Honor /ˈɒn.ər/: Danh dự, đức hạnh

  • Haley /ˈheɪ.li/: Cánh đồng rơm khô

  • Harriet /ˈhær.i.ɪt/: Kẻ cai trị

  • Hallie /ˈhæl.i/: Anh hùng, trong lành

  • Hilary /ˈhɪl.ə.ri/: Vui vẻ, phấn khởi

  • Heaven /ˈhɛv.ən/: Thiên đường

  • Hollis /ˈhɑː.lɪs/: Khu rừng cây nhựa ruồi

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ I

  • Isabella /ˌɪz.əˈbɛl.ə/: Lời hứa của Chúa

  • Ivy /ˈaɪ.vi/: Cây thường xuân

  • Iris /ˈaɪ.rɪs/: Cầu vồng hoặc hoa diên vĩ

  • Isla /ˈaɪ.lə/: Hòn đảo

  • Ingrid /ˈɪn.ɡrɪd/: Người bảo vệ, vẻ đẹp

  • Iliana /ˌɪl.iˈɑː.nə/: Ánh sáng

  • India /ˈɪn.di.ə/: Tên quốc gia Ấn Độ

  • Irene /aɪˈriːn/: Hòa bình

  • Inez /aɪˈnɛz/: Trong trắng, thanh khiết

  • Idalia /aɪˈdeɪ.li.ə/: Vẻ rực rỡ, thanh nhã

  • Isolde /ɪˈzoʊld/: Người giữ giá trị

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ J

  • Jessica /ˈdʒɛs.ɪ.kə/: Tầm nhìn, dự kiến

  • Julia /ˈdʒuː.li.ə/: Trẻ trung

  • Jasmine /ˈdʒæz.mɪn/: Hoa nhài

  • Jade /dʒeɪd/: Ngọc bích

  • Jennifer /ˈdʒɛn.ɪ.fər/: Công bằng, công lý

  • Jocelyn /ˈdʒɑː.sə.lɪn/: Vui vẻ, hân hoan

  • Joy /dʒɔɪ/: Niềm vui

  • Joanna /dʒoʊˈæn.ə/: Chúa là ân sủng của tôi

  • Juliet /ˈdʒuː.li.ɪt/: Trẻ trung

  • Jada /ˈdʒeɪ.də/: Khôn ngoan, hiểu biết

  • June /dʒuːn/: Tháng sáu

  • Jane /dʒeɪn/: Chúa nhân từ

  • Jacqueline /ˈdʒæk.lɪn/: Người thay thế

  • Jean /dʒiːn/: Chúa nhân từ

  • Jayla /ˈdʒeɪ.lə/: Vui vẻ, hân hoan

  • Jenna /ˈdʒɛn.ə/: Tinh tế, trắng trong

  • Janelle /dʒəˈnɛl/: Chúa là ân sủng của tôi

  • Jolene /dʒoʊˈliːn/: Chúa sẽ tăng thêm (biến thể của Josephine)

  • Joelle /dʒoʊˈɛl/: Chúa là Chúa của tôi

  • Judy /ˈdʒuː.di/: Ngợi khen (viết tắt của Judith)

  • Jemma /ˈdʒɛm.ə/: Đá quý

  • Jillian /ˈdʒɪl.i.ən/: Nhẹ nhàng, thanh lịch (biến thể của Gillian)

  • July /dʒuːˈlaɪ/: Tháng bảy

  • Jayleen /dʒeɪˈliːn/: Niềm vui, ân sủng

  • Juniper /ˈdʒuː.nɪ.pər/: Cây bách xù

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ K

  • Kaitlyn /ˈkeɪt.lɪn/: Sạch sẽ, tinh khiết

  • Kylie /ˈkaɪ.li/: Cây vỏ cây, kiên cường

  • Kayla /ˈkeɪ.lə/: Tinh khiết, trong sáng

  • Kara /ˈkɛə.rə/: Tình yêu

  • Kendall /ˈkɛn.dəl/: Thung lũng

  • Keira /ˈkiː.rə/: Đen tối

  • Kiara /kiˈɑːrə/: Tỏa sáng, trong sáng

  • Kimberly /ˈkɪm.bər.li/: Người từ vùng đất rừng cây

  • Kelsey /ˈkɛl.si/: Từ đảo

  • Kristin /ˈkrɪs.tɪn/: Người theo đạo Kitô

  • Kendra /ˈkɛn.drə/: Cô gái từ vùng đất cát

  • Kate /keɪt/: Chúa là ân sủng của tôi (viết tắt của Katherine)

  • Kiana /kiˈɑː.nə/: Thiên nhiên, tỏa sáng

  • Kyra /ˈkaɪ.rə/: Vương miện, người cai trị

  • Kira /ˈkɪr.ə/: Ánh sáng, tỏa sáng

  • Kalani /kəˈlɑː.ni/: Thiên đường, bầu trời

  • Karina /kəˈriː.nə/: Trong sáng, ngọc trai

Tên tiếng Anh cho bé gái hay

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ L

  • Lily /ˈlɪl.i/: Hoa huệ

  • Leah /ˈliː.ə/: Mệt mỏi, kiên nhẫn

  • Lucy /ˈluː.si/: Ánh sáng

  • Lauren /ˈlɔː.rən/: Vương miện

  • Layla /ˈleɪ.lə/: Đêm tối, đẹp như đêm

  • Lila /ˈlaɪ.lə/: Hoa tím

  • Lydia /ˈlɪd.i.ə/: Người xinh đẹp, được yêu thương

  • Lacey /ˈleɪ.si/: Cách điệu, đẹp như lụa

  • Lillian /ˈlɪl.i.ən/: Hoa huệ

  • Lorelei /ˈlɔːrəˌlaɪ/: Cô gái đẹp như một nàng tiên

  • Lena /ˈliː.nə/: Ánh sáng, tinh khiết

  • Lyra /ˈlaɪ.rə/: Đàn lyra (tên của một chòm sao)

  • Laura /ˈlɔː.rə/: Cây nguyệt quế, người chiến thắng

  • Lucille /luˈsiːl/: Ánh sáng

  • Lola /ˈloʊ.lə/: Người phụ nữ mạnh mẽ

  • Leona /liˈoʊ.nə/: Sư tử cái

  • Liberty /ˈlɪb.ər.ti/: Tự do

  • Liana /liˈɑː.nə/: Cây leo, vươn lên

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ M

  • Mia /ˈmiː.ə/: Tôi, của tôi

  • Madison /ˈmæd.ɪ.sən/: Con của Matthew

  • Megan /ˈmɛɡ.ən/: Ngọc trai, mạnh mẽ

  • Melody /ˈmel.ə.di/: Giai điệu, nhạc điệu

  • Maya /ˈmaɪ.ə/: Nước, biển

  • Mila /ˈmiː.lə/: Yêu thương, âu yếm

  • Malia /məˈliː.ə/: Thư thái, bình yên

  • Miranda /mɪˈræn.də/: Đáng ngưỡng mộ, tuyệt vời

  • Molly /ˈmɒl.i/: Biển cả, đắng

  • Meredith /ˈmɛr.ɪ.dɪθ/: Người bảo vệ

  • Marissa /məˈrɪs.ə/: Biển

  • Madeline /ˈmæd.əl.ɪn/: Ngọc trai

  • Melanie /ˈmel.ə.ni/: Đen tối, người đen

  • Millie /ˈmɪl.i/: Mềm mại, dễ thương

  • Maisie /ˈmeɪ.zi/: Hoa cúc

  • Monica /ˈmɒn.ɪ.kə/: Một người cố gắng

  • Myra /ˈmaɪ.rə/: Yêu thương

  • Mabel /ˈmeɪ.bəl/: Đáng yêu, xinh đẹp

  • Morgan /ˈmɔːr.ɡən/: Người sinh ra từ biển

  • Macy /ˈmeɪ.si/: Tháng năm, cường tráng

  • Mariah /məˈraɪ.ə/: Tình yêu, hạnh phúc

  • Miriam /ˈmɪr.i.əm/: Nữ hoàng, người yêu thương

  • Mallory /ˈmæl.ər.i/: Người may mắn

  • Magnolia /mæɡˈnoʊ.li.ə/: Hoa magnolia

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ N

  • Natalie /ˈnæt.əl.i/: Sinh ra vào ngày Giáng Sinh

  • Nora /ˈnɔː.rə/: Ánh sáng, danh dự

  • Naomi /neɪˈoʊ.mi/: Dễ thương, ngọt ngào

  • Nina /ˈniː.nə/: Người con gái nhỏ

  • Nadia /ˈnɑː.di.ə/: Hy vọng

  • Noelle /noʊˈɛl/: Giáng Sinh

  • Nia /ˈniː.ə/: Mục tiêu, ý nghĩa

  • Nova /ˈnoʊ.və/: Ngôi sao mới

  • Nicole /nɪˈkoʊl/: Người chiến thắng

  • Norah /ˈnɔː.rə/: Ánh sáng

  • Nylah /ˈnaɪ.lə/: Tỏa sáng, sáng tạo

  • Noreen /nɔːˈriːn/: Ánh sáng, vinh quang

  • Nellie /ˈnɛl.i/: Một người sáng tạo

  • Nyla /ˈnaɪ.lə/: Sáng tạo, tỏa sáng

  • Nadine /neɪˈdiːn/: Hy vọng

  • Nola /ˈnoʊ.lə/: Chỉ đường

  • Nancy /ˈnæn.si/: Người được yêu quý

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ O

  • Olivia /əˈlɪv.i.ə/: Ô liu, cây ô liu

  • Ophelia /oʊˈfiː.li.ə/: Giúp đỡ, hỗ trợ

  • Olive /ˈɒl.ɪv/: Cây ô liu, hòa bình

  • Oakley /ˈoʊk.li/: Cây sồi

  • Opal /ˈoʊ.pəl/: Đá opal, viên ngọc

  • Oriana /ˌoʊ.riˈɑː.nə/: Bình minh, ánh sáng

  • Ocean /ˈoʊ.ʃən/: Đại dương

  • Odelia /oʊˈdiː.li.ə/: Giàu có, thịnh vượng

  • Orchid /ˈɔːr.kɪd/: Hoa lan

  • Orla /ˈɔːr.lə/: Công chúa vàng

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ P

  • Penelope /pəˈnɛl.ə.pi/: Nhẫn nại, kiên nhẫn

  • Phoebe /ˈfiː.bi/: Sáng, ánh sáng

  • Pearl /pɜːrl/: Ngọc trai

  • Piper /ˈpaɪ.pər/: Người chơi sáo, ống sáo

  • Paris /ˈpær.ɪs/: Thành phố Paris, có nghĩa là "người yêu"

  • Paige /peɪdʒ/: Trang giấy, người phục vụ

  • Poppy /ˈpɒp.i/: Hoa anh túc

  • Priscilla /prɪˈsɪl.ə/: Cổ điển, quý giá

  • Perla /ˈpɜːr.lə/: Ngọc trai

  • Petra /ˈpɛtrə/: Đá, đá tảng

  • Portia /ˈpɔːrʃə/: Người mang sự thành công

  • Priya /ˈpriː.ə/: Được yêu thích, quý giá

  • Presley /ˈprɛz.li/: Địa điểm trong các cuộc chiến

  • Paulina /pɔːˈliː.nə/: Nhỏ bé, khiêm tốn

  • Patricia /pəˈtrɪʃ.ə/: Quý giá, cao quý

  • Paloma /pəˈloʊ.mə/: Chim bồ câu, hòa bình

  • Phoenix /ˈfiː.nɪks/: Chim phượng hoàng, sự tái sinh

  • Polly /ˈpɒl.i/: Hóa ra, mạnh mẽ

  • Paislee /ˈpeɪz.li/: Biểu tượng của sự thịnh vượng

  • Pia /ˈpiː.ə/: Nhỏ bé, dễ thương

  • Pauline /pɔːˈliːn/: Nhỏ bé, khiêm tốn

  • Pixie /ˈpɪk.si/: Tiên, yêu tinh

  • Paola /ˈpaʊ.lə/: Nhỏ bé, khiêm tốn

Các tên tiếng Anh cho bé gái dễ thương

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ Q

  1. Quincy /ˈkwɪn.si/: Thông minh, sáng suốt

  2. Quiana /ˈkiː.ɑː.nə/: Được sinh ra với vẻ đẹp

  3. Qiana /kiˈɑː.nə/: Chất liệu mềm mại, dịu dàng

  4. Quenby /ˈkwɛn.bi/: Nơi của người phụ nữ

  5. Quira /ˈkwɪrə/: Tỏa sáng, lấp lánh

  6. Querida /kɛˈriː.də/: Được yêu quý, thân mến

  7. Queenie /ˈkwiː.ni/: Nữ hoàng, người cai trị

  8. Quinly /ˈkwɪn.li/: Nguyên tắc, sự ổn định

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ R

  • Ruby /ˈruː.bi/: Ngọc ruby, viên ngọc quý

  • Riley /ˈraɪ.li/: Sự mạnh mẽ, kiên cường

  • Rose /roʊz/: Hoa hồng, tình yêu

  • Rachel /ˈreɪ.tʃəl/: Cừu cái, người bảo vệ

  • Rebecca /rɪˈbɛk.ə/: Lòng trung thành, sự khôn ngoan

  • Raina /ˈreɪ.nə/: Cơn mưa, sự phong phú

  • Raegan /ˈreɪ.ɡən/: Câu chuyện nhỏ, kiên cường

  • Renée /rəˈneɪ/: Được sinh ra một lần nữa, tái sinh

  • Rylie /ˈraɪ.li/: Thông minh, mạnh mẽ

  • Reagan /ˈreɪ.ɡən/: Sự phong phú, có sức mạnh

  • Rosalind /ˈroʊ.zə.lɪnd/: Hoa hồng xinh đẹp

  • Rosalie /ˈroʊ.zə.li/: Hoa hồng nhỏ

  • Rita /ˈriː.tə/: Việc làm tốt, quý giá

  • Rina /ˈriː.nə/: Nhỏ bé, xinh đẹp

  • Regina /rɪˈdʒaɪ.nə/: Nữ hoàng, người cai trị

  • Roslyn /ˈrɒz.lɪn/: Đất hoa hồng

  • Ruth /ruːθ/: Người bạn, tình bạn

  • Remi /ˈrɛm.i/: Người yêu thích, mạnh mẽ

  • Rayna /ˈreɪ.nə/: Ánh sáng, sự rực rỡ

  • Rachael /ˈreɪ.tʃəl/: Cừu cái, người bảo vệ

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ S

  • Sophia /səˈfiː.ə/: Sự khôn ngoan

  • Scarlett /ˈskɑːr.lɪt/: Màu đỏ thẫm, biểu tượng của sự quyến rũ

  • Stella /ˈstɛl.ə/: Ngôi sao, ánh sáng

  • Samantha /səˈmæn.θə/: Người nghe, đáng yêu

  • Sarah /ˈsɛə.rə/: Nữ hoàng, người chủ

  • Sienna /siˈɛn.ə/: Màu nâu đỏ, biểu tượng của sự ấm áp

  • Sydney /ˈsɪd.ni/: Nơi của nhà vua, thành phố lớn

  • Sadie /ˈseɪ.di/: Nữ hoàng, người phụ nữ quý giá

  • Sage /seɪdʒ/: Cây xô thơm, trí tuệ, khôn ngoan

  • Sabrina /səˈbriː.nə/: Vùng đất của thánh thần

  • Sierra /siˈɛr.ə/: Dãy núi, vẻ đẹp tự nhiên

  • Selene /səˈliːn/: Ánh sáng của mặt trăng

  • Summer /ˈsʌm.ər/: Mùa hè, thời gian tươi đẹp

  • Skye /skaɪ/: Bầu trời, sự tự do

  • Samara /səˈmɑː.rə/: Nơi của chiến thắng, biểu tượng của sự thành công

  • Sasha /ˈsæʃ.ə/: Người bảo vệ, trưởng thành

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ T

  • Taylor /ˈteɪ.lər/: Người cắt may, thợ may

  • Tessa /ˈtɛs.ə/: Người thuần khiết, tốt lành

  • Tara /ˈtɛə.rə/: Ngôi sao, thiên đường

  • Talia /ˈtɑː.li.ə/: Sự ra hoa, sự lớn lên

  • Tiana /tiˈɑː.nə/: Người đức hạnh, công chúa

  • Tiffany /ˈtɪf.ən.i/: Ngày lễ hiển linh, sự tỏa sáng

  • Teagan /ˈtiː.ɡən/: Người mạnh mẽ, bảo vệ

  • Thalia /ˈθeɪ.li.ə/: Người tạo ra sự nở hoa, thần thoại

  • Tamara /təˈmɑː.rə/: Cây cọ, sự tự do

  • Trixie /ˈtrɪk.si/: Người vui vẻ, dễ thương

  • Taliah /ˈtɑː.li.ə/: Người nở hoa, người trưởng thành

  • Tamsin /ˈtæm.zɪn/: Người sống, người mạnh mẽ

  • Tinsley /ˈtɪnz.li/: Cánh đồng, vùng đất xanh

  • Taryn /ˈtɛr.ɪn/: Địa danh, nơi cư trú

  • Tori /ˈtɔː.ri/: Người chiến thắng, người bảo vệ

  • Tilda /ˈtɪl.də/: Chiến tranh, sức mạnh

  • Tula /ˈtuː.lə/: Vùng đất của những người bạn

  • Tyra /ˈtaɪ.rə/: Nữ thần, sức mạnh

  • Talya /ˈtɑː.li.ə/: Người nở hoa, biểu tượng của sự trưởng thành

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ U

  • Una /ˈjuː.nə/: Một, đơn độc

  • Uliana /uːˈliː.ə.nə/: Người được yêu mến, ánh sáng của mặt trời

  • Uma /ˈuː.mə/: Nữ thần, sự bình yên

  • Ulma /ˈuːlmə/: Cô gái của đất, thảo nguyên

  • Ula /ˈjuː.lə/: Ngọc trai, một món quà quý giá

  • Umi /ˈuː.mi/: Biển, nước

  • Ulrika /ʊlˈriː.kə/: Người thừa kế, sức mạnh, người bảo vệ

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ V

  • Victoria /vɪkˈtɔːr.i.ə/: Chiến thắng, người chiến thắng

  • Violet /ˈvaɪ.əl.ɪt/: Hoa violet, màu tím

  • Vanessa /væˈnɛs.ə/: Con bướm, người được yêu thích

  • Vera /ˈvɪə.rə/: Sự thật, chân lý

  • Valeria /vəˈlɛr.i.ə/: Người mạnh mẽ, khỏe mạnh

  • Vivian /ˈvɪv.i.ən/: Sống động, đầy sức sống

  • Valerie /ˈvæl.ə.ri/: Người mạnh mẽ, khỏe mạnh

  • Viola /ˈvaɪ.ə.lə/: Hoa viola, màu tím

  • Verity /ˈvɛr.ɪ.ti/: Sự thật, chân lý

  • Violette /ˌviː.əˈlɛt/: Hoa violet, màu tím nhạt

  • Vesper /ˈvɛs.pər/: Buổi chiều, sao buổi tối

  • Virginia /vɜːrˈdʒɪn.i.ə/: Người trinh nữ, tên gọi cổ điển

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ W

  • Willow /ˈwɪl.oʊ/: Cây liễu, tượng trưng cho sự mềm mại và linh hoạt

  • Winter /ˈwɪn.tər/: Mùa đông, biểu thị cho sự lạnh lẽo và tĩnh lặng

  • Wren /rɛn/: Chim wren, biểu tượng của sự tự do và vui tươi

  • Wendy /ˈwɛn.di/: Một người bạn tốt, người yêu thích sự vui vẻ

  • Whitney /ˈwɪt.ni/: Đến từ thành phố trắng, có nguồn gốc từ một địa danh

  • Winona /wɪˈnoʊ.nə/: Đứa con đầu lòng, biểu thị cho sự quan trọng

  • Willa /ˈwɪl.ə/: Ý chí, quyết tâm

  • Winnie /ˈwɪn.i/: Người đáng yêu, vui vẻ

  • Wanda /ˈwɑːn.də/: Người lấp lánh, ánh sáng

  • Wylie /ˈwaɪ.li/: Thông minh, nhanh nhạy

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ X

  • Xenia /ˈziː.ni.ə/: Sự hiếu khách, lòng mến khách

  • Xiomara /si.oʊˈmɑː.rə/: Nữ chiến binh, người mạnh mẽ

  • Xyla /ˈzaɪ.lə/: Cây thông, biểu thị cho sự sinh trưởng và phát triển

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ Y

  • Yara /ˈjɑː.rə/: Cô gái nhỏ, thường được liên kết với sự tươi sáng và dịu dàng

  • Yasmine /jæzˈmiːn/: Hoa nhài, biểu trưng cho sự thanh khiết và vẻ đẹp

  • Yvette /iˈvɛt/: Một cái tên mang ý nghĩa "cây tuyết tùng", thể hiện sự vững chãi

  • Yvonne /ɪˈvɒn/: Được gọi là "cây tuyết tùng", thể hiện sự vững chãi và sức mạnh.

  • Yuna /juːˈnɑː/: Ánh sáng, hoặc mặt trăng, thường mang ý nghĩa thanh bình và đẹp đẽ.

  • Yalena /jəˈleɪ.nə/: Ánh sáng

  • Yesenia /jeˈse.ni.ə/: Một loài hoa, thường được xem là biểu tượng của tình yêu và sự đẹp đẽ.

Tên tiếng Anh cho bé gái bắt đầu bằng chữ Z

  • Zoe /zoʊ.i/: Sự sống, thể hiện sự tươi mới và năng lượng

  • Zara /ˈzɑː.rə/: Công chúa, biểu trưng cho sự quý phái và tinh tế

  • Zora /ˈzɔː.rə/: Bình minh, thể hiện sự khởi đầu mới và ánh sáng

  • Zinnia /ˈzɪn.i.ə/: Một loài hoa, biểu trưng cho sự rực rỡ và vui vẻ

  • Zelda /ˈzɛl.də/: Nữ chiến binh, thể hiện sức mạnh và can đảm.

  • Zayna /ˈzeɪ.nə/: Đẹp, xuất sắc, thường thể hiện sự quyến rũ.

  • Zahara /zɑːˈhɑː.rə/: Nở rộ, thể hiện sự phát triển và sức sống.

  • Zella /ˈzɛl.ə/: Bình an, thanh bình.

Lý do ba mẹ nên đặt tên cho bé gái bằng tiếng Anh

1. Thuận lợi trong môi trường học tập quốc tế:

Trong môi trường học tập, việc sở hữu một tên tiếng Anh sẽ giúp con dễ dàng hòa nhập hơn khi theo học tại các trường quốc tế hoặc chương trình học liên kết với nước ngoài. Tên tiếng Anh thường dễ phát âm và ghi nhớ hơn đối với người nước ngoài, do đó con có thể tạo ấn tượng tốt khi giao tiếp với giáo viên hoặc bạn bè quốc tế. Ngoài ra, việc mang tên tiếng Anh còn giúp con tiếp cận ngôn ngữ này một cách tự nhiên hơn, nâng cao khả năng học tập tiếng Anh ngay từ nhỏ.

2. Lợi thế trong công việc tương lai:

Trong bối cảnh hội nhập kinh tế toàn cầu, tên tiếng Anh có thể mang lại nhiều lợi thế cho sự nghiệp của bé sau này. Các công ty đa quốc gia, tập đoàn lớn thường có môi trường làm việc quốc tế, và tên tiếng Anh có thể giúp con dễ dàng giao tiếp và tạo dựng mối quan hệ với đồng nghiệp, khách hàng.

3. Tăng cường sự tự tin và hòa nhập trong cuộc sống:

Việc sử dụng tên tiếng Anh trong môi trường quốc tế giúp con dễ dàng hòa nhập với các cộng đồng khác, tự tin hơn khi giao tiếp với người nước ngoài hoặc tham gia các hoạt động, sự kiện quốc tế.

Đọc thêm: Hướng dẫn cách dạy tiếng Anh cho trẻ lớp 1 tại nhà

Tổng kết

Bài viết trên đã tổng hợp các tên tiếng Anh cho bé gái phổ biến và thông dụng nhất. Hy vọng với danh sách này, ba mẹ có thể chọn được cho con một cái tên hay, ý nghĩa và phù hợp với tính cách riêng của con.

Để giúp con có nền tảng tiếng Anh vững vàng ngay từ những năm đầu, ba mẹ có thể tham khảo khóa học ZIM Kids – chương trình được thiết kế nhằm phát triển cả 4 kỹ năng ngôn ngữ và tăng cường sự tự tin trong giao tiếp tiếng Anh cho trẻ.

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
GV
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...