Tổng hợp 500+ họ tiếng Anh hay cho nam và nữ và ý nghĩa cụ thể
Key takeaways |
---|
Họ tên rất quan trọng đối với sự hình thành nhân cách mỗi người. Cấu trúc họ tên được sử dụng ở các nước phương Tây khác với ở Việt Nam.
|
Họ tiếng Anh là gì?
Họ trong tiếng Anh là: “last name, surname, family name”.
Tương tự như tiếng Việt, họ tiếng Anh là từ dùng để xưng hô với mỗi cá nhân và để phân biệt họ này với họ khác. Nhưng khác với người Việt đặt họ trước tên, người Anh và người Mỹ đặt riêng sau tên. Tương tự như vậy, một người vợ Anh/ Mỹ sẽ không còn sử dụng họ của mình sau khi kết hôn; thay vào đó, cô ấy sẽ nhận họ của chồng.
Tên (first name) và họ (surname) tạo nên cấu trúc tên trong tiếng Anh. Tên họ tiếng Anh (family name) hay được sử dụng cho nam và nữ sẽ được đề cập trong các phần sau.
500+ họ tiếng Anh cho nam và nữ hay và ý nghĩa của chúng
Họ tiếng Anh cho nam
A | |
---|---|
Alexander | Là người trấn giữ |
Abner | Người cha của ánh sáng |
Aaron | chiếu sáng |
Abhaya | gan dạ |
Adonis | Chúa tể |
Alger | Cây thương của người elf |
Arnold | Người trị vì chim đại bàng |
Andrea | Ý chí mạnh mẽ, kiên cường |
Andrew | Hùng dũng |
Amity | Nghĩa là tình bạn |
Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
Alvar | Chiến binh tộc elf |
Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
Archibald | Thật sự quả cảm |
Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
Anselm | Được Chúa bảo vệ |
Azaria | Được Chúa giúp đỡ |
Aidan | Lửa |
Anatole | Bình minh |
Alden | Người bạn đáng tin |
Alvin | Người bạn elf |
Amyas | Được yêu thương |
Aneurin | Người yêu quý |
Ambrose | Bất tử, thần thánh |
Abner | Người cha của ánh sáng |
Abraham | Cha 1 số dân tộc |
Arthur | Cao quý, can đảm |
B | |
Bruce | Anh hùng |
Baldwin | Người bạn dũng cảm |
Baron | Người tự do |
Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
Bridget | Tượng trưng cho sức mạnh, người nắm quyền lực |
Brian | Mang sức mạnh, quyền lực |
Bush | Có nghĩa là lùm cây |
Bobby | rực rỡ vinh quang |
Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
Bernard | Chiến binh dũng cảm |
Basil | Hoàng gia |
Benedict | Được ban phước |
Bellamy | Người bạn đẹp trai |
Bevis | Chàng trai đẹp trai |
Boniface | Có số may mắn |
Bertram | Con người thông thái |
Benjamin | Non trai của tài sản |
Bryan | Tối cao, quý tộc |
C | |
Charles | Sự nam tính, mạnh mẽ, tự do |
Caradoc | Đáng yêu |
Carwyn | Được yêu, được ban phước |
Cuthbert | Nổi tiếng |
Clitus | Vinh quang |
Cadell | Chiến trường |
Chad | Nghĩa là chiến trường, chiến binh |
Cyril / Cyrus | Chúa tể |
Clement | Độ lượng, nhân từ |
Curtis | Lịch sự, nhã nhặn |
Conal | Sói, mạnh mẽ |
Christopher | (Kẻ) mang Chúa |
D | |
Darryl | Yêu quý, yêu dấu |
Dai | Tỏa sáng |
Dempsey | Người hậu duệ đầy kiêu hãnh |
Donald | Người trị vì |
Drake | Tượng trưng cho Rồng |
Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
Dieter | Chiến binh |
Duncan | Hắc kỵ sĩ |
Dominic | Chúa tể |
Darius | Giàu có, người bảo vệ |
Dermot | (Người) không bao giờ đố kỵ |
Duane | Chú bé tóc đen |
Dalziel | Nơi đầy ánh nắng |
Damian | Người thuần hóa |
Dante | Chịu đựng |
Diego | Lời dạy |
Diggory | Kẻ lạc lối |
Dennis | Thân thiện, Có thẩm quyền |
Douglas | Sói mạnh mẽ |
E | |
Edsel | Cao quý |
Edna | Chính là niềm vui |
Edward | sự giàu có, người giám hộ tài sản |
Eugene | cao quý |
Edith | Mang đến sự thịnh vượng |
Ermintrude | Nghĩa là được yêu thương trọn vẹn |
Esperanza | Mang đến hy vọng |
Egbert | Kiếm sĩ vang danh thiên hạ |
Emery | Người thống trị giàu sang |
Elmer | Cao quý, nổi tiếng |
Ethelbert | Cao quý, tỏa sáng |
Enoch | Tận tụy, tận tâm |
Egan | Lửa |
Enda | Chú chim |
Elwyn | Người bạn của elf |
Engelbert | Thiên thần nổi tiếng |
Erasmus | Được yêu quý |
Erastus | Người yêu dấu |
F | |
Farrer | Sắt |
Farley | Đồng cỏ tươi đẹp |
Flynn | Người tóc đỏ |
Finn | Tốt, đẹp, trong trắng |
Frank | Mang nghĩa tự do |
Farah | Tạo nên niềm vui, sự hào hứng |
Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
Fergus | Con người của sức mạnh |
G | |
Galvin | Tỏa sáng, trong sáng |
Garrick | Người cai trị |
George | Là người canh tác |
Geoffrey | Người yêu hòa bình |
Gideon | Chiến binh/ chiến sĩ vĩ đại |
Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
Gwyn | Được ban phước |
Gregory | Cảnh giác, thận trọng |
Goldwin | Người bạn vàng |
Godfrey | Hòa bình của Chúa |
Gabriel | Chúa hùng mạnh |
H | |
Harry | Người cai trị quốc gia |
Henry | Đó chính là kẻ thống trị |
Harold | Quân đội, tướng quân, người cai trị |
Harvey | Chiến binh xuất chúng |
Hilda | Nghĩa là chiến trường |
Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
Hubert | Đầy nhiệt huyết |
I | |
Issac | Tiếng cười |
Isidore | Món quà của Isis |
Ivor | Cung thủ |
J | |
Jasper | Người sưu tầm bảo vật |
Jason | Chữa lành, chữa trị |
Jesse | Món quà của Chúa |
Jethro | Xuất chúng |
James | Mong muốn xin thần phù hộ |
Jack | đáng yêu |
John | Đó là món quà của thượng đế |
Joseph | cầu chúa |
Jocelyn | Nhà vô địch |
Joyce | Chúa tể |
Jonathan | Món quà của Chúa |
Jerome | Người mang tên thánh |
Jeffrey | Sáng tạo, Có thẩm quyền, May mắn, Vui vẻ |
K | |
Kane | Chiến binh |
Kenneth | lửa chính, sinh ra lửa |
Kevin | đẹp trai, thông minh và cao thượng |
Kelsey | Con thuyền (mang đến) thắng lợi |
Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
Kieran | Cậu bé tóc đen |
L | |
Lawrence | Danh tiếng |
Lancelot | Người hầu |
Louisa | Tượng trưng cho chiến binh lừng danh |
Louis | Là Chiến binh trứ danh |
Leon | Chú sư tử |
Leonard | Chú sư tử dũng mãnh |
Lloyd | Tóc xám |
Lagan | Lửa |
Leighton | Vườn cây thuốc |
Lionel | Chú sư tử con |
Lovell | Chú sói con |
Leander | Người sư tử |
M | |
Matthew | Món quà của chúa |
Maximilian | Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất |
Magnus | Vĩ đại |
Mark | Nghĩa là con của thần chiến |
Marcus | Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars |
Michael | Mang nghĩa sứ giả của thượng đế |
Maximus | Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất |
Matilda | Tượng trưng cho sự kiên cường trên chiến trường |
Martin | nghiêm khắc với bản thân, tinh tế |
Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
Mervyn | Chủ nhân biển cả |
Mortimer | Chiến binh biển cả |
Manfred | Con người của hòa bình |
Merlin | Pháo đài (bên) ngọn đồi biển |
N | |
Neil | Mây, nhiệt huyết, nhà vô địch |
Nolan | Dòng dõi cao quý, nổi tiếng |
Nicholas | Chiến thắng trong những người, yêu thương tất cả |
O | |
Oscar | Người bạn hiền |
Osborne | Nổi tiếng như thần linh |
Otis | Giàu sang |
Osmund | Sự bảo vệ từ thần linh |
Oswald | Sức mạnh thần thánh |
Orson | Đứa con của gấu |
P | |
Paul | Sự tinh xảo |
Peter | thành thục, thẳng thắn |
Patrick | Người quý tộc |
Phelim | Luôn tốt |
Phelan | Sói |
R | |
Radley | Thảo nguyên đỏ |
Raymond | bảo vệ, người giám hộ |
Roy | Vị Vua |
Richard | người dũng cảm |
Ryder | Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
Reginald | Người cai trị thông thái |
Roderick | Mạnh mẽ vang danh thiên hạ |
Roger | Chiến binh nổi tiếng |
Rowan | Cậu bé tóc đỏ |
Ronald | Có thẩm quyền, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện |
S | |
Scott | Hoạt tính, Chú ý, Thân thiện, Có thẩm quyền, Vui vẻ |
Samuel | Nhân danh chúa |
Smith | thợ sắt |
Samson | Đứa con của mặt trời |
Stephen | Chiếc vương miện |
Steven | hào quang |
Silas | Rừng cây |
Sherwin | Người bạn trung thành |
Seward | Biển cả, chiến thắng |
Shanley | Con trai của người anh hùng |
Siegfried | Hòa bình và chiến thắng |
Sigmund | Người bảo vệ thắng lợi |
T | |
Theodore | Món quà của chúa |
Theophilus | Được Chúa yêu quý |
Thomas | tên rửa tội |
Titus | Sự danh giá |
Tadhg | Nhà hiền triết |
Timothy | Tôn thờ chúa |
U | |
Uri | Ánh sáng |
V | |
Venn | Đẹp trai |
Vincent | Là Người đi chinh phục |
Valerie | Tượng trưng cho sự mạnh mẽ, khỏe mạnh |
W | |
Waldo | Sức mạnh, trị vì |
Walter | Người chỉ huy quân đội |
William | Người bảo vệ mạnh mẽ |
Winifred | Mang đến niềm vui và hòa bình |
Wolfgang | Sói dạo bước |
Wilfred | Mong muốn hòa bình |
Z | |
Zachary | Đức Giê-hô-va nhớ |
Zelda | Mang đến hạnh phúc |
Xem thêm:
Họ tiếng Anh cho nữ
A | |
---|---|
Aaron | chiếu sáng |
Abhaya | gan dạ |
Akshita | cô gái tuyệt vời |
Alice | đẹp đẽ |
Ambar | bầu trời |
Amrita | nước thánh linh thiêng |
Anna | cao nhã |
Avankita | nữ hoàng |
Acacia | Bất tử, phục sinh |
Adela | Cao quý |
Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
Agatha | Tốt bụng |
Agnes | Trong sáng |
Alethea | Sự thật |
Alida | Chú chim nhỏ |
Aliyah | Trỗi dậy |
Alma | Tử tế, tốt bụng |
Almira | Công chúa |
Alula | Người có cánh |
Alva | Cao quý, cao thượng |
Amanda | Đáng yêu |
Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
Amity | Tình bạn |
Angela | Thiên thần |
Annabella | Xinh đẹp |
Anthea | Như hoa |
Aretha | Xuất chúng |
Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
Artemis | Nữ thần mặt trăng (thần thoại Hy Lạp) |
Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
Audrey | Sức mạnh cao quý |
Aurelia | Tóc vàng óng |
Aurora | Bình minh |
Azura | Bầu trời xanh |
B | |
Bernice | Người mang lại chiến thắng |
Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
Blanche | Trắng, thánh thiện |
Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
Bridget | Sức manh, quyền lực |
Bobby | rực rỡ vinh quang |
Bonita | kiều diễm |
C | |
Calantha | Hoa nở rộ |
Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
Celina | Thiên đường |
Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
Charmaine | Quyến rũ |
Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
Ciara | Đêm tối |
Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
Cosima | Có quy phép, hài hòa |
D | |
Daria | Người giàu sang |
Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
Diana | nữ thần mặt trăng |
Dhara | dòng chảy liên tục |
Donatella | món quà xinh đẹp |
Dilys | Chân thành, chân thật |
Donna | Tiểu thư |
Doris | Xinh đẹp |
Drusilla | Mắt long lanh như sương |
Dulcie | Ngọt ngào |
E | |
Elise | ánh sáng lan tỏa |
Ella | phép màu nhiệm |
Ellen | người phụ nữ xinh đẹp nhất |
Edana | Lửa, ngọn lửa |
Edna | Niềm vui |
Eira | Tuyết |
Eirian/Arian | Rực rỡ, xinh đẹp |
Eirlys | Bông tuyết |
Elain | Chú hươu con |
Elfleda | Mỹ nhân cao quý |
Elfreda | Sức mạnh người Elf |
Elysia | Được ban phước |
Erica | Mãi mãi, luôn luôn |
Ermintrude | Được yêu thương trọn vẹn |
Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
Esperanza | Hy vọng |
Eudora | Món quà tốt lành |
Eulalia | (Người) nói chuyện ngọt ngào |
Eunice | Chiến thắng vang dội |
Euphemia | Được trọng vọng |
F | |
Fallon | Người lãnh đạo |
Felicity | Vận may tốt lành |
Fidelia | Niềm tin |
Fidelma | Mỹ nhân |
Farrah | Hạnh phúc |
Fiona | Trắng trẻo |
Florence | Nở rộ, thịnh vượng |
G | |
Genevieve | Tiểu thư |
Gerda | Người giám hộ, hộ vệ |
Giselle | Lời thề |
Gladys | Công chúa |
Glenda | Trong sạch, thánh thiện |
Godiva | Món quà của Chúa |
Grainne | Tình yêu |
Griselda | Chiến binh xám |
Guinevere | Trắng trẻo và mềm mại |
Gwyneth | May mắn, hạnh phúc |
H | |
Halcyon | Bình tĩnh, bình tâm |
Hebe | Trẻ trung |
Helga | Được ban phước |
Heulwen | Ánh mặt trời |
Hypatia | Cao quý nhất |
I | |
Imelda | Chinh phục tất cả |
Iolanthe | Đóa hoa tím |
Iphigenia | Mạnh mẽ |
Isadora | Món quà của Isis |
Isolde | Xinh đẹp |
J | |
Jena | Chú chim nhỏ |
Jezebel | Trong trắng |
Jocasta | Mặt trăng sáng ngời |
Jocelyn | Nhà vô địch |
Joyce | Chúa tể |
Joan | sự dịu dàng |
Julia | vẻ mặt thanh nhã |
Jyotsna | rực rỡ như ngọn lửa |
K | |
Kaylin | Người xinh đẹp và mảnh dẻ |
Karishma | phép màu |
Kaytlyn | thông minh |
Keelin | Trong trắng và mảnh dẻ |
Keisha | Mắt đen |
Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
Kerenza | Tình yêu, sự trìu mến |
Keva | Mỹ nhân, duyên dáng |
Kiera | Cô bé tóc đen |
L | |
Louisa | Chiến binh nổi tiếng |
Ladonna | Tiểu thư |
Laelia | Vui vẻ |
Lani | Thiên đường, bầu trời |
Latifah | Dịu dang, vui vẻ |
Letitia | Niềm vui |
Lawrence | danh tiếng |
Lillie | tinh khiết |
Lily | bông hoa bách hợp |
Linda | đẹp |
Lowa | vùng đất xinh đẹp |
Lucinda | ánh sáng đẹp |
Lynne | thác nước đẹp |
Lucasta | Ánh sáng thuần khiết |
Lysandra | Kẻ giải phóng loài người |
M | |
Maris | Ngôi sao của biển cả |
Mary | ngôi sao trên biển |
Meadow | cánh đồng đẹp |
Mohini | đẹp nhất |
Mabel | Đáng yêu |
Martha | Quý cô, tiểu thư |
Meliora | Tốt hơn, đẹp hơn |
Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
Milcah | Nữ hoàng |
Mildred | Sức mạnh của nhân từ |
Mirabel | Tuyệt vời |
Miranda | Dễ thương, đáng mến |
Muriel | Biển cả sáng ngời |
Myrna | Sư trìu mến |
N | |
Neala | Nhà vô địch |
O | |
Odette/Odile | Sự giàu có |
Olwen | Dấu chân được ban phước |
Oralie | Ánh sáng đời tôi |
Oriana | Bình minh |
Orabelle | bờ biển đẹp |
Orla | Công chúa tóc vàng |
P | |
Pandora | Được ban phước |
Phedra | Ánh sáng |
Philomena | Được yêu quý nhiều |
Phoebe | Tỏa sáng |
R | |
Rowan | Cô bé tóc đỏ |
Rishima | ánh sáng tỏa ra từ mặt trăng |
Rosaleen | bông hồng bé nhỏ |
Rowena | Danh tiếng, niềm vui |
S | |
Stella | Vì sao |
Selina | Mặt trăng |
Sigourney | Kẻ chinh phục |
Sarah | công chúa |
Stephen | chiếc vương miện |
Susan | hoa bách hợp |
Swara | tỏa sáng |
Sigrid | Công bằng và thắng lợi |
Sophronia | Cẩn trọng, nhạy cảm |
T | |
Tazanna | công chúa xinh xắn |
Thekla | Vinh quang của thần linh |
Theodora | Món quà của Chúa |
Tryphena | Duyên dáng, thanh nhã |
U | |
Ula | Viên ngọc của biển cả |
V | |
Vera | Niềm tin |
Vaidehi | Sita, vợ của chúa Ram |
Victoria | chiến thắng |
Verity | Sự thật |
Veronica | Người mang lại chiến thắng |
Viva/Vivian | Sống động |
X | |
Xavia | Tỏa sáng |
Xenia | Duyên dáng, thanh nhã |
Y | |
Yashashree | nữ thần thành công |
Yedda | giọng nói hay |
Xem thêm:
Tổng kết
Bài viết vừa rồi đã cung cấp cho người đọc khá nhiều mẫu họ tiếng Anh hay và độc đáo cho cả nam và nữ. ZIM Academy mong rằng với những kiến thức mới này, người đọc có thể vận dụng một cách hữu ích vào cuộc sống đời thường.
Xem thêm: Khoá học tiếng Anh giao tiếp tại Anh ngữ ZIM - Kiểm tra trình độ đầu vào miễn phí → ĐĂNG KÝ NGAY
Bình luận - Hỏi đáp