Banner background

Phân biệt cách dùng “Thanks” và “Thank you” trong tiếng Anh

Lời cảm ơn là một trong những câu giao tiếp thông dụng trong tiếng Anh. Tuy nhiên, không phải ai cũng sử dụng đúng được là thanks và phân biệt thank you trong những tình huống khác nhau.
phan biet cach dung thanks va thank you trong tieng anh

Vì vậy, trong bài viết này, tác sẽ giới thiệu Thanks là gì, cách sử dụng và phân biệt với Thank you kèm theo bài tập áp dụng để người học có thể củng cố kiến thức.

Key takeaways:

1. Thanks mang nghĩa:

  • Cảm ơn ai đó

  • Chấp nhận lời đề nghị từ ai đó

  • No thanks: cảm ơn một cách lịch sử để từ chối

  • Nhờ vào ai đó/ Cái gì đó

2. Cấu trúc:

  • Thanks for doing something

  • Thanks for something 

  • Many thanks 

  • Thanks to somebody/something

3. Phân biệt với Thank you:

Giống nhau:

  • Đều là danh từ dùng để cảm ơn ai đó, thứ gì đó

  • Đều là danh từ dùng để chấp nhận lời đề nghị

Khác nhau:

  • Thank you được sử dụng là danh từ và động từ

  • Thank you được sử dụng trang trọng hơn Thanks

Thanks là gì? 

Định nghĩa

Theo từ điển Oxford, từ này nghĩa là:

  • “Used to show that you are grateful to somebody for something they have done”- nghĩa: được sử dụng để thể hiện rằng bạn biết ơn ai đó vì điều gì đó họ đã làm

  • “A polite way of accepting something that somebody has offered you” - nghĩa: một cách lịch sự để chấp nhận một cái gì đó mà ai đó đã đề nghị cho bạn

  • “No thanks - a polite way of refusing something that somebody has offered you” - nghĩa: không, cảm ơn một cách lịch sự để từ chối một cái gì đó mà ai đó đã đề nghị với bạn

  • “Used to say that something has happened because of somebody/something” - nghĩa: được sử dụng để nói rằng một cái gì đó đã xảy ra bởi vì ai đó / cái gì đó

Cấu trúc

Cấu trúc: 

  • Thanks for doing something: Cảm ơn vì làm điều gì đó

  • Thanks for something: Cảm ơn vì điều gì đó

  • Many thanks: Cảm ơn rất nhiều

  • Thanks to somebody/something: Nhờ vào ai đó/ Cái gì đó

Ví dụ:

cau-truc-thanks

  • Thanks for helping me this afternoon. (Dịch: Cảm ơn vì đã giúp tôi chiều nay)

  • Many thanks for your candies. (Dịch: Cảm ơn rất nhiều vì những viên kẹo của bạn)

  • “Would you like a cup of coke?” “No thanks, please.” (Dịch: “Bạn có muốn uống một cốc coca không?” “Không, cảm ơn.”)

  • Thanks to the efforts of the whole staff, the contract was finished on time. (Dịch: Nhờ sự nỗ lực của toàn thể nhân viên, hợp đồng đã được hoàn thành đúng thời hạn.)

Cách phân biệt Thanks và Thank you

Giống nhau

  • Đều là danh từ dùng để cảm ơn ai đó, thứ gì đó

  • Đều là danh từ dùng để chấp nhận lời đề nghị

Ví dụ: Thanks = Thank you

Khác nhau

Thanks

Thank you

Ý nghĩa

Sử dụng trong những tình huống thân mật, ít trang trọng

Được sử dụng trang trọng hơn Thanks

Cấu trúc

  • Thanks for doing something

  • Thanks for something 

  • Many thanks

  • Thanks to somebody/something

Thank you (to somebody) (for something)

Loại từ

Chỉ là danh từ

Được sử dụng là danh từ và động từ

Ví dụ:

  • Thanks for cooking me this lunch = Thank you for cooking me this lunch. (Dịch: Cảm ơn vì đã nấu cho tôi bữa trưa này.)

  • Thanks for this special cake = Thank you for this special cake. (Dịch: Cảm ơn bạn vì chiếc bánh đặc biệt này.)

cach-phan-biet-thanks-va-thank-you

Ví dụ: Bạn nên viết thư và cảm ơn Lisa vì sự hỗ trợ của cô ấy.

  • Sai: You should write and thanks Lisa for her support.

  • Đúng: You should write and thank Lisa for her support.

Xem thêm:

Hướng dẫn cách viết thư cảm ơn (thank-you letter) trong tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng Thanks và Thank you

Dựa vào cấu trúc của hai cách cảm ơn này, người học cầm lưu ý những điều sau để tránh sử dụng sai trong quá trình giao tiếp tiếng Anh của mình:

  • Chỉ sử dụng “Thank you/thank Lisa/thank John,v.v” cảm ơn ai đó, không dùng “Thanks you”. Khi muốn đề cập đến tên riêng của ai đó để cảm ơn, sử dụng “Thank + tên người đó”.

  • Chỉ sử dụng “Thanks a lot”, không dùng “Thank you a lot”.

  • Chỉ sử dụng “Thank God it’s Friday”, không dùng “Thanks God …”

  • Chỉ sử dụng “Thank you very much indeed, không dùng “Thank you indeed”.

  • Chỉ sử dụng “Many thanks”, không dùng “Many thank you”.

Xem thêm:

Các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp phổ biến

Bài tập áp dụng

Bài tập 1: Nối từ Thank you và Thanks với cấu trúc đúng của nó:

Từ/Cụm từ

Cấu trúc câu

1. Thanks

2. Thank you

A. Thanks/thank you for doing something

B. Thanks/thank you for something 

C. Thanks/thank you (to somebody) (for something)

D. Many thanks/thank you 

Đáp án: 

  • 1 - A, C, D

  • 2 - B

Bài tập 2: Tìm ra những câu đúng trong các câu sau đây:

Câu 1:

A. Thanks for coming

B. Thank for coming

Câu 2:

A. Thanks you, Andrew

B. Thank you, Andrew

Câu 3:

A. Thank you

B Thanks you

Câu 4:

A. This project succeeded thanks to the hard-working of team members

B. This project succeeded thank to the hard-working of team members

Câu 5:

A. “Would you like a piece of cake?” “No thank”

B. “Would you like a piece of cake?” “No thanks”

Đáp án: 

1 - A, 2 - B, 3 - A, 4 - A, 5 - B.

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến Thanks là gì trong tiếng Anh. Việc áp dụng các kiến thức này có hiệu quả hay không phụ thuộc vào cách luyện tập thường xuyên, người học hãy cố gắng luyện tập các kiến thức trên và tìm hiểu thêm những kiến thức tiếng Anh liên quan.

Tài liệu tham khảo:

  1. Definition of thanks exclamation from the Oxford Advanced Learner's Dictionary (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/thanks_1)

  2. Definition of thanks noun from the Oxford Advanced Learner's Dictionary (https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/thanks_2#thanks_idmg_3)

Tham vấn chuyên môn
TRẦN HOÀNG THẮNGTRẦN HOÀNG THẮNG
Giáo viên
Học là hành trình tích lũy kiến thức lâu dài và bền bỉ. Điều quan trọng là tìm thấy động lực và niềm vui từ việc học. Phương pháp giảng dạy tâm đắc: Lấy người học làm trung tâm, đi từ nhận diện vấn đề đến định hướng người học tìm hiểu và tự giải quyết vấn đề.

Đánh giá

5.0 / 5 (2 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...