There are several ways for people to make friends - Bài mẫu VSTEP Speaking Part 3
Key takeaways
Ý tưởng tham khảo cho dàn bài nói “There are several ways for people to make friends”:
Introduction: Acknowledge the importance of making friends and mention a variety of ways to do so.
Body:
Joining social events
Attending parties
Forming interest-based groups
Conclusion: Summarize the importance of choosing appropriate ways to make friends.
Bài viết này cung cấp bài mẫu VSTEP Speaking Part 3 với chủ đề “There are several ways for people to make friends”. Qua bài viết, người học sẽ hiểu rõ cách trả lời câu hỏi chính, triển khai ý tưởng, đồng thời tham khảo cách xử lý các câu hỏi phụ như “Should people trust online friends?” hay “Which one is more important: family or friends?”.
Ngoài ra, bài viết còn cung cấp từ vựng hữu ích kèm bản dịch, giúp người học nắm bắt ngữ cảnh và phát triển kỹ năng nói một cách hiệu quả hơn.
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 3 chủ đề “There are several ways for people to make friends”
Dàn ý
Introduction
Introduce the topic briefly by acknowledging the importance of making friends and mentioning a variety of ways to do so.
Body
Joining social events
Discuss how attending events can provide opportunities to meet like-minded people.
Highlight how these gatherings foster connections through shared experiences.
Attending parties
Explain the informal and relaxed atmosphere of parties that helps break the ice.
Mention how people can bond over casual conversations and shared interests.
Forming interest-based groups
Emphasize the effectiveness of connecting with people through hobbies or passions.
Explain how these groups provide long-term opportunities to build deep connections.
Conclusion
Summarize the importance of choosing appropriate ways to make friends based on individual preferences and social skills.
Bài mẫu
Sample Answer:
Making friends is an essential part of life, as relationships significantly contribute to our happiness and emotional well-being. There are several ways people can forge new friendships, and I believe joining social events, attending parties, and forming interest-based groups are the most common and effective methods.
Firstly, participating in social events, such as charity activities or community festivals, provides an excellent opportunity to meet new people. These events often bring together individuals who share common goals or values, making it easier to initiate conversations and build rapport.
For example, volunteering at a local shelter can connect people who care deeply about helping others, laying the foundation for a meaningful friendship.
Secondly, attending parties is another great way to make friends. Parties offer a relaxed and enjoyable atmosphere where people feel more comfortable interacting with strangers. Casual conversations at such gatherings can often lead to discovering shared interests or experiences.
For instance, a mutual love for music might emerge while chatting at a friend’s birthday party, sparking a potential friendship.
Lastly, forming or joining interest-based groups is highly effective for establishing long-term connections. Whether it’s a book club, a hiking group, or a cooking class, these communities allow individuals to bond over shared passions. Such groups also provide regular opportunities to interact, making it easier to develop deeper relationships over time.
In conclusion, making friends requires effort and the willingness to engage in various social activities. By joining social events, attending parties, or participating in interest-based groups, people can create meaningful and lasting friendships.
Dịch nghĩa:
Kết bạn là một phần thiết yếu của cuộc sống, vì các mối quan hệ đóng vai trò quan trọng trong việc mang lại hạnh phúc và sự cân bằng cảm xúc. Có nhiều cách để kết bạn, và tôi tin rằng tham gia các sự kiện xã hội, dự tiệc, và tham gia nhóm sở thích là những phương pháp phổ biến và hiệu quả nhất.
Đầu tiên, tham gia các sự kiện xã hội, chẳng hạn như hoạt động từ thiện hoặc lễ hội cộng đồng, là cơ hội tuyệt vời để gặp gỡ những người mới. Những sự kiện này thường tập hợp những cá nhân có chung mục tiêu hoặc giá trị, giúp dễ dàng bắt đầu cuộc trò chuyện và xây dựng mối quan hệ.
Ví dụ, làm tình nguyện viên tại một trung tâm bảo trợ địa phương có thể kết nối những người có chung sự quan tâm đến việc giúp đỡ người khác, tạo nền móng cho một tình bạn sâu sắc.
Thứ hai, dự tiệc cũng là một cách tuyệt vời để kết bạn. Các bữa tiệc mang đến bầu không khí thoải mái và thú vị, nơi mọi người cảm thấy dễ dàng hơn khi tương tác với người lạ. Những cuộc trò chuyện thân mật tại đây thường dẫn đến việc khám phá ra sở thích hoặc trải nghiệm chung.
Chẳng hạn, tình yêu chung dành cho âm nhạc có thể nảy sinh khi trò chuyện tại tiệc sinh nhật của một người bạn, từ đó có khả năng nảy sinh tình bạn.
Cuối cùng, việc tham gia hoặc tạo ra các nhóm sở thích là cách cực kỳ hiệu quả để xây dựng các mối quan hệ lâu dài. Dù đó là câu lạc bộ đọc sách, nhóm leo núi hay lớp học nấu ăn, những cộng đồng này cho phép các cá nhân gắn kết qua những đam mê chung. Các nhóm này cũng tạo cơ hội thường xuyên để tương tác, giúp dễ dàng phát triển các mối quan hệ sâu sắc hơn theo thời gian.
Tóm lại, việc kết bạn đòi hỏi sự nỗ lực và sẵn sàng tham gia vào các hoạt động xã hội khác nhau. Bằng cách tham gia các sự kiện xã hội, dự tiệc hoặc tham gia nhóm sở thích, mọi người có thể tạo nên những tình bạn sâu sắc và lâu dài.
Từ vựng cần lưu ý
Forge new friendships: Xây dựng tình bạn mới
Happiness and emotional well-being: Hạnh phúc và cân bằng cảm xúc
Build rapport: Xây dựng mối quan hệ tốt
Foundation for a meaningful friendship: Nền tảng cho một tình bạn sâu sắc
Relaxed and enjoyable atmosphere: Bầu không khí thoải mái và thú vị
Spark a potential friendship: Khả năng khơi gợi một tình bạn mới
Shared passions: Đam mê chung
Deep relationships: Các mối quan hệ sâu sắc
Follow up questions
Should people trust online friends? Why or why not?
Sample Answer:
I believe people should be cautious when trusting online friends. While the internet provides a platform for meeting individuals from diverse backgrounds, it is often difficult to verify their authenticity. Many people tend to present idealized versions of themselves online, which can lead to misunderstandings or even deceit.
However, online friendships can develop into genuine relationships if both parties make efforts to communicate openly and meet in person when possible. In short, trust in online friends should be built gradually, with a healthy dose of skepticism.
Dịch nghĩa:
Tôi cho rằng mọi người nên cẩn thận khi tin tưởng bạn bè trực tuyến. Mặc dù internet tạo điều kiện gặp gỡ những người từ nhiều hoàn cảnh khác nhau, nhưng thường rất khó để xác minh tính chân thực của họ. Nhiều người có xu hướng thể hiện những phiên bản lý tưởng hóa của bản thân trên mạng, điều này có thể dẫn đến hiểu lầm hoặc thậm chí là lừa dối.
Tuy nhiên, tình bạn trực tuyến có thể phát triển thành mối quan hệ chân thật nếu cả hai bên nỗ lực giao tiếp cởi mở và gặp gỡ trực tiếp khi có thể. Tóm lại, niềm tin vào bạn bè trực tuyến nên được xây dựng từ từ, với một mức hoài nghi hợp lý.
Từ vựng cần lưu ý:
Authenticity: tính chân thật
Example: The authenticity of her story impressed everyone in the room. (Tính chân thật trong câu chuyện của cô ấy đã gây ấn tượng với tất cả mọi người trong phòng.)
Idealized version: phiên bản lý tưởng hóa
Example: Social media often portrays an idealized version of people’s lives that isn’t always true. (Mạng xã hội thường thể hiện một phiên bản lý tưởng hóa của cuộc sống mà không phải lúc nào cũng đúng.)
Skepticism: sự hoài nghi
Example: His claims about discovering a new technology were met with skepticism by the scientific community. (Những tuyên bố của anh ấy về việc phát hiện ra một công nghệ mới đã vấp phải sự hoài nghi từ cộng đồng khoa học.)
What factors can contribute to a true friendship?
Sample Answer:
Several factors contribute to a true friendship, with trust being the most crucial. Without trust, it is impossible to share personal thoughts or rely on each other in times of need. Another important factor is mutual respect, which ensures that both individuals value each other’s opinions and feelings.
Additionally, effective communication plays a key role in resolving conflicts and maintaining a strong bond. Lastly, spending quality time together and supporting each other through thick and thin can further strengthen the friendship. True friendship is built on these fundamental elements.
Dịch nghĩa:
Có nhiều yếu tố góp phần vào một tình bạn chân thật, trong đó niềm tin là yếu tố quan trọng nhất. Nếu thiếu niềm tin, sẽ rất khó để chia sẻ những suy nghĩ cá nhân hoặc dựa vào nhau khi cần thiết. Một yếu tố quan trọng khác là sự tôn trọng lẫn nhau, điều này đảm bảo rằng cả hai người đều trân trọng ý kiến và cảm xúc của đối phương.
Thêm vào đó, giao tiếp hiệu quả đóng vai trò then chốt trong việc giải quyết xung đột và duy trì mối quan hệ bền chặt. Cuối cùng, dành thời gian chất lượng bên nhau và ủng hộ nhau trong mọi hoàn cảnh có thể làm tình bạn thêm bền chặt. Tình bạn chân thật được xây dựng trên những yếu tố cơ bản này.
Từ vựng cần lưu ý:
Contribute to: góp phần vào
Example: Volunteering can contribute to building a stronger and more supportive community. (Làm tình nguyện có thể góp phần xây dựng một cộng đồng mạnh mẽ và hỗ trợ lẫn nhau hơn.)
Mutual respect: sự tôn trọng lẫn nhau
Example: A successful team is built on mutual respect and effective communication. (Một đội ngũ thành công được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau và giao tiếp hiệu quả.)
Resolve conflicts: giải quyết xung đột
Example: Effective communication is key to resolve conflicts in any relationship. (Giao tiếp hiệu quả là chìa khóa để giải quyết xung đột trong bất kỳ mối quan hệ nào.)
Through thick and thin: qua mọi khó khăn
Example: True friends will stand by your side through thick and thin. (Những người bạn thực sự sẽ ở bên bạn qua mọi khó khăn.)
Which one is more important: family or friends?
Sample Answer:
Both family and friends play significant roles in our lives, but I believe family holds a slightly more important position. Family members are the ones who are there from the beginning, offering unconditional love and support. They are often the first to help in difficult situations and provide a sense of belonging.
However, friends are equally essential as they bring companionship and offer perspectives that family members may not. Ultimately, the importance of each depends on individual circumstances, but family often forms the foundation of our emotional and social well-being.
Dịch nghĩa:
Cả gia đình và bạn bè đều đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống của chúng ta, nhưng tôi tin rằng gia đình có vị trí quan trọng hơn một chút. Các thành viên trong gia đình là những người ở bên ta từ khi bắt đầu, mang lại tình yêu thương và sự hỗ trợ vô điều kiện. Họ thường là những người đầu tiên giúp đỡ trong các tình huống khó khăn và mang lại cảm giác thuộc về.
Tuy nhiên, bạn bè cũng rất cần thiết vì họ mang lại sự đồng hành và những góc nhìn mà gia đình có thể không có. Cuối cùng, tầm quan trọng của mỗi bên phụ thuộc vào hoàn cảnh cá nhân, nhưng gia đình thường là nền tảng cho sức khỏe cảm xúc và xã hội của chúng ta.
Từ vựng cần lưu ý:
Unconditional love: tình yêu vô điều kiện
A parent's unconditional love for their child is one of the purest forms of affection. (Tình yêu vô điều kiện của cha mẹ dành cho con cái là một trong những hình thức yêu thương thuần khiết nhất.)
Sense of belonging: cảm giác thuộc về
Example: Joining a club can help new students develop a sense of belonging at school. (Tham gia câu lạc bộ có thể giúp các học sinh mới phát triển cảm giác thuộc về ở trường.)
Companionship: sự đồng hành
Example: The elderly often adopt pets for companionship and emotional support. (Người già thường nuôi thú cưng để có sự đồng hành và hỗ trợ tinh thần.)
Xem thêm: Cách mở rộng câu trả lời trong VSTEP Speaking Part 3
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp bài mẫu VSTEP Speaking Part 3 về chủ đề “There are several ways for people to make friends,” bao gồm dàn ý chi tiết, bài mẫu kèm dịch nghĩa, từ vựng quan trọng và các câu trả lời mẫu cho các câu hỏi mở rộng. Tác giả hy vọng đây sẽ là tài liệu hữu ích giúp người học nâng cao kỹ năng nói, mở rộng vốn từ và phát triển ý tưởng.
Để đạt kết quả cao trong kỳ thi VSTEP, người học có thể tham khảo khóa học luyện thi VSTEP tại ZIM để được hướng dẫn chi tiết và bài bản hơn.
Bình luận - Hỏi đáp