Banner background

Skills 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 86, 87)

Bài viết cung cấp đáp án chính xác kèm giải thích chi tiết bài tập Unit 8: Skills 1 - Tiếng Anh lớp 9 Global Success (Trang 86, 87).
skills 1 unit 8 tieng anh 9 global success trang 86 87

Unit 8: Tourism trong SGK Tiếng Anh lớp 9 khai thác chủ đề và từ vựng về các loại hình du lịch, lợi ích cũng như những tác động của du lịch đến môi trường và xã hội. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc Skills 1 - Unit 8 - Tiếng Anh 9 Global Success.

Key Takeaways

Học sinh thực hành kỹ năng Đọc và Nói về chủ đề du lịch

  • Reading: các từ đồng nghĩa, các từ vựng về các loại hình du lịch: du lịch tự túc và du lịch trọn gói

  • Speaking: Thảo luận và giới thiệu về 1 chuyến du lịch bạn đã từng tham gia.

Reading

skills 1 unit 8 lớp 9 global success

1. Write the words under their correct pictures. 

Đáp án:

  1. b (traveller: người đi du lịch)

  2. a (destination: điểm đến)

  3. c (itinerary: lịch trình)

2. Read the passage and match the words and phrases in A with the definitions in B. 

1.

Đáp án: b

-> cost = money spent on something

Dịch nghĩa: giá cả = số tiền phải trả cho 1 món đồ.

2. 

Đáp án: c

-> fixed = not changing

Dịch nghĩa: cố định = không thay đổi

3. 

Đáp án: d

-> hunt for = look for

Dịch nghĩa: săn lùng = tìm kiếm

4.

Đáp án: a

-> smooth = happening or continuing without any problems

Dịch nghĩa: suôn sẻ = diễn ra mà không gặp bất cứ khó khăn nào

3. Read the passage again and answer the questions. 

  1. What can a package tour save you?

  • Đáp án: Time and reduces stress (Thời gian và giảm căng thẳng)

  • Từ khóa câu hỏi: package tour, save

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: Lợi ích của tour trọn gói

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ 2, dòng 7-8, có thông tin “This type of holiday saves time and reduces stress for travellers.”  

  • Giải thích: Thông tin cho biết loại hình du lịch này (tour trọn gói) giúp tiết kiệm thời gian và giảm căng thẳng cho du khách.

  1. What disadvantage of a package tour does the passage mention?

  • Đáp án: Fixed itinerary (Lịch trình cố định)

  • Từ khóa câu hỏi: disadvantage, package tour

  • Loại từ cần điền: danh từ

  • Loại thông tin cần điền: Nhược điểm của tour trọn gói

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ 2, câu cuối cùng có thông tin “One disadvantage of this type is you have to follow a fixed itinerary.” 

  • Giải thích: Thông tin cho biết một nhược điểm của loại hình này (tour trọn gói) là bạn phải tuân theo một lịch trình cố định.

  1. What do travellers have to do on a self-guided tour?

  • Đáp án: Look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost (Tìm điểm đến, lên lịch trình và tính toán chi phí)

  • Từ khóa câu hỏi: travellers , have to do, self-guided tour

  • Loại từ cần điền: động từ

  • Loại thông tin cần điền: Nhiệm vụ của người đi tour tự túc

  • Vị trí thông tin: Ở đoạn thứ 3, dòng 3-5 có thông tin “They have to look for a destination, work out an itinerary, and estimate the cost.” 

  • Giải thích: Thông tin cho biết những người đi tour tự túc phải tìm kiếm điểm đến, lập kế hoạch hành trình và ước tính chi phí.

  1. What is an advantage of self-guided tours?

  • Đáp án: Cheaper and more flexible (Rẻ hơn và linh hoạt hơn)

  • Từ khóa câu hỏi: advantage, self-guided tours

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Loại thông tin cần điền: Ưu điểm của tour tự túc

  • Vị trí thông tin: Đoạn thứ 3, dòng 9-10 có thông tin “It is cheaper and more flexible than a package holiday.” 

  • Giải thích: Thông tin cho biết loại hình này (tour tự túc) rẻ hơn và linh hoạt hơn so với một kỳ nghỉ trọn gói.

  1. What skill should you have if you go on a self-guided tour?

  • Đáp án: Good at using apps (Giỏi sử dụng các ứng dụng)

  • Từ khóa câu hỏi: skill, self-guided tour

  • Loại từ cần điền: tính từ

  • Loại thông tin cần điền: Kỹ năng cần thiết

  • Vị trí thông tin: Đoạn thứ 3, câu cuối có thông tin “These travellers should be good at using apps.”  

  • Giải thích: Thông tin cho biết những người đi loại hình du lịch này (tour tự túc) nên giỏi sử dụng các ứng dụng.

Speaking

4. Work in pairs. Take turns to interview your partner about his/ her recent tour. Take notes of your partner's answers.

A: Hi! I heard you just came back from a trip. Where did you go?

B: Yes, I did! I went to Da Nang for a few days.

A: Sounds great! Did you take a package tour, or was it self-guided?

B: It was a self-guided tour. I wanted to explore the place at my own pace.

A: Nice! How did you travel there?

B: I took a flight from Hanoi to Da Nang. It was quite comfortable.

A: Cool! And where did you stay?

B: I stayed at a small hotel near My Khe Beach. It had an amazing view.

A: That sounds lovely. So, what did you do and see there?

B: I visited Marble Mountain, strolled around Hoi An Ancient Town, and tried some local dishes. Everything was amazing!

A: Wow, it sounds like a fantastic trip! I’d love to go there sometime.

B: You definitely should! It’s worth visiting.

Dịch nghĩa:

(A: Chào! Mình nghe nói bạn vừa mới đi du lịch về. Bạn đã đi đâu vậy?

B: Đúng rồi! Mình đã đi Đà Nẵng vài ngày.

A: Nghe tuyệt thật! Bạn đi tour trọn gói hay tự đi?

B: Mình đi tự túc. Mình muốn tự khám phá theo cách của mình.

A: Tuyệt nhỉ! Bạn di chuyển đến đó như thế nào?

B: Mình bay từ Hà Nội vào Đà Nẵng. Chuyến bay khá thoải mái.

A: Ngầu đấy! Thế bạn ở đâu?

B: Mình ở một khách sạn nhỏ gần bãi biển Mỹ Khê. Cảnh quan ở đó rất đẹp.

A: Nghe tuyệt thật. Vậy bạn đã làm gì và thấy gì ở đó?

B: Mình đã thăm Ngũ Hành Sơn, dạo quanh Phố cổ Hội An và thử một số món ăn địa phương. Mọi thứ đều rất tuyệt!

A: Wow, thật là một chuyến đi đáng nhớ! Mình cũng muốn đến đó một lần.

B: Bạn nên đi thử đấy! Đáng để trải nghiệm lắm.)

5. Share with the class your partner's travel experience. You can then share what you think about it.

 tiếng anh 9 trang 86 88Last summer, Mai went to Da Lat. She took a package tour. A travel agency handled almost everything for her, including the detailed itinerary and the cost of the trip. This type of holiday was convenient because she didn’t need to spend time searching for destinations or making her own travel arrangements. The agency also ensured her safety during the tour. However, she had to follow a fixed itinerary, so there was little room for changes. This type of tour is ideal for people who want to save time and reduce stress, but it might not be suitable for those who prefer flexibility. Mai thought that although package tours are comfortable, next time she would try a self-guided tour to have more freedom in choosing where to go and how much time to spend at each place.

Dịch nghĩa:

Mùa hè năm ngoái, Mai đã đến Đà Lạt. Cô ấy đã chọn đi tour trọn gói. Một công ty du lịch đã lo liệu hầu hết mọi thứ cho cô, bao gồm lịch trình chi tiết và chi phí của chuyến đi. Loại hình du lịch này rất thuận tiện vì cô không phải mất thời gian tìm kiếm điểm đến hay tự sắp xếp chuyến đi. Công ty cũng đảm bảo an toàn cho cô trong suốt chuyến đi. Tuy nhiên, cô phải tuân theo một lịch trình cố định, vì vậy không có nhiều chỗ cho sự thay đổi. Loại tour này lý tưởng cho những ai muốn tiết kiệm thời gian và giảm căng thẳng, nhưng có thể không phù hợp với những người thích sự linh hoạt. Mai nghĩ rằng mặc dù tour trọn gói rất thoải mái, lần tới cô sẽ thử đi tự túc để có nhiều tự do hơn trong việc lựa chọn nơi đến và thời gian lưu lại mỗi điểm.

Người đọc có thể tham khảo thêm các bài viết sau:

Tổng kết

Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success.

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tham vấn chuyên môn
Võ Thị Hoài MinhVõ Thị Hoài Minh
Giảng viên
Tốt nghiệp Đại học ngành Ngôn ngữ Anh. Điểm chứng chỉ: TOEIC LR 990/990, TOEIC SW 360/400. Có 8 năm kinh nghiệm trong việc giảng dạy tiếng Anh (từ năm 2016). Trong thời gian làm việc tại ZIM, đã và hiện đang giảng dạy và tham gia các dự án nghiên cứu và thiết kế chương trình học TOEIC, TAGT, sản xuất đề thi thử và viết các đầu sách về TOEIC. Triết lý giáo dục chú trọng vào việc nhận diện và phát huy năng lực của mỗi học viên, khám phá những điểm mạnh và điểm yếu của họ để từ đó có thể hỗ trợ họ đạt mục tiêu mà họ muốn. Tôi hướng đến tạo một không gian học tập thân thiện và cởi mở, nhưng cũng duy trì tính kỷ luật và sự tổ chức. Phương pháp giảng dạy của tôi là sự kết hợp giữa lý thuyết và thực hành, dựa trên sự hiểu biết sâu sắc về bản chất của vấn đề để áp dụng linh hoạt trong nhiều tình huống khác nhau.

Nguồn tham khảo

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...