Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Data processing
Tình huống 1: Introduce steps of data processing (hướng dẫn các bước xử lý dữ liệu)
(In the lecture hall)
Professor: Today, I will introduce to you some steps of data processing.
Hôm nay, tôi sẽ giới thiệu với các em một số bước xử lý dữ liệu.
Student A: Is the first step data collection?
Bước đầu là thu thập dữ liệu đúng không ạ?
Professor: That's right. Firstly, you have to collect the data that is in need of processing.
Đúng vậy. Đầu tiên, các em phải thu thập dữ liệu cần xử lý.
Student B: And the next step?
Bước tiếp theo là gì ạ?
Professor: The second step is called data sorting. It means you create categories to group the data. Got that?
Bước thứ hai được gọi là sắp xếp dữ liệu. Nó có nghĩa là các em cần tạo các danh mục để đưa dữ liệu vào nhóm. Em hiểu chứ?
Student B: I got it.
Em hiểu ạ.
Professor: Next, when it comes to data coding, you have to arrange and systemize the data.
Tiếp theo, khi nói đến mã hóa dữ liệu, các em phải sắp xếp và hệ thống hóa dữ liệu.
Student C: Fine. Coding.
Mã hóa, hiểu ạ.
Professor: And when the data are entered into a system, it is called data entry.
Và khi dữ liệu được nhập vào một hệ thống, nó được gọi là nhập dữ liệu.
Student D: Entry, right.
Đúng, là nhập dữ liệu.
Professor: After that, they are cleaned and double-checked to prevent any faults or inconsistencies. That’s the validation data.
Sau đó, chúng được làm sạch và kiểm tra lại để tránh xảy ra lỗi hoặc không đồng bộ. Đó là phần xác thực.
Student E: How about the final step?
Còn bước cuối thì sao ạ?
Professor: Finally, they are analyzed. In this step, we have to format and arrange them. It is data tabulation.
Cuối cùng, chúng được phân tích. Trong bước này, chúng ta phải định dạng và sắp xếp dữ liệu. Đó là lập bảng dữ liệu.
Student E: Got it. Thank you, professor.
Em hiểu ạ. Cảm ơn giáo sư.
Từ vựng
data collection /ˈdeɪtə kəˈlɛkʃən/ | thu thập dữ liệu |
data sorting /ˈdeɪtə ˈsɔːtɪŋ/ | phân loại dữ liệu |
data coding /ˈdeɪtə ˈkəʊdɪŋ/ | mã hóa dữ liệu |
systemize /ˈsɪs.tə.mə.taɪz/ | hệ thống hóa |
data entry /ˈdeɪtə ˈɛntri/ | nhập dữ liệu |
double-check /dʌb.əlˈtʃek/ | kiểm tra lại |
inconsistency /ˌɪn.kənˈsɪs.tən.si/ | không đồng bộ |
validation data /ˌvælɪˈdeɪʃən ˈdeɪtə/ | xác thực dữ liệu |
format /ˈfɔː.mæt/ | định dạng |
data tabulation /ˈdeɪtə ˌtæbjʊˈleɪʃən/ | lập bảng dữ liệu |
Mẫu câu thông dụng
In need of + N/ V-ing: cần làm gì.
When it comes to: dùng khi muốn nhắc đến một vấn đề nào đấy.
It means (that) + mênh đề: nghĩ là
How about + N/ V-ing: còn về…. thì sao?
Tình huống 2: An interview for data analyst position (Buổi phỏng vấn cho vị trí chuyên gia phân tích dữ liệu)
Alex: Hello John, I'm the head of HR at Unilever. Nice to meet you.
Xin chào John, tôi là trưởng bộ phận nhân sự của Unilever. Rất vui được gặp anh.
John: Nice to meet you, too.
Rất vui được gặp anh.
Alex: Let's start off the interview. Can you introduce yourself?
Hãy bắt đầu cuộc phỏng vấn. Anh hãy tự giới thiệu về bản thân.
John: I'm John Evans. I have worked as a data analyst for 3 years.
Tôi là John Evans. Tôi có 3 năm kinh nghiệm ở vị trí phân tích dữ liệu.
Alex: What do you often do in your previous job?
Công việc trước đó bạn làm gì?
John: I’m responsible for determining the customers' needs, and collecting and cleaning the data in preparation for analysis.
Tôi chịu trách nhiệm về khâu xác định nhu cầu của khách hàng, đồng thời thu thập và làm sạch dữ liệu cần chuẩn bị phân tích.
Alex: Tell me more about your skills.
Hãy nói kỹ hơn về các kỹ năng của anh.
John: I’m quite good at analyzing. I can statistically analyze data which can minimize errors.
Tôi khá giỏi trong việc phân tích. Tôi có thể thống kê dữ liệu phân tích để giảm thiểu sai sót.
Alex: It's pretty impressive.
Nghe khá ấn tượng đấy.
John: Thank you.
Cảm ơn anh.
Từ vựng
data analyst /ˈdeɪtə ˈænəlɪst/ | chuyên gia phân tích dữ liệu |
determine /dɪˈtɜː.mɪn/ | phân tích |
preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/ | chuẩn bị |
statistically /stəˈtɪs.tɪ.kəl.i/ | thống kê |
minimize /ˈmɪn.ɪ.maɪz/ | giảm thiểu |
Mẫu câu thông dụng
Start off: bắt đầu làm gì
In preparation of N/ V-ing: chuẩn bị làm gì.
Be good at N/ V-ing: giỏi về lĩnh vực nào.
It's pretty impressive: dùng để bày tỏ sự ấn tượng của người nói về điều gì đấy.
Tình huống 3: Collect data about target consumers (Thu thập dữ liệu về đối tượng khách hàng mục tiêu)
Jane: Hi James, I would like to discuss the methods of collecting data about target consumers with you.
Chào James, tôi muốn thảo luận với cậu về các phương pháp thu thập dữ liệu về người tiêu dùng mục tiêu.
James: I’m ready. Do you have any suggestions?
Tôi sẵn sàng rồi. Bạn có gợi ý nào không?
Jane: I think we should conduct a survey to collect the data on consumers' age, sex, and interest.
Tôi nghĩ chúng ta nên tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập dữ liệu về độ tuổi, giới tính và sở thích của người tiêu dùng.
James: What kind of form should we create?
Chúng ta nên tạo loại biểu mẫu nào?
Jane: I'm thinking about creating online forms. They are inexpensive and not too difficult to set up.
Tôi đang nghĩ đến việc tạo các biểu mẫu trực tuyến. Chúng tốn kém và không quá khó để tạo.
James: I agree. Then I think we should interview some specific groups to have a deep insight.
Tôi đồng ý. Sau đó, tôi nghĩ chúng ta nên phỏng vấn một số nhóm cụ thể để có cái nhìn cụ thể.
Jane: Yeah! And we can gather feedback from people in these groups.
Và chúng ta có thể thu thập phản hồi từ những người trong các nhóm này.
James: Why don't we invite some interviewees to try our new product?
Tại sao chúng ta không mời một số người được phỏng vấn dùng thử sản phẩm mới của chúng tôi?
Jane: It is a good idea. Observing them would be useful for our data collection.
Ý kiến hay đấy. Quan sát họ sẽ hữu ích cho việc thu thập dữ liệu của chúng ta.
James: Let's make a plan together.
Hãy cùng lên kế hoạch nào.
Từ vựng
interest /ˈɪn.trəst/ | sở thích |
form /fɔːm/ | biểu mẫu |
insight /ˈɪn.saɪt/ | cái nhìn |
feedback /ˈfiːd.bæk/ | phản hồi |
interviewee /ˌɪn.tə.vjuˈiː/ | người được phỏng vấn |
Mẫu câu thông dụng
Do you have suggestions: dùng để hỏi người khác có đề xuất nào không.
Conduct a survey: tiến hành khảo sát.
Set up something: tạo, thiết lập.
Why don't we + V: dùng để đề xuất một ý kiến.
Make a plan: lập kế hoạch.
Bài tập vận dụng
Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng
1. data sorting | a. nhập dữ liệu |
2. data analyst | b. kiểm tra lại |
3. data entry | c. phân loại dữ liệu |
4. feedback | d. giảm thiểu |
5. double-check | e. chuyên gia xử lý xử liệu |
6. minimize | f. phản hồi |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau
forms
collecting data
It's quite impressive
interest
feedback
insight
preparation
Christ: Hey Mark, I’ve heard that you are running a project of (1)……. How has it been so far?
Chào Mark, mình nghe nói cậu đang làm một dự án…… Nó như thế nào rồi?
Mark: It's pretty good. I’m collecting data on the (2)...….. of students in learning a new language.
Khá tốt. Mình đang thu thập dư liệu về…… của học sinh trong việc học một ngôn ngữ mới.
Christ: Do you create online (3)…… or conduct some interviews?
Cậu tạo …. trực tuyến hay tổ chức phỏng vấn?
Mark: Both. I set up an online form and posted it on our school page. We have collected 150 responses
Cả hai. Mình tạo biểu mẫu trực tuyến và đăng nó ở trang của trường. Bọn mình đã thu thập được 150 phản hồi.
Christ: (4)................... How about the interview?
…………. Còn về buổi phỏng vấn?
Mark: I interviewed some specific groups of students so that I can have a deep (5)….. into their interest.
Mình phỏng vấn một vài nhóm học sinh cụ thể, nhờ vậy mình có thể hiểu rõ về hứng thú của họ.
Christ: Do you gather (6)…….. from the interviewees?
Cậu có thu thập…… từ người được phỏng vấn không?
Mark: Of course. Many of them said they had appreciated our (7)…… for the interview.
Có chứ. Nhiều người nói họ đánh giá cao….. của bọn mình cho buổi phỏng vấn.
Christ: Great! Good luck!
Tuyệt đấy. Chúc may mắn.
Mark: Thank you.
Cảm ơn cậu.
Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại
I collect and clean data, and double-check data after they are analyzed
I'm a data analyst in Dell.
I was introduced to her yesterday. She is responsible for data entry in my team.
Analyzing is my hard skill. My job also required good writing and communication.
Liam: Oliver, congratulation on your new job.
Oliver, chúc mừng cậu có công việc mới.
Oliver: Thank you, Liam.
Cảm ơn Liam.
Liam: What do you do, Liam?
Công việc của cậu là gì thế?
Oliver: (1)………………………..
Liam: That's great. What does your job involve?
Tuyệt. Cụ thể cậu phải làm những gì?
Oliver: (2)..................................
Liam: You must be good at analyzing.
Cậu phải giỏi phân tích lắm nhỉ.
Oliver: (3)..................................
Liam: It’s challenging but interesting, right?
Khó khăn nhưng cũng thú vị nhỉ?
Oliver: Yes. I'm looking forward to starting my new job.
Đúng vậy. Mình rất mong chờ công việc này.
Liam: By the way, I have a friend working at your company. Her name is Helen Kerren. Do you know her?
Nhân tiện, mình có một người bạn làm việc ở công ty của cậu. Tên cô ấy là Helen Kerren. Cậu biết cô ấy không?
Oliver: (4)...................................
Liam: How coincident!
Trùng hợp thật!
Đáp án:
Bài 1: 1-c, 2-e, 3-a, 4-f, 5-b, 6-d.
Bài 2:
(1) collecting data
(2) interest
(3) forms
(4) It's quite impressive
(5) insight
(6) feedback
(7) preparation
Bài 3:
(1) I'm a data analyst at Dell.
(2) I collect and clean data, and double-check data after they are analyzed.
(3) Analyzing is my hard skill. My job also required good writing and communication.
(4) I was introduced to her yesterday. She is responsible for data entry in my team.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng liên quan đến các bước, quy trình xử lý dữ liệu. Hy vọng người học có thể vận dụng các từ vựng và mẫu câu thông dụng để giao tiếp linh hoạt hơn trong lĩnh vực này.
Bình luận - Hỏi đáp