Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Using Public Transport

Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp chủ đề Using Public Transport ở tình huống sử dụng các phương tiện giao thông công cộng (Using Public Transport)
tieng anh giao tiep chu de using public transport

Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng phổ biến trong Tiếng Anh giao tiếp ở tình huống sử dụng các phương tiện giao thông công cộng (Using Public Transport), cụ thể là trong 3 tình huống: Làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay, Đón taxi khi đi du lịch và Đón xe buýt.

Các tiếng Anh giao tiếp chủ đề Using Public Transport

Tình huống 1: Làm thủ tục nhập cảnh tại sân bay

At the check-in counter (Tại quầy làm thủ tục)

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-using-public-transport-check-in counter

  • Check-in Clerk: Good morning! Where are you flying to today? (Nhân viên làm thủ tục: Chào buổi sáng! Bạn bay đến đâu hôm nay?)

  • Jenny: I am going to Paris. (Jenny: Tôi sẽ đến Paris.)

  • Check-in Clerk: May I have your passport, please? (Nhân viên làm thủ tục: Cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)

  • Jenny: Here you go. (Jenny: Vâng đây ạ.)

  • Check-in Clerk: Are you checking any bags? (Nhân viên làm thủ tục: Bạn có ký gửi hành lý nào không?)

  • Jenny: Just this one. Please mark this as fragile since I brought some wooden souvenirs inside (Jenny: Chỉ cái này thôi. Hãy dán nhãn nó là hàng dễ vỡ vì tôi có mang theo một số đồ lưu niệm bằng gỗ bên trong.)

  • Check-in Clerk: Ok, please place your bag on the scale. (Nhân viên làm thủ tục: Được thôi, vui lòng đặt túi của bạn lên bàn cân.)

  • Check-in Clerk: Sorry, but as you can see on the scale, your bag is heavier than the weight limits we allow. Therefore, you have to pay for an overweight baggage fee, which is $75. (Xin lỗi, nhưng như bạn thấy trên cân, túi của bạn nặng hơn giới hạn trọng lượng mà chúng tôi cho phép. Do đó, bạn phải trả phí hành lý quá cân là $75.)

  • Jenny: Oh, I see, I will pay for the fee. You see, it’s the first time that I will be flying by airplane so I don’t know much about these extra fees. By the way, I was wondering if I could have a window seat (Jenny: Ồ, tôi hiểu rồi, tôi sẽ trả phí. Bạn thấy đấy, đây là lần đầu tiên tôi đi máy bay nên tôi không biết nhiều về những khoản phí bổ sung này. Nhân tiện, tôi đang tự hỏi liệu tôi có thể có một chỗ ngồi bên cửa sổ không.)

  • Check-in Clerk: Sure, do you want to have a seat with more leg room too, then you only have to pay $10 extra to upgrade your seat? (Nhân viên làm thủ tục: Chắc chắn rồi, bạn cũng muốn có một chỗ ngồi với nhiều chỗ để chân hơn, sau đó bạn chỉ phải trả thêm $ 10 để nâng cấp chỗ ngồi của mình?)

  • Jenny: Oh good! That sounds great. (Jenny: Ồ tốt! Nghe có vẻ rất tuyệt vời.)

Going through the customs (Tại khu vực kiểm tra an ninh bởi hải quan)

  • Customs officer: Can I see your passport please? (Nhân viên hải quan: Vui lòng cho tôi xem hộ chiếu của bạn được không?)

  • Customs officer: Thank you. Please lay your bags flat on the conveyor belt, and use the bins for small objects like your cell phone, keys, and watches.(Cảm ơn bạn. Vui lòng đặt túi của bạn bằng phẳng trên băng chuyền và sử dụng các thùng đựng các đồ vật nhỏ như điện thoại di động, chìa khóa và đồng hồ của bạn.)

  • Jenny: Do I need to take my laptop and my phone out of the bag? (Jenny: Tôi có cần lấy máy tính xách tay và điện thoại ra khỏi túi không?)

  • Customs officer: Yes, you do. Please take off your hat and your shoes, then put it in the bin too.(Nhân viên hải quan: Vâng, bạn có. Vui lòng cởi mũ và giày của bạn, sau đó bỏ nó vào thùng.)

  • [Jenny walks through the metal detector.] ([Jenny đi qua máy dò kim loại.])

  • Customs officer: You’re all set! Have a nice flight. (Nhân viên hải quan: Mọi thứ đã hoàn thành rồi! Chúc bạn có một chuyến bay tốt đẹp.)

At the terminals (Trước cổng ra máy bay)

Announcement 1 on the speakers: Attention passengers of Korean Air flight 230. There has been a gate change. Korean Air flight 230 will now be leaving from gate 11. (Thông báo 1 trên loa: Hành khách chú ý chuyến bay 230 của Korean Air. Đã có sự thay đổi cổng. Chuyến bay 230 của Korean Air hiện sẽ khởi hành từ cổng 11.)

Announcement 2 on the speakers: Korean Air flight 230 to Paris is now boarding.(Thông báo 2 trên loa: Chuyến bay 230 của Korean Air đến Paris hiện đã mở cửa cho hành khách tiến hành lên máy bay.)

Announcement 3 on the speakers: This is the last call for Korean Air flight 230 to Paris, now boarding at gate number 11. (Thông báo 3 trên loa: Đây là thông báo cuối cùng cho chuyến bay 230 của Korean Air đến Paris, hiện đang lên tại cổng số 11.)

Từ vựng thông dụng

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

check-in clerk (noun)

/ʧɛk-ɪn klɑːk/

nhân viên làm thủ

passport (noun) 

/ˈpɑːspɔːt/

hộ chiếu

check (verb)

/ʧɛk/

ký gửi

fragile (adjective)

/ˈfræʤaɪl/

dễ vỡ

scale (noun)

/skeɪl/

cái cân

baggage (noun)

/ˈbægɪʤ/

hành lý

window seat

/ˈwɪndəʊ siːt/

ghế ngồi kề cửa sổ

leg room

/lɛg ruːm/

chỗ để chân

customs officer (noun)

/ˈkʌstəmz ˈɒfɪsə/

nhân viên hải quan

conveyor belt (noun)

/kənˈveɪə bɛlt/

băng chuyền

bin (noun)

/bɪn/

khay đựng đồ

take off (phrasal verb)

/teɪk ɒf/

cởi

metal detector

/ˈmɛtl dɪˈtɛktə/

máy dò kim loại

board (verb)

/bɔːd/

lên máy bay/lên tàu

Mẫu câu thông dụng

  1. May +  I + V + O ?: mẫu câu giao tiếp dùng để đưa ra lời yêu cầu lịch sự.

  2. By the way + clause: nhân tiện đây

  3. I was wondering if I could + V + O: tôi thắc mắc rằng tôi có thể …, câu xin phép/yêu cầu lịch sự.

  4. Do I need to + V + O ?: tôi có cần phải …, câu hỏi ý kiến/ khẳng định lại hành động của đối tượng giao tiếp.

  5. You’re all set: thủ tục của bạn đã xong rồi.

Tình huống 2: Đón taxi khi đi du lịch

At the hotel reception desk (Đón Taxi tại bàn lễ tân trong khách sạn)

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-using-public-transport-reception-desk

  • Rose: Could you organize a taxi for me this afternoon please? I need to be picked up at 2 p.m to go to the Eiffel Tower. (Rose: Bạn có thể sắp xếp một chiếc taxi cho tôi chiều nay được không? Tôi cần được đón lúc 2 giờ chiều để đến Tháp Eiffel.)

  • The receptionist: We have a variety of transportation services. Would you prefer a private vehicle to a taxi? (Nhân viên lễ tân: Chúng tôi có rất nhiều dịch vụ đi lại khác nhau. Bạn có muốn chuyển sang một phương tiện cá nhân khác taxi không?)

  • Rose: No, that won’t be necessary. I just need a taxi. (Rose: Không, điều đó không cần thiết. Tôi chỉ cần một chiếc taxi.)

  • The receptionist: Okay, the taxi will arrive on time. (Nhân viên lễ tân: Được rồi, taxi sẽ đến đúng giờ.)

  • Rose: Thank you. (Rose: Cảm ơn bạn.)

In the cab (Tình huống xảy ra trong chuyến đi)

  • Rose: Good afternoon, could you help me with the bags? (Rose: Chào buổi chiều, bạn có thể giúp tôi di chuyển những chiếc túi này được không?)

  • Taxi driver: Sure! Please leave it to me. (Tài xế taxi: Chắc chắn rồi! Hãy để nó cho tôi.)

  • Rose: I have an important date at 3 p.m, do you think we will arrive on time? (Rose: Tôi có một cuộc hẹn quan trọng lúc 3 giờ chiều, bạn có nghĩ chúng ta sẽ đến đúng giờ không?)

  • Taxi driver: I am not really sure about that, there is a lot of traffic this morning due to an accident. I will try to take the motorway to see if it is faster. (Tài xế taxi: Tôi không thực sự chắc chắn về điều đó, có rất nhiều phương tiện giao thông sáng nay do một vụ tai nạn. Tôi sẽ thử đi đường cao tốc xem có nhanh hơn không.)

  • Taxi driver: To enter the Eiffel Tower area, I have to pay a tax, so if you want to pay less I can leave you at a shopping mall nearby. From there you can walk 3 minutes to the Eiffel Tower. (Tài xế taxi: Để vào khu vực tháp Eiffel, tôi phải trả thuế, nên nếu bạn muốn trả ít hơn, tôi có thể để bạn ở một trung tâm mua sắm gần đó. Từ đó bạn có thể đi bộ 3 phút đến Tháp Eiffel.)

  • Rose: Yes, please do that. But would you mind stopping a little closer to the pedestrian zone? (Rose: Vâng, hãy làm điều đó. Nhưng bạn có phiền dừng xe gần khu vực dành cho người đi bộ hơn một chút không?)

  • Taxi driver: Sure, no problem. (Tài xế taxi: Chắc chắn rồi, không vấn đề gì.)

  • Rose: Can I pay by credit card? (Rose: Tôi có thể thanh toán bằng thẻ tín dụng không?)

  • Taxi driver: Sorry, I only accept cash. (Tài xế taxi: Xin lỗi, tôi chỉ nhận tiền mặt.)

  • Rose: Okay. How much is the fare please? (Rose: Được thôi. Tiền phí hết bao nhiêu vậy ạ?)

  • Taxi driver: $30. (Tài xế taxi: $30.)

  • Rose: Here’s $50. Keep the change. (Rose: Đây là $50. Bạn không cần thối lại đâu.)

  • Taxi driver: Thank you very much. Have a nice day! (Taxi driver: Cảm ơn rất nhiều. Chúc bạn có một ngày tốt lành!)

Từ vựng thông dụng

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

pick up (phrasal verb)

/pɪk ʌp/

đón

transportation service

/ˌtrænspərˈteɪʃən ˈsɜrvəs/

dịch vụ giao thông vận tải

private vehicle

/ˈpraɪvət ˈvihɪkəl/

phương tiện di chuyển cá nhân

on time

/ɑn taɪm/

đúng giờ

motorway (noun)

/ˈməʊtəˌweɪ/

đường cao tốc

tax (noun)

/tæks/

thuế

pedestrian zone (noun)

/pəˈdɛstriən zoʊn/

đường dành cho người đi bộ

fare (noun)

/fɛr/

giá vé/phí

Mẫu câu thông dụng

  1. Could you help me with + N?: câu hỏi yêu cầu sự giúp đỡ

  2. Please leave it to me.: Tôi có thể xử lý/hoàn thành việc đó.

  3. Would you mind + V-ing: được sử dụng để đưa ra yêu cầu hoặc hỏi ý kiến của người nghe về việc nào đó, mang ý nghĩa “bạn có phiền nếu…”.

Tình huống 3: Đón xe buýt

tieng-anh-giao-tiep-chu-de-using-public-transport-bus

  • Lisa: Will this bus cover the route of Seoul? (Lisa: Xe buýt này có chạy tuyến Seoul không?)

  • Bus conductor: Yes Ms. It’s time to get on board. (Người điều khiển xe buýt: Vâng, đã đến lúc xe khởi hành rồi đấy!)

  • Lisa: Thank you. (Lisa: Cảm ơn)

  • Bus conductor: Which sector do you want to go? (Người điều khiển xe buýt: Bạn muốn đến khu vực nào?)

  • Lisa: Seoul sector 1. Is this same route you cover daily? (Lisa: Khu vực Seoul 1. Đây có phải là tuyến đường bạn đi hàng ngày không?)

  • Bus conductor: Yes. My bus always starts at 10 a.m.; however, sometimes due to traffic there is a delay of 5 to 10 minutes but more often than not we are on time. (Người điều khiển xe buýt: Vâng. Xe buýt của tôi luôn bắt đầu lúc 10 giờ sáng; tuy nhiên, đôi khi do tình hình giao thông, sẽ có sự chậm trễ từ 5 đến 10 phút nhưng thường là chúng tôi sẽ đến đúng giờ.)

  • Lisa: Every morning at 10 a.m I have to catch a bus to the office. Most buses get late so could you please pick me up every day at 10? (Lisa: Mỗi sáng lúc 10 giờ tôi phải bắt xe buýt đến văn phòng. Hầu hết các chuyến xe buýt đều đến muộn nên bạn có thể vui lòng đón tôi lúc 10 giờ mỗi ngày được không?)

  • Bus conductor: Yes, of course. You can also get your monthly pass made for just $30, which you can travel free for a month.

    (Người điều khiển xe buýt: Vâng, tất nhiên. Bạn cũng có thể mua thẻ tháng của chỉ với $30, bạn có thể sử dụng nó để di chuyển trong một tháng.)

  • Lisa: Woah, that’s perfect. Can I get it made right away?

    (Lisa: Woah, thật tuyệt. Tôi có thể mua nó ngay lập tức được không?)
    Bus conductor: Absolutely. I will make it in no time.

    (Người điều khiển xe buýt: Hoàn toàn có thể. Tôi sẽ tiến hành làm thủ tục cho bạn nhanh thôi.)

Từ vựng thông dụng

Từ vựng

Phát âm

Dịch nghĩa

bus conductor

/bʌs kənˈdʌktə/

người điều hành xe buýt

route (noun)

/ruːt/

tuyến đường

get on board

/gɛt ɒn bɔːd/

khởi hành

sector (noun)

/ˈsɛktə/

khu vực

catch a bus

/kæʧ ə bʌs/

bắt xe buýt

monthly pass

/ˈmʌnθli pɑːs/

thẻ tháng/vé tháng

Mẫu câu thông dụng

S+ make in no time (idiom): không mất thời gian một chút nào – dùng khi thể hiện việc yêu cầu đang được thực hiện một cách nhanh chóng

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu hỏi sau

1. _____________ I have a cup of tea, please?

A. Can        B. Will         C. Do

2. Excuse me, where is the Korean Air check-in _____________ ?

A. station    B. table       C. counter

3. This is the _____________, no transportations is allowed in this area.

A. pedestrian zone       B. private vehicle         C. window seat

4. The _____________ checked my passport carefully before letting me in the waiting zone.

A. taxi driver           B. receptionist          C. customs officer

5. Passengers without _____________ must purchase tickets directly from the bus conductor.

A. sector         B. monthly pass          C. baggage

6. Which seat do you prefer, a _____________ or aisle seat?

A. motorway      B. window seat     C. bin

7. Baggage is placed on the _____________ to go through the X-ray machine.

A. conveyor belt     B. metal detector      C. board

8. Would you _____________ close the window for me, please?

A. may        B. do          C. mind

9. What is the bus _____________ to London?

A. fare    B. tax      C. check

10. Could you do me a favor and pick _____________ Alex from school today?

A. down      B. up       C. off

Bài tập 2: Phân tích đoạn hội thoại sau và trả lời các câu hỏi dưới đây

Tình huống trước sảnh của một khách sạn:

Hotel Concierge: How may I help you?

Jane: Could you help me get a taxi to the airport?

Hotel Concierge: There’s a lot of traffic now, so I think taking the bus from here is more convenient.

Jane: Really? Could you tell me when the next bus leaves?

Hotel Concierge: It leaves every 30 minutes from in front of the hotel. The next one is at 1 p.m.

Jane: Is it expensive?

Hotel Concierge: No, it’s only $3. Our city’s public transportation system is affordable.

Jane: Can I buy tickets on the bus?

Câu hỏi:

1. How does Jane want to go to the airport?

2. Why might she want to take a bus?

3. What might happen next?

Đáp án tham khảo

Bài tập 1:

1. A. Can

Dịch: Làm ơn cho tôi một tách trà được không?

2. C. counter

Dịch: Xin lỗi, quầy làm thủ tục của Korean Air ở đâu?

3. A. pedestrian zone

Dịch: Đây là khu vực dành cho người đi bộ, không có phương tiện giao thông nào được phép vào khu vực này.

4. C. customs officer

Dịch: Nhân viên hải quan kiểm tra hộ chiếu của tôi cẩn thận trước khi cho tôi vào khu vực chờ đợi.

5. B. monthly pass

Dịch: Hành khách không có thẻ tháng phải mua vé trực tiếp từ người soát vé.

6. B. window seat

Dịch: Bạn thích chỗ ngồi nào hơn, chỗ ngồi bên cửa sổ hay chỗ ngồi ở lối đi?

7. A. conveyor belt

Dịch: Hành lý được đưa lên băng chuyền để đi qua máy quét X-quang.

8. C. mind

Dịch: Bạn vui lòng đóng cửa sổ cho tôi được không?

9. A. fare

Dịch: Giá vé xe buýt đến London là bao nhiêu?

10. B. up

Dịch: Bạn có thể giúp tôi một việc là đón Alex từ trường hôm nay được không?

Bài tập 2:

Dịch đoạn hội thoại:

Nhân viên hỗ trợ khách sạn: Tôi có thể giúp gì cho bạn?

Jane: Bạn có thể giúp tôi đón một chiếc taxi đến sân bay được không?

Hotel Concierge: Hiện tại có rất nhiều phương tiện giao thông, vì vậy tôi nghĩ đi xe buýt từ đây sẽ thuận tiện hơn.

Jane: Thật không? Bạn có thể cho tôi biết khi nào chuyến xe buýt tiếp theo khởi hành?

Nhân viên phục vụ khách sạn: Xe khởi hành cứ sau 30 phút từ phía trước khách sạn. Chuyến tiếp theo vào lúc 1 giờ chiều.

Jane: Nó có đắt không?

Nhân viên hỗ trợ khách sạn: Không, chỉ $ 3. Hệ thống giao thông công cộng của thành phố chúng tôi có giá cả phải chăng.

Jane: Tôi có thể mua vé trên xe buýt không?

Câu trả lời:

1. She wants to go to the airport by taxi.

2. There’s a lot of traffic now and buses are more affordable.

3. Jane is going to take the bus.

Tổng kết

Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, cấu trúc chủ đề Using Public Transport, bao gồm các bối cảnh ở sân bay, đón taxi cũng như xe buýt và các phương tiện công cộng nói chung. Tác giả hy vọng qua hội thoại ví dụ cho 3 tình huống cụ thể, các bài tập luyện tập, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp trong thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...