Tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi: Tình huống và mẫu câu thông dụng
Key takeaways
Các tình huống sử dụng tiếng Anh cơ bản khi đi taxi:
Gọi taxi
Hỏi về giá và thời gian di chuyển
Trong quá trình đi xe
Chỉ đường cho tài xế
Gặp vấn đề với tài xế
Thanh toán và kết thúc chuyến đi
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự gia tăng nhu cầu giao tiếp quốc tế, việc thành thạo tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp đời thường ngày càng trở nên thiết yếu. Một trong những tình huống phổ biến mà người học tiếng Anh có thể gặp phải là sử dụng dịch vụ taxi tại các quốc gia nói tiếng Anh. Việc không nắm vững các mẫu câu và cấu trúc ngôn ngữ phù hợp trong ngữ cảnh này có thể gây ra sự hiểu lầm, bất tiện hoặc thậm chí ảnh hưởng đến an toàn cá nhân. Bài viết sau đây sẽ cung cấp cho người đọc những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi theo từng tình huống cụ thể kèm dịch nghĩa.
Các cụm từ và từ vựng cơ bản trong tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi
taxi / cab (noun): xe taxi
taxi driver (noun phrase): tài xế taxi
taxi stand (noun phrase): bến đỗ taxi
passenger (noun): hành khách
destination (noun): điểm đến
fare (noun): tiền cước (phí đi taxi)
traffic jam (noun phrase): kẹt xe
rush hour (noun phrase): giờ cao điểm
change (noun): tiền thừa
take a taxi (verb phrase): đi taxi.
call a taxi (verb phrase): gọi một chiếc taxi
get in / get out of the taxi (phrasal verb): lên / xuống xe
go straight (verb phrase): đi thẳng
turn left / turn right (verb phrase): rẽ trái / rẽ phải
take me to… (verb phrase): đưa tôi đến…
go straight (ahead) (verb phrase): đi thẳng
turn left / turn right (verb phrase): rẽ trái / rẽ phải
stop here, please: làm ơn dừng ở đây
keep the change: cần thối lại
pay by cash / pay by card (verb phrase): trả bằng tiền mặt / trả bằng thẻ
get in the taxi (phrasal verb): lên xe taxi
get out of the taxi (phrasal verb): xuống xe taxi
drop me off at… (verb phrase): cho tôi xuống tại…
turn around (verb phrase): quay đầu lại
pull over (phrasal verb): tấp xe vào lề
drop-off point (noun phrase): điểm xuống xe
pick-up point (noun phrase): điểm đón khách
cab fare estimate (noun phrase): ước tính tiền cước taxi

Tham khảo thêm:
Các tình huống tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi
Gọi taxi
Can you call a taxi for me? (Bạn có thể gọi giúp tôi một chiếc taxi không?)
I need a taxi, please. (Tôi cần một chiếc taxi.)
Where can I find a taxi? (Tôi có thể tìm taxi ở đâu?)
Is there a taxi stand nearby? (Có bến đỗ taxi nào gần đây không?)
How long will the taxi take to arrive? (Taxi sẽ mất bao lâu để tới?)
Can I book a taxi in advance? (Tôi có thể đặt taxi trước không?)
I’d like to order a taxi to this hotel. (Tôi muốn đặt taxi đến khách sạn này.)
Please send a taxi to [address]. (Làm ơn gửi một chiếc taxi đến [địa chỉ].)
I need a taxi to the airport. (Tôi cần taxi đến sân bay.)
Is this the queue for the taxi? (Đây có phải là hàng chờ taxi không?)
Can I share a taxi with someone? (Tôi có thể đi chung taxi với ai đó không?)
I’ve already booked a taxi. (Tôi đã đặt taxi rồi.)
Do you know the taxi hotline number? (Bạn có biết số điện thoại đặt taxi không?)
Can you help me get a cab? (Bạn có thể giúp tôi gọi taxi không?)
I’m waiting for a taxi outside. (Tôi đang đợi taxi ở bên ngoài.)
I’m looking for my taxi. (Tôi đang tìm chiếc taxi của mình.)
What’s the taxi number or license plate? (Số xe hoặc biển số taxi là gì?)
I’m using a ride-hailing app. (Tôi đang dùng ứng dụng đặt xe.)
Is this taxi available? (Taxi này còn trống không?)
Excuse me, are you the taxi I called? (Xin lỗi, anh có phải là tài xế tôi đã gọi không?)
Hỏi về giá và thời gian di chuyển
How much does it cost to go to the airport? (Đi đến sân bay hết bao nhiêu tiền?)
Is there a flat rate to the city center? (Có mức giá cố định đến trung tâm thành phố không?)
How much is the fare to this address? (Tiền cước đến địa chỉ này là bao nhiêu?)
Do you use the meter? (Anh có bật đồng hồ tính tiền không?)
Can you give me an estimate of the fare? (Anh có thể ước tính tiền cước không?)
Are there any extra charges? (Có phụ phí nào không?)
Is it more expensive at night? (Ban đêm có đắt hơn không?)
How long will it take to get there? (Sẽ mất bao lâu để đến đó?)
How far is it from here? (Nó cách đây bao xa?)
Will there be a lot of traffic? (Có nhiều xe cộ không?)
Is this the fastest way to go? (Đây có phải là đường đi nhanh nhất không?)
Can we avoid the highway tolls? (Chúng ta có thể tránh phí đường cao tốc không?)
Do I need to pay in advance? (Tôi có cần trả trước không?)
Is payment by card accepted? (Có thể trả bằng thẻ không?)
Can I pay by cash? (Tôi có thể trả bằng tiền mặt không?)
How much is the minimum fare? (Giá cước tối thiểu là bao nhiêu?)
Do you charge per kilometer or per minute? (Anh tính phí theo cây số hay theo phút?)
Is tipping included in the fare? (Tiền boa đã bao gồm trong cước chưa?)
How much should I tip? (Tôi nên boa bao nhiêu?)
Are there any discounts? (Có giảm giá không?)
Trong quá trình đi xe
This is my first time in the city. (Đây là lần đầu tiên tôi đến thành phố này.)
The weather is nice today. (Thời tiết hôm nay thật đẹp.)
How long have you been a taxi driver? (Anh đã làm tài xế taxi được bao lâu rồi?)
Is it always this busy around here? (Khu vực này lúc nào cũng đông vậy sao?)
Do you enjoy driving a taxi? (Anh có thích công việc lái taxi không?)
Is this your usual route? (Đây có phải tuyến đường quen thuộc của anh không?)
Do you work for a taxi company or independently? (Anh làm cho hãng taxi hay tự do?)
Are there any tourist attractions nearby? (Có điểm tham quan nào gần đây không?)
What’s the best food in this area? (Món ăn ngon nhất khu vực này là gì?)
Can you recommend a good restaurant? (Anh có thể giới thiệu một nhà hàng ngon không?)
Is it safe to walk around here at night? (Đi bộ ở khu này vào ban đêm có an toàn không?)
Can I open the window a little? (Tôi có thể mở cửa sổ một chút không?)
It’s too cold in here. Can you turn off the AC? (Lạnh quá. Anh có thể tắt điều hòa không?)
Can you turn on the AC, please? (Anh có thể bật điều hòa không?)
Could you slow down, please? (Anh có thể đi chậm lại không?)
Please don’t go too fast. (Làm ơn đừng đi quá nhanh.)
Is this song from the radio? (Bài hát này phát từ radio à?)
Can you turn the music down a little? (Anh có thể giảm âm lượng nhạc một chút không?)
You can follow the GPS if you're not sure. (Anh có thể đi theo GPS nếu không chắc đường.)
I’m not in a hurry. (Tôi không vội.)
Please take your time. (Cứ từ từ cũng được.)
I’m in a bit of a rush. (Tôi hơi vội.)
Could we take a shortcut? (Chúng ta có thể đi đường tắt không?)
Please avoid the traffic if possible. (Làm ơn tránh kẹt xe nếu có thể.)
Can I charge my phone in your car? (Tôi có thể sạc điện thoại trong xe không?)
Do you have a phone charger I can use? (Anh có sạc điện thoại không?)
Do you mind if I take a call? (Anh có phiền nếu tôi nghe điện thoại không?)
I need to make a quick phone call. (Tôi cần gọi điện nhanh một chút.)
Could you stop for a moment? I need to grab something. (Anh có thể dừng lại một chút không? Tôi cần lấy vài thứ.)
Please don’t talk on the phone while driving. (Làm ơn đừng nghe điện thoại khi đang lái xe.)
Chỉ đường cho tài xế
Turn left at the next traffic light. (Rẽ trái ở đèn giao thông tiếp theo.)
Turn right at the intersection. (Rẽ phải ở ngã ba.)
Go straight ahead for two blocks. (Đi thẳng thêm hai dãy nhà.)
Turn around when you can. (Quay đầu khi có thể.)
Take the first exit at the roundabout. (Lối ra đầu tiên ở vòng xuyến.)
Keep going straight until you reach the bus station. (Tiếp tục đi thẳng cho đến khi đến bến xe buýt.)
It’s just a few minutes from here. (Chỉ vài phút từ đây thôi.)
You’ll see it on your right. (Bạn sẽ thấy nó ở bên phải.)
The hotel is on the left side. (Khách sạn ở bên trái.)
Can you take me to the mall? (Anh có thể đưa tôi đến trung tâm thương mại không?)
Stay on this road for another kilometer. (Tiếp tục đi trên con đường này thêm một km.)
Turn left after the bridge. (Rẽ trái sau cây cầu.)
Go past the gas station and turn right. (Đi qua trạm xăng và rẽ phải.)
When you reach the intersection, turn left. (Khi đến ngã ba, rẽ trái.)
Go around the corner and it will be there. (Đi quanh góc đường và nó sẽ ở đó.)
I need to get off at the next stop. (Tôi cần xuống ở trạm tiếp theo.)
Please drop me off here. (Làm ơn dừng và cho tôi xuống ở đây.)
You can park right in front of the building. (Anh có thể đậu ngay trước tòa nhà.)
Can you take me to the nearest hospital? (Anh có thể đưa tôi đến bệnh viện gần nhất không?)
Please take the fastest route. (Làm ơn đi đường nhanh nhất.)
Can we avoid the main road? (Chúng ta có thể tránh đường chính không?)

Gặp vấn đề với tài xế
I think you missed the turn. (Tôi nghĩ anh đã bỏ lỡ ngã rẽ.)
This is not the route I wanted to take. (Đây không phải là tuyến đường tôi muốn đi.)
Can you please slow down? (Anh có thể đi chậm lại không?)
You’re going the wrong way. (Anh đang đi sai đường.)
Could you turn off the air conditioning? (Anh có thể tắt điều hòa không?)
The meter seems to be running fast. (Đồng hồ tính tiền có vẻ chạy nhanh.)
I don’t feel safe. Can you stop, please? (Tôi cảm thấy không an toàn. Anh có thể dừng lại không?)
Please stop here, I’ll get out. (Làm ơn dừng ở đây, tôi sẽ xuống xe.)
Can you take another route? This one’s too crowded. (Anh có thể đi tuyến đường khác không? Tuyến này đông quá.)
I’m in a hurry, could you go faster? (Tôi đang vội, anh có thể đi nhanh hơn không?)
Why are you taking this route? (Tại sao anh lại đi con đường này?)
There’s too much traffic here. (Ở đây kẹt xe quá.)
The air conditioning is too cold. (Điều hòa lạnh quá.)
I asked for a regular taxi, not a luxury one. (Tôi yêu cầu taxi thường, không phải taxi hạng sang.)
There’s a strange smell in the car. (Có mùi lạ trong xe.)
Can you make sure the seatbelt works? (Anh có thể kiểm tra dây an toàn được không?)
The seat is uncomfortable. Can you adjust it? (Ghế ngồi không thoải mái. Anh có thể điều chỉnh lại không?)
I don’t think the meter is correct. (Tôi không nghĩ đồng hồ tính tiền đúng.)
Can you pull over, I need to check my bag? (Anh có thể tấp vào lề không, tôi cần kiểm tra túi của mình?)
There’s something wrong with the car. (Có gì đó sai với chiếc xe này.)
The driver is driving too aggressively. (Tài xế lái xe quá hung hăng.)
Could you please take another route? (Anh có thể đi một tuyến đường khác không?)
I’m not comfortable with the speed. Can you slow down? (Tôi không thoải mái với tốc độ. Anh có thể đi chậm lại không?)
The air conditioning is too loud. Can you turn it down? (Điều hòa ồn quá. Anh có thể giảm âm lượng không?)
Could you avoid the highway? I prefer smaller roads. (Anh có thể tránh đường cao tốc không? Tôi thích đi đường nhỏ hơn.)
I asked for a taxi with a credit card machine, but this one doesn't have it. (Tôi đã yêu cầu một chiếc taxi có máy thanh toán thẻ, nhưng chiếc này không có.)
The car smells bad. Can you open the window? (Xe có mùi khó chịu. Anh có thể mở cửa sổ không?)
You’ve taken a longer route than I expected. (Anh đã đi một tuyến đường dài hơn tôi nghĩ.)
This isn’t the car I requested. (Đây không phải chiếc xe tôi đã yêu cầu.)
There’s a lot of noise coming from the engine. (Có nhiều tiếng ồn phát ra từ động cơ.)
I think the car is overheating. Can you pull over? (Tôi nghĩ xe đang quá nhiệt. Anh có thể tấp vào lề không?)
Could you fix the air conditioning? It’s not working well. (Anh có thể sửa điều hòa không? Nó không hoạt động tốt.)
The windows are fogging up. Can you clean them? (Cửa kính bị mờ. Anh có thể lau chúng không?)
I feel uncomfortable with the driving. Can we stop for a moment? (Tôi cảm thấy không thoải mái với cách lái xe. Chúng ta có thể dừng lại một chút không?)
I think the car needs maintenance. It’s making strange noises. (Tôi nghĩ xe cần bảo dưỡng. Nó đang phát ra những tiếng ồn lạ.)
Thanh toán và kết thúc chuyến đi
How much do I owe you? (Tôi phải trả anh bao nhiêu?)
Can I pay by credit card? (Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?)
Do you accept cash? (Anh có nhận tiền mặt không?)
Here's the money. Keep the change. (Đây là tiền. Anh giữ lại tiền thừa.)
Do I need to pay the toll fee? (Tôi có phải trả phí cầu đường không?)
Can you give me a receipt? (Anh có thể cho tôi hóa đơn không?)
How much is the total fare? (Tổng tiền cước là bao nhiêu?)
I’ll pay by card, please. (Tôi sẽ trả bằng thẻ.)
Can you break this bill? (Anh có thể đổi tiền này không?)
Please make sure to calculate the fare correctly. (Làm ơn chắc chắn rằng anh tính tiền đúng.)
I’ll pay you when we get there. (Tôi sẽ trả anh khi chúng ta đến nơi.)
I don’t have exact change. Is it okay if I pay with a larger bill? (Tôi không có tiền lẻ. Anh có chấp nhận tôi trả bằng tiền mệnh giá lớn hơn không?)
Can you round up the fare to [amount]? (Anh có thể làm tròn cước phí lên [số tiền] không?)
Is tip included in the fare? (Tiền boa đã bao gồm trong cước chưa?)
Can I pay with a mobile payment app? (Tôi có thể trả bằng ứng dụng thanh toán di động không?)
Thank you for the ride! (Cảm ơn anh về chuyến đi!)
I’m getting out here. (Tôi sẽ xuống ở đây.)
This is my stop. Thank you! (Đây là điểm dừng của tôi. Cảm ơn anh!)
I really appreciate your help today. (Tôi thật sự cảm ơn sự giúp đỡ của anh hôm nay.)
Have a great day! (Chúc anh một ngày tuyệt vời!)

Những đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi
Gọi taxi và hỏi về giá cước (Calling a taxi and asking about the fare)
Ngữ cảnh: Khách đang gọi taxi để đi đến sân bay và muốn hỏi về giá cước trước khi lên xe.
Hội thoại:
Customer: Hi, can you send a taxi to my location? I need to get to the airport. (Xin chào, bạn có thể gửi taxi đến vị trí của tôi được không? Tôi cần đến sân bay.)
Taxi Dispatcher: Sure, I’ll send one right away. Which terminal are you flying from? (Chắc chắn rồi, tôi sẽ gửi taxi ngay. Bạn bay từ terminal nào?)
Customer: I’m flying from Terminal 2. (Tôi bay từ Terminal 2.)
Taxi Dispatcher: Okay, I’ll have the driver meet you at the front of the building. It should take about 30 minutes to get there. Is that okay? (Được rồi, tôi sẽ cho tài xế đón bạn ở phía trước tòa nhà. Chắc khoảng 30 phút để đến đó. Thế có ổn không?)
Customer: Sounds good. How much will it cost to get there? (Nghe hợp lý đấy. Đi đến đó mất bao nhiêu tiền?)
Taxi Dispatcher: The fare will be around $30, depending on the traffic. (Cước phí sẽ khoảng 30 đô la, tùy vào tình hình giao thông.)
Customer: Alright, thank you. I’ll wait for the taxi. (Được rồi, cảm ơn bạn. Tôi sẽ chờ taxi.)
Trong khi di chuyển và hỏi về thời gian đến (During the ride and asking about arrival time)
Ngữ cảnh: Khách đi xe đang trên đường đi đến một sự kiện quan trọng và muốn biết khi nào sẽ đến nơi.
Hội thoại:
Customer: How much longer until we get there? I’m running a bit late for an event. (Còn bao lâu nữa chúng ta sẽ đến? Tôi đang hơi trễ cho một sự kiện.)
Taxi Driver: We’re about 15 minutes away. Don’t worry, we should be there on time. (Chúng ta còn khoảng 15 phút nữa. Đừng lo, chúng ta sẽ đến đúng giờ.)
Customer: Great! What’s the fastest route to get there? (Tuyệt! Tuyến đường nhanh nhất để đến đó là gì?)
Taxi Driver: I’m taking the main highway, but there’s some traffic up ahead. I might switch to the side streets if it gets worse. (Tôi đang đi trên cao tốc chính, nhưng phía trước có chút kẹt xe. Nếu tệ hơn, tôi có thể chuyển sang các con phố nhỏ.)
Customer: Good idea. I don’t want to be late. (Ý tưởng hay đấy. Tôi không muốn bị trễ.)
Taxi Driver: No problem. I’ll make sure we get there as fast as possible. (Không sao đâu. Tôi sẽ đảm bảo chúng ta đến đó nhanh nhất có thể.)
Customer: Thanks, I really appreciate it. (Cảm ơn anh, tôi thật sự rất trân trọng điều đó.)
Taxi Driver: You’re welcome! We’ll be there in no time. (Chào mừng bạn! Chúng ta sẽ đến đó trong chốc lát thôi.)

Gặp vấn đề với tài xế và giải quyết (Having a problem with the driver and resolving It)
Ngữ cảnh: Khách đi xe nhận thấy tài xế đang đi sai tuyến đường và muốn sửa lại.
Hội thoại:
Customer: Excuse me, I think you’ve missed the turn. We were supposed to go down Oak Street. (Xin lỗi, tôi nghĩ anh đã bỏ lỡ ngã rẽ. Chúng ta đáng lẽ phải đi xuống Phố Oak.)
Taxi Driver: Oh, I’m sorry! I didn’t notice that. I’ll turn around and go back to Oak Street. (Ôi, xin lỗi! Tôi không để ý điều đó. Tôi sẽ quay lại và đi xuống Phố Oak.)
Customer: Thanks, I don’t want to be late for my meeting. (Cảm ơn anh, tôi không muốn trễ cuộc họp.)
Taxi Driver: No problem at all. I’ll make sure to get you there quickly. (Không sao đâu. Tôi sẽ đảm bảo đưa bạn đến đó nhanh chóng.)
Customer: Can you please avoid the main road? There’s a lot of traffic at this time. (Anh có thể tránh con đường chính không? Lúc này giao thông đông đúc lắm.)
Taxi Driver: Sure, I’ll take the side streets to avoid the traffic. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ đi các con phố nhỏ để tránh kẹt xe.)
Customer: That sounds much better, thank you. (Điều đó nghe có vẻ tốt hơn nhiều, cảm ơn anh.)
Taxi Driver: You're welcome! We’ll be there in no time. (Chào mừng bạn! Chúng ta sẽ đến đó nhanh thôi.)
Việc rèn luyện khả năng giao tiếp tiếng Anh theo tình huống cụ thể là một phương pháp học hiệu quả, đặc biệt đối với những tình huống thường gặp như sử dụng phương tiện công cộng. Qua hệ thống mẫu câu được trình bày trong bài viết, người học có thể chủ động ứng phó với các tình huống phát sinh khi đi taxi, đồng thời nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh giao tiếp khi đi taxi một cách tự nhiên, chuẩn xác và phù hợp với ngữ cảnh.
Tuy nhiên, để đạt được sự thành thạo trong giao tiếp tiếng Anh, người học cần một lộ trình bài bản, có hướng dẫn chuyên môn và môi trường luyện tập thực tiễn. Nếu người đọc cũng đang tìm kiếm một chương trình học như vậy, hãy tham khảo Khóa học Tiếng Anh Giao tiếp tại ZIM – nơi cung cấp hệ thống kiến thức toàn diện, phương pháp học tương tác hiện đại cùng đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm.
Bình luận - Hỏi đáp