Tiếng Anh giao tiếp chủ đề: Website development
Tình huống 1: Mô tả công việc của một kỹ sư phát triển website
Evan: Hey Riley, I’ve heard that you’ve been a website developer recently, is it true?
Ê Riley, mình nghe nói dạo này bạn làm một kỹ sư phát triển website đúng không đó?
Riley: Yeah! Where did you hear that?
Ừ đúng rồi, bạn nghe ở đâu đấy?
Evan: Yesterday when I was rolling my Linkedin newsfeed, I saw that you’ve updated your profile.
Hôm qua khi đang lướt bảng tin Linkedin thì mình thấy trạng thái cập nhật công việc của bạn.
Riley: Yes, as you may know, website developer is a quite stressful job. I have a heavy workload everyday and I usually have to work overtime.
Ừm, có thể bạn biết rồi đấy, kỹ sư phát triển website là một nghề khá áp lực, mình có khối lượng công việc nhiều mỗi ngày. Và mình thường xuyên phải tăng ca.
Evan: Ah, I just cannot imagine how a website developer’s day is?
Mình không hình dung ra được một ngày của một kỹ sư phát triển website sẽ như thế nào nhỉ?
Riley: To be specific, I’m in charge of programming and coding the web and debugging web applications on a daily basis. Sometimes it involves UI/UX design, which means that I have to work as a web designer.
Cụ thể thì mình chịu trách nhiệm phần lập trình, sửa lỗi website hàng ngày. Thỉnh thoảng mình còn kiêm luôn cả phần thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng nữa kìa, kiểu như mình phải làm luôn một nhà thiết kế website ấy.
Evan: Oh, that sounds cool! I’ve always admired programmers when I was a kid. But hard work pays off, right?
Ồ, nghe ngầu vậy. Từ nhỏ mình đã ngưỡng mộ những người làm lập trình rồi đó. Nhưng mà bỏ công nhiều thì thù lao hậu hĩnh mà đúng không?
Riley: I don’t think so, dude!
Không có đâu mà!
Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp chủ đề nghề nghiệp.
Từ vựng
a website developer (n) /ə ˈwɛbˌsaɪt dɪˈvɛləpə / | kỹ sư phát triển website |
rolling something (v) /ˈrəʊlɪŋ ˈsʌmθɪŋ/ | lướt (điện thoại) |
stressful job (noun phrase) /ˈstrɛsf(ə)l ʤɒb / | công việc áp lực |
heavy workload (noun phrase) /ˈhɛvi ˈwɜːkˌləʊd/ | khối lượng công việc nặng nề |
work overtime /wɜːk ˈəʊvətaɪm/ | làm việc ngoài giờ |
programming (v) /ˈprəʊgræmɪŋ/ | lập trình |
coding (v) /ˈkəʊdɪŋ/ | người lên đoạn mã chương trình web |
debugging web applications (v) /diːˈbʌgɪŋ wɛb ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)nz/ | sửa lỗi web |
UI/UX design (noun phrase) /juː-aɪ/juː-ɛks dɪˈzaɪn / | viết tắt của: user interface/user experience: thiết kế giao diện và trải nghiệm người dùng |
web designer (n) /wɛb dɪˈzaɪnə/ | người thiết kế giao diện website |
hard work pays off (idiom) /hɑːd wɜːk peɪz ɒf / | có công mài sắt có ngày nên kim |
Mẫu câu thông dụng
I am in charge of + nhiệm vụ công việc: giới thiệu nhiệm vụ công việc của bản thân
It involves + đầu công việc: giới thiệu chi tiết trong công việc bao gồm những gì
I work as a + công việc: giới thiệu về vị trí công việc
I am in charge of + công việc: tôi phụ trách nhiệm vụ gì đó
That sounds cool: nghe tuyệt đấy (dùng để khen hoặc đồng tình với ai đó)
Xem thêm: Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh.
Tình huống 2: Quy trình phát triển một website
[Thomas is doing an internship in a technology company and Daniel is his mentor]
Thomas: Hi Mr Daniel, today is my first day of work, can you tell me the steps in website development in our company?
Chào anh Daniel, hôm nay là ngày đầu em làm việc ở đây, anh có thể chỉ cho em biết những bước phát triển website ở công ty mình được không ạ?
Daniel: Well, to begin with, in order to build a website development plan, we have to meet and discuss with our clients about the requirements and the outcomes that they want to achieve.
Trước khi bắt đầu xây dựng bản kế hoạch phát triển website thì đầu tiên chúng ta phải đi gặp và bàn bạc với khách hàng về yêu cầu cũng như kết quả mong muốn đạt được của họ.
Thomas: So what’s we gonna talk in the discussion with the clients?
Vậy chúng ta thường sẽ bàn bạc gì với khách hàng vậy ạ?
Daniel: We have to find out the features and analyze the information from them. Then our core team will design and develop the website.
Bước kế tiếp chúng ta sẽ tìm ra các tính năng và phân tích các thông tin khách hàng cung cấp. Sau đó thì đội ngũ chính trong đội dự án sẽ phát triển website.
Thomas: So the final step is to publish the website for the users, right?
Sau đó thì chúng ta sẽ xuất bản website cho người dùng đúng không anh?
Daniel: No, before publishing the website, we have to test and fix the errors too.
Không hẳn, trước khi công bố website chúng ta phải kiểm thử và sửa lỗi chúng đã chứ.
Từ vựng
website development (noun phrase) /ˈwɛbˌsaɪt dɪˈvɛləpmənt/ | phát triển website |
find out (phrasal verb) /faɪnd aʊt/ | tìm ra |
analyze the information /ˈænəlaɪz ði ˌɪnfəˈmeɪʃən/ | phân tích thông tin |
publish the website /ˈpʌblɪʃ ðə ˈwɛbˌsaɪt/ | công bố website |
Mẫu câu thông dụng
Today is my first day of work: dùng để giới thiệu với ai đó ngày đầu tiên làm việc
Can you tell me + vấn đề cần biết: dùng để hỏi ai đó việc gì đó
We have to + động từ: chúng ta cần phải…
To discuss with the clients: trong môi trường kinh doanh, trước khi tiến hành làm việc cần bạc bàn với khách hàng
Well, to begin with: để bắt đầu thì…
Tình huống 3: Nói chuyện với khách hàng về một website nào đó
[Matthew is a website developer and Anthony is the client.]
Anthony: Good morning Anthony, can you introduce your company’s service?
Chào buổi sáng Matthew, anh có thể giới thiệu cho tôi biết dịch vụ của công ty anh không?
Matthew: Yes, of course sir, it’s my pleasure. My company’s main service is to provide retailers' CRM websites.
Vâng, tất nhiên rồi, tôi rất sẵn lòng. Công ty chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ CRM cho các cửa hàng bán lẻ.
Anthony: Oh, I’m afraid that this is not my expertise. I have no clue what you are saying. Can you explain more?
Tôi e rằng đây không phải là lĩnh vực mà tôi am hiểu, nên cậu có thể giải thích kỹ hơn không?
Matthew: CRM website stands for Customer relationship management, sir. This website helps businesses to manage sales, identify sales opportunities, record customers’ contacts, and manage marketing campaigns…etc.
CRM là quản trị mối quan hệ khách hàng , hay nói cách khác website của chúng tôi giúp các doanh nghiệp quản trị bán hàng, tìm ra cơ hội bán hàng, lưu trữ dữ liệu khách hàng và quản trị chiến dịch tiếp thị…
Anthony: All right, this is exactly what my business needs, maybe we have to have a meeting with our teams to make a decision.
Đây chắc chắn là thứ doanh nghiệp của tôi cần, nhưng có lẽ tôi cần về bàn bạc lại với đội dự án làm việc và đưa ra quyết định.
Từ vựng
Expertise (n) /ˌɛkspɜːˈtiːz/ | Chuyên ngành |
Customer relationship management (CRM) /ˈkʌstəmə rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪʤmənt / | Quản trị mối quan hệ khách hàng |
Marketing campaigns (n) /ˈmɑːkɪtɪŋ kæmˈpeɪnz/ | Chiến dịch tiếp thị |
Mẫu câu thông dụng
It’s my pleasure: niềm vinh hạnh của tôi
I’m afraid that + mệnh đề: lo ngại rằng…
Something is not my expertise: đây không phải là chuyên môn của tôi
Stand for: viết tắt cho…
I have no clue = I don’t know = I have no idea: không biết, không hiểu chuyện gì đó
Luyện tập
Bài 1: Nối từ vựng tiếng Anh (1-6) với nghĩa tiếng Việt (a-f) tương ứng
1. analyze the information | a. có công mài sắt có ngày nên kim |
2. heavy workload | b. làm việc quá giờ |
3. work overtime | c. chuyên môn |
4. hard work pays off | d. khối lượng công việc nặng |
5. expertise | e. chịu trách nhiệm |
6. in charge of | f. phân tích thông tin |
Bài 2: Chọn từ hoặc mẫu câu thích hợp để hoàn thành đoạn hội thoại sau
|
|
|
|
|
|
Hội thoại:
[A client is hiring a website designer]
Client: Hi, I know you from Mr. Andy, can I see your portfolio? My company _________(1) in the Food & Beverage industry, have you ever done this before?
Chào bạn, mình biết bạn thông qua Andy, mình có thể xem portfolio của bạn được không? Công ty mình làm về mảng thực phẩm, bạn đã làm qua bao giờ chưa?
Designer: I have three years experience of creating websites and designing website interfaces. My last client was a_____________(2) fast food restaurant in Mexico.
Mình có ba năm làm việc về tạo dựng và thiết kế website, khách hàng trước đây của mình là một nhà hàng thức ăn nhanh khá có tiếng ở Mexico.
Client: Actually I’m really into your portfolio, those websites ________ (3) my taste a lot! We would like to collaborate with you to make a website project.
Thực ra thì tôi rất thích những thiết kế website mà bạn đã làm, nó thực sự rất đúng với “gout” của chúng tôi. Chúng tôi mong muốn hợp tác với bạn để triển khai một dự án thiết kế website.
Designer: It’s very nice to work with you.___________________! (4)
Đây là một cơ hội tốt để làm việc với bạn. Làm thôi nào!
Bài 3: Điền câu trả lời vào đoạn hội thoại:
[Emma - a website developer is talking with her co-worker - James]
Emma: Wow James! Is that your new website project?
James: _____________ (1) I have built it for three weeks. (Yes)
Emma: So you must have been complimented by your boss.
James: _______________________________________ (2) (keep/complain).
Đáp án
Bài 1: 1-f; 2-d; 3-b; 4-a; 5-c; 6-e
Bài 2: 1-a; 2-d; 3-f; 4-e
Bài 3: Câu trả lời gợi ý
1-Yes, it is.
2-No, not at all. He just keeps complaining about my mistakes.
Tổng kết
Qua các tình huống giao tiếp trên, hy vọng người học tiếng Anh nói chung và người học tiếng Anh để phục vụ cho chuyên ngành công nghệ thông tin đã có thêm nhiều từ vựng, mẫu câu hay để giao tiếp trong học tập và công việc tiếng anh giao tiếp website development.
Bình luận - Hỏi đáp