Comparative adjectives (tính từ so sánh hơn) và các bài tập vận dụng

Bài viết dưới đây sẽ giúp người học nắm vững lý thuyết về so sánh hơn của tính từ (comparative adjectives) kèm bài tập vận dụng.
comparative adjectives tinh tu so sanh hon va cac bai tap van dung

So sánh hơn là một trong ba cấu trúc so sánh trong tiếng Anh và cấu trúc ngữ pháp về so sánh hơn của tính từ (comparative adjectives) được sử dụng rất phổ biến trong cả tiếng Anh giao tiếp và học thuật. Trong bài viết này, tác giả sẽ hệ thống các quy tắc, lưu ý, ví dụ minh họa và bài tập về so sánh hơn của tính từ, giúp người học dễ dàng hiểu và sử dụng cấu trúc này.

Key takeaways:

1. Cấu trúc của Comparative adjectives

  • Tính từ ngắn: thêm đuôi “-er”

  • Tính từ dài: thêm “more” ở trước

  • Một số tính từ so sánh bất quy tắc cần học thuộc

2. Cách sử dụng Comparative adjectives

So sánh giữa hai đối tượng

  • S1 + comparative adjectives + than + S2

Một số mẫu câu phổ biến

  • S1 + be + comparative adjective + than + S2

  • S + be + getting + comparative adjective

  • The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V

  • Comparative adjective + and + comparative adjective

3. Lưu ý quan trọng khi sử dụng Comparative adjectives

  • Các tính từ kết thúc bằng âm /y/ sẽ biến thành /i/ và thêm "-er".

  • Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm (ngay trước nguyên âm đó là phụ âm), phụ âm cuối sẽ được gấp đôi và thêm "-er".

  • Nếu tính từ kết thúc bằng "e" thì chỉ cần thêm "-r" vào sau

4. Những lỗi thường gặp khi dùng Comparative adjectives

  • Dùng sai cấu trúc so sánh cho tính từ ngắn và dài

  • Không gấp đôi phụ âm cuối

  • Nhầm lẫn giữa "further" và "farther"

  • Quên đổi "y" thành "i"

  • Sử dụng so sánh hơn cho những từ không có dạng so sánh

  • Sử dụng "more" với từ đã có dạng so sánh hơn

Cấu trúc của Comparative adjectives

Đối với tính từ ngắn (1 âm tiết)

Với các tính từ có 1 âm tiết, để tạo thành comparative adjectives, người học chỉ cần thêm đuôi “-er” vào tính từ gốc. Ví dụ:

  • Tall (cao) → Taller (cao hơn)

  • Fast (nhanh) → Faster (nhanh hơn)

  • Slow (chậm) → Slower (chậm hơn)

Lưu ý rằng, nếu tính từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm, phụ âm cuối sẽ được gấp đôi trước khi thêm "-er". Ví dụ:

  • Big (to) → Bigger (to hơn)

  • Hot (nóng) → Hotter (nóng hơn)

  • Fat (mập) → Fatter (mập hơn)

comparative adjectives là gì

Cấu trúc tính từ so sánh đối với tính từ dài (2 âm tiết trở lên)

Với các tính từ dài hơn (từ 2 âm tiết trở lên), không thể thêm đuôi “-er”. Thay vào đó, cần dùng từ "more" trước tính từ. Ví dụ:

  • Beautiful (đẹp) → More beautiful (đẹp hơn)

  • Expensive (đắt) → More expensive (đắt hơn)

  • Comfortable (thoải mái) → More comfortable (thoải mái hơn)

Những tính từ 2 âm tiết kết thúc bằng “-y”, ta chuyển “-y” thành “-i” sau đó thêm đuôi “-er”. Ví dụ:

  • Easy (dễ dàng) → easier (dễ dàng hơn)

  • Pretty (xinh đẹp) → prettier (xinh đẹp hơn)

  • Happy (vui vẻ) → happier (vui vẻ hơn)

comparative of adjectives

Các trường hợp bất quy tắc của Comparative adjectives

  • Far:

    Dạng so sánh hơn: farther hoặc further

    Ví dụ: The beach was farther/further from the hotel than we thought.
    (Bãi biển cách khách sạn xa hơn chúng tôi nghĩ.)

  • Bad:

    Dạng so sánh hơn: worse

    Ví dụ: His grades are worse than his friend's.
    (Điểm số của anh ấy còn tệ hơn của bạn anh ấy.)

  • Many và Much:

    Dạng so sánh hơn: more

    Ví dụ: The workload was more than she could handle.
    (Khối lượng công việc vượt quá sức cô ấy có thể xử lý.)

  • Little:

    Dạng so sánh hơn: moreless

    Ví dụ: She drinks less coffee and fewer sodas than before.
    (Cô ấy uống ít cà phê và ít nước ngọt hơn trước.)

  • Good:

    Dạng so sánh hơn: better

    Ví dụ: The movie was better than I thought.
    (Bộ phim hay hơn tôi nghĩ.)

image-alt

Cách sử dụng Comparative adjectives

So sánh giữa hai đối tượng

- Với tính từ ngắn (1 âm tiết):

- Cấu trúc: S1 + adj-er + than + S2.

- Ví dụ: Hoa is shorter than Lan. (Hoa thấp hơn Lan.)

- Với tính từ dài (từ 2 âm tiết trở lên):

- Cấu trúc: S1 + more + adj + than + S2.

- Ví dụ: The car is more expensive than the bike. (Chiếc xe hơi đắt hơn chiếc xe đạp.)

cách sử dụng Comparative adjectives

Các mẫu câu phổ biến

  • S1 + be + comparative adjective + than + S2
    Mẫu câu này dùng để so sánh hai đối tượng cụ thể.
    Ví dụ: She is taller than her brother.
    (Cô ấy cao hơn anh trai cô ấy.)

  • S + be + getting + comparative adjective
    Mẫu câu này dùng để diễn tả sự thay đổi dần dần của một đối tượng theo thời gian.
    Ví dụ: The weather is getting colder.
    (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)

  • The + comparative adjective + S + V, the + comparative adjective + S + V
    Mẫu câu này dùng để nói về mối quan hệ giữa hai sự việc, khi một sự việc thay đổi thì sự việc còn lại cũng thay đổi theo.
    Ví dụ: The more you practice, the better you become.
    (Bạn càng luyện tập nhiều, bạn càng giỏi hơn.)

  • Comparative adjective + and + comparative adjective
    Mẫu câu này diễn tả sự thay đổi đang ngày càng rõ rệt.
    Ví dụ: It’s getting hotter and hotter.
    (Trời càng ngày càng nóng hơn.)

Lưu ý quan trọng khi sử dụng Comparative adjectives

Phát âm của các tính từ kết thúc bằng âm /y/

Khi các tính từ kết thúc bằng âm /y/, để chuyển chúng sang dạng comparative adjectives, âm /y/ sẽ biến thành /i/ và thêm "-er". Ví dụ:

  • Funny (hài hước) → funnier (hài hước hơn)

/ˈfʌn.i/ → /ˈfʌn.i.ər/

  • Busy (bận rộn) → busier (bận rộn hơn)

/ˈbɪz.i/ → /ˈbɪz.i.ər/

  • Lazy (lười biếng) → lazier (lười biếng hơn)

/ˈleɪ.zi/ → /ˈleɪ.zi.ər/

Sự thay đổi âm vần khi thêm "-er"

Gấp đôi phụ âm cuối

Khi tính từ kết thúc bằng một phụ âm và trước đó là một nguyên âm (ngay trước nguyên âm đó là phụ âm), phụ âm cuối sẽ được gấp đôi và thêm "-er". Ví dụ:

  • Thin (gầy) → Thinner (gầy hơn)

    /θɪn/

    → /ˈθɪn.ər/

  • Wet (ướt) → Wetter (ướt hơn)

    /wɛt/ →

    /ˈwɛt.ər/

  • Fit (vừa) → Fitter (vừa hơn)

    /fɪt/ → /ˈfɪt.ər/

Giữ nguyên các từ kết thúc bằng -e

Nếu tính từ kết thúc bằng "e" thì chỉ cần thêm "-r" vào sau. Ví dụ:

  • Large (rộng) → Larger (rộng hơn)

    /lɑːrdʒ/ → /ˈlɑːrdʒ.ər/

  • Nice (đẹp) → Nicer (đẹp hơn)

    /naɪs/ → /ˈnaɪs.ər/

  • Safe (an toàn) → Safer (an toàn hơn)

    /seɪf/ → /ˈseɪf.ər/

Những lỗi thường gặp khi dùng Comparative adjectives

Khi sử dụng comparative adjectives, người học thường mắc một số lỗi phổ biến. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục:

Dùng sai cấu trúc so sánh cho tính từ ngắn và dài

Lỗi thường gặp: Thêm "-er" cho tính từ dài (từ hai âm tiết trở lên) hoặc thêm "more" cho tính từ ngắn (một âm tiết).

Ví dụ sai:

  • More taller (thay vì taller).

  • Beautifuler (thay vì more beautiful).

Cách làm đúng:

  • Với tính từ ngắn (1 âm tiết), thêm "-er" ở ngay cuối từ. Ví dụ:

TallTaller.

  • Với tính từ dài (2 âm tiết trở lên), thêm "more" ở trước từ. Ví dụ:

BeautifulMore beautiful.

Không gấp đôi phụ âm cuối

Lỗi thường gặp: Không gấp đôi phụ âm cuối khi tính từ ngắn kết thúc bằng một phụ âm, trước đó là một nguyên âm (ngay trước nguyên âm đó là phụ âm).

Ví dụ sai:

  • Biger (thay vì Bigger).

  • Hoter (thay vì Hotter).

Cách làm đúng: Khi tính từ có nguyên âm ngắn (ngay trước nguyên âm đó là phụ âm) + phụ âm cuối, cần gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm "-er":

  • BigBigger

  • HotHotter

Nhầm lẫn giữa "further" và "farther"

Lỗi thường gặp: Người học dễ nhầm lẫn trong cách dùng further và farther, vì cả hai đều mang nghĩa "xa hơn".

Cách làm đúng:

  • Farther: Dùng cho khoảng cách vật lý, có thể đo lường được. Ví dụ:

The beach is farther than we expected. (Bãi biển cách xa hơn chúng tôi mong đợi.)

  • Further: Ngoài dùng cho khoảng cách vật lý, nó còn được dùng cho khoảng cách trừu tượng như không gian, thời gian, tri thức,…. Ví dụ:

She really had further vision of this campaign (Cô ấy thật sự có tầm nhìn xa về chiến dịch này)

Quên đổi "y" thành "i"

Lỗi thường gặp: Không thay "y" thành "i" khi thêm "-er" cho các tính từ kết thúc bằng "y".

Ví dụ sai:

  • Happyer (thay vì Happier).

  • Bussy (thay vì Busier).

Cách làm đúng: Khi tính từ kết thúc bằng "y", đổi "y" thành "i" và thêm "-er". Ví dụ:

  • HappyHappier

  • BusyBusier.

Sử dụng so sánh hơn cho những từ không có dạng so sánh

Lỗi thường gặp: Sử dụng tính từ so sánh hơn cho những tính từ tuyệt đối hoặc không thể so sánh.

Ví dụ sai:

  • More perfect (thay vì chỉ perfect).

  • More unique (thay vì chỉ unique).

Cách làm đúng: Một số tính từ như perfect, unique, dead không thể có dạng comparative adjectives vì chúng mang ý nghĩa tuyệt đối.

Sử dụng "more" với từ đã có dạng so sánh hơn

Lỗi thường gặp: Thêm "more" vào trước tính từ đã có dạng so sánh hơn với "-er".

Ví dụ sai:

  • More faster (thay vì chỉ faster).

Cách làm đúng: Chỉ sử dụng một trong hai cách:

  • FastFaster (không thêm "more").

Bằng cách nắm rõ các quy tắc trên và chú ý sửa những lỗi phổ biến này, người học sẽ có thể sử dụng comparative adjectives một cách chính xác và hiệu quả hơn.

Bài tập vận dụng Comparative adjectives

Bài tập 1: Điền hình thức so sánh hơn của tính từ vào chỗ trống

  1. My house is __________ (big) than yours.

  2. She is __________ (tall) than her younger sister.

  3. Today is __________ (hot) than yesterday.

  4. His new car is __________ (expensive) than the old one.

  5. This exam was __________ (easy) than the last one.

Bài tập 2: Sửa lỗi sai

  1. This book is more interestinger than the one I read last week.

  2. He is the more smart than his brother.

  3. I think this movie is boringer than the one we saw last time.

  4. She is more happier than yesterday.

  5. That bag is more cheap than the one I bought.

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The red dress is not as beautiful as the blue one.
    → The blue dress is __________.

  2. His car is not as fast as mine.
    → My car is __________.

  3. This problem is easier than the last one.
    → The last problem is __________.

  4. The cake is not as sweet as the cookies.
    → The cookies are __________.

Bài tập 4: Điền vào chỗ trống

  1. The weather today is __________ (cold) than yesterday.

  2. This exercise is __________ (difficult) than the one we did last week.

  3. Mary is __________ (friendly) than her sister.

  4. My new apartment is __________ (modern) than the old one.

  5. He is __________ (intelligent) than anyone I know.

Bài tập 5: Hoàn thiện câu so sánh hơn với các từ cho trước

  1. My laptop / fast / your laptop. → ______________________________

  2. This hotel / expensive / the one we stayed in last time. → ______________________________

  3. This river / long / the river near our town. → ______________________________

  4. The red car / cheap / the blue car. → ______________________________

  5. This test / easy / the previous test. → ______________________________

Bài tập 6: Dựa vào thông tin cho trước, hoàn thiện câu so sánh hơn

  1. John is 180cm tall. Mike is 175cm tall.
    → John is __________ than Mike. (tall)

  2. This road is 3km long. That road is 5km long.
    → This road is __________ than that road. (short)

  3. The first exam had 20 questions. The second exam had 15 questions.
    → The first exam was __________ than the second exam. (long)

  4. Emma’s laptop costs $1000. David’s laptop costs $800.
    → Emma’s laptop is __________ than David’s. (expensive)

  5. I run 5 kilometers an hour. My friend runs 7 kilometers an hour.
    → My friend is __________ than me. (fast)

Bài tập 7: Sử dụng tính từ so sánh hơn bất quy tắc phù hợp trong các câu sau

  1. This year’s results are __________ (good) than last year’s.

  2. I think the meal today is __________ (much) than what we had yesterday.

  3. His health is getting __________ (bad) as he grows older.

  4. This road is __________ (far) than the one we usually take.

  5. I have run __________ (far) than I expected.

Bài tập 8: Chọn đáp án đúng

  1. a. She is more tall than her brother.
    b. She is taller than her brother.

  2. a. This cake is sweeter than that one.
    b. This cake is more sweeter than that one.

  3. a. The exam was easier than I expected.
    b. The exam was more easy than I expected.

  4. a. My new job is better than the old one.
    b. My new job is gooder than the old one.

  5. a. This bag is more cheap than that one.
    b. This bag is cheaper than that one.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. bigger

  2. taller

  3. hotter

  4. more expensive

  5. easier

Bài tập 2:

  1. interestinger → more interesting

  2. the more smart → smarter

  3. boringer → more boring

  4. more happier → happier

  5. more cheap → cheaper

Bài tập 3:

  1. The blue dress is more beautiful than the red one/dress.

  2. My car is faster than his car/his.

  3. The last problem is harder than this problem/one.

  4. The cookies are sweeter than the cake.

Bài tập 4:

  1. colder

  2. more difficult

  3. friendlier

  4. more modern

  5. more intelligent

Bài tập 5:

  1. My laptop is faster than your laptop.

  2. This hotel is more expensive than the one we stayed in last time.

  3. This river is longer than the river near our town.

  4. The red car is cheaper than the blue car.

  5. This test is easier than the previous test.

Bài tập 6:

  1. John is taller than Mike.

  2. This road is shorter than that road.

  3. The first exam was longer than the second exam.

  4. Emma’s laptop is more expensive than David’s.

  5. My friend is faster than me.

Bài tập 7:

  1. better

  2. worse

  3. worse

  4. farther/further

  5. further

Bài tập 8:

  1. b

  2. a

  3. a

  4. a

  5. b

Tham khảo thêm:

Tổng kết

Bài viết đã cung cấp cho người học một cái nhìn tổng quan về cách sử dụng tính từ so sánh (comparative adjectives) trong tiếng Anh, từ cấu trúc cơ bản, cách dùng, các lưu ý đến các lỗi thường gặp. Để nắm vững hơn, người học cần thực hành thêm các bài tập liên quan và có thể cân nhắc tham gia khóa học tiếng Anh theo yêu cầu.

Nguồn tham khảo

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

(0)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu