Ngữ pháp TOEIC Reading về Liên từ dành cho trình độ TOEIC 550
Trong bài viết này, người học sẽ được tìm hiểu về bài thi TOEIC và liên từ, hai khái niệm quan trọng trong việc học tiếng Anh. TOEIC là một bài kiểm tra tiếng Anh được thiết kế nhằm đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh dành cho đối tượng không sử dụng tiếng Anh như tiếng mẹ đẻ nhưng có nhu cầu sinh sống và làm việc trong môi trường quốc tế. Liên từ là một từ loại dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau trong câu, tạo ra sự liên kết và trình tự giữa các ý tưởng.
Bài viết sẽ giới thiệu về khái niệm, cách dùng và ví dụ của các loại liên từ, cũng như bài tập vận dụng theo chuẩn format có trong phần thi TOEIC Reading.
Key takeaways |
---|
Khái Niệm và Chức Năng:
Vai Trò Quan Trọng:
Phân Loại Liên Từ: Liên Từ Kết Hợp:
Liên Từ Phụ Thuộc:
Liên Từ Tương Quan:
Trạng Từ Liên Kết:
Những Lỗi Thường Gặp:
|
Tổng quan về bài thi TOEIC
TOEIC viết tắt cho Test of English for International Communication, là một bài thi tiếng Anh quốc tế được thiết kế để đánh giá khả năng nghe, đọc, nói và viết tiếng Anh của người học trong môi trường làm việc quốc tế. Bài thi TOEIC được sử dụng bởi hơn 14.000 tổ chức ở hơn 160 quốc gia trên thế giới, bao gồm các công ty, cơ quan chính phủ, trường đại học và các tổ chức phi lợi nhuận.
Bài thi TOEIC gồm hai phần: Listening and Reading Test và Speaking and Writing Test. Listening and Reading Test là một bài thi trắc nghiệm có thời gian làm bài là 2 tiếng rưỡi, bao gồm 200 câu hỏi về khả năng nghe và đọc tiếng Anh của người học. Speaking and Writing Test là một bài thi thực hành có thời gian làm bài là 1 tiếng 20 phút, bao gồm 11 bài nói và 8 bài viết về khả năng nói và viết tiếng Anh của người học.
Điểm số của bài thi TOEIC được tính theo một thang điểm quốc tế từ 10 đến 990 cho Listening and Reading Test và từ 0 đến 400 cho Speaking and Writing Test. Điểm số của bài thi TOEIC phản ánh mức độ thành thạo tiếng Anh của người học theo các cấp độ từ A1 đến C1 theo Khung tham chiếu chung Châu u (CEFR).
Việc có chứng chỉ TOEIC cao mang lại nhiều lợi ích cho người học, như:
Tăng cơ hội nghề nghiệp: Nhiều nhà tuyển dụng ưa chuộng các ứng viên có chứng chỉ TOEIC cao, vì đó là một minh chứng về khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế.
Mở rộng phạm vi du học: Nhiều trường đại học ở nước ngoài chấp nhận chứng chỉ TOEIC là một trong những yêu cầu đầu vào cho các chương trình đào tạo bằng tiếng Anh, đặc biệt là các chương trình liên kết quốc tế.
Nâng cao khả năng học bổng: Nhiều tổ chức cấp học bổng cho các sinh viên có chứng chỉ TOEIC cao, vì đó là một tiêu chí để đánh giá năng lực tiếng Anh của người học.
Liên từ
Khái niệm
Theo Từ điển Merriam-Webster, liên từ (Conjunction) là “an uninflected linguistic form that joins together sentences, clauses, phrases, or words (là một hình thức ngôn ngữ không biến cách dùng để nối các câu, mệnh đề, cụm từ hoặc từ lại với nhau)”.
Liên từ là một loại từ có chức năng kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề trong câu với nhau, và chỉ ra mối quan hệ giữa các thành phần được kết nối, tạo ra sự liên kết và trình tự giữa các ý tưởng.
Liên từ có vai trò quan trọng trong câu, giúp tạo ra những câu phức tạp, phong phú và tránh sự đơn điệu của nhiều câu đơn (Simple sentence). Liên từ cũng giúp thể hiện ý nghĩa, mối liên hệ và sự logic giữa các ý trong câu. Khác với các từ loại khác như giới từ, trạng từ, đại từ, liên từ không có nghĩa riêng, mà chỉ có chức năng kết nối.
Phân loại và ví dụ
Có bốn loại liên từ chính là liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan và trạng từ liên kết. Sau đây là các cách dùng, công thức và ví dụ cho từng loại liên từ:
Liên từ kết hợp
Liên từ kết hợp dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau, có thể nhớ bằng cách sử dụng từ FANBOYS (For, And, Nor, But, Or, Yet, So). Mỗi liên từ kết hợp có ý nghĩa và cách dùng riêng, như sau:
For: dùng để nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ nguyên nhân - kết quả giữa chúng, tương đương với because.
Ví dụ: He stayed at home for he was sick. (Anh ấy ở nhà vì anh ấy bị ốm.)And: dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau, thể hiện sự kết hợp, liệt kê hoặc tăng cường giữa chúng.
Ví dụ:She likes coffee and tea. (Cô ấy thích cà phê và trà.)
He is smart and hard-working. (Anh ấy thông minh và chăm chỉ.)
She works hard and achieves her goals. (Cô ấy làm việc chăm chỉ và đạt được mục tiêu của mình.)
Nor: dùng để nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện sự phủ định của cả hai mệnh đề.
Ví dụ:He neither drinks nor smokes. (Anh ấy không uống rượu cũng không hút thuốc.)
She has no money, nor does she have a job. (Cô ấy không có tiền, cũng không có việc làm.)
The store had neither peanut butter nor jelly. (Cửa hàng không có bơ đậu phộng cũng không có mứt)
But: dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau, thể hiện sự đối lập, nhượng bộ hoặc ngoại lệ giữa chúng.
Ví dụ:He is rich but unhappy. (Anh ấy giàu có nhưng không hạnh phúc.)
He can sing but not dance. (Anh ấy có thể hát nhưng không biết nhảy.)
Everyone came but him. (Mọi người đều đến ngoại trừ anh ấy.)
Or: dùng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng tương đương nhau, thể hiện sự lựa chọn, thay thế hoặc phủ định giữa chúng.
Ví dụ:Do you want coffee or tea? (Bạn muốn cà phê hay trà?)
You can study or play. (Bạn có thể học hoặc chơi.)
He is not a teacher or a doctor. (Anh ấy không phải là giáo viên hay bác sĩ.)
Yet: dùng để nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện sự đối lập, nhượng bộ hoặc bất ngờ giữa chúng, tương đương với but.
Ví dụ:He is poor yet honest. (Anh ấy nghèo nhưng lương thiện.)
She is very sick yet she still works. (Cô ấy bị bệnh nặng nhưng vẫn làm việc.)
So: dùng để nối hai mệnh đề độc lập, thể hiện mối quan hệ kết quả, hậu quả hoặc kết luận giữa chúng, tương đương với therefore.
Ví dụ:He was hungry so he ate a sandwich. (Anh ấy đói nên đã ăn bánh sandwich)
Liên từ phụ thuộc
Liên từ phụ thuộc dùng để mở đầu một mệnh đề phụ, thường chỉ ra mối quan hệ thời gian, nguyên nhân, kết quả, mục đích, điều kiện, sự so sánh hoặc đối lập giữa hai mệnh đề. Một số liên từ phụ thuộc phổ biến là: after, before, when, while, as, since, because, as, if, unless, although, though, even though, whereas, etc.
Ví dụ:
I will call you after I arrive. (Tôi sẽ gọi cho bạn khi tôi đến nơi.) (thời gian)
She studied hard because she wanted to pass the exam. (Cô ấy học chăm chỉ vì muốn vượt qua kỳ thi.) (nguyên nhân)
He was so tired that he fell asleep on the sofa. (Anh ấy mệt đến mức ngủ quên trên ghế sofa.) (kết quả)
They saved money in order to buy a house. (Họ tiết kiệm tiền để mua nhà.) (mục đích)
You can go out if you finish your homework. (Bạn có thể đi chơi nếu bạn làm xong bài tập.) (điều kiện)
He is taller than his brother. (Anh ấy cao hơn anh trai mình.) (so sánh)
She likes the city although it is noisy. (Cô ấy thích thành phố mặc dù nó ồn ào.) (đối lập)
Liên từ tương quan
Liên từ tương quan dùng để nối các cặp từ, cụm từ hoặc mệnh đề có mối quan hệ tương quan với nhau, thường bao gồm hai liên từ kết hợp hoặc phụ thuộc. Một số liên từ tương quan phổ biến là: both...and, not only...but also, either...or, neither...nor, whether...or, as...as, the more...the more, etc.
Ví dụ:
Both John and Mary like soccer. (Cả John và Mary đều thích bóng đá.) (nối hai danh từ)
She is not only beautiful but also intelligent. (Cô ấy không chỉ xinh đẹp mà còn thông minh.) (nối hai tính từ)
The more you study, the better you will be. (Bạn học càng nhiều thì bạn sẽ càng giỏi.) (nối hai mệnh đề phụ)
Trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết dùng để nối các mệnh đề độc lập với nhau, thường thể hiện sự chuyển tiếp, đối lập, nhấn mạnh hoặc kết luận giữa chúng. Một số trạng từ liên kết phổ biến là: however, moreover, therefore, consequently, nevertheless, etc.
Ví dụ:
He failed the test. However, he did not give up. (Anh ấy trượt kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy không bỏ cuộc.) (đối lập)
She is very rich. Moreover, she is very generous. (Cô ấy rất giàu có. Hơn nữa, còn rất hào phóng.) (nhấn mạnh)
He studied hard for the exam. Therefore, he passed with flying colors. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Vì vậy, anh ấy đã vượt qua với thành tích xuất sắc.) (kết luận)
Những lỗi sai thường gặp khi sử dụng liên từ
Trong quá trình ôn luyện cho bài thì TOEIC, đặc biệt là Part 5 thuộc phần thi Reading, không phải lúc nào cũng dễ dàng để sử dụng liên từ một cách chính xác và hiệu quả. Người học cần tránh những lỗi thường gặp khi sử dụng liên từ, bao gồm:
Dùng liên từ không phù hợp với mối quan hệ giữa các mệnh đề: Người học cần chọn liên từ sao cho phù hợp với loại mệnh đề mà chúng nối. Không nên dùng liên từ kết hợp để kết nối hai mệnh đề phụ thuộc, dùng liên từ phụ thuộc để kết nối hai mệnh đề độc lập, dùng liên từ tương quan để kết nối hai mệnh đề không có sự tương quan, … Ví dụ:
Incorrect: He said that he was busy and that he would call me later. (Dùng liên từ kết hợp and để nối hai mệnh đề phụ thuộc)
Correct: He said that he was busy and would call me later. (Bỏ liên từ kết hợp and)
Incorrect: He is both intelligent but lazy. (Dùng liên từ tương quan both…but để nối hai mệnh đề không có sự tương quan)
Correct: He is both intelligent and lazy. (Dùng liên từ tương quan both…and để nối hai mệnh đề có sự tương quan)
Dùng liên từ không phù hợp với ý nghĩa của câu: Người học cần chọn liên từ sao cho phù hợp với ý nghĩa mà chúng thể hiện. Không nên dùng liên từ chỉ sự tương phản khi muốn chỉ sự bổ sung, dùng liên từ chỉ sự lựa chọn khi muốn chỉ sự kết hợp, dùng liên từ chỉ sự nguyên nhân khi muốn chỉ sự kết quả, … Ví dụ:
Incorrect: She is beautiful but kind. (Dùng liên từ chỉ sự tương phản but khi muốn chỉ sự bổ sung)
Correct: She is beautiful and kind. (Dùng liên từ chỉ sự bổ sung and)
Incorrect: You can either study hard or get good grades. (Dùng liên từ chỉ sự lựa chọn either…or khi muốn chỉ sự kết hợp)
Correct: You can both study hard and get good grades. (Dùng liên từ chỉ sự kết hợp both…and)
Dùng liên từ không phù hợp với cấu trúc của câu: Người học cần chọn liên từ sao cho phù hợp với cấu trúc của câu. Không nên dùng liên từ kết hợp khi muốn kết nối hai từ hoặc cụm từ, dùng liên từ phụ thuộc khi muốn kết nối hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau, dùng liên từ tương quan khi muốn kết nối hai mệnh đề có chủ ngữ giống nhau, … Ví dụ:
Incorrect: Because she was late, so she missed the bus. (Dùng liên từ phụ thuộc because khi muốn kết nối hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau)
Correct: Because she was late, she missed the bus. (Bỏ liên từ kết hợp so)
Incorrect: Not only he is smart, but also works hard. (Dùng liên từ tương quan not only…but also khi muốn kết nối hai mệnh đề có chủ ngữ giống nhau)
Correct: He is not only smart, but also works hard. (Đặt liên từ tương quan not only…but also trước các từ hoặc cụm từ cần nối)
Dùng liên từ không phù hợp với trạng từ liên kết: Người học cần chọn liên từ sao cho phù hợp với trạng từ liên kết. Không nên dùng liên từ kết hợp và trạng từ liên kết cùng một lúc, dùng liên từ phụ thuộc và trạng từ liên kết không đúng vị trí, dùng liên từ tương quan và trạng từ liên kết không cần thiết, … Ví dụ:
Incorrect: He is rich and however he is unhappy. (Dùng liên từ kết hợp and và trạng từ liên kết however cùng một lúc)
Correct: He is rich but he is unhappy. (Dùng liên từ kết hợp but) / He is rich. However, he is unhappy. (Dùng trạng từ liên kết however)
Incorrect: Although he is rich, but he is unhappy. (Dùng liên từ phụ thuộc although và liên từ kết hợp but không đúng vị trí)
Correct: Although he is rich, he is unhappy. (Bỏ liên từ kết hợp but)
Incorrect: Both he is smart and also works hard. (Dùng liên từ tương quan both…and và trạng từ liên kết also không cần thiết)
Correct: He is both smart and works hard. (Bỏ trạng từ liên kết also)
Bài tập về liên từ trong TOEIC Part 5 có đáp án và giải thích
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau
He is very lazy, ________ he never does his homework.
A) so
B) because
C) although
D) unless
________ the weather was bad, we decided to go on a picnic.
A) Although
B) Because
C) So
D) Unless
She is not only a good singer ________ also a talented dancer.
A) and
B) but
C) or
D) nor
He was late for work ________ he missed the bus.
A) so
B) because
C) although
D) unless
You should read the instructions carefully ________ you start the test.
A) before
B) after
C) while
D) since
He is very good at math, ________ he often helps his classmates with their homework.
A) so
B) because
C) although
D) unless
She likes to travel to different places ________ she can learn about new cultures.
A) so that
B) in order that
C) as if
D) both A and B.
________ he is rich, he is not happy.
A) Although
B) Because
C) So
D) Unless.
You can choose chocolate ________ vanilla ice cream for dessert.
A) and
B) but
C) or
D) nor
She is very friendly ________ helpful.
A) and
B) but
C) or
D) nor
He works hard ________ he can support his family.
A) so that
B) in order that
C) as if
D) both A and B
You should study hard ________ you will fail the exam.
A) or
B) and
C) but
D) nor.
He likes to read books ________ watch TV in his free time.
A) and
B) but
C) or
D) nor
She is ________ a teacher ________ a writer.
A) not only / but also
B) either / or
C) neither / nor
D) both / and
He didn’t study hard, ________ he passed the exam.
A) so
B) because
C) although
D) unless.
You should eat more vegetables ________ you can stay healthy.
A) so that
B) in order that
C) as if
D) both A and B
He is very smart, ________ he sometimes makes mistakes.
A) so
B) because
C) although
D) unless
She can speak ________ English ________ French fluently.
A) not only / but also
B) either / or
C) neither / nor
D) both / and
He is very busy, ________ he always finds time for his family.
A) so
B) because
C) although
D) unless.
You can have ________ coffee ________ tea, whichever you prefer.
A) not only / but also
B) either / or
C) neither / nor
D) both / and
She studied hard, ________ she still failed the exam.
A) so
B) because
C) although
D) unless
He is ________ a lawyer ________ a politician.
A) not only / but also
B) either / or
C) neither / nor
D) both / and.
He likes to play chess ________ he is not very good at it.
A) so
B) because
C) although
D) unless.
You should wear a hat ________ sunglasses when you go out in the sun.
A) and
B) but
C) or
D) nor.
He is very rich, ________ he is not generous.
A) so
B) because
C) although
D) unless.
She can speak ________ Spanish ________ Portuguese fluently.
A) not only / but also
B) either / or
C) neither / nor
D) both / and
He likes to play soccer ________ he doesn’t have much time for it.
A) so
B) because
C) although
D) unless.
You should drink more water ________ you will get dehydrated.
A) or
B) and
C) but
D) nor.
He is ________ a doctor ________ a musician.
A) not only / but also
B) either / or
C) neither / nor
D) both / and
She is very good at math, ________ she is not interested in it.
A) so
B) because
C) although
D) unless
Đáp án và giải thích
He is very lazy, ________ he never does his homework.
Đáp án: (A) so
Giải thích: Liên từ so dùng để chỉ kết quả của một sự việc. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về nguyên nhân của sự việc là anh ấy rất lười biếng (he is very lazy), mệnh đề thứ hai nói về kết quả của sự việc là anh ấy không bao giờ làm bài tập (he never does his homework). Mệnh đề thứ hai là hậu quả của mệnh đề thứ nhất, nên dùng liên từ so để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy rất lười biếng nên không bao giờ làm bài tập.
________ the weather was bad, we decided to go on a picnic.
Đáp án: (A) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về thời tiết xấu (the weather was bad), mệnh đề thứ hai nói về quyết định đi dã ngoại (we decided to go on a picnic). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù thời tiết xấu, chúng tôi quyết định đi dã ngoại.
She is not only a good singer ________ also a talented dancer.
Đáp án: (B) but
Giải thích: Cặp liên từ not only / but also dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa bổ sung, tăng cường cho nhau. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về cô ấy không chỉ là một ca sĩ giỏi (she is not only a good singer), mệnh đề thứ hai nói về cô ấy còn là một vũ công tài năng (she is also a talented dancer). Hai tài năng này đều là những điểm nổi bật của cô ấy, nên dùng cặp liên từ not only / but also để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Cô ấy không chỉ là một ca sĩ giỏi mà còn là một vũ công tài năng.
He was late for work ________ he missed the bus.
Đáp án: (B) because
Giải thích: Liên từ because dùng để chỉ nguyên nhân, lý do của một sự việc. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về kết quả của sự việc là anh ấy đến muộn làm việc (he was late for work), mệnh đề thứ hai nói về nguyên nhân của sự việc là anh ấy bỏ lỡ xe buýt (he missed the bus). Mệnh đề thứ hai giải thích cho mệnh đề thứ nhất, nên dùng liên từ because để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy đi làm muộn vì lỡ chuyến xe buýt.
You should read the instructions carefully ________ you start the test.
Đáp án: (A) before
Giải thích: Liên từ before dùng để chỉ thời gian trước khi một sự việc xảy ra. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về hành động bạn nên làm là đọc kỹ hướng dẫn (you should read the instructions carefully), mệnh đề thứ hai nói về thời điểm bạn bắt đầu làm bài kiểm tra (you start the test). Mệnh đề thứ nhất phải xảy ra trước mệnh đề thứ hai, nên dùng liên từ before để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn trước khi bắt đầu làm bài kiểm tra.
He is very good at math, ________ he often helps his classmates with their homework.
Đáp án: (A) so
Giải thích: Liên từ so dùng để chỉ kết quả của một sự việc. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về nguyên nhân của sự việc là anh ấy rất giỏi toán (he is very good at math), mệnh đề thứ hai nói về kết quả của sự việc là anh ấy thường giúp bạn bè làm bài tập (he often helps his classmates with their homework). Mệnh đề thứ hai giải thích cho mệnh đề thứ nhất, nên dùng liên từ because để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy rất giỏi toán nên thường giúp các bạn cùng lớp làm bài tập về nhà.
She likes to travel to different places ________ she can learn about new cultures.
Đáp án: (D) both A and B
Giải thích: Liên từ so that và in order that đều dùng để chỉ mục đích của một hành động. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về hành động cô ấy thích là đi du lịch đến những nơi khác nhau (she likes to travel to different places), mệnh đề thứ hai nói về mục đích của hành động đó là để học hỏi về những nền văn hóa mới (she can learn about new cultures). Mệnh đề thứ hai là mục tiêu của mệnh đề thứ nhất, nên dùng liên từ so that hoặc in order that để nối chúng lại. Cả hai liên từ đều có thể dùng được trong trường hợp này, nên đáp án là cả A và B.
Dịch nghĩa: Cô ấy thích đi du lịch đến những nơi khác nhau để cô ấy có thể học hỏi về những nền văn hóa mới.
________ he is rich, he is not happy.
Đáp án: (A) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy giàu có (he is rich), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy không hạnh phúc (he is not happy). ai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù rất giàu có, anh ấy không hạnh phúc.
You can choose chocolate ________ vanilla ice cream for dessert.
Đáp án: (C) or
Giải thích: Liên từ or dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. Trong câu này, bạn có thể chọn một trong hai loại kem là sô cô la hoặc va ni (chocolate or vanilla ice cream) để ăn tráng miệng (for dessert). Hai loại kem này là hai phương án khác nhau, nên dùng liên từ or để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Bạn có thể chọn kem sô cô la hoặc kem va ni để ăn tráng miệng.
She is very friendly ________ helpful.
Đáp án: (A) and
Giải thích: Liên từ and dùng để nối hai hoặc nhiều mệnh đề có ý nghĩa tương đồng, bổ sung cho nhau. Trong câu này, cô ấy rất thân thiện (she is very friendly) và cô ấy cũng rất nhiệt tình (she is very helpful). Hai tính cách này đều là những điểm tốt của cô ấy, nên dùng liên từ and để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Cô ấy rất thân thiện và nhiệt tình.
He works hard ________ he can support his family.
Đáp án: (D) both A and B
Giải thích: Liên từ so that và in order that đều dùng để chỉ mục đích của một hành động. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về hành động anh ấy làm việc chăm chỉ (he works hard), mệnh đề thứ hai nói về mục đích của hành động đó là để có thể hỗ trợ gia đình (he can support his family). Mệnh đề thứ hai là mục tiêu của mệnh đề thứ nhất, nên dùng liên từ so that hoặc in order that để nối chúng lại. Cả hai liên từ đều có thể dùng được trong trường hợp này, nên đáp án là cả A và B.
Dịch nghĩa: Anh ấy làm việc chăm chỉ để có thể hỗ trợ gia đình.
You should study hard ________ you will fail the exam.
Đáp án: (A) or
Giải thích: Liên từ or dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. Trong câu này, bạn có hai phương án là học tập chăm chỉ (study hard) hoặc thi trượt (fail the exam). Hai phương án này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ or để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Bạn nên học tập chăm chỉ nếu không bạn sẽ trượt kỳ thi.
He likes to read books ________ watch TV in his free time.
Đáp án: (A) and
Giải thích: Liên từ and dùng để nối hai hoặc nhiều mệnh đề có ý nghĩa tương đồng, bổ sung cho nhau. Trong câu này, anh ấy thích đọc sách (he likes to read books) và anh ấy cũng thích xem TV (he likes to watch TV) trong thời gian rảnh rỗi (in his free time). Hai sở thích này đều là những hoạt động giải trí của anh ấy, nên dùng liên từ and để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy thích đọc sách và xem TV trong thời gian rảnh rỗi.
She is ________ a teacher ________ a writer.
Đáp án: (A) not only / but also
Giải thích: Cặp liên từ not only / but also dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa bất ngờ, tăng cường cho nhau. Trong câu này, cô ấy không chỉ là một giáo viên (she is not only a teacher) mà cô ấy còn là một nhà văn (she is also a writer). Hai nghề nghiệp này đều là những điểm nổi bật của cô ấy, nên dùng cặp liên từ not only / but also để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Cô ấy không chỉ là một giáo viên mà còn là một nhà văn.
He didn’t study hard, ________ he passed the exam. A) so B) because C) although D) unless.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy không học tập chăm chỉ (he didn’t study hard), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy vẫn thi đỗ (he passed the exam). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù không học tập chăm chỉ, anh ấy vẫn thi đỗ.
You should eat more vegetables ________ you can stay healthy.
Đáp án: (D) both A and B
Giải thích: Liên từ so that và in order that đều dùng để chỉ mục đích của một hành động. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về hành động bạn nên làm là ăn nhiều rau (you should eat more vegetables), mệnh đề thứ hai nói về mục đích của hành động đó là để giữ gìn sức khỏe (you can stay healthy). Mệnh đề thứ hai là mục tiêu của mệnh đề thứ nhất, nên dùng liên từ so that hoặc in order that để nối chúng lại. Cả hai liên từ đều có thể dùng được trong trường hợp này, nên đáp án là cả A và B.
Dịch nghĩa: Bạn nên ăn nhiều rau để có thể giữ gìn sức khỏe.
He is very smart, ________ he sometimes makes mistakes.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy rất thông minh (he is very smart), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy đôi khi mắc lỗi (he sometimes makes mistakes). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù rất thông minh, đôi khi anh ấy vẫn mắc lỗi.
She can speak ________ English ________ French fluently.
Đáp án: (D) both / and
Giải thích: Cặp liên từ both / and dùng để nối hai hoặc nhiều mệnh đề có ý nghĩa tương đồng, bổ sung cho nhau. Trong câu này, cô ấy có thể nói thành thạo cả tiếng Anh (she can speak English) và cả tiếng Pháp (she can speak French). Hai ngôn ngữ này đều là những kỹ năng của cô ấy, nên dùng cặp liên từ both / and để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Cô ấy có thể nói thành thạo cả tiếng Anh và tiếng Pháp.
He is very busy, ________ he always finds time for his family. A) so B) because C) although D) unless.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy rất bận rộn (he is very busy), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình (he always finds time for his family). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù rất bận rộn, anh ấy luôn dành thời gian cho gia đình.
You can have ________ coffee ________ tea, whichever you prefer. A) not only / but also B) either / or C) neither / nor D) both / and
Đáp án: (B) either / or
Giải thích: Liên từ either / or dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai phương án. Trong câu này, bạn có thể uống cà phê (coffee) hoặc trà (tea), tùy theo sở thích của bạn (whichever you prefer). Hai loại đồ uống này là hai phương án khác nhau, nên dùng liên từ either / or để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Bạn có thể uống cà phê hoặc trà, tùy theo sở thích của bạn.
She studied hard, ________ she still failed the exam. A) so B) because C) although D) unless
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về cô ấy học tập chăm chỉ (she studied hard), mệnh đề thứ hai nói về cô ấy vẫn thi trượt (she still failed the exam). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù đã học tập chăm chỉ, cô ấy vẫn thi trượt.
He is ________ a lawyer ________ a politician.
Đáp án: (A) not only / but also
Giải thích: Cặp liên từ not only / but also dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa bất ngờ, tăng cường cho nhau. Trong câu này, anh ấy không chỉ là một luật sư (he is not only a lawyer) mà anh ấy còn là một chính trị gia (he is also a politician). Hai nghề nghiệp này đều là những điểm nổi bật của anh ấy, nên dùng cặp liên từ not only / but also để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy không chỉ là một luật sư mà còn là một chính trị gia.
He likes to play chess ________ he is not very good at it.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy thích chơi cờ vua (he likes to play chess), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy không giỏi lắm về trò chơi đó (he is not very good at it). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh vấy vẫn thích chơi cờ vua mặc dù chơi không giỏi lắm
You should wear a hat ________ sunglasses when you go out in the sun.
Đáp án: (A) and
Giải thích: Liên từ and dùng để nối hai hoặc nhiều mệnh đề có ý nghĩa tương đồng, bổ sung cho nhau. Trong câu này, bạn nên đội mũ (wear a hat) và đeo kính râm (wear sunglasses) khi bạn ra ngoài nắng (when you go out in the sun). Hai hành động này đều là những biện pháp bảo vệ da và mắt của bạn, nên dùng liên từ and để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Bạn nên đội mũ và đeo kính râm khi đi ra ngoài nắng.
He is very rich, ________ he is not generous.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy rất giàu có (he is very rich), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy không hào phóng (he is not generous). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy rất giàu có nhưng không hào phóng.
She can speak ________ Spanish ________ Portuguese fluently.
Đáp án: (D) both / and
Giải thích: Cặp liên từ both / and dùng để nối hai hoặc nhiều mệnh đề có ý nghĩa tương đồng, bổ sung cho nhau. Trong câu này, cô ấy có thể nói thành thạo cả tiếng Tây Ban Nha (she can speak Spanish) và cả tiếng Bồ Đào Nha (she can speak Portuguese). Hai ngôn ngữ này đều là những kỹ năng của cô ấy, nên dùng cặp liên từ both / and để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Cô ấy có thể nói thành thạo cả tiếng Tây Ban Nha và tiếng Bồ Đào Nha.
He likes to play soccer ________ he doesn’t have much time for it.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về anh ấy thích chơi bóng đá (he likes to play soccer), mệnh đề thứ hai nói về anh ấy không có nhiều thời gian cho nó (he doesn’t have much time for it). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù thích chơi bóng đá, anh ấy không có nhiều thời gian cho nó.
You should drink more water ________ you will get dehydrated.
Đáp án: (A) or
Giải thích: Liên từ or dùng để chỉ sự lựa chọn giữa hai hoặc nhiều phương án. Trong câu này, bạn có hai phương án là uống nhiều nước (drink more water) hoặc bị mất nước (get dehydrated). Hai phương án này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ or để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Bạn nên uống nhiều nước nếu không bạn sẽ bị mất nước.
He is ________ a doctor ________ a musician.
Đáp án: (A) not only / but also
Giải thích: Cặp liên từ not only / but also dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa bất ngờ, tăng cường cho nhau. Trong câu này, anh ấy không chỉ là một bác sĩ (he is not only a doctor) mà anh ấy còn là một nhạc sĩ (he is also a musician). Hai nghề nghiệp này đều là những điểm nổi bật của anh ấy, nên dùng cặp liên từ not only / but also để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Anh ấy không chỉ là một bác sĩ mà còn là một nhạc sĩ.
She is very good at math, ________ she is not interested in it.
Đáp án: (C) although
Giải thích: Liên từ although dùng để chỉ sự trái ngược, bất ngờ giữa hai mệnh đề. Trong câu này, mệnh đề thứ nhất nói về cô ấy rất giỏi toán (she is very good at math), mệnh đề thứ hai nói về cô ấy không thích môn đó (she is not interested in it). Hai mệnh đề này có ý nghĩa đối lập nhau, nên dùng liên từ although để nối chúng lại.
Dịch nghĩa: Mặc dù rất giỏi toán, cô ấy không thích môn học đó.
Tổng kết
Trong bài viết này, người học đã được giới thiệu về khái niệm, vai trò và ý nghĩa của liên từ trong tiếng Anh. Người học cũng đã được học về các loại liên từ khác nhau, bao gồm liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc, liên từ tương quan và trạng từ liên kết, cũng như đã được thực hành với các ví dụ cụ thể và 30 câu bài tập vận dụng. Ngoài ra, người học cũng có thể tham khảo sách TOEIC UP Part 5 - Chiến lược làm bài TOEIC Reading Part 5 của ZIM ACADEMY. Đây là một cuốn sách hữu ích, cung cấp các chiến lược, mẹo và bí quyết để làm bài Reading Part 5 của bài thi TOEIC. Sách cũng có nhiều bài tập luyện tập và đáp án chi tiết, giúp người học củng cố kiến thức và kỹ năng.
Nguồn tham khảo
“Dictionary by Merriam-Webster: America’s most-trusted online dictionary.” Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/dictionary.
“Oxford Learner’s Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner’s Dictionaries.” Oxford University Press, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/.
“Conjunctions: What They Are and How to Use Them.” Grammarly Blog, 14 Tháng 7 2017, https://www.grammarly.com/blog/conjunctions/.
“Conjunctions.” Grammar Monster, https://www.grammar-monster.com/lessons/conjunctions.htm.
Bình luận - Hỏi đáp