TOEIC Speaking Part 3 Topic Anniversaries: Cách trả lời và bài mẫu
Key Takeaways |
---|
Nhóm chủ đề Anniversaries là nhóm chủ đề phổ biến trong TOEIC Speaking Part 3. Các vấn đề thường được hỏi bao gồm: truyền thống tổ chức lễ kỷ niệm, tầm quan trọng của các lễ kỷ niệm, các hình thức tổ chức lễ kỷ niệm, miêu tả một lễ kỷ niệm… Cách trả lời cho nhóm chủ đề Anniversaries:
Người học cần học các từ vựng liên quan đến chủ đề Anniversaries:
|
Giới thiệu về nhóm chủ đề Anniversaries TOEIC Speaking Part 3
Tại phần thi TOEIC Speaking Part 3 - Respond to questions, thí sinh sẽ được nhận 3 câu hỏi ngắn (câu 4, câu 5, và câu 6). Chủ đề của các câu hỏi thường xoay quanh các vấn đề quen thuộc trong cuộc sống hằng ngày, trong đó có chủ đề về Anniversaries (các lễ kỷ niệm).
Đối với chủ đề Anniversaries, các vấn đề thường được hỏi bao gồm: vì sao có truyền thống tổ chức lễ kỷ niệm, tầm quan trọng của các lễ kỷ niệm đối với cuộc sống, các loại ngày kỷ niệm, các hình thức tổ chức lễ kỷ niệm, miêu tả một lễ kỷ niệm đặc biệt, quan trọng đã từng tham dự, …
Ví dụ, người học có thể được nhận các câu hỏi sau:
Câu 4: Why do you think anniversaries are important? (Tại sao bạn cho rằng các lễ kỷ niệm là quan trọng?)
Câu 5: What do you think is the best way to celebrate an anniversary? (Theo bạn, cách thức nào là tốt nhất để tổ chức một lễ kỷ niệm?)
Câu 6: Describe an anniversary celebration that you attended recently. (Miêu tả một buổi lễ kỷ niệm mà bạn đã tham dự gần đây.)
Hướng dẫn cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Anniversaries
Đối với câu hỏi TOEIC Speaking Part 3 Topic Anniversaries, người học có thể áp dụng các bước sau:
Bước 1: Phân tích câu hỏi, xác định yêu cầu của đề bài và nội dung cần có trong câu trả lời
Bước 2: Trả lời câu hỏi theo trình tự:
Đưa ra câu trả lời trực tiếp / Đưa ra miêu tả tổng quát về một buổi lễ kỷ niệm
Ý tưởng diễn giải 1 + giải thích, ví dụ
Ý tưởng diễn giải 2 + giải thích, ví dụ (nếu có)
Kết luận hoặc tóm tắt ý vừa đưa ra
Ví dụ minh họa: Describe an anniversary celebration that you attended recently.
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Describe an anniversary celebration that you attended recently. (Miêu tả một buổi lễ kỷ niệm mà bạn đã tham dự gần đây.)
→ Yêu cầu: miêu tả chi tiết
→ Nội dung: một buổi lễ kỷ niệm mà thí sinh đã tham dự
Bước 2: Trả lời câu hỏi theo trình tự:
Đưa ra miêu tả tổng quát một buổi lễ kỷ niệm: Recently, I attended my grandparents’ 50th wedding anniversary celebration.
Ý tưởng diễn giải 1: The celebration was a remembrance of their journey together.
Giải thích/ ví dụ: Everyone enjoyed it because the event was held at a historical venue, chosen for its connection to the couple.
Ý tưởng diễn giải 2: The event was a perfect blend of past, present, and future.
Giải thích/ ví dụ: The decorations included family photos from different generations.
Kết luận: Most importantly, the anniversary brought everyone closer together in appreciation of my grandparents' love story.
Câu trả lời hoàn chỉnh: Recently, I attended my grandparents’ 50th wedding anniversary celebration. The celebration was a remembrance of their journey together. Everyone enjoyed it because the event was held at a historical venue, chosen for its connection to the couple. The event was a perfect blend of past, present, and future. The decorations included family photos from different generations. Most importantly, the anniversary brought everyone closer together in appreciation of my grandparents' love story.
(Gần đây, tôi đã tham dự lễ kỷ niệm 50 năm ngày cưới của ông bà tôi. Buổi lễ là một sự gợi nhớ về hành trình họ đi cùng nhau. Mọi người đều thích vì sự kiện được tổ chức tại một địa điểm lịch sử, được chọn vì mối liên kết với cặp đôi. Sự kiện là sự kết hợp hoàn hảo của quá khứ, hiện tại và tương lai. Đồ trang trí bao gồm các bức ảnh gia đình từ các thế hệ khác nhau. Quan trọng nhất, lễ kỷ niệm đã đưa mọi người lại gần nhau hơn và trân trọng câu chuyện tình yêu của ông bà tôi.)
Giới thiệu từ vựng cho nhóm chủ đề Anniversaries
commemorate /kəˈmɛməreɪt/ (verb): kỷ niệm
Ví dụ: Anniversaries are a time to commemorate the journey we’ve embarked on. (Kỷ niệm là thời gian để tưởng nhớ hành trình mà chúng ta đã bắt đầu.)
milestone /ˈmaɪlstoʊn/ (noun): cột mốc quan trọng
Ví dụ: They serve as a milestone, marking significant moments in our lives that we’ve reached together. (Chúng như là một cột mốc, đánh dấu những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc sống của chúng ta mà chúng ta đã cùng nhau đạt được.)
reflection /rɪˈflɛkʃ(ə)n/ (noun): sự nhìn nhận, sự suy ngẫm
Ví dụ: It’s a moment of reflection, allowing us to look back on the experiences we’ve shared. (Đó là một khoảnh khắc để suy ngẫm, cho phép chúng ta nhìn lại những trải nghiệm mà chúng ta đã chia sẻ.)
heritage /ˈhɛrɪtɪdʒ/ (noun): di sản
Ví dụ: Anniversaries connect us to our heritage, reminding us of our roots and the traditions that have shaped us. (Kỷ niệm kết nối chúng ta với di sản của mình, nhắc nhở chúng ta về gốc rễ và những truyền thống đã hình thành chúng ta.)
legacy /ˈlɛɡəsi/ (noun): di sản, gia tài
Ví dụ: Anniversaries are a time to appreciate the legacy left by those who came before us. (Kỷ niệm là thời gian để trân trọng di sản mà những người đi trước chúng ta đã để lại. )
longevity /lɒnˈdʒɛvɪti/ (noun): tuổi thọ, độ bền lâu
Ví dụ: They remind us of the longevity of traditions, institutions, and relationships that have stood the test of time. (Chúng nhắc nhở chúng ta về sự lâu dài của truyền thống, tổ chức và mối quan hệ đã chịu đựng thử thách của thời gian.)
generation /ˌdʒɛnəˈreɪʃ(ə)n/ (noun): thế hệ
Ví dụ: Each generation brings its own contributions, adding to the rich tapestry that is our shared history. (Mỗi thế hệ mang lại những đóng góp riêng của mình, thêm vào tấm thảm phong phú là lịch sử chung của chúng ta.)
appreciate /əˈpriːʃɪeɪt/ (verb): trân trọng, biết ơn
Ví dụ: On our anniversary, I want to take the time to appreciate all the beautiful moments we’ve created together. (Vào ngày kỷ niệm của chúng ta, tôi muốn dành thời gian để trân trọng tất cả những khoảnh khắc đẹp mà chúng ta đã tạo ra cùng nhau.)
endure /ɪnˈdjʊər/ (verb): chịu đựng
Ví dụ: As we celebrate anniversaries, we are reminded of the strength and resilience required to endure challenges and overcome obstacles. (Khi chúng ta tổ chức các kỷ niệm, chúng ta được nhắc nhớ về sức mạnh và khả năng phục hồi cần thiết để chịu đựng thách thức và vượt qua trở ngại.)
acknowledge /əkˈnɒlɪdʒ/ (verb): công nhận, thừa nhận
Ví dụ: It’s a time to acknowledge the efforts and sacrifices that have been made. (Đó là thời gian để công nhận những nỗ lực và sự hy sinh đã bỏ ra.)
remembrance /rɪˈmɛmbrəns/ (noun): sự nhớ, sự tưởng nhớ
Ví dụ: Anniversaries serve as a remembrance of our shared history, keeping alive the memories of our shared past. (Kỷ niệm như là một lời nhắc về lịch sử chung của chúng ta, giữ cho ký ức của quá khứ chung của chúng ta sống mãi.)
reunion /riːˈjuːnjən/ (noun): sự hội ngộ
Ví dụ: Anniversaries often bring about a reunion of friends and family. (Kỷ niệm thường mang lại sự hội ngộ của bạn bè và gia đình.)
cultural and social tradition /ˈkʌltʃərəl ænd ˈsoʊʃəl trəˈdɪʃ(ə)n/ (noun phrase): truyền thống văn hóa và xã hội
Ví dụ: As a cultural and social tradition, anniversaries remind us of our collective identity and shared values. (Như một truyền thống văn hóa và xã hội, kỷ niệm nhắc nhở chúng ta về sự đồng nhất tập thể và giá trị chung.)
aspiration /ˌæspəˈreɪʃ(ə)n/ (noun): khát vọng
Ví dụ: They inspire us to aspire for more, setting new goals and aspirations for the future. (Chúng truyền cảm hứng cho chúng ta hướng tới nhiều hơn, đặt ra những mục tiêu và khát vọng mới cho tương lai.)
commitment /kəˈmɪtmənt/ (noun): sự cam kết
Ví dụ: Anniversaries reaffirm our commitment to each other and to the causes we believe in. (Kỷ niệm xác nhận lại sự cam kết của chúng ta với nhau và với những điều mà chúng ta tin tưởng.)
gratitude /ˈɡrætɪˌtjuːd/ (noun): lòng biết ơn
Ví dụ: Anniversaries evoke a sense of gratitude for the journey we’ve undertaken and the companions who’ve been with us along the way. (Kỷ niệm gợi lên một cảm giác biết ơn về hành trình mà chúng ta đã đi qua và những người bạn đã cùng chúng ta trên con đường đó.)
Cùng chủ đề:
Bài mẫu ứng dụng TOEIC Speaking Part 3 Topic Anniversaries
Câu hỏi: Why do you think anniversaries are important?
Trả lời:
Anniversaries are part of our cultural and social tradition. They provide an opportunity to celebrate milestones and reaffirm commitments made in the past, and to express gratitude and appreciation for the journey together. Therefore, anniversaries hold a special place in our hearts.
(Các lễ kỷ niệm là một phần của truyền thống văn hóa và xã hội của chúng ta. Chúng cung cấp cơ hội để kỷ niệm những cột mốc và tái khẳng định những cam kết đã được thực hiện trong quá khứ, và để bày tỏ lòng biết ơn và trân trọng cuộc hành trình đã cùng nhau trải qua. Vì vậy, các lễ kỷ niệm chiếm một vị trí đặc biệt trong tim.)
Phân tích:
Bước 1: Phân tích câu hỏi
Why do you think anniversaries are important? (Tại sao bạn cho rằng các lễ kỷ niệm là quan trọng?)
→ Yêu cầu: trình bày lý do dựa trên quan điểm của thí sinh
→ Nội dung: vì sao lễ kỷ niệm quan trọng
Bước 2: Trả lời câu hỏi theo trình tự:
Đưa ra câu trả lời trực tiếp: Anniversaries are part of our cultural and social tradition.
Ý tưởng diễn giải 1: They provide an opportunity to celebrate milestones and reaffirm commitments made in the past, and to express gratitude and appreciation for the journey together.
Kết luận: Therefore, anniversaries hold a special place in our hearts.
Tổng kết
Bài viết trên đã hướng dẫn cách trả lời, từ vựng và bài mẫu ứng dụng cho TOEIC Speaking Part 3 Topic Anniversaries. Mong rằng kiễn thức này sẽ giúp ích cho người học trong việc học tập và rèn luyện, giúp người học tự tin hơn khi gặp chủ đề này trong bài thi của mình.
Trong quá trình học tập và rèn luyện, người học có thể truy cập ZIM Helper, nền tảng hỗ trợ thắc mắc, chữa bài tập bởi đội ngũ Giảng viên chuyên môn có nhiều kinh nghiệm tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp