TOEIC Speaking Part 3 Topic Work trip - Bài mẫu ứng dụng và từ vựng
Key takeaways |
---|
Thí sinh cần phân tích đề bài để đưa ra những phán đoán ban đầu về nội dung các câu hỏi và chuẩn bị cho phần trả lời.
Đối với dạng câu hỏi Wh-, câu hỏi Yes/No:
Đối với dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng:
|
Giới thiệu chủ đề Work trip trong TOEIC Speaking Part 3
Câu hỏi số 5, 6, 7 của phần thi TOEIC Speaking là phần Respond to Questions - Trả lời câu hỏi ngắn. Ở phần thi dạng phỏng vấn này thí sinh sẽ được hỏi những câu hỏi về các chủ đề quen thuộc như những sở thích cá nhân, giải trí, đời sống cộng đồng, vv… Thời gian trả lời câu 5 và 6 là 15 giây cho mỗi câu, còn câu 7 cho phép người nói xử lý trong vòng 30 giây.
Với chủ đề cụ thể như Work trip, phạm vi các câu hỏi cũng không quá rộng, chủ yếu xoay quanh những trải nghiệm cá nhân của người nói khi đi công tác như tần suất đi công tác, chỗ ở, lịch trình khi đi.
Work trip’s features (Những đặc điểm của chuyến công tác): Các câu hỏi có thể đơn giản chỉ xoay quanh kinh nghiệm cá nhân của thí sinh về những chuyến công tác mà họ đã từng đi. Ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that a European marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about work trips.
Question 5: Have you ever been on a work trip?
Question 6: How often do you take work trips?
Question 7: Describe a memorable work trip that you went on.
Business travel accommodation (Chỗ ở khi đi công tác): Có thể các câu hỏi sẽ chú trọng vào một khía cạnh của việc đi du lịch vì mục đích công việc, chẳng hạn như chỗ ở tạm thời. Ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that a European marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about business travel accommodation.
Question 5: Where do you often stay when you are on a work trip?
Question 6: Would you prefer to stay in a hotel near the city centre?
Question 7: What do you think is the best type of accommodation for work trips?
Itinerary (Lịch trình): Một yếu tố khác của việc đi công tác mà có thể các câu hỏi sẽ đề cập là lịch trình khi của một chuyến du lịch vì mục đích công việc. Ví dụ:
Đề bài: (Narrator) Imagine that a European marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about work trip itineraries.
Question 5: Do you often go on work trips?
Question 6: Do you usually plan an itinerary before a work trip?
Question 7: Would you rather plan your own itinerary or have it planned for you?
Hướng dẫn cách trả lời TOEIC Speaking Part 3 Topic Work trip
Thí sinh có thể tham khảo các bước sau để trả lời các câu hỏi của TOEIC Speaking Part 3 Topic Work:
Bước 1: Phân tích đề bài và chuẩn bị trả lời
Ở TOEIC Speaking Part 3 Topic Work hay bất kì Topic nào khác, thí sinh sẽ không có thời gian chuẩn bị một khi đã xuất hiện các câu hỏi 5, 6, hay 7. Tuy nhiên, sẽ có một khoảng thời gian nhất định khi màn hình đã hiển thị đề bài mà chưa hiện các câu hỏi cụ thể. Đây là thời điểm thí sinh cần tận dụng để phân tích đề và đưa ra những phán đoán ban đầu về nội dung các câu hỏi.
Ví dụ: Imagine that a European marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about business travel accommodation.
Thí sinh dựa vào keyword: business/travel/accommodation
→ Chủ đề các câu hỏi sẽ xoay quanh chỗ ở tạm thời khi đi công tác.
Bước 2: Trả lời câu hỏi
Với thời gian là 15 giây cho câu 5, 15 giây cho câu 6 và 30 giây cho câu 7, thí sinh hầu như không thể trình bày quá nhiều hay đưa ra quá nhiều câu hỗ trợ cho các câu chủ đề. Thay vào đó, người nói cần bám sát vào những từ khóa, và luyện tập phản xạ nhanh và hiệu quả từ trước. Nội dung câu hỏi 5 và 6 thường là những câu hỏi Wh- hoặc câu hỏi Yes/No khá ngắn gọn, còn câu hỏi 7 sẽ đòi hỏi người thi miêu tả gì đó hoặc đưa ra ý kiến về vấn đề được nêu.
Độc giả có thể tham khảo cấu trúc câu trả lời cho từng loại câu hỏi dưới đây:
Đối với dạng câu hỏi Wh-, câu hỏi Yes/No:
Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2 (Nếu cần)
Đối với dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng:
Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2 (Nếu cần)
Chi tiết cho mỗi ý có thể là nêu và miêu tả đặc điểm của ý chính, hoặc giải thích, đưa ra lý do cho sự lựa chọn của người nói trong ý chính, hoặc cung cấp một ví dụ ngắn gọn minh họa cho ý chính, hoặc những suy nghĩ, ý kiến cá nhân của người nói về điều gì đó đã được nhắc đến trong ý chính.
Đối với câu 7 với thời gian trình bày dài hơn, thí sinh có thể sẽ phải tận dụng hoàn chỉnh cấu trúc trên và nêu thêm ý cũng như các chi tiết hỗ trợ cho ý đó. Tuy nhiên với các câu còn lại, do dung lượng trả lời ngắn hơn nửa nên người thi có thể chỉ trình bày được hoàn chỉnh một ý chính.
Ví dụ minh họa:
Question 6: How often do you take work trips?
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi bắt đầu bằng How often => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi Wh-.
Các bước trả lời:
Nhắc lại câu hỏi và trả lời trực tiếp: I take work trips occasionally, usually once or twice a month, depending on project requirements and client meetings. (Thỉnh thoảng tôi đi công tác, thường một hoặc hai lần một tháng, tùy thuộc vào yêu cầu của dự án và cuộc họp với khách hàng.)
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1: These trips are essential for networking, attending conferences, and visiting project sites for inspections and assessments. I quite enjoy them, even though I do get travel fatigue at times. (Những chuyến đi này rất cần thiết để kết nối, tham dự hội nghị và đến thăm các địa điểm dự án để kiểm tra và đánh giá. Tôi khá thích chúng, mặc dù đôi khi tôi cảm thấy mệt mỏi khi đi du lịch.)
Question 7: Would you rather plan your own itinerary or have it planned for you?
Phân tích câu hỏi: Câu hỏi đưa ra hai lựa chọn và bắt đầu bằng Would you rather => Câu hỏi thuộc dạng câu hỏi yêu cầu miêu tả hoặc đưa ra ý kiến riêng.
Các bước trả lời:
Nhắc lại chủ đề kèm ý kiến hoặc miêu tả chung: Personally, I prefer to plan my own itinerary as it allows me to tailor the trip according to my preferences and priorities. (Cá nhân tôi thích lên kế hoạch cho hành trình của riêng mình vì nó cho phép tôi điều chỉnh chuyến đi theo sở thích và ưu tiên của mình.)
Nêu ý chính 1 - Thêm chi tiết 1: Firstly, I think no one can understand my responsibilities on the work trip as well as I do. So planning by myself is the best way to allocate time efficiently and fulfil my duties. (Thứ nhất, tôi nghĩ không ai có thể hiểu rõ trách nhiệm của tôi trong chuyến công tác bằng tôi. Vì vậy, tự lập kế hoạch là cách tốt nhất để phân bổ thời gian hiệu quả và hoàn thành nhiệm vụ của mình.)
Nêu ý chính 2 - Thêm chi tiết 2: Additionally, it allows me to incorporate personal activities or leisure time into my schedule. They make work trips much more enjoyable for me. (Ngoài ra, nó cho phép tôi kết hợp các hoạt động cá nhân hoặc thời gian giải trí vào lịch trình của mình. Chúng làm cho những chuyến công tác của tôi trở nên thú vị hơn nhiều.)
Giới thiệu từ vựng cho TOEIC Speaking Part 3 Topic Work trip
Business trip /ˈbɪznɪs trɪp/ (n. phr.): chuyến công tác
Ví dụ: My upcoming business trip requires careful planning. (Chuyến công tác sắp tới của tôi đòi hỏi phải lập kế hoạch cẩn thận.)
Proximity /prɒkˈsɪməti/ (n): sự lân cận, gần, trạng thái gần
Ví dụ: My apartment’s proximity to the office center makes commuting hassle-free. (Căn hộ của tôi nằm gần trung tâm văn phòng nên việc đi lại không gây rắc rối mấy.)
Venue /ˈvɛnjuː/ (n): địa điểm tổ chức, nơi gặp mặt
Ví dụ: The conference venue was well-equipped with modern facilities for hosting large-scale events. (Địa điểm tổ chức hội nghị được trang bị đầy đủ cơ sở vật chất hiện đại để tổ chức các sự kiện quy mô lớn.)
Networking /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ (n): hoạt động thiết lập mạng lưới các mối quan hệ, việc kết nối với người khác
Ví dụ: Attending industry events provides valuable opportunities for networking with professionals from diverse backgrounds. (Tham dự các sự kiện trong ngành mang lại cơ hội quý giá để kết nối với các chuyên gia có những lai lịch khác nhau.)
Optimise /ˈɒptɪmaɪz/ (v): tối ưu hóa
Ví dụ: You should utilise time management strategies to optimise your work efficiency. (Bạn nên sử dụng các chiến lược quản lý thời gian để tối ưu hóa hiệu quả công việc của mình.)
Productivity /ˌprɒdʌkˈtɪvəti/ (n): năng suất
Ví dụ: Productivity can be maximised by maintaining a focused mindset. (Năng suất có thể được tối đa hóa bằng cách duy trì tư duy tập trung.)
Accessible /əkˈsɛsəbᵊl/ (adj): có thể tiếp cận
Ví dụ: The hotel's accessible location near public transportation hubs facilitated a smooth trip. (Vị trí thuận tiện của khách sạn gần các trung tâm giao thông công cộng đã tạo điều kiện cho chuyến đi suôn sẻ.)
Extended /ɪkˈstɛndɪd/ (adj): kéo dài
Ví dụ: Extended stays at corporate apartments offer a comfortable and homely environment for long-term business assignments. (Thời gian lưu trú kéo dài tại các căn hộ của công ty mang đến một môi trường thoải mái và giản dị cho các nhiệm vụ kinh doanh lâu dài.)
Navigation /ˌnævɪˈɡeɪʃᵊn/ (n): việc tìm đường, sự định hướng, điều hướng
Ví dụ: Reliable navigation apps are indispensable tools during business travel. (Các ứng dụng điều hướng đáng tin cậy là công cụ không thể thiếu trong quá trình đi công tác.)
Amenity /əˈmiːnəti/ (n): tiện nghi; các thiết bị tiện nghi, tiện ích,
Ví dụ: The hotel's fitness center and complimentary breakfast were notable amenities that enhanced my overall experience. (Trung tâm thể dục của khách sạn và bữa sáng miễn phí là những tiện nghi đáng chú ý giúp nâng cao trải nghiệm tổng thể của tôi.)
Bài mẫu ứng dụng TOEIC Speaking Part 3 Topic Work trip
Đề bài: (Narrator) Imagine that a European marketing firm is doing research in your country. You have agreed to participate in a telephone survey about business travel accommodation.
Question 5: Where do you often stay when you are on a work trip?
Question 6: Would you prefer to stay in a hotel near the city centre?
Question 7: What do you think is the best type of accommodation for work trips?
Đáp án gợi ý:
Question 5: Where do you often stay when you are on a work trip? (Khi đi công tác bạn thường trú lại ở đâu?)
When on a work trip, I typically stay in hotels recommended by my company due to their convenient location and business amenities. Meetings and networking events are often very accessible from these hotels.
(Khi đi công tác, tôi thường ở những khách sạn do công ty giới thiệu do vị trí thuận tiện và những tiện nghi của chúng. Các cuộc họp và sự kiện kết nối thường rất dễ tiếp cận từ những khách sạn này.)
Question 6: Would you prefer to stay in a hotel near the city centre? (Bạn có thích ở khách sạn gần trung tâm thành phố không?)
Yes, I would prefer to stay in a hotel near the city centre as it offers proximity to various dining options, entertainment venues, and cultural attractions. The location may also offer exciting networking opportunities and allow for easier navigation around the city.
(Có, tôi thích ở trong một khách sạn gần trung tâm thành phố vì nó có nhiều lựa chọn ăn uống, địa điểm giải trí và điểm tham quan văn hóa khác nhau. Ngoài ra, vị trí này có thể mang lại các cơ hội thú vị để xây dựng mạng lưới mối quan hệ và cho phép tôi định hướng quanh thành phố dễ dàng hơn.)
Question 7: What do you think is the best type of accommodation for work trips? (Theo bạn, loại hình lưu trú nào là tốt nhất cho những chuyến công tác?)
For my work trips, I believe the best type of accommodation is a business hotel with modern facilities and efficient services tailored to the needs of business travelers. These hotels often have complimentary Wi-Fi, conference rooms, and 24-hour business centers, all very necessary during business trips. What's more, their convenient locations near transportation hubs or business districts enhance accessibility and facilitate smooth travel arrangements.
(Đối với những chuyến công tác của mình, tôi tin rằng loại hình lưu trú tốt nhất là khách sạn dành cho doanh nhân với cơ sở vật chất hiện đại và dịch vụ hiệu quả phù hợp với nhu cầu của khách doanh nhân. Những khách sạn này thường có Wi-Fi miễn phí, phòng hội nghị và trung tâm dịch vụ doanh nhân 24 giờ, tất cả đều rất cần thiết trong những chuyến công tác. Hơn nữa, vị trí thuận tiện của họ gần các trung tâm giao thông hoặc khu thương mại giúp tăng cường khả năng tiếp cận và tạo điều kiện cho việc đi lại suôn sẻ.)
Tham khảo thêm:
Tổng kết
Để thuần thục hơn với TOEIC Speaking Part 3 Topic Work trip, người học nên nghiên cứu bài viết trên và những bài viết tương tự để bước đầu hình dung được quá trình những việc cần luyện tập. Sau đó, việc ôn tập và luyện nói nhiều lần là tối quan trọng để hình thành phản xạ - một trong những điều cần thiết nhất trong Part 3.
Thí sinh cũng có thể tham khảo khoá Luyện thi TOEIC Speaking để có nền tảng từ vựng, ngữ pháp cần thiết để đạt được mục tiêu đầu ra 300/400 điểm (tương ứng 150/200 điểm ở mỗi phần Nói và Viết).
Tài liệu tham khảo
“Test Format and content|TOEIC Speaking & Writing Tests|iibc Official English Site|iibc.”, Institute for International Business Communication (IIBC), www.iibc-global.org/english/toeic/test/sw/about/format.html. Accessed 18 Mar. 2024.
Collins Skills for the TOEIC® Test: Speaking and Writing. Collins, 2012.
Tomato TOEIC Speaking Flow. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2009.
Bình luận - Hỏi đáp