Banner background

Tối ưu hóa kỹ năng ngôn ngữ - Tăng cường vốn từ vựng đa nghĩa

Bài viết giúp người học bổ sung vốn từ cho phần thi IELTS tốt hơn. Bên cạnh đó, nhấn mạnh tầm quan trọng của những cụm từ có nhiều nghĩa khác nhau, giới thiệu 30 cụm từ chính, và cung cấp các bài tập thực hành để giúp người học ghi nhớ từ vựng.
toi uu hoa ky nang ngon ngu tang cuong von tu vung da nghia

Trong lĩnh vực ngôn ngữ học, “từ vựng đa nghĩa” - những từ có nhiều hơn một ý nghĩa - đóng vai trò lớn. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp người học hiểu và phản ứng với các ngữ cảnh khác nhau mà còn nâng cao tính tự nhiên và sự mạch lạc trong giao tiếp. Điều này đặc biệt quan trọng đối với các thí sinh chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, nơi khả năng sử dụng và hiểu các từ đa nghĩa hiệu quả có thể ảnh hưởng lớn đến kết quả thi. Bằng cách sử dụng các từ vựng đa nghĩa thành thạo, thí sinh có thể thể hiện sự linh hoạt ngôn ngữ và đạt điểm cao hơn.

Key takeaways

“Từ vựng đa nghĩa” là những từ có nhiều hơn một ý nghĩa. Việc hiểu biết về từ vựng đa nghĩa không chỉ giúp người học nắm bắt và phản ứng với các ngữ cảnh khác nhau mà còn nâng cao tính tự nhiên và mạch lạc trong giao tiếp.

Tầm quan trọng cuộc việc nắm vững từ vựng đa nghĩa trong kỳ thi IELTS

  • Nâng cao khả năng diễn đạt

  • Cải thiện sự mạch lạc và liên kết

  • Tăng cường vốn từ vựng

Giới thiệu từ vựng: Account for, Bear with, Break down, Carry out, Check out, Come across, Come up with, Cut across, Draw up, Dress up, Figure out, Get ahead, Get along, Give in, Go over, Hold up, Clear out, Lay out, Look into, Make up, Open up, Run into, Set aside, Show up, Stand out, Take on, Take up, Turn out, Wipe out, Work out.

Ứng dụng trong IELTS Speaking Part 1

Bài tập thực hành: Nối từ với định nghĩa, Ðiền từ vào chỗ trống, Viết lại câu.

Định nghĩa

“Từ vựng đa nghĩa” là những từ có nhiều hơn một nghĩa. Điều này có nghĩa là một từ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau với các ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, với cụm từ “Make up”, người học có thể hiểu theo nhiều nghĩa như:

  1. Trang điểm: "She spent an hour making up before the party." (Cô ấy đã dành một giờ để trang điểm trước buổi tiệc.)

  2. Bịa đặt, tạo ra: "He made up an excuse for being late." (Anh ấy bịa ra một lý do để đi muộn.)

  3. Chiếm, tạo thành: "Women make up 60% of the university's student population." (Phụ nữ chiếm 60% số lượng sinh viên của trường đại học.)

Hoặc với cụm từ “Run”, người học có thể hiểu theo nhiều nghĩa như:

  • Chạy: "She runs every morning to stay fit." (Cô ấy chạy mỗi sáng để giữ dáng.)

  • Điều hành: "He runs a small business in the city." (Anh ấy điều hành một doanh nghiệp nhỏ trong thành phố.)

  • Hoạt động: "The machine is running smoothly." (Máy đang hoạt động trơn tru.)

Việc thành thạo các từ vựng đa nghĩa là điều cần thiết đối với người học Tiếng Anh nói chung và các sĩ tử IELTS nói riêng. Việc hiểu và nắm được cách sử dụng các từ vựng đa nghĩa trong các bối cảnh khác nhau có thể cải thiện đáng kể khả năng của người nói trong việc biểu đạt các ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và chính xác.

Tầm quan trọng của việc nắm vững từ vựng đa nghĩa trong kì thi IELTS

Cải thiện khả năng diễn đạt

Việc thành thạo nhiều động từ, cụm động từ, cụm từ và thành ngữ cho phép thí sinh diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách rõ ràng và chính xác. Theo Schmitt (2010), việc hiểu biết sâu về kiến thức từ vựng, bao gồm cách sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, là thiết yếu cho giao tiếp hiệu quả, điều này rất quan trọng trong các bài thi IELTS.

Cải thiện sự mạch lạc và liên kết

Lewis (1993) trong nghiên cứu "Lexical Approach" nhấn mạnh tầm quan trọng của cụm từ và cụm động từ trong việc học ngôn ngữ. Nghiên cứu này hỗ trợ việc nắm vững các cách diễn đạt và cụm động từ đa nghĩa tăng sự tự nhiên trong giao tiếp, yếu tố quan trọng để đạt điểm cao trong tiêu chí “Coherence and Cohesion” của phần thi IELTS Speaking và IELTS Writing.

Tăng cường vốn từ vựng

Các trích dẫn chính thức của IELTS về "Speaking Band Descriptors" nhấn mạnh tầm quan trọng của vốn từ vựng, bao gồm khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và chính xác. Vốn từ vựng phong phú chứng tỏ trình độ ngôn ngữ cao, có mối liên hệ trực tiếp với điểm số cao trong IELTS, phản ánh theo hướng dẫn của Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (Council of Europe, 2001).

Giới thiệu từ vựng

  1. Account for

    1. Meaning 1: Giải thích.

      1. Example: The student accounted for the discrepancies in the data. ( Học sinh đã giải thích những điểm khác biệt trong dữ liệu.)

      2. Explanation: Dùng để mô tả việc cung cấp lý do hoặc giải thích cho điều gì đó.

    2. Meaning 2: Chiếm (tỷ lệ, phần trăm).

      1. Example: Teenagers account for most of the audience at the concert. (Thanh thiếu niên chiếm phần lớn khán giả trong buổi hòa nhạc.)

      2. Explanation: Miêu tả tỷ lệ hoặc phần trăm mà một nhóm nhất định chiếm trong tổng thể.

      image-alt

  2. Bear with

    1. Meaning 1: Kiên nhẫn.

      1. Example: Please bear with me while I sort out these files. (Xin hãy kiên nhẫn với tôi trong khi tôi sắp xếp các tập tin này.)

      2. Explanation: Dùng để yêu cầu người khác giữ sự kiên nhẫn trong khi đang giải quyết vấn đề.

    2. Meaning 2: Chịu đựng.

      1. Example: She bore with the pain of her injury. (Cô ấy đã chịu đựng cơn đau do chấn thương.)

      2. Explanation: Miêu tả việc chịu đựng một điều gì đó khó khăn hoặc đau đớn.

  3. Break down

    1. Meaning 1: Phân tích thành các phần nhỏ.

      1. Example: The teacher broke down the complex problem for us. (Giáo viên đã phân tích vấn đề phức tạp ra những phần nhỏ cho chúng tôi.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc phân tích một vấn đề phức tạp thành các phần nhỏ hơn để dễ hiểu hơn.

    2. Meaning 2: Hỏng, không hoạt động.

      1. Example: Their car broke down in the middle of the road. (Xe của họ bị hỏng giữa đường.)

      2. Explanation: Miêu tả việc một thiết bị, phương tiện bị hỏng và ngừng hoạt động.

        image-alt

  4. Carry out

    1. Meaning 1: Thực hiện, tiến hành.

      1. Example: The scientist carried out several experiments. (Nhà khoa học đã thực hiện nhiều thí nghiệm.)

      2. Explanation: Chỉ việc tiến hành hoặc thực hiện một nhiệm vụ hoặc công việc.

    2. Meaning 2: Hoàn thành.

      1. Example: He carried out his duties without complaint. (Anh ấy đã hoàn thành nhiệm vụ mà không phàn nàn.)

      2. Explanation: Dùng để nói về việc hoàn thành nhiệm vụ hoặc trách nhiệm một cách đầy đủ.

  5. Check out

    1. Meaning 1: Kiểm tra, xem xét.

      1. Example: John need to check out this new book at the library. (John cần xem qua cuốn sách mới này ở thư viện.)

      2. Explanation: Miêu tả việc xem xét hoặc đánh giá một cái gì đó.

    2. Meaning 2: Thanh toán và rời khỏi (khách sạn).

      1. Example: We checked out of the hotel at noon. (Chúng tôi đã thanh toán và rời khỏi khách sạn vào buổi trưa.)

      2. Explanation: Dùng khi một người thanh toán hóa đơn và rời khỏi một khách sạn sau khi lưu trú.

        image-alt

  6. Come across

    1. Meaning 1: Tình cờ tìm thấy.

      1. Example: She came across an old family photograph in the drawer. (Cô ấy tình cờ tìm thấy một bức ảnh gia đình cũ trong ngăn kéo.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc tìm thấy một thứ gì đó một cách tình cờ.

    2. Meaning 2: Có vẻ như, gây ấn tượng.

      1. Example: He comes across as a very confident person. (Anh ấy gây ấn tượng như một người rất tự tin.)

      2. Explanation: Miêu tả cách mà một người gây ấn tượng hoặc được nhìn nhận bởi người khác.

  7. Come up with

    1. Meaning 1: Nghĩ ra, đề xuất.

      1. Example: She came up with a brilliant idea for the project. (Cô ấy đã nghĩ ra một ý tưởng tuyệt vời cho dự án.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc nghĩ ra một ý tưởng hoặc kế hoạch mới.

    2. Meaning 2: Tạo ra, sản xuất.

      1. Example: He came up with the payment at the last minute. (Anh ấy đã kiếm được khoản thanh toán vào phút cuối.)

      2. Explanation: Miêu tả việc tạo ra hoặc cung cấp một thứ gì đó, thường dưới áp lực hoặc gấp rút.

  8. Cut across

    1. Meaning 1: Đi thẳng qua.

      1. Example: The new road cuts across the old farm. (Con đường mới đi thẳng qua trang trại cũ.)

      2. Explanation: Miêu tả việc đi thẳng qua một khu vực nào đó, thay vì đi vòng quanh.

    2. Meaning 2: Ảnh hưởng, liên quan đến nhiều nhóm.

      1. Example: The issue of climate change cuts across all national borders. (Vấn đề biến đổi khí hậu đã ảnh hưởng đến tất cả các biên giới quốc gia.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ một vấn đề hoặc chủ đề liên quan hoặc ảnh hưởng đến nhiều nhóm khác nhau.

  9. Draw up

    1. Meaning 1: Soạn thảo, chuẩn bị.

      1. Example: The lawyer drew up a contract. (Luật sư đã soạn thảo một hợp đồng.)

      2. Explanation: Chỉ việc soạn thảo hoặc chuẩn bị một tài liệu, kế hoạch một cách cẩn thận.

    2. Meaning 2: Dừng lại.

      1. Example: The car drew up in front of the house. (Chiếc xe dừng lại trước nhà.)

      2. Explanation: Miêu tả việc một phương tiện giao thông dừng lại ở một vị trí nào đó.

  10. Dress up

    1. Meaning 1: Mặc quần áo trang trọng hoặc cầu kỳ.

      1. Example: They dressed up for the gala party. (Họ đã mặc quần áo trang trọng cho bữa tiệc gala.)

      2. Explanation: Dùng để miêu tả việc mặc quần áo trang trọng hoặc cầu kỳ cho một dịp đặc biệt hoặc sự kiện.

    2. Meaning 2: Cải thiện diện mạo của một thứ gì đó.

      1. Example: She dressed up the old room with new curtains. (Cô ấy đã tân trang lại căn phòng cũ bằng rèm cửa mới.)

      2. Explanation: Dùng để miêu tả việc làm cho một thứ gì đó trông đẹp hơn hoặc hấp dẫn hơn bằng cách thay đổi hoặc thêm vào các chi tiết trang trí.

        image-alt

  11. Figure out

    1. Meaning 1: Tìm ra, hiểu ra.

      1. Example: She figured out the solution to the puzzle. (Cô ấy đã tìm ra giải pháp cho câu đố.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc tìm ra hoặc hiểu ra một điều gì đó.

    2. Meaning 2: Tính toán, ước tính.

      1. Example: He tried to figure out the total cost. (Anh ấy đã cố gắng tính toán tổng chi phí.)

      2. Explanation: Miêu tả việc tính toán hoặc ước tính một giá trị hoặc số lượng.

  12. Get ahead

    1. Meaning 1: Đạt được thành công.

      1. Example: She's always trying to get ahead in her career. (Cô ấy luôn cố gắng để đạt được thành công trong sự nghiệp.)

      2. Explanation: Dùng để miêu tả việc đạt được thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.

    2. Meaning 2: (of somebody) Tiến bộ hơn ai đó

      1. Example: He did extra work to get ahead of his competitors. (Anh ấy đã làm thêm công việc để tiến bộ hơn so với đối thủ.)

      2. Explanation: Chỉ việc làm thêm hoặc cố gắng hơn để có được lợi thế so với người khác.

  13. Get along

    1. Meaning 1: Hòa thuận, có mối quan hệ tốt.

      1. Example: They get along well despite their differences. (Họ hòa thuận mặc dù có những khác biệt.)

      2. Explanation: Miêu tả mối quan hệ tốt đẹp hoặc hòa thuận giữa các cá nhân.

    2. Meaning 2: Xoay sở, đối phó.

      1. Example: How is he getting along with his new job? (Anh ấy xoay sở thế nào với công việc mới?)

      2. Explanation: Dùng để hỏi về cách một người đang xoay sở hoặc đối phó với một tình huống hoặc công việc mới.

  14. Give in

    1. Meaning 1: Chịu thua, nhượng bộ.

      1. Example: He finally gave in after hours of debating. (Cuối cùng anh ấy đã chịu thua sau nhiều giờ tranh luận.)

      2. Explanation: Miêu tả việc chấp nhận một yêu cầu hoặc ý kiến sau một thời gian chống cự.

    2. Meaning 2: Đáp ứng, thoả hiệp.

      1. Example: She gave in to her child's request for a new toy. (Cô ấy đã đáp ứng yêu cầu của con mình về một món đồ chơi mới.)

      2. Explanation: Dùng khi một người chấp nhận làm điều gì đó mà ban đầu họ không muốn làm.

  15. Go over

    1. Meaning 1: Xem xét, kiểm tra lại.

      1. Example: Let's go over the report once more. (Hãy kiểm tra lại báo cáo một lần nữa.)

      2. Explanation: Miêu tả việc xem xét hoặc kiểm tra lại thông tin để đảm bảo tính chính xác.

    2. Meaning 2: Được đón nhận.

      1. Example: His speech went over well with the audience. (Bài phát biểu của anh ấy đã được khán giả đón nhận nồng nhiệt.)

      2. Explanation: Dùng để miêu tả cách thức một điều gì đó được đón nhận hoặc phản ứng bởi người khác.

  16. Hold up

    1. Meaning 1: Trì hoãn, làm chậm lại.

      1. Example: Sorry, I was held up in traffic. (Xin lỗi, tôi bị kẹt xe.)

      2. Explanation: Miêu tả việc bị trì hoãn hoặc chậm trễ do một sự cố không ngờ.

    2. Meaning 2: Cướp có vũ trang.

      1. Example: The bank was held up by masked robbers. (Ngân hàng bị cướp bởi những tên cướp đeo mặt nạ có vũ trang )

      2. Explanation: Dùng để chỉ một vụ cướp ngân hàng hoặc cửa hàng bằng vũ lực.

  17. Clear out

    1. Meaning 1: Dọn dẹp, làm trống.

      1. Example: They had to clear out the room before renovating. (Họ phải dọn dẹp căn phòng trước khi sửa chữa.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc dọn dẹp hoặc loại bỏ các vật dụng để làm trống không gian.

    2. Meaning 2: Rời đi nhanh chóng.

      1. Example: The crowd cleared out as soon as the concert ended. (Đám đông đã rời đi nhanh chóng ngay khi buổi hòa nhạc kết thúc.)

      2. Explanation: Miêu tả việc một nhóm người rời khỏi một nơi nhanh chóng sau một sự kiện.

  18. Lay out

    1. Meaning 1: Trình bày, phân tích.

      1. Example: She laid out her reasons for leaving. (Cô ấy đã trình bày lý do rời đi của mình.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc trình bày hoặc giải thích thông tin một cách rõ ràng và có hệ thống.

    2. Meaning 2: Sắp xếp, bố trí.

      1. Example: The architect laid out the plans for the new building. (Kiến trúc sư đã bố trí các kế hoạch cho tòa nhà mới.)

      2. Explanation: Miêu tả việc sắp xếp hoặc thiết kế một cái gì đó một cách cẩn thận và có tổ chức.

        image-alt

  19. Look into

    1. Meaning 1: Điều tra, nghiên cứu.

      1. Example: The police will look into the circumstances of the accident. (Cảnh sát sẽ điều tra các tình huống của vụ tai nạn.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc điều tra hoặc nghiên cứu một vấn đề hoặc sự kiện.

    2. Meaning 2: Xem xét, cân nhắc.

      1. Example: We are looking into the possibility of merging with another company. (Chúng tôi đang xem xét khả năng sáp nhập với một công ty khác.)

      2. Explanation: Miêu tả việc xem xét hoặc cân nhắc một khả năng hoặc lựa chọn nào đó.

        image-alt

  20. Make up

    1. Meaning 1: Bịa đặt, tạo ra.

      1. Example: He made up an excuse for being late. (Anh ấy đã bịa ra một lý do để trễ.)

      2. Explanation: Dùng khi một người tạo ra một câu chuyện hoặc lý do không có thật.

    2. Meaning 2: Chiếm, tạo thành.

      1. Example: Women make up 60% of the university's student population. (

        Phụ nữ chiếm 60% tổng số sinh viên của trường đại học.)

      2. Explanation: Miêu tả tỷ lệ hoặc phần trăm mà một nhóm chiếm trong một tổng thể.

  21. Open up

    1. Meaning 1: Mở ra, trở nên sẵn sàng.

      1. Example: The new highway will open up several small towns. (Con đường cao tốc mới sẽ mở ra nhiều thị trấn nhỏ.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc tạo ra cơ hội mới hoặc làm cho một khu vực trở nên dễ tiếp cận hơn.

    2. Meaning 2: Trở nên cởi mở, chia sẻ.

      1. Example: He opened up a lot after going to therapy. (Anh ấy đã trở nên cởi mở hơn nhiều sau khi đi trị liệu.)

      2. Explanation: Miêu tả sự thay đổi của một người trở nên cởi mở hoặc sẵn sàng chia sẻ hơn về cảm xúc của họ.

  22. Run into

    1. Meaning 1: Tình cờ gặp.

      1. Example: I ran into an old friend at the supermarket. (Tôi tình cờ gặp một người bạn cũ tại siêu thị.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc gặp một người một cách tình cờ, không ngờ tới.

    2. Meaning 2: Gặp phải vấn đề.

      1. Example: We ran into some difficulties with the new software. (Chúng tôi gặp phải một số khó khăn với phần mềm mới.)

      2. Explanation: Miêu tả việc đối mặt với một vấn đề hoặc trở ngại.

  23. Set aside

    1. Meaning 1: Dành ra, để dành.

      1. Example: She set aside some money for her new trip. (Cô ấy để dành một ít tiền cho chuyến đi mới.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc để dành một lượng tiền hoặc thời gian cho một mục đích cụ thể.

    2. Meaning 2: Bỏ qua, không quan tâm.

      1. Example: Let's set aside our differences and work together. (Hãy bỏ qua những khác biệt và làm việc cùng nhau.)

      2. Explanation: Miêu tả việc tạm thời không quan tâm đến một vấn đề để tập trung vào một mục tiêu chung.

  24. Show up

    1. Meaning 1: Xuất hiện, đến nơi.

      1. Example: Half the guests failed to show up. (Một nửa số khách mời không đến.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc đến một nơi nào đó như đã hẹn hoặc mong đợi.

    2. Meaning 2: (Show something up) Làm thứ gì đó trở nên rõ ràng, dễ thấy hơn

      1. Example: The new evidence showed up the flaws in the plan. (Bằng chứng mới làm lộ ra những điểm yếu trong kế hoạch.)

      2. Explanation: Miêu tả việc làm rõ hoặc phơi bày điều gì đó.

    3. Meaning 3: (Show somebody up) Làm ai đó bẽ mặt

      1. Example: She’s always trying to show up her classmates to make herself stand out. (Cô ấy luôn cố gắng làm bẽ mặt các bạn cùng lớp để làm cho mình nổi bật hơn.)

      2. Explanation: Miêu tả việc làm người khác bẽ mặt hoặc xấu hổ.

  25. Stand out

    1. Meaning 1: Nổi bật.

      1. Example: Her talent really stands out in the competition. (Tài năng của cô ấy thực sự nổi bật trong cuộc thi)

      2. Explanation: Dùng để chỉ sự nổi bật hoặc dễ nhận thấy của một người hoặc vật nào đó.

    2. Meaning 2: (đi với giới từ against) Phản đối, không đồng tình.

      1. Example: He stood out against the unfair policy. (Anh ấy phản đối chính sách không công bằng)

      2. Explanation: Miêu tả việc một người không đồng tình hoặc phản đối một quyết định hoặc chính sách.

  26. Take on

    1. Meaning 1: Đảm nhận, nhận lấy.

      1. Example: She took on the challenge with great enthusiasm. (Cô ấy nhận lấy thử thách với niềm đam mê mãnh liệt)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc đảm nhận một nhiệm vụ, thách thức hoặc trách nhiệm mới.

    2. Meaning 2: Thuê, tuyển dụng.

      1. Example: The company is taking on five new employees this month. (Công ty đã tuyển thêm năm nhân viên mới trong tháng này)

      2. Explanation: Miêu tả việc một công ty hoặc tổ chức thuê hoặc tuyển dụng nhân sự mới.

  27. Take up

    1. Meaning 1: Bắt đầu một sở thích.

      1. Example: He took up painting during the lockdown. (Anh ấy bắt đầu sở thích vẽ tranh trong khoảng thời gian phong tỏa)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc bắt đầu một hoạt động hoặc sở thích mới.

    2. Meaning 2: Chiếm dụng (không gian, thời gian).

      1. Example 1:

        The table takes up too much room in the kitchen. (Cái bàn chiếm quá nhiều diện tích phòng trong bếp)

      2. Example 2: Her time is fully taken up with reading novels (Thời gian của cô ấy hoàn toàn bị chiếm bởi việc đọc tiểu thuyết.)

      3. Explanation: Miêu tả việc một vật chiếm nhiều không gian hoặc một hoạt động tốn nhiều thời gian.

  28. Turn out

    1. Meaning 1: Hóa ra, kết quả là.

      1. Example: It turned out that he had left an hour ago. (Hóa ra anh ấy đã rời đi từ một giờ trước.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ kết quả hoặc tình huống cuối cùng, thường khác với những gì được mong đợi.

    2. Meaning 2: Tham gia, có mặt.

      1. Example: A large crowd turned out for the parade. (Một đám đông lớn đã có mặt tại buổi diễu hành.)

      2. Explanation: Miêu tả việc nhiều người tham gia hoặc có mặt tại một sự kiện.

        image-alt

  29. Wipe out

    1. Meaning 1: Tiêu diệt, xóa sổ.

      1. Example: The virus wiped out the entire crop. (Virus đã xóa sổ toàn bộ mùa màng.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ sự phá hủy hoàn toàn hoặc loại bỏ một cách triệt để.

    2. Meaning 2: Ngã nhào, té ngã.

      1. Example: He wiped out while skiing and broke his leg. (Anh ấy bị ngã nhào khi trượt tuyết và gãy chân.)

      2. Explanation: Miêu tả việc một người ngã hoặc té ngã một cách bất ngờ, thường khi đang tham gia vào một hoạt động thể thao.

  30. Work out

    1. Meaning 1: Tập thể dục, rèn luyện.

      1. Example: I work out at the gym three times a week. (Tôi tập thể dục tại phòng gym ba lần một tuần.)

      2. Explanation: Dùng để chỉ việc tham gia vào các hoạt động thể chất để giữ gìn sức khỏe.

    2. Meaning 2: Giải quyết, tìm ra giải pháp.

      1. Example: They worked out their differences and became friends again. (Họ đã giải quyết được những điểm khác biệt và trở lại làm bạn.)

      2. Explanation: Miêu tả việc tìm ra giải pháp cho một vấn đề hoặc xung đột.

        image-alt

Ứng dụng

Trong bài thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng đa nghĩa có thể chứng tỏ khả năng ngôn ngữ của thí sinh. Sau đây là một số cách ứng dụng từ vựng trong phần Speaking Part 1.

Với cụm từ “Open up”, người học có thể áp dụng theo hai nghĩa sau.

Nghĩa 1: Khi nói về du lịch hoặc phát triển, người học có thể sử dụng 'open up' để miêu tả các cơ hội hoặc sự tiếp cận mới

Ví dụ: “Do you like traveling to new places?”

(Bạn có thích đi du lịch đến những nơi mới không?)

Sample answer: Yes, I love traveling to new places. The new airport has opened up many more travel opportunities for us, making it easier to explore different countries and cultures. Before the airport was built, we had to travel a long distance to reach the nearest international airport, which was quite inconvenient. Now, we can plan spontaneous trips and take advantage of last-minute deals.

(Có, tôi thích đi du lịch đến những nơi mới. Sân bay mới đã mở ra nhiều cơ hội du lịch hơn cho chúng tôi, làm cho việc khám phá các quốc gia và văn hóa khác trở nên dễ dàng hơn. Trước khi sân bay được xây dựng, chúng tôi phải đi một quãng đường dài để đến sân bay quốc tế gần nhất, điều đó khá bất tiện. Bây giờ, chúng tôi có thể lên kế hoạch cho những chuyến đi ngẫu hứng và tận dụng các ưu đãi vào phút cuối)

Nghĩa 2: Khi nói về các mối quan hệ cá nhân, người học có thể sử dụng 'open up' để nói về việc trở nên sẵn sàng chia sẻ cảm xúc

Ví dụ: “What is your favorite thing about your hometown?"

(Điều gì bạn thích nhất ở quê hương của mình?)

Sample answer: "One of my favorite things about my hometown is the sense of community. Everyone is so friendly and welcoming, and there's always something going on. I used to be a bit of a loner, but after moving back to my hometown after college, I really opened up and made a lot of new friends."

(Một trong những điều tôi thích nhất ở quê hương là tinh thần cộng đồng. Mọi người đều rất thân thiện và chào đón, và luôn có điều gì đó xảy ra. Trước đây tôi là một người khá cô đơn, nhưng sau khi chuyển về quê hương sau đại học, tôi thực sự mở lòng và kết bạn với rất nhiều người mới)

Với cụm từ “Run into”

Nghĩa 1: Khi nói về các cuộc gặp gỡ tình cờ, người học có thể sử dụng 'run into' để miêu tả việc gặp một người bất ngờ

Ví dụ: "What is your favorite thing to do in your free time?"

(Bạn thích làm gì trong thời gian rảnh rỗi?)

Sample answer: “I really enjoy exploring new places. I love going for walks, hiking, and biking. One day, I was hiking in the mountains when I ran into a group of people who were lost. I was able to help them find their way back to the trail, and it was such a rewarding experience."

(Tôi thực sự thích khám phá những địa điểm mới. Tôi thích đi dạo, đi bộ đường dài và đi xe đạp. Vào một ngày nọ, tôi đang đi bộ đường dài trên núi thì tình cờ gặp một nhóm người bị lạc. Tôi đã giúp họ tìm đường trở lại con đường mòn, và đó là một trải nghiệm vô cùng bổ ích)

image-alt

Nghĩa 2: Khi nói về các vấn đề hoặc trở ngại, người học có thể sử dụng 'run into' để miêu tả việc đối mặt với khó khăn

Ví dụ: “What are some of the challenges of living in a big city?"

(Có những thách thức nào khi sống ở thành phố lớn?)

Sample answer: "One of the biggest challenges is the traffic. It can take hours to get around, and it's very stressful. I've also run into some problems with pollution and noise. But overall, I still enjoy living in a big city because of the many opportunities it offers."

(Một trong những thách thức lớn nhất là giao thông. Mất hàng giờ để đi lại và nó rất căng thẳng. Tôi cũng gặp một số vấn đề về ô nhiễm và tiếng ồn. Nhưng nhìn chung, tôi vẫn thích sống ở thành phố lớn vì những cơ hội mà nó mang lại)

Với cụm từ “Set asides”

Nghĩa 1: Khi nói về việc tiết kiệm hoặc chuẩn bị cho một mục đích cụ thể, người học có thể sử dụng 'set aside' để miêu tả việc để dành tiền hoặc thời gian

Ví dụ: “Do you set aside money for special occasions?”

(Bạn có tiết kiệm tiền cho các dịp đặc biệt không?)

Sample answer: "Yes, I regularly set aside some money for special occasions. For example, I have been saving up for a vacation that I plan to take next year. By putting aside a portion of my monthly income, I can ensure that I have enough funds for the trip and avoid financial stress when the time comes."

(Có, tôi thường xuyên dành ra một khoản tiền để tiết kiệm cho các dịp đặc biệt. Ví dụ, tôi đã dành dụm một số tiền cho kỳ nghỉ hè sắp tới. Bằng cách dành một phần thu nhập hàng tháng, tôi có thể đảm bảo rằng mình có đủ tiền cho chuyến đi và tránh được căng thẳng tài chính khi đến thời điểm đi chơi.)

Nghĩa 2: Khi nói về việc giải quyết mâu thuẫn hoặc làm việc cùng nhau, 'set aside' có thể được dùng để miêu tả việc bỏ qua sự khác biệt để tập trung vào mục tiêu chung

Ví dụ: “What is your opinion on social media?"

(Bạn có suy nghĩ như nào về mạng xã hội?)

Sample answer: "I think social media can be a great tool for connecting with people and sharing information. However, I also think it's important to be aware of the potential negative effects of social media, such as addiction and cyberbullying. We need to be able to set aside our differences and work together to create a more positive and productive online environment."

(Tôi nghĩ rằng mạng xã hội có thể là một công cụ tuyệt vời để kết nối mọi người và chia sẻ thông tin. Tuy nhiên, tôi cũng nghĩ rằng điều quan trọng là phải nhận thức được những tác động tiêu cực tiềm ẩn của mạng xã hội, chẳng hạn như nghiện và bắt nạt trực tuyến. Chúng ta cần có thể gác lại những khác biệt và cùng nhau làm việc để tạo ra một môi trường trực tuyến tích cực và hiệu quả hơn.)

Bài tập thực hành

Bài 1. Bài tập nối từ

Nối các từ ở Cột A với định nghĩa ở Cột B

Cột A

Cột B

  1. Account for

  2. Bear with

  3. Break down

  4. Carry out

  5. Check out

  6. Come across

  7. Come up with

  8. Cut across

  9. Draw up

  10. Figure out

  11. Get ahead

  12. Get along

  13. Give in

  14. Go over

a. Giải thích hoặc biện minh

b. Kiên nhẫn, chịu đựng

c. Thực hiện hoặc tiến hành

d. Phân tích thành các phần nhỏ hơn

e. Tiến bộ hoặc thành công

f. Phát hiện tình cờ

g. Nghĩ ra hoặc tạo ra (ý tưởng, kế hoạch)

h. Ảnh hưởng hoặc liên quan đến nhiều nhóm

i. Chuẩn bị bằng văn bản

k. Hiểu ra hoặc giải quyết được điều gì đó

l. Có mối quan hệ tốt

m. Xem lại

n. Nhượng bộ hoặc chịu thua

o. Rời khỏi khách sạn hoặc kiểm tra

Bài 2: Bài tập điền từ

Hoàn thành các câu sau với các từ đúng từ danh sách dưới đây

account for, bear with, break down, carry out, check out, come across, come up with, cut across, draw up, figure out, get ahead, get along, give in, go over

  1. The scientists need to __________ a detailed experiment to test the new theory.

  2. He came across an old diary in the attic that __________ the history of the house.

  3. After a long discussion, they decided to __________ their differences and work together.

  4. Can you please __________ this problem and tell us the solution?

  5. The new highway __________ the old town, significantly reducing travel time.

  6. Despite the initial enthusiasm, the project __________ due to lack of funding.

  7. She had to __________ several challenges to __________ in her career.

  8. I need to __________ my notes again before the presentation tomorrow.

  9. He finally __________ to her request for a day off after much persuasion.

  10. We __________ an old friend while walking through the park.

Bài 3: Bài tập viết lại câu

She patiently endured my long explanation.

  • Answer: She __________ my long explanation.

They need to devise a strategy for the marketing campaign

  • Answer: They need to __________ a strategy for the marketing campaign.

Please review these documents before submitting them.

  • Answer: Please __________ these documents before submitting them.

He completed all the tasks he was assigned.

  • Answer: He __________ all the tasks he was assigned.

The child found a hidden toy in the sandbox by chance.

  • Answer: The child __________ a hidden toy in the sandbox.

This street goes directly through the forest.

  • Answer: This street __________ the forest.

She explained the budget discrepancies in great detail.

  • Answer: She __________ the budget discrepancies in great detail.

He made progress by working hard and staying focused.

  • Answer: He __________ by working hard and staying focused.

The team is preparing the contract as we speak.

  • Answer: The team is __________ the contract as we speak.

Answer Key

Bài 1

  1. Account for - a. 

  2. Bear with - b. 

  3. Break down - d. 

  4. Carry out - c.

  5. Check out - o. 

  6. Come across - f. 

  7. Come up with - g. 

  8. Cut across - h. 

  9. Draw up - i. 

  10. Figure out - k. 

  11. Get ahead - e. 

  12. Get along - l. 

  13. Give in - n. 

  14. Go over - m. 

Bài 2

  1. "The scientists need to carry out a detailed experiment to test the new theory."

(Các nhà khoa học cần thực hiện một thí nghiệm chi tiết để kiểm tra lý thuyết mới)

  1. "He came across an old diary in the attic that accounts for the history of the house."

(Anh ấy tình cờ phát hiện ra một cuốn nhật ký cũ trong gác mái giải thích lịch sử ngôi nhà)

  1. "After a long discussion, they decided to get along with their differences and work together."

(Sau một cuộc thảo luận dài, họ quyết định hòa thuận với nhau và cùng nhau làm việc)

  1. "Can Mary figure out this problem and tell us the solution?"

(Mary có thể tìm ra vấn đề này và cho chúng ta biết giải pháp chứ?)

  1. "The new highway cuts across the old town, significantly reducing travel time."

(Con đường mới cắt ngang qua thị trấn cũ, làm giảm đáng kể thời gian di chuyển)

  1. "Despite the initial enthusiasm, the project fell through due to lack of funding."

(Mặc dù có sự đam mê ban đầu, dự án đổ bể do thiếu kinh phí)

  1. "She had to bear with several challenges to get ahead in her career."

(Cô ấy phải chịu đựng nhiều thách thức để tiến bộ trong sự nghiệp của mình)

  1. "I need to go over my notes again before the presentation tomorrow."

(Tôi cần xem lại ghi chú của mình một lần nữa trước khi thuyết trình vào ngày mai)

  1. "He finally gave in to her request for a day off after much persuasion."

(Cuối cùng, anh ấy nhượng bộ cho yêu cầu nghỉ một ngày của cô ấy sau nhiều lời thuyết phục)

  1. "We came across an old friend while walking through the park."

(Chúng tôi tình cờ gặp một người bạn cũ khi đi dạo qua công viên)

Bài 3

  1. She bore with my long explanation. (

    Cô ấy chịu đựng lời giải thích dài dòng của tôi)

  2. They need to come up with a strategy for the marketing campaign. (Họ cần nghĩ ra một chiến lược cho chiến dịch Marketing)

  3. Please go over these documents before submitting them. (

    Hãy xem lại những tài liệu này trước khi nộp chúng)

  4. He carried out all the tasks he was assigned. (

    Anh ấy đã thực hiện tất cả các nhiệm vụ được giao)

  5. The child came across a hidden toy in the sandbox. (

    Đứa trẻ tình cờ phát hiện một món đồ chơi ẩn giấu trong hộp cát)

  6. This street cuts across the forest. (

    Con đường này cắt ngang qua khu rừng)

  7. She accounted for the budget discrepancies in great detail. (

    Cô ấy giải thích những sai lệch trong ngân sách một cách chi tiết)

  8. He got ahead by working hard and staying focused. (

    Anh ấy tiến bộ bằng cách làm việc chăm chỉ và tập trung)

  9. The team is drawing up the contract as we speak. (

    Đội ngũ đang soạn thảo hợp đồng ngay lúc này)

Tổng kết

Việc nắm vững từ vựng đa nghĩa không chỉ là một yêu cầu mà còn là cách để chinh phục bài thi IELTS. Khả năng sử dụng từ linh hoạt trong các bối cảnh khác nhau sẽ nâng cao kỹ năng giao tiếp, đảm bảo rằng thí sinh có thể trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và hiệu quả. Với 30 cụm từ được giới thiệu ở đây, người đọc có thể phát triển một vốn từ phong phú và đa dạng trong bài thi IELTS.

Work cited

  • Schmitt, N. (2010). Researching Vocabulary: A Vocabulary Research Manual. Palgrave Macmillan.

  • Lewis, M. (1993). The Lexical Approach: The State of ELT and a Way Forward. Language Teaching Publications.

  • Council of Europe. (2001). Common European Framework of Reference for Languages: Learning, Teaching, Assessment. Cambridge University Press.

  • IELTS Official Website. (n.d.). IELTS Speaking Band Descriptors. Retrieved from https://www.ielts.org/-/media/pdfs/speaking-band-descriptors.ashx?la=en

Tham vấn chuyên môn
Trần Ngọc Minh LuânTrần Ngọc Minh Luân
Giáo viên
Tôi đã có gần 3 năm kinh nghiệm giảng dạy IELTS tại ZIM, với phương châm giảng dạy dựa trên việc phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ và chiến lược làm bài thi thông qua các phương pháp giảng dạy theo khoa học. Điều này không chỉ có thể giúp học viên đạt kết quả vượt trội trong kỳ thi, mà còn tạo nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngôn ngữ hiệu quả trong đời sống, công việc và học tập trong tương lai. Ngoài ra, tôi còn tích cực tham gia vào các dự án học thuật quan trọng tại ZIM, đặc biệt là công tác kiểm duyệt và đảm bảo chất lượng nội dung các bài viết trên nền tảng website.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...