Trạng từ quan hệ trong tiếng Anh - Khái niệm, cách dùng và bài tập

Trạng từ quan hệ được sử dụng vô cùng phổ biến trong các văn bản tiếng Anh và cả trong đời sống thường ngày. Trong bài viết này, tác giả sẽ cung cấp cho người đọc về định nghĩa của trạng từ quan hệ, cách dùng, cấu trúc cũng như một vài trạng từ quan hệ phổ biến được sử dụng nhiều nhất để người đọc có cái nhìn sâu hơn về chủ đề này.
author
Trương Nguyễn Khánh Linh
25/05/2023
trang tu quan he trong tieng anh khai niem cach dung va bai tap

Key takeaways

Trạng từ quan hệ là gì? Là những từ quan hệ dùng để đưa ra thông tin về thời gian, địa điểm hoặc nguyên nhân của sự vật, sự việc đang được thảo luận.

Cách dùng: Được dùng để nối hai câu hoặc mệnh đề với nhau.

Cấu trúc:

  • Danh từ/đại từ + động từ + trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ

  • Danh từ/đại từ + động từ + giới từ (in, on, at, for, v.v.) + which + mệnh đề quan hệ

Các trạng từ quan hệ phổ biến, như "when", "where" và "why", thường được sử dụng để liên kết thông tin về thời gian, nơi chốn và lý do trong mệnh đề quan hệ.

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ: Đại từ quan hệ (who, which, that, ..) thường thay thế cho danh từ hoặc đại từ để đóng vai trò chủ ngữ hay tân ngữ trong mệnh đề quan hệ, trong khi trạng từ quan hệ thường liên kết thông tin bổ sung về thời gian, địa điểm hoặc lý do với mệnh đề chính, không thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ cho mệnh đề quan hệ.

Bài tập vận dụng có đáp án.

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là gì?

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là gì?

Mệnh đề quan hệ (relative clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc trong câu phức, cung cấp thông tin bổ sung về một danh từ hoặc đại từ trong mệnh đề chính. Mệnh đề quan hệ thường bắt đầu bằng một từ quan hệ như "who", "whom", "which", "that", "whose", hoặc "where", và được kết nối với mệnh đề chính bằng cách giới thiệu thông tin chi tiết về người, vật, thời gian, địa điểm, mục đích, v.v.

Trạng từ quan hệ (Relative adverbs) là những từ được sử dụng để giới thiệu mệnh đề quan hệ và cung cấp thông tin về thời gian (when), nơi chốn, địa điểm (where), hoặc lý do (why) mà mệnh đề quan hệ liên quan đến.

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng trạng từ quan hệ:

  1. When (khi): được sử dụng để chỉ thời gian.

  1. Where (nơi): được sử dụng để chỉ địa điểm.

  1. Why (tại sao): được sử dụng để chỉ lý do.

Cách dùng trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ có thể được dùng để thay thế các danh từ như:

Trạng từ where

here, there, place, street, town, country…

= In/at/on which

Trạng từ when

time, period, day, month…

= In/on which

Trạng từ why

reason

= For which

Cấu trúc trạng từ quan hệ (Relative adverbs)

Danh từ/đại từ + động từ + trạng từ quan hệ + mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

This is the park. We went there on our first date. 

→ This is the park where we went on our first date. (Đây là công viên nơi mà chúng tôi hẹn hò lần đầu.)

I remember the day. I was married to you.

→ I still remember the day when I was married to you. (Tôi vẫn còn nhớ rõ cái ngày mà tôi được gả cho anh ấy.)

I want to know the reason. You went away for that reason.

I want to know the reason why you went away. (Anh biết lí do tại sao em lại ra đi như thế.)

Lưu ý: Trong trường hợp cần đảm bảo sự trang trọng trong giao tiếp, người đọc có thể sử dụng cấu trúc sau để diễn đạt mà không làm thay đổi nghĩa của câu:

Danh từ/đại từ + động từ + giới từ (in, at, on, for, v.v.) + which + mệnh đề quan hệ

Ví dụ:

That is the villa where we stayed last time. (Đấy là căn villa chúng tôi đã ở lần trước.)

→ That is the villa at which we stayed last time.

I still remember the day when I first went to school. (Tôi vẫn còn nhớ như in ngày đầu tiên đi học.)

→ I still remember the day on which I first went to school.

Các trạng từ quan hệ trong tiếng Anh

Trạng từ quan hệ when

Cách dùng: Trạng từ when dùng để nối hai mệnh đề bổ sung thông tin về thời gian diễn ra hành động vào lúc nào, khi nào. Các danh từ chỉ thời gian mà "when" có thể bổ sung bao gồm:

  • Day: ngày

  • Week: tuần

  • Month: tháng

  • Year: năm

  • Season: mùa

  • Moment: khoảnh khắc

  • Period: giai đoạn

  • Era: thời đại

  • Age: kỷ nguyên

Cấu trúc:

Danh từ/đại từ + động từ + when + chủ từ + động từ

Ví dụ:

Do you remember the day? We first met on that day.

→ Do you remember the day when we first met? = Do you remember the day on which we first met? (Cậu có còn nhớ ngày đầu chúng mình gặp nhau không?)

The holidays are the time when I spend all my time with my family. (Những ngày nghỉ là khoảng thời gian tôi hoàn toàn dành cho gia đình.)

Trạng từ quan hệ where

Cách dùng: Trạng từ where được dùng trong câu mệnh đề quan hệ với ý nghĩa là ở đâu, chỗ nào. Trạng từ này được sử dụng để bổ sung ý nghĩa về địa điểm diễn ra hành động được nhắc đến trong câu. 

Cấu trúc:

Danh từ/đại từ + động từ + where + chủ từ + động từ

Ví dụ:

This is the villa. He held his birthday party here.

→ This is the villa where he held his birthday party = This is the villa at which he held his birthday party. (Đây là căn biệt thự nơi anh ta tổ chức bữa tiệc sinh nhật.)

This is the house. We lived there during the pandemic.

→ This is the house where we lived during the pandemic = This is the house at which we lived during the pandemic. (Đây là căn nhà nơi chúng tôi đã ở trong thời kỳ đại dịch.)

Trạng từ quan hệ why

Cách dùng: Trạng từ quan hệ why được dùng để cung cấp một thông tin và làm rõ lý do mà hành động, sự việc trong câu xảy ra. 

Ngoài ra, có thể sử dụng “for which” để thay thế cho “why” khi muốn diễn đạt theo cách trang trọng hơn.

Cấu trúc:

Danh từ/đại từ + động từ + why + chủ từ + động từ

Ví dụ:

You must give me a reason. You behaved inappropriately during dinner.

→ You must give me a reason why you behaved inappropriately during dinner. (Con phải cho mẹ biết lý do tại sao con lại hành xử không đúng như vậy trong bữa tối.)

I want to know the reason. You refused to let me in for that reason.

→ I want to know the reason why you refused to let me in. (Tôi muốn biết lý do tại sao tôi không được cho vào.) 

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệ

Phân biệt trạng từ quan hệ và đại từ quan hệĐại từ quan hệ là một dạng đại từ được sử dụng để thay thế cho một đại từ hoặc danh từ đứng trước nó hoặc để nối mệnh đề quan hệ và mệnh đề chính trong một câu với nhau. Ba chức năng chính của đại từ quan hệ là:

  1. Thay thế cho danh từ đứng trước nó: Đại từ quan hệ thay thế cho một danh từ hoặc một cụm từ danh từ trong câu. Điều này giúp tránh lặp lại danh từ và làm câu trở nên ngắn gọn hơn.

  2. Làm nhiệm vụ cho mệnh đề theo sau: Đại từ quan hệ đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ.

  3. Liên kết các mệnh đề với nhau: Đại từ quan hệ được sử dụng để kết nối mệnh đề quan hệ với mệnh đề chính trong một câu.

Đại từ quan hệ

Trạng từ quan hệ

Thường là "who", "whom", "whose", "which", "that"

Thường là "where", "when", "why"

Có thể thay thế cho danh từ, làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong mệnh đề quan hệ

Thường không thay thế cho danh từ, không làm chủ ngữ, hoặc tân ngữ, mà chỉ mang ý nghĩa thời gian, địa điểm, lý do

Ví dụ: That is the villa where we stayed last time = That is the villa at which we stayed last time. (Đấy là căn villa chúng tôi đã ở lần trước.)

Đọc thêm:

Bài tập trạng từ quan hệ

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. This is the park ………………. I first met him.

A. when

B. where

C. why

D. who

  1. It was winter ………………. I received that painful news.

A. where

B. how

C. when

D. why

  1. Could you please tell me ………………. I got fired all of a sudden?

A. who

B. whose

C. why

D. how

  1. This is the house ………………. my family lived during my childhood.

A. when

B. where

C. why

D. whom

  1. We’ll come in June ………………. Mary will have graduated from high school.

A. why

B. where

C. which

D. when

  1. Please continue from ………………. I have just finished.

A. where

B. which

C. when

D. how

  1. Do you know ………………. she hit the roof this morning?

A. how

B. when

C. why

D. where

  1. I used to work in that factory ………………. I was just 17.

A. where

B. when

C. which

D. whom

  1. The last time ………………. I saw her, she was still sad after her dad’s funeral.

A. why

B. when

C. where

D. whose

  1. I want to know ………………. you went back on your promise like that.

A. which

B. why

C. where

D. when

  1. It was summertime ………………. I first went to Quy Nhon for a short break.

A. whom

B. where

C. why

D. when

  1. This is ………………. I left my bag. But now, I can’t find it anywhere!

A. why

B. where

C. when

D. which

  1. Tell me ………………. you skipped your class this morning.

A. how

B. where

C. when

D. why

  1. That was the factory ………………. I used to work.

A. where

B. when

C. why

D. who

  1. It was my birthday ………………. he proposed to me.

A. when

B. why

C. whom

D. which

Bài 2. Viết lại câu sử dụng từ cho sẵn

  1. I want to know the reason. You didn’t go to work this morning for that reason.

  2. This is Jane’s new house. We celebrated her wedding anniversary here.

  3. We often go on holidays in the summer. We are given some days off.

  4. Mothers will never forget the day. Their children are born on that day.

  5. Do you remember the restaurant? We held Mom’s birthday there.

  6. She remembers the day. She first met him on that day.

  7. I understand the reason. You called off your wedding for that reason.

  8. This is the house. Many paranormal events happened there.

  9. It was John’s birthday. He proposed to Mary on that day.

  10. Do you remember the house? We used to live there for 3 years.

Đáp án

Bài 1

  1. B (Công viên này là nơi tôi gặp anh ấy lần đầu.)

  2. C (Đó là vào mùa đông khi tôi nhận được tin tức đau lòng ấy.)

  3. C (Ông có thể làm ơn cho tôi biết tại sao tôi lại bị đuổi việc đột ngột thế?)

  4. B (Đây là căn nhà nơi mà gia đình tôi đã sống trong suốt thời thơ ấu của tôi.)

  5. D (Chúng tôi sẽ đến đấy vào tháng 6 khi mà Mary tốt nghiệp cấp 3 rồi.)

  6. A (Làm ơn hãy tiếp tục từ chỗ tôi vừa hoàn thành xong.)

  7. C (Anh có biết lý do tại sao cô ấy lại giận dữ như vậy vào sáng nay không?)

  8. B (Tôi từng làm việc ở nhà máy ấy khi tôi chỉ 17 tuổi.)

  9. B (Lần cuối tôi gặp bà ấy, bà ấy trông vẫn còn buồn từ sau đám tang của bố bà.)

  10. B (Tôi muốn biết lý do tại sao anh lại nuốt lời như thế.)

  11. D (Đó là vào mùa hè khi tôi lần đầu đến Quy Nhơn nghỉ mát.)

  12. B (Đây là nơi tôi để chiếc túi. Nhưng mà bây giờ tôi lại không tìm thấy nó ở đâu cả.)

  13. D (Nói cho mẹ biết lý do tại sao sáng nay con lại trốn học.)

  14. A (Đấy là công ty nơi mà tôi đã từng làm việc.)

  15. A (Đấy là vào ngày sinh nhật tôi khi anh ấy cầu hôn tôi.)

Bài 2

  1. I want to know why you didn’t go to work this morning. (Tôi muốn biết lý do tại sao sáng nay cậu không đi làm.)

  2. This is Jane’s new house, where we celebrated her wedding anniversary. (Đây là nhà mới của Jane nơi mà chúng tôi đã tổ chức kỷ niệm ngày cưới cho cô ấy.)

  3. We often go on holidays in the summer when we are given some days off. (Chúng tôi thường đi nghỉ mát vào mùa hè khi mà chúng tôi có vài ngày nghỉ.)

  4. Mothers will never forget the day when their children are born. (Những người mẹ sẽ không bao giờ quên cái ngày mà con họ chào đời.)

  5. Do you remember the restaurant where we held Mom’s birthday? (Em có nhớ nhà hàng mà chúng mình tổ chức sinh nhật cho mẹ không?)

  6. She remembers the day when she first met him. (Cô ấy vẫn còn nhớ ngày đầu tiên cô gặp anh.)

  7. I understand the reason why you called off your wedding. (Mình đã hiểu lý do tại sao cậu lại hủy bỏ hôn lễ rồi.)

  8. This is the house where many paranormal events happened. (Đây là căn nhà nơi mà có rất nhiều hiện tượng tâm linh kì bí đã xảy ra.)

  9. It was John’s birthday when he proposed to Mary. (Đó là vào ngày sinh nhật của John, ngày mà anh quyết định cầu hôn Mary.)

  10. Do you remember the house where we used to live for 3 years? (Anh có nhớ căn nhà chúng ta đã từng sống ở đấy trong 3 năm không?)

Tổng kết

Trong bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người đọc một số kiến thức về trạng từ quan hệ trong tiếng Anh, bao gồm: định nghĩa, cách dùng, cấu trúc và bài tập vận dụng.

Qua đó, tác giả hy vọng người đọc có một cái nhìn tổng quan, sâu sắc hơn về chủ đề này; cũng như thông qua phần bài tập vận dụng có đáp án, người đọc có thể luyện tập thêm để trang bị cho mình những kiến thức cần thiết về trạng từ quan hệ.

Nguồn Tham Khảo

"Relative pronouns and relative clauses." British Council - LearnEnglish , learnenglish.britishcouncil.org/grammar/english-grammar-reference/relative-pronouns-relative-clauses.

"Relative Clauses – The Writing Center • University of North Carolina at Chapel Hill." The Writing Center • University of North Carolina at Chapel Hill, 23 Sept. 2021, writingcenter.unc.edu/tips-and-tools/relative-clauses/.

"Relative Clauses, Pronouns & Adverbs | Writing & Speaking Center." University of Nevada, Reno, www.unr.edu/writing-speaking-center/student-resources/writing-speaking-resources/relative-clauses-pronouns-adverbs.

Tham khảo thêm khoá học tiếng anh giao tiếp online tại ZIM, giúp học viên luyện tập thực hành tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống giao tiếp thực tế.

Bạn muốn học thêm về nội dung này?

Đặt lịch học 1-1 với Giảng viên tại ZIM để được học sâu hơn về nội dung của bài viết bạn đang đọc. Thời gian linh hoạt và học phí theo buổi

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...
Tư vấn nhanh
Chat tư vấn
Chat Messenger
1900 2833
Đang tải dữ liệu