Banner background

450 cặp từ đồng nghĩa lấy trọn điểm bài thi TOEIC Listening

Bài viết giới thiệu danh sách 450 từ và cụm từ đồng nghĩa trích từ các đề thi TOEIC Listening, giúp thí sinh nhanh chóng đưa ra câu trả lời chính xác.
450 cap tu dong nghia lay tron diem bai thi toeic listening

Phần thi Listening của bài thi TOEIC gồm 100 câu, chia làm 4 phần (Part 1-4) và yêu cầu thí sinh hoàn thành trong 45 phút. Đặc biệt, Part 3 và 4 có rất nhiều cụm từ đồng nghĩa xuất hiện. Những keyword trong đáp án thường sẽ không xuất hiện nguyên văn trong bài hội thoại. Vì vậy, nên việc nắm rõ những cặp từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong bài thi TOEIC có thể giúp thí sinh nhanh chóng tìm được đáp án chính xác, đồng thời tiết kiệm được thời gian làm bài.

Bài viết sau sẽ giới thiệu đến các bạn danh sách 450 từ và cụm từ đồng nghĩa với nhau trích từ các đề thi TOEIC mẫu.

image-alt

Danh sách 450 từ đồng nghĩa trong bài thi TOEIC Listening

Number

Word/Phrase

Synonym

Meaning

1

Take a bus

Catch a bus

bắt xe bus

2

Have one's hair cut

Get a haircut

đi cắt tóc

3

Have a haircut

Visit a beauty salon

đi cắt tóc

4

Hold an event

Arrange an event

tổ chức sự kiện

5

Have sth exchanged

Make an exchange

thực hiện đổi trả

6

Have a problem with a credit car

A credit card is not working

thẻ tín dụng không hoạt động

7

Discover sth

Find out about sth

phát hiện ra cái gì

8

Entrance hall

front lobby

sảnh trước

9

Give a hand with sth

Help with sth

giúp làm việc gì

10

Receive confirmation for sth

Have sth confirmed

xác nhận cái gì

11

Contact sb

Talk to sb

liên lạc với ai

12

Discuss a matter with sb

Consult sb

tham khảo ý kiến của ai

13

Have a lot of work to complete

Do a lot of work

phải làm nhiều việc

14

Go to a parade

Attend a parade

tham gia diễu hành

15

Recommend

Suggest

đề xuất, gợi ý

16

(A electronic device) break down

(A electronic device) crash

(Thiết bị điện tử) bị hỏng

17

The copy machine keeps breaking down

The office equipment isn't working properly

thiết bị văn phòng không hoạt động

18

Arrange a new time for sth

Set up a new date for sth

Sắp xếp lại lịch cho việc gì

19

Work late

Work longer hours

làm việc quá giờ

20

Work late

Work overtime

21

Can't stay for the whole meeting

Leave a meeting early

rời buổi họp sớm

22

Appeal to sb

Attract sb

thu hút ai

23

Older customers

An older age group of consumers

khách hàng lớn tuổi

24

Someone with excellent management skills

Someone who has lots of leadership experience

ai đó nhiều kinh nghiệm quản lý

25

Be expecting a child

Be pregnant

mang thai

26

Put sth in a box

Pack sth

đóng gói cái gì

27

Offer a discount to first-time customers

New customers can receive a discount

khách hàng mới sẽ nhận được giảm giá

28

The model is currently out of stock

The item is unavailable

sản phẩm đã hết

29

Fill out an online survey form

Complete a survey

hoàn thành khảo sát

30

Fill out the application

Complete a form

điền vào biểu mẫu

31

Be donated to a local children's charity

Help a charity

ủng hộ từ thiện

32

A few last-minute problems

Some unexpected problems

sự cố bất ngờ

33

Experience a dramatic decrease in revenue

Suffer from decreasing profits

trải qua sự sụt giảm lợi nhuận

34

Be served in the cafeteria

Be provided in the cafeteria

được cung cấp ở căng tin

35

Handle stressful situations

Deal with pressure

chịu được áp lực

36

Eat

Have a meal

ăn uống

37

Regularly

On a regular basis

thường xuyên, đều đặn

38

Sth is available at the sale price

Buy sth at a discount

mua với mã giảm giá

39

Find some documents

Locate some papers

tìm xem tài liệu ở đâu

40

Take a car to the mechanic's

Get a car checked out

cần mang xe đi sửa

41

Forecast heavy rain

Bad weather is expected

dự báo trời mưa

42

Arrange a suitable time to meet

Arrange a meeting

sắp xếp cuộc hẹn

43

Be expected to boost the of tourists

Tourism will increase

du lịch tăng lên

44

Introduce sth

Start sth

bắt đầu cái gì

45

A new television advertisement

A new advertising campaign

chiến dịch quảng cáo

46

Reschedule one's work hours

Revise a work schedule

thay đổi lịch làm việc

47

Renovation work is underway

They're repairing sth

đang sửa cái gì đó

48

Be underway

Be happening

đang diễn ra

49

Offer discounts on sth

Provide reductions on the prices of sth

giảm giá cái gì

50

Share ideas on sth

Discuss sth

thảo luận về quảng cáo cho sự kiện

51

Discuss sth

Talk about sth

thảo luận về quảng cáo cho sự kiện

52

Go to sb's website

Check out sb's website

lên website tìm hiểu

53

Buy sth beforehand

Purchase sth in advance

mua vé trước

54

Have a very short distance to travel to (a place)

Live near (a place)

ở gần (nơi nào đó)

55

Reimburse sb

Refund sb the money

hoàn tiền cho ai

56

Reach sb on extension + (VD: ,,)

Contact by phone

liên hệ qua điện thoại (extension là số máy lẻ, VD: Để gặp phòng nhân ѕự bấm ѕố , gặp phòng kinh doanh bấm ѕố , Vậy , là các extension hay số máy lẻ)

57

Interview sb

Hold an interview

tổ chức phỏng vấn

58

Visit the website

Check the online site

kiểm tra trên mạng

59

Provide free samples of the food

Give out free food

tặng đồ ăn

60

Reschedule the meeting

Change the appointment

thay đổi lịch hẹn

61

Sth is time-consuming

Sth takes a lot of time; sth takes so long

Mất thời gian

62

Find an alternate route

Find a different direction

tìm thấy đường khác

63

Take the day off

Have a day off

có ngày nghỉ

64

Right now

Immediately

ngay lập tức

65

Random

Haphazard

tùy ý, lung tung

66

Random

Arbitrary

tùy ý, lung tung

67

Random

Disorganized

tùy ý, lung tung

68

Send the products by express delivery

Ship the items

giao hàng

69

Book a room

Reserve a room

thuê phòng

70

Have the model in stock

The item is available

sản phẩm đang còn hàng

71

The service is slow

The service is poor

dịch vụ kém

72

Deal with urgent matters

Take care of important business

xử lý vấn đề kinh doanh lớn

73

Check the figures

Review some data

kiểm tra số liệu

74

Marketing strategy

Marketing approach

chiến lược tiếp thị

75

Pricey

Expensive

đắt

76

Take a look at the findings of the research

work on research data

làm việc với số liệu nghiên cứu

77

Order some snacks and drinks for the event

Arrange refreshment for the event

chuẩn bị đồ ăn đồ uống cho sự kiện

78

Take a look at sth on the website

Look at sth online

xem cái gì trên mạng

79

Fix a problem

Solve a problem

giải quyết vấn đề

80

Sth is too expensive for one's budget

Sth is not affordable

cái gì đó quá đắt để mua

81

Give a presentation

Deliver a presentation

thực hiện bài thuyết trình

82

Give a free gift

Offer a special deal

có ưu đãi đặc biệt

83

Present tickets when arriving at the entrance

Show tickets upon arrival at a gate

trình vé tại cổng

84

Sth is supposed to be completed by + time

Be due by + time

hết hạn trước lúc

85

Be late for the meeting

To not make it to a meeting on time

không đến họp đúng giờ

86

Drop the document off in (a place)

Deliver the document to (a place)

chuyển tài liệu tới (địa điểm nào)

87

Conduct research

Carry out research

tiến hành cuộc nghiên cứu

88

Give a brief overview

Give a summary

tóm tắt lại

89

Go over the reports

Review the reports

xem qua báo cáo

90

There was so much traffic

Nominate for sth

tắc đường

91

There was so much traffic

to be stuck in traffic

tắc đường

92

There was so much traffic

The street was packed like sardines

tắc đường

93

Be on call

Be on telephone

đang nói chuyện điện thoại

94

time a year, once a year

Yearly, annually

hàng năm, thường niên

95

times a years

Every six months, Biannual

mỗi năm lần, sáu tháng lần

96

times a years

Quarterly

bốn lần một năm, hằng quý

97

A great deal of

Many, a lot of

nhiều

98

Abolish

Cancel

huỷ bỏ

99

Accompany

Come, go with

đi theo, kèm

100

Account for

Explain

theo Giải thích

101

Achieve

Reach, accomplish, attain

đạt được

102

Admit

Accept

chấp nhận

103

Alleviate

Relieve

làm yên tâm

104

Annual (annually)

Once a year, yearly

thường niên, mỗi năm

105

Anticipate

Predict

đoán trước

106

Appoint

Assign, Allot

bổ nhiệm

107

Approve

Agree

đồng ý, tán

108

Arrogant

Self-important

thành Kiêu căng

109

At no time

Never

không bao giờ

110

Attempt

Effort

nỗ lực

111

Attractive

Beautiful

thu hút, quyến rũ

112

Automobile

Car

ô tô

113

Be out of

Run out of

hết, cạn kiệt

114

Be reluctant to do sth

Loath to do sth

bất đắc dĩ phải làm việc gì

115

Broaden

Extend

mở rộng

116

Chief

Boss, leader

lãnh đạo

117

Cigarette end

Cigarette butt

tàn thuốc

118

Come into force

Come into effect

có hiệu lực

119

Come to a final decision

Make a final decision

đi điến quyết định cuối cùng

120

Complex

Complicated

phức tạp

121

Complimentary

Free

mời, miễn phí

122

Comply

Follow

tuân theo

123

Concurrently

At the same time

đồng thời

124

Confidential

Secret

bí mật

125

Controversial

Debatable

dễ gây tranh cãi

126

Decent

Fine, good

đẹp, tốt

127

Defective

Faulty

có lỗi (dùng cho mặt hàng nào đó)

128

Deliver

Distribute

phân phối

129

Depressed

Disappointed

thất vọng

130

Disclose

Reveal

để lộ, phơi bày

131

Distract

Draw one's attention away from sth

làm ai đó phân tâm

132

Downtown

Business district

khu thương mại

133

Enchance

Attract

thu hút

134

Enlarge

Elaborate

mở rộng

135

Establish

Base

thành lập, thiết lập

136

Exhibit

Display

trưng bày

137

Expand

Flourish

trở nên cởi mở

138

Fake

Falsify

làm giả

139

Fire

Dismiss, lay off

sa thải

140

Frustration

Disappointment

sự thất vọng

141

Fufil one's duty

Fufill one's obligation

hoàn thành nhi ệm vụ của ai

142

Get money back

Get one's refund

lấy lại tiền

143

Half an hour

30 minutes

nửa giờ, 30 phút

144

Hate

Dislike

ghét

145

Hire

Recruit, go for

tuyển dụng

146

Hit the target

Reach the goal

đạt được mục đích

147

Implement

Carry out

thực hiện

148

Increase

Gain

tăng lên

149

Incur

Bear

chịu đựng

150

Landmark

Turning point

bước ngoặc

151

Mandatory

Compulsory

bắt buộc

152

Meet the needs

Meet the demands

đáp ứng nhu cầu

153

Moving

Touching

cảm động

154

Necessary

Essential

cần thiết

155

Nominate for sth

Appoint to sth

bổ nhiệm vào vị trí

156

Occasionally

At times

thỉnh thoảng

157

Occur

Happen

xảy ra

158

Offer ideas

Solicit ideas

thu hút các ý ki ến

159

Opportunity

Chance

cơ hội

160

Outdated

Out - of - date

lỗi thời

161

Overcome

Get over

vượt qua

162

Participate

Enter, take part in

tham gia

163

Patron

Regular customer

khách hàng quen

164

Persuade

Convince

thuyết phục

165

Persuade sb to do sth

Convince sb to do sth

thuyết phục ai làm việc gì

166

Persuasive

Convincing

có tính thuyết phục

167

Plaza

Shopping center

trung tâm thương mại

168

Pretty

Good-looking, beautiful

dễ thương, nhìn

169

Procedure

Process

quy trình

170

Prohibit

Forbid

cấm

171

Promptly

Quickly

một cách nhanh chóng

172

Proofread

Read sth for clarity, errors

đọc và sửa lỗi

173

Provide

Supply

cung cấp

174

Punctual

On time

đúng giờ

175

Purchase

Buy

mua

176

Put off

Postpone

huỷ bỏ

177

Reconstruct

Rebuild

tái thiết kế

178

Reduce

Cut down

cắt giảm

179

Refuse

Reject

từ chối

180

Renowned

Famous

nổi tiếng

181

Rival

Competitor

đối thủ

182

Secure

Assure, ensure

an toàn, bảo vệ
(đồng nghĩa trong một số trường hợp)

183

Sewage

Waste

chất thải

184

Share-holder

Stock-holder

cổ đông

185

Situate

Locate

đặt, định vị

186

Specific

Particular

cụ thể

187

State-of-the-art

Modern

hiện đại

188

Substantial

Significant

đáng kể, quan trọng

189

Surgery

Operation

phẫu thuật

190

Surplus

Extra

thêm, thừa

191

Totally

Entirely, wholly

toàn bộ

192

Underprivileged

Unfortunate

bất hạnh

193

Vanish

Disappear

biến mất

194

Whether or not

Whether or else

liệu hay không

195

Widen, broaden

Extend

mở rộng

196

Weaken the economy

Wreck the economy

làm suy yếu nền kinh tế

197

Modern technology

Advanced technology

công nghệ hiện đại

198

Modern technology

Cutting-edge technology

công nghệ hiện đại, tân tiến

199

The domination of technology

The prevalence of technology

sự thịnh hành, sự thống trị của công nghệ

200

The fast development of the Internet

The proliferation of the Internet

sự phát triển nhanh của Internet

201

The fast development of the Internet

The fast –growth of the Internet

sự phát triển nhanh của Internet

202

In this digital age

Stepping into the Information Age

bước vào Đại Công nghệ số, thời đại công nghệ

203

Be addicted to techonology

Be technologically-inclined

nghiện Internet

204

Be addicted to techonology

Be over-dependent on technology

bị quá phụ thuộc vào công nghệ

205

Be addicted to the Internet

Be immersed in the Internet

chìm đắm trong Internet

206

Be addicted to the Internet

Live on the virtual world

chìm đắm trong thế giới ảo

207

Access the Internet

Have access to the Internet

truy cập mạng

208

Raise children

Bring up, nurture children

nuôi dạy con cái

209

Come hell or high water

(Come) rain or shine

dù có chuyện gì xảy ra đi chăng nữa

210

Parental love

Parental affection

tình yêu thương của bố mẹ

211

Children

Offsprings

con cái

212

Husband and wife

Spouse

vợ chồng

213

Long–standing culture

Time-honored culture

nền văn hóa lâu đời

214

Gain knowledge ,new skills

Acquire knowledge ,new skills

đạt được kiến thức, kỹ năng mới

215

Gain knowledge ,new skills

Obtain knowledge ,new skills

đạt được kiến thức, kỹ năng mới

216

Knowledge acquisition

Knowledge attainment

sự tích lũy kiến thức

217

Knowledge acquisition

Knowledge accumulation

sự tích lũy kiến thức

218

online courses

Distant learning courses

những khóa học trực tuyến

219

online courses

E-learning courses

những khóa học trực tuyến

220

online courses

Correspondence courses

những khóa học trực tuyến

221

Meet the requirements

Meet the standards

đáp ứng Tiêu Chuẩn

222

Meet the requirements

Meet the criteria

đáp ứng Tiêu Chuẩn

223

Charity event

Fund-raising event

sự kiện từ thiện, gây quỹ

224

Marketer

Marketing executive

nhân viên tiếp thị

225

Heavy traffic

Dense traffic

giao thông đông đúc, nhiều xe cộ

226

To die down

To case off

dần dần trở nên bớt tắc nghẽn

227

To build up

To tail back (traffic)

tạo thành một hàng dài (khi tắc đường)

228

To set the trend

Trend-setter

(người) tạo xu hướng

229

Originate from + time

Dates back to+time

bắt đầu từ thời điểm nào

230

Marry somebody

Get, be married TO somebody

kết hôn với ai

231

Get married

Get hitched

kết hôn

232

Get married

Tie the knot

kết hôn

233

Get married

Be joined in matrimony

bắt đầu thành vợ chồng

234

Talk

To exchange pleasantries

trò chuyện một cách lịch sự

235

Internet scam

Internet fraud

lừa đảo trên mạng

236

Surf the Internet

Browse the Internet

lướt mạng

237

Complex issue

Thorny issue

vấn đề hóc búa, khó khăn

238

Complex issue

Insurmountable problem

vấn đề nan giải

239

Complex issue

Daunting problem

vấn đề dễ làm nản chí

240

Solve a problem

Tackle a problem

giải quyết một vấn đề

241

Solve a problem

Address a problem

giải quyết một vấn đề

242

Solve a problem

Settle an issue

làm dịu vấn đề (gây tranh cãi) xuống

243

Analyze a problem

Gain insight into a problem

phân tích một vấn đề

244

Be close to Ving

About to V

sắp sửa làm gì

245

Sth is most likely to V

Sth most probably V(chia)

rất có thể, có khả năng cái gì sẽ

246

Concerning sth

Regarding sth

liên quan đến cái gì

247

Concerning sth

In terms of sth

liên quan đến cái gì

248

Concerning sth

Relating to sth

liên quan đến cái gì

249

Concerning sth

When it comes to

liên quan đến cái gì

250

Concerning sth

With respect to sth

liên quan đến cái gì

251

Employ more people

Hire additional staff

tuyển thêm nhân viên

252

Employ more people

Recruit more employees

tuyển thêm nhân viên

253

Free

At no additional, extra charge, cost

không mất thêm chi phí

254

Free

At no cost, at a low cost

không mất phí, chi chí thấp

255

Free

Free of charge

miễn phí

256

Free

Complementary

miễn phí

257

There is another problem

There remains, exists another problem

vẫn còn đó một vấn đề khác

258

As expected

As anticipated

như dự đoán

259

take (st) into account

Take account of sth

xem xét, cân nhắc kĩ cái gì

260

take (st) into account

Take sth into consideration

xem xét, cân nhắc kĩ cái gì

261

take (st) into account

Consider sth carefully

xem xét, cân nhắc kĩ cái gì

262

(Plane) take off

(Plane) ascend

cất cánh

263

(Plane) take off

(Plane) leave the ground

cất cánh

264

(Plane) land

(Plane) descend (for landing)

hạ cánh

265

Get over (an illness)

Recover from (an illness)

hồi phục

266

Obey (the rules,the law,)

Abide by

Tuân theo, chịu theo

267

Obey (the rules,the law,)

To comply with

Tuân theo, chịu theo

268

Obey (the rules,the law,)

Conform to

Tuân theo, chịu theo

269

Obey (the rules,the law,)

Adhere to

Tuân theo, chịu theo

270

attraction

allurement

sự hấp dẫn, quyến rũ

271

absurd

ridiculous

vô lý

272

acceleration

speeding up

tăng tốc

273

accentuate

emphasize

Làm nổi bật nhấn mạnh

274

acceptable

permissible

chấp nhận được cho phép

275

accessible

easy to reach

tiếp cận dễ dàng để đạt được

276

accomplished

achieved

hoàn thành đạt

277

accorded

granted

dành được

278

accordingly

consequently

một cách tương ứng do đó

279

account for

explain

giải thích

280

accumulate

collect

tích lũy thu thập

281

accumulate

build up

tích lũy xây dựng

282

accurately

precisely

chính xác

283

acknowledge

concede

thừa nhận

284

added

extra

thêm

285

advent

introduce

giới thiệu

286

adverse

negative

tiêu cực

287

adverse (weather, climate,)

unfavorable (weather, climate,)

xấu không thuận lợi

288

advocating

recommending

ủng hộ gợi ý

289

affection

fondness

tình cảm , có hứng thú

290

affluence

wealth

sung túc giàu

291

afluent

wealthy

giàu

292

aggravating

irritating

khó chịu

293

agitated

disturbed

quấy rầy

294

alarming

upsetting

báo động, gây khó chịu

295

allocate

designate

phân bổ chỉ định

296

alter

change

thay đổi

297

alternative

different

thay thế ,khác nhau

298

alternative

option

thay thế tùy chọn

299

ambition

goal

Mục tiêu tham vọng

300

amenity

facilities

cơ sở hạ tầng

301

ample

abundant

dồi dào phong phú

302

amusement

entertainment

vui chơi giải trí

303

analysis

examination

Phân tích kiểm tra

304

annoying

bothersome

phiền toái khó chịu

305

annually

yearly

Hàng năm

306

antecedent

predecessor

tiền thân trước

307

anticipate

expect

dự đoán dự kiến

308

anticipate

predict

dự đoán

309

antiquated

outmoded

cũ , đã lạc hậu

310

anxious

eager

lo lắng háo hức

311

apart from

except for

ngoài trừ

312

apparently

seemingly

dường như , có vẻ

313

apparently

visibly

rõ ràng

314

inbabitants

population

dân cư dân số

315

appealing

alluring

hấp dẫn quyến rũ

316

appearance

turn up

xuất hiện

317

aquatic

marine

thủy biển

318

arbitrarily

without any order

tùy tiện , không cần bất kỳ thứ tự

319

archaic

ancient

cổ xưa

320

arid

dry

khô , cằn khô

321

array

range

phạm vi

322

as well

in addition

cũng ngoài ra

323

assess

evaluate

đánh giá đánh giá

324

assigned

specified, studied

xác định , được nghiên cứu, được quy định

325

astounding

astonishing

đáng kinh ngạc

326

at least

at the minimum

ít nhất tối thiểu

327

atmosphere

air

bầu không khí

328

attachment to

preference for

kèm theo ưu tiên cho

329

attain

reach

đạt đạt

330

attribute sth to sth

ascribe sth to sth

cho rằng cái gì là do cái gì

331

attribute sth to sth

put sth down to sth

cho rằng cái gì là do cái gì

332

attribute sth to sth

sth boils down to sth

cho rằng cái gì là do cái gì

333

authorize

empower

uỷ quyền trao quyền

334

available

obtainable

sẵn đạt được

335

be confused by sth

be puzzled by sth

bị bối rối, không hiểu

336

be confused by sth

be bewildered by sth

bị bối rối, không hiểu

be confused by sth

be baffled by sth

bị bối rối, không hiểu

337

barrier

obstacle

rào cản trở ngại

338

be designed to

be intended to

được thiết kế để dành cho

339

beneficial

advantageous

có lợi

340

be blocked

be confined

chặn, giới hạn

341

be blurred

be clouded

Không rõ nét, che phủ

342

boost

raise

làm tăng

343

boost

promote

làm tăng, khuyến khích

344

boundary

border

ranh giới, biên giới

345

boom

expansion

tăng vọt, mở rộng

346

breakthrough

improvement

đột phá, cải tiến

347

breed

reproduce

nhân giống, sinh sản

348

brief

fleeting

ngắn, thoáng qua

349

bright

brilliant

tươi sáng, rực rỡ

350

brilliance

radiance

sự rực rỡ

351

broad

general

rộng , chung chung

352

broaden

enlarge

Mở rộng, phóng to

353

budding

pubescent

vừa chớm nở. dậy thì

354

burgeoning

thriving

đang phát triển, thịnh vượng

355

bustling

active

nhộn nhịp , hoạt động

356

by-product

unexpected

sản phẩm phụ , không mong muốn

357

camouflage

hide

ngụy trang, che giấu

358

be capable of Ving

be able to V

có thể sử dụng

359

case

situation

trường hợp, tình huống

360

catastrophe

disaster

thảm họa

361

catastrophic

disastrous

thảm họa

362

cautious

careful

cảnh giác, cẩn thận

363

famous

celebrated

nổi tiếng

364

celebrated

renowned

nổi tiếng

365

chaotic

disorganized

hỗn loạn vô tổ chức

366

typical

classic

điển hình

367

typical

characteristic

điển hình

368

charisma

appeal

sự hấp dẫn

369

chiefly

mostly

chủ yếu

370

choicest

most expensive

tốt nhất , đắt tiền nhất

371

coarse

rough

thô

372

coherent

logical

mạch lạc, logic

373

comeback

reappearance

tái xuất hiện

374

common

shared

chung, chia sẻ

375

commonplace

standard

phổ biến tiêu chuẩn

376

comparatively

relatively

tương đối

377

conceal

hide

che giấu

378

conceivably

possibly

có thể hình dung được

379

conceive

imagine

tưởng tượng

380

confidential

secret

bí mật

381

confirm

prove

xác nhận

382

consequently

therefore, thus

do đó

383

considerable

important

đáng kể

384

consist of

be made up of

bao gồm

385

conspicuous

noticeable

dễ thấy, đáng chú ý

386

constant

continued

liên tục (có ngắt quãng)

387

constant

continuous

liên tục (không ngắt quãng)

388

constant

stable

liên tục (mang tính ổn định)

389

constantly

regularly

liên tục, thường xuyên

390

constitute

consist of

tạo thành, bao gồm

391

constraint

restriction

hạn chế

392

contaminated

polluted

ô nhiễm

393

contamination

pollution

sự ô nhiễm

394

contemporary

current

đương đại, hiện tại

395

contend

maintain

duy trì

396

context

setting

bối cảnh

397

conventional

traditional

truyền thống

398

convert

transform

chuyển đổi, biến đổi

399

convey

communicate

chuyển tải giao tiếp

400

counter of

in the opposition of

trong sự phản đối của

401

s1 + coupled with + s2 + Vs1

s1 + combined with + s2 + Vs1

kết hợp với

402

coveted

desired

thèm muốn mong muốn

403

create

produce

tạo ra , sản xuất

404

credence

credibility

niềm tin, uy tín

405

important

critical

quan trọng, thiết yếu

406

important

crucial

quan trọng, thiết yếu

407

important

essential

quan trọng, thiết yếu

408

important

significant

quan trọng, thiết yếu

409

cultivate

grow

trồng

410

curative

healing

chữa bệnh

411

currency

money

tiền tệ

412

daring

bold

táo bạo, cả gan

413

dawdle

waste time

lãng phí thời gian

414

debate

argue

cuộc tranh luận

415

debilitating

weakening

suy nhược, suy yếu

416

deceptive

misleading

lừa đảo, gây hiểu lầm

417

decrease

decline

giảm, suy giảm

418

decrease

fall

giảm, suy giảm

419

meet one's demands

meet one's needs

đáp ứng nhu cầu của ai

420

demise

decline

sụp đổ suy giảm

421

show

display

thể hiện, hiển thị

422

show

demonstrate

mô tả

423

show

depict

mô tả

424

show

present

mô tả

425

dense

thick

dày đặc

426

depredation

destruction

sự phá hủy

427

deterioration

decline

sự suy giảm

428

detractor

critic

phê bình

429

harmful

detrimental

có hại

430

devoid

empty

trống rỗng

431

empty

vacant (position)

(vị trí) trống

432

be devoted to sth

be dedicated to sth

cống hiến to phụ thuộc vào , tập trung vào

433

dim

faint

mờ mờ

434

dimension

size

chiều, kích thước

435

diminish

reduce

giảm

436

discharge

release

xả, tung ra

437

discover sth

unveil sth

phát hiện ra

438

disguise

concealment

ngụy trang, che giấu

439

dispersal

distribution

phân phối

440

disperse

scatter

phân tán rải rác

441

display

exhibit

hiển thị, trưng bày

442

dispute

argument

tranh chấp, tranh luận

443

dispute

disagree with

không đồng ý với , quyết tranh chấp

444

disregard

overlook

bỏ qua

445

disruptive

disturbing

gây rối làm phiền

446

disseminate sth

spread sth

phổ biến, lan rộng cái gì

447

distinguish

discriminate

phân biệt, kì thị

448

disturb

upset

làm phiền, gây buồn phiền

449

diverse

different

đa dạng, khác nhau

450

diverse

varied

đa dạng, khác nhau

Tổng kết

Để hoàn thành bài thi TOEIC Listening một cách hiệu quả, bên cạnh việc sắp xếp thời gian làm bài hợp lý cho mỗi phần, thí sinh cần nghiên cứu và ghi nhớ những từ vựng thường gặp trong đề thi nói chung và những từ đồng nghĩa nói riêng nhằm nhanh chóng đưa ra câu trả lời chính xác nhất.

Tác giả hy vọng bài viết trên đây đã góp phần giúp thí sinh biết thêm về những từ và cụm từ đồng nghĩa thường xuyên gặp trong TOEIC Listening, từ đó đạt được số điểm tối ưu nhất.

Người đọc có thể tham khảo thêm về các từ đồng nghĩa trong bài thì TOEIC tại: Những cặp từ đồng nghĩa thường xuất hiện trong bài thi TOEIC

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...