Từ vựng chủ đề Môi trường (Environment) - Ứng dụng trong IELTS Writing Task 2
Key takeaways |
---|
Từ vựng cho chủ đề Môi trường – Environment:
|
Chủ đề Environment có thể xuất hiện trong IELTS Writing Task 2 như các đề bài sau:
The best way to solve world’s environmental problem is increase the cost of fuel. Do you agree or disagree and give your own opinion?
Organized tour to remote areas and community is increasingly popular. Is it a positive or negative development for the local people and the environment?
It is a natural process for animal species to become extinct (e.g. Dinosaur, dodos …) There is no reason why people should try to prevent this from happening. Do you agree or disagree?
Dưới đây là bộ từ vựng cực quan trọng và cần phải thuộc lòng, kèm định nghĩa và ví dụ cụ thể để người học có thể dễ dàng đối phó với đề bài thuộc chủ đề ENVIRONMENT.
Từ vựng cho chủ đề Môi trường – Environment
Climate change
Định nghĩa: thay đổi khí hậu
Phiên âm: /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/
Ví dụ: Most scientists believe that climate change today is happening largely because of human industrial activities. (Hầu hết các nhà khoa học tin rằng biến đổi khí hậu ngày nay đang diễn ra phần lớn là do hoạt động công nghiệp của con người.)
Atmosphere
Định nghĩa: khí quyển
Phiên âm: /ˈætməˌsfɪr/
Ví dụ: The atmosphere in Hanoi is being polluted partly because too many vehicles are emitting large quantities of smoke. (Không khí ở Hà Nội đang bị ô nhiễm một phần là do có quá nhiều phương tiện thải ra lượng khói lớn.)
Relevant collocations
in the atmosphere: trong khí quyển
Ví dụ: Trees play a vital role in absorbing carbon dioxide in the atmosphere through the process of photosynthesis. (Cây cỏ đóng vai trò quan trọng trong việc hấp thụ carbon dioxide trong không khí thông qua quá trình quang hợp.)
polluted/clear atmosphere: khí quyển ô nhiễm/sạch
Ví dụ:
Urban areas with high traffic density often struggle with a polluted atmosphere, impacting the health of residents. (Các khu vực đô thị có mật độ giao thông cao thường phải đối mặt với một bầu không khí ô nhiễm, ảnh hưởng đến sức khỏe của cư dân.)
Environmental regulations have significantly improved air quality, leading to a clear atmosphere in many urban centers. (Các quy định về môi trường đã cải thiện đáng kể chất lượng không khí, dẫn đến bầu không khí trong lành ở nhiều trung tâm đô thị.)
Greenhouse gas
Định nghĩa: khí gây hiệu ứng nhà kính
Phiên âm: /ˈɡrinˌhaʊs ɡæs/
Ví dụ: We need a global system for limiting greenhouse gas emissions. (Chúng ta cần một hệ thống toàn cầu để hạn chế phát thải khí nhà kính.)
Relevant collocations
greenhouse gas emission: sự thải khí gây hiệu ứng nhà kính
Ví dụ: The burning of fossil fuels for energy production is a major contributor to greenhouse gas emissions, particularly carbon dioxide. (Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng là một nguồn góp phần lớn vào việc phát thải khí nhà kính, đặc biệt là carbon dioxide.)
Desertification
Định nghĩa: sa mạc hóa
Phiên âm: /dɪˌzɜː.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/
Ví dụ: Trees help to prevent desertification, as well as provide shade and firewood. (Cây cối giúp ngăn ngừa sa mạc hóa, cũng như cung cấp bóng mát và củi.)
Pollution/ contamination
Định nghĩa: sự ô nhiễm
Phiên âm: pəˈluʃən/ kənˌtæməˈneɪʃən
Ví dụ: Increasing levels of air pollution in industrial zones are having a negative effect on inhabitants of nearby areas. (Mức độ ô nhiễm không khí ngày càng tăng ở các khu công nghiệp đang có tác động tiêu cực đến người dân ở các khu vực lân cận.)
Relevant collocations
a source of pollution: nguồn ô nhiễm
Ví dụ: Untreated sewage from urban areas can be a significant source of water pollution, affecting both aquatic ecosystems and human health. (Nước thải chưa được xử lý từ khu vực đô thị có thể là một nguồn ô nhiễm nước đáng kể, ảnh hưởng đến cả hệ sinh thái nước và sức khỏe con người.)
Pollutants
Định nghĩa: chất gây ô nhiễm
Phiên âm: /pəˈlutənts/
Ví dụ: Large quantities of pollutants such as CO2 are being released every day, which leads to higher levels of air pollution. (Một lượng lớn chất gây ô nhiễm như CO2 đang được thải ra mỗi ngày, dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí cao hơn)
Relevant collocations
the emission/release of pollutants: sự thải ra chất ô nhiễm
Ví dụ: Agricultural activities, such as the use of pesticides, contribute to the emission of pollutants that can impact soil and water quality. (Hoạt động nông nghiệp, như việc sử dụng thuốc trừ sâu, đóng góp vào việc phát thải chất ô nhiễm có thể ảnh hưởng đến chất lượng đất và nước.)
discharge, emit, release pollutants: thải ra chất ô nhiễm
Ví dụ: Industrial facilities often discharge/emit/release pollutants into nearby rivers, affecting water quality and aquatic ecosystems. (Các cơ sở công nghiệp thường xuyên thải chất ô nhiễm vào các sông lân cận, ảnh hưởng đến chất lượng nước và hệ sinh thái thủy sinh.)
Waste
Định nghĩa: chất thải
Phiên âm: /weɪst/
Ví dụ: Toxic waste from factories is being dumped directly into nearby rivers and does great harm to the animals living there. (Chất thải độc hại từ các nhà máy đang được đổ thẳng vào các con sông gần đó và gây hại lớn cho động vật sống ở đó.)
Relevant collocations
produce waste: tạo ra chất thải
Ví dụ: Construction sites often produce construction waste, including debris and unused materials, which should be properly disposed of. (Các công trường xây dựng thường tạo ra chất thải xây dựng, bao gồm rác và vật liệu không sử dụng, cần được xử lý đúng cách.)
dump, get rid of: đổ, xả chất thải
Ví dụ: Irresponsible businesses may dump industrial chemicals into rivers, posing a threat to aquatic ecosystems. (Các doanh nghiệp không có trách nhiệm có thể đổ xả hóa chất công nghiệp vào sông, đe dọa hệ sinh thái thủy sinh.)
Exhaust
Định nghĩa: khí thải (đặc biệt từ ô tô và các ống xả)
Phiên âm: /ɪɡˈzɑst/
Ví dụ: Exhaust from cars is the main reason for the city’s pollution. (Khí thải từ ô tô là nguyên nhân chính gây ô nhiễm thành phố.)
Relevant collocations
exhaust emission, fumes exhaust, gas exhaust, smoke exhaust
Emit
Định nghĩa: thải ra
Phiên âm: /ɪˈmɪt/
Ví dụ: The atmosphere in Hanoi is being polluted partly because too many vehicles are emitting large quantities of smoke. (Không khí ở Hà Nội đang bị ô nhiễm một phần là do có quá nhiều phương tiện thải ra lượng khói lớn)
Relevant collocations
emit beam, noise, smell, or gas: tỏa ra ánh sáng, tiếng ồn, mùi và khí
Ví dụ: Factories located in residential areas may emit noise, leading to complaints from local residents about the disturbance. (Các nhà máy đặt tại khu vực dân cư có thể phát ra tiếng ồn, gây phiền phức và khiến cư dân địa phương phải than phiền.)
Impact
Định nghĩa: ảnh hưởng
Phiên âm: /ˈɪmpækt/
Ví dụ: The environmental impact of the industrial activities in this region is enormous. (Tác động môi trường của các hoạt động công nghiệp ở khu vực này là rất lớn.)
Relevant collocations
create, exert impact: tạo ra ảnh hưởng
Ví dụ: Large-scale deforestation projects can create a detrimental impact on climate patterns and biodiversity. (Các dự án phá rừng quy mô lớn có thể tạo ra tác động có hại đối với biến đổi khí hậu và đa dạng sinh học.)
enhance, increase, maximize impact: tăng cường ảnh hưởng
Ví dụ: Implementing energy-efficient technologies in industries can maximize the positive impact on reducing carbon emissions. (Việc triển khai công nghệ tiết kiệm năng lượng trong các ngành công nghiệp có thể tối đa hóa tác động tích cực đối với việc giảm lượng khí carbon thải ra môi trường.)
alleviate, lessen, minimize, reduce impact: giảm thiểu ảnh hưởng
Ví dụ: Conservation programs aim to minimize the impact of human activities on endangered species and their natural habitats. (Các chương trình bảo tồn nhằm giảm thiểu tác động của hoạt động của con người đối với các loài đang nguy cấp và môi trường sống tự nhiên của chúng.)
Toxic
Định nghĩa: độc hại
Phiên âm: /ˈtɑksɪk/
Ví dụ: Toxic waste from factories is being dumped directly into nearby rivers and does great harm to the animals living there. (Chất thải độc hại từ các nhà máy đang được đổ thẳng vào các con sông gần đó và gây hại lớn cho động vật sống ở đó.)
Relevant collocations
Toxic environment/ pollutant/substance: môi trường ô nhiễm, chất thải ô nhiễm, chất độc hại
Ví dụ: Industrial areas with improper waste disposal practices can create a toxic environment, posing health risks to nearby residents. (Các khu vực công nghiệp với các phương pháp xử lý chất thải không đúng cách có thể tạo ra một môi trường độc hại, gây rủi ro cho sức khỏe của cư dân xung quanh.)
Deforestation
Định nghĩa: sự phá rừng
Phiên âm: /dɪˌfɔrɪˈsteɪʃən/
Ví dụ: Deforestation is the third major contributor to global warming. (Phá rừng là nguyên nhân chính thứ ba gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu.)
Global warming
Định nghĩa: sự nóng lên toàn cầu
Phiên âm: ˈ/ɡloʊbəl ˈwɔrmɪŋ/
Ví dụ: The destruction of the rainforests is contributing to global warming. (Việc phá hủy rừng nhiệt đới đang góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.)
Ứng dụng từ vựng chủ đề Môi trường vào IELTS Writing Task 2
Đề bài: Pollution of rivers, lakes, and seas is a major concern for people who seek to protect the environment. What are the possible causes of water pollution, and what effects does this have on animal life and human society?
Model Essay
In recent years, the issue of water pollution has gained significant global attention due to its detrimental impact on the environment. This phenomenon can be attributed to a number of reasons that have a negative impact on animal life and human society.
There are two main reasons associated with this phenomenon. Firstly, industrial waste plays a pivotal role in the degradation of water quality. This is because industrial processes generate significant quantities of these pollutants, which are then released into rivers, lakes, and oceans, leading to the deterioration of water quality. For example, mining activities release various pollutants, including heavy metals like mercury, lead, and arsenic, into surrounding water bodies. As a result, these metals can leach from mine tailings or waste rock, contaminating rivers and groundwater. Secondly, inadequate sewage treatment from domestic households is a significant contributor to water pollution. As populations grow, the demand for water and sanitation increases, straining existing systems and resulting in untreated or partially treated wastewater being emitted into water bodies, which can cause contamination in many lakes and rivers.
The effects of water pollution on both animal life and human society are far-reaching. In terms of animal life, water pollution disrupts the delicate balance of aquatic ecosystems. Toxic pollutants like heavy metals, chemicals, and excess nutrients alter water quality, affecting the survival and reproduction of aquatic organisms. For instance, disrupted ecosystems can lead to declines in fish populations, a loss of biodiversity, and shifts in species composition. As for human society, using polluted water for drinking, cooking, washing, and bathing can cause many health problems. According to the World Health Organization, at least 2 billion people consume water from sources contaminated by feces, which can transmit dangerous diseases like cholera. Moreover, as polluted water sources become more prevalent, societies may face challenges meeting water demands for agriculture, industry, and domestic use.
In conclusion, industrial discharge and inadequate sewage treatment from domestic households are the two main reasons for water contamination. Governments and environmental agencies should strictly enforce policies to mitigate the impact of toxic pollutants on both aquatic ecosystems and human health.
Bản dịch
Trong những năm gần đây, vấn đề ô nhiễm nước đã thu hút được sự quan tâm đáng kể trên toàn cầu do tác động bất lợi của nó đối với môi trường. Hiện tượng này có thể được quy cho một số lý do, có ý nghĩa sâu sắc đối với đời sống động vật và xã hội loài người.
Có hai lý do chính liên quan đến hiện tượng này. Thứ nhất, chất thải công nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc làm suy giảm chất lượng nước. Điều này là do các quy trình công nghiệp tạo ra một lượng đáng kể các chất gây ô nhiễm này, sau đó chúng được thải ra sông, hồ và đại dương, dẫn đến suy giảm chất lượng nước. Ví dụ, các hoạt động khai thác thải ra nhiều chất ô nhiễm khác nhau, bao gồm các kim loại nặng như thủy ngân, chì và asen vào các vùng nước xung quanh. Kết quả là, những kim loại này có thể rò rỉ từ chất thải mỏ hoặc đá thải, gây ô nhiễm sông ngòi và nước ngầm. Thứ hai, việc xử lý nước thải không thích đáng từ các hộ gia đình là một nguyên nhân đáng kể gây ra sự ô nhiễm nước. Khi dân số tăng lên, nhu cầu về nước và vệ sinh tăng lên, gây căng thẳng cho các hệ thống hiện có và dẫn đến nước thải chưa được xử lý hoặc xử lý một phần được thải ra các nguồn nước, có thể gây ô nhiễm cho nhiều sông hồ.
Những ảnh hưởng của ô nhiễm nước đối với cả đời sống động vật và xã hội loài người là rất sâu rộng. Về đời sống động vật, ô nhiễm nước phá vỡ sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái dưới nước. Các chất độc hại gây ô nhiễm như kim loại nặng, hóa chất và chất dinh dưỡng dư thừa làm thay đổi chất lượng nước, ảnh hưởng đến sự tồn tại và sinh sản của các sinh vật dưới nước. Ví dụ, hệ sinh thái bị phá vỡ có thể dẫn đến suy giảm quần thể cá, mất đa dạng sinh học và thay đổi thành phần loài. Đối với xã hội loài người, sử dụng nguồn nước bị ô nhiễm để uống, nấu ăn, giặt giũ và tắm rửa có thể gây ra nhiều vấn đề về sức khỏe. Theo Tổ chức Y tế Thế giới, ít nhất 2 tỷ người tiêu thụ nước từ các nguồn bị ô nhiễm bởi phân, có thể truyền các bệnh nguy hiểm như dịch tả. Hơn nữa, khi các nguồn nước bị ô nhiễm trở nên phổ biến hơn, các xã hội có thể phải đối mặt với những thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu nước cho nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.
Tóm lại, xả thải công nghiệp và xử lý nước thải không thích đáng từ các hộ gia đình là hai nguyên nhân chính gây ô nhiễm nước. Chính phủ và các cơ quan môi trường cần thực thi nghiêm ngặt các chính sách nhằm giảm thiểu tác động của các chất ô nhiễm độc hại đối với cả hệ sinh thái thủy sinh và sức khỏe con người.
Vocabulary
gain significant global attention: thu hút được sự quan tâm đáng kể trên toàn cầu
industrial discharge: xả thải công nghiệp
the degradation of water quality: sự suy giảm chất lượng nước
inadequate sewage treatment: xử lý nước thải không thích đáng
a loss of biodiversity: mất đa dạng sinh học
aquatic ecosystems: hệ sinh thái dưới nước
Tham khảo thêm:
Cách chia đoạn thân bài IELTS Writing Task 1 dạng biểu đồ xu hướng.
Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Worklife – IELTS Writing Task 2.
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp những từ vựng cho chủ đề Môi trường mà thí sinh có thể áp dụng để giải quyết các câu hỏi trong phần thi IELTS Writing Task 2. Tác giả hy vọng rằng nguồn từ vựng trên sẽ là công cụ hữu ích giúp thí sinh có thêm nhiều ý tưởng để hoàn thành tốt bài thi viết của mình. Ngoài ra, học sinh có thể truy cập ZIM Helper được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn bởi các giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.
Bình luận - Hỏi đáp