Banner background

Tổng hợp từ vựng IELTS chủ đề Relationship thường gặp

Tổng hợp các từ vựng thông dụng thường gặp chủ đề Relationship trong bài thi IELTS.
tong hop tu vung ielts chu de relationship thuong gap

Relationship là chủ đề thường xuyên được đề cập tới trong bài thi IELTS, nhất là trong IELTS Speaking. Bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM gửi tới bạn học những cụm từ vựng đơn giản nhưng lại có ứng dụng thực tế rất cao của chủ đề này.

Thông qua bài viết, bạn học có thể dễ dàng diễn đạt ý tưởng của mình một cách trôi chảy và đúng trọng tâm hơn. Để tận dụng tốt các từ vựng IELTS, bạn học nên áp dụng thực tế vào bài tập để có thể ghi nhớ được tốt hơn.

Key takeaways

Từ vựng chủ đề Relationship trong IELTS Speaking:

  • Establish (v): thiết lập

  • Communicate (v): giao tiếp

  • Connect (v): kết nối

  • Interaction (n): sự tương tác

  • Face-to-face (adj): trực tiếp

  • stay/keep in touch: giữ liên lạc với ai đó

  • Virtual (adj): ảo

  • Real-life (adj): thực tế

  • Flourish (v): thăng hoa

  • Bond (n): mối liên kết

  • Generation gap (n): khoảng cách thế hệ

  • Mutual (adj): có mối quan hệ qua lại

  • Long-standing (adj): lâu đời

  • Foster (v): phát triển, khích lệ

  • Drift apart (phr.v): xa cách.

Một số từ vựng chủ đề Relationship trong IELTS Speaking

Establish (v)

Định nghĩa: Thiết lập.

Phiên âm: /ɪˈstæblɪʃt/

Ví dụ: People nowadays can easily establish new friendships easily due to the development of the Internet. (Mọi người ngày nay có thể dễ dàng thiết lập những mối quan hệ bạn bè mới nhờ vào sự phát triển của Internet.)

Collocations: 

  • Verb + establish: attempt to/ seek to/ try to establish


    Ví dụ: Attending industry conferences is an attempt to establish connections with potential collaborators. (Tham dự các hội nghị trong ngành là một nỗ lực để thiết lập kết nối với các cộng tác viên tiềm năng.)

  • Establish + noun: establish friendships/ trust


    Ví dụ: Building transparency is crucial to establish trust in any partnership. (Xây dựng tính minh bạch là rất quan trọng để thiết lập niềm tin trong bất kỳ quan hệ đối tác nào.)

Họ từ: 

  • Establishment (n): Sự thiết lập

  • Establish (adj): được thiết lập 

Communicate (v)

Định nghĩa: Giao tiếp.

Phiên âm: /kəˈmjuːnɪkeɪt/

Ví dụ: In a healthy relationship, it is important to communicate openly and honestly with each other. (Trong một mối quan hệ lành mạnh, điều quan trọng là phải giao tiếp cởi mở và trung thực với nhau.)

Collocations: 

  • Communicate + adverb: communicate clearly/ effectively/ directly/ easily 

  • Communicate + preposition: communicate by/ through/ with


    Ví dụ: Effective communication through non-verbal cues and gestures is a fundamental aspect of successful interpersonal interactions. (Giao tiếp hiệu quả thông qua những dấu hiệu và cử chỉ phi ngôn ngữ là một khía cạnh cơ bản của sự tương tác thành công giữa những cá nhân.)

Họ từ: 

  • Communication (n): Sự giao tiếp

  • Communicative (adj): cởi mở, thích giao tiếp, hay dễ lan truyền

Connect (v)

Định nghĩa: Kết nối.

Phiên âm: /kəˈnekt/

Ví dụ: Facebook was created to help people connect with friends and family members. (Facebook được tạo ra để giúp mọi người kết nối với bạn bè và các thành viên trong gia đình.)

Collocations: 

  • Connect something with something


    Ví dụ: Connecting personal experiences with academic knowledge enhances the depth of understanding and fosters a more comprehensive learning process. (Kết nối những trải nghiệm cá nhân với kiến thức học thuật nâng cao sâu rộng của sự hiểu biết và thúc đẩy quá trình học tập trở nên toàn diện hơn.)

Họ từ: 

  • Connection (n): Sự kết nối

  • Connected (adj): Được kết nối, có mối quan hệ với.

Interaction (n)

Định nghĩa: Sự tương tác.

Phiên âm: /ˌɪntərˈækt/

Ví dụ: Interactions between individuals from different cultural backgrounds contribute significantly to the enrichment of perspectives and the cultivation of mutual understanding. (Tương tác giữa các cá nhân từ các nền văn hóa khác nhau góp phần đáng kể vào việc làm phong phú thêm quan điểm và trau dồi sự hiểu biết lẫn nhau.)

Collocations: 

  • Interaction + with/ between/ among
    Ví dụ: Cultivating positive interactions with loved ones is the key to nurturing strong relationships. (Duy trì sự tương tác tích cực với người thân là chìa khóa để phát triển mối quan hệ bền chặt.)

  • Adj + interaction: face-to-face/ real-life interaction 

Họ từ: 

  • Interact (v): Tương tác

  • Interactive (adj): Tác động/ ảnh hưởng lẫn nhau

Face-to-face (adj)

Định nghĩa: Trực tiếp, mặt đối mặt.

Phiên âm: /ˌfeɪs tə ˌfeɪs/

Ví dụ: Nowadays, we can live without face-to-face interaction with others due to the fast development of the Internet. (Ngày nay, chúng ta có thể sống mà không cần tương tác trực tiếp với người khác do sự phát triển nhanh chóng của Internet.)

Collocations: 

  • Face-to-face + noun: face-to-face interaction/ contact
    Ví dụ: Face-to-face interactions play a vital role in building meaningful relationships, fostering sincerity, and enhancing communication, especially when addressing conflicts or expressing emotions. (Giao tiếp trực tiếp đóng một vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ ý nghĩa, nuôi dưỡng sự chân thành và nâng cao hiệu quả giao tiếp, đặc biệt là khi giải quyết mâu thuẫn hoặc bộc lộ cảm xúc)

Stay/ Keep in touch with somebody

Định nghĩa: Giữ liên lạc với ai đó.

Ví dụ: There are many online platforms such as Skype or Facebook that enable us to stay in touch with our family. (Có rất nhiều nền tảng trực tuyến như Skype hoặc Facebook cho phép chúng ta giữ liên lạc với gia đình.)

Virtual (adj)

Định nghĩa: ảo.

Phiên âm: /ˈvɜːtʃuəl/

Ví dụ: These days, many youngsters prefer living in a virtual world instead of establishing real-life relationships. (Ngày nay, nhiều người trẻ thích sống trong thế giới ảo thay vì thiết lập các mối quan hệ ngoài đời thực.)

Collocations: 

  • Virtual + noun: virtual world/ interaction
    Ví dụ: Virtual interactions have become increasingly important in maintaining connections with others, especially in today's digital age. (Sự tương tác ảo ngày càng trở nên quan trọng trong việc duy trì kết nối với người khác, đặc biệt là trong thời đại số hóa hiện nay.)

Họ từ: 

  • Virtually (adv): Thực sự, gần như, hầu như

Từ trái nghĩa: actual, real.
Ví dụ: A successful relationship requires effort from both partners to maintain the actual connection. (Một mối quan hệ thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả hai phía để duy trì kết nối thực tế.)

Real-life (adj)

Định nghĩa: Thực tế.

Ví dụ: In a real-life relationship, you will have to deal with real-life problems, such as finances, work, and family. (Trong một mối quan hệ ngoài đời thực, bạn sẽ phải đối phó với các vấn đề rất thực tế, chẳng hạn như tài chính, công việc và gia đình.)

Collocations: 

  •  Real-life+ noun: real-life relationships/interactions.
    Ví dụ: A real-life example of this is when you see a friend helping someone in need. (Ví dụ thực tế về việc này là khi bạn thấy một người bạn giúp đỡ người khác trong cảnh khó khăn.)

Flourish (v)

Định nghĩa: Thăng hoa.

Phiên âm: /ˈflʌrɪʃ/

Ví dụ: A relationship can only flourish when people understand each other. (Một mối quan hệ chỉ có thể thăng hoa khi mọi người hiểu rõ nhau.)

Collocations:

  • Flourish + preposition: flourish under/ in/ into.
    Ví dụ: Creative minds often flourish under an environment that encourages innovation and free thinking. (Tâm hồn sáng tạo thường phát triển mạnh mẽ dưới sự khuyến khích của môi trường đổi mới và tư duy tự do.)

Bond (n)

Định nghĩa: Mối liên kết.

Phiên âm: /bɑːnd/

Ví dụ: Parents should spend more time with their children to strengthen their family bond. (Cha mẹ nên dành nhiều thời gian hơn cho con cái để củng cố mối quan hệ gia đình.)

Collocations: 

  • Adjective + bond: close/ strong/ emotional/spiritual bond.


    Ví dụ: Strong friendships are built on a foundation of trust, creating unbreakable bonds. (Những mối quan hệ mạnh mẽ được xây dựng trên nền tảng của niềm tin, tạo nên những kết nối không thể phá vỡ.)

  • Verb + bond: strengthen/weaken the bond.
    Ví dụ: Sharing experiences together helps strengthen and deepen the bonds of friendship. (Chia sẻ những trải nghiệm giúp củng cố và làm sâu sắc những mối liên kết của tình bạn.)

  • Bond + preposition: bond between/ of/ among.
    Ví dụ: The road trip created a special bond among us, as we shared laughter, stories, and adventures along the way. (Chuyến đi đã tạo nên một mối liên kết đặc biệt giữa chúng tôi, khi chúng tôi cùng nhau chia sẻ tiếng cười, câu chuyện và những cuộc phiêu lưu suốt hành trình.)

Generation gap (n)

Định nghĩa: Khoảng cách thế hệ.

Phiên âm: /ˌdʒenəˈreɪʃn ɡæp/

Ví dụ: The generation gap between parents and children is being widened due to a decrease in their communication. (Khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái đang ngày càng lớn do do sự thiếu giao tiếp giữa họ.)

Collocations:

  • Verb + generation gap: widen/ bridge the generation gap.
    Ví dụ: Effective communication is crucial to bridge the generation gap and foster understanding between different age groups. (Giao tiếp hiệu quả rất quan trọng để gắn kết khoảng cách thế hệ và tạo điều kiện cho sự hiểu biết giữa các nhóm tuổi khác nhau.)

Mutual (adj)

Định nghĩa: Có mối quan hệ qua lại.

Phiên âm: /ˈmjuːtʃuəl/

Ví dụ: Mutual support is essential for couples who want to weather the storms of life together. (Sự hỗ trợ lẫn nhau là điều cần thiết cho những cặp đôi muốn vượt qua những bão tố của cuộc đời cùng nhau.)

Collocations: 

  • Mutual + noun: mutual understanding/ respect
    Ví dụ: Mutual respect is the cornerstone of a healthy and lasting relationship. (Việc tôn trọng lẫn nhau là nền tảng của một mối quan hệ lành mạnh và lâu dài.)

Họ từ: 

  • Mutually (adv): lẫn nhau, qua lại

Long-standing (adj)

Định nghĩa: Lâu đời.

Phiên âm: /ˌlɒŋˈstændɪŋ/

Ví dụ: Friends should always show mutual respect if they wish to have a long-standing relationship. (Bạn bè nên luôn thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau nếu muốn có một mối quan hệ lâu dài.)

Collocations: 

  •  Long-standing + noun: long-standing relationships
    Ví dụ: The long-standing tradition of family gatherings during holidays creates cherished memories and strengthens family bonds. (Truyền thống lâu đời của việc tụ họp gia đình trong những dịp lễ tạo ra những kí ức đáng quý và củng cố những mối liên kết trong gia đình.)

Foster (v)

Định nghĩa: Phát triển, khích lệ.

Phiên âm: /ˈfɑːstər/

Ví dụ: Parents can foster their relationship with their children by spending time talking to them after school. (Cha mẹ có thể nuôi dưỡng mối quan hệ của họ với con cái bằng cách dành thời gian nói chuyện với chúng sau giờ học.)

Collocations: 

  •  Foster + noun: foster a relationship

Từ đồng nghĩa: encourage, promote.
Ví dụ: Public awareness campaigns can promote healthy relationships. (Các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng có thể thúc đẩy các mối quan hệ lành mạnh.)

Drift apart (phr.v)

Định nghĩa: Xa lánh.

Phiên âm: /drɪft əˌpɑrt/

Ví dụ: Family members nowadays are drifting apart as they are too engaged in their own business. (Các thành viên gia đình ngày nay dường như đang ngày càng xa cách nhau do quá tập trung vào những công việc riêng của họ.)

Tìm hiểu thêm: Idioms về Relationship và ứng dụng trong IELTS Speaking.

Ứng dụng vào IELTS Speaking

1. How have friendships changed with the rise of social media?

In my opinion, the rise of social media has a significant impact on friendships. While it allows people to stay in touch effortlessly and bridge geographical gaps, it has also introduced a virtual dimension to relationships. Although virtual friendships can flourish, they may lack the depth and mutual understanding found in face-to-face connections

(Dịch: Theo quan điểm của tôi, sự phát triển của mạng xã hội đã tạo ra ảnh hưởng rất lớn với các mối quan hệ bạn bè. Mặc dù nó giúp mọi người dễ dàng giữ liên lạc và kết nối cả những khoảng cách địa lý, nhưng nó cũng tạo ra một chiều hướng ảo cho các mối quan hệ. Mặc dù các mối quan hệ ảo có thể phát triển, chúng có thể thiếu sâu sắc và sự thấu hiểu lẫn nhau chỉ tìm thấy trong các kết nối trực tiếp. )

2. What role do neighbors play in community relationships?

Neighbors play a vital role in community relationships by establishing a sense of connection. They don't just share fences, they stitch together a web of face-to-face connections, fostering a sense of belonging. From borrowing a cup of sugar to sharing a laugh over the garden fence, these everyday interactions flourish into mutual respect and building long-standing bonds

(Dịch: Hàng xóm đóng một vai trò quan trọng trong các mối quan hệ cộng đồng bằng cách thiết lập cảm giác kết nối. Họ không chỉ cùng chia sẻ hàng rào, mà còn thêu nên một mạng lưới kết nối trực tiếp, tạo nên cảm giác gắn bó. Từ việc mượn nhau một cốc đường đến chia sẻ tiếng cười qua hàng rào trong vườn, những tương tác hàng ngày nảy nở thành sự tôn trọng lẫn nhau và xây dựng những mối quan hệ bền chặt. )

3. What qualities do you think are important in a successful relationship?

Successful relationships, like thriving gardens, need more than just sunshine and good soil. They blossom with trust, the bedrock on which honest communication thrives. I believe trust and respect are the roots, but it's the daily interactions, the willingness to bend with the wind and weather storms together, that make a relationship truly flourish.

(Dịch: Những mối quan hệ thành công, giống như những khu vườn xanh tươi, cần nhiều hơn là chỉ có ánh mặt trời và đất tốt. Chúng nở hoa với niềm tin, là nền tảng cho sự giao tiếp chân thành. Tôi tin rằng lòng tin và sự tôn trọng là gốc rễ, nhưng chính những tương tác hàng ngày, sự sẵn sàng cùng nhau vượt qua gió bão mới thực sự khiến một mối quan hệ thăng hoa.)

Bài tập vận dụng

Nối các từ sau với nghĩa tương ứng:

1. Establish

A. thăng hoa

2. Communicate

B. có mối quan hệ qua lại

3. Connect

C. mối liên kết

4. Interaction

D. thiết lập mối quan hệ

5. Face-to-face

E. phát triển, khích lệ

6. stay/keep in touch

F. giao tiếp

7. Virtual

G. khoảng cách thế hệ

8 Real-life

H. kết nối

9. Flourish

I. sự tương tác

10. Bond

J. xa cách

11. Generation gap

K. trực tiếp

12. Mutual

L. ảo

13. Long-standing

M. lâu đời

14. Foster

N. thực tế

15. Drift apart

O. giữ liên lạc với ai đó

Đáp án:

1-D

2-F

3-H

4-I

5-K

6-O

7-L

8-N

9-A

10-C

11-G

12-B

13-M

14-E

15-J

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng về chủ đề Relationship (Mối quan hệ) và một số bài tập vận dụng gợi ý cách trả lời các câu hỏi về chủ đề trên có sử dụng các từ được cung cấp. Hy vọng người học có thể nắm rõ và luyện tập để sử dụng chúng một cách linh hoạt và phù hợp. Ngoài ra, người học có thể tham khảo các khóa học IELTS tại ZIM Academy để có thể luyện thi một cách có hệ thống và được hướng dẫn tận tình bởi đội ngũ giảng viên nhiều kinh nghiệm.

Đọc tiếp:


Nguồn tham khảo

  1. Cambridge Dictionary, https://dictionary.cambridge.org/ 

  2. Merriam-Webster, https://www.merriam-webster.com/ 

  3. Oxford learner’s dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...