IELTS writing topic relationship: Từ vựng, ý tưởng và bài mẫu
Mở đầu
Mọi người ai cũng có những mối quan hệ dù đó là bạn bè, đồng nghiệp hay người thân. Tuy nhiên, để có thể viết về những mối quan hệ trong IELTS Writing Task 2 lại không phải là điều đơn giản. Vì vậy, bài viết này sẽ cung cấp các vấn đề, từ vựng, và ý tưởng nhằm hỗ trợ học viên chinh phục IELTS writing topic relationship.
Key Takeaways |
---|
IELTS writing topic relationship:
Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS writing topic relationship:
|
Giới thiệu về IELTS writing topic relationship
Một số những đề bài liên quan đến IELTS writing topic relationship
Sau đây là một số đề bài mà người học có thể gặp phải liên quan đến chủ đề mối quan hệ.
Đề bài 1: In some cultures, it is relatively common to witness the existence of arranged marriages. Compare and contrast arranged marriages and love marriages.
Đề bài 2: Long-distance relationships have become more common in today's world. Discuss the challenges faced by couples in such relationships and provide solutions.
Đề bài 3: The concept of family has evolved in recent years, from extended family to nuclear family. Discuss the benefits and drawbacks of a nuclear family.
Đề bài 4: Communication is key to successful relationships. Discuss the impacts of effective communication skills on relationships.
Một số vấn đề trong IELTS writing topic relationship
Sau đây là những vấn đề có thể được đặt ra trong từng đề bài và người học được yêu câu để giải quyết chúng.
Vấn đề 1: So sánh hôn nhân sắp đặt và hôn nhân tự nguyện dựa trên tình yêu.
Vấn đề 2: Những khó khăn mà các cặp đôi gặp phải khi yêu xa.
Vấn đề 3: Mặt lợi và mặt hại của gia đình hạt nhân.
Vấn đề 4: Tầm ảnh hưởng của giao tiếp khéo léo lên các mối quan hệ.
Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS writing topic relationship
Một bài viết thì không thể nào thiếu những từ vựng liên quan đến chủ đề đang viết đến, sau đây là 40 từ vựng bao gồm danh từ, tính từ, động từ, và trạng từ để hỗ trợ ngươi học khi viết IELTS writing topic relationship.
Danh từ:
relationship: mối quan hệ
partnership: sự cộng tác
friendship: tình bạn
marriage: hôn nhân
commitment: sự cam kết
connection: sự kết nối
bond: liến kết
affection: tình cảm
trust: niềm tin
compatibility: khả năng tương thích
Tính từ:
loving: yêu thương
supportive: ủng hộ
trustworthy: đáng tin cậy
intimate: gần gũi
harmonious: hài hòa
strong: mạnh mẽ
caring: chăm sóc
respectful: kính trọng
stable: ổn định
fulfilling: hoàn thiện
Động từ:
communicate: giao tiếp
understand: hiểu
nurture: nuôi dưỡng
cherish: trân trọng
strengthen: làm bền chặt
empathize: đồng cảm
support: ủng hộ
bond: gắn kết
commit: cam kết
compromise: thỏa hiệp
Trạng từ:
deeply: một cách sâu sắc
unconditionally: một cách vô điều kiện
genuinely: một cách chân thành
sympathetically: một cách thấu hiểu
openly: một cách cởi mở
consistently: một cách nhất quán
wholeheartedly: một cách hết lòng
affectionately: một cách tình cảm
loyally: một cách trung thành
sincerely: một cách trân trọng
Xem thêm:
Idea for IELTS Writing Topic Relationship
Vấn đề 1: So sánh hôn nhân sắp đặt và hôn nhân tự nguyện dựa trên tình yêu
Arranged Marriage (Hôn nhân sắp đặt)
Benefit the family to some extent. For instance, when the in-law is properious, the family of the broom or bride will be supported. (Mang lại lợi ích cho gia đình ở một mức độ nào đó. Chẳng hạn, khi nhà thông gia có của ăn của để thì nhà rể, nhà dâu sẽ được nâng đỡ.)
Nonetheless, it has more drawbacks than merits: limited personal freedom, being against the law if one of them is forced to marry the other, and an unhappy marriage. (Tuy nhiên, nó có nhiều nhược điểm hơn là ưu điểm: quyền tự do cá nhân bị hạn chế, vi phạm pháp luật nếu một trong hai người bị ép kết hôn với người kia và một cuộc hôn nhân không hạnh phúc.)
Voluntary love-based marriage (Hôn nhân tự nguyện dựa trên tình yêu)
The decision is made based on the emotional connection and personal preferences. (Quyết định được đưa ra dựa trên kết nối cảm xúc và sở thích cá nhân.)
A potentially more stable relationship. (Một mối quan hệ bền vững hơn.)
However, when marrying based on love, people do not consider the differences between the two individuals. (Tuy nhiên, khi kết hôn dựa trên tình yêu, người ta không quan tâm đến sự khác biệt giữa hai cá nhân.)
Vấn đề 2: Những khó khăn mà các cặp đôi gặp phải khi yêu xa
Challenges of Long-Distance Relationships (Những thách thức của mối quan hệ đường dài)
Physical separation, lack of intimacy, and communication barriers. (Sự xa cách về thể xác, thiếu sự thân mật và những rào cản trong giao tiếp.)
Emotional toll, such as a sense of loneliness and jealousy. (Những tổn thất về mặt cảm xúc, chẳng hạn như cảm giác cô đơn và ghen tị.)
A long-distance couple often has a higher chance of breaking up. (Những cặp đôi yêu xa thường có nguy cơ chia tay cao hơn.)
Strategies to Overcome Challenges (Những cách vượt qua khó khăn)
Regular communication: openly discuss the problems and difficulties rather than silent treatment. (Giao tiếp thường xuyên: trao đổi cởi mở về các vấn đề, khó khăn thay vì im lặng.)
Planning visits during holidays or seasonal breaks. (Lập kế hoạch thăm nhau trong những ngày nghỉ lễ hoặc nghỉ theo mùa.)
Find new hobbies or focus on study and work to distancing themselves from loneliness. (Tìm những sở thích mới hoặc tập trung vào học tập và làm việc để quên đi sự cô đơn.)
Vấn đề 3: Mặt lợi và mặt hại của gia đình hạt nhân
Advantages of the Nuclear Family (Lợi ích của gia đình hạt nhân)
Privacy is the most essential factor. For instance, the decisions are made within the family only. (Quyền riêng tư là yếu tố cần thiết nhất. Ví dụ, các quyết định chỉ được đưa ra trong gia đình.)
Avoid problems related to household bills such as sharing electric or water bills. (Tránh các vấn đề liên quan đến hóa đơn gia đình như chia sẻ hóa đơn điện, nước.)
Comfortably living even when the home is compact. (Sống thoải mái ngay cả khi nhà nhỏ.)
Disadvantages of the Nuclear Family (Hạn chế của gia đình hạt nhân)
Difficult to foster bonds between grandchildren and their grandparents. (
Khó nuôi dưỡng mối quan hệ giữa cháu và ông bà.)
Under pressure from both working and taking care of children. (
Chịu áp lực từ cả công việc lẫn chăm sóc con cái.)
May financially struggle in case of emergency. (
Có thể gặp khó khăn về tài chính trong trường hợp khẩn cấp.)
Vấn đề 4: Tầm ảnh hưởng của giao tiếp khéo léo lên các mối quan hệ
Impacts on Personal Relationships (Tác động đến các mối quan hệ cá nhân )
Family: Contributes to family’s happiness, unity, and understanding in order to strengthen family bonds. (Gia đình: Góp phần mang lại hạnh phúc, sự đoàn kết, thấu hiểu cho gia đình nhằm thắt chặt tình cảm gia đình.)
Friend: Staying connected with friends through effective communication. (Bạn bè: Duy trì kết nối với bạn bè thông qua giao tiếp hiệu quả.)
Romantic Partner: Skillful communication can enhance happiness and emotional connection in romantic relationships. (Đối tác lãng mạn: Giao tiếp khéo léo có thể nâng cao hạnh phúc và kết nối cảm xúc trong các mối quan hệ lãng mạn.)
Impacts on Career-Related Relationships (Tác động đến các mối quan hệ liên quan đến nghề nghiệp)
Effective communication could help individual limb the career ladder, such as persuasion skills. (Giao tiếp hiệu quả có thể giúp cá nhân thăng tiến trên nấc thang sự nghiệp, chẳng hạn như kỹ năng thuyết phục.)
Effective communication is essential for buidling trusts with business partners, such as negotiation skills. (Giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết để xây dựng niềm tin với các đối tác kinh doanh, chẳng hạn như kỹ năng đàm phán.)
Effective communication opens doors to new career-changing opportunities, such as networking skills. (Giao tiếp hiệu quả mở ra những cơ hội thay đổi nghề nghiệp mới, chẳng hạn như kỹ năng kết nối mạng.)
Áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài: Long-distance relationships have become more common in today's world. Discuss the challenges faced by couples in such relationships and provide solutions.
Phân tích đề bài
Chủ đề: Relationship (mối quan hệ)
Từ khóa: long-distance relationships
Dạng bài: Problems and Solutions
Hướng dẫn tiếp cận:
Đề bài có hai yêu cầu thứ nhất là thảo luận những khó khăn mà các cặp đôi gặp phải trong mối quan hệ xa cách và cung cấp giải pháp. Vì vậy thân bài một sẽ dành cho các khó khăn và thân bài hai dành cho giải pháp. Tuy nhiên, người học có thể viết theo hướng mỗi thân bài là một khó khăn và giải pháp cho chính khó khăn đó, nhưng cần phải đảm bảo khó khăn và giải pháp có mối liên kết.
Dàn bài gợi ý
Sử dụng những ý tưởng và từ vựng được cung cấp người học có thể lên một dàn ý ngắn như sau.
Introduction
Paraphrase the topic. (Viết lại đề bài nhưng vẫn giữ nguyên ý)
State the purpose of the essay. (Nêu rõ mục đích của bài viết)
Body 1: The challenges (những khó khắn)
Physical separation may lead to a lack of intimacy, such as emotional detachment. (Sự xa cách có thể dẫn đến sự thiếu thân mật, chẳng hạn như sự xa cách về mặt cảm xúc.)
Profound conversations are harder to carry out due to different time zones. (Khó có thể tạo những cuộc trò chuyện sâu sắc do múi giờ khác nhau.)
Feelings of loneliness and jealousy are common due to the distance between two individuals. (Cảm giác cô đơn và ghen tuông là điều thường thấy do khoảng cách giữa hai người.)
Body 2: The solutions (những giải pháp)
Regular and open communication when possible. (Giao tiếp thường xuyên và cởi mở khi có thể.)
Occasional visits, though rare, could fill the voids inside each person. (Những cuộc viếng thăm thỉnh thoảng dù hiếm hoi nhưng có thể lấp đầy những khoảng trống trong mỗi người.)
Taking up new hobbies or focusing on a career to avoid thinking about their current situation. (Tìm những sở thích mới hoặc tập trung vào sự nghiệp để tránh suy nghĩ về tình hình hiện tại của họ.)
Conclusion
Summarise the main ideas of the topic. (Tóm tắt ý chính trong bài)
IELTS Writing Sample
In our increasingly interconnected world, long-distance relationships have become more prevalent, challenging couples to navigate physical separation and communication barriers. The challenges faced by couples in such relationships are diverse, encompassing both emotional and practical aspects.
Physical separation, the lack of intimacy, and communication barriers pose formidable challenges for couples in long-distance relationships. The absence of physical closeness can lead to a sense of emotional detachment, making it difficult to sustain the loving and supportive connection found in close-proximity relationships. Communication is often hindered by time zone differences and busy schedules, leading to misunderstandings and frustration. The emotional toll of long-distance relationships is undeniable. Feelings of loneliness and jealousy can intensify, eroding the foundation of trust and affection that is crucial for a relationship to thrive. Couples navigating the challenges of distance often face a higher risk of breaking up, underscoring the gravity of these issues.
To overcome the challenges inherent in long-distance relationships, couples must employ strategic approaches that prioritise communication and emotional well-being. Regular and open communication is crucial. They should engage in honest discussions about their difficulties, fostering understanding and empathy, rather than resorting to a silent treatment that exacerbates issues. Planning visits during holidays or seasonal breaks provides essential face-to-face time, helping to bridge the emotional and physical gaps. These moments of togetherness can rekindle the relationship and create lasting memories. Additionally, finding new hobbies or focusing on individual pursuits such as study and work can help individuals distance themselves from the discomfort of loneliness.
In conclusion, while long-distance relationships present unique challenges, proactive communication and thoughtful strategies can nurture the connection between partners. By consistently employing these strategies, couples can build a strong and resilient bond that transcends physical distances.
Vocab note
separation (n): sự chia cắt
encompass (v): bao gồm một lượng lớn
absence (n): sự vắng mặt
sustain (v): cảm nhận
frustration (n): sự nản lòng
intensify (v): làm tăng
thrive (v): thành công
gravity (n): sự nghiêm trọng
inherent (adj):thuộc về
thoughtful (adj): thấu đáo
Dịch:
Trong thế giới ngày càng kết nối của chúng ta, các mối quan hệ xa cách ngày càng trở nên phổ biến, thách thức các cặp đôi vượt qua các rào cản về sự chia ly và giao tiếp về mặt vật lý. Những thách thức mà các cặp đôi phải đối mặt trong những mối quan hệ như vậy rất đa dạng, bao gồm cả khía cạnh tình cảm và thực tế.
Sự xa cách về mặt vật lý, sự thiếu thân mật và những rào cản trong giao tiếp đặt ra những thách thức ghê gớm cho các cặp đôi khi yêu xa. Sự thiếu vắng sự gần gũi về thể xác có thể dẫn đến cảm giác xa cách về mặt cảm xúc, gây khó khăn cho việc duy trì kết nối yêu thương và hỗ trợ thường thấy trong các mối quan hệ gần gũi. Việc giao tiếp thường bị cản trở bởi sự khác biệt về múi giờ và lịch trình bận rộn, dẫn đến hiểu lầm và thất vọng. Những tổn thất về mặt cảm xúc của những mối quan hệ đường dài là không thể phủ nhận. Cảm giác cô đơn và ghen tuông có thể ngày càng gia tăng, làm xói mòn nền tảng của niềm tin và tình cảm vốn rất quan trọng để một mối quan hệ phát triển. Những cặp đôi đang vượt qua thử thách về khoảng cách thường phải đối mặt với nguy cơ chia tay cao hơn, điều này càng nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của những vấn đề này.
Để vượt qua những thách thức vốn có của các mối quan hệ đường dài, các cặp đôi phải sử dụng các phương pháp tiếp cận chiến lược ưu tiên giao tiếp và hạnh phúc tình cảm. Giao tiếp thường xuyên và cởi mở là rất quan trọng. Họ nên tham gia vào các cuộc thảo luận trung thực về những khó khăn của mình, thúc đẩy sự hiểu biết và đồng cảm, thay vì dùng đến cách xử lý im lặng khiến vấn đề trở nên trầm trọng hơn. Lên kế hoạch cho các chuyến thăm trong kỳ nghỉ hoặc kỳ nghỉ theo mùa mang lại thời gian gặp mặt cần thiết, giúp thu hẹp khoảng cách về cảm xúc và thể chất. Những khoảnh khắc bên nhau này có thể khơi lại mối quan hệ và tạo ra những kỷ niệm lâu dài. Ngoài ra, việc tìm kiếm những sở thích mới hoặc tập trung vào những mục tiêu cá nhân như học tập và làm việc có thể giúp các cá nhân tránh xa cảm giác khó chịu khi cô đơn.
Tóm lại, mặc dù các mối quan hệ đường dài đặt ra những thách thức đặc biệt, nhưng việc giao tiếp chủ động và các chiến lược chu đáo có thể nuôi dưỡng sự kết nối giữa các đối tác. Bằng cách áp dụng nhất quán những chiến lược này, các cặp đôi có thể xây dựng một mối liên kết bền chặt và kiên cường vượt qua khoảng cách vật lý.
Tổng kết
Bài viết đã cung cấp cho người học những đề bài, các vấn đề có thể gặp, cũng như những từ vựng, và một bài mẫu liên quan đến chủ đề mối quan hệ để người học có thể chinh phục IELTS writing topic relationship nếu gặp phải chủ đề này trong tương lai. Nếu cần hỗ trợ liên quan đến kiến thức IELTS Writing, người học có thể tìm đọc thêm các bài viết liên quan trên website của ZIM.
Để chuẩn bị cho phần thi Writing, thí sinh có thể luyện tập với các đề thi thật gần đây nhất qua cuốn sách IELTS Writing Actual Tests November 2023 - Tổng hợp và giải đề thi IELTS Writing tháng 11/2023.
Bên cạnh đó, thí sinh cũng có thể đăng tải bài làm của mình lên diễn đàn ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để nhận được những đánh giá khách quan từ cộng đồng, từ đó trau dồi kỹ năng cho bài thi.
Works Cited
Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, https://dictionary.cambridge.org/. Accessed 10 November 2023.
Oxford Learner's Dictionaries | Find definitions, translations, and grammar explanations at Oxford Learner's Dictionaries, https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/. Accessed 10 November 2023.
Bình luận - Hỏi đáp