IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Key Takeaways |
---|
1. Giới thiệu về chủ đề Technology
2. Idea for IELTS Writing Topic Technology
|
Giới thiệu về chủ đề Technology
Một số những đề bài liên quan đến chủ đề Technology
Người học có thể tham khảo một số đề bài mẫu trong IELTS Writing Topic Technology để hình dung cách ra đề và một số khía cạnh có thể được đề cập tới trong chủ đề này:
Đề bài mẫu 1: In recent years, technological advancements have significantly changed the way people live and work. Do you think the advantages outweigh the disadvantages?
Đề bài mẫu 2: In recent years, there has been a significant advancement in AI and automation technologies. Some argue that these technologies will lead to widespread job displacement. To what extent do you agree or disagree with the statement?
Đề bài mẫu 3: The advent of technology, particularly the internet and smartphones, has revolutionized the way people communicate. Is this a negative or positive development?
Đề bài mẫu 4: Some people believe that access to the internet should be limited to protect individuals from harmful content, while others think that it is a matter of personal responsibility. Discuss both views and give your opinion.
Đề bài mẫu 5: In today's digital age, online privacy has become a major concern. What are the main challenges individuals face regarding online privacy, and what measures can be taken by individuals and governments to address these issues?
Một số vấn đề trong IELTS Writing Topic Technology
The Impact of Technology on Society: Bàn về cách công nghệ ảnh hưởng đến cuộc sống và xã hội, cả mặt tích cực và tiêu cực.
Artificial Intelligence (AI) and Automation: Bàn về tác động của trí tuệ nhân tạo và tự động hóa đối với nghề nghiệp, nền kinh tế và người lao động.
Internet and Social Media: Đánh giá tác động của internet và các trang mạng xã hội đối với giao tiếp và quan hệ xã hội là tích cực hay tiêu cực.
Internet access management or personal responsibility: Xem xét cách hạn chế truy cập internet để bảo vệ người dùng khỏi nội dung có hại và sự thúc đẩy trách nhiệm cá nhân trong việc bảo vệ bản thân trực tuyến.
Privacy in the Digital Age: Nguyên nhân cho các vấn đề liên quan đến quyền riêng tư và các giải pháp tiềm năng.
Các từ vựng cần lưu ý trong IELTS Writing Topic Technology
Danh từ
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Innovation | ɪnəˈveɪʃən | Sự đổi mới, sáng tạo |
Automation | ˌɔːtəˈmeɪʃən | Tự động hóa |
Digital | ˈdɪdʒɪtl | Số hóa, kỹ thuật số |
Connectivity | ˌkəˌnɛkˈtɪvəti | Kết nối |
Cybersecurity | ˈsaɪbərˌsɪˈkjʊrəti | An toàn mạng |
Privacy | ˈpraɪvəsi | Sự riêng tư |
Surveillance | sərˈveɪləns | Sự giám sát, theo dõi |
Data | ˈdeɪtə | Dữ liệu |
Artificial Intelligence | ˌɑːrtɪˈfɪʃəl ɪnˈtɛlədʒəns | Trí tuệ nhân tạo |
Cloud Computing | klaʊd kəmˈpjuːtɪŋ | Máy tính đám mây |
Wireless | ˈwaɪrləs | Không dây |
Virtual Reality | ˈvɜːrtʃuəl riˈæləti | Thực tế ảo |
E-commerce | iː ˈkɑːmɜːrs | Thương mại điện tử |
Telecommunication | ˌtɛlɪkəˌmjuːnɪˈkeɪʃən | Viễn thông |
Động từ
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Streamline | ˈstriːmˌlaɪn | Tối ưu hóa, đơn giản hóa |
Access | ˈæksɛs | Truy cập |
Transfer | ˈtrænsfər | Chuyển đổi, chuyển giao |
Integrate | ˈɪntɪˌɡreɪt | Tích hợp |
Automate | ˈɔːtəˌmeɪt | Tự động hóa |
Navigate | ˈnævɪˌɡeɪt | Điều hướng, duyệt |
Monitor | ˈmɑːnɪtər | Giám sát |
Encrypt | ɪnˈkrɪpt | Mã hóa |
Update | ʌpˈdeɪt | Cập nhật, làm mới |
Hack | hæk | Đột nhập, xâm nhập |
Enhance | ɪnˈhæns | Tăng cường, nâng cao |
Disrupt | dɪsˈrʌpt | Gây gián đoạn |
Adapt | əˈdæpt | Thích nghi, thích ứng |
Manipulate | məˈnɪpjəˌleɪt | Thao túng, kiểm soát |
Upgrade | ˈʌpˌɡreɪd | Nâng cấp, nâng hạng |
Tính từ
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Innovative | ˈɪnəˌveɪtɪv | Đổi mới, sáng tạo |
Digital | ˈdɪdʒɪtl | Kỹ thuật số |
Automated | ˈɔːtəˌmeɪtɪd | Tự động hóa |
Ethical | ˈɛθɪkəl | Đạo đức, có đạo đức |
Unprecedented | ˌʌnprɪˈsɛdəntɪd | Chưa từng có, phi thường |
Vulnerable | ˈvʌlnərəbl | Dễ tổn thương, dễ tấn công |
Inclusive | ɪnˈkluːsɪv | Bao gồm, không phân biệt |
Responsive | rɪˈspɑːnsɪv | Phản hồi tốt |
Sustainable | səˈsteɪnəbl | Bền vững |
Xem thêm:
Idea for IELTS Writing Topic Technology
Vấn đề 1: The Impact of Technology on Society
Advantages:
Efficiency and Productivity: Automation and digital tools have streamlined processes, resulting in increased productivity. (Sự tự động hóa và các công cụ kỹ thuật số đã tối ưu hóa quy trình, dẫn đến sự gia tăng về năng suất.)
Access to Information: People can learn new skills, stay informed, and pursue online education. (Mọi người có thể học kỹ năng mới, cập nhật tin tức và tham gia vào giáo dục trực tuyến.)
Convenience: People can shop, bank, and manage their lives from their smartphones. (Mọi người có thể mua sắm, thực hiện giao dịch ngân hàng và quản lý cuộc sống từ điện thoại thông minh của họ.)
Disadvantages:
Privacy Concerns: Data breaches and cyberattacks can compromise individuals' personal information. (Rò rỉ dữ liệu và các cuộc tấn công mạng có thể đe dọa thông tin cá nhân của cá nhân.)
Digital Divide: Not everyone has equal access to technology, creating a digital divide. (Không phải ai cũng có cơ hội truy cập công nghệ, tạo ra khoảng cách kỹ thuật số.)
Dependency: People have become increasingly dependent on technology, which can lead to addiction and reduced face-to-face social interactions. (Mọi người đã trở nên ngày càng phụ thuộc vào công nghệ, điều này có thể dẫn đến sự nghiện và giảm sự tương tác trực tiếp giữa con người.)
Vấn đề 2: Artificial Intelligence (AI) and Automation
Agree:
Job Displacement: Automation and AI technologies are designed to perform tasks efficiently and without error, which could replace human workers in various industries. (Công nghệ tự động hóa và trí tuệ nhân tạo được thiết kế để thực hiện nhiệm vụ một cách hiệu quả và không mắc lỗi, điều này có thể thay thế các công nhân trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.)
Economic Inequality: Workers who lose their jobs may struggle to find new employment. (Những người lao động mất việc có thể gặp khó khăn khi tìm việc mới.)
Skills Gap: Workers who lose their jobs due to automation may not have the skills needed for the new roles that emerge in tech-related fields. (Những người mất việc do tự động hóa có thể không có những kỹ năng cần thiết cho các vai trò mới xuất hiện trong lĩnh vực công nghệ.)
Disagree:
Job Creation: The development, maintenance, and oversight of AI and automation systems will require skilled workers. (Sự phát triển, bảo trì và giám sát các hệ thống trí tuệ nhân tạo và tự động hóa sẽ đòi hỏi người lao động có kỹ năng.)
Efficiency and Growth: AI and automation can make businesses more efficient and competitive, which can lead to economic growth. (Trí tuệ nhân tạo và tự động hóa có thể làm cho doanh nghiệp trở nên hiệu quả và cạnh tranh hơn, điều này có thể dẫn đến sự tăng trưởng kinh tế.)
Adaptability: As new technologies emerge, individuals can reskill and adapt to new job requirements. (Khi công nghệ mới xuất hiện, cá nhân có thể học kỹ năng mới và thích nghi với yêu cầu công việc mới.)
Vấn đề 3: Internet and Social Media
Positive Aspects:
Increased Connectivity: Social media platforms and messaging apps have allowed individuals to stay in touch with friends and family worldwide. (Các nền tảng truyền thông xã hội và ứng dụng nhắn tin đã cho phép mọi người duy trì liên lạc với bạn bè và gia đình trên toàn thế giới.)
Efficient Communication: Emails, instant messaging, and video calls have made it faster and more efficient to exchange information and ideas, especially in professional settings. (Email, tin nhắn tức thì và cuộc gọi video đã làm cho việc trao đổi thông tin và ý tưởng nhanh chóng và hiệu quả hơn, đặc biệt trong môi trường chuyên nghiệp.)
Business and Networking: Companies can communicate with clients, partners, and employees more effectively. (Các công ty có thể liên lạc với khách hàng, đối tác và nhân viên một cách hiệu quả hơn.)
Negative Aspects:
Reduced Face-to-Face Interaction: Over-reliance on smartphones and the internet may reduce face-to-face interactions, leading to loneliness or social isolation. (Sự lệ thuộc quá mức vào điện thoại thông minh và internet có thể làm giảm sự tương tác trực tiếp, dẫn đến cảm giác cô đơn hoặc cô lập xã hội.)
Misinformation and Fake News: The ease of spreading information on the internet has led to the proliferation of misinformation and fake news. (Sự dễ dàng trong việc lan truyền thông tin trên internet đã dẫn đến sự gia tăng của thông tin sai lệch và tin tức giả mạo.)
Vấn đề 4: Internet access management or personal responsibility
View 1: Access to the Internet should be limited to protect individuals from harmful content.
Protection of Vulnerable Users: Limiting access to the internet is to protect children and vulnerable individuals from harmful or age-inappropriate content. (Hạn chế truy cập Internet để bảo vệ trẻ em và những người dễ bị tổn thương khỏi nội dung có hại hoặc không phù hợp với độ tuổi.)
National Security and Cybersecurity: Restricting access to certain websites and content can reduce the risk of cyberattacks, espionage, and online terrorism. (Hạn chế truy cập vào một số trang web và nội dung cụ thể có thể giảm nguy cơ bị tấn công mạng, nguy cơ gián điệp và khủng bố trực tuyến.)
Preventing Addiction: Limiting internet use can mitigate the risk of internet addiction and encourage individuals to engage in healthier offline activities. (Hạn chế việc sử dụng Internet có thể làm giảm nguy cơ nghiện mạng và khuyến khích cá nhân tham gia vào các hoạt động ngoại tuyến lành mạnh.)
View 2: Internet access is a matter of personal responsibility.
Individual Freedom and Autonomy: Adults should have the autonomy to make choices about what they view online. (Người trưởng thành nên được quyền tự quyết định về những gì họ xem trên Internet.)
Parental Control: It is the responsibility of parents and guardians to monitor and control internet usage for children, using various parental control tools and software are available to ensure safe browsing. (Trách nhiệm kiểm soát và giám sát việc sử dụng Internet cho trẻ em nằm trong tay của cha mẹ và người giám hộ. Có nhiều công cụ kiểm soát của cha mẹ và phần mềm sẵn có để đảm bảo việc duyệt web an toàn.)
Education and Awareness: Promoting digital literacy and educating individuals about online risks is more effective than limiting access. (Việc tạo ra kiến thức số hóa và giáo dục cá nhân về rủi ro trực tuyến hiệu quả hơn là hạn chế truy cập.)
Vấn đề 5: Privacy in the Digital Age
Challenges Individuals Face Regarding Online Privacy:
Data Breaches: Individuals are at risk of having their personal information exposed due to data breaches, which can lead to identity theft and financial losses. (Cá nhân có nguy cơ thông tin cá nhân của họ bị tiết lộ do sự vi phạm dữ liệu, có thể dẫn đến việc trộm danh tính và mất mát tài chính.)
Phishing Attacks: Deceptive techniques can trick individuals into revealing sensitive information, such as login credentials or financial details. (Các kỹ thuật đánh lừa có thể khiến người dùng tiết lộ thông tin nhạy cảm, chẳng hạn như thông tin đăng nhập hoặc chi tiết tài chính.)
Data Tracking: Many websites and online services track users' online activities and collect data without their knowledge. (Nhiều trang web và dịch vụ trực tuyến theo dõi hoạt động trực tuyến của người dùng và thu thập dữ liệu mà họ không biết.)
Measures to Address Online Privacy Issues:
Stronger Data Protection Laws: Governments can enact and enforce stricter data protection laws to hold companies accountable for mishandling user data. (Chính phủ có thể ban hành và thực thi các luật bảo vệ dữ liệu nghiêm ngặt để đưa các công ty chịu trách nhiệm khi xử lý dữ liệu người dùng không đúng cách.)
User Education: Public awareness campaigns and educational programs can inform individuals about online privacy risks and best practices for safeguarding their data. (Các chiến dịch tạo nhận thức công khai và các chương trình giáo dục có thể thông báo cho cá nhân về các rủi ro về quyền riêng tư trực tuyến và các thực hành tốt nhất để bảo vệ dữ liệu của họ.)
Privacy Tools and Services: The development of privacy tools and services can allow users to effectively control their data. (Việc phát triển các công cụ và dịch vụ về quyền riêng tư có thể giúp người dùng kiểm soát dữ liệu của họ một cách hiệu quả.)
Áp dụng vào bài thi IELTS Writing Task 2
Đề bài
Many people think modern communication technology is having some negative effects on social relationships. Do you agree or disagree? (Đề thi IELTS Writing Task 2 ngày 26/11/2022)
Phân tích đề bài
Topic: Technology
Keywords: modern communication technology, negative effects, social relationships
Dạng bài: Opinion essay - Dạng bài này nêu ra vấn đề và yêu cầu thí sinh trình bày quan điểm của mình về vấn đề.
Hướng dẫn tiếp cận: Với dạng bài này, thí sinh sẽ cần phải xác định quan điểm của mình đối với tuyên bố trong bài, sau đó phân tích các khía cạnh, lý do có liên quan để làm nổi bật quan điểm đó.
Tuy nhiên, thí sinh cần lưu ý rằng tuyên bố của đề bài chỉ nói tới việc công nghệ giao tiếp hiện đại có ảnh hưởng tiêu cực tới các mối quan hệ xã hội, nên thí sinh sẽ lạc đề nếu mô tả thêm ảnh hưởng lên những khía cạnh khác ngoài mối quan hệ xã hội (ví dụ như tin tức sai lệch như đã đề cập ở vấn đề 3).
Dàn bài gợi ý
Thí sinh có thể tham khảo ý tưởng ở vấn đề 3: Internet and Social Media.
I. Introduction
Giới thiệu chủ đề về tác động của công nghệ truyền thông hiện đại đối với mối quan hệ xã hội.
Nêu quan điểm: hoàn toàn đồng tình, hoàn toàn phản đối, hay chỉ đồng tình 1 phần.
II. Body
Body Paragraph 1: Negative Effects on Social Relationships
Topic Sentence: Câu chủ đề giới thiệu nội dung của Body 1 - công nghệ giao tiếp hiện đại có đem tới một số ảnh hưởng tiêu cực lên các mối quan hệ xã hội
Main Idea: Tạo tình trạng cách ly xã hội (social isolation).
Supporting Ideas:
Trải nghiệm ảo thay vì gặp gỡ trực tiếp: Công nghệ làm cho việc gặp gỡ trực tiếp ít hơn, khiến mối quan hệ trở nên xa cách hơn.
Khiếm khuyết trong giao tiếp thể hiện cảm xúc: Giao tiếp qua tin nhắn hay mạng xã hội không thể thể hiện cảm xúc và gây hiểu nhầm, từ đó khiến con người ngày càng phụ thuộc vào công nghệ hơn.
Body Paragraph 2: Positive Effects on Social Relationships
Topic Sentence: Tuy nhiên, công nghệ truyền thông hiện đại cũng mang lại những tác động tích cực đối với mối quan hệ xã hội.
Main Idea: Tạo sự kết nối toàn cầu (global connectivity).
Supporting Ideas:
Kết nối từ xa: Công nghệ giúp duy trì mối quan hệ với người thân và bạn bè ở xa thông qua cuộc gọi video và tin nhắn.
Tạo cơ hội gặp gỡ: Công nghệ cung cấp cơ hội để kết nối và gặp gỡ người mới qua các ứng dụng xã hội và trò chuyện trực tuyến.
III. Conclusion
Tóm lại quan điểm cá nhân: Cho biết quan điểm cá nhân là đồng tình hoặc không đồng tình với tác động của công nghệ truyền thông hiện đại đối với mối quan hệ xã hội.
Tổng hợp các ý chính đã trình bày.
Kết luận bài viết.
IELTS Writing Sample
In recent years, modern communication technology has significantly impacted social relationships. While some argue that these technological advancements have led to a decline in the quality of our connections with others, I believe that there are both negative and positive effects to consider.
On one hand, there is a prevailing concern that modern communication technology has contributed to social isolation. It has created a situation where people increasingly opt for virtual experiences over face-to-face interactions. In the past, friends and family gathered for meals, fostering stronger bonds. Nowadays, individuals may sit together at a table but remain engrossed in their smartphones, creating an emotional distance among them. Additionally, the brevity of digital communication, such as texting and social media, often fails to convey the depth of emotions and can lead to misunderstandings and misinterpretations. Consequently, people might become overly reliant on technology for connection, inadvertently isolating themselves from genuine social experiences.
However, it is essential to acknowledge the positive effects of modern communication technology on social relationships. Most notably, it has facilitated global connectivity by allowing people to stay in touch with loved ones regardless of geographical distances. Through video calls and instant messaging, grandparents can witness their grandchildren's milestones, and friends can maintain their bonds despite living in different countries. Furthermore, online platforms offer opportunities for individuals to meet new people, share common interests, and form new friendships, transcending the limitations of physical proximity.
In conclusion, while modern communication technology can indeed lead to social isolation, it is equally responsible for fostering global connectivity and enabling meaningful interactions. As such, I believe that its overall impact on social relationships is contingent on how individuals choose to use and balance these technologies in their lives.
Vocabulary note:
Từ | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Reshaped | /riːˈʃeɪpt/ | Làm thay đổi, tái hình thành |
Interaction | /ˌɪntəˈrækʃən/ | Sự tương tác, giao tiếp |
Complex | /ˈkɒmpleks/ | Phức tạp |
Prevailing | /prɪˈveɪlɪŋ/ | Phổ biến, thịnh hành |
Engrossed | /ɪnˈɡrəʊst/ | Chăm chú, mải mê |
Brevity | /ˈbrevəti/ | Sự ngắn gọn, sự vắn tắt |
Misinterpretations | /ˌmɪsɪnˌtɜːprɪˈteɪʃənz/ | Sự hiểu lầm, giải thích sai |
Overly reliant | /ˈoʊvərli/ /rɪˈlaɪənt/ | Quá phụ thuộc |
Milestones | /ˈmaɪlstoʊnz/ | Các cột mốc quan trọng |
Transcending | /trænˈsendɪŋ/ | Vượt qua, vượt lên |
Tổng kết
Chủ đề công nghệ là một trong những chủ đề quan trọng mà thí sinh cần lưu ý để đạt kết quả cao. Bài viết đã cung cấp những kiến thức cơ bản xoay quanh IELTS Writing Topic Technology, bao gồm ý tưởng, bài mẫu và từ vựng.
Để chuẩn bị cho phần thi Writing, thí sinh có thể luyện tập với các đề thi thật gần đây nhất qua cuốn sách IELTS Writing Actual Tests August 2023 - Tổng hợp và giải đề thi IELTS Writing tháng 8/2023.
Bên cạnh đó, thí sinh cũng có thể đăng tải bài làm của mình lên diễn đàn ZIM Helper - Diễn đàn hỏi đáp Tiếng Anh để nhận được những đánh giá khách quan từ cộng đồng, từ đó trau dồi kỹ năng cho bài thi.
Bình luận - Hỏi đáp