Banner background

Từ vựng IELTS Reading General Training Section 1 - Chủ đề: Tuyển dụng tình nguyện viên

Bài viết giới thiệu từ vựng cho bài thi IELTS Reading General Training cho Section 1 về chủ đề Tuyển dụng tình nguyện viên theo phương pháp giáo dục conceptualized learning và top-down approach, nhấn mạnh việc hiểu kiến thức nền và kiến thức xã hội và áp dụng nó vào việc học từ vựng và làm bài đọc.
tu vung ielts reading general training section 1 chu de tuyen dung tinh nguyen vien

Key takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS General Training chủ đề tuyển dụng tình nguyện viên, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

  1. Nền tảng Lý thuyết:

  • Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

  1. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Volunteer (noun): tình nguyện viên

  • Recruitment (noun): tuyển dụng

  • Community (noun): cộng đồng

  • Cleaning (noun): việc làm sạch

  • Environment (noun): môi trường

  • Participate (verb): tham gia

  • Schedule (noun): lịch trình

  • Impact (noun): ảnh hưởng

  • Responsibility (noun): trách nhiệm

  • Sustainability (noun): bền vững

  1. Bài tập thực hành:

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS General Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS General Reading

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả. Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong thực tế. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một phần kiến thức nền tảng để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như các mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Các chủ đề trong chuỗi bài viết được lựa chọn sao cho phù hợp với các chủ đề mà người học có thể gặp trong bài thi IELTS Reading General cho Section 1. Theo thông tin chính thức từ ielts.org, nội dung bài thi IELTS General sẽ phù hợp với người có dự định định cư ở một quốc gia nói tiếng Anh hoặc theo học chương trình dưới đại học. Với bài thi IELTS Reading General Training, các chủ đề sẽ khác nhau giữa các section của bài thi và đối với section 1, các chủ đề sẽ là những chủ đề thường ngày mà một người định cư hoặc đi học sẽ gặp trong cuộc sống. 

Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể với mục tiêu cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên.Điều này cũng phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002). Phương pháp tiếp cận này nhấn mạnh vào việc áp dụng kiến thức nền tảng, kiến thức xã hội để hiểu bài đọc một cách tốt hơn.  

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng word family. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading General Training, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Xem thêm: IELTS General Reading Test - Tài liệu General Reading

Hiểu về Tuyển dụng tình nguyện viên

Tuyển dụng tình nguyện viên (volunteer) cho các dự án làm sạch cộng đồng (community cleaning) là một hoạt động quan trọng nhằm thúc đẩy tinh thần trách nhiệm với môi trường (environment) và tăng cường bền vững (sustainability) trong cộng đồng. Các dự án này không chỉ giúp làm sạch các khu vực công cộng mà còn nâng cao nhận thức về tác động của rác thải lên môi trường sống xung quanh chúng ta.

Người tham gia sẽ có cơ hội tham gia (participate) vào các buổi làm sạch được lên lịch (schedule) định kỳ, nơi họ có thể cùng nhau làm sạch các công viên, bãi biển, và các khu vực khác trong cộng đồng. Thông qua việc này, các tình nguyện viên không chỉ đóng góp vào việc bảo vệ môi trường mà còn được làm việc trong một môi trường tích cực, gặp gỡ và kết nối với những người có cùng chí hướng trong cộng đồng.

Tuyển dụng và quản lý các tình nguyện viên yêu cầu một hệ thống tuyển dụng (recruitment) hiệu quả để đảm bảo rằng mỗi người tham gia được phân công công việc phù hợp và nhận được hướng dẫn cần thiết về cách thực hiện công việc một cách an toàn và hiệu quả. Đóng góp vào các dự án làm sạch cộng đồng là một cách tuyệt vời để thể hiện trách nhiệm (responsibility) đối với môi trường và cải thiện chất lượng cuộc sống trong cộng đồng của chúng ta.

Giới thiệu từ vựng

  • Volunteer (noun) /ˌvɒl.ənˈtɪər/: tình nguyện viên.

"Volunteers play a crucial role in the success of community service projects."

Dịch nghĩa: Tình nguyện viên đóng một vai trò quan trọng trong thành công của các dự án phục vụ cộng đồng.
Common collocations: volunteer work (công việc tình nguyện), volunteer opportunities (cơ hội tình nguyện).

  • Recruitment (noun) /rɪˈkruːt.mənt/: tuyển dụng.

"The organization is focusing on the recruitment of volunteers for the upcoming environmental cleanup."

Dịch nghĩa: Tổ chức đang tập trung vào việc tuyển dụng tình nguyện viên cho việc làm sạch môi trường sắp tới.
Common collocations: recruitment process (quá trình tuyển dụng), recruitment drive (chiến dịch tuyển dụng).

  • Community (noun) /kəˈmjuː.nɪ.ti/: cộng đồng.

"Community involvement is essential for addressing local issues effectively."

Dịch nghĩa: Sự tham gia của cộng đồng là cần thiết để giải quyết các vấn đề địa phương một cách hiệu quả.
Common collocations: community service (dịch vụ cộng đồng), community support (sự hỗ trợ của cộng đồng).

  • Cleaning (noun) /ˈkliː.nɪŋ/: việc làm sạch.

"Volunteers are needed for a river cleaning project next weekend."

Dịch nghĩa: Cần tình nguyện viên cho dự án làm sạch sông vào cuối tuần tới.
Common collocations: cleaning effort (nỗ lực làm sạch), cleaning supplies (vật tư làm sạch).

  • Environment (noun) /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/: môi trường.

"Protecting the environment is a key focus of our volunteer activities."

Dịch nghĩa: Bảo vệ môi trường là trọng tâm chính của các hoạt động tình nguyện của chúng tôi.
Common collocations: environment protection (bảo vệ môi trường), environment conservation (bảo tồn môi trường).

  • Participate (verb) /pɑːrˈtɪs.ɪ.peɪt/: tham gia.

"Everyone is encouraged to participate in the community recycling program."

Dịch nghĩa: Mọi người đều được khuyến khích tham gia vào chương trình tái chế cộng đồng.
Common collocations: participate actively (tham gia tích cực), participate in an event (tham gia sự kiện).

  • Schedule (noun) /ˈʃed.juːl/: lịch trình.

"Check the schedule for volunteer training sessions."

Dịch nghĩa: Kiểm tra lịch trình các buổi đào tạo tình nguyện.
Common collocations: training schedule (lịch trình đào tạo), event schedule (lịch trình sự kiện).

  • Impact (noun) /ˈɪm.pækt/: ảnh hưởng.

"The impact of volunteering on personal growth is profound."

Dịch nghĩa: Ảnh hưởng của hoạt động tình nguyện đối với sự phát triển cá nhân là sâu sắc.
Common collocations: positive impact (ảnh hưởng tích cực), environmental impact (ảnh hưởng môi trường).

  • Responsibility (noun) /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/: trách nhiệm.

"Taking responsibility for organizing community events is a rewarding part of volunteering."

Dịch nghĩa: Đảm nhận trách nhiệm tổ chức các sự kiện cộng đồng là một phần thưởng của hoạt động tình nguyện.
Common collocations: social responsibility (trách nhiệm xã hội), personal responsibility (trách nhiệm cá nhân).

  • Sustainability (noun) /səˌsteɪ.nəˈbɪl.ɪ.ti/: bền vững.

"Volunteers contribute to sustainability efforts by promoting recycling and waste reduction."

Dịch nghĩa: Các tình nguyện viên đóng góp vào các nỗ lực bền vững bằng cách thúc đẩy tái chế và giảm lượng chất thải.
Common collocations: sustainability goals (mục tiêu bền vững), sustainability practices (thực hành bền vững).

Xem thêm:

Bài tập

Exercise 1: Gap-Filled Text with Options

Many (0) ........ opportunities focus on improving the (1) ........ through activities such as (2) ........ and planting trees. Those who choose to (3) ........ in these events take on a (4) ........ to help achieve (5) ........ in their local areas. The positive (6) ........ of these initiatives on the (7) ........ is often immediate and profound. Organizers usually prepare a detailed (8) ........ to ensure all activities are completed efficiently and effectively.

A) volunteer B) job C) community D) educational

A) community B) environment C) school D) playground

A) cleaning B) teaching C) fundraising D) counseling

A) participate B) enroll C) invest D) engage

A) responsibility B) role C) job D) duty

A) sustainability B) development C) safety D) growth

A) impact B) change C) effect D) influence

A) area B) world C) region D) nation

A) schedule B) plan C) timeline D) agenda

Exercise 2: Fill in the Blank

Fill in the blanks with the correct words from the box below.

volunteer, recruitment, responsibility, impact, sustainability

The (1) ........ drive for the upcoming community clean-up project is in full swing, aiming to bring together individuals who feel a strong sense of (2) ........ towards environmental (3) ........ . As a (4) ........, you can make a significant (5) ........ on the local ecosystem by participating in well-organized, sustainable activities.

Exercise 3

A The Bright Future Environmental Initiative is thrilled to announce the upcoming Community Cleaning Day, set to take place on April 22nd at Liberty Park. This event aims to bring together members of the community to collectively improve the cleanliness and aesthetic of our local environment. Volunteers are invited to gather at the main entrance of Liberty Park at 9 AM, ready to make a positive impact through concerted cleaning efforts.

B This year, the initiative has expanded its reach by partnering with local schools, businesses, and other community organizations. These partnerships are crucial as they enhance the event's scope and effectiveness, enabling a larger turnout and greater area coverage. The collaboration among different groups not only maximizes the cleanup efforts but also strengthens community ties and promotes a sense of shared responsibility towards the environment.

C For those interested in participating, registration is available online through our official website or in person at the community center. We especially encourage new volunteers to join, and we have organized a brief orientation session to equip them with the necessary information and to streamline the cleanup process. This preparation ensures that all volunteers are ready and informed about the day's activities and goals.

D The focus of the cleanup will be on key areas including the park itself, the adjacent riverbanks, and public pathways. These locations have been chosen due to their importance to the community and their need for regular maintenance. Volunteers will be provided with maps and assigned specific areas to clean on the day of the event to ensure thorough coverage and efficient use of resources. To aid in these efforts, the initiative will supply all necessary cleaning materials and safety equipment. Volunteers are advised to wear comfortable clothing and sturdy shoes to ensure their safety and mobility during the cleanup.

E The Community Cleaning Day is not just about cleaning up; it also aims to foster a stronger community spirit and raise awareness of environmental responsibilities. After the day's work, a post-cleanup gathering will be held to celebrate the efforts and achievements of all volunteers. This event not only beautifies our surroundings but also brings the community together in a meaningful and impactful way, highlighting the collective power of community action in environmental stewardship.

Questions 1-6

Reading Passage 1 has five paragraphs, A-E.

Write the correct letter, A-E, in boxes 1-6 on your answer sheet.

Match the paragraph that contains the following information:

  1. Where and when the Community Cleaning Day will take place.

  2. How individuals can become volunteers for the event.

  3. What participants will be cleaning during the event.

  4. Who the initiative has partnered with for the event.

  5. What volunteers should wear on the day of the event.

  6. Why the event is beneficial to the community beyond cleaning.

Đáp án

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Đoạn văn đã điền đầy đủ: Many volunteer opportunities focus on improving the environment through activities such as cleaning and planting trees. Those who choose to participate in these events take on a responsibility to help achieve sustainability in their local areas. The positive impact of these initiatives on the area is often immediate and profound. Organizers usually prepare a detailed plan to ensure all activities are completed efficiently and effectively.

Bản dịch tiếng Việt: Nhiều cơ hội tình nguyện tập trung vào việc cải thiện môi trường thông qua các hoạt động như làm sạch và trồng cây. Những người chọn tham gia vào các sự kiện này đảm nhận trách nhiệm giúp đạt được bền vững trong khu vực địa phương của họ. Ảnh hưởng tích cực của các sáng kiến này đối với khu vực thường là ngay lập tức và sâu sắc. Các nhà tổ chức thường chuẩn bị một kế hoạch chi tiết để đảm bảo tất cả các hoạt động được hoàn thành một cách hiệu quả và hiệu quả.

Bài tập 2: Điền từ vào chỗ trống

Đoạn văn đã điền đầy đủ: The recruitment drive for the upcoming community clean-up project is in full swing, aiming to bring together individuals who feel a strong sense of responsibility towards environmental sustainability. As a volunteer, you can make a significant impact on the local ecosystem by participating in well-organized, sustainable activities.

Bản dịch tiếng Việt: Đợt tuyển dụng cho dự án làm sạch cộng đồng sắp tới đang diễn ra sôi nổi, nhằm mục đích quy tụ những cá nhân có ý thức trách nhiệm cao đối với sự bền vững của môi trường. Là một tình nguyện viên, bạn có thể tạo ra tác động đáng kể đến hệ sinh thái địa phương bằng cách tham gia vào các hoạt động bền vững, được tổ chức tốt.

Bài tập 3: Câu hỏi Ghép thông tin

  • Where and when the Community Cleaning Day will take place → A

Giải thích tiếng Việt: Đoạn A cho biết Ngày Làm Sạch Cộng đồng sẽ diễn ra vào ngày 22 tháng 4 tại Công viên Liberty.

  • How individuals can become volunteers for the event → C

Giải thích tiếng Việt: Đoạn C thông báo rằng cá nhân có thể đăng ký tham gia làm tình nguyện viên qua website chính thức hoặc trực tiếp tại trung tâm cộng đồng.

  • What participants will be cleaning during the event → D

Giải thích tiếng Việt: Đoạn D mô tả các khu vực sẽ được làm sạch bao gồm công viên, bờ sông lân cận và các lối đi công cộng.

  • Who the initiative has partnered with for the event → B

Giải thích tiếng Việt: Đoạn B nêu bật việc hợp tác với các trường học, doanh nghiệp và các tổ chức cộng đồng khác để mở rộng phạm vi và hiệu quả của sự kiện.

  • What volunteers should wear on the day of the event → D

Giải thích tiếng Việt: Đoạn D khuyến nghị các tình nguyện viên mặc trang phục thoải mái và giày chắc chắn để đảm bảo an toàn và dễ dàng di chuyển.

  • Why the event is beneficial to the community beyond cleaning → E

Giải thích tiếng Việt: Đoạn E giải thích rằng Ngày Làm Sạch Cộng đồng không chỉ về làm sạch mà còn nhằm mục đích tăng cường tinh thần cộng đồng và nâng cao nhận thức về trách nhiệm môi trường.

Dịch nghĩa:

A Sáng kiến Môi trường Tương lai Tươi sáng vui mừng thông báo về Ngày Dọn dẹp Cộng đồng sắp tới, dự kiến diễn ra vào ngày 22 tháng 4 tại Công viên Liberty. Sự kiện này nhằm mục đích gắn kết các thành viên trong cộng đồng để cùng nhau cải thiện sự sạch sẽ và thẩm mỹ cho môi trường địa phương của chúng ta. Các tình nguyện viên được mời tập trung tại lối vào chính của Công viên Liberty lúc 9 giờ sáng, sẵn sàng tạo ra tác động tích cực thông qua các nỗ lực phối hợp dọn dẹp.

B Năm nay, sáng kiến này đã mở rộng phạm vi hoạt động bằng cách hợp tác với các trường học, doanh nghiệp địa phương và các tổ chức cộng đồng khác. Những mối quan hệ hợp tác này rất quan trọng vì chúng nâng cao phạm vi và tính hiệu quả của sự kiện, cho phép lượng cử tri tham gia lớn hơn và phạm vi bao phủ khu vực lớn hơn. Sự hợp tác giữa các nhóm khác nhau không chỉ tối đa hóa nỗ lực dọn dẹp mà còn tăng cường mối quan hệ cộng đồng và thúc đẩy ý thức chia sẻ trách nhiệm đối với môi trường.

C Đối với những người muốn tham gia, có thể đăng ký trực tuyến thông qua trang web chính thức của chúng tôi hoặc trực tiếp tại trung tâm cộng đồng. Chúng tôi đặc biệt khuyến khích các tình nguyện viên mới tham gia và chúng tôi đã tổ chức một buổi định hướng ngắn gọn để trang bị cho họ những thông tin cần thiết và hợp lý hóa quy trình dọn dẹp. Sự chuẩn bị này đảm bảo rằng tất cả các tình nguyện viên đều sẵn sàng và được thông báo đầy đủ về các hoạt động và mục tiêu trong ngày.

D Trọng tâm của việc dọn dẹp sẽ tập trung vào các khu vực quan trọng bao gồm chính công viên, các bờ sông lân cận và các lối đi công cộng. Những địa điểm này đã được chọn do tầm quan trọng của chúng đối với cộng đồng và nhu cầu bảo trì thường xuyên. Các tình nguyện viên sẽ được cung cấp bản đồ và chỉ định các khu vực cụ thể để dọn dẹp vào ngày diễn ra sự kiện nhằm đảm bảo phạm vi bao phủ toàn diện và sử dụng hiệu quả các nguồn lực. Để hỗ trợ những nỗ lực này, sáng kiến này sẽ cung cấp tất cả các vật liệu làm sạch và thiết bị an toàn cần thiết. Các tình nguyện viên nên mặc quần áo thoải mái và đi giày chắc chắn để đảm bảo an toàn và di chuyển trong quá trình dọn dẹp.

E Ngày dọn dẹp cộng đồng không chỉ là dọn dẹp; nó cũng nhằm mục đích thúc đẩy tinh thần cộng đồng mạnh mẽ hơn và nâng cao nhận thức về trách nhiệm môi trường. Sau ngày làm việc, một buổi họp mặt sau dọn dẹp sẽ được tổ chức để tôn vinh những nỗ lực và thành tích của tất cả các tình nguyện viên. Sự kiện này không chỉ làm đẹp môi trường xung quanh mà còn gắn kết cộng đồng lại với nhau một cách có ý nghĩa và có tác động, nêu bật sức mạnh hành động tập thể của cộng đồng trong việc quản lý môi trường.

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu một số từ vựng trong chủ đề Tuyển dụng tình nguyện viên cho bài thi IELTS Reading General Training Section 1. Bài viết cung cấp cho người học phương pháp học theo ngữ cảnh, theo khái niệm và top-down cho các từ vựng này và cơ hội thực hành chúng thông qua các bài tập.


Nguồn tham khảo

  • Hirotaka, Nagao. "Using Top-Down Skills to Increase Reading Comprehension." ERIC, ERIC, Feb. 2002, files.eric.ed.gov/fulltext/ED475744.pdf. Accessed 27 Mar. 2024.

  • I. S. P. Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge UP, 2001.

  • "IELTS General Training Test Format in Detail." IELTS, 28 Oct. 2022, ielts.org/take-a-test/test-types/ielts-general-training-test/general-training-test-format-in-detail.

  • Krashen, Stephen D. Principles and Practice in Second Language Acquisition. Pergamon, 1982.

  • "What Is Conceptual Learning? | Conceptual Learning." Blogs on Education Industry | Teachmint, 23 Feb. 2023, blog.teachmint.com/what-is-conceptual-learning/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...