Banner background

Học Từ vựng IELTS Reading theo Conceptual Learning: Phân Tích và Giải Mã các phát hiện khảo cổ

Bài viết giới thiệu từ vựng cho IELTS Reading về chủ đề khảo cổ trong bối cảnh nói về Phân Tích và Giải Mã các phát hiện khảo cổ dựa trên nền tảng lý thuyết cụ thể. Đồng thời, bài viết cũng đi kèm các bài tập để luyện tập từ vựng cũng như một bài đọc kèm bài tập theo dạng bài IELTS thuộc cùng chủ đề với độ dài vừa phải để giúp người học có cơ hội học sâu hơn những từ vựng đó.
hoc tu vung ielts reading theo conceptual learning phan tich va giai ma cac phat hien khao co

Key Takeaways

Bài viết này giới thiệu từ vựng IELTS chủ đề Phân Tích và Giải Mã các phát hiện khảo cổ, dựa theo một số lý thuyết được chứng minh trong lĩnh vực ngôn ngữ học, đi kèm bài tập luyện tập và bài đọc IELTS.

  1. Nền tảng Lý thuyết

  • Contextualized Learning: Phương pháp giáo dục dựa trên việc hiểu sâu ngữ cảnh và cách sử dụng từ vựng trong bối cảnh cụ thể, giúp người học ghi nhớ từ vựng hiệu quả hơn.

  • Comprehensive Input: Khẳng định của Stephen Krashen (1982) về việc hiểu biết ngôn ngữ và ngữ cảnh là chìa khóa cải thiện kỹ năng ngôn ngữ.

  • Top-Down Reading Approach: Áp dụng phương pháp tiếp cận từ tổng thể đến chi tiết, cung cấp kiến thức nền giúp người học hiểu ngữ cảnh trước khi học từ vựng cụ thể.

  • Phù hợp với lý thuyết học từ vựng của Nation (2001), tập trung vào học từ theo chủ đề và ngữ cảnh đa dạng.

  1. Từ vựng cần lưu ý trong chủ đề:

  • Carbon dating (n.) /ˈkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/: Phương pháp xác định tuổi cổ vật.

  • Stratigraphy (n.) /strəˈtɪɡrəfi/: Học thuyết xếp lớp đất.

  • Analysis (n.) /əˈnælɪsɪs/: Quá trình nghiên cứu dữ liệu.

  • Interpretation (n.) /ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/: Giải thích dữ liệu hoặc hiện vật.

  • Cultural relics (n.) /ˈkʌltʃərəl ˈrɛlɪks/: Di vật văn hóa lịch sử.

  • Preservation (n.) /ˌprɛzərˈveɪʃən/: Bảo tồn cổ vật hoặc di tích.

  • Analyze (v.) /ˈænəˌlaɪz/: Phân tích dữ liệu hoặc mẫu vật.

  • Decode (v.) /diːˈkəʊd/: Giải mã thông tin.

  • Interpret (v.) /ɪnˈtɜːprɪt/: Giải thích ý nghĩa.

  • Examine (v.) /ɪɡˈzæmɪn/: Kiểm tra kỹ lưỡng.

  • Preserve (v.) /prɪˈzɜːv/: Bảo quản chống hủy hoại.

  • Date (v.) /deɪt/: Xác định thời điểm sự kiện.

  • Historical (adj.) /hɪˈstɒrɪkəl/: Liên quan đến lịch sử.

  • Analytical (adj.) /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Sử dụng phân tích.

  • Deciphered (adj.) /dɪˈsaɪfərd/: Được giải mã.

  • Preserved (adj.) /prɪˈzɜːvd/: Được bảo quản.

  • Revealing (adj.) /rɪˈviːlɪŋ/: Tiết lộ thông tin quan trọng.

3. Bài Tập Thực Hành

  • Ðiền từ vào chỗ trống, nối từ với định nghĩa, và trả lời câu hỏi dựa trên đoạn văn.

  • Bài đọc IELTS Reading: Bài viết Cung cấp cơ hội luyện tập và áp dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế vào một bài đọc có format của bài thi IELTS Reading

Nền tảng lý thuyết

Chuỗi bài viết về từ vựng cho IELTS Reading này được dựng lên trên nền tảng lý thuyết vững chắc qua phương pháp giáo dục conceptual learning và lý thuyết về comprehensive input. Như Stephen Krashen đã khẳng định vào năm 1982, hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể là chìa khóa để cải thiện kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Trong bối cảnh này, điều cần thiết không chỉ là biết một loạt từ vựng mới mà còn phải hiểu được cách chúng được sử dụng trong lĩnh vực khảo cổ. Vì vậy, trước khi giới thiệu chi tiết từ vựng, bài viết cung cấp một nội dung để người học hiểu rõ ngữ cảnh cũng như các mà từ vựng sẽ được dùng một cách tự nhiên để giúp họ có thể nhớ từ vựng tốt hơn so với việc chỉ nhìn và học một danh sách từ ngẫu nhiên.

Series từ vựng theo chủ đề này cũng phù hợp với lý thuyết của Nation (2001) về việc học từ vựng thông qua các nhóm chủ đề và các ngữ cảnh đa dạng, giúp tối ưu hóa quá trình nhớ và sử dụng từ. Hơn nữa, việc giới thiệu từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể, giúp người học không chỉ "gặp" từ mới mà còn "trải nghiệm" chúng trong các tình huống thực tế.

Mỗi chủ đề trong series được xây dựng lên một bối cảnh cụ thể, nói về một khái niệm thực tế trong đời sống nhằm cung cấp kiến thức nền cho học viên, đặc biệt các bạn ít kiến thức nền như học sinh sinh viên. Điều này phản ánh phương pháp tiếp cận top-down reading mà đã được nhiều nghiên cứu chứng minh là cần thiết và hiệu quả, ví dụ như nghiên cứu của Hirotaka Nagao (2002).

Trong quá trình xây dựng một bài viết, tác giả cũng áp dụng các nguyên tắc từ tâm lý học, như hiệu ứng phân tán và học tập liên kết, nhằm tăng cường khả năng ghi nhớ lâu dài và hiểu biết sâu sắc. Thực tế người học khi học từ vựng đều được học nhiều khía cạnh về nó ngoài mặt từ và nghĩa thì còn phiên âm, collocations cũng như các từ vựng cùng wordfamily. Đồng thời, phần bài tập và bài đọc sẽ cung cấp cơ hội cho người học lập tức luyện tập với từ vựng mục tiêu, tăng khả năng ghi nhớ từ vựng cho người học.

Chuỗi bài viết này, do đó, hy vọng sẽ giúp người học giúp người học không chỉ cải thiện vốn từ của mình mà còn tiếp cận và hiểu sâu về các chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Reading, qua đó nâng cao kỹ năng đọc hiểu của mình.

Từ vựng Phân Tích và Giải Mã

Tìm hiểu về khái niệm phân tích và giải mã trong khảo cổ học

Trong lĩnh vực khảo cổ học, Phân Tích và Giải Mã (Analysis and Deciphering) là quá trình quan trọng giúp chúng ta khám phá và hiểu sâu về quá khứ của loài người. Quá trình này bắt đầu với việc phân tích (analyze) các hiện vật, từ đồ gốm cho đến công cụ bằng đá hay kim loại. Khi các nhà khảo cổ học xem xét (examine) những mảnh vỡ hoặc công trình xây dựng cũ, họ cố gắng giải mã lịch sử bị lãng quên qua mỗi lớp đất được đào lên.

Một trong những phương pháp quan trọng trong việc xác định niên đại của các hiện vật là định tuổi carbon (carbon dating). Phương pháp này cho phép các nhà khoa học có thể định ngày (date) chính xác khi một vật phẩm được tạo ra hoặc sử dụng lần cuối. Bên cạnh đó, tầng lớp hóa (stratigraphy), tức là việc phân loại các lớp đất và hiện vật theo trình tự thời gian, cũng giúp làm sáng tỏ cách thức sống và phát triển của các nền văn minh qua các kỷ nguyên khác nhau.

Sau khi thu thập dữ liệu, bước tiếp theo là giải mã (decode) và giải thích (interpret) những thông tin mà chúng mang lại. Điều này bao gồm việc hiểu ý nghĩa của các hiện vật văn hóa (cultural relics) và cách chúng phản ánh đời sống, tập quán, hoặc tín ngưỡng của cộng đồng từng sử dụng chúng. Qua đó, các nhà khảo cổ có thể phơi bày (revealing) những hiểu biết mới về quá khứ, từ những sự kiện lịch sử đến các phát triển văn hóa.

Cuối cùng, việc bảo tồn (preserve) các hiện vật là cực kỳ quan trọng để đảm bảo rằng chúng sẽ tồn tại qua thời gian và có thể tiếp tục cung cấp thông tin cho các thế hệ tương lai. Bảo tồn không chỉ giữ cho các hiện vật được bảo quản (preserved) trong điều kiện tốt nhất mà còn bảo đảm rằng lịch sử của chúng – dù cổ đại (ancient), bí ẩn (mysterious), hay thậm chí là chưa từng được chạm vào (untouched) – sẽ không bị lãng quên.

Giới thiệu từ vựng

  • Carbon dating (n.) /ˈkɑːrbən ˈdeɪtɪŋ/: Phương pháp xác định tuổi của cổ vật dựa trên lượng carbon.

    • Example: Carbon dating was used to determine the age of the discovered bones. (Phương pháp định tuổi carbon đã được sử dụng để xác định tuổi của các xương cốt được phát hiện.)

    • Common collocation: perform carbon dating, carbon dating method

    • Word family: date (v.), dated (adj.)

  • Stratigraphy (n.) /strəˈtɪɡrəfi/: Học thuyết về việc xếp lớp các tầng đất.

    • Example: Stratigraphy provides valuable information about the earth's history. (Tầng lớp hóa cung cấp thông tin quý giá về lịch sử của Trái Đất.)

    • Common collocation: stratigraphic layer, stratigraphic sequence

    • Word family: stratigraphic (adj.), stratify (v.)

  • Analysis (n.) /əˈnælɪsɪs/: Quá trình nghiên cứu và đánh giá dữ liệu.

    • Example: The pottery shards underwent detailed analysis to reveal their origin. (Những mảnh gốm đã trải qua quá trình phân tích chi tiết để tiết lộ nguồn gốc của chúng.)

    • Common collocation: data analysis, analysis techniques

    • Word family: analyze (v.), analytical (adj.), analytically (adv.)

  • Interpretation (n.) /ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃən/: Việc giải thích ý nghĩa của dữ liệu hoặc hiện vật.

    • Example: The interpretation of ancient symbols can provide insight into past cultures. (Việc giải thích các biểu tượng cổ xưa có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về các nền văn hóa trong quá khứ.)

    • Common collocation: offer an interpretation, interpretation of evidence

    • Word family: interpret (v.), interpretable (adj.)

  • Cultural relics (n.) /ˈkʌltʃərəl ˈrɛlɪks/: Các di vật mang giá trị văn hóa và lịch sử.

    • Example: The museum houses cultural relics from different eras. (Bảo tàng chứa đựng các di vật văn hóa từ các kỷ nguyên khác nhau.)

    • Common collocation: discover cultural relics, preserve cultural relics

    • Word family: cultural (adj.), culture (n.), culturally (adv.)

  • Preservation (n.) /ˌprɛzərˈveɪʃən/: Sự bảo tồn và bảo vệ cổ vật hoặc di tích.

    • Example: Preservation of historic sites is crucial for future generations. (Việc bảo tồn các di tích lịch sử là cần thiết cho các thế hệ tương lai.)

    • Common collocation: preservation methods, preservation efforts

    • Word family: preserve (v.), preservative (n.)

  • Analyze (v.) /ˈænəˌlaɪz/: Phân tích dữ liệu hoặc mẫu vật.

    • Example: Scientists analyze artifacts to understand historical events. (Các nhà khoa học phân tích hiện vật để hiểu các sự kiện lịch sử.)

    • Common collocation: analyze data, analyze samples

    • Word family: analysis (n.), analytical (adj.)

  • Decode (v.) /diːˈkəʊd/: Giải mã thông tin hoặc dữ liệu.

    • Example: Archaeologists strive to decode ancient scripts to learn about past civilizations. (Các nhà khảo cổ học cố gắng giải mã các kịch bản cổ để tìm hiểu về các nền văn minh trong quá khứ.)

    • Common collocation: decode a message, decode symbols

    • Word family: decoder (n.), decodable (adj.)

image-alt

  • Interpret (v.) /ɪnˈtɜːprɪt/: Giải thích ý nghĩa hoặc giá trị của thông tin hoặc hiện vật.

    • Example: They had to interpret the findings from the excavation site to update historical records. (Họ phải giải thích những phát hiện từ địa điểm khai quật để cập nhật hồ sơ lịch sử.)

    • Common collocation: interpret data, interpret findings

    • Word family: interpretation (n.), interpretable (adj.)

  • Examine (v.) /ɪɡˈzæmɪn/: Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.

    • Example: The expert examined the artifact under a microscope to determine its age. (Chuyên gia đã xem xét hiện vật dưới kính hiển vi để xác định tuổi của nó.)

    • Common collocation: examine closely, examine evidence

    • Word family: examination (n.), examiner (n.)

  • Preserve (v.) /prɪˈzɜːv/: Bảo quản một cách cẩn thận để ngăn chặn sự hủy hoại.

    • Example: Efforts were made to preserve the frescoes from further damage. (Những nỗ lực đã được thực hiện để bảo quản các bức tranh tường khỏi sự hủy hoại thêm.)

    • Common collocation: preserve history, preserve condition

    • Word family: preservation (n.), preservative (n.)

  • Date (v.) /deɪt/: Xác định thời điểm một đối tượng hoặc sự kiện diễn ra.

    • Example: They used radiocarbon dating to date the wooden structures. (Họ đã sử dụng phương pháp định tuổi bằng carbon phóng xạ để xác định thời điểm của các cấu trúc gỗ.)

    • Common collocation: accurately date, date back to

    • Word family: dating (n.), dated (adj.)

  • Historical (adj.) /hɪˈstɒrɪkəl/: Liên quan đến quá khứ và lịch sử.

    • Example: The historical significance of the discovery was immense. (Tầm quan trọng lịch sử của việc phát hiện này rất lớn.)

    • Common collocation: historical context, historical value

    • Word family: history (n.), historically (adv.)

  • Analytical (adj.) /ˌænəˈlɪtɪkəl/: Liên quan đến hoặc sử dụng phân tích hoặc lý lẽ logic.

    • Example: Analytical methods are crucial in archaeology. (Các phương pháp phân tích là rất quan trọng trong khảo cổ học.)

    • Common collocation: analytical skills, analytical approach

    • Word family: analyze (v.), analysis (n.)

  • Deciphered (adj.) /dɪˈsaɪfərd/: Được giải mã hoặc hiểu được.

    • Example: The deciphered inscriptions offered new insights into the culture. (Những dòng chữ đã được giải mã cung cấp cái nhìn mới về văn hóa.)

    • Common collocation: deciphered text, successfully deciphered

    • Word family: decipher (v.), decipherable (adj.)

  • Preserved (adj.) /prɪˈzɜːvd/: Được giữ gìn hoặc bảo quản không thay đổi hoặc hư hại.

    • Example: The preserved artifacts were displayed in the museum. (Các hiện vật được bảo quản đã được trưng bày tại bảo tàng.)

    • Common collocation: well-preserved, preserved condition

    • Word family: preserve (v.), preservation (n.)

  • Revealing (adj.) /rɪˈviːlɪŋ/: Tiết lộ thông tin quan trọng hoặc chi tiết không được biết đến.

    • Example: The revealing study showed new aspects of ancient dietary habits. (Nghiên cứu tiết lộ đã cho thấy những khía cạnh mới về thói quen ăn uống cổ đại.)

    • Common collocation: revealing information, revealing clues

    • Word family: reveal (v.), revelation (n.)

Bài Tập

Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào mỗi chỗ trống trong các câu sau:

  1. The c__ d__ method was used to determine the age of the wooden tools found at the site.

  2. Through s______, archaeologists can understand the chronological order of earth layers and their contents.

  3. Detailed a_____ of the pottery fragments revealed patterns unique to the region's early inhabitants.

  4. The team's i__________ of the ancient texts led to a new understanding of the site's historical importance.

  5. Many c____ r___ found were identified as belonging to a previously unknown tribal group.

  6. Efforts in p__________ have ensured that these historical items remain intact for future study.

  7. To a_____ the chemical composition of the metal artifacts, advanced laboratory techniques were utilized.

  8. The symbols on the ancient scroll were finally d____ after months of research.

  9. It is crucial to i_____ the meanings behind these cultural symbols to fully understand their significance.

  10. The e_____ of the old manuscript allowed historians to piece together missing parts of the historical narrative.

  11. Due to their a______ approach, scientists were able to uncover the truth behind the old civilization's downfall.

  12. The jewelry was d______ to be over 5,000 years old, using various dating techniques.

  13. These s______ artifacts represent the different social classes that existed at that time.

  14. The cave paintings, remarkably p______ over centuries, offer a r______ look into prehistoric life.

Bài Tập 2: Nối từ vựng với nghĩa đúng của nó

Từ Vựng

Định Nghĩa

  • A. Analyze

  • B. Decode

  • C. Interpret

  • D. Examine

  • E. Preserve

  • F. Date

  • G. Stratified

  • H. Revealing

  1. To study or inspect something carefully.

  2. To maintain the condition of an object or site.

  3. To understand or explain the meaning of something.

  4. To break down information into understandable parts.

  5. To determine the age of an artifact or feature.

  6. To uncover hidden or obscured details.

  7. Arranged in layers.

  8. To translate or solve hidden messages.

Bài tập 3: Trả lời câu hỏi 23-26 dựa trên bài đọc sau.

Ancient Mayan city

A In the world of archaeology, Dr. Elena Rodriguez, a renowned archaeologist, embarked on an expedition to unravel the mysteries of an ancient Mayan city hidden in the dense jungles of Central America. The focal point of her research was the Analysis and Deciphering of relics and structures that could shed light on the lives of the ancient Mayans. Her journey began with the meticulous excavation of the site, where she and her team unearthed a variety of artifacts ranging from intricately carved stone tools to delicate pottery shards. Each item, buried for centuries, promised to contribute to the story of a civilization that had flourished and then mysteriously vanished.

B Utilizing carbon dating, Dr. Rodriguez was able to date the artifacts and determine the peak period of the Mayan civilization. The stratigraphy of the site, with its distinct layers of earth and materials, revealed the chronological sequence of the city’s development and decline. This methodical approach allowed the team to construct a timeline that aligned with historical events known from other sources. As they examined the artifacts and analyzed the data, patterns began to emerge, providing insights into the societal structure, trade practices, and even daily activities of the Mayan people.

C The next phase involved decoding and interpreting the symbols found on the pottery and walls, which were initially mysterious and hidden from understanding. Through collaborative efforts with linguists and historians, Dr. Rodriguez successfully revealed the meaning behind the symbols, uncovering stories of war, famine, and ceremonies that were crucial to understanding the rise and fall of the civilization. This cultural exchange of ideas and knowledge between disciplines illuminated the complexity and richness of Mayan culture, contributing significantly to the field of archaeology.

D Finally, Dr. Rodriguez focused on the preservation of these invaluable findings. She knew that maintaining the preserved condition of these untouched relics was imperative not only for academic study but also for sharing this knowledge with the public. By preserving the site and its artifacts, she ensured that future generations could learn from and appreciate the ancient Mayan civilization, fostering a connection between the past and the present. Her dedication to both discovery and education highlighted the essential role of archaeology in bridging history and modern society.

Questions 23-26

The passage contains 4 paragraphs A-D. Which paragraph contains the following information?

  1. the method that was used to determine the time frame of the ancient Mayan civilization

  2. the description of the excavation process by Dr. Rodriguez and her team

  3. the stories from the Mayan civilization

  4. the attempts to preserve Mayan artifacts for future educational purposes

Đáp án tham khảo

Bài Tập 1: Điền từ thích hợp

  1. The c__ d__ method was used to determine the age of the wooden tools found at the site.

    • Đáp án: carbon dating

    • "Phương pháp định tuổi carbon đã được sử dụng để xác định tuổi của các dụng cụ gỗ tìm thấy tại hiện trường."

  2. Through s______, archaeologists can understand the chronological order of earth layers and their contents.

    • Đáp án: stratigraphy

    • "Qua tầng lớp hóa, các nhà khảo cổ học có thể hiểu được trật tự thời gian của các lớp đất và nội dung của chúng."

  3. Detailed a_____ of the pottery fragments revealed patterns unique to the region's early inhabitants.

    • Đáp án: analysis

    • "Phân tích chi tiết của các mảnh gốm tiết lộ những hoa văn đặc biệt của cư dân sơ khai của khu vực."

  4. The team's i__________ of the ancient texts led to a new understanding of the site's historical importance.

    • Đáp án: interpretation

    • "Sự giải thích của nhóm nghiên cứu về các văn bản cổ đã dẫn đến sự hiểu mới về tầm quan trọng lịch sử của địa điểm."

  5. Many c____ r___ found were identified as belonging to a previously unknown tribal group.

    • Đáp án: cultural relics

    • "Nhiều di vật văn hóa được tìm thấy đã được xác định thuộc về một nhóm bộ lạc trước đây không được biết đến."

  6. Efforts in p__________ have ensured that these historical items remain intact for future study.

    • Đáp án: preservation

    • "Những nỗ lực trong việc bảo tồn đã đảm bảo rằng những món đồ lịch sử này vẫn còn nguyên vẹn cho việc nghiên cứu tương lai."

  7. To a_____ the chemical composition of the metal artifacts, advanced laboratory techniques were utilized.

    • Đáp án: analyze

    • "Để phân tích thành phần hóa học của các hiện vật kim loại, các kỹ thuật phòng thí nghiệm tiên tiến đã được sử dụng."

  8. The symbols on the ancient scroll were finally d____ after months of research.

    • Đáp án: decoded

    • "Các biểu tượng trên cuộn giấy cổ cuối cùng đã được giải mã sau nhiều tháng nghiên cứu."

  9. It is crucial to i_____ the meanings behind these cultural symbols to fully understand their significance.

    • Đáp án: interpret

    • "Việc giải thích ý nghĩa đằng sau những biểu tượng văn hóa này là rất quan trọng để hiểu đầy đủ ý nghĩa của chúng."

  10. The e_____ of the old manuscript allowed historians to piece together missing parts of the historical narrative.

    • Đáp án: examine

    • "Việc xem xét kỹ lưỡng bản thảo cũ đã cho phép các nhà sử học lắp ghép những phần thiếu của câu chuyện lịch sử."

  11. Due to their a______ approach, scientists were able to uncover the truth behind the old civilization's downfall.

    • Đáp án: analytical

    • "Nhờ cách tiếp cận phân tích, các nhà khoa học đã có thể phơi bày sự thật đằng sau sự sụp đổ của nền văn minh cũ."

  12. The jewelry was **d______to be over 5,000 years old, using various dating techniques. - Đáp án: dated - "Các trang sức đã được xác định có tuổi hơn 5,000 năm, sử dụng các kỹ thuật định tuổi khác nhau."

  1. These s______ artifacts represent the different social classes that existed at that time.

    • Đáp án: stratified

    • "Những hiện vật được tầng lớp hóa đại diện cho các tầng lớp xã hội khác nhau tồn tại vào thời điểm đó."

  2. The cave paintings, remarkably p______ over centuries, offer a r______ look into prehistoric life.

    • Đáp án: preserved, revealing

    • "Những bức tranh động vật, đáng chú ý được bảo quản qua nhiều thế kỷ, cung cấp một cái nhìn tiết lộ về cuộc sống tiền sử."

Bài Tập 2: Nối từ vựng với nghĩa đúng của nó

A. Analyze - Nghiên cứu hoặc kiểm tra một cách cẩn thận.

B. Decode - Giải mã thông tin hoặc dữ liệu.

C. Interpret - Hiểu hoặc giải thích ý nghĩa của một thứ gì đó.

D. Examine - Kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng.

E. Preserve - Bảo quản một cách cẩn thận để ngăn chặn sự hủy hoại.

F. Date - Xác định thời điểm một đối tượng hoặc sự kiện diễn ra.

G. Stratified - Được sắp xếp theo lớp.

H. Revealing - Tiết lộ thông tin quan trọng hoặc chi tiết không được biết đến.

Bài tập 3: Trả lời câu hỏi

  1. B (the method that was used to determine the time frame of the ancient Mayan civilization)

    • "Dr. Rodriguez sử dụng phương pháp định tuổi carbon để xác định thời kỳ cao điểm của nền văn minh Maya. Tầng lớp hóa của địa điểm đã tiết lộ chuỗi thời gian phát triển và suy thoái của thành phố."

  2. A (the description of the excavation process by Dr. Rodriguez and her team)

    • "Cuộc hành trình của bà bắt đầu với việc khai quật cẩn thận tại hiện trường, nơi bà và nhóm của mình đã phát hiện ra một loạt các hiện vật."

  3. C (the stories from the Mayan civilization)

    • "Giai đoạn tiếp theo bao gồm việc giải mã và giải thích các biểu tượng tìm thấy trên gốm và tường, mà ban đầu là bí ẩn và bị ẩn giấu. Dr. Rodriguez thành công tiết lộ ý nghĩa sau những biểu tượng, mở ra câu chuyện về chiến tranh, nạn đói và các nghi lễ."

  4. D (the attempts to preserve Mayan artifacts for future educational purposes)

    • "Cuối cùng, Dr. Rodriguez tập trung vào việc bảo tồn những phát hiện quý giá này. Bà biết rằng việc duy trì tình trạng nguyên vẹn của những hiện vật chưa từng được chạm vào này không chỉ quan trọng cho việc học thuật mà còn cho việc chia sẻ kiến thức này với công chúng."

Cùng chủ đề:

Tổng kết

Bài viết đã giới thiệu và phân tích các từ vựng quan trọng thuộc chủ đề phân Tích và Giải Mã các khám phá và phát hiện khảo cổ theo phương pháp giáo dục chính là conceptualized learning. Tác giả hy vọng với cách giới thiệu từ vựng trong ngữ cảnh và các bài tập đi kèm, người học có thể nhanh chóng ghi nhớ các từ vựng quan trọng này.


Trích dẫn

  • Hirotaka, Nagao. "Using Top-Down Skills to Increase Reading Comprehension." ERIC, ERIC, Feb. 2002, files.eric.ed.gov/fulltext/ED475744.pdf. Accessed 27 Mar. 2024.

  • I. S. P. Nation. Learning Vocabulary in Another Language. Cambridge UP, 2001.

  • Krashen, Stephen D. Principles and Practice in Second Language Acquisition. Pergamon, 1982.

  • "What Is Conceptual Learning? | Conceptual Learning." Blogs on Education Industry | Teachmint, 23 Feb. 2023, blog.teachmint.com/what-is-conceptual-learning/.

Tham vấn chuyên môn
Trần Xuân ĐạoTrần Xuân Đạo
Giáo viên
• Là cử nhân loại giỏi chuyên ngành sư phạm tiếng Anh, điểm IELTS 8.0 ở cả hai lần thi • Hiện là giảng viên IELTS toàn thời gian tại ZIM Academy. • Triết lý giáo dục của tôi là ai cũng có thể học tiếng Anh, chỉ cần cố gắng và có phương pháp học tập phù hợp. • Tôi từng được đánh giá là "mất gốc" tiếng Anh ngày còn đi học phổ thông. Tuy nhiên, khi được tiếp cận với nhiều phương pháp giáo dục khác nhau và chọn được cách học phù hợp, tôi dần trở nên yêu thích tiếng Anh và từ đó dần cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...