Banner background

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 1: Hobbies - Global Success

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 1 về chủ đề Hobbies, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tu vung tieng anh 7 unit 1 hobbies global success

Tiếng Anh 7 Unit 1 của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 - Global Success cung cấp các kiến thức và kỹ năng liên quan đến chủ đề Hobbies (Sở thích). Trong quá trình học tập, người học có thể gặp phải những từ vựng mới, phức tạp thuộc chủ đề này gây khó khăn cho việc học tập và ứng dụng kiến thức. 

Bài viết này cung cấp các từ vựng cần thiết về chủ đề Sở thích xuất hiện trong SGK Tiếng Anh lớp 7, các từ vựng mở rộng cùng với các bài tập vận dụng hỗ trợ học sinh trong quá trình học tập và thi cử trên lớp.

Key takeaways:

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1: Các danh từ, động từ, tính từ về chủ đề Hobbies (sở thích): 

  • Các tính từ mô tả sở thích: free, patient, regular…

  • Các động từ về sở thích: build, collect, garden…

  • Các danh từ về sở thích: responsibility, duty, weekend…

Từ vựng mở rộng: Các cụm động từ, collocation về chủ đề Hobbies (sở thích): take on, pick up, lose interest in…..

Từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1 Hobbies

Phần từ vựng trong sách

  1. free /friː/ (adj) rảnh rỗi, tự do.

Ví dụ: I usually read books in my free time. (Tôi thường đọc sách vào thời gian rảnh rỗi)

  • freely (adv) một cách tự do

  • freedom (n) sự tự do

  1. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj) khác thường, lạ lùng.

Ví dụ: I have an unusual habit of collecting eggshells. (Tôi có thói quen kỳ lạ là thu thập vỏ trứng)

  • Unusually (adv) một cách khác thường

  • Usual (adj) thông thường

  1. common /ˈkɑːmən/ (adj) thông thường, phổ biến

Ví dụ: The phone is a common device in modern life. (Điện thoại là một thiết bị phổ biến trong cuộc sống hiện đại.)

  • Commonly (adv) một cách phổ biến

  • Uncommon (adj) không phổ biến

  1. regular /ˈreɡjələr/ (adj) thường xuyên, đều đặn

Ví dụ: I go to the gym regularly. (Tôi đến phòng tập thể dục thường xuyên.)

  • regularly (adv) một cách thường xuyên

  • regularity (n) sự đều đặn

  1. interested ˈɪntrəstɪd/ (adj) quan tâm, hứng thú

Ví dụ: I’m very interested in learning English. (Tôi rất quan tâm đến việc học tiếng Anh.)

  • interest (n) hứng thú

  • interesting (adj) thú vị

  1. valuable /ˈvæljuəbl/ (adj) có giá trị, quý giá

Ví dụ: You should keep valuable items to avoid losing them. (Bạn nên giữ những vật có giá trị để tránh mất chúng.)

  • value (n) giá trị

  • valueless (adj) không có giá trị

  1. happy  /ˈhæpi/ (adj) hạnh phúc, vui vẻ

Ví dụ: I’m very happy to meet you. (Tôi rất hạnh phúc khi được gặp bạn.)

  • happily (adv) một cách vui vẻ

  • happiness (n) niềm vui

  1. amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj) kỳ diệu, đáng ngạc nhiên

Ví dụ: The scenery here is amazing. (Cảnh sắc ở đây thật kỳ diệu.)

  • amaze (v) làm kinh ngạc

  • amazement (n) sự kinh ngạc

  1. helpful /ˈhelpfl/ (adj) hữu ích, có ích

Ví dụ: Your advice is very helpful to me. (Lời khuyên của bạn rất hữu ích cho tôi.)

  • helpfully (adv) một cách hữu ích

  • helpfulness (n) sự hữu ích

  1. ride /raɪd/ (v)  Lái 

Ví dụ: I like to ride a bike in the morning. (Tôi thích lái xe đạp vào buổi sáng.)

  1. build /bɪld/ (v) Xây dựng

Ví dụ: I want to build a house for my family. (Tôi muốn xây dựng một ngôi nhà cho gia đình tôi.)

  • building (n) tòa nhà

  1. collect /kəˈlekt/ (v) Sưu tầm

Ví dụ: I like to collect antique coins. (Tôi thích sưu tầm các loại tiền xu cổ.)

  • collection (n) bộ sưu tập

  • collector (n) nhà sưu tầm

  1. garden /ˈɡɑːrdn/ (v) làm vườn

Ví dụ: I love to garden in my backyard during the summer. (Tôi thích làm vườn ở sân sau suốt mùa hè)

  • gardening (n) việc làm vườn

  1. make /meɪk/ (v) Làm

Ví dụ: I want to make a cake whenever I am bored (Tôi muốn làm bánh mỗi khi tôi buồn)

  1. decorate /ˈdekəreɪt/ (v) Trang trí

Ví dụ: I want to decorate my living room to make it look nicer. (Tôi muốn trang trí phòng khách của mình cho đẹp hơn. )

  • decoration (n) sự trang trí

  1. paint /peɪnt/ (v) Sơn

Ví dụ: I want to paint my room again. (Tôi muốn sơn lại căn phòng của mình.)

  • painting (n) bức tranh

  1. read /riːd/ (v) Đọc

Ví dụ: I like to read books in the evening. (Tôi thích đọc sách vào buổi tối.)

  • reading (n) việc đọc sách

  1. exercise /ˈeksəsaɪz/ (v) tập luyện

Ví dụ:  I usually exercise in the morning to stay healthy. (Tôi thường tập luyện vào buổi sáng để giữ gìn sức khỏe.)

  1. join /dʒɔɪn/ (v) Tham gia

Ví dụ: I want to join the school’s football club. (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ bóng đá của trường.)

  1. enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (v) Thưởng thức

Ví dụ: I like to enjoy comedy movies on weekends. (Tôi thích thưởng thức những bộ phim hài vào cuối tuần.)

  • enjoyable (adj) thú vị, thích thú

  1. hate /heɪt/ (v) Ghét 

Ví dụ: I hate eating cabbage. (Tôi ghét ăn rau cải.)

  1. develop /dɪˈveləp/ (v) Phát triển

Ví dụ: My company is developing a new product. (Công ty tôi đang phát triển một sản phẩm mới.)

  • developed (adj) đã phát triển

  • development (n) sự phát triển

  1. timetable /ˈtaɪmˌteɪbl/ (n) Thời khóa biểu

Ví dụ: I need to check my timetable to know my class schedule. (Tôi cần xem thời khóa biểu để biết lịch học của mình.)

  1. creativity /ˌkriːeɪˈtɪvəti/ (n) Sự sáng tạo 

Ví dụ: Creativity is an important factor in my work. (Sự sáng tạo là một yếu tố quan trọng trong công việc của tôi.)

  • creative (adj) sáng tạo

  1. insect /ˈɪnˌsekt/ (n) Côn trùng

Ví dụ: I’m afraid of insects. (Tôi sợ côn trùng.)

  • insecticide (n) thuộc diệt côn trùng

  1. patient /ˈpeɪʃənt/ (adj) kiên nhẫn

Ví dụ: My doctor is very patient and always takes the time to answer my questions. (Bác sĩ của tôi rất kiên nhẫn và luôn dành thời gian để trả lời câu hỏi của tôi.)

  • patience (n) sự kiên nhẫn

  1. responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪləti/ (n) Trách nhiệm

Ví dụ: I have responsibility for my work. (Tôi có trách nhiệm với công việc của mình.)

  • responsible (adj) có trách nhiệm

  1. maturity /məˈtjʊrəti/ (n) Sự trưởng thành 

Ví dụ: Maturity is an important factor in life. (Sự trưởng thành là một yếu tố quan trọng trong cuộc sống.)

  • mature (adj) trưởng thành

  • immature (adj) non nớt, chưa trưởng thành

  1. duty /ˈduːti/ (n) Nhiệm vụ

Ví dụ: I have a duty to complete my work. (Tôi có nhiệm vụ hoàn thành công việc của mình.)

  1. footballer /ˈfʊtbɔːlər/ (n)- Cầu thủ bóng đá

Ví dụ: I want to become a professional footballer. (Tôi muốn trở thành một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp)

  1. weekend /wiːkˈend/ (n) Cuối tuần

Ví dụ: I like to travel on weekends (Tôi thích đi du lịch vào cuối tuần.)

  1. relative /ˈrelətɪv/ (n) Người thân

Ví dụ: I have many relatives in my hometown. (Tôi có nhiều người thân ở quê nhà.)

  • related (adj) liên quan

  • relation (n) mối liên quan

Phần từ vựng mở rộng

  1. take up something /teɪk ʌp/ bắt đầu 

Ví dụ: I’m thinking about taking up a new hobby. (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu một sở thích mới.)

  1. pursue something /pərˈsuː/ theo đuổi

Ví dụ: He’s been pursuing his hobby of photography for years. (Anh ta đã theo đuổi sở thích chụp ảnh của mình trong nhiều năm.)

  1. lose interest in something /luːz ˈɪntrəst ɪn/ mất hứng thú

Ví dụ: She lost interest in painting after a few years. (Cô ấy đã mất hứng thú với hội họa sau vài năm.)

  1. have a hobby /hæv ə ˈhɑːbi/ có một sở thích 

Ví dụ: Do you have any hobbies? (Bạn có bất kỳ sở thích nào không?)

  1. get into something /ɡet ˈɪntu/ bắt đầu yêu thích

Ví dụ: She got into hiking last year and loves it now. (Cô ta đã bắt đầu yêu thích leo núi vào năm ngoái và giờ cô ta rất yêu nó.)

  1. find a hobby /faɪnd ə ˈhɑːbi/ tìm kiếm một sở thích 

Ví dụ: He’s been trying to find a new hobby for months now. (Anh ta đã cố gắng tìm kiếm một sở thích mới trong vài tháng qua.)

  1. give up /ɡɪv ʌp/ từ bỏ 

Ví dụ: I gave up playing the piano when I was a teenager. (Tôi từ bỏ việc chơi đàn piano khi tôi còn là một thiếu niên.) 

  1. stick with /stɪk wɪð/ phrasal verb tiếp tục làm điều gì đó 

Ví dụ: I’m going to stick with running as my hobby. (Tôi sẽ tiếp tục chạy bộ như một sở thích của mình.) 

  1. get into /ɡet ˈɪntu/ bắt đầu yêu thích một sở thích mới 

Ví dụ: She got into painting last year and loves it now. (Cô ta đã bắt đầu yêu thích hội họa vào năm ngoái và giờ cô ta rất yêu nó.) 

  1. work on /wɜːrk ɒn/ làm việc để cải thiện kỹ năng 

Ví dụ: I need to work on my golf game. (Tôi cần phải làm việc để cải thiện trò chơi golf của mình.) 

  1. get back into /ɡet bæk ˈɪntu/ bắt đầu lại sau khi đã từ bỏ 

Ví dụ: I’m thinking about getting back into playing the guitar again. (Tôi đang nghĩ đến việc bắt đầu lại chơi đàn guitar.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Từ vựng

Ý nghĩa

  1. responsibility

a. kiên nhẫn

  1. patient

b. đáng giá

  1. develop

c. luyện tập

  1. valuable

d. trách nhiệm

  1. exercise 

e. phát triển

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc

  1. I love _____(garden) because it’s a great way to spend time outdoors and grow my own vegetables.

  2. I watched the fireworks display with ____(amazing) as the sky lit up with bright colors.

  3. Spending time with my family brings me ____(happy) and joy.

  4. Learning a new language is _____(value) because it can help you communicate with people from different cultures.

  5. My ____(interested) in photography started when I was young.

  6. I enjoy ____(decorate) my home with beautiful artwork and unique pieces.

  7. Going for a hike in the mountains is one of the most ____(enjoy) activities I can think of.

  8. Personal ____(develop) is important to me because it helps me grow and achieve my goals.

  9. As I’ve gotten older, I’ve become more _____(maturity) and responsible in my actions and decisions.

  10. I try to exercise _____(regular) because it’s good for my health and helps me stay in shape.

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

  1. pick up

  2. pursue

  3. lose interest in

  4. take on

  5. get into

  6. creativity

  7. common

  8. collect

  9. timetable

  10. patience

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

1 - d; 2 - a; 3 - e; 4 - b; 5 - c

Bài 2: Điền vào chỗ trống với dạng đúng của từ trong ngoặc

Câu 1: I love _____(garden) because it’s a great way to spend time outdoors and grow my own vegetables.

  • Đáp án: gardening

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về một hoạt động ngoài trời và trồng rau củ. Để hoàn thiện câu, chúng ta cần một danh từ chỉ hoạt động này để phù hợp với ngữ pháp “love + N/V-ing”. Từ “garden” là động từ chỉ việc làm vườn, vì vậy loại từ đúng để sử dụng là dạng V-ing của động từ “garden”.

→ Do đó, “gardening” là đáp án phù hợp, là danh từ chỉ công việc làm vườn.

  • Dịch nghĩa: Tôi yêu làm vườn vì đó là cách tuyệt vời để dành thời gian ngoài trời và trồng rau củ cho riêng mình.

Câu 2: I watched the fireworks display with ____(amazing) as the sky lit up with bright colors.

  • Đáp án: amazement

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về cảm xúc khi xem trình diễn pháo hoa, với bầu trời rực rỡ sắc màu. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ để theo sau giới từ “with”. Từ “amazing” là tính từ chỉ tính chất gây ngạc nhiên, vì vậy loại từ đúng để sử dụng là danh từ của tính từ này.

→ Do đó, “amazement” là đáp án phù hợp, chỉ sự ngạc nhiên.

  • Dịch nghĩa: Tôi xem màn trình diễn pháo hoa với sự ngạc nhiên vì bầu trời rực rỡ sắc màu

Câu 3: Spending time with my family brings me ____(happy) and joy.

  • Đáp án: happiness

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về việc dành thời gian cho gia đình mang lại các cảm xúc. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ cảm xúc này, để tương ứng với danh từ “joy” và phù hợp trong cấu trúc “bring sb + sth”. Từ “happy” là tính từ chỉ cảm xúc hạnh phúc, vì vậy loại từ đúng để sử dụng là danh từ của tính từ này.

→ Do đó, “happiness” là đáp án phù hợp, chỉ niềm hạnh phúc.

  • Dịch nghĩa: Dành thời gian cho gia đình mang lại cho tôi niềm hạnh phúc và niềm vui.

Câu 4: Learning a new language is _____(value) because it can help you communicate with people from different cultures.

  • Đáp án: valuable

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về lợi ích của việc học một ngôn ngữ mới. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ mô tả tính chất của việc học ngôn ngữ này. Từ “value” là danh từ mang nghĩa giá trị, vì vậy loại từ đúng là tính từ của danh từ này.

→ Do đó, “valuable” là đáp án phù hợp, chỉ tính chất có ích.

  • Dịch nghĩa: Việc học một ngôn ngữ mới là điều đáng giá vì nó giúp ta giao tiếp với người từ nhiều nền văn hóa khác nhau

Câu 5: My ____(interested) in photography started when I was young.

  • Đáp án: interest

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về sở thích chụp ảnh. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ sở thích để theo sau tính từ sở hữu “my”, đứng trước giới từ “in” và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Từ “interested” chỉ cảm xúc thích thú, vì vậy loại từ đúng là danh từ của tính từ này.

→ Do đó, “interest” là đáp án phù hợp tạo thành cụm danh từ “interest in”, chỉ sự thích thú về một lĩnh vực.

  • Dịch nghĩa: Sự hứng thú của tôi với chụp ảnh đã có từ khi tôi còn nhỏ

Câu 6: I enjoy ____(decorate) my home with beautiful artwork and unique pieces.

  • Đáp án: decorating

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về một hoạt động liên quan đến nhà cửa và các tác phẩm mỹ thuật. Để hoàn thiện câu, chúng ta cần một danh từ chỉ hoạt động này để phù hợp với ngữ pháp “enjoy + N/V-ing”. Từ “decorate” là động từ chỉ hành động trang trí, vì vậy loại từ đúng để sử dụng là dạng V-ing của động từ “decorate”.

→ Do đó, “decorating” là đáp án phù hợp, là danh từ chỉ công việc trang trí.

  • Dịch nghĩa: Tôi thích trang trí nhà tôi bằng các tác phẩm mỹ thuật đẹp và độc đáo 

Câu 7: Going for a hike in the mountains is one of the most ____(enjoy) activities I can think of.

  • Đáp án: enjoyable

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về việc đi bộ leo núi. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ mô tả tính chất của hoạt động này. Từ “enjoy” là động từ chỉ hoạt động tận hưởng, vì vậy loại từ đúng là tính từ của động từ này.

→ Do đó, “enjoyable” là đáp án phù hợp, chỉ tính chất vui vẻ của hoạt động.

  • Dịch nghĩa: Đi bộ leo núi là hoạt động vui nhất mà tôi có thể nghĩ đến

Câu 8: Personal ____(develop) is important to me because it helps me grow and achieve my goals.

  • Đáp án: development

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về sự phát triển và thành công của con người. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một danh từ chỉ theo sau tính từ sở hữu “my” và đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu. Từ “develop” chỉ hành động phát triển, vì vậy loại từ đúng là danh từ của động từ này.

→ Do đó, “development” là đáp án phù hợp tạo thành cụm danh từ “personal development”, chỉ sự phát triển bản thân.

  • Dịch nghĩa: Phát triển bản thân là quan trọng vì nó giúp tôi phát triển và đạt được mục tiêu.

Câu 9: As I’ve gotten older, I’ve become more _____(maturity) and responsible in my actions and decisions.

  • Đáp án: mature

  • Giải thích: Nội dung nói về sự thay đổi tính cách của con người qua thời gian. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một tính từ chỉ tính cách con người để tương ứng với tính từ phía sau “responsible” và phù hợp trong cấu trúc “become + adj”. Từ “maturity” là danh từ chỉ sự trưởng thành, vì vậy loại từ đúng là tính từ của danh từ này.

→ Do đó, “mature” là đáp án phù hợp, mô tả tính cách trưởng thành của con người.

  • Dịch nghĩa: Khi tôi lớn lên, tôi trở nên trưởng thành và có trách nhiệm với các quyết định và hành động của mình

Câu 10: I try to exercise _____(regular) because it’s good for my health and helps me stay in shape.

  • Đáp án: regularly

  • Giải thích: Nội dung câu này nói về việc tập thể dục để tốt cho sức khỏe. Để hoàn thành câu, chúng ta cần một trạng từ theo sau động từ “exercise” diễn tả cường độ và tần suất tập luyện. Từ “regular” là tình từ mô tả tính thường xuyên, vì vậy loại từ đúng là trạng từ của tính từ này.

→ Do đó, “regularly” là đáp án phù hợp, chỉ tần suất thường xuyên.

  • Dịch nghĩa: Tôi cố gắng tập thể dục thường xuyên vì nó tốt cho sức khỏe và giúp tôi giữ dáng

Bài 3: Đặt câu với các từ dưới đây

Gợi ý Đáp án:

  1. I decided to pick up painting as a hobby after taking a class at my local community center. (Tôi quyết định bắt đầu vẽ tranh làm sở thích sau khi tham gia một lớp học tại trung tâm cộng đồng địa phương.)

  2. I’ve always wanted to pursue photography as a career, so I’m taking classes and building my portfolio. (Tôi luôn muốn theo đuổi nghề nhiếp ảnh, vì vậy tôi đang học và xây dựng hồ sơ của mình.)

  3. I used to collect stamps as a child, but I eventually lost interest in the hobby. (Tôi từng sưu tầm tem khi còn nhỏ, nhưng cuối cùng tôi đã mất hứng thú với sở thích này.)

  4. I recently decided to take on gardening as a new hobby. (Gần đây tôi quyết định trồng vườn làm sở thích mới.)

  5. I got into hiking last year and have been exploring new trails and parks ever since. (Tôi bắt đầu đi bộ đường dài vào năm ngoái và đã khám phá các con đường và công viên mới kể từ đó.)

  6. I love hobbies that allow me to express my creativity. (Tôi yêu các sở thích cho phép tôi thể hiện sự sáng tạo của mình.)

  7. Reading is a common hobby because it’s relaxing and entertaining. (Đọc sách là một sở thích phổ biến vì nó thư giãn và giải trí.)

  8. My grandfather used to collect antique cars, and now I’ve taken up the hobby as well. (Ông tôi từng sưu tầm các chiếc xe cổ, và bây giờ tôi đã theo sở thích này.)

  9. Keeping a timetable of my hobbies helps me stay organized and make time for the things I love. (Giữ lịch trình cho các sở thích của tôi giúp tôi tổ chức và dành thời gian cho những điều tôi yêu thích.)

  10. Learning a new skill takes patience and dedication. (Học một kỹ năng mới cần kiên nhẫn và cống hiến.)

Tổng kết

Trên đây là danh sách các từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 7 - Unit 1 kèm theo bài tập vận dụng. Mong rằng học sinh sẽ ứng dụng kiến thức trong bài viết này trong việc học tập và ôn tập hiệu quả cho các bài thi trên lớp.


Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Võ Ngọc Thu

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...