Banner background

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2: Healthy Living

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2 về chủ đề Healthy Living, đồng thời cung cấp thêm một số từ vựng mở rộng và bài tập củng cố kiến thức.
tong hop tu vung tieng anh 7 unit 2 healthy living

Tiếng Anh 7 Unit 2 - Chủ đề Healthy Living (Lối sống lành mạnh) là một trong những chủ đề quan trọng và thú vị trong sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 Global Success. Để học tốt chủ đề này, người học cần nắm vững các từ vựng liên quan đến sức khỏe, thói quen, hoạt động thể chất, bệnh tật, và các lời khuyên về cách sống khỏe.

Bài viết này sẽ tổng hợp các từ vựng tiếng Anh Unit 2 lớp 7 có trong toàn bộ bài học này cũng như giải thích nghĩa của các từ vựng, cung cấp các ví dụ minh họa, và đưa ra các bài tập thực hành để người học có thể áp dụng ngay vào thực tế.

Key takeaways:

  • Tổng hợp gần 40 từ vựng liên quan đến chủ đề sức khỏe được tuyển chọn trong toàn bộ nội dung của Unit 2, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success)

  • Cung cấp thêm 14 từ vựng mở rộng liên quan đến chủ đề sức khỏe, giúp học sinh bổ sung kiến thức và mở rộng vốn từ

  • Bài tập vận dụng.

Từ vựng tiếng Anh lớp 7 Unit 2: Healthy Living

Phần từ vựng trong sách

  1. Boat (v): /boʊt/ đi thuyền, chèo thuyền.

Ví dụ: They like to boat on the lake every weekend. (Họ thích đi thuyền trên hồ vào mỗi cuối tuần.)

  • boat (n) thuyền

  • boating (n) hoạt động đi thuyền

  • boater (n) người đi thuyền.

  1. Exercise (v): /ˈɛksərsaɪz/ tập thể dục, rèn luyện.

Ví dụ: You should exercise regularly to stay healthy. (Bạn nên tập thể dục thường xuyên để duy trì sức khỏe.)

  • exercise (n) bài tập, bài tập thể dục

  • exerciser (n) người tập thể dục

  • exercising (n) việc tập thể dục.

  1. Go cycling (v): /goʊ ˈsaɪklɪŋ/ đi xe đạp.

Ví dụ: She loves to go cycling in the countryside. (Cô ấy thích đi xe đạp ở nông thôn.)

  • cycling (n) môn đua xe đạp

  • cyclist (n) người đạp xe.

  1. Suncream (n): /ˈsʌnkriːm/ kem chống nắng. 

Ví dụ: Don’t forget to apply suncream before going out in the sun. (Đừng quên bôi kem chống nắng trước khi ra ngoài nắng.)

  1. Sunburn (n): /ˈsʌnbɜːrn/ cháy nắng.

Ví dụ: He got a bad sunburn after spending a day at the beach. (Anh ấy bị cháy nắng rất nặng sau khi ở bãi biển cả ngày.)

  • sunburnt (adj) bị cháy nắng

  • sunburning (n) việc bị cháy nắng

  • sunburner (n) người hay bị cháy nắng.

  1. Outdoor activity (n): /ˈaʊtdɔːr ækˈtɪvəti/ hoạt động ngoài trời.

Ví dụ: Camping is a fun outdoor activity for the whole family. (Cắm trại là một hoạt động ngoài trời vui nhộn cho cả gia đình.)

  • outdoor (adj) ở ngoài trời

  • outdoors (adv) ở ngoài trời

  • outdoorsy (adj) thích hoạt động ngoài trời

  • outdoorsman/outdoorswoman (n) người thích hoạt động ngoài trời.

  1. Countryside (n): /ˈkʌntrisaɪd/ miền quê, vùng quê.

Ví dụ: He prefers living in the countryside to living in the city. (Anh ấy thích sống ở miền quê hơn là sống ở thành phố.)

  1. Neighbourhood (n): /ˈneɪbərhʊd/ khu vực lân cận, khu phố.

Ví dụ: She knows everyone in her neighbourhood. (Cô ấy biết tất cả mọi người trong khu phố của mình.)

  • neighbour (n) hàng xóm

  • neighbourly (adj) thân thiện với hàng xóm

  • neighbouring (adj) lân cận, gần kề.

  1. Dim (adj): /dɪm/ mờ, âm u.

Ví dụ: The room was dim and quiet. (Phòng bị mờ và yên tĩnh.)

  • dim (v) làm mờ

  • dimness (n) sự mờ

  • dimly (adv) một cách mờ.

  1. Lip balm (n): /lɪp bɑːm/ son dưỡng môi.

Ví dụ: She always carries a lip balm in her purse. (Cô ấy luôn mang theo son dưỡng môi trong túi xách.)

  • lip gloss (n) son bóng

  • lip stick (n) son môi

  • lip liner (n) chì kẻ môi.

  1. Chapped (adj): /tʃæpt/ nứt nẻ, khô ráp.

Ví dụ: His lips were chapped from the cold weather. (Môi anh ấy bị nứt nẻ do thời tiết lạnh.)

  • chap (v) làm nứt nẻ

  • chapping (n) sự nứt nẻ

  • chapped lips/hands/skin (n) môi/tay/da bị nứt nẻ.

  1. Soft drinks (n): /sɔːft drɪŋks/ đồ uống có ga, nước ngọt.

Ví dụ: Soft drinks are bad for your teeth and health. (Đồ uống có ga không tốt cho răng và sức khỏe của bạn.)

  • soft drinker (n) người uống đồ uống có ga

  • soft-drink industry/company/factory (n) ngành/công ty/nhà máy sản xuất đồ uống có ga.

  1. Avoid (v): /əˈvɔɪd/ tránh, né.

Ví dụ: You should avoid eating too much sugar and fat. (Bạn nên tránh ăn quá nhiều đường và chất béo.)

  • avoidable (adj) có thể tránh được

  • avoidance (n) sự tránh né

  1. Affect (v): /əˈfɛkt/ ảnh hưởng, tác động.

Ví dụ: Smoking can affect your lungs and heart. (Hút thuốc có thể ảnh hưởng đến phổi và tim của bạn.)

  • effect (n): ảnh hưởng, hiệu ứng

  • affective (adj) liên quan đến cảm xúc

  • affection (n) sự yêu thương

  1. Fit (adj): /fɪt/ khỏe mạnh, vừa vặn.

Ví dụ: He is very fit and exercises every day. (Anh ấy rất khỏe mạnh và tập thể dục mỗi ngày.)

  • fit (v) phù hợp, vừa vặn

  • fitness (n) sự khỏe mạnh, thể lực

  1. Fast food (n): /fæst fuːd/ đồ ăn nhanh.

Ví dụ: Fast food is convenient but unhealthy. (Đồ ăn nhanh tiện lợi nhưng không tốt cho sức khỏe.)

  • fast-food restaurant/chain/store (n) nhà hàng/mạng lưới/cửa hàng đồ ăn nhanh

  • fast-food worker/customer (n) người làm việc/khách hàng của đồ ăn nhanh

  1. Acne (n): /ˈækni/ mụn trứng cá.

Ví dụ: Acne is a common skin problem among teenagers. (Mụn trứng cá là một vấn đề da thường gặp ở tuổi vị thành niên.)

  • acne-prone (adj) dễ bị mụn

  • acne treatment/cream/gel (n) điều trị/kem/gel trị mụn

  • acne vulgaris (n) mụn trứng cá thông thường.

  1. Pimple (n): /ˈpɪmpl/ mụn nhọt, mụn đầu đen.

Ví dụ: She was embarrassed by the pimple on her nose. (Cô ấy xấu hổ vì cái mụn trên mũi.)

  1. Eyedrops (n): /ˈaɪdrɒps/ thuốc nhỏ mắt.

Ví dụ: He used eyedrops to relieve his dry eyes. (Anh ấy dùng thuốc nhỏ mắt để làm dịu đôi mắt khô.)

  • eyedropper (n) ống nhỏ thuốc

  • eye infection/inflammation/allergy (n) viêm/nhiễm/trị dị ứng mắt.

  1. Diet (n): /ˈdaɪət/ chế độ ăn uống, thói quen ăn uống.

Ví dụ: A balanced diet is essential for good health. (Một chế độ ăn uống cân bằng là rất quan trọng để có sức khỏe tốt.)

  • diet (v) ăn kiêng

  • dietary (adj) thuộc về chế độ ăn uống

  • dietician/dietitian (n) chuyên gia dinh dưỡng.

  1. Disease (n): /dɪˈziːz/ bệnh tật, bệnh dịch.

Ví dụ: Heart disease is the leading cause of death in many countries. (Bệnh tim là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong ở nhiều quốc gia.)

  • diseased (adj) bị bệnh

  • disease-causing (adj) gây bệnh

  • disease prevention/control/cure (n) phòng/ngừa/điều trị bệnh.

  1. Pop (v): /pɒp/ nổ, bật ra.

Ví dụ: He popped a balloon with a pin. (Anh ấy nổ một quả bóng bay bằng một cái ghim.)

  • popper (n) người hoặc vật gây tiếng nổ

  • popping (adj) có tiếng nổ

  1. Serious (adj): /ˈsɪəriəs/ nghiêm trọng, nghiêm túc.

Ví dụ: He was in a serious car accident and had to go to the hospital. (Anh ấy gặp một tai nạn xe hơi nghiêm trọng và phải đi bệnh viện.)

  • seriously (adv) một cách nghiêm trọng, nghiêm túc

  • seriousness (n) sự nghiêm trọng, nghiêm túc

  1. Put on (phrasal verb): /pʊt ɒn/ mặc vào, tăng. 

Ví dụ: He put on a lot of weight after he stopped exercising. (Anh ấy tăng cân rất nhiều sau khi ngừng tập thể dục.)

  1. Indoor (adj): /ˈɪndɔːr/ trong nhà, trong phòng.

Ví dụ: She likes indoor plants and has many of them in her apartment. (Cô ấy thích cây cảnh trong nhà và có rất nhiều cây trong căn hộ của cô ấy.)

  • indoors (adv) ở trong nhà

  • indoor games/sports/activities (n) trò chơi/thể thao/hoạt động trong nhà
    indoor pool/garden/market (n) hồ bơi/vườn/chợ trong nhà.

  1. Clean (v): /kliːn/ làm sạch, dọn dẹp.

Ví dụ: He cleaned his room before his parents came home. (Anh ấy đã dọn phòng trước khi bố mẹ anh ấy về nhà.)

  • clean (adj) sạch sẽ

  • clean-up (n) sự dọn dẹp

  • cleaner (n) người làm vệ sinh.

  1. Habit (n): /ˈhæbɪt/ thói quen, tập quán.

Ví dụ: Reading is a good habit that you should develop. (Đọc sách là một thói quen tốt mà bạn nên hình thành.)

  • habitual (adj) thường xuyên, theo thói quen

  • habitable (adj) có thể sống được.

  1. Surroundings (n): /səˈraʊndɪŋz/ môi trường xung quanh, vùng lân cận.

Ví dụ: She was not familiar with her new surroundings and felt lost. (Cô ấy không quen với môi trường mới của mình và cảm thấy lạc lõng.)

  • surround (v) bao quanh, vây quanh

  • surrounding (adj) xung quanh, vây quanh

  • surrounded by (prep phrase) được bao quanh bởi.

  1. Keep (v): /kiːp/ giữ, duy trì.

Ví dụ: You should keep your room tidy and clean. (Bạn nên giữ phòng của bạn gọn gàng và sạch sẽ.)

  • keeper (n) người giữ, người canh gác

  • keeping (n) sự giữ gìn, sự bảo vệ

  • keep up with (phrasal verb) theo kịp với.

  1. Harmful (adj): /ˈhɑːrmfəl/ có hại, gây hại.

Ví dụ: Smoking is harmful to your health and the environment. (Hút thuốc có hại cho sức khỏe và môi trường của bạn.)

  • harm (n) sự tổn thương

  • harm (v) làm hại, làm tổn thương

  • harmless (adj) vô hại, không gây hại.

  1. Tidy (adj): /ˈtaɪdi/ gọn gàng, ngăn nắp.

Ví dụ: He is a tidy person and always keeps his desk clean. (Anh ấy là một người gọn gàng và luôn giữ bàn làm việc của mình sạch sẽ.)

  • tidy (v) dọn dẹp, sắp xếp

  • tidiness (n) sự gọn gàng, sự ngăn nắp

  • tidily (adv) một cách gọn gàng, ngăn nắp.

  1. Dirty (adj): /ˈdɜːrti/ bẩn, dơ.

Ví dụ: She washed her dirty clothes in the washing machine. (Cô ấy giặt quần áo bẩn của mình trong máy giặt.)

  • dirt (n) bụi bẩn, đất bụi

  • dirtiness (n) sự bẩn, sự dơ.

  1. Shape (n): /ʃeɪp/ hình dạng, hình thù.

Ví dụ: The cake was in the shape of a heart. (Chiếc bánh có hình dạng của một trái tim.)

  • shape (v) tạo hình, định hình

  • shapely (adj) có hình thù đẹp

  1. Hard-working (adj): /ˌhɑːd ˈwɜːrkɪŋ/ chăm chỉ, siêng năng.

Ví dụ: She is a hard-working student and always gets good grades. (Cô ấy là một học sinh chăm chỉ và luôn đạt điểm cao.)

  • hard work (n) công việc vất vả

  • hard worker (n) người làm việc chăm chỉ

  • work hard (phrasal verb) làm việc chăm chỉ.

  1. Advice (n): /ədˈvaɪs/ lời khuyên, lời chỉ bảo.

Ví dụ: He asked his teacher for advice on how to improve his writing skills. (Anh ấy hỏi giáo viên của mình lời khuyên về cách cải thiện kỹ năng viết của mình.)

  • advise (v) khuyên, chỉ bảo

  • adviser/advisor (n) người tư vấn, cố vấn

  • advisable (adj) nên làm, thích hợp.

  1. Sunshine (n): /ˈsʌnʃaɪn/ ánh nắng mặt trời, ánh sáng mặt trời.

Ví dụ: She enjoyed the sunshine and the fresh air in the park. (Cô ấy thích ánh nắng và không khí trong lành trong công viên.)

Phần từ vựng mở rộng

  1. Allergy (n): /ˈælərdʒi/ dị ứng.

Ví dụ: He has a peanut allergy and can’t eat anything with nuts. (Anh ấy bị dị ứng với đậu phộng và không thể ăn bất cứ thứ gì có hạt.)

  1. Injury (n): /ˈɪndʒəri/ chấn thương, vết thương.

Ví dụ: She had a minor injury on her knee from falling off her bike. (Cô ấy bị chấn thương nhẹ ở đầu gối do té xe đạp.)

  1. Medicine (n): /ˈmɛdsɪn/ thuốc, y học.

Ví dụ: He took some medicine for his headache and felt better. (Anh ấy uống một ít thuốc cho đau đầu và cảm thấy khỏe hơn.)

  1. Cough (v): /kɒf/ ho, ho khan.

Ví dụ: He coughed a lot and had difficulty breathing. (Anh ấy ho rất nhiều và khó thở.)

  1. Sneeze (v): /sniːz/ hắt hơi, hắt xì hơi.

Ví dụ: She sneezed several times and thought she might have a cold. (Cô hắt hơi nhiều lần và nghĩ rằng mình có thể bị cảm lạnh.)

  1. Work out (phrasal verb): /wɜːk aʊt/ tập luyện, tập thể hình.

Ví dụ: He works out at the gym three times a week to stay fit. (Anh ấy tập luyện ở phòng tập ba lần một tuần để giữ dáng.)

  1. Vomit (v): /ˈvɒmɪt/ nôn mửa. 

Ví dụ: He vomited after eating some spoiled food. (Anh ấy nôn sau khi ăn một số thức ăn ôi thiu.)

  1. Contagious (adj): /kənˈteɪdʒəs/ lây, lây nhiễm.

Ví dụ: He has a contagious disease and should avoid contact with others. (Anh ấy mắc một bệnh lây nhiễm và nên tránh tiếp xúc với người khác.)

  1. Overweight (adj): /ˌoʊvərˈweɪt/ thừa cân, nặng cân.

Ví dụ: She is overweight and wants to join a fitness program. (Cô ấy thừa cân và muốn tham gia một chương trình thể dục.)

  1. Catch a cold (collocation): /kætʃ ə kəʊld/ bị cảm lạnh.

Ví dụ: He caught a cold after walking in the rain. (Anh ấy bị cảm lạnh sau khi đi bộ trong mưa.)

  1. Cut down on something (collocation): /kʌt daʊn ɒn ˈsʌmθɪŋ/ giảm bớt, hạn chế.

Ví dụ: You should cut down on sugar and salt for a healthier diet. (Bạn nên giảm bớt đường và muối cho một chế độ ăn uống lành mạnh hơn.)

  1. Stay healthy (collocation): /steɪ ˈhɛlθi/ duy trì, giữ gìn sức khỏe.

Ví dụ: To stay healthy, you should eat well and exercise regularly. (Để duy trì sức khỏe, bạn nên ăn uống tốt và tập thể dục thường xuyên.)

  1. Take care of oneself (collocation): /teɪk keər əv wʌnˈsɛlf/ chăm sóc, quan tâm. 

Ví dụ: You should take care of yourself and not work too hard. (Bạn nên chăm sóc bản thân và không làm việc quá sức.)

  1. Take medicine (collocation): /teɪk ˈmɛdsɪn/ uống thuốc, dùng thuốc. 

Ví dụ: He took some medicine for his fever and felt better. (Anh ấy uống một ít thuốc cho cơn sốt của anh ấy và cảm thấy khỏe hơn.)

Luyện tập

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp 

Từ vựng

Ý nghĩa

1. Habit

a. nứt nẻ, khô ráp

2. Allergy

b. tránh, né

3. Chapped

c. hắt hơi, hắt xì hơi

4. Sneeze

d. thói quen, tập quán

5. Avoid

e. dị ứng

Bài 2: Tìm từ trong bảng để điền vào chỗ trống thích hợp.

sunburn

indoor

go cycling

fast food

cough

sneeze

pimple

eyedrops

affect

keep

  1. Some people like to ___________ as a hobby or a sport, because it is fun and good for the environment.

  2. If you have red or irritated eyes, you may need to use some ___________ to soothe them.

  3. Eating too much __________ can cause health problems such as obesity, diabetes, and heart disease.

  4. When you __________, you should cover your mouth and nose with a tissue or your elbow.

  5. You should use suncream to protect your skin from __________.

  6. If you have a ___________, you should not pop it because it can cause scarring and infection.

  7. Smoking can ___________ your health in many negative ways, such as increasing the risk of cancer and heart disease.

  8. If you have a fever, a __________, or a sore throat, you should see a doctor as soon as possible.

  9. You should __________ your room tidy and organized. It will make you feel more comfortable and relaxed.

  10. Some people prefer __________ activities such as reading, watching TV, or playing board games.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Take care of oneself

  2. Contagious

  3. Vomit

  4. Medicine

  5. Injury

  6. Harmful

  7. Diet

  8. Fit 

  9. Avoid

  10. Shape 

Đáp án

Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp

Đáp án: 1 - d, 2 - e, 3 - a, 4 - c, 5 - b.

Bài 2: Chọn đáp án A, B hoặc C thích hợp với chỗ trống

  1. Some people like to go cycling as a hobby or a sport, because it is fun and good for the environment.

  • Đáp án: go cycling (đi xe đạp)

  • Từ khóa trong câu là hobby (sở thích) và sport (thể thao).

Điền đáp án go cycling vì từ này phù hợp với từ khóa “hobby” và “sport”, ý chỉ một hoạt động vui vẻ và tốt cho môi trường.

  • Dịch nghĩa: Một số người thích đi xe đạp như một sở thích hoặc một môn thể thao vì hoạt động này thú vị và tốt cho môi trường..

  1. If you have red or irritated eyes, you may need to use some eyedrops to soothe them.

  • Đáp án: eyedrops (thuốc nhỏ mắt)

  • Từ khóa trong câu là red or irritated eyes (mắt đỏ hoặc bị kích ứng).

Điền đáp án eyedrops vì từ này phù hợp với từ khóa “red or irritated eyes”, ý chỉ một loại thuốc nhỏ vào mắt để làm dịu.

  • Dịch nghĩa: Nếu mắt bị đỏ hoặc khó chịu, bạn có thể cần dùng thuốc nhỏ mắt để làm dịu mắt.

  1. Eating too much fast food can cause health problems such as obesity, diabetes, and heart disease.

  • Đáp án: fast food (đồ ăn nhanh)

  • Từ khóa trong câu là health problems (vấn đề sức khỏe).

Điền đáp án fast food vì từ này phù hợp với từ khóa “health problems”, ý chỉ những loại thức ăn được chế biến nhanh có thể gây hại cho sức khỏe như béo phì, tiểu đường, và bệnh tim.

  • Dịch nghĩa: Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh có thể gây ra những vấn đề sức khỏe như béo phì, tiểu đường, và bệnh tim.

  1. When you sneeze, you should cover your mouth and nose with a tissue or your elbow.

  • Đáp án: sneeze (hắt hơi)

  • Từ khóa trong câu là cover your mouth and nose (che miệng và mũi).

Điền đáp án sneeze vì từ này phù hợp với từ khóa “cover your mouth and nose”, ý chỉ một hành động phản xạ của cơ thể khi có kích thích ở mũi hoặc họng, và cần che miệng và mũi để tránh lây nhiễm cho người khác.

  • Dịch nghĩa: Khi bạn hắt hơi, bạn nên che miệng và mũi bằng khăn giấy hoặc khuỷu tay.

  1. You should use suncream to protect your skin from sunburn.

  • Đáp án: sunburn (cháy nắng)

  • Từ khóa trong câu là suncream (kem chống nắng) và protect your skin (bảo vệ da).

Điền đáp án sunburn vì từ này phù hợp với từ khóa “suncream” và “protect your skin”, ý chỉ một tình trạng da bị đỏ, sưng, đau do tiếp xúc quá lâu với ánh nắng mặt trời, và cần dùng kem chống nắng để bảo vệ da.

  • Dịch nghĩa: Bạn nên dùng kem chống nắng để bảo vệ da khỏi cháy nắng.

  1. If you have a pimple, you should not pop it because it can cause scarring and infection.

  • Đáp án: pimple (mụn)

  • Từ khóa trong câu là pop it (nặn mụn) và scarring and infection (sẹo và nhiễm trùng).

Điền đáp án pimple vì từ này phù hợp với từ khóa “pop it” và “scarring and infection”, ý chỉ một loại nốt sưng nhỏ trên da do tắc nghẽn lỗ chân lông, và không nên nặn mụn vì có thể gây ra sẹo và nhiễm trùng.

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn có mụn, bạn không nên nặn mụn vì có thể gây ra sẹo và nhiễm trùng.

  1. Smoking can affect your health in many negative ways, such as increasing the risk of cancer and heart disease.

  • Đáp án: affect (ảnh hưởng)

  • Từ khóa trong câu là health (sức khỏe) và negative ways (cách tiêu cực).

Điền đáp án affect vì từ này phù hợp với từ khóa “health” và “negative ways”, ý chỉ một động từ diễn tả sự tác động hoặc ảnh hưởng của hút thuốc lên sức khỏe theo nhiều cách tiêu cực, như tăng nguy cơ ung thư và bệnh tim.

  • Dịch nghĩa: Hút thuốc có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn như tăng nguy cơ ung thư và bệnh tim.

  1. If you have a fever, a cough, or a sore throat, you should see a doctor as soon as possible.

  • Đáp án: cough (ho)

  • Từ khóa trong câu là fever (sốt), sore throat (đau họng), và see a doctor (đi khám bác sĩ).

Điền đáp án cough vì từ này phù hợp với từ khóa “fever”, “sore throat”, và “see a doctor”, ý chỉ một triệu chứng thường gặp khi bị cảm lạnh, cúm, hoặc viêm họng, và cần đi khám bác sĩ sớm nhất có thể.

  • Dịch nghĩa: Nếu bạn bị sốt, ho, hoặc đau họng, bạn nên đi khám bác sĩ sớm nhất có thể.

  1. You should keep your room tidy and organized. It will make you feel more comfortable and relaxed.

  • Đáp án: keep (giữ)

  • Từ khóa trong câu là room (phòng) và tidy and organized (gọn gàng và ngăn nắp). Điền đáp án keep vì từ này phù hợp với từ khóa “room” và “tidy and organized”, ý chỉ một động từ diễn tả sự duy trì trạng thái của phòng ở một mức độ gọn gàng và ngăn nắp, sẽ làm bạn cảm thấy thoải mái và thư giãn hơn.

  • Dịch nghĩa: Bạn nên giữ phòng của bạn gọn gàng và ngăn nắp. Việc này sẽ làm bạn cảm thấy thoải mái và thư giãn hơn.

  1. Some people prefer indoor activities such as reading, watching TV, or playing board games.

  • Đáp án: indoor (trong nhà)

  • Từ khóa trong câu là activities (hoạt động) và reading, watching TV, or playing board games (đọc sách, xem TV, hoặc chơi trò chơi bàn cờ).

Điền đáp án indoor vì từ này phù hợp với từ khóa “activities” và “reading, watching TV, or playing board games”, ý chỉ một tính từ miêu tả những hoạt động được thực hiện trong nhà, không phụ thuộc vào thời tiết bên ngoài.

  • Dịch nghĩa: Một số người thích những hoạt động trong nhà như đọc sách, xem TV, hoặc chơi trò chơi bàn cờ.

Bài 3: Đặt câu với các từ sau đây

  1. Take care of oneself: She always takes care of herself by eating healthily and exercising. (Cô luôn chăm sóc bản thân bằng cách ăn uống lành mạnh và tập thể dục.).

  2. Contagious: The flu is a contagious disease that can spread easily. (Cảm cúm là một bệnh truyền nhiễm dễ lây lan.)

  3. Vomit: Vomiting is a common symptom of food poisoning. (Nôn mửa là một triệu chứng phổ biến của ngộ độc thực phẩm.)

  4. Medicine: She took some medicine to relieve her headache. (Cô ấy uống một ít thuốc để giảm đau đầu).

  5. Injury: He suffered a serious injury in a car accident. (Anh ấy bị chấn thương nặng trong vụ tai nạn xe hơi).

  6. Harmful: Some chemicals can be harmful to the environment. (Một số hóa chất có thể có hại cho môi trường.)

  7. Diet: She follows a vegetarian diet. (Cô ấy tuân theo chế độ ăn chay).

  8. Fit: She is very fit and active. (Cô ấy rất khỏe mạnh và năng động) 

  9. Avoid: You should avoid drinking alcohol if you are driving. (Bạn nên tránh uống rượu nếu bạn đang lái xe.)

  10. Shape: He is in good shape after working out. (Anh ấy có tình trạng sức khỏe tốt sau khi tập thể dục).

Tổng kết

Bài viết này đã giới thiệu cho người học gần 40 từ vựng mới liên quan đến các hoạt động lành mạnh và các vấn đề sức khỏe. Những từ vựng này được chắt lọc trong toàn bộ nội dung của Unit 2, sách giáo khoa tiếng Anh lớp 7 (Global Success).

Ngoài ra, bài viết cũng cung cấp thêm 14 từ vựng mở rộng giúp người học có thêm kiến thức và mở rộng vốn từ. Bài viết cũng đưa ra các bài tập vận dụng để người học có thể ôn tập và củng cố lại những từ vựng đã học. Đây là những kiến thức quan trọng và bổ ích cho người học trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và ôn luyện cho các bài kiểm tra sắp tới.

Học sinh được hỗ trợ giải đáp thắc mắc, chữa bài tập trên diễn đàn ZIM Helper bởi các Giảng viên chuyên môn đang giảng dạy tại ZIM.

Tác giả: Đào Anh


Nguồn tham khảo:

Sách giáo khoa tiếng Anh 7 Global Success. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam, 2019.

Đánh giá

5.0 / 5 (1 đánh giá)

Gửi đánh giá

0

Bình luận - Hỏi đáp

Bạn cần để có thể bình luận và đánh giá.
Đang tải bình luận...