Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2: City life - Global Success
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 2
Phần từ vựng trong sách
Traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/ (noun): Tắc đường.
Ví dụ: We were stuck in a traffic jam for over an hour. (Chúng tôi bị kẹt trong tắc đường hơn một giờ.)
Packed with /ˈpækt wɪð/ (adj): Chật ních.
Ví dụ: The bus was packed with commuters during rush hour. (Chiếc xe buýt chật ních người đi làm vào giờ cao điểm.)
Underground /ˌʌndərˈɡraʊnd// (noun): (hệ thống} tàu điện ngâm.
Ví dụ: Traffic congestion is a major problem in big cities. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
Congestion /kənˈdʒɛstʃən/ (noun): Sự tắc nghẽn.
Ví dụ: Traffic congestion is a major problem in big cities. (Tắc nghẽn giao thông là một vấn đề lớn ở các thành phố lớn.)
Congested (adj): Bị tắc nghẽn.
Polluted /pəˈluːtɪd/ (adj): Ô nhiễm.
Ví dụ: The river is heavily polluted. (Con sông bị ô nhiễm nặng.)
Pollution (noun): Sự ô nhiễm.
Pollute (verb): Làm ô nhiễm.
Construction site /kənˈstrʌkʃən saɪt/ (noun): Công trường xây dựng.
Ví dụ: The construction site is noisy during the day. (Công trường xây dựng ồn ào vào ban ngày.)
Dusty /ˈdʌsti/ (adj): Bụi bặm.
Ví dụ: The old house was very dusty. (Ngôi nhà cũ rất bụi bặm.)
Dust (noun): Bụi.
Unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ (adj): Không đáng tin cậy.
Ví dụ: The internet connection here is very unreliable. (Kết nối internet ở đây rất không đáng tin cậy.)
Reliable (adj): Đáng tin cậy.
Downtown /ˈdaʊntaʊn/ (noun): Khu trung tâm thành phố, thị chấn.
Ví dụ: We went shopping in downtown yesterday. (Chúng tôi đã đi mua sắm ở trung tâm thành phố hôm qua.)
Car exhaust /kɑːr ɪɡˈzɔːst/ (noun): Khí thải ô tô.
Ví dụ: Car exhaust is a major source of air pollution. (Khí thải ô tô là một nguồn ô nhiễm không khí chính.)
Occur /əˈkɜːr/ (verb): Xảy ra.
Ví dụ: Accidents often occur at this intersection. (Tai nạn thường xảy ra tại ngã tư này.)
Occurrence (noun): Sự xảy ra.
Traffic flow /ˈtræfɪk fləʊ/ (noun): Lưu lượng giao thông.
Ví dụ: Traffic flow improves after the new road was built. (Lưu lượng giao thông cải thiện sau khi con đường mới được xây dựng.)
Concrete jungle /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/ (noun): Khu rừng bê tông (ý chỉ khu đô thị đông đúc, nhiều tòa nhà).
Ví dụ: Living in a concrete jungle can be stressful. (Sống trong một khu rừng bê tông có thể gây căng thẳng.)
Sky train /skaɪ treɪn/ (noun): Tàu điện trên không.
Ví dụ: The sky train is a popular mode of transportation in Bangkok. (Tàu điện trên không là một phương tiện giao thông phổ biến ở Bangkok.)
Metro /ˈmɛtrəʊ/ (noun): Hệ thống tàu điện ngầm.
Ví dụ: The metro in Paris is very convenient. (Hệ thống tàu điện ngầm ở Paris rất thuận tiện.)
Metropolitan (adj): Thuộc về thành phố, đô thị.
Metropolis (noun): Thành phố lớn
Public amenity /ˈpʌblɪk əˈmɛnɪti/ (noun): Tiện ích công cộng.
Ví dụ: Parks and libraries are important public amenities. (Công viên và thư viện là những tiện ích công cộng quan trọng.)
Commuter /kəˈmjuːtər/ (noun): Người đi làm xa.
Ví dụ: Many commuters travel to the city for work every day. (Nhiều người đi làm xa hàng ngày để đến thành phố làm việc.)
Commute (verb): Di chuyển đi làm.
Pickpocketing /ˈpɪkpɒkɪtɪŋ/ (noun): Tình trạng móc túi.
Ví dụ: Pickpocketing is common in crowded tourist areas. (Tình trạng móc túi thường xảy ra ở các khu du lịch đông đúc.)
Pickpocket (verb): Móc túi.
Bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj): Hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt.
Ví dụ: The market was bustling with shoppers. (Chợ rất nhộn nhịp với người mua sắm.)
Dense /dɛns/ (adj): Đông đúc, dày đặc.
Ví dụ: The forest is dense with trees. (Khu rừng dày đặc cây cối.)
Density (noun): Mật độ.
Densely (adverb): Một cách đông đúc, dày đặc.
Get around /ɡɛt əˈraʊnd/ (phrasal verb): Đi xung quanh, di chuyển từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ: It's easy to get around the city with the new bus system. (Việc đi lại trong thành phố trở nên dễ dàng với hệ thống xe buýt mới.)
Carry out /ˈkæri aʊt/ (phrasal verb): Tiến hành (nghiên cứu, nhiệm vụ).
Ví dụ: The scientists carried out experiments to test the theory. (Các nhà khoa học đã tiến hành thí nghiệm để kiểm tra lý thuyết.)
Come down with /kʌm daʊn wɪð/ (phrasal verb): Bị ốm (vì bệnh gì).
Ví dụ: She came down with the flu last week. (Cô ấy bị cúm tuần trước.)
Immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ (noun): Người nhập cư.
Ví dụ: The city has a large immigrant population. (Thành phố có một lượng lớn người nhập cư.)
Immigrate (verb) Nhập cư.
Food waste /fuːd weɪst/ (noun): Lãng phí thực phẩm.
Ví dụ: Efforts are being made to reduce food waste. (Các nỗ lực đang được thực hiện để giảm lãng phí thực phẩm.)
City authorities /ˈsɪti ɔːˈθɒrɪtiz/ (noun): Chính quyền thành phố.
Ví dụ: The city authorities are planning to build more parks. (Chính quyền thành phố đang lên kế hoạch xây dựng thêm công viên.)
Drop-off /drɒp ɒf/ (noun): Điểm đón/trả khách.
Ví dụ: There's a drop-off point for passengers at the airport. (Có một điểm đón/trả khách tại sân bay.)
Green space /ɡriːn speɪs/ (noun): Không gian xanh.
Ví dụ: The city is creating more green spaces for residents. (Thành phố đang tạo ra nhiều không gian xanh hơn cho cư dân.)
Food stall /fuːd stɔːl/ (noun): Quầy thức ăn.
Ví dụ: We tried delicious snacks from the food stalls at the market. (Chúng tôi đã thử những món ăn ngon từ các quầy thức ăn ở chợ.)
Crime rate /kraɪm reɪt/ (noun): Tỷ lệ tội phạm.
Ví dụ: The crime rate in the neighborhood has decreased. (Tỷ lệ tội phạm trong khu vực đã giảm.)
Air conditioner /eər kənˈdɪʃənər/ (noun): Điều hòa.
Ví dụ: We need to buy a new air conditioner for the summer. (Chúng ta cần mua một chiếc điều hòa mới cho mùa hè.)
Liveable /ˈlɪvəbl/ (adj): Đáng sống.
Ví dụ: The city is considered one of the most liveable in the world. (Thành phố được coi là một trong những nơi đáng sống nhất trên thế giới.)
Throw away /θrəʊ əˈweɪ/ (phrasal verb): Vứt bỏ.
Ví dụ: Don't throw away your old clothes; donate them. (Đừng vứt bỏ quần áo cũ của bạn; hãy quyên góp chúng.)
Hang out with /hæŋ aʊt wɪð/ (phrasal verb): Đi chơi (cùng ai}.
Ví dụ: I like to hang out with my friends on weekends. (Tôi thích đi chơi cùng bạn bè vào cuối tuần.)
Hygiene /ˈhaɪdʒiːn/ (noun): Vấn đề vệ sinh.
Ví dụ: Good hygiene is important for preventing illness. (Vệ sinh tốt rất quan trọng để phòng tránh bệnh tật.)
Hygienic (adj): Vệ sinh.
Unhygienic (adj): Mất vệ sinh.
Itchy /ˈɪtʃi/ (adj): Ngứa, gây ngứa.
Ví dụ: My skin feels itchy after swimming in the pool. (Da tôi cảm thấy ngứa sau khi bơi trong bể bơi.)
Itch (noun): Cảm giác ngứa.
Leftover /ˈlɛftˌoʊvər/ (noun): Thức ăn thừa.
Ví dụ: We had leftovers for dinner. (Chúng tôi đã ăn thức ăn thừa vào bữa tối.)
Rush hour /ˈrʌʃ aʊər/ (noun): Giờ cao điểm.
Ví dụ: It's difficult to find a seat on the bus during rush hour. (Rất khó tìm được chỗ ngồi trên xe buýt vào giờ cao điểm.)
Pricey /ˈpraɪsi/ (adj): Đắt đỏ.
Ví dụ: The restaurant is good but a bit pricey. (Nhà hàng ngon nhưng hơi đắt.)
Process /ˈprɑːsɛs/ (verb): Xử lý.
Ví dụ: The company processes raw materials into finished products. (Công ty xử lý nguyên liệu thô thành sản phẩm hoàn thiện.)
Phần từ vựng mở rộng
Vandalism /ˈvændəlɪzəm/ (noun): Hành động phá hoại.
Ví dụ: The city council is working to prevent vandalism in public parks. (Hội đồng thành phố đang làm việc để ngăn chặn hành động phá hoại tại các công viên công cộng.)
Urbanization /ˌɜːrbənɪˈzeɪʃən/ (noun): Đô thị hóa.
Ví dụ: Urbanization is rapidly changing the landscape of the city. (Đô thị hóa đang thay đổi nhanh chóng cảnh quan của thành phố.)
Urban (adj): Thuộc thành phố, đô thị.
Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪpər/ (noun): Nhà chọc trời.
Ví dụ: The skyline is dominated by modern skyscrapers. (Đường chân trời bị chi phối bởi những tòa nhà chọc trời hiện đại.)
Pedestrian /pəˈdɛstriən/ (noun): Người đi bộ.
Ví dụ: Pedestrian safety is a major concern in the downtown area. (An toàn cho người đi bộ là mối quan tâm lớn ở khu trung tâm.)
High-rise /ˈhaɪˌraɪz/ (noun): Nhà cao tầng.
Ví dụ: They live in a high-rise overlooking the river. (Họ sống trong một tòa nhà cao tầng nhìn ra sông.)
Cityscape /ˈsɪtiˌskeɪp/ (noun): Quang cảnh thành phố.
Ví dụ: The cityscape at night is breathtaking. (Quang cảnh thành phố vào ban đêm thật ngoạn mục.)
Residential area /ˌrɛzɪˈdɛnʃəl ˈɛriə/ (noun): Khu dân cư.
Ví dụ: This is a quiet residential area with lots of families. (Đây là một khu dân cư yên tĩnh với nhiều gia đình.)
Infrastructure /ˈɪnfrəˌstrʌkʧər/ (noun): Cơ sở hạ tầng.
Ví dụ: The city is investing heavily in its infrastructure. (Thành phố đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng.)
Cost of living /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ (noun): Chi phí sinh hoạt.
Ví dụ: The cost of living in the city is quite high. (Chi phí sinh hoạt ở thành phố khá cao.)
Overcrowding /ˌoʊvərˈkraʊdɪŋ/ (noun): Sự quá tải dân số.
Ví dụ: Overcrowding is a common problem in big cities. (Quá tải dân số là một vấn đề phổ biến ở các thành phố lớn.)
Overcrowded (adj): Quá đông người.
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
---|---|
Concrete jungle | A. Tình trạng móc túi. |
Hygiene | B. Thức ăn thừa |
Congestion | C. Khu rừng bê tông |
Pickpocket | D. Sự tắc nghẽn |
Leftover | E. Vấn đề vệ sinh |
Bài 2: Chọn từ trong bảng và điền vào chỗ trống.
come down with | pricey | green spaces | construction site | crime rate |
get around | itchy | overcrowded | public amenities | urban |
Many tourists avoid areas with a high __________ due to safety concerns.
The subway trains during rush hour are often __________, making the commute uncomfortable.
The new park downtown provides much-needed __________ for residents to relax and exercise.
The __________ next to our apartment has been noisy all week with drilling and hammering.
Don't forget to bring bug spray; the mosquitoes here can make you very __________.
The __________ lifestyle often includes easy access to entertainment and dining options.
It's important for cities to invest in __________ like parks and libraries for the well-being of its residents.
I always use the city's public transportation system to __________ easily and explore different neighborhoods.
Apartments in the city center are often very __________ compared to those in the suburbs due to high demand and proximity to business districts.
Students often __________ fever during exam season due to stress and lack of sleep.
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn.
Commuter
Metropolis
Cost of living
Pedestrian
Carry out
Immigrant
Bustling
Dusty
Pollution
Rush hour
Đáp án và giải thích
Bài 1: 1-C | 2-E | 3-D | 4-A | 5-B
Bài 2:
Many tourists avoid areas with a high __________ due to safety concerns.
Đáp án: crime rate
Từ loại cần điền: danh từ
Giải thích: Câu văn nhắc đến việc “many tourists” (rất nhiều khách du lịch) “avoid” (tránh) những nơi có mức độ gì đấy cao vì “safety concerns” (lo ngại về sự an toàn). Dựa vào những gợi ý trên, ta đoán được từ cần điền là “crime rate” (tỷ lệ tội phạm).
The subway trains during rush hour are often __________, making the commute uncomfortable.
Đáp án: overcrowded
Từ loại cần điền: tính từ
Giải thích: Câu văn nhắc đến việc tàu điện ngầm “during rush hour” (trong giờ cao điểm) thường “making the commute uncomfortable” (làm cho việc đi lại không thoải mái). Từ cần điền là “overcrowded” (quá đông).
The new park downtown provides much-needed __________ for residents to relax and exercise.
Đáp án: green spaces
Từ loại cần điền: danh từ
Giải thích: Công viên mới “downtown” (trung tâm thành phố) cung cấp thứ gì đấy “much-needed” (rất cần thiết). Từ cần điền là “green spaces” (không gian xanh) để cư dân thư giãn và tập thể dục.
The __________ next to our apartment has been noisy all week with drilling and hammering.
Đáp án: construction site
Từ loại cần điền: danh từ
Giải thích: Một nơi hay một thứ gì đấy bên cạnh chung cư của chúng tôi đã “noisy” (ồn ào) cả tuần với “drilling” (tiếng khoan) và “hammering” (tiếng búa). Dựa vào những tính chất trên, học sinh có thể dễ dàng đoán được đó là công trường xây dựng.
Don't forget to bring bug spray; the mosquitoes here can make you very __________.
Đáp án: itchy
Từ loại cần điền: tính từ
Giải thích: Câu văn nhắc nhở đừng quên mang “bug spray” (xịt chống côn trùng). Khi bị “mosquitoes” (muỗi) đốt, chúng ta sẽ rất ngứa.
The __________ lifestyle often includes easy access to entertainment and dining options.
Đáp án: urban
Từ loại cần điền: tính từ
Giải thích: Một lối sống gì đấy bao gồm “easy access” (sự tiếp cận dễ dàng) tới các dịch vụ giải trí và lựa chọn ăn uống rất sát với lối sống ở đô thị, thành phố. Vậy nên, từ cần điền là “urban”.
It's important for cities to invest in __________ like parks and libraries for the well-being of its residents.
Đáp án: public amenities
Từ loại cần điền: danh từ
Giải thích: Dựa vào câu văn, ta thấy được từ cần điền ám chỉ những nơi chốn, địa điểm như “parks and libraries” (công viên và thư viện) để đảm bảo “well-being” (phúc lợi) cho người dân. Những nơi như vậy thường được gọi chung là tiện ích công cộng, được “invest” (đầu tư) bởi chính quyền địa phương.
I always use the city's public transportation system to __________ easily and explore different neighborhoods.
Đáp án: get around
Từ loại cần điền: động từ (phrasal verb)
Giải thích: Người nói sử dụng “public transportation system” (hệ thống giao thông công cộng) của thành phố để dễ dàng làm gì đấy và “explore” (khám phá) các khu lân cận khác nhau. Dựa theo mục đích chính của phương tiện công cộng là di chuyển, học sinh dễ dàng điền được “get around” (đi xung quanh).
Apartments in the city center are often very __________ compared to those in the suburbs due to high demand and proximity to business districts.
Đáp án: pricey
Từ loại cần điền: tính từ
Giải thích: Các căn hộ trong thành phố thường rất gì đấy so với các căn ở “the suburbs” (vùng ngoại ô) do “high demand” (nhu cầu cao) và “proximity” (sự ở gần) với các khu kinh doanh. Dựa vào những lợi ích nói trên, ta đoán được tính từ cần điền sẽ mang nghĩa đắt đỏ.
Students often __________ fever during exam season due to stress and lack of sleep.
Đáp án: come down with
Từ loại cần điền: động từ (phrasal verb)
Giải thích: Câu văn nhắc đến việc học sinh thường làm bị gì đấy với bệnh sốt trong mùa thi do căng thẳng và thiếu ngủ. Từ cần điền liên quan tới việc nhiễm bệnh, bị ốm.
Bài 3:
Many commuters prefer taking the train to avoid traffic jams. (Nhiều người đi làm thích đi tàu để tránh tắc đường.)
Hong Kong is a major metropolis known for its skyscrapers and busy harbors. (Hồng Kông là một thành phố lớn nổi tiếng với những tòa nhà chọc trời và bến cảng tấp nập.)
The cost of living in Tokyo is among the highest in the world. (Chi phí sinh hoạt ở Tokyo thuộc hàng cao nhất thế giới.)
The city has built new sidewalks to make it safer for pedestrians. (Thành phố đã xây dựng vỉa hè mới để đảm bảo an toàn cho người đi bộ.)
The government will carry out a survey to gather public opinion on the new policy. (Chính phủ sẽ tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập ý kiến công chúng về chính sách mới.)
The city has a large immigrant community contributing to its diversity. (Thành phố có một cộng đồng người nhập cư lớn đóng góp vào sự đa dạng của nó.)
The city center is bustling with activity during the holidays. (Trung tâm thành phố nhộn nhịp với các hoạt động trong dịp nghỉ lễ.)
The old attic was filled with dusty boxes and forgotten items. (Gác xép cũ đầy những hộp bụi bặm và các đồ vật bị lãng quên.)
Pollution in the city has reached dangerous levels, affecting residents' health. (Ô nhiễm trong thành phố đã đạt đến mức nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe của cư dân.)
During rush hours, people in big cities are reluctant to go out and often wait until later when the traffic is less packed with motorbikes and cars. (Vào giờ cao điểm, người dân ở các thành phố lớn thường ngại ra ngoài và thường đợi đến khi giao thông bớt đông đúc với xe máy và ô tô.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 2: City Life
Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 18, 19)
A closer look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 20)
A closer look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 21)
Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 22)
Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 23, 24)
Looking back - Unit 2 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 26)
Tổng kết
Trong bài viết trên, tác giả đã giới thiệu danh sách những từ vựng tiếng Anh 9 unit 2 để các bạn đọc tham khảo, áp dụng vào việc ôn thi và chuẩn bị bài. Để có thể học tốt, người học nên học thuộc từ mới và vận dụng vào làm bài tập đã được soạn ở trong bài viết.
Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Nguồn tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 - Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp