Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past - Global Success
Từ vựng
Từ vựng trong sách
1. Benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích
Ví dụ: Regular exercise has many health benefits. (Tập thể dục thường xuyên có nhiều lợi ích cho sức khỏe)
Benefit (v): hưởng lợi
Beneficial (adj): có lợi
2. Beautiful /ˈbjuːtɪfl/ (adj): xinh đẹp
Ví dụ: Her yellow dress is beautiful. (Đầm màu vàng của cô ấy thật đẹp)
Beauty (n): vẻ đẹp
Beautifully (adv): theo một cách xinh đẹp, rất tốt
3. Community /kəˈmjuːnɪti/ (n): cộng đồng
Ví dụ: The community gathered for a local festival. (Cộng đồng đã tập hợp để tham gia lễ hội địa phương.)
Commune (n): gần gũi, thân thiết
Communal (adj): chung, công cộng
4. Contribute /ˈkɒntrɪbjuːt/ (v): đóng góp
Ví dụ: Tourism contributes to the local economy. (Du lịch đóng góp cho nền kinh tế địa phương.)
Contribution (n): sự đóng góp
Contributor (n): người đóng góp
5. Culture /ˈkʌltʃər/ (n): văn hóa
Ví dụ: The museum showcases local culture. (Bảo tàng trưng bày văn hóa địa phương.)
Cultural (adj): thuộc văn hóa
Cultured (adj): có học thức
6. Discover /dɪsˈkʌvər/ (v): khám phá
Ví dụ: We discovered a new restaurant in town. (Chúng tôi khám phá được một nhà hàng mới trong thành phố.)
Discovery (n): sự khám phá
Discoverable (adj): có thể khám phá ra
7. Foreign /ˈfɔːrɪn/ (adj): nước ngoài
Ví dụ: She is studying a foreign language. (Cô ấy đang học một ngôn ngữ nước ngoài.)
Foreigner (n): người nước ngoài
Foreign body (noun phrase): vật lạ
8. Folk /fəʊk/ (adj): dân gian (liên quan đến văn hóa, truyền thống, hoặc phong tục của một nhóm người)
Ví dụ: They performed a folk dance. (Họ trình diễn một điệu nhảy dân gian.)
Folklore (n): văn học, truyền thống dân gian
Folk music (n): nhạc dân tộc
9. Festival /ˈfestɪvəl/ (n): lễ hội
Ví dụ: Mid-Autumn Festival is held in the 8th lunar month. (Tết Trung thu được tổ chức vào tháng 8 âm lịch.)
Festive (adj): liên quan đến lễ hội
Festively (adv): cảm giác hân hoan
10. Historic /hɪsˈtɒrɪk/ (adj): lịch sử
Ví dụ: Would you like to visit the historic building tomorrow? (Bạn có muốn đến thăm tòa nhà lịch sử vào ngày mai không?)
History (n): lịch sử
Historically (adv): về mặt lịch sử
11. Healthy /ˈhelθi/ (adj): khỏe mạnh
Ví dụ: Eating vegetables is healthy for you. (Ăn rau củ rất tốt cho sức khỏe của bạn)
Health (n): sức khỏe
Healthful (adj): lành mạnh
12. Local /ˈləʊkəl/ (adj): địa phương
Ví dụ: We buy produce from local farmers. (Chúng tôi mua thực phẩm từ các nông dân địa phương.)
Locality (n): chỗ, địa phương
Locally (adv): tính chất địa phương
13. Maintain /meɪnˈteɪn/ (v): duy trì
Ví dụ: Some people are unable to maintain discipline. (Một số người không thể duy trì kỷ luật.)
Maintenance (n): sự bảo trì
Maintainable (adj): có thể duy trì được
14. Monument /ˈmɒnjəmənt/ (n): đài tưởng niệm
Ví dụ: The monument honors fallen soldiers. (Đài tưởng niệm vinh danh các chiến sĩ đã hy sinh.)
Monumental (adj): (thuộc) công trình kỷ niệm, đồ sộ
Monumentally (adv): cực kỳ
15. Mountainous /ˈmaʊntɪnəs/ (adj): miền núi
Ví dụ: Their house is located in a remote mountainous area. (Ngôi nhà của họ nằm ở một vùng núi hẻo lánh.)
Mountain (n): núi
Mountainously (adv): cao lớn như núi
16. Observe /əbˈzɜːv/ (v): quan sát
Ví dụ: We observed the stars through the telescope. (Chúng tôi quan sát các vì sao qua kính thiên văn. )
Observation (n): quan sát
Observant (adj): Tinh mắt
17. Occupy /ˈɒkjʊpaɪ/ (v): chiếm giữ
Ví dụ: Troops will occupy the city soon. (Quân đội sẽ sớm chiếm thành phố.)
Occupied (adj): đang được sử dụng
Occupation (n): nghề nghiệp
18. Performance /pəˈfɔːməns/ (n): buổi trình diễn
Ví dụ: Adele had an impressive performance last night. (Adele đã có màn trình diễn ấn tượng đêm qua.)
Perform (v): biểu diễn
Performative (adj): liên quan đến việc biểu diễn
19. Pride /praɪd/ (n): niềm tự hào
Ví dụ: She felt pride in her accomplishments. (Cô ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình.)
Proud (adj): tự hào
Proudly (adv): một cách hãnh diện
20. Promote /prəˈməʊt/ (v): thúc đẩy
Ví dụ: The government promotes healthy eating. (Công ty thúc đẩy việc ăn uống lành mạnh.)
Promotion (n): khuyến mãi, thăng tiến
Promotive (adj): xúc tiến
21. Preserve /prɪˈzɜːv/ (v): bảo tồn
Ví dụ: We need to preserve natural habitats. (Chúng ta cần bảo tồn các môi trường sống tự nhiên.)
Preservation (n): bảo tồn
Preservative (adj): chất bảo quản
22. Recognise /ˈrekəɡnaɪz/ (v): công nhận, nhận ra
Ví dụ: His red hair made him easy to recognize. (Mái tóc đỏ của anh khiến ta dễ dàng nhận ra anh ấy.)
Recognition (n): sự công nhận
Recognizable (adv): có thể nhận ra
23. Region /ˈriːdʒən/ (n): khu vực
Ví dụ: This region is known for its wine. (Khu vực này nổi tiếng với rượu vang.)
Regional (adj): thuộc về vùng
Regionally (adv): (thuộc) vùng; địa phương
24. Royal /ˈrɔɪəl/ (adj): hoàng gia
Ví dụ: The royal family attended the event. (Gia đình hoàng gia tham dự sự kiện.)
Royalty (n): hoàng gia
Royally (adv): như vua chúa, trọng thể, sang trọng
25. Significant /sɪɡˈnɪfɪkənt/ (adj): quan trọng
Ví dụ: Vaccination was a significant discovery for science. (Vắc-xin là một phát hiện quan trọng đối với khoa học.)
Significance (n): sự quan trọng
Significantly (adv): đáng kể
26. Structure /ˈstrʌktʃər/ (n): cấu trúc
Ví dụ: They have an old-fashioned management structure. (Họ có cơ cấu quản lý rất lỗi thời.)
Structure (v): tổ chức
Structural (adj): thuộc về cấu trúc
27. Tradition /trəˈdɪʃən/ (n): truyền thống
Ví dụ: It's a Vietnamese tradition to eat bánh chưng during the Lunar New Year. (Người Việt Nam có truyền thống ăn bánh chưng trong dịp Tết Nguyên Đán.)
Traditional (adj): truyền thống
Traditionally (adv): theo cách truyền thống
28. Tourism /ˈtʊərɪzəm/ (n): du lịch
Ví dụ: Tourism is very important for the local economy. (Du lịch rất quan trọng đối với nền kinh tế địa phương.)
Tourist (n): khách du lịch
Tour (v): đi du lịch, (n): chuyến du lịch
29. Worship /ˈwɜːʃɪp/ (v): thờ cúng
Ví dụ: They worship at the local temple. (Họ thờ cúng tại đền địa phương.)
Worshiper (n): người sùng bái
Worshipful (adj): tỏ ra tôn sùng
30. Ancestor /ˈænsestər/ (n): tổ tiên
Ví dụ: My ancestors came from Vietnam. (Tổ tiên của tôi đến từ Việt Nam.)
Ancestry (n): dòng họ
Ancestral (adj): (thuộc) tổ tiên
31. Practice /ˈpræktɪs/ (n): thói quen, thông lệ
Ví dụ: Remember that we have football practice every Tuesday. (Hãy nhớ rằng chúng ta có buổi tập bóng đá vào thứ Ba hàng tuần.)
Practice (như “practise”) (v): luyện tập
Practical (adj): thiết thực
Practicably (adv): có thể thực hiện được
32. Occasion /əˈkeɪʒən/ (n): dịp
Ví dụ: The wedding was a special occasion. (Đám cưới là một dịp đặc biệt.)
Occasional (adj): thỉnh thoảng
Occasionally (adv): đôi khi
33. Celebrate /ˈseləbreɪt/ (v): ăn mừng, tham dự
Ví dụ: Celebrities come to France to celebrate the Cannes Film Festival. (Người nổi tiếng tới Pháp để dự và ăn mừng Liên hoan phim Cannes.)
Celebration (n): lễ kỷ niệm
Celebratory (adj): ăn mừng một dịp đặc biệt
34. Associate /əˈsəʊsieɪt/ (v): liên kết
Ví dụ: She is associated with a local charity. (Cô ấy liên kết với một tổ chức từ thiện địa phương.)
Association (n): sự kết hợp
Associative (adj): liên tưởng
Từ vựng mở rộng
1. Archaeology /ˌɑːkiˈɒlədʒi/ (n): khảo cổ học
Ví dụ: Archaeology helps us understand ancient civilizations. (Khảo cổ học giúp chúng ta hiểu các nền văn minh cổ đại.)
Archaeological (adj): thuộc về khảo cổ học
Archaeology (n): nhà khảo cổ
2. Ceremony /ˈserəməni/ (n): lễ nghi, buổi lễ
Ví dụ: The graduation ceremony was held in the university hall. (Buổi lễ tốt nghiệp được tổ chức trong hội trường đại học.)
Ceremonial (adj): Trang trọng, nghi lễ
Ceremonially (adv): trịnh trọng
3. Conflict /ˈkɒnflɪkt/ (n): cuộc xung đột
Ví dụ: The conflict between the two countries lasted for years. (Xung đột giữa hai quốc gia kéo dài hàng năm.)
Conflict (v): xung đột
Conflicting (adj): mâu thuẫn
4. Organize /ˈɔːɡənaɪz/ (v): tổ chức
Ví dụ: We need to organize a meeting for next week. (Chúng ta cần tổ chức một cuộc họp vào tuần tới.)
Organization (n): tổ chức
Organizational (adj): thuộc về tổ chức
5. Revolution /ˌrevəˈluːʃən/ (n): cuộc cách mạng
Ví dụ: The Industrial Revolution changed the society. (Cuộc cách mạng công nghiệp đã thay đổi xã hội.)
Revolutionize (v): cách mạng hóa
Revolutionary (adj): mang tính cách mạng
6. Restore /rɪˈstɔːr/ (v): khôi phục
Ví dụ: The museum will restore the ancient artifacts. (Bảo tàng sẽ khôi phục các hiện vật cổ xưa.)
Restoration (n): sự phục hồi
Restorative (adj): có tính chất phục hồi
7. Ruins /ˈruːɪnz/ (n): tàn tích
Ví dụ: The castle is now in ruins after the war. (Lâu đài bây giờ chỉ còn là tàn tích sau chiến tranh.)
Ruined (adj): bị phá hủy
Ruination (n): sự tàn phá
8. Cultural heritage site /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ saɪt/ (noun phrase): di sản văn hóa
Ví dụ: Ha Long Bay is a UNESCO cultural heritage site. (Vịnh Hạ Long là một di sản văn hóa của UNESCO.)
9. Pass down /pæs daʊn/ (phrasal verb): truyền lại
Ví dụ: Traditions are passed down through generations. (Các truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.)
10. Stand the test of time /stænd ðə tɛst əv taɪm/ (idiom): đứng vững theo thời gian
Ví dụ: The Egyptian pyramids still stand the test of time. (Kim tự tháp Ai Cập vẫn đứng vững trước theo thời gian.)
Luyện tập
Bài 1: Nối từ với nghĩa thích hợp.
Từ vựng | Ý nghĩa |
1. Local | a. Đứng vững theo thời gian |
2. Significant | b. Quan trọng |
3. Occupy | c. Địa phương |
4. Ruins | d. Chiếm giữ |
5. Stand the test of time | e. Tàn tích |
Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất.
1. The __________ site attracts many visitors. | ||
A. history | B. historic | C. historically |
2. The __________ palace is open to the public on the weekends. | ||
A. royal | B. maintain | C. mountainous |
3. Most Vietnamese families have small altars to honor their __________ . | ||
A. worshipers | B. ancestors | C. performances |
4. I can’t wait for the upcoming __________ . | ||
A. festive | B. festively | C. festival |
5. We hope to __________ phở recipes to our children. | ||
A. pass down | B. revolution | C. stand the test of time |
6. You should check up on your __________ every year. | ||
A. health | B. healthy | C. healthful |
7. The Red Cross __________ provides medical aid. | ||
A. monument | B.archaeology | C. organization |
8. He put his award on the shelf __________ . | ||
A. proud | B. proudly | C. locally |
9. Would you want to visit a __________ country in the future? | ||
A. structure | B. foreign | C. communal |
10. Many children celebrate special __________ like birthdays with parties and gifts. | ||
A. festivals | B. ceremonies | C. occasions |
Bài 3: Đặt câu với từ cho sẵn
1. Culture
→ _______________________________.
2. Discover
→ _______________________________.
3. Practice
→ _______________________________.
4. Tourism
→ _______________________________.
5. Beautiful
→ _______________________________.
6. Performance
→ _______________________________.
7. Preserve
→ _______________________________.
8. Tradition
→ _______________________________.
9. Celebrate
→ _______________________________.
10. Mountainous
→ _______________________________.
Đáp án và giải thích
Bài 1:
1 - c | 2 - b | 3 - d | 4 - e | 5 - a |
Bài 2
1. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần một tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “site’’. Vì vậy, câu A, C sai vì không đúng loại từ.
Dịch nghĩa: Di tích lịch sử thu hút nhiều du khách.
2. Đáp án: A
Giải thích: Chỗ trống cần một tính từ → câu B là động từ nên sai. Câu có từ khóa “palace” nhằm chỉ nơi gia đình hoàng gia thường sinh sống → câu C sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Cung điện hoàng gia mở cửa cho công chúng vào cuối tuần.
3. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ. Trong câu có nhắc đến “altars” và “honor”, liên quan đến việc thờ cúng để tưởng nhớ ai đó. Vì vậy, câu A và C sai vì không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Đa số các gia đình Việt đều có bàn thờ nhỏ để tưởng nhớ tổ tiên.
4. Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống cần một danh từ và từ “upcoming” có chức năng bổ nghĩa cho danh từ đó. Vì vậy, câu A và B sai vì không đúng loại từ.
Dịch nghĩa: Mình rất mong chờ cho lễ hội sắp đến.
5. Đáp án: A
Giải thích: Vì sau động từ cảm xúc “hope (to)” phải là động từ nguyên mẫu. Ngoài ra, câu có nghĩa là đưa gì đó cho con cháu, nên câu C không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Chúng tôi hy vọng có thể truyền lại công thức nấu phở cho con cháu chúng tôi.
6. Đáp án: A
Giải thích: Đại từ sở hữu “your” bổ nghĩa cho danh từ theo sau. Vì vậy, đáp án B và C sai vì không đúng loại từ.
Dịch nghĩa: Bạn nên kiểm tra sức khỏe của mình hàng năm.
7. Đáp án: C
Giải thích: Chỗ trống cần danh từ để giải thích “The Red Cross” là công ty hay tổ chức nào. Ngoài ra, chỉ có “organization” mới cung cấp hỗ trợ y tế chứ “monument” không thể.
Dịch nghĩa: Tổ chức Chữ Thập Đỏ cung cấp hỗ trợ y tế.
8. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "put" và nhấn mạnh sự tự hào của anh ấy.
Dịch nghĩa: Anh ấy tự hào đặt giải thưởng của mình lên kệ.
9. Đáp án: B
Giải thích: Chỗ trống cần tính từ để bổ nghĩa cho danh từ “country” → câu A là danh từ nên sai. Câu có từ khóa “visit” và “country”, liên quan đến việc thăm một đất nước → câu C không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Bạn có muốn thăm một quốc gia nước ngoài trong tương lai không?
10. Đáp án: C
Giải thích: Từ “festivals” chỉ các lễ kỷ niệm quy mô lớn hoặc sự kiện văn hóa, còn “ceremonies” chỉ các nghi lễ và nghi thức trang trọng. Trong khi đó, “occasions” bao gồm các sự kiện cá nhân và thân mật. Vì vậy, câu A và B không đúng với ngữ cảnh.
Dịch nghĩa: Nhiều trẻ em tổ chức những dịp đặc biệt như sinh nhật bằng các bữa tiệc và quà tặng.
Bài 3: Đáp án tham khảo
1. I love learning about different cultures so that I can know more about other countries. (Tôi thích tìm hiểu các nền văn hóa khác nhau để có thể biết thêm về các quốc gia khác.)
2. You can go to museums to discover people's lives from the past. (Bạn có thể đến bảo tàng để tìm hiểu cuộc sống của con người trong quá khứ.)
3. It’s a common practice to tip waiters in America. (Boa cho người phục vụ là một thông lệ phổ biến ở Mỹ)
4. Tourism usually creates jobs for local people. (Du lịch thường tạo việc làm cho người dân địa phương.)
5. The traditional festivals are always beautiful and colorful. (Các lễ hội truyền thống luôn rất đẹp và đầy màu sắc.)
6. We watched a performance of traditional dance at the local festival. (Chúng tôi đã xem biểu diễn múa truyền thống tại lễ hội địa phương)
7. I believe that it's important to preserve cultural heritage sites for future generations. (Tôi tin rằng việc bảo tồn các di sản văn hóa cho thế hệ tương lai là điều quan trọng)
8. Making dumplings for Lunar New Year is a family tradition. (Làm bánh bao dịp Tết là một truyền thống của gia đình.)
9. People celebrate the Mid-Autumn Festival with mooncakes and lanterns. (Mọi người đón Tết Trung thu bằng bánh trung thu và lồng đèn.)
10. My family enjoyed our vacation in the mountainous region of the country. (Gia đình tôi tận hưởng kỳ nghỉ ở vùng núi của đất nước.)
Giải tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past
Từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4: Remembering the past - Global Success
Getting Started - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 40, 41)
A closer look 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 42)
A closer look 2 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 43, 44)
Communication - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 44, 45)
Skills 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 45, 46)
Looking back - Unit 4 - Tiếng Anh 9 Global Success (Trang 48)
Tổng kết
Trên đây là tổng hợp đầy đủ và chi tiết các từ vựng tiếng Anh 9 Unit 4 - Remembering the Past (Global Success). Anh ngữ ZIM hy vọng qua bài viết người học có thể tham khảo và vận dụng tốt trong quá trình học tập của mình.
Tài liệu tham khảo:
Hoàng, Văn Vân. Tiếng Anh 9 Global Success. NXB Giáo Dục Việt Nam.
Bình luận - Hỏi đáp