Từ vựng tiếng Anh giao tiếp thông dụng về chủ đề "At school/university" - tình huống Exam preparation
Trong bài viết dưới đây, tác giả sẽ giới thiệu với người học các từ vựng Tiếng anh giao tiếp thông dụng ở môi trường Học đường (At school/University), cụ thể là trong quá trình Chuẩn bị cho kì thi (Exam preparation).
Hội thoại tham khảo chủ đề “Exam preparation”
Tình huống giao tiếp: Kì thi học kỳ đang tới gần, hai bạn sinh viên Mitchell và Miller bắt tay vào ôn tập các môn học. Tuy vậy, cả hai đều gặp khó khăn trong việc ôn luyện. Tình huống giao tiếp dưới đây là cuộc hội thoại giữa Mitchell và Miller để cùng tìm ra phương pháp ôn luyện phù hợp.
Mitchell: Hey Miller, how are you doing?
Miller: Hi Mitchell, not really good, actually…
Mitchell: Because of the coming exams, am I right?
Miller: Yeah, they are all core subjects… And we are in our first year so I really want to ace these. However, it seems that I have to cover a lot of ground, but my hectic schedule won’t let me. How about your preparation?
Mitchell: I am getting nowhere, to be honest . Last time, I applied the “cramming” method for the mid-term test and managed to scrape through. It’s high time I developed a detailed studying and revising plan. The exams are only two weeks away!
Miller: Me too… I’m having trouble organizing material for review. Hey, take a look at this post about studying tips from the Students Helping center. Let’s see if we can apply something!
Mitchell: Wow, it says that spending hours and hours learning the textbook by heart is a thing of the past. It seems that many outstanding students recommend using visual aids, saying they can boost memory retention. Have you made use of this technique before?
Miller: You mean the flow-chart or mind-mapping things? A waste of time, I’m not good at drawing.
Mitchell: There’s no need, there are thousands of drawing tools available online. It would be a waste of time only if you failed to identify and focus on the lectures’ key concepts.
Miller: Maybe, does that mean we have to base them on our lecture notes? I have no idea where they have been since my last lecture. Can I borrow yours?
Mitchell: Sure. And don’t forget to go through the practice questions. Maybe I will make some flashcards, so we can check afterwards.
Miller: Yeah, just give it a try. At least I might no longer have to stay up late!
Mitchell: Haha, you catch my drift!
Mẫu câu hỏi thăm tình hình, công việc
Câu hỏi: How are you doing/going/getting on? (Dịch: Dạo này bạn thế nào rồi)
Câu trả lời:
Thường trong các mối quan hệ xã giao (không quá thân thiết), người nói sẽ đáp lại bằng những câu trả lời chung chung để thể hiện phép lịch sự như:
Fine/well/pretty well, thanks. (Ổn mà, cảm ơn)
Couldn’t be better. (Không thể tốt hơn)
Everything as usual. (Vẫn như mọi khi thôi)
Trong những mối quan hệ thân mật hơn: bạn bè, người thân… câu trả lời được mở rộng hơn như sau, người nói có thể trực tiếp đề cập tình hình của bản thân:
So so. (Cũng tạm được)
Not so bad. (Cũng không tệ lắm)
Couldn’t be worse. (Tình hình rất tồi tệ)
…
Từ vựng sử dụng cho chủ đề “Exam preparation”
Core subjects (n): Những môn học chính, bắt buộc
Người học có thể thay thế tính từ “core” bằng “compulsory” hay “obligatory”. Trái lại, “Optional subjects” hay “Elective subjects” mang nghĩa những môn học tự chọn, không bắt buộc.
(Detailed) studying and revising plan (n): Kế hoạch học tập và ôn luyện chi tiết
Trong đoạn hội thoại trên, tác giả đã ứng dụng cụm danh từ trên trong cấu trúc: S+ Develop a plan+..., tức là lên kế hoạch cho việc gì đó.
Cram (v): học một lượng lớn kiến thức trong khoảng thời gian ngắn. Người học sử dụng động từ Cram trong cấu trúc:
S + cram + for + O
Learn by heart (phrase): Học thuộc lòng, được sử dụng với cấu trúc câu đầy đủ là:
S + learn + O + by heart hoặc S + learn by heart + O
Visual aids (n): Cụm từ này được hiểu là những hỗ trợ trực quan như tranh ảnh, sơ đồ, bản đồ giúp tóm tắt, đơn giản hóa thông tin dạng văn bảng.
Ace (v): Người nói sử dụng “Ace” với nghĩa: dễ dàng vượt qua bài thi với kết quả tốt trong cấu trúc:
S + ace + O (the test/the exam…)
Scrape through (phrasal verb): Phrasal verb này được sử dụng khi muốn ám chỉ ai đó hoàn thành công việc với rất nhiều khó khăn. Trong ngữ cảnh của tình huống giao tiếp, cụm từ này mang nghĩa vượt qua kì thi với số điểm tối thiểu.
Cấu trúc câu: S + scrape through + O (the exam…)
Trái ngược với cấu trúc trên, khi muốn nhắc tới việc “Đạt được kết quả tốt trong kỳ thi, người nói có thể sử dụng cụm từ: Pass with flying colours.
Cover a lot of ground (idiom): Thành ngữ này được sử dụng khi người nói phải xem xét, xử lý một lượng lớn thông tin. Trong tình huống giao tiếp, Miller muốn nói anh ấy phải tìm đọc lại rất nhiều kiến thức trước ngày thi.
Go through (phrasal verb): Đây là một cụm động từ khá phổ biến trong giao tiếp, có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh với nhiều nghĩa khác nhau.
Trong đoạn hội thoại trên, “Go through” mang nghĩa: Xem xét kỹ lưỡng, chi tiết, lặp lại nhiều lần.
Cấu trúc câu: S + go through + O
A waste of time (phrase): Cụm từ này mang nghĩa “phí thời gian”, tức không mang lại kết quả gì tốt đẹp. Người nói có thể sử dụng cụm từ trong các mẫu câu:
It is a waste of time + V(ing)... hoặc S (noun) + be + a waste of time.
Stay up late (phrase): thức khuya
Người học có thể thay thế cụm từ trên bằng những idioms (thành ngữ) đồng nghĩa như:
Pull an all nighter
Burn the midnight oil
Trong đoạn hội thoại trên, tác giả có sử dụng hai cấu trúc trúc khá thông dụng trong giao tiếp:
It’s (high) time (phrase): Người học có thể sử dụng cấu trúc này để tự nói về những công việc bản thân nên hoặc phải làm. Cấu trúc này cũng có thể dùng để đưa ra gợi ý người khác cần làm gì.
Cách sử dụng cấu trúc này như sau: It’s (high) time + S + V(ed)+ O
Manage to (phrase): mang nghĩa xoay sở, hoàn thành công việc một cách chật vật; được sử dụng trong câu như sau:
S + manage + to V(inf) + O
Bảng tóm tắt từ vựng
Tình huống | Từ vựng | Phát âm | Dịch nghĩa | Cấu trúc |
At school: Exam preparation | Core subject (n) | /kɔːr ˈsʌb.dʒekt/ | Môn học chính | S + be + Core subjects |
Studying and revising plan (n) | /ˈstʌd.in’ ænd rɪˈvaɪzin’/ | Kế hoạch học tập, ôn luyện | S + develop + studying and revising plan | |
Cram (v) | /kræm/ | Ngồi nhét kiến thức | S + cram + for +O | |
Learn by heart (phrase) | /lɜːn baɪ hɑːrt/ | Học thuộc | S + learn + O + by heart | |
Ace (v) | /eɪs/ | Hoàn thành tốt bài thi | S + ace + O | |
Scrape through (phrasal verb) | /skreɪp θruː/ | Chật vật để vượt qua | S + scrape through + O | |
Cover a lot of ground (idiom) | /ˈkʌv.ɚ ə lɑːt əv ɡraʊnd/ | Xem xét, kiểm tra nhiều thông tin | S + cover a lot of ground | |
Go through (phrasal verb) | /ɡoʊ θruː/ | Xem xét, phân tích kỹ lưỡng | S + go through + O | |
A waste of time (phrase) | /ə weɪst əv taɪm/ | Phí thì giờ | S + be + a waste of time It + be + a waste of time + V(ing) | |
Stay up late (phrase) | /steɪ ʌp leɪt/ | Thức khuya ôn bài | S + stay up late+... | |
Pull an all-nighter | /pʊl ən ɑːlˈnaɪ.t̬ɚ/ | S + pull an all-nighter +... | ||
Burn the midnight oil | /bɝːn ðə ˈmɪd.naɪt ɔɪl/ | S + burn the midnight oil +... | ||
It ‘s (high) time… | /ɪts haɪ taɪm/ | Đáng ra đã đến lúc | It ‘s (high) time + S + V(ed)+ O +... | |
Manage to | /ˈmæn.ədʒ tu/ | Cố gắng, xoay sở để thực hiện | S + manage + to + V(inf) +O |
Bài tập vận dụng
Nối từ vựng với định nghĩa cho phù hợp
| A. Xử lý nhiều thông tin |
| B. xem xét, luyện tập kỹ lại các câu hỏi |
| C. Vượt qua bài thi với số điểm tối thiểu |
| D. Nhồi nhét kiến thức trong thời gian ngắn |
| E. Hỗ trợ trực quan |
| F. Dễ dàng vượt qua bài kiểm tra |
| G. Học thuộc lòng |
| H. Phí thời gian, vô ích |
Điền dạng đúng của các từ, cụm từ vào câu phù hợp
“Ace(v)”, “Scrape through (phrasal verb)”, “Learn by heart (phrase)”, “Go through (phrasal verb)”, “Cram (v)”, và “Cover a lot of ground (phrase)”
It is advisable to plan your studying and revising schedule early so that you don’t have to _____ the night before the test.
Helen was born with a head for figure, she will definitely ____ the SAT test.
In the revision lecture, we asked our teacher to _____ some difficult questions.
When it comes to studying History, students in Vietnam are used to ____ the textbook ____
Regarding his poor preparation, it must have been luck that helped him _____ the test.
The consultant warned us that prerequisite subjects usually _____, so we had better work hard from the beginning.
Đáp án tham khảo:
Bài 1:
(1) - d, (2) - f, (3) - g, (4) - c, (5) - a, (6) - h, (7) - b, (8) - e
Bài 2:
cram
Dịch: Em nên lên kế hoạch học tập và ôn luyện từ sớm, tránh để bản thân phải nhồi nhét kiến thức vào đêm trước kì thi
ace
Dịch: Helen được cho bộ óc để tính toán, chắc chắn cô ấy sẽ vượt qua bài thi SAT một cách dễ dàng thôi.
go through
Dịch: Trong buổi ôn tập, chúng tôi đã yêu cầu cô giáo chữa chi tiết những câu hỏi luyện tập khó.
learning the textbook by heart
Dịch: Khi học Lịch sử, học sinh ở Việt Nam đã quen với việc học thuộc lòng kiến thức trong sách.
scrape through
Dịch: Với sự chuẩn bị sơ sài như vậy, chỉ có may mắn mới có thể giúp cậu ấy vượt qua bài kiểm tra.
cover a lot of ground
Dịch: Cố vấn học tập đã cảnh báo rằng những môn học tiên quyết thường sẽ đi vào tìm hiểu, xử lý một lượng lớn kiến thức. Vì vậy, chúng tôi nên chăm chỉ ngay từ những buổi học đầu.
Tổng kết
Qua bài viết trên, tác giả đã cung cấp cho người học những từ vựng, cấu trúc chủ đề Exam preparation. Tác giả hy vọng qua hội thoại ví dụ, các bài tập luyện tập, người học có thể ứng dụng vào tình huống giao tiếp trong thực tế.
Lê Phương Linh
Bình luận - Hỏi đáp